Giỏ hàng

TÍNH NĂNG BẢO MẬT TÍCH HỢP TRONG MÁY TÍNH DELL - DELL OPTIMIZER

Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, việc sở hữu một chiếc máy tính với khả năng bảo mật cao và hiệu suất tối ưu là điều vô cùng cần thiết. Máy tính Dell, với hàng loạt tính năng bảo mật và tối ưu hóa hiện đại, không chỉ mang đến sự an tâm mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng. Hãy cùng khám phá các tính năng nổi bật mà Dell mang đến cho bạn.

CÁC TÍNH NĂNG, CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG & CÁC BƯỚC CẤU HÌNH.

  1. Dell Optimizer
    • Chi Tiết
      • Dell Optimizer là một nền tảng AI tích hợp trên các máy tính Dell nhằm tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Nó tự động điều chỉnh các cài đặt hệ thống để phù hợp với cách người dùng sử dụng máy tính hàng ngày, giúp tăng hiệu suất làm việc và tiết kiệm thời gian.
    • Tính Năng
      • ExpressResponse:
        • Chi Tiết: Tăng tốc các ứng dụng mà người dùng thường sử dụng nhiều nhất, giúp mở ứng dụng và chuyển đổi giữa các ứng dụng nhanh hơn.
        • Cách Thức Hoạt Động: Sử dụng công nghệ Intel Adaptix để ưu tiên tài nguyên hệ thống cho các ứng dụng quan trọng.
      • ExpressCharge:
        • Chi Tiết: Tối ưu hóa thời gian sạc pin để máy tính có thể sạc nhanh hơn và kéo dài thời gian sử dụng pin.
        • Cách Thức Hoạt Động: Phân tích thói quen sử dụng pin của người dùng để điều chỉnh chế độ sạc phù hợp, bao gồm khả năng sạc lên đến 80% trong một giờ.
      • Intelligent Audio:
        • Chi Tiết: Tối ưu hóa âm thanh cho hội nghị trực tuyến và các cuộc gọi bằng cách tự động điều chỉnh chất lượng âm thanh, giảm tiếng ồn và tăng cường giọng nói.
        • Cách Thức Hoạt Động: Sử dụng AI để phân tích và điều chỉnh âm thanh trong thời gian thực, đảm bảo âm thanh rõ ràng và chất lượng cao.
      • ExpressSign-in:
        • Chi Tiết: Tăng tốc quá trình đăng nhập và bảo mật bằng cách sử dụng cảm biến tiệm cận để phát hiện khi người dùng đến gần hoặc rời khỏi máy tính.
        • Cách Thức Hoạt Động: Máy tính sẽ tự động mở khóa khi phát hiện người dùng và khóa lại khi người dùng rời đi, giúp bảo vệ dữ liệu và tăng cường bảo mật.
      • Dell Intelligent Privacy:
        • Chi Tiết: Bảo vệ màn hình khỏi người nhìn lén và tự động điều chỉnh độ sáng khi người dùng không nhìn vào màn hình.
        • Cách Thức Hoạt Động: Sử dụng AI và các cảm biến để phát hiện khi có người nhìn vào màn hình từ phía sau và làm mờ nội dung, cũng như điều chỉnh độ sáng màn hình khi người dùng không tập trung vào máy tính.
    • Các Bước Cấu Hình
      • Cài Đặt Dell Optimizer:
        • Kiểm tra xem máy tính đã cài đặt sẵn Dell Optimizer chưa. Nếu chưa, tải và cài đặt phần mềm từ trang chủ của Dell.
        • Khởi Động Dell Optimizer:
        • Mở Dell Optimizer từ menu Start hoặc biểu tượng trên thanh tác vụ.
    • Cấu Hình Các Tính Năng:
        • ExpressResponse: Chọn các ứng dụng quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất.
        • ExpressCharge: Thiết lập chế độ sạc pin phù hợp với thói quen sử dụng.
        • Intelligent Audio: Điều chỉnh cài đặt âm thanh cho các cuộc gọi hội nghị và video.
        • ExpressSign-in: Kích hoạt và cấu hình cảm biến tiệm cận để tự động khóa/mở khóa máy tính.
        • Dell Intelligent Privacy: Bật tính năng bảo vệ màn hình và điều chỉnh độ sáng tự động.
    • Theo Dõi Và Điều Chỉnh:
        • Sử dụng bảng điều khiển của Dell Optimizer để theo dõi hiệu suất và điều chỉnh các cài đặt theo nhu cầu cá nhân.
    • Dell Optimizer cung cấp một loạt các công cụ mạnh mẽ để cải thiện hiệu suất và bảo mật, giúp người dùng tối ưu hóa công việc hàng ngày một cách hiệu quả.
