Giỏ hàng

DELL OPTIPLEX 7010 TOWER – HIỆU SUẤT VƯỢT TRỘI, BẢO MẬT TOÀN DIỆN, SẴN SÀNG CHO TƯƠNG LAI!

Dell OptiPlex 7010 Tower là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một hệ thống mạnh mẽ và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu công việc hàng ngày. Với hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và bảo mật cao cấp, OptiPlex 7010 Tower không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng tầm doanh nghiệp của bạn với các tính năng công nghệ tiên tiến.

Hiệu năng vượt trội với chip Intel® Core™ thế hệ 12

Dell OptiPlex 7010 Tower được trang bị các tùy chọn vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 12, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ và tối ưu cho các tác vụ đa nhiệm, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả:

  • Intel® Core™ i5-12500 (thế hệ thứ 12): 6 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 18 MB, tốc độ xung nhịp tối đa 4.60 GHz, tiêu thụ 65 W.
  • Intel® Core™ i3-12100 (thế hệ thứ 12): 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB, tốc độ tối đa 4.3 GHz, tiêu thụ 60 W.

Các tùy chọn vi xử lý này cung cấp sức mạnh vượt trội để xử lý nhanh chóng các tác vụ hàng ngày như quản lý dữ liệu, soạn thảo văn bản, xử lý bảng tính, và các ứng dụng đồ họa cơ bản, đồng thời tối ưu hóa thời gian phản hồi của hệ thống.

Card Đồ Họa Tối Ưu Cho Hình Ảnh Và Video

OptiPlex 7010 Tower đi kèm các tùy chọn card đồ họa Intel® UHD Graphics 710, 730, 770 tích hợp sẵn, hoặc bạn có thể nâng cấp lên các tùy chọn AMD Radeon™ RX6300 (2 GB GDDR6) hoặc RX6500 (4 GB GDDR6) cho các nhu cầu đồ họa chuyên sâu. Điều này giúp hệ thống xử lý tốt các tác vụ về thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video và hỗ trợ hiển thị mượt mà các ứng dụng yêu cầu đồ họa cao.

Bộ Nhớ Và Khả Năng Lưu Trữ Linh Hoạt

Dell OptiPlex 7010 Tower cung cấp khả năng tùy biến mạnh mẽ về bộ nhớ và lưu trữ, giúp doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp hệ thống khi cần. Máy hỗ trợ tối đa 64 GB RAM DDR4 3200 MT/s, đảm bảo hiệu suất đa nhiệm mượt mà ngay cả khi sử dụng các ứng dụng nặng. Với tùy chọn cấu hình kênh đơn hoặc kênh đôi, bạn có thể tận dụng tối đa băng thông bộ nhớ để tăng cường hiệu suất xử lý dữ liệu.

Về khả năng lưu trữ, hệ thống hỗ trợ đa dạng các tùy chọn từ ổ cứng HDD dung lượng lên đến 2 TB cho việc lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn, đến ổ SSD NVMe PCIe lên đến 1 TB, cho phép truy xuất dữ liệu nhanh chóng, tăng tốc độ khởi động hệ thống và tải ứng dụng. Sự kết hợp giữa các tùy chọn lưu trữ này mang lại cho người dùng sự linh hoạt trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp, từ lưu trữ tạm thời đến dài hạn, đồng thời tối ưu hóa hiệu năng hoạt động của hệ thống.

Cổng Kết Nối Đa Dạng Và Khe Cắm Mở Rộng Linh Hoạt

Dell OptiPlex 7010 Tower được trang bị hệ thống cổng kết nối phong phú, giúp doanh nghiệp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi. Phía trước máy bao gồm các cổng USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 2, cổng tai nghe/micro kết hợp, cho phép truy cập nhanh vào các thiết bị USB, tai nghe, và phụ kiện. Phía sau máy tích hợp thêm cổng USB 2.0, cổng DisplayPort 1.4, HDMI, và cổng mạng RJ-45, hỗ trợ kết nối nhiều màn hình và mạng tốc độ cao.

Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp các khe cắm mở rộng PCIe Gen 3.0, PCIe Gen 4.0 cho các card đồ họa rời hoặc các thiết bị nâng cấp khác như card mạng, card âm thanh. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho các doanh nghiệp muốn mở rộng khả năng xử lý đồ họa, tăng cường kết nối hoặc tích hợp các tính năng mới cho hệ thống.

Thiết Kế Tinh Tế, Nguồn Điện Tùy Biến Và Bảo Hành Đa Dạng

Dell OptiPlex 7010 Tower không chỉ mang đến sức mạnh hiệu suất mà còn được thiết kế tinh tế với: Chiều cao 324.30 mm (12.77 inch), chiều rộng 154.00 mm (6.06 inch), chiều sâu: 292.20 mm (11.50 inch). Trọng lượng tối thiểu 5.32 kg (11.72 lb), trọng lượng tối đa: 6.52 kg (14.38 lb) phù hợp với mọi không gian làm việc hiện đại. Với kích thước gọn gàng và trọng lượng tối ưu, chiếc máy dễ dàng bố trí trên bàn làm việc hoặc bất kỳ vị trí nào mà không chiếm quá nhiều không gian.

Hệ thống được trang bị nguồn điện tùy chọn với các mức công suất 180W, 260W, giúp đáp ứng nhu cầu tiêu thụ điện năng khác nhau, từ các tác vụ văn phòng cơ bản đến các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như đồ họa và tính toán chuyên sâu.

Ngoài ra, Dell còn mang đến nhiều tùy chọn bảo hành linh hoạt với gói bảo hành từ 1 năm đến 5 năm, bao gồm cả dịch vụ bảo hành tận nơi, giúp doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm khi đầu tư vào thiết bị này. Những chính sách bảo hành ưu việt từ Dell giúp giảm thiểu tối đa thời gian ngừng hoạt động của hệ thống, đảm bảo sự liên tục trong vận hành và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Bảo Mật Hàng Đầu Và Phần Mềm Quản Lý Tối Ưu

Dell OptiPlex 7010 Tower được tích hợp các giải pháp bảo mật tiên tiến như Intel® Guard Technologies, Intel® Runtime BIOS Resilience, và hỗ trợ module Absolute Persistent để quản lý thiết bị từ xa, đảm bảo dữ liệu và hệ thống của doanh nghiệp luôn được bảo vệ trước các mối đe dọa tiềm ẩn. Ngoài ra, hệ thống cũng đi kèm với phần mềm Dell Optimizer 3.0, giúp tối ưu hóa hiệu suất máy tính, cùng với Dell Command | Update Application giúp cập nhật hệ thống một cách tự động và liên tục.

Kết Luận

Dell OptiPlex 7010 Tower là giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hiệu suất công việc và bảo vệ hệ thống trước các nguy cơ an ninh mạng. Với hiệu năng mạnh mẽ từ bộ vi xử lý Intel® thế hệ mới nhất, khả năng mở rộng linh hoạt, thiết kế tinh tế, nguồn điện tùy biến, bảo hành đa dạng, cùng cổng kết nối phong phú và khe cắm mở rộng tiện dụng, OptiPlex 7010 Tower sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của doanh nghiệp hiện đại.

Dell OptiPlex 7010 Tower – Hiệu suất vượt trội, bảo mật toàn diện, sẵn sàng cho tương lai!

THÔNG SÔ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Dell OptiPlex 7010 Tower

Bộ vi xử lý

  • Intel® Core™ i5-12500 (thế hệ thứ 12): 6 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 18 MB, tốc độ xung nhịp tối đa 4.60 GHz, tiêu thụ 65 W.
  • Intel® Core™ i3-12100 (thế hệ thứ 12): 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB, tốc độ tối đa 4.3 GHz, tiêu thụ 60 W.

