HP Z6 G5 WORKSTATION DESKTOP PC: HIỆU SUẤT ĐỘT PHÁ CHO CÁC CHUYÊN GIA SÁNG TẠO
Trong thế giới công nghệ đang phát triển nhanh chóng, HP Z6 G5 Workstation Desktop PC nổi bật như một trong những máy trạm mạnh mẽ và tiên tiến nhất dành cho các chuyên gia sáng tạo, nhà phát triển phần mềm, kỹ sư, và các nhà khoa học dữ liệu. Với hiệu năng cao cấp và khả năng tùy chỉnh vượt trội, chiếc máy trạm này đáp ứng mọi nhu cầu từ việc xử lý đồ họa phức tạp, mô phỏng 3D đến phân tích dữ liệu lớn.
Hiệu Suất Mạnh Mẽ Với Cấu Hình Tiên Tiến
HP Z6 G5 được trang bị cấu hình vượt trội với lựa chọn giữa Intel® Xeon® W-3400 hoặc Xeon® W-2400 cùng hỗ trợ bộ nhớ DDR5 ECC lên tới 1TB, đảm bảo bạn có đủ khả năng xử lý các dự án phức tạp, từ dựng hình 3D, hậu kỳ phim ảnh cho tới các tác vụ khoa học chuyên sâu. Kết hợp với card đồ họa NVIDIA RTX A6000 hoặc NVIDIA Quadro tùy chọn, máy trạm này trở thành công cụ hoàn hảo để xử lý hình ảnh, đồ họa và trí tuệ nhân tạo (AI).
Với tùy chọn bộ nhớ RAM lên tới 1TB DDR5 ECC, các công việc đa nhiệm nặng nề như xử lý nhiều ứng dụng cùng lúc, mô phỏng dữ liệu lớn, hay biên tập video chất lượng cao sẽ trở nên mượt mà và nhanh chóng hơn bao giờ hết.
Khả Năng Lưu Trữ Tối Đa
Một trong những điểm nổi bật nhất của HP Z6 G5 chính là khả năng lưu trữ tối ưu. Với dung lượng lưu trữ lên đến 89 TB từ nhiều thiết bị khác nhau, hệ thống này cung cấp không gian đủ lớn để xử lý mọi dự án phức tạp nhất. Cấu hình lưu trữ bao gồm 4 thiết bị NVMe có thể tháo lắp nóng ở mặt trước, giúp dễ dàng thay thế và nâng cấp. Những thiết bị này còn có đèn LED hiển thị trạng thái và khả năng thông báo qua email, giúp người dùng luôn kiểm soát tình trạng lưu trữ của mình một cách dễ dàng.
Bên cạnh đó, máy trạm còn hỗ trợ bốn khe M.2 NVMe™ SSD bên ngoài và bốn khe PCIe M.2 SSD bên trong, cho phép mở rộng dung lượng lưu trữ SSD lên mức tối đa. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn mà không phải lo lắng về không gian, đáp ứng hoàn hảo cho các ngành nghề đòi hỏi khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
Khả Năng Mở Rộng Tối Ưu
Một điểm nổi bật khác của HP Z6 G5 là khả năng mở rộng phần cứng vượt trội, hỗ trợ nhiều khe cắm PCIe bao gồm 2 PCIe 4 x16, 1 PCIe 5 x16, và 2 PCIe 4 x4, cho phép kết nối thêm các thiết bị ngoại vi hoặc nâng cấp hệ thống mà không gặp bất kỳ hạn chế nào. Đây là giải pháp lý tưởng cho những người dùng yêu cầu sự linh hoạt tối đa trong việc nâng cấp phần cứng để đáp ứng nhu cầu công việc ngày càng tăng.
Kết Nối Đa Dạng Và Hiện Đại
HP Z6 G5 cung cấp khả năng kết nối đa dạng với 4 cổng USB Type-A 5Gbps ở mặt trước và tùy chọn cổng Flex IO với nhiều cấu hình khác nhau như Thunderbolt™ 4, USB Type-C® 20Gbps, hay cổng serial. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia cần kết nối nhiều thiết bị ngoại vi trong quá trình làm việc. Mặt trước phiên bản Premium còn cung cấp 2 cổng USB Type-C® 20Gbps hỗ trợ USB Power Delivery, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu và sạc nhanh chóng.