  2. Dell SafeBIOS
    • Chi Tiết:
      •  Dell SafeBIOS là một tính năng bảo mật được thiết kế để đảm bảo rằng BIOS của máy tính không bị thay đổi hoặc tấn công bởi các phần mềm độc hại.
    • Tính Năng:
      • Xác Minh BIOS: Kiểm tra BIOS bằng cách sử dụng nguồn bảo mật ngoài máy tính.
      • Bảo Vệ Sao Lưu: Nếu kiểm tra không thành công, sao lưu và lưu trữ một bản sao BIOS trong khu vực an toàn trên PC.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Dell SafeBIOS sử dụng các phương pháp mã hóa và xác thực để so sánh BIOS hiện tại với bản sao lưu an toàn. Nếu phát hiện bất kỳ sự thay đổi hoặc vi phạm nào, hệ thống sẽ cảnh báo người dùng và khôi phục BIOS từ bản sao lưu an toàn.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Truy cập BIOS: Khởi động lại máy tính và nhấn phím F2 để vào BIOS Setup.
      • Kích hoạt Dell SafeBIOS: Chọn "Security" trong menu BIOS, sau đó kích hoạt tùy chọn "Dell SafeBIOS".
      • Lưu và thoát: Nhấn F10 để lưu các thay đổi và thoát khỏi BIOS Setup.Ssss
  3. Dell SafeBIOS - Indicators of Attack
    • Chi Tiết:
      • Đây là một phần mở rộng của Dell SafeBIOS, cung cấp cảnh báo khi phát hiện hoạt động độc hại liên quan đến BIOS.
    • Tính Năng:
      • Cảnh Báo Tấn Công: Cảnh báo người dùng khi phát hiện bất kỳ hoạt động độc hại nào trong BIOS.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Hệ thống theo dõi và phân tích các hoạt động của BIOS, so sánh với các mẫu hành vi bình thường. Khi phát hiện bất kỳ sự bất thường nào, hệ thống sẽ kích hoạt cảnh báo.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Truy cập BIOS: Khởi động lại máy tính và nhấn phím F2 để vào BIOS Setup.
      • Kích hoạt Indicators of Attack: Chọn "Security" trong menu BIOS, sau đó kích hoạt tùy chọn "Indicators of Attack".
      • Lưu và thoát: Nhấn F10 để lưu các thay đổi và thoát khỏi BIOS Setup.
  4. Dell SafeID
    • Chi Tiết:
      • Dell SafeID là một con chip bảo mật chuyên dụng đạt chuẩn FIPS Level 3, đảm bảo an toàn cho thông tin xác thực của người dùng.
    • Tính Năng:
      • Bảo Mật Cấp Độ 3: Được chứng nhận bởi TCG, đảm bảo an toàn cao nhất cho thông tin xác thực của người dùng.
      • Lưu Trữ An Toàn: Lưu trữ thông tin xác thực trong một khu vực an toàn, không thể truy cập bởi các ứng dụng khác.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Dell SafeID sử dụng mã hóa cấp cao để bảo vệ thông tin xác thực của người dùng. Khi người dùng nhập thông tin đăng nhập, chip SafeID sẽ xác thực và mã hóa thông tin trước khi gửi đi.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài đặt Dell SafeID: Đảm bảo rằng Dell SafeID đã được cài đặt và kích hoạt trên máy tính của bạn.
      • Thiết lập thông tin xác thực: Truy cập vào phần cài đặt bảo mật của hệ điều hành, chọn "Dell SafeID" và thiết lập thông tin xác thực.
      • Kích hoạt bảo mật: Bật các tùy chọn bảo mật liên quan đến Dell SafeID trong hệ điều hành để đảm bảo rằng tất cả các thông tin xác thực được xử lý qua chip SafeID.
  5. Dell SafeSupply Chain
    • Chi Tiết:
      • Dell SafeSupply Chain là một giải pháp bảo mật tùy chọn, bao gồm đóng gói chống giả mạo và xóa dữ liệu ổ cứng theo tiêu chuẩn NIST từ một cơ sở bảo mật của Dell.
    • Tính Năng:
      • Đóng Gói Chống Giả Mạo: Sử dụng các phương pháp đóng gói để phát hiện mọi dấu hiệu can thiệp hoặc giả mạo trong quá trình vận chuyển.
