Giỏ hàng

DELL OPTIPLEX 7410 ALL-IN-ONE: SỨC MẠNH TỐI ƯU TRONG THIẾT KẾ TINH GỌN

Trong thế giới công nghệ hiện đại, Dell OptiPlex 7410 All-in-One nổi bật như một lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp và cá nhân cần một thiết bị mạnh mẽ, tinh gọn và đa năng. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao, bảo mật toàn diện và thiết kế tiết kiệm không gian, OptiPlex 7410 All-in-One đáp ứng mọi nhu cầu làm việc hàng ngày với hiệu suất vượt trội và trải nghiệm người dùng tối ưu.

Hiệu Suất Mạnh Mẽ Với Bộ Xử Lý Intel Thế Hệ 13

Dell OptiPlex 7410 All-in-One mang đến nhiều tùy chọn bộ vi xử lý, từ Intel® Pentium® Gold G7400 đến bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-13700 vPro® thế hệ 13 mạnh mẽ. Những vi xử lý này cung cấp khả năng xử lý mượt mà với nhiều tác vụ đồng thời nhờ số lõi và luồng cao, tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 5.10 GHz, và bộ nhớ cache lớn, giúp xử lý mọi khối lượng công việc từ văn phòng đến ứng dụng đồ họa phức tạp.

Linh Hoạt Với Nhiều Tùy Chọn Lưu Trữ và Bộ Nhớ

Dell OptiPlex 7410 All-in-One hỗ trợ bộ nhớ DDR5 với tốc độ 4800 MT/s, mang đến hiệu năng bộ nhớ cao hơn, từ 8 GB đến tối đa 64 GB. Về lưu trữ, bạn có nhiều lựa chọn từ ổ SSD M.2 PCIe NVMe có dung lượng từ 256 GB đến 2 TB, đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu an toàn và nhanh chóng. Các tùy chọn ổ đĩa tự mã hóa giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp khỏi các rủi ro bảo mật.

Đồ Họa Tích Hợp Hiệu Năng Cao

Dell OptiPlex 7410 All-in-One được trang bị đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 710, 730 và 770 tùy thuộc vào dòng vi xử lý, mang đến khả năng xử lý hình ảnh chất lượng cao, đáp ứng tốt cho công việc đồ họa cơ bản, xem phim, và các tác vụ đòi hỏi hiệu năng hình ảnh ổn định.

Màn Hình FHD Sắc Nét và Chân Thực

Với màn hình 23.8 inch FHD, độ phân giải 1920 x 1080, tần số quét 60 Hz, Dell OptiPlex 7410 All-in-One mang lại trải nghiệm thị giác sắc nét và chân thực. Bạn có thể lựa chọn giữa phiên bản màn hình cảm ứng và không cảm ứng, cả hai đều được chứng nhận TUV Low Blue Light, giảm thiểu ánh sáng xanh có hại cho mắt, đồng thời cung cấp màu sắc sống động với độ phủ màu sRGB lên đến 99%.

Kết Nối Không Dây Mạnh Mẽ

Với các tùy chọn kết nối không dây Wi-Fi 6 và Wi-Fi 6E tiên tiến, Dell OptiPlex 7410 All-in-One đảm bảo kết nối nhanh chóng, ổn định và an toàn cho mọi hoạt động trực tuyến. Tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 2400 Mbps cùng với công nghệ Bluetooth® giúp kết nối các thiết bị ngoại vi dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Bảo Mật Toàn Diện Với Dell Trusted Device

Bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu đối với Dell. OptiPlex 7410 All-in-One tích hợp nhiều lớp bảo mật, bao gồm Dell Trusted Device, Dell SafeBIOS, và Dell SafeID, đảm bảo thiết bị và dữ liệu của bạn được bảo vệ tối ưu. Ngoài ra, hệ thống còn hỗ trợ ổ cứng tự mã hóa (SED) và khóa cáp bảo mật Kensington, giúp tăng cường khả năng chống lại các mối đe dọa vật lý và an ninh mạng.