Hệ điều hành (Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)

  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro phiên bản Giáo dục Quốc gia
  • Ubuntu®Linux® 20.04 LTS, 64-bit

Card đồ họa

  • Intel® UHD Graphics 770 với bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-13500 và i5-13600 thế hệ 13
  • Intel® UHD Graphics 730 với bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-13100 và i5-13400 thế hệ 13
  • Intel® UHD Graphics 710 với bộ vi xử lý Intel® Celeron® G6900 và Intel® Pentium® Gold G7400
  • AMD Radeon™ RX6300, 2 GB, GDDR6
  • AMD Radeon™ RX6500, 4 GB, GDDR6

Bộ nhớ

  • 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đơn
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đơn
  • 8 GB, 2 x 4 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đôi
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đơn
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đôi
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đơn
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đôi
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MT/s, kênh đôi

Lưu trữ

  • HDD 2.5 inch, 1 TB, 5400 RPM, SATA
  • HDD 2.5 inch, 2 TB, 5400 RPM, SATA
  • HDD 2.5 inch, 500 GB, 7200 RPM, SATA
  • HDD 2.5 inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA
  • HDD 2.5 inch, 500 GB, 7200 RPM, OPAL SED FIPS, SATA
  • HDD 3.5 inch, 1 TB, 7200 RPM, SATA
  • HDD 3.5 inch, 2 TB, 7200 RPM, SATA
  • SSD M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, Class 25
  • SSD M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, Class 25
  • SSD M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, Class 35
  • SSD M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, Class 35
  • SSD M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, Class 35
  • SSD M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, Opal Self-Encrypting, Class 35
  • SSD M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, Class 40
  • SSD M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, Class 40
  • SSD M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, Self-Encrypting, Class 40
  • SSD M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, Self-Encrypting, Class 40

Màu sắc

  • Đen

Phần mềm Microsoft Office

  • Microsoft Office 30-day trial: Dùng thử bộ phần mềm văn phòng Microsoft Office trong 30 ngày, giúp người dùng trải nghiệm các ứng dụng như Word, Excel, PowerPoint, trước khi quyết định mua phiên bản đầy đủ.
  • Microsoft Office Home and Business 2021: Phiên bản dành cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, bao gồm các ứng dụng văn phòng như Word, Excel, PowerPoint và Outlook, giúp tối ưu công việc hàng ngày.
  • Microsoft Office Professional 2021: Phiên bản đầy đủ với nhiều tính năng nâng cao, bao gồm các ứng dụng như Word, Excel, PowerPoint, Outlook, Access, và Publisher, hỗ trợ doanh nghiệp chuyên nghiệp.