      • Xóa Dữ Liệu Ổ Cứng: Xóa sạch dữ liệu trên ổ cứng theo tiêu chuẩn NIST để đảm bảo không còn dữ liệu nào có thể khôi phục được.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Dell SafeSupply Chain bảo vệ các thiết bị từ giai đoạn sản xuất cho đến khi đến tay người dùng. Các thiết bị được đóng gói bằng các vật liệu đặc biệt để ngăn chặn việc mở và can thiệp trái phép. Nếu phát hiện có dấu hiệu giả mạo, người dùng sẽ được cảnh báo.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Yêu Cầu SafeSupply Chain: Khi đặt hàng, yêu cầu tùy chọn SafeSupply Chain để đảm bảo thiết bị của bạn được bảo vệ.
      • Kiểm Tra Đóng Gói: Khi nhận được thiết bị, kiểm tra xem đóng gói có dấu hiệu giả mạo hay không.
      • Xác Minh Xóa Dữ Liệu: Đảm bảo rằng ổ cứng đã được xóa dữ liệu theo tiêu chuẩn NIST trước khi sử dụng.Đ
  6. Dell Intelligent Privacy powered by Dell Optimizer 4.0
    • Chi Tiết:
      • Dell Intelligent Privacy là tính năng bảo mật được hỗ trợ bởi Dell Optimizer 4.0, giúp bảo vệ màn hình khỏi những người nhìn trộm và tối màn hình khi người dùng không tập trung.
    • Tính Năng:
      • Bảo Vệ Màn Hình: Làm mờ màn hình khi phát hiện có người nhìn trộm từ phía sau.
      • Tối Màn Hình: Tự động làm tối màn hình khi người dùng không còn tập trung.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Sử dụng cảm biến và trí tuệ nhân tạo để theo dõi sự hiện diện và hành động của người dùng, sau đó điều chỉnh độ sáng và hiển thị của màn hình tương ứng.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Dell Optimizer: Đảm bảo Dell Optimizer 4.0 đã được cài đặt trên máy tính.
      • Kích Hoạt Intelligent Privacy: Mở Dell Optimizer, chọn "Intelligent Privacy" và bật tính năng này.
      • Tùy Chỉnh Cài Đặt: Điều chỉnh các tùy chọn bảo mật màn hình và độ nhạy cảm biến theo nhu cầu cá nhân.
  7. Intel ME Firmware Authentication (with Intel vPro)
    • Chi Tiết:
      • Tính năng này xác thực rằng firmware quan trọng là an toàn bằng cách sử dụng một nguồn bảo mật ngoài máy tính.
    • Tính Năng:
      • Xác Thực Firmware: Kiểm tra tính toàn vẹn của firmware trước khi khởi động hệ thống.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Sử dụng Intel vPro để so sánh firmware hiện tại với một bản sao lưu an toàn được lưu trữ bên ngoài máy tính. Nếu phát hiện có sự khác biệt, hệ thống sẽ không khởi động và thông báo cho người dùng.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Truy Cập BIOS: Khởi động lại máy tính và nhấn phím F2 để vào BIOS Setup.
      • Kích Hoạt Intel ME Firmware Authentication: Chọn "Security" trong menu BIOS, sau đó kích hoạt tùy chọn này.
      • Lưu Và Thoát: Nhấn F10 để lưu các thay đổi và thoát khỏi BIOS Setup.Kk
  8. Face IR Camera (Windows Hello Compliant) với ExpressSign-in 1.0 (Proximity Sensor), ExpressSign-in 2.0 (Camera Sensing)
    • Chi Tiết:
      • Camera hồng ngoại Face IR tương thích với Windows Hello, kết hợp với cảm biến gần ExpressSign-in 1.0 và cảm biến camera ExpressSign-in 2.0 để cung cấp tính năng nhận diện khuôn mặt và đăng nhập tự động.
    • Tính Năng:
      • Nhận Diện Khuôn Mặt: Sử dụng camera hồng ngoại để nhận diện khuôn mặt và đăng nhập vào hệ thống.
      • Đăng Nhập Tự Động: Sử dụng cảm biến để phát hiện khi người dùng ở gần và tự động đăng nhập.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Khi người dùng tiếp cận máy tính, cảm biến gần sẽ kích hoạt và camera hồng ngoại sẽ nhận diện khuôn mặt để đăng nhập vào hệ thống. Nếu người dùng rời đi, hệ thống sẽ tự động khóa màn hình.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Camera Hồng Ngoại: Đảm bảo camera hồng ngoại đã được cài đặt và kích hoạt trên máy tính.
      • Cấu Hình Windows Hello: Truy cập vào phần cài đặt của Windows, chọn "Accounts" > "Sign-in options", và thiết lập Windows Hello Face.
      • Kích Hoạt ExpressSign-in: Mở Dell Optimizer, chọn "ExpressSign-in" và bật tính năng này.
