DELL POWERVAULT ME5 – GIẢI PHÁP LƯU TRỮ ĐỘT PHÁ DÀNH CHO DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
Trong thời đại số hóa, nhu cầu lưu trữ dữ liệu ngày càng tăng nhanh, đặt ra bài toán lớn về việc quản lý, mở rộng và bảo vệ dữ liệu hiệu quả. Hiểu được điều này, Dell đã mang đến giải pháp lưu trữ lý tưởng – PowerVault ME5, dòng sản phẩm được thiết kế tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ với tiêu chí Đơn giản – Nhanh chóng – Giá cả hợp lý.
Tại sao nên chọn Dell PowerVault ME5?
- Hiệu suất mạnh mẽ, xử lý mọi ứng dụng
- Sử dụng bộ xử lý Intel Xeon mới nhất, PowerVault ME5 cung cấp tốc độ đọc lên đến 12GB/s và ghi 10GB/s, đáp ứng hoàn hảo các ứng dụng vật lý và ảo hóa.
- Hỗ trợ lưu trữ đa giao thức, từ SAN đến DAS, mang lại sự linh hoạt tối đa cho mọi loại hình doanh nghiệp.
- Dung lượng mở rộng vượt trội
- Hệ thống cơ sở có thể mở rộng lên đến 8PB, đảm bảo doanh nghiệp của bạn luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu tăng trưởng dữ liệu trong tương lai.
- Các tùy chọn mở rộng linh hoạt với các khung ME412, ME424 và ME484, cho phép mở rộng lên đến 336 ổ đĩa.
- Đa dạng giải pháp lưu trữ
- Hỗ trợ nhiều loại ổ đĩa từ SSD, SAS 10K đến NLSAS, bao gồm cả ổ mã hóa tự động (FIPS SEDs), phù hợp với mọi nhu cầu lưu trữ từ hiệu suất cao đến tiết kiệm chi phí.
- Phần mềm tích hợp đầy đủ
- Với phần mềm đi kèm, PowerVault ME5 cung cấp các tính năng quản lý dữ liệu tiên tiến như sao lưu, sao chép và bảo vệ dữ liệu – đảm bảo dữ liệu của bạn luôn được an toàn và dễ dàng truy cập.
- Thiết kế thông minh, tiết kiệm chi phí
- Hệ thống cơ sở nhỏ gọn, chỉ từ 2U đến 5U, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong trung tâm dữ liệu.
- Giá cả hợp lý cùng với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ Dell mang đến giải pháp lưu trữ đáng tin cậy và tối ưu chi phí.
Ứng dụng thực tiễn
Dell PowerVault ME5 là lựa chọn hoàn hảo cho:
- Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần giải pháp lưu trữ hợp nhất.
- Những ứng dụng không yêu cầu độ trễ thấp nhưng cần khả năng xử lý dữ liệu lớn.
- Các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ linh hoạt, dễ quản lý và mở rộng theo nhu cầu.
Cam kết từ Dell
Khi lựa chọn PowerVault ME5, doanh nghiệp sẽ nhận được sự hỗ trợ tối ưu từ Dell ProSupport Enterprise Suite và Dell ProDeploy Enterprise Suite, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và luôn sẵn sàng cho mọi thử thách.
Dell PowerVault ME5 – Giải pháp lưu trữ cho tương lai của bạn
Hãy để Dell PowerVault ME5 đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn trên hành trình chuyển đổi số, lưu trữ thông minh và phát triển bền vững. Liên hệ ngay với chúng tôi để tìm hiểu thêm và trải nghiệm sự đột phá từ dòng sản phẩm này!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HINH KHI ĐẶT HÀNG
Dell PowerVault ME5
Tổng quan khung máy
- Định dạng khung máy: Tất cả trong một, bao gồm bộ điều khiển kép, khay ổ đĩa nội bộ, kết nối mạng và tùy chọn mở rộng.
- Kích thước lắp rack: 2U hoặc 5U.
Bộ điều khiển
- Số lượng: 2 bộ điều khiển có thể thay thế nóng trên mỗi khung máy (hoạt động kép).
- Hỗ trợ bộ điều khiển:
- Mô hình 2U: Hỗ trợ bộ điều khiển đơn/đôi.