Không dừng lại ở đó, thiết bị còn hỗ trợ kết nối không dây tiên tiến với Wi-Fi 6E AX210 và Bluetooth® 5.3, giúp bạn dễ dàng kết nối mọi thiết bị trong văn phòng hoặc làm việc từ xa một cách hiệu quả.
Bảo Mật Vượt Trội Với HP Wolf Pro Security
Một trong những ưu điểm lớn của HP Z6 G5 là hệ thống bảo mật tiên tiến, đảm bảo an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp và cá nhân. Với HP Wolf Pro Security Edition và loạt tính năng bảo mật cao cấp như HP Sure Start, HP Sure Recover, TPM 2.0, và HP Secure Erase, chiếc máy trạm này bảo vệ bạn khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu quan trọng.
Tối Ưu Hóa Công Việc Với Phần Mềm HP Độc Quyền
HP Z6 G5 không chỉ mạnh mẽ về phần cứng mà còn đi kèm với loạt phần mềm hỗ trợ đặc biệt từ HP giúp tối ưu hóa hiệu năng, bao gồm HP Performance Advisor giúp theo dõi và tối ưu hệ thống, HP Manageability Integration Kit để quản lý phần cứng hiệu quả và HP Anyware hỗ trợ kết nối làm việc từ xa một cách liền mạch.
Thiết Kế Bền Vững Và Thân Thiện Với Môi Trường
HP Z6 G5 không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ mà còn được sản xuất với cam kết bảo vệ môi trường. Với các vật liệu như 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng và 10% kim loại tái chế sau công nghiệp, HP Z6 G5 đảm bảo tiêu chuẩn bền vững cao, phù hợp với các doanh nghiệp quan tâm đến trách nhiệm xã hội.
Kết Luận
HP Z6 G5 Workstation Desktop PC là lựa chọn tuyệt vời cho các chuyên gia yêu cầu hiệu năng cao, khả năng mở rộng linh hoạt và khả năng lưu trữ tối đa. Với cấu hình mạnh mẽ, khả năng kết nối đa dạng và các tính năng bảo mật tiên tiến, đây là một công cụ hoàn hảo cho mọi lĩnh vực từ thiết kế đồ họa, dựng hình, trí tuệ nhân tạo đến khoa học dữ liệu. HP Z6 G5 không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn mang đến trải nghiệm làm việc đẳng cấp cho người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG.
Hệ điều hành có sẵn
- Windows 11 Pro for Workstations
- Ubuntu 22.04 LTS
- Linux® Ready
- Red Hat® Enterprise Linux®
Dòng bộ xử lý
Bộ xử lý Intel® Xeon®.
Bộ xử lý có sẵn
- Intel® Xeon® W9-3475X (Tần số cơ bản 2.2 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, 82.5 MB bộ nhớ đệm L3, 36 lõi, 72 luồng)
- Intel® Xeon® W7-3465X (Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, 75 MB bộ nhớ đệm L3, 28 lõi, 56 luồng)
- Intel® Xeon® W7-3455 (Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, 67.5 MB bộ nhớ đệm L3, 24 lõi, 48 luồng)
- Intel® Xeon® W7-3445 (Tần số cơ bản 2.6 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, 52.5 MB bộ nhớ đệm L3, 20 lõi, 40 luồng)
- Intel® Xeon® W5-3435X (Tần số cơ bản 3.1 GHz, tối đa 4.7 GHz với Intel® Turbo Boost, 45 MB bộ nhớ đệm L3, 16 lõi, 32 luồng)
- Intel® Xeon® W5-3433 (Tần số cơ bản 2.0 GHz, tối đa 4.2 GHz với Intel® Turbo Boost, 45 MB bộ nhớ đệm L3, 16 lõi, 32 luồng)
- Intel® Xeon® W5-3425 (Tần số cơ bản 3.2 GHz, tối đa 4.6 GHz với Intel® Turbo Boost, 30 MB bộ nhớ đệm L3, 12 lõi, 24 luồng)
- Intel® Xeon® W5-3423 (Tần số cơ bản 2.1 GHz, tối đa 4.2 GHz với Intel® Turbo Boost, 30 MB bộ nhớ đệm L3, 12 lõi, 24 luồng)
- Intel® Xeon® W7-3545 (Tần số cơ bản 2.7 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, 67.5 MB bộ nhớ đệm L3, 24 lõi, 48 luồng)
- Intel® Xeon® W5-3535X (Tần số cơ bản 2.9 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, 52.5 MB bộ nhớ đệm L3, 20 lõi, 40 luồng)
- Intel® Xeon® W5-3525 (Tần số cơ bản 3.2 GHz, tối đa 4.8 GHz với Intel® Turbo Boost, 45 MB bộ nhớ đệm L3, 16 lõi, 32 luồng)
Chipset
Intel® W790.