      • Tùy Chỉnh Cài Đặt: Điều chỉnh các tùy chọn về khoảng cách cảm biến và độ nhạy cảm biến theo nhu cầu cá nhân.Đ
  9. Windows Hello Compliant Fingerprint Reader in Power Button
    • Chi Tiết:
      • Đầu đọc vân tay tương thích với Windows Hello được tích hợp trong nút nguồn của máy tính Dell.
    • Tính Năng:
      • Nhận Diện Vân Tay: Sử dụng dấu vân tay để đăng nhập vào hệ thống, đảm bảo tính bảo mật cao.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Khi người dùng nhấn nút nguồn, đầu đọc vân tay sẽ quét và xác minh dấu vân tay trước khi khởi động và đăng nhập vào hệ điều hành.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Windows Hello: Truy cập vào phần cài đặt của Windows, chọn "Accounts" > "Sign-in options", và thiết lập Windows Hello Fingerprint.
      • Đăng Ký Vân Tay: Thực hiện các bước để đăng ký dấu vân tay của bạn trong hệ thống.
      • Kích Hoạt Bảo Mật: Đảm bảo rằng tùy chọn đăng nhập bằng vân tay đã được kích hoạt.
  10. Touch Fingerprint Reader (in Power Button) with Control Vault 3.0 Advanced Authentication with FIPS 140-2 Level 2 Certification
    • Chi Tiết:
      • Đầu đọc vân tay cảm ứng tích hợp trong nút nguồn, kết hợp với Control Vault 3.0, cung cấp chứng thực nâng cao đạt chuẩn FIPS 140-2 Level 2.
    • Tính Năng:
      • Bảo Mật Cao: Đạt chứng nhận FIPS 140-2 Level 2, đảm bảo an toàn cho dữ liệu vân tay.
      • Xác Thực Nâng Cao: Sử dụng Control Vault 3.0 để bảo vệ và quản lý thông tin xác thực.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Khi người dùng nhấn nút nguồn, đầu đọc vân tay sẽ quét và xác minh dấu vân tay, trong khi Control Vault 3.0 quản lý thông tin xác thực để đảm bảo an toàn.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Control Vault 3.0: Đảm bảo rằng Control Vault 3.0 đã được cài đặt và kích hoạt trên máy tính.
      • Đăng Ký Vân Tay: Thực hiện các bước để đăng ký dấu vân tay trong hệ thống Windows Hello Fingerprint.
      • Kích Hoạt Bảo Mật: Kích hoạt tùy chọn đăng nhập bằng vân tay và sử dụng Control Vault 3.0 để quản lý thông tin xác thực.
  11. Factory Installed Dell Command | Update
    • Chi Tiết:
      • Dell Command | Update là một công cụ quản lý cập nhật được cài đặt sẵn trên máy tính Dell, giúp tự động kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật phần mềm và driver.
    • Tính Năng:
      • Cập Nhật Tự Động: Tự động kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật phần mềm và driver từ Dell.
      • Quản Lý Dễ Dàng: Giao diện người dùng thân thiện, giúp dễ dàng quản lý các bản cập nhật.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Dell Command | Update tự động quét hệ thống để tìm các bản cập nhật cần thiết và cài đặt chúng mà không cần sự can thiệp của người dùng.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Mở Dell Command | Update: Tìm và mở ứng dụng Dell Command | Update trên máy tính.
      • Cấu Hình Lịch Trình Cập Nhật: Thiết lập lịch trình để tự động kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật.
      • Kiểm Tra Và Cập Nhật: Chạy quá trình kiểm tra cập nhật và cài đặt các bản cập nhật có sẵn.Hhh
  12. Dell Performance
    • Chi Tiết:
      • Dell Performance là một bộ công cụ tối ưu hóa hiệu suất máy tính, giúp cải thiện tốc độ và hiệu quả hoạt động.
    • Tính Năng:
      • Tối Ưu Hóa Hiệu Suất: Cung cấp các công cụ để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, bao gồm quản lý tài nguyên và tối ưu hóa phần cứng.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Dell Performance sử dụng các thuật toán tối ưu hóa để quản lý tài nguyên hệ thống, đảm bảo máy tính hoạt động ở hiệu suất cao nhất.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Dell Performance: Đảm bảo rằng ứng dụng Dell Performance đã được cài đặt trên máy tính.
      • Chạy Ứng Dụng: Mở Dell Performance và thực hiện các bước tối ưu hóa hệ thống theo hướng dẫn của ứng dụng.
      • Thiết Lập Tối Ưu Hóa: Tùy chỉnh các cài đặt tối ưu hóa để phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
  13. Dell Trusted Devices
    • Chi Tiết:
      • Dell Trusted Devices là một tập hợp các giải pháp bảo mật và quản lý thiết bị, giúp bảo vệ và quản lý máy tính Dell một cách toàn diện.
