Giỏ hàng

HP ZBOOK FURY 16 G11 MOBILE WORKSTATION PC: HIỆU SUẤT ĐỈNH CAO TRONG TẦM TAY

 

HP vui mừng công bố sản phẩm máy trạm di động HP ZBook Fury 16 G11, thiết kế mạnh mẽ và linh hoạt cho những chuyên gia yêu cầu hiệu suất cao nhất ngay cả khi di chuyển. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và tính năng đột phá, HP ZBook Fury 16 G11 là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 8K, render 3D, và đào tạo mô hình học máy.

Hiệu Suất Vượt Trội

HP ZBook Fury 16 G11 mang đến hiệu suất máy tính để bàn với bộ xử lý Intel® Core™ i9 hoặc i7 thế hệ 13 và 14. Kết hợp với GPU NVIDIA RTX™ 5000 Ada Laptop, người dùng có thể xử lý các dự án phức tạp và yêu cầu hiệu suất cao một cách dễ dàng. Với công nghệ làm mát HP Vaporforce và thiết kế tối ưu nhiệt độ, máy trạm này đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong các tác vụ nặng như đào tạo mô hình học sâu và đồ họa 3D.

Nâng Cấp Dễ Dàng và Tùy Chỉnh

Máy trạm HP ZBook Fury 16 G11 cung cấp khả năng nâng cấp và mở rộng dễ dàng với khe cắm RAM lên đến 128GB DDR5-5600 và dung lượng lưu trữ lên đến 16TB. Với các cổng kết nối phong phú, bao gồm Thunderbolt™ 4 và HDMI 2.1, bạn có thể kết nối dễ dàng với các thiết bị ngoại vi và phụ kiện quan trọng.

Trải Nghiệm Hình Ảnh Tuyệt Vời

Máy trạm này được trang bị màn hình 16 inch với tùy chọn OLED hoặc HP DreamColor, mang lại độ chính xác màu hoàn hảo và tỷ lệ làm mới 120Hz cho trải nghiệm hình ảnh sắc nét và mượt mà. Bạn có thể chọn màn hình WQUXGA với 100% DCI-P3 hoặc WUXGA với tính năng bảo mật tích hợp HP Sure View để bảo vệ quyền riêng tư.

Bảo Mật Toàn Diện

HP ZBook Fury 16 G11 được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm HP Tamper Lock, HP Sure Click, và HP Secure Erase. Các giải pháp bảo mật như HP BIOSphere Gen6 và HP Sure Start Gen6 đảm bảo rằng dữ liệu và hệ thống của bạn luôn được bảo vệ khỏi các mối đe dọa.

Hiệu Suất PIN và Quản Lý Nguồn

Với PIN Li-ion polymer 8-cell, dung lượng 95Wh, và khả năng sạc nhanh HP Fast Charge, bạn có thể làm việc suốt cả ngày mà không cần lo lắng về việc sạc PIN thường xuyên. Công cụ HP Power Manager giúp bạn dễ dàng quản lý hiệu suất và tuổi thọ PIN.

Cam Kết Với Bảo Vệ Môi Trường

HP ZBook Fury 16 G11 không chỉ mạnh mẽ mà còn thân thiện với môi trường, với chứng nhận EPEAT® và vật liệu ít halogen. Chúng tôi cam kết giảm tác động môi trường và bảo vệ tương lai của chúng ta.

Phần Mềm Bảo Mật và Quản Lý

Máy trạm này đi kèm với các phần mềm bảo mật tiên tiến như HP Wolf Pro Security Edition, và các công cụ quản lý như HP Manageability Integration Kit và HP Cloud Recovery để đảm bảo rằng hệ thống của bạn luôn được bảo vệ và dễ dàng quản lý.

Kết Luận

HP ZBook Fury 16 G11 Mobile Workstation PC là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và tính năng bảo mật toàn diện, mang đến cho các chuyên gia khả năng làm việc với hiệu suất cao nhất trong mọi tình huống. Đặt hàng ngay hôm nay để trải nghiệm công nghệ đỉnh cao và sức mạnh vượt trội của HP ZBook Fury 16 G11.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN ĐẶT HÀNG.