Hỗ Trợ Phần Mềm Năng Suất Đa Dạng

OptiPlex 7410 All-in-One đi kèm với một loạt các giải pháp phần mềm như Dell Command Suite, Dell Optimizer, Microsoft Office, Adobe Photoshop và nhiều công cụ chuyên dụng khác, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất cá nhân và doanh nghiệp. Hệ thống được thiết kế để hỗ trợ mọi yêu cầu công việc từ chỉnh sửa văn bản, thiết kế đồ họa, đến các ứng dụng chuyên sâu.

Thiết Kế Bền Vững và Hiệu Quả Năng Lượng

Với cam kết bảo vệ môi trường, Dell OptiPlex 7410 All-in-One được sản xuất từ các vật liệu tái chế và tái tạo, đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững như ENERGY STAR và EPEAT. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm thiểu chi phí sử dụng năng lượng cho doanh nghiệp.

Tùy Chọn Bảo Hành Linh Hoạt

Dell cung cấp các gói bảo hành linh hoạt từ 1 đến 5 năm, với các dịch vụ bảo hành mở rộng như ProSupport và ProSupport Plus, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho doanh nghiệp với dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Kết Luận

Dell OptiPlex 7410 All-in-One là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ, thiết kế tinh gọn và khả năng bảo mật toàn diện. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân đang tìm kiếm một giải pháp công nghệ toàn diện, hỗ trợ tối ưu cho công việc hàng ngày. Với Dell OptiPlex 7410 All-in-One, bạn hoàn toàn có thể tin tưởng vào hiệu suất làm việc và bảo mật của hệ thống.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN KHI ĐẶT HÀNG.

Mã sản phẩm
OptiPlex All-in-One 7410

Tùy chọn bộ vi xử lý

  • Intel® Pentium® Gold G7400 (bộ nhớ đệm 6 MB, 2 lõi, 4 luồng, tốc độ tối đa 3.70 GHz, 46 W)
  • Intel® Core™ i3-13100 thế hệ thứ 13 (bộ nhớ đệm 12 MB, 4 lõi, 8 luồng, từ 3.40 GHz đến 4.50 GHz, 60 W)
  • Intel® Core™ i5-13400 thế hệ thứ 13 (bộ nhớ đệm 20 MB, 10 lõi, 16 luồng, từ 2.50 GHz đến 4.60 GHz, 65 W)
  • Intel® Core™ i5-13500 vPro® thế hệ thứ 13 (bộ nhớ đệm 24 MB, 14 lõi, 20 luồng, từ 2.50 GHz đến 4.80 GHz, 65 W)
  • Intel® Core™ i5-13600 vPro® thế hệ thứ 13 (bộ nhớ đệm 24 MB, 14 lõi, 20 luồng, từ 2.70 GHz đến 5.00 GHz, 65 W)
  • Intel® Core™ i7-13700 vPro® thế hệ thứ 13 (bộ nhớ đệm 30 MB, 16 lõi, 24 luồng, từ 2.10 GHz đến 5.10 GHz, 65 W)

Chipset
Intel® Q670

Hệ điều hành

  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro National Academic
  • Windows 11 Pro Downgrade (ảnh Windows 10)
  • Windows 10 CMIT (CMGE)
  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS, 64-bit

Hệ điều hành Thin Client

  • Dell ThinOS
  • Dell Hybrid Client trên Ubuntu® Linux® 22.04 LTS, 64-bit
  • Windows 10 IoT Enterprise LTSC 2021 (sắp ra mắt)

Tùy chọn bộ nhớ

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi

Tùy chọn lưu trữ

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, ổ tự mã hóa, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, ổ tự mã hóa, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, ổ tự mã hóa, Class 40

Đồ họa (GRAPHICS)

  • Tích hợp:
    • Intel® UHD Graphics 710 với bộ vi xử lý Intel® Pentium® Gold
    • Intel® UHD Graphics 730 với bộ vi xử lý Intel® Core™ i3/i5 thế hệ thứ 13
    • Intel® UHD Graphics 770 với bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7 thế hệ thứ 13

Kết nối không dây (WIRELESS)

  • Intel® AX201, 2x2, MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), thẻ không dây Bluetooth®
  • Intel® AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), thẻ không dây Bluetooth®
  • Realtek RTL8852BE, 2x2 MIMO, 1201 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), thẻ không dây Bluetooth®

Màu sắc khung máy (CHASSIS COLOR)