    • Tính Năng:
      • Bảo Mật Toàn Diện: Cung cấp các tính năng bảo mật để bảo vệ dữ liệu và thiết bị khỏi các mối đe dọa.
      • Quản Lý Thiết Bị: Giúp quản lý và kiểm soát các thiết bị Dell trong tổ chức.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Dell Trusted Devices sử dụng các công cụ và phần mềm bảo mật để giám sát và bảo vệ thiết bị, đồng thời cung cấp các giải pháp quản lý thiết bị từ xa.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Dell Trusted Devices: Đảm bảo rằng các công cụ và phần mềm bảo mật của Dell Trusted Devices đã được cài đặt trên máy tính.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách bảo mật phù hợp với nhu cầu của tổ chức.
      • Giám Sát Và Quản Lý: Sử dụng các công cụ của Dell Trusted Devices để giám sát và quản lý các thiết bị trong tổ chức.
  14. Netskope™ Cloud Access Security Broker (CASB)
    • Chi Tiết:
      • Netskope™ Cloud Access Security Broker (CASB) là một giải pháp bảo mật đám mây, giúp giám sát và kiểm soát truy cập vào các dịch vụ và ứng dụng đám mây.
    • Tính Năng:
      • Giám Sát Truy Cập Đám Mây: Theo dõi và kiểm soát việc truy cập vào các ứng dụng và dịch vụ đám mây.
      • Bảo Vệ Dữ Liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu được bảo vệ khi di chuyển giữa người dùng và đám mây.
      • Phát Hiện Mối Đe Dọa: Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa từ việc truy cập vào đám mây.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Netskope CASB giám sát lưu lượng truy cập đám mây và áp dụng các chính sách bảo mật để kiểm soát truy cập, bảo vệ dữ liệu và phát hiện các mối đe dọa.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Netskope CASB: Đăng ký và cài đặt Netskope CASB thông qua trang web của Netskope hoặc qua quản lý CNTT của doanh nghiệp.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách bảo mật và kiểm soát truy cập theo nhu cầu của tổ chức.
      • Giám Sát Truy Cập: Sử dụng bảng điều khiển của Netskope CASB để giám sát và quản lý truy cập vào các ứng dụng và dịch vụ đám mây.
  15. Netskope™ Secure Web Gateway
    • Chi Tiết:
      • Netskope™ Secure Web Gateway là một giải pháp bảo mật web, bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa từ internet khi truy cập web.
    • Tính Năng:
      • Bảo Vệ Web: Chặn các mối đe dọa từ web, bao gồm phần mềm độc hại, phishing, và các cuộc tấn công mạng khác.
      • Kiểm Soát Truy Cập: Kiểm soát việc truy cập web và áp dụng các chính sách bảo mật dựa trên nội dung và người dùng.
      • Giám Sát Hoạt Động Web: Theo dõi và phân tích hoạt động web để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Netskope Secure Web Gateway phân tích lưu lượng truy cập web và áp dụng các chính sách bảo mật để bảo vệ người dùng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa từ internet.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Netskope Secure Web Gateway: Đăng ký và cài đặt Netskope Secure Web Gateway qua trang web của Netskope hoặc qua quản lý CNTT của doanh nghiệp.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách bảo mật web dựa trên nội dung, người dùng và yêu cầu của tổ chức.
      • Giám Sát Hoạt Động Web: Sử dụng bảng điều khiển của Netskope Secure Web Gateway để giám sát và quản lý hoạt động web.
  16. Netskope™ Zero Trust Private Access
    • Chi Tiết:
      • Netskope™ Zero Trust Private Access (ZTPA) là một giải pháp bảo mật mạng, cung cấp truy cập an toàn cho người dùng đến các ứng dụng nội bộ và dữ liệu bằng cách áp dụng mô hình Zero Trust.
    • Tính Năng:
      • Truy Cập An Toàn: Cung cấp truy cập an toàn và bảo mật đến các ứng dụng nội bộ mà không cần VPN.
      • Xác Thực Liên Tục: Kiểm tra và xác thực người dùng liên tục dựa trên hành vi và ngữ cảnh truy cập.
      • Bảo Vệ Dữ Liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu được bảo vệ khi người dùng truy cập vào các ứng dụng nội bộ.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Netskope ZTPA kiểm tra và xác thực người dùng dựa trên nguyên tắc Zero Trust, chỉ cho phép truy cập đến các ứng dụng và dữ liệu cần thiết dựa trên ngữ cảnh và hành vi truy cập.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Netskope ZTPA: Đăng ký và cài đặt Netskope ZTPA qua trang web của Netskope hoặc qua quản lý CNTT của doanh nghiệp.