- Mô hình 5U: Chỉ hỗ trợ bộ điều khiển đôi.
- Vi xử lý: Intel® Xeon.
Lưu trữ nội bộ
- ME5012: 12 khay ổ đĩa 3.5” (hỗ trợ ổ 2.5” qua giá chuyển đổi).
- ME5024: 24 khay ổ đĩa 2.5”.
- ME5084: 84 khay ổ đĩa 3.5” (hỗ trợ ổ 2.5” qua giá chuyển đổi).
- Bộ nhớ hệ thống mỗi bộ điều khiển: 8GB cho điều khiển và 16GB cho bộ đệm (tổng 24GB).
Dung lượng mở rộng
- Khung mở rộng:
- ME412: 12 khay ổ đĩa 3.5” (12Gb SAS).
- ME424: 24 khay ổ đĩa 2.5” (12Gb SAS).
- ME484: 84 khay ổ đĩa 3.5” (12Gb SAS).
- Số lượng ổ đĩa tối thiểu/tối đa:
- ME5012: 2/264.
- ME5024: 2/276.
- ME5084: 28/336.
- Dung lượng thô tối đa:
- ME5012: Tối đa 288TB.
- ME5024: Tối đa 184TB.
- ME5084: Tối đa 2.01PB.
Hỗ trợ NAS
- Hỗ trợ qua thiết bị Windows NAS dòng NX.
Phương tiện lưu trữ
- Hỗ trợ ổ SAS và NL-SAS, cho phép kết hợp các loại ổ với tốc độ truyền tải và tốc độ vòng quay khác nhau:
- NLSAS 7.2K 3.5”: 4TB, 8TB, 12TB, 16TB, 16TB FIPS, 20TB, 22TB, 24TB.
- SAS 10K 2.5”: 1.2TB, 2.4TB, 2.4TB FIPS.
- SSD: 1.6TB MU, 1.92TB, 3.84TB, 3.84TB FIPS, 7.68TB RI.
Kết nối mạng và mở rộng
- Giao diện máy chủ: FC, iSCSI (quang hoặc BaseT), SAS.
- Số lượng cổng tối đa:
- FC 32Gb: 8 cổng mỗi mảng.
- iSCSI 25Gb: 8 cổng SFP+ hoặc SFP28.
- iSCSI 10Gb: 8 cổng BaseT (tự động đàm phán xuống 1Gb).
- SAS 12Gb: 8 cổng SAS 12Gb.
- Cổng quản lý tối đa: 2 cổng mỗi mảng (1Gb Base-T).
- Giao thức mở rộng ổ đĩa: 12Gb SAS.
- Số khung mở rộng tối đa:
- 9 khung 2U trên mỗi mảng 2U.
- 3 khung 5U trên mỗi mảng 2U hoặc 5U.
Cấu hình chức năng
- Hỗ trợ mảng all-flash, hybrid flash, hoặc chỉ HDD.
- Định dạng lưu trữ: SAN hoặc DAS cấp khối gốc.
Tối ưu hóa dữ liệu
- Phân tầng tự động: Lên đến 3 tầng chính dựa trên phương tiện.
- Hỗ trợ RAID: RAID 1, 5, 6, 10 hoặc ADAPT RAID.
- ADAPT RAID: Mã xóa phân tán giảm thời gian khôi phục khi ổ đĩa lỗi.
- Cấp phát mỏng: Kích hoạt mặc định, hoạt động với hiệu suất đầy đủ.
Di chuyển và bảo vệ dữ liệu
- Sao chép:
- Nhân bản bất đồng bộ qua FC hoặc iSCSI giữa các dòng ME4 và ME5.
- Sao chép toàn bộ volume.
- Bảo vệ và phục hồi dữ liệu:
- Liên tục kinh doanh với VMware Site Recovery Manager.
- Mã hóa dữ liệu tại chỗ với ổ tự mã hóa (SED) hoặc ổ FIPS.
- Quản lý khóa nội bộ.
Quản lý
- Giao diện quản lý: PowerVault Manager (HTML5), CLI, OpenManage Enterprise 3.9.
- Tích hợp ảo hóa: VMware vSphere (ESXi), Microsoft Hyper-V.