  • Đen nhám (Textured Black)

Camera

  • Camera FHD 1080p với tốc độ 30 fps

Âm thanh (AUDIO)

  • Bộ điều khiển âm thanh Realtek, ALC3289
  • Loa stereo kép, 2 W x 2 = 4 W

Tùy chọn màn hình (DISPLAY OPTIONS)

  • Màn hình 23.8 inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, chống lóa, được chứng nhận TUV Low Blue Light, không cảm ứng, 99% sRGB, 250 nits, IPS, ComfortView Plus
  • Màn hình 23.8 inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, chống lóa, được chứng nhận TUV Low Blue Light, cảm ứng, 99% sRGB, 300 nits, IPS, hỗ trợ bút cảm ứng, ComfortView Plus

Chân đế (STANDS)

  • Chân đế điều chỉnh độ cao OptiPlex Entry 24 All-in-One
  • Chân đế cố định OptiPlex Entry 24 All-in-One

Hệ sinh thái thiết bị ngoại vi (PERIPHERAL ECOSYSTEM)

  • Màn hình Dell 24 - P2423D
  • Màn hình Dell UltraSharp 24 - U2422H
  • Bàn phím và chuột không dây đa thiết bị Dell Premier - KM7321W
  • Tai nghe Dell Pro Stereo - WH3022

Pin chính (PRIMARY BATTERY)

  • Không áp dụng

Nguồn (POWER)

  • Bộ nguồn nội bộ 160 W, hiệu suất 85%, 80 Plus Bronze

Cổng kết nối (PORTS)

  • Bên phải:
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 với PowerShare
  • Bên trái:
    • 1 cổng âm thanh phổ quát
  • Dưới màn hình:
    • 1 khe cắm thẻ SD 4.0
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • Mặt sau:
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 2
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1 với tính năng Smart Power On
    • 1 cổng line-out âm thanh, có thể cấu hình lại
    • 1 cổng DisplayPort++ 1.4a/HDCP 2.3, hỗ trợ độ phân giải lên đến 5120 x 3200 @ 60Hz
    • 1 cổng HDMI-in 1.4b/HDCP 1.4, hỗ trợ độ phân giải lên đến 1920 x 1080 @ 60Hz
    • 1 cổng HDMI-out 2.1/HDCP 2.3, hỗ trợ độ phân giải lên đến 4096 x 2160 @ 60Hz
    • 1 cổng Ethernet RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps

Khe cắm (SLOTS)

  • 1 khe M.2 2230 cho thẻ WiFi và Bluetooth kết hợp
  • 2 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD PCIe

Kích thước (DIMENSIONS)

  • Chiều cao (trước): 354,3 mm (13.95 in.)
  • Chiều cao (sau): 354,3 mm (13.95 in.)
  • Chiều rộng: 540 mm (21.26 in.)
  • Chiều sâu: 57,90 mm (2.28 in.)
  • Trọng lượng khởi điểm (có chân đế): 7,51 kg (16.55 lb)
  • Trọng lượng tối đa (có chân đế): 9,19 kg (20.25 lb)
  • Trọng lượng khởi điểm (không chân đế): 5,61 kg (12.37 lb)
  • Trọng lượng tối đa (không chân đế): 6,32 kg (13.93 lb)

Phần mềm hỗ trợ năng suất (PRODUCTIVITY SOFTWARE)