      • Thiết Lập Chính Sách Truy Cập: Thiết lập các chính sách Zero Trust để kiểm soát truy cập đến các ứng dụng nội bộ.
      • Giám Sát Truy Cập: Sử dụng bảng điều khiển của Netskope ZTPA để giám sát và quản lý truy cập của người dùng.
  17. VMware® Carbon Black Endpoint Standard
    • Chi Tiết:
      • VMware Carbon Black Endpoint Standard là một giải pháp bảo mật điểm cuối, cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao chống lại các mối đe dọa như phần mềm độc hại, ransomware, và các cuộc tấn công zero-day.
    • Tính Năng:
      • Phòng Chống Mối Đe Dọa: Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng có thể gây hại.
      • Giám Sát Liên Tục: Theo dõi và phân tích hoạt động của các điểm cuối để phát hiện các hành vi đáng ngờ.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Carbon Black Endpoint Standard sử dụng các kỹ thuật học máy và trí tuệ nhân tạo để phân tích hành vi của các điểm cuối, phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa trong thời gian thực.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Carbon Black Endpoint Standard: Tải và cài đặt phần mềm trên các điểm cuối cần bảo vệ.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách bảo mật theo nhu cầu của tổ chức.
      • Giám Sát Liên Tục: Sử dụng bảng điều khiển để theo dõi và quản lý các điểm cuối.
  18. VMware® Carbon Black Endpoint Standard + Secureworks® Taegis™ XDR Bundle
    • Chi Tiết:
      • Gói kết hợp giữa VMware Carbon Black Endpoint Standard và Secureworks Taegis XDR cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện cho các điểm cuối và môi trường mạng.
    • Tính Năng:
      • Phòng Chống Mối Đe Dọa Nâng Cao: Kết hợp khả năng phát hiện và ngăn chặn mối đe dọa của Carbon Black với khả năng giám sát và phân tích của Taegis XDR.
      • Phân Tích Mối Đe Dọa Toàn Diện: Cung cấp khả năng phân tích và phản ứng đối với các mối đe dọa trên toàn bộ môi trường mạng.
      • Cách Thức Hoạt Động: Gói kết hợp này sử dụng Carbon Black để bảo vệ các điểm cuối và Taegis XDR để giám sát và phân tích mối đe dọa trên toàn bộ hệ thống.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Carbon Black và Taegis XDR: Tải và cài đặt cả hai phần mềm trên các điểm cuối và hệ thống mạng.
      • Tích Hợp Hệ Thống: Kết nối Carbon Black với Taegis XDR để chia sẻ dữ liệu và phân tích mối đe dọa.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách bảo mật và giám sát theo nhu cầu của tổ chức.
  19. VMware® Carbon Black Endpoint Advanced
    • Chi Tiết:
      • VMware Carbon Black Endpoint Advanced cung cấp các tính năng bảo mật điểm cuối nâng cao hơn so với phiên bản Standard, bao gồm khả năng ứng phó sự cố và phân tích mối đe dọa chi tiết.
    • Tính Năng:
      • Phân Tích Mối Đe Dọa Chi Tiết: Cung cấp khả năng phân tích và hiểu rõ hơn về các mối đe dọa.
      • Ứng Phó Sự Cố: Hỗ trợ các công cụ và quy trình để ứng phó và khắc phục các sự cố bảo mật.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Carbon Black Endpoint Advanced sử dụng các kỹ thuật phân tích và trí tuệ nhân tạo để phát hiện, phân tích và ứng phó với các mối đe dọa.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Carbon Black Endpoint Advanced: Tải và cài đặt phần mềm trên các điểm cuối cần bảo vệ.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách bảo mật nâng cao.
      • Ứng Phó Sự Cố: Sử dụng các công cụ ứng phó sự cố để xử lý các mối đe dọa đã phát hiện.
  20. VMware® Carbon Black Endpoint Enterprise
    • Chi Tiết:
      • VMware Carbon Black Endpoint Enterprise là phiên bản cao cấp nhất, cung cấp tất cả các tính năng của các phiên bản trước, cùng với các công cụ quản lý và phân tích mối đe dọa tiên tiến.
    • Tính Năng:
      • Quản Lý Bảo Mật Toàn Diện: Cung cấp các công cụ quản lý và giám sát bảo mật toàn diện cho toàn bộ hệ thống.