Phần mềm tùy chọn khác

  • Dell Hybrid Client 1.6: Giải pháp phần mềm cho phép truy cập dễ dàng vào các ứng dụng và dữ liệu từ môi trường đám mây, hỗ trợ quản lý đa nền tảng và tối ưu công việc từ xa.
  • Dell Optimizer 3.0: Phần mềm tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống, giúp máy tính Dell hoạt động mượt mà hơn với khả năng tùy chỉnh thông minh và học thói quen người dùng.
  • Absolute Resilience: Phần mềm bảo mật mạnh mẽ giúp giám sát, bảo vệ và quản lý thiết bị từ xa, ngăn chặn các nguy cơ bảo mật tiềm ẩn.
  • Absolute Visibility: Cung cấp khả năng giám sát toàn diện các thiết bị đầu cuối, giúp doanh nghiệp quản lý hệ thống an ninh hiệu quả và nhanh chóng phát hiện các vấn đề.
  • Adobe Acrobat Pro: Công cụ mạnh mẽ để tạo, chỉnh sửa, và quản lý tài liệu PDF với các tính năng tiên tiến.
  • Adobe Acrobat Standard: Phiên bản tiêu chuẩn giúp người dùng tạo và chỉnh sửa tài liệu PDF với các tính năng cơ bản.
  • Adobe Acrobat Std Perpetua: Phiên bản vĩnh viễn của Adobe Acrobat Standard, hỗ trợ các tính năng quản lý tài liệu PDF lâu dài mà không cần gia hạn định kỳ.
  • Adobe Creative Cloud: Bộ công cụ sáng tạo đồ họa, video, và nội dung kỹ thuật số, cho phép truy cập vào các phần mềm hàng đầu như Photoshop, Illustrator, và Premiere Pro.
  • Adobe Lightroom: Phần mềm chỉnh sửa và quản lý ảnh kỹ thuật số chuyên nghiệp, tối ưu hóa quá trình làm việc với ảnh số.
  • Adobe Photoshop Elements: Phiên bản đơn giản hóa của Photoshop, dễ sử dụng cho người dùng phổ thông để chỉnh sửa ảnh.
  • Base Enhanced Maint: Phần mềm hỗ trợ nâng cấp và bảo trì hệ thống, đảm bảo máy tính hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • China HDD Deluxe: Giải pháp lưu trữ mạnh mẽ cho thị trường Trung Quốc, hỗ trợ quản lý và bảo vệ dữ liệu trên ổ cứng.
  • CyberLink PDVD: Phần mềm xem phim và video với chất lượng cao, hỗ trợ nhiều định dạng video.
  • CyberLink Power/Photo Director: Công cụ chỉnh sửa video và hình ảnh mạnh mẽ, hỗ trợ người dùng tạo nội dung đa phương tiện chuyên nghiệp.
  • Dell SW Token: Token phần mềm Dell dùng để kích hoạt hoặc gia hạn các dịch vụ phần mềm của Dell.
  • Foxit PDF Editor: Phần mềm chỉnh sửa PDF nhẹ và hiệu quả, cung cấp các tính năng soạn thảo và quản lý tài liệu số.
  • Foxit Sign Commercial: Giải pháp ký số điện tử chuyên nghiệp, giúp thực hiện giao dịch và ký kết hợp đồng an toàn và bảo mật.
  • Workspace ONE: Nền tảng quản lý di động và ứng dụng từ xa, giúp doanh nghiệp kiểm soát thiết bị và dữ liệu an toàn từ mọi nơi.
  • CyberLink Media Suite Essentials: Bộ phần mềm cơ bản để tạo và chỉnh sửa video, nhạc, và nội dung đa phương tiện.
  • Dell Hybrid Client (Ubuntu): Giải pháp Dell Hybrid Client dành cho hệ điều hành Ubuntu, giúp kết nối và quản lý môi trường đám mây trên nền tảng Linux.
  • Russia SW Compliance: Phần mềm hỗ trợ tuân thủ các quy định và luật lệ bảo mật tại thị trường Nga.
  • DCM: Dell Client Management – phần mềm quản lý các thiết bị của Dell trong môi trường doanh nghiệp, giúp giảm chi phí quản lý và tăng hiệu suất.
  • Dell Command | Configure (DCC): Công cụ cấu hình hệ thống cho phép quản lý cài đặt BIOS và phần cứng của thiết bị Dell từ xa.
  • Dell Command | Integration Suite (DCIS): Bộ công cụ tích hợp giúp quản lý và triển khai các hệ thống Dell trong môi trường doanh nghiệp một cách dễ dàng.
  • Dell Command | Intel vPro (DCIV): Phần mềm quản lý Intel vPro trên các thiết bị Dell, hỗ trợ bảo mật và quản lý từ xa.
  • Dell Command | PowerShell Provider (DCPP): Cung cấp khả năng quản lý thiết bị Dell thông qua PowerShell, hỗ trợ các tác vụ tự động hóa.
  • Dell Command | Update Application: Phần mềm cập nhật tự động driver và phần mềm trên các thiết bị Dell, đảm bảo hệ thống luôn được cập nhật.

Phần mềm bảo mật

  • McAfee® Small Business Security (30-day free trial): Dùng thử 30 ngày gói bảo mật McAfee cho doanh nghiệp nhỏ, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện trước các mối đe dọa.
  • McAfee® Small Business Security (12-month subscription): Phiên bản đăng ký 12 tháng, bảo vệ toàn diện dữ liệu và thiết bị của doanh nghiệp nhỏ.
  • McAfee® Small Business Security (36-month subscription): Phiên bản đăng ký 36 tháng, bảo mật toàn diện và tiết kiệm chi phí dài hạn.