Hệ điều hành được hỗ trợ
- Windows Server 2022, 2019, 2016.
- RHEL, SLES, VMware, và Citrix XenServer.
Hệ thống cơ bản (Base System)
Kích thước lắp rack:
- ME5012: 2U
- ME5024: 2U
- ME5084: 5U
Kích thước hệ thống cơ bản:
- Chiều cao:
- ME5012 & ME5024: 8.79 cm (3.46 inch)
- ME5084: 22.23 cm (8.75 inch)
- Chiều rộng: 48.30 cm (19.01 inch)
- Chiều sâu:
- ME5012: 61.87 cm (24.36 inch)
- ME5024: 54.78 cm (21.56 inch)
- ME5084: 98.10 cm (38.62 inch)
Trọng lượng:
- Cấu hình tối đa:
- ME5012: 32.00 kg (71.00 lbs)
- ME5024: 30.00 kg (66.00 lbs)
- ME5084: 135.00 kg (298.00 lbs)
- Trọng lượng rỗng (không ổ đĩa):
- ME5012 & ME5024: 4.80 kg (10.56 lbs)
- ME5084: 64.00 kg (141.00 lbs)
Hệ thống mở rộng (Expansion Enclosure)
Kích thước lắp rack:
- ME412: 2U
- ME424: 2U
- ME484: 5U
Kích thước khung mở rộng:
- Chiều cao:
- ME412 & ME424: 8.79 cm (3.46 inch)
- ME484: 22.23 cm (8.75 inch)
- Chiều rộng: 48.30 cm (19.01 inch)
- Chiều sâu:
- ME412 & ME424: 60.29 cm (23.74 inch)
- ME484: 97.47 cm (38.31 inch)
Trọng lượng:
- Cấu hình tối đa:
- ME412: 28.00 kg (62.00 lbs)
- ME424: 25.00 kg (55.00 lbs)
- ME484: 130.00 kg (287.00 lbs)
- Trọng lượng rỗng (không ổ đĩa):
- ME412 & ME424: 4.80 kg (10.56 lbs)
- ME484: 64.00 kg (141.00 lbs)
Nguồn hệ thống cơ bản (Base System Power)
Công suất:
- ME5012 & ME5024: 580W
- ME5084: 2200W
Nhiệt lượng tỏa ra (BTU):
- ME5012 & ME5024: 1980 BTU
- ME5084: 7507 BTU
Điện áp:
- ME5012 & ME5024: 100-240 VAC
- ME5084: 200-240 VAC
Tần số: 50/60 Hz
Cường độ dòng điện:
- ME5012 & ME5024: 7.6-3.0A (x2)
- ME5084: 11.07-9.23A (x2)
Nguồn hệ thống mở rộng (Expansion Power)
Công suất:
- ME412 & ME424: 580W
- ME484: 2200W
Nhiệt lượng tỏa ra (BTU):
- ME412 & ME424: 1980 BTU
- ME484: 7507 BTU
Điện áp:
- ME412 & ME424: 100-240 VAC
- ME484: 200-240 VAC
Tần số: 50/60 Hz
Cường độ dòng điện:
- ME412 & ME424: 7.6-3.0A (x2)
- ME484: 11.07-9.23A (x2)
Điều kiện môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C - 35°C (giảm 1°C mỗi 300mm trên độ cao 900m).
- Nhiệt độ không hoạt động: -40°C đến 70°C (tối đa thay đổi 20°C/giờ).
- Độ ẩm hoạt động: Từ -12°C điểm sương tối thiểu, 8% đến 85% tối đa, không ngưng tụ.
- Độ ẩm không hoạt động: Điểm sương tối đa 21°C, từ 5% đến 100% không ngưng tụ.
Dịch vụ & bảo hành
- Dịch vụ:
- Dell ProSupport Enterprise Suite.
- Dell ProDeploy Enterprise Suite.
- Tùy chọn ProSupport Plus cung cấp các dịch vụ chủ động và phòng ngừa.
- Công cụ kích thước hệ thống: Dell Power Sizer.
Tùy chỉnh cho OEM
Hệ thống có thể tùy chỉnh từ vỏ máy, BIOS đến bao bì, mang lại trải nghiệm đồng bộ như được thiết kế riêng.