      • Phân Tích Mối Đe Dọa Tiên Tiến: Sử dụng các thuật toán tiên tiến để phân tích và phát hiện mối đe dọa.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Carbon Black Endpoint Enterprise sử dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến để bảo vệ toàn diện các điểm cuối và môi trường mạng.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Carbon Black Endpoint Enterprise: Tải và cài đặt phần mềm trên các điểm cuối và hệ thống mạng.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách bảo mật toàn diện.
      • Quản Lý Bảo Mật: Sử dụng bảng điều khiển để quản lý và giám sát bảo mật toàn bộ hệ thống.
  21. Secureworks® Taegis™ XDR
    • Chi Tiết:
      • Secureworks Taegis XDR (Extended Detection and Response) là một giải pháp bảo mật toàn diện, cung cấp khả năng phát hiện, phân tích và ứng phó với các mối đe dọa trên toàn bộ hệ thống.
    • Tính Năng:
      • Phát Hiện Mối Đe Dọa Nâng Cao: Sử dụng các kỹ thuật học máy và trí tuệ nhân tạo để phát hiện các mối đe dọa.
      • Phân Tích Và Ứng Phó: Cung cấp các công cụ phân tích và ứng phó với mối đe dọa.
      • Giám Sát Toàn Diện: Giám sát toàn bộ hệ thống để phát hiện và xử lý các mối đe dọa.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Taegis XDR tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn để phân tích và phát hiện mối đe dọa, sau đó cung cấp các công cụ để ứng phó và khắc phục.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Taegis XDR: Đăng ký và cài đặt Taegis XDR trên hệ thống mạng.
      • Tích Hợp Dữ Liệu: Kết nối Taegis XDR với các nguồn dữ liệu khác để thu thập và phân tích thông tin.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập các chính sách phát hiện và ứng phó với mối đe dọa.
      • Giám Sát Và Ứng Phó: Sử dụng bảng điều khiển của Taegis XDR để giám sát và quản lý mối đe dọa.
  22. VMware® Workspace ONE Standard
    • Chi Tiết:
      • VMware Workspace ONE Standard là một nền tảng quản lý thiết bị di động (MDM) và quản lý ứng dụng di động (MAM) cung cấp giải pháp quản lý bảo mật cho các thiết bị và ứng dụng.
    • Tính Năng:
      • Quản Lý Thiết Bị Di Động: Quản lý và bảo vệ thiết bị di động từ xa.
      • Quản Lý Ứng Dụng: Phân phối, cấu hình và bảo vệ ứng dụng trên các thiết bị di động.
      • Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập và áp dụng các chính sách bảo mật cho thiết bị và ứng dụng.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Workspace ONE Standard sử dụng một nền tảng quản lý tập trung để giám sát, cấu hình và bảo vệ các thiết bị di động và ứng dụng.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Workspace ONE Standard: Tải và cài đặt ứng dụng Workspace ONE trên thiết bị di động.
      • Đăng Ký Thiết Bị: Đăng ký thiết bị vào hệ thống quản lý của Workspace ONE.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật: Cấu hình các chính sách bảo mật và quản lý từ bảng điều khiển.
  23. VMware® Workspace ONE Advanced
    • Chi Tiết:
      • VMware Workspace ONE Advanced mở rộng các tính năng của phiên bản Standard với các khả năng quản lý ứng dụng và bảo mật nâng cao.
    • Tính Năng:
      • Quản Lý Ứng Dụng Nâng Cao: Phân phối và quản lý ứng dụng an toàn trên các thiết bị.
      • Kiểm Soát Truy Cập: Cung cấp các phương pháp xác thực và kiểm soát truy cập nâng cao.
      • Bảo Mật Dữ Liệu: Bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp trên các thiết bị di động.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Workspace ONE Advanced kết hợp các tính năng MDM và MAM với các phương pháp bảo mật dữ liệu và kiểm soát truy cập tiên tiến.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Workspace ONE Advanced: Nâng cấp từ phiên bản Standard hoặc cài đặt trực tiếp trên thiết bị di động.
      • Đăng Ký Thiết Bị: Đăng ký thiết bị vào hệ thống quản lý.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật Nâng Cao: Cấu hình các chính sách bảo mật nâng cao từ bảng điều khiển.
  24. VMware® Workspace ONE Enterprise
    • Chi Tiết:
      • VMware Workspace ONE Enterprise là phiên bản cao cấp nhất, cung cấp tất cả các tính năng của các phiên bản trước cùng với các công cụ quản lý và bảo mật tiên tiến.
    • Tính Năng:
      • Quản Lý Thiết Bị Toàn Diện: Quản lý và bảo mật tất cả các thiết bị di động, ứng dụng và nội dung.
      • Phân Tích Bảo Mật: Sử dụng các công cụ phân tích để giám sát và phát hiện mối đe dọa.