Hệ điều hành khả dụng

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Home – HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Ubuntu 22.04 LTS
  • FreeDOS 3.0

Dòng bộ xử lý

  • Bộ xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 13
  • Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 13
  • Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 13
  • Bộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 14
  • Bộ xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 14

Các bộ xử lý khả dụng

  • Intel® Core™ i9-13950HX với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản E-core 1.6 GHz, tần số cơ bản P-core 2.2 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa E-core 4.0 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa P-core 5.5 GHz, bộ nhớ đệm L3 36 MB, 8 P-core và 16 E-core, 32 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
  • Intel® Core™ i7-13850HX với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản E-core 1.5 GHz, tần số cơ bản P-core 2.1 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa E-core 3.8 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa P-core 5.3 GHz, bộ nhớ đệm L3 30 MB, 8 P-core và 12 E-core, 28 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
  • Intel® Core™ i5-13600HX với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản E-core 1.9 GHz, tần số cơ bản P-core 2.6 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa E-core 3.6 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa P-core 4.8 GHz, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 6 P-core và 8 E-core, 20 luồng), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
  • Intel® Core™ i9-14900HX với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản E-core 1.6 GHz, tần số cơ bản P-core 2.2 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa E-core 4.1 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa P-core 5.8 GHz, bộ nhớ đệm L3 36 MB, 8 P-core và 16 E-core, 32 luồng)
  • Intel® Core™ i7-14700HX với Intel® UHD Graphics (Tần số cơ bản E-core 1.5 GHz, tần số cơ bản P-core 2.1 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa E-core 3.9 GHz, lên đến tần số Turbo tối đa P-core 5.5 GHz, bộ nhớ đệm L3 33 MB, 8 P-core và 12 E-core, 24 luồng)

Chipset

  • Intel® WM790

Bộ nhớ tối đa

  • 128 GB DDR5-5600 ECC SODIMM
  • 128 GB DDR5-5600 non-ECC SODIMM
  • Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 4000 MT/s

Khe cắm bộ nhớ

  • 4 SODIMM; hỗ trợ kênh đôi

Lưu trữ nội bộ

  • SSD PCIe® Gen4 x4 NVMe™ M.2 từ 512 GB đến 4 TB
  • SSD PCIe® NVMe™ M.2 SED từ 512 GB đến 2 TB

Dung lượng lưu trữ tối đa

  • Lên đến 16 TB

Kích thước màn hình (đường chéo)

  • 16"

Kích thước màn hình (đường chéo, tính bằng mét)

  • 40.6 cm (16")

Màn hình

  • 16" đường chéo, WQUXGA (3840 x 2400), OLED, cảm ứng, BrightView, eDP + PSR, viền mỏng, Low Blue Light, 400 nits, 100% DCI-P3
  • 16" đường chéo, WQUXGA (3840 x 2400), 120 Hz, IPS, chống chói, eDP + PSR, viền mỏng, 500 nits, 100% DCI-P3, HP DreamColor
  • 16" đường chéo, WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, eDP + PSR, viền mỏng, 400 nits, 100% sRGB
  • 16" đường chéo, WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, eDP + PSR, viền mỏng, 1000 nits, 100% sRGB, màn hình riêng tư tích hợp HP Sure View
  • 16" đường chéo, WUXGA (1920 x 1200), IPS, cảm ứng, BrightView, eDP + PSR, viền mỏng, 400 nits, 100% sRGB

Đồ họa khả dụng

  • Tích hợp:
    • Đồ họa Intel® UHD
  • Rời:
    • GPU NVIDIA RTX™ 5000 Ada Generation Laptop (16 GB GDDR6 chuyên dụng)
    • GPU NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation Laptop (12 GB GDDR6 chuyên dụng)
    • GPU NVIDIA RTX™ 3500 Ada Generation Laptop (12 GB GDDR6 chuyên dụng)
    • GPU NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop (8 GB GDDR6 chuyên dụng)
    • GPU NVIDIA RTX™ 1000 Ada Generation Laptop (6 GB GDDR6 chuyên dụng)
    • (Tùy chọn đồ họa rời dự kiến sẽ có sẵn vào một ngày sau và yêu cầu cấu hình tại nhà máy vào thời điểm mua phần cứng.)

Âm thanh

  • Âm thanh bởi Poly Studio, loa stereo kép, Microphone kỹ thuật số dual array HP World Facing, các phím chức năng để tăng và giảm âm lượng, jack cắm combo microphone/tai nghe, âm thanh HD

Thiết bị thẻ nhớ

  • Đầu đọc thẻ nhớ SD 7.1

Cổng và kết nối

  • Bên phải:
    • 1 cổng RJ-45
    • 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone
    • 1 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ tín hiệu 5Gbps (sạc)
    • 1 cổng SuperSpeed USB Type-A tốc độ tín hiệu 5Gbps
  • Bên trái:
    • 1 cổng nguồn
    • 2 cổng Thunderbolt™ 4 với USB4™ Type-C® tốc độ tín hiệu 40Gbps (Cung cấp nguồn USB, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge)
    • 1 cổng HDMI 2.1
    • 1 cổng Mini DisplayPort™ 1.4a