Công nghệ bảo mật Intel

  • Intel Guard Technologies & Secure Key: Các công nghệ bảo mật tiên tiến của Intel như Software Guard (SGX), Data Guard (chỉ có vPro), Boot Guard, BIOS Guard, OS Guard, và Secure Key giúp bảo vệ hệ thống từ mức phần cứng.
  • Intel Runtime BIOS Resilience (Copper Point): Tính năng bảo mật BIOS với khả năng tự phục hồi, đảm bảo BIOS không bị xâm nhập hoặc thay đổi trái phép.
  • Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2: Hỗ trợ module bảo mật của Absolute, giúp giám sát và quản lý thiết bị từ xa ngay cả khi BIOS bị tấn công.
  • OpenXT validation required: Yêu cầu xác nhận tính hợp lệ của hệ thống bằng OpenXT, một giải pháp bảo mật mã nguồn mở.

Bảo vệ và Phản hồi

  • Safeguard and Response, powered by VMware Carbon Black and SecureWorks: Giải pháp bảo mật toàn diện, phát hiện và phản hồi trước các mối đe dọa tiềm ẩn trong thời gian thực.
  • Next Generation Antivirus (NGAV): Phần mềm diệt virus thế hệ tiếp theo, cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ hơn trước các mối đe dọa mạng.
  • Endpoint Detection and Response (EDR): Hệ thống phát hiện và phản hồi các mối đe dọa trực tiếp trên các thiết bị đầu cuối.
  • Threat Detection and Response (TDR): Giải pháp phát hiện và phản hồi các cuộc tấn công mạng, giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống trước các mối nguy.
  • Managed Endpoint Detection and Response: Dịch vụ quản lý việc phát hiện và phản hồi các mối đe dọa trên thiết bị đầu cuối, tối ưu bảo mật cho doanh nghiệp.
  • Incident Management Retainer: Dịch vụ quản lý sự cố, hỗ trợ doanh nghiệp xử lý các sự cố bảo mật khẩn cấp.
  • Emergency Incident Response: Dịch vụ phản hồi khẩn cấp các sự cố bảo mật, giảm thiểu thiệt hại và nhanh chóng khắc phục.
  • SafeData: Giải pháp bảo mật dữ liệu Dell, cung cấp khả năng mã hóa và bảo vệ thông tin doanh nghiệp.
  • Dell Encryption: Giải pháp mã hóa toàn diện, bảo vệ dữ liệu trong suốt quá trình sử dụng, truyền tải, và lưu trữ.
  • Dell Endpoint Security Suite Enterprise: Bộ phần mềm bảo mật dành cho các thiết bị đầu cuối, bảo vệ toàn diện trước các mối đe dọa mạng.

Dịch vụ Hỗ trợ

  • 1-year ProSupport with Next Business Day on-site service: Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp trong 1 năm, bao gồm sửa chữa tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo, đảm bảo thiết bị của bạn luôn hoạt động ổn định.
  • 2-year ProSupport with Next Business Day on-site service: Tăng cường bảo vệ với 2 năm hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo, giúp xử lý các sự cố nhanh chóng và hiệu quả.
  • 3-year ProSupport with Next Business Day on-site service: Gói bảo vệ toàn diện trong 3 năm, với dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo.
  • 4-year ProSupport with Next Business Day on-site service: Bảo hành 4 năm với dịch vụ hỗ trợ tận nơi vào ngày làm việc kế tiếp, tối ưu hóa thời gian hoạt động cho doanh nghiệp.
  • 5-year ProSupport with Next Business Day on-site service: Dịch vụ bảo hành kéo dài 5 năm, đảm bảo sự ổn định của hệ thống với hỗ trợ chuyên nghiệp ngay khi có sự cố.