Kiểu dáng
Tháp (Tower).
Bộ nhớ tối đa
1 TB DDR5-4800 ECC SDRAM, tốc độ truyền lên đến 4800 MT/s.
Lưu trữ nội bộ
- Từ 1 TB đến 12 TB ổ cứng SATA Enterprise 7200 rpm
- 512 GB đến 2 TB HP Z Turbo Drive NVMe™ M.2 SSD
- 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SSD M.2
- 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive PCIe® SED Opal 2 M.2 SSD
- 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe® SSD
- 512 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive Quad Pro PCIe® SSD
Ổ quang
- HP Slim DVD-ROM
- HP Slim Blu-ray Writer
- HP Slim DVD-Writer
Đồ họa có sẵn
Đồ họa cao cấp (Ultra High-End):
- NVIDIA RTX™ A6000 (48 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A5000 (24 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W6800 (32 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 6000 Ada Generation (48 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W7900 (48 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 5000 Ada Generation (32 GB GDDR6)
- NVIDIA® A800 (40 GB GDDR6)
Đồ họa cao cấp (High-End):
- NVIDIA RTX™ A4500 (20 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A4000 (16 GB GDDR6)
- NVIDIA® A4000E (16 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ A2000 (12 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ RX 6700 XT (12 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation (20 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation (16 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W7500 (8 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W7600 (8 GB GDDR6)
- NVIDIA RTX™ 4500 Ada Generation (24 GB GDDR6)
Đồ họa tầm trung (Mid-Range):
- NVIDIA® T1000 (8 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ Pro W6600 (8 GB GDDR6)
Đồ họa cơ bản (Entry):
- NVIDIA® T1000 (4 GB GDDR6)
- NVIDIA® T400 (4 GB GDDR6)
- AMD Radeon™ RX 6400 (4 GB GDDR6)
- Intel® Arc™ Pro A40 (6 GB GDDR6)
Âm thanh
- Realtek ALC3205-CG.
Khe cắm mở rộng
- 2 khe PCIe 4 x4
- 2 khe PCIe 4 x16
- 1 khe PCIe 3 x16
- 1 khe PCIe 5 x16
(Tất cả các khe cắm này đều có thể truy cập từ mặt sau, ngoại trừ 2 khe PCIe 4 x8 chỉ có thể truy cập nội bộ cho M.2.)
Thiết bị đọc thẻ nhớ
- 1 đầu đọc thẻ SD (tùy chọn).
Cổng và kết nối
Mặt trước:
- 4 cổng USB Type-A, tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps
- 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone
Cổng tùy chọn: Flex IO – Lựa chọn một trong các tùy chọn sau:
- 2 cổng SuperSpeed USB Type-A, tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps
- 1 cổng SuperSpeed USB Type-C®, tốc độ truyền tín hiệu 10Gbps
- 1 cổng serial
- 2 cổng Thunderbolt™ 4 với USB Type-C®, tốc độ truyền tín hiệu 40Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4)
Phiên bản cao cấp mặt trước:
- 2 cổng SuperSpeed USB Type-C®, tốc độ truyền tín hiệu 20Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery)
- 2 cổng SuperSpeed USB Type-A, tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps
- 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone.