Bàn phím

  • Bàn phím HP Premium Quiet, chống tràn, kích thước đầy đủ, có đèn nền, với phím lập trình và bàn phím số
  • Bàn phím HP RGB - Kích thước đầy đủ, đèn nền RGB trên từng phím

Chuột

  • Bàn di chuột Extra large, QuietKey, 3 nút

Giao tiếp

  • LAN:
    • Intel® I219-LM GbE, vPro®
    • Intel® I219-V PCIe® GbE NIC, non-vPro®
  • WLAN:
    • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) và thẻ không dây Bluetooth® 5.4, vPro®
    • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) và thẻ không dây Bluetooth® 5.4, non-vPro®
  • WWAN:
    • HP 4000 4G LTE Advanced Pro
    • HP 5000 5G Solution
  • LPWAN:
    • Modem Qualcomm® 9205 LTE Cat-M1

NFC:

  • NFC Mirage WNC XRAV-1

Camera

  • Camera IR 5MP

Phần mềm

  • Bing Search for IE11: Tìm kiếm Bing tích hợp cho Internet Explorer 11.
  • HP Hotkey Support: Hỗ trợ các phím tắt của HP để dễ dàng truy cập các chức năng thường dùng.
  • HP Noise Cancellation Software: Phần mềm khử tiếng ồn giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong các cuộc gọi và ghi âm.
  • HP Recovery Manager: Công cụ khôi phục hệ thống giúp khôi phục lại hệ điều hành và các ứng dụng phần mềm.
  • HP Support Assistant: Trợ lý hỗ trợ HP cung cấp các công cụ và thông tin để bảo trì và khắc phục sự cố máy tính.
  • HP JumpStart: Hướng dẫn thiết lập và cấu hình máy tính mới một cách nhanh chóng.
  • HP Native Miracast Support: Hỗ trợ Miracast gốc để truyền phát không dây màn hình từ máy tính đến các thiết bị khác.
  • HP Connection Optimizer: Tối ưu hóa kết nối mạng để đảm bảo hiệu suất mạng tốt nhất.
  • Adobe® Creative Cloud: Bộ công cụ phần mềm sáng tạo từ Adobe, bao gồm các ứng dụng như Photoshop, Illustrator, và Premiere Pro.
  • HP Cloud Recovery: Dịch vụ phục hồi từ đám mây để khôi phục hệ điều hành và phần mềm.
  • HP Admin: Công cụ quản lý hệ thống dành cho các quản trị viên IT.
  • HP Privacy Settings: Cài đặt bảo mật giúp bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân.
  • HP Data Science Stack: Bộ công cụ khoa học dữ liệu cung cấp các phần mềm và công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu.
  • HP Easy Clean: Công cụ làm sạch dễ dàng để bảo trì và vệ sinh máy tính.
  • HP PC Hardware Diagnostics: Chẩn đoán phần cứng PC HP để kiểm tra và xác định sự cố phần cứng.
  • HP Services Scan: Quét dịch vụ để phát hiện và khắc phục các vấn đề dịch vụ.
  • Buy Office: Tùy chọn để mua Microsoft Office.

Phần mềm khả dụng

  • HP Smart Support: Hỗ trợ thông minh của HP với các công cụ và tài nguyên để giải quyết các vấn đề phần mềm.