  • Dell Command Suite: Bộ công cụ quản lý hệ thống mạnh mẽ từ Dell, giúp quản lý và tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị.
  • Dell Digital Delivery: Cho phép người dùng tải và cài đặt phần mềm đã mua trực tuyến dễ dàng.
  • Dell Optimizer: Phần mềm AI giúp cá nhân hóa và tối ưu hóa hiệu suất của máy tính dựa trên thói quen sử dụng.
  • Excalibur: Ứng dụng hỗ trợ và nâng cao hiệu suất làm việc.
  • Support Assist: Công cụ tự động phát hiện và giải quyết các sự cố trên thiết bị Dell.
  • Microsoft Office: Bộ ứng dụng văn phòng bao gồm Word, Excel, PowerPoint và các ứng dụng khác phục vụ công việc văn phòng.
  • Adobe Acrobat: Phần mềm tạo và chỉnh sửa PDF hàng đầu.
  • Adobe Photography Plan: Gói phần mềm cho các nhà nhiếp ảnh với Adobe Lightroom và Photoshop.
  • Adobe Lightroom: Công cụ chỉnh sửa và quản lý ảnh chuyên nghiệp.
  • Adobe Photoshop Elements & Premiere Elements: Phần mềm chỉnh sửa ảnh và video cho người dùng cơ bản.
  • Cyberlink Power DVD: Ứng dụng phát DVD và các định dạng video khác.
  • Cyberlink Power/Photo Director: Phần mềm chỉnh sửa ảnh và video chuyên nghiệp.
  • Cyberlink 365: Dịch vụ đăng ký các phần mềm Cyberlink, cung cấp các công cụ sáng tạo.
  • Foxit PDF Editor Pro: Công cụ chỉnh sửa PDF với các tính năng nâng cao.
  • Foxit PDF Editor: Phần mềm chỉnh sửa và tạo PDF hiệu quả.
  • Workspace ONE: Nền tảng quản lý thiết bị và ứng dụng di động.

Phần mềm bảo mật (SECURITY SOFTWARE)

  • Dell Trusted Device: Công nghệ bảo vệ thiết bị, bảo mật các thành phần phần cứng và phần mềm.
  • Absolute Visibility (Standard): Dịch vụ giám sát thiết bị để phát hiện và xử lý các rủi ro an ninh.
  • Absolute Control (Professional): Cung cấp khả năng điều khiển từ xa với các tính năng bảo mật nâng cao.
  • Absolute Resilience (Premium): Giải pháp toàn diện giúp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo hoạt động của thiết bị.
  • McAfee Business Protection: Phần mềm bảo vệ doanh nghiệp trước các mối đe dọa bảo mật như virus và phần mềm độc hại.

Phần cứng bảo mật (SECURITY HARDWARE)

  • Kensington security-cable slot: Khe cắm cáp bảo mật Kensington giúp bảo vệ thiết bị chống trộm.
  • Chassis intrusion switch: Cảnh báo khi khung máy bị mở ra mà không được phép.
  • Trusted Platform Module (Discrete TPM Enabled): Module bảo mật TPM giúp mã hóa dữ liệu và bảo vệ phần cứng.
  • Self-Encrypting Drives (SED): Ổ cứng tự mã hóa để bảo vệ dữ liệu an toàn.
  • Dell SafeBIOS: Giải pháp bảo vệ BIOS trước các cuộc tấn công phần mềm độc hại.
  • Dell SafeID: Công nghệ bảo mật danh tính người dùng bằng cách bảo vệ thông tin xác thực.
  • Dell SafeSupply Chain: Giải pháp bảo mật toàn bộ chuỗi cung ứng từ sản xuất đến giao hàng.

Vật liệu bền vững (SUSTAINABILITY MATERIALS)

  • Làm từ nhựa tái chế sau tiêu dùng.
  • Bao bì làm từ vật liệu tái chế hoặc tái tạo.
  • Có các cấu hình đăng ký EPEAT.
  • Các cấu hình đủ điều kiện ENERGY STAR.
  • Không có chứng nhận TCO 9.0 cho AIO 65W.
  • Cấu hình tuân thủ US CEC MEPS.
  • Cấu hình tuân thủ MEPS cho Australia và New Zealand.
  • CEL, WEEE, Japan Energy Law, South Korea E-standby, EU RoHS, China RoHS.

Bảo hành (WARRANTY)

  • Bảo hành cơ bản 1 năm với dịch vụ sửa chữa tại chỗ sau khi chẩn đoán từ xa.
  • Gia hạn bảo hành cơ bản từ 2-5 năm.
  • ProSupport từ 1-5 năm với dịch vụ sửa chữa tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo.
  • ProSupport Plus từ 1-5 năm cho khách hàng với dịch vụ sửa chữa tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Dell OptiPlex 7410 All-in-One

MÀN HÌNH

  • 23.8-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, TUV Low Blue Light certified non-touch panel, 99% sRGB, 250 nits, IPS, ComfortView Plus
  • 23.8-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, TUV Low Blue Light certified touch panel, 99% sRGB, 300 nits, IPS, stylus support, ComfortView Plus