      • Tích Hợp Với Các Hệ Thống Khác: Tích hợp với các hệ thống bảo mật và quản lý doanh nghiệp khác.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Workspace ONE Enterprise cung cấp một giải pháp quản lý và bảo mật toàn diện cho toàn bộ hệ thống di động của doanh nghiệp.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Workspace ONE Enterprise: Nâng cấp từ phiên bản Advanced hoặc cài đặt trực tiếp trên thiết bị di động.
      • Đăng Ký Thiết Bị: Đăng ký thiết bị vào hệ thống quản lý.
      • Thiết Lập Chính Sách Bảo Mật Toàn Diện: Cấu hình các chính sách bảo mật toàn diện từ bảng điều khiển.
  25. Absolute® Endpoint - Visibility
    • Chi Tiết:
      • Absolute Endpoint Visibility cung cấp khả năng giám sát và theo dõi thiết bị điểm cuối, giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về trạng thái và hoạt động của các thiết bị.
    • Tính Năng:
      • Giám Sát Thiết Bị: Theo dõi và báo cáo về trạng thái, vị trí và hoạt động của thiết bị.
      • Báo Cáo Tình Trạng: Cung cấp báo cáo chi tiết về tình trạng bảo mật và tuân thủ của thiết bị.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Absolute Endpoint Visibility sử dụng một nền tảng quản lý tập trung để giám sát và theo dõi thiết bị điểm cuối.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Absolute Endpoint Visibility: Tải và cài đặt phần mềm trên các thiết bị điểm cuối.
      • Đăng Ký Thiết Bị: Đăng ký thiết bị vào hệ thống quản lý của Absolute.
      • Thiết Lập Giám Sát: Cấu hình các chính sách giám sát và báo cáo từ bảng điều khiển
  26. Absolute® Endpoint - Control
    • Chi Tiết: Absolute Endpoint Control mở rộng các tính năng giám sát của Endpoint Visibility với khả năng kiểm soát và quản lý thiết bị từ xa.
    • Tính Năng:
      • Kiểm Soát Từ Xa: Quản lý và kiểm soát thiết bị từ xa, bao gồm khóa thiết bị, xóa dữ liệu và khôi phục thiết lập gốc.
      • Phòng Chống Mất Mát Dữ Liệu: Bảo vệ dữ liệu trên thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp.
      • Cách Thức Hoạt Động: Absolute Endpoint Control cung cấp các công cụ quản lý và kiểm soát thiết bị từ xa, giúp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn cho thiết bị.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Absolute Endpoint Control: Nâng cấp từ phiên bản Visibility hoặc cài đặt trực tiếp trên thiết bị.
      • Đăng Ký Thiết Bị: Đăng ký thiết bị vào hệ thống quản lý của Absolute.
      • Thiết Lập Kiểm Soát Từ Xa: Cấu hình các chính sách kiểm soát từ xa từ bảng điều khiển.
  27. Absolute® Endpoint - Resilience
    • Chi Tiết:
      • Absolute Endpoint Resilience là phiên bản cao cấp nhất, cung cấp khả năng phục hồi và bảo mật toàn diện cho thiết bị điểm cuối.
    • Tính Năng:
      • Khả Năng Phục Hồi: Khôi phục nhanh chóng các thiết lập bảo mật và phần mềm khi bị xâm phạm.
      • Bảo Vệ Toàn Diện: Cung cấp các công cụ bảo vệ và phục hồi toàn diện cho thiết bị điểm cuối.
    • Cách Thức Hoạt Động:
      • Absolute Endpoint Resilience sử dụng các công cụ bảo mật tiên tiến để đảm bảo rằng thiết bị có thể nhanh chóng phục hồi và tiếp tục hoạt động ngay cả khi bị tấn công.
    • Các Bước Cấu Hình:
      • Cài Đặt Absolute Endpoint Resilience: Nâng cấp từ phiên bản Control hoặc cài đặt trực tiếp trên thiết bị.
      • Đăng Ký Thiết Bị: Đăng ký thiết bị vào hệ thống quản lý của Absolute.
      • Thiết Lập Khả Năng Phục Hồi: Cấu hình các chính sách bảo vệ và phục hồi từ bảng điều khiển.

KẾT LUẬN

 

Với các tính năng bảo mật và tối ưu hóa hiện đại, máy tính Dell không chỉ mang đến hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn. Dell luôn cam kết mang đến những giải pháp công nghệ tiên tiến nhất để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.

Hãy trải nghiệm sự an tâm và hiệu quả với các sản phẩm máy tính Dell ngay hôm nay!

Facebook Youtube Zalo Top