Bàn phím
- Bàn phím có dây HP 125
- Bàn phím HP USB 320K
- Bàn phím HP USB Business Slim có SmartCard CCID
Chuột
- Chuột laser có dây HP Desktop 128
- Chuột có dây HP 320M
Kết nối truyền thông
Mạng LAN:
- Bộ điều hợp mạng Intel® Ethernet I225-T1
- Mạng Intel® I219-LM PCIe® GbE tích hợp, hỗ trợ vPro®
- NIC 2 cổng 10GBase-T của HP
- NIC 2 cổng 10GbE Intel® X550-T2
- NIC NVIDIA® Mellanox ConnectX-6 DX 2 cổng 10/25GbE SFP28
- NIC Allied Telesis AT-2911T/2-901 2 cổng 1GbE
- NIC Allied Telesis AT-2914SX/LC PCIe cho mạng cáp quang
- Cổng HP Flex IO 1 GbE LC Fiber
- Cổng HP Flex IO 10 GBASE-T
- Cổng NIC HP Flex IO 1 GbE một cổng
- Cổng HP Flex IO 2.5 GbE
- Bộ thu phát HP 10 GbE SFP+ SR LC Fiber
- Bộ thu phát HP 25 GbE SFP28 LC Fiber
Mạng WLAN:
- Intel® Wi-Fi 6E AX210 (2x2) và Bluetooth® 5.3 với ăng-ten ngoài, không hỗ trợ vPro®
- Intel® Wi-Fi 6 AX210 (2x2) và Bluetooth® 5.3 với ăng-ten trong, không hỗ trợ vPro®
Khay ổ đĩa
Bên ngoài:
- 4 khe cắm SSD NVMe™ M.2
- 2 khay ổ cứng HDD 3.5"
- 2 khe ổ đĩa quang ODD 9.5 mm
Bên trong:
- 4 khe SSD PCIe® M.2
- 4 khay ổ cứng HDD 3.5"
Phần mềm
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP Performance Advisor
- HP Support Assistant
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Image Assistant
- HP Manageability Integration Kit
- HP Anyware
- HP Services Scan
- HP Data Science Stack Manager
Quản lý bảo mật
- Mã hóa toàn bộ ổ đĩa
- HP Secure Erase
- Khe khóa Kensington
- Xác thực bảo mật
- TPM 2.0 được chứng nhận
- HP BIOSphere
- HP Sure Run
- HP Sure Click
- HP Sure Sense
- HP Sure Admin
- Chứng chỉ HP Platform
- HP Sure Start
- HP Sure Recover
- Ổ đĩa tự mã hóa (Self-Encrypted Drives)
Phần mềm bảo mật
- Bản quyền HP Wolf Pro Security Edition
Tính năng quản lý
- HP Driver Packs
- HP System Software Manager (có thể tải xuống)
- HP BIOS Configuration Utility (có thể tải xuống)
- HP Smart Support
Nguồn điện
- Nguồn điện bên trong 1125 W, hiệu suất lên đến 90%, PFC hoạt động
- Nguồn điện bên trong 1450 W, hiệu suất lên đến 90%, PFC hoạt động
- Nguồn điện bên trong 775 W, hiệu suất lên đến 90%, PFC hoạt động
Kích thước
- 6,65 x 18,30 x 17,50 in (16,89 x 46,48 x 44,45 cm)
- Kích thước đóng gói: 12,32 x 24,02 x 23,35 in (31,3 x 61,0 x 59,3 cm)
Trọng lượng
- Bắt đầu từ 28,2 lb (12,8 kg)
- Trọng lượng đóng gói: Bắt đầu từ 38,03 lb (17,25 kg)
- (Trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình)
Chứng nhận sinh thái
- Cấu hình được đăng ký EPEAT® có sẵn
- Cấu hình đạt chứng nhận TCO
Chứng nhận tiết kiệm năng lượng
- Được chứng nhận ENERGY STAR® (có sẵn các cấu hình được chứng nhận)
Thông số tác động bền vững
- Không chứa Halogen
- 40% nhựa tái chế sau tiêu dùng
- 25% nhựa từ chu trình khép kín ITE
- Bao bì số lượng lớn có sẵn
- Nguồn điện bên ngoài hiệu suất 90%
- Chèn đệm nhựa chứa 80% nội dung tái chế
- Nhựa từ đại dương trong quạt hệ thống
- 10% kim loại tái chế từ công nghiệp
- Đệm bột giấy đúc trong hộp được sản xuất 100% từ nguồn bền vững và có thể tái chế
Màn hình tương thích
Tất cả màn hình HP Z và HP DreamColor đều được hỗ trợ. Để biết thêm thông tin, truy cập: HP Z Displays