Cổng kết nối

  • Mặt trước:
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1: Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh cho các thiết bị ngoại vi.
    • 2 cổng USB 2.0: Dùng cho các thiết bị thông dụng, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cơ bản.
    • 1 cổng Universal audio: Hỗ trợ kết nối tai nghe hoặc micro.
  • Mặt sau:
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1: Kết nối với các thiết bị ngoại vi tốc độ cao.
    • 2 cổng USB 2.0 với Smart Power On: Hỗ trợ bật nguồn thông minh từ xa.
    • 1 cổng HDMI 1.4b: Cho phép xuất video với độ phân giải tối đa 1920x1200@60Hz.
    • 1 cổng DisplayPort 1.4 (HBR2): Cung cấp băng thông cao cho xuất hình ảnh chất lượng cao.
    • 1 cổng video tùy chọn (HDMI 2.1/DisplayPort 1.4a (HBR3)/VGA): Tùy chỉnh thêm cổng video theo nhu cầu.
    • 1 cổng Serial tùy chọn: Kết nối các thiết bị ngoại vi cũ như máy in hoặc thiết bị công nghiệp.
    • 1 cổng RJ45 Ethernet: Cung cấp kết nối mạng có dây tốc độ 10/100/1000 Mbps.

Ổ đĩa quang

  • Dell Slimline 16x DVD +/- RW (tùy chọn): Ổ đĩa quang mỏng có khả năng đọc và ghi dữ liệu trên đĩa DVD/CD.

Khe cắm mở rộng

  • 1 khe M.2 2230 cho thẻ WiFi và Bluetooth kết hợp, tăng cường khả năng kết nối không dây.
  • 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ cứng thể rắn (SSD), giúp cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • 3 khe SATA 3.0 hỗ trợ ổ cứng 2.5-inch/3.5-inch và ổ đĩa quang mỏng.
  • 1 khe PCIe x16 Full-height Gen 3: Hỗ trợ card đồ họa hoặc các card mở rộng khác.
  • 2 khe PCIe x1 Full-height Gen 3: Kết nối các thiết bị mở rộng khác như card âm thanh hoặc card mạng.

Kích thước & Trọng lượng

  • Chiều cao: 324.30 mm (12.77 inch).
  • Chiều rộng: 154.00 mm (6.06 inch).
  • Chiều sâu: 292.20 mm (11.50 inch).
  • Trọng lượng tối thiểu: 5.32 kg (11.72 lb).
  • Trọng lượng tối đa: 6.52 kg (14.38 lb).

Kết nối không dây

  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, thẻ Bluetooth®: Cung cấp tốc độ kết nối không dây cao với chuẩn Wi-Fi 6E và hỗ trợ Bluetooth.
  • Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1x1, 802.11ac, MU-MIMO, thẻ Bluetooth®: Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 5 và Bluetooth cho tốc độ truyền dữ liệu tốt trong mạng không dây.
  • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, thẻ Bluetooth®: Hỗ trợ Wi-Fi 6 và MU-MIMO, giúp kết nối ổn định và nhanh chóng với nhiều thiết bị đồng thời.

Nguồn điện

  • 180 W PSU, hiệu suất 85%, đạt chuẩn 80 Plus Bronze: Cung cấp nguồn điện ổn định cho hệ thống với hiệu suất cao.
  • 260 W PSU, hiệu suất 92%, đạt chuẩn 80 Plus Platinum: Nguồn điện mạnh mẽ với hiệu suất cao nhất, giảm tiêu thụ điện năng và bảo vệ môi trường.

Quy định

  • Datasheets An toàn sản phẩm, EMC và môi trường: Đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, tương thích điện từ và bảo vệ môi trường.
  • Trang chủ tuân thủ quy định của Dell: Cung cấp thông tin về các quy định và chính sách tuân thủ của Dell.
  • Dell và Môi trường: Cam kết của Dell trong việc bảo vệ môi trường và sản xuất bền vững.
Facebook Youtube Zalo Top