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Pentium® Gold G7400 (6 MB cache, 2 cores, 4 threads, up to 3.70 GHz, 46 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.40 GHz to 4.50 GHz turbo, 60 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i5-13400 (20 MB cache, 10 cores, 16 threads, 2.50 GHz to 4.60 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i5-13500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i5-13600 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.70 GHz to 5.00 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i7-13700 vPro® (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 5.10 GHz turbo, 65 W)

CHIPSET

  • Intel® Q670

BỘ NHỚ RAM

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channe

Ổ CỨNG

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe,Self-Encrypting drive, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, self-encrypting drive, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, self-encrypting drive, Class 40

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

  • Intel® UHD Graphics 710 with Intel® Pentium® Gold processor
  • Intel® UHD Graphics 730 with 13th Generation Intel® core™ i3/i5 processor
  • Intel® UHD Graphics 770 with 13th Generation Intel® core™ i5/i7 processor

CARD MẠNG KHÔNG DÂY

  • Intel® AX201, 2x2, MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth® wireless card
  • Intel® AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth® wireless card
  • Realtek RTL8852BE, 2x2 MIMO, 1201 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth® wireless card

CAMERA

  • 1080p at 30 fps FHD camera

BÀN PHÍM + CHUỘT

  • Dell Premier Multi-Device Wireless Keyboard and Mouse - KM7321W

KHE CẮM

  • 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card
  • 2 M.2 2230/2280 slots for PCIe solid-state drive

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Right:

  • 1 USB 3.2 Gen 2 port with PowerShare

Left:

  • 1 Universal audio port
  • Below Display:
  • 1 SD 4.0 card slot
  • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port

Back panel:

  • 2 USB 3.2 Gen 2 ports
  • 2 USB 3.2 Gen 1 ports with Smart Power On
  • 1 audio line-out port, retaskable
  • 1 DisplayPort++ 1.4a/HDCP 2.3 port, up to 5120 x 3200 @ 60Hz
  • 1 HDMI-in 1.4b/HDCP 1.4 port, up to 1920 x 1080 @ 60Hz
  • 1 HDMI-out 2.1/HDCP 2.3 port, up to 4096 x 2160 @ 60Hz
  • 1 RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps port

NGUỒN

  • 160 W internal power supply unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height (Front): 354.3 mm (13.95 in.)
  • Height (Rear): 354.3 mm (13.95 in.)
  • Width: 540 mm (21.26 in.)
  • Depth: 57.90 mm (2.28 in.)
  • Starting weight, with stand: 7.51 kg (16.55 lb)
  • Weight (maximum), with stand: 9.19 kg (20.25 lb)
  • Starting weight, without stand: 5.61 kg (12.37 lb)
  • Weight (maximum), without stand: 6.32 kg (13.93 lb)

MÀU SẮC

  • Textured Black (Đen nhám)

ÂM THANH

  • Realtek Audio Controller, ALC3289
  • Two stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W

PHẦN MỀM HỖ TRỢ

  • Dell Command Suite
  • Dell Digital Delivery
  • Dell Optimizer
  • Excalibur
  • Support Assist
  • Microsoft Office
  • Adobe Acrobat
  • Adobe Photography Plan
  • Adobe Lightroom
  • Adobe Photoshop Elements & Premiere Elements
  • Cyberlink Power DVD
  • Cyberlink Power/ Photo Director
  • Cyberlink 365
  • Foxit PDF Editor Pro
  • Foxit PDF Editor
  • Workspace ONE

PHẦN MỀM BẢO MẬT

  • Dell Trusted Device
  • Absolute Visibility (Standard)
  • Absolute Control (Professional)
  • Absolute Resilience (Premium)
  • McAfee Business Protection

PHẦN CỨNG BẢO MẬT

  • Kensington security-cable slot
  • Chassis intrusion switch
  • Trusted Platform Module (Discrete TPM Enabled)
  • Self-Encrypting Drives (SED)
  • Dell SafeBIOS
  • Dell SafeID
  • Dell SafeSupply Chain

BẢO HÀNH

  • 3-year ProSupport with Next Business Day on-site service
Facebook Youtube Zalo Top