Quản lý bảo mật

  • HP Tamper Lock (chọn mẫu): Khóa chống mở máy giúp bảo vệ máy tính khỏi việc bị can thiệp vật lý.
  • Absolute Persistence Module: Module bảo mật cung cấp khả năng khôi phục từ xa và bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa.
  • HP Device Access Manager: Quản lý quyền truy cập vào các thiết bị để bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép.
  • HP Power On Authentication: Xác thực khi khởi động để đảm bảo chỉ người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập hệ thống.
  • HP Security Manager: Công cụ quản lý bảo mật tổng thể để cấu hình và quản lý các tính năng bảo mật của máy tính.
  • Integrated Smart Card Reader: Đầu đọc thẻ thông minh tích hợp để bảo mật truy cập hệ thống.
  • Master Boot Record Security: Bảo mật Master Boot Record để bảo vệ máy tính khỏi các tấn công vào quá trình khởi động.
  • Preboot Authentication: Xác thực trước khi khởi động hệ điều hành để ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
  • HP Sure Click: Bảo vệ các trình duyệt web khỏi phần mềm độc hại và các mối đe dọa trực tuyến.
  • Windows Defender: Phần mềm chống virus và bảo vệ chống phần mềm độc hại tích hợp trong Windows.
  • HP Secure Erase: Xóa dữ liệu an toàn để đảm bảo không thể phục hồi thông tin nhạy cảm.
  • HP Manageability Integration Kit: Bộ công cụ tích hợp quản lý để quản lý các thiết bị HP trong môi trường doanh nghiệp.
  • HP Sure Sense: Phát hiện phần mềm độc hại dựa trên trí tuệ nhân tạo để bảo vệ máy tính.
  • HP Secure Platform: Nền tảng bảo mật của HP để đảm bảo an toàn cho các phần mềm và hệ điều hành.
  • HP Sure Recover Gen3: Tính năng phục hồi hệ điều hành từ xa để khôi phục hệ thống nhanh chóng sau sự cố.
  • HP BIOSphere Gen6: Công nghệ bảo mật BIOS giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa phần mềm.
  • HP Sure Start Gen6: Bảo vệ BIOS và khôi phục hệ thống tự động trong trường hợp bị tấn công.
  • HP Sure Run Gen3: Bảo vệ các quy trình hệ thống quan trọng để duy trì hoạt động của máy tính.
  • Nano Security Lock Slot: Cổng khóa bảo mật nano để bảo vệ thiết bị khỏi việc bị đánh cắp.
  • HP Client Security Suite Gen7: Bộ phần mềm bảo mật tổng thể cho máy tính HP.
  • Trusted Platform Module TPM 2.0: Mô-đun bảo mật nền tảng đáng tin cậy để mã hóa dữ liệu và bảo vệ hệ thống.
  • Windows Secured Core: Bảo mật lõi của Windows để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa tiên tiến.
  • Camera Privacy Shutter: Màn trập bảo mật cho camera để ngăn chặn việc theo dõi trái phép.

Phần mềm bảo mật

  • HP Wolf Pro Security Edition: Phiên bản bảo mật của HP Wolf Pro, cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao cho doanh nghiệp.

Đầu đọc vân tay

  • Đầu đọc vân tay (chọn mẫu): Cảm biến vân tay để bảo vệ và xác thực người dùng.

Tính năng quản lý

  • HP Power Manager: Quản lý hiệu suất và tuổi thọ pin của máy tính.

Nguồn điện

  • HP Slim Smart 150 W External AC Power Adapter: Bộ chuyển đổi nguồn AC ngoài 150W.
  • HP Slim Smart 200 W External AC Power Adapter: Bộ chuyển đổi nguồn AC ngoài 200W.
  • HP Slim Smart 230 W External AC Power Adapter: Bộ chuyển đổi nguồn AC ngoài 230W.

Loại PIN

  • HP Long Life 8-cell, 95 Wh Li-ion polymer: Pin polymer Li-ion 8-cell, dung lượng 95 Wh, với tuổi thọ dài.

Kích thước

  • 36.3 x 25.0 x 2.77 cm (WWAN)
  • 36.3 x 25.0 x 2.86 cm (WLAN)
  • 21.73 x 2.71 x 13.58 in
  • 552 x 69 x 345 mm (Bao bì)

Trọng lượng

  • Bắt đầu từ 5.3 lb; Bắt đầu từ 2.4 kg (Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và các thành phần.)

Nhãn sinh thái

  • EPEAT® registered configurations available: Cấu hình được đăng ký EPEAT® có sẵn.

Thông số tác động bền vững

  • Low Halogen: Sử dụng vật liệu ít halogen để giảm tác động môi trường.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

HP ZBook Fury 16 G11 Mobile Workstation PC

MÀN HÌNH

  • 16" diagonal, WQUXGA (3840 x 2400), OLED, touch, BrightView, eDP + PSR, micro-edge, Low Blue Light, 400 nits, 100% DCI-P3
  • 16" diagonal, WQUXGA (3840 x 2400), 120 Hz, IPS, anti-glare, eDP + PSR, micro-edge, 500 nits, 100% DCI-P3, HP DreamColor
  • 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, eDP + PSR, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
  • 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, eDP + PSR, micro-edge, 1000 nits, 100% sRGB, HP Sure View integrated privacy screen
  • 16" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, touch, BrightView, eDP + PSR, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Core™ i9-13950HX with Intel® UHD Graphics (1.6 GHz E-core base frequency, 2.2 GHz P-core base frequency, up to 4.0 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.5 GHz P-core Max Turbo frequency, 36 MB L3 cache, 8 P-cores and 16 E-cores, 32 threads), supports Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i7-13850HX with Intel® UHD Graphics (1.5 GHz E-core base frequency, 2.1 GHz P-core base frequency, up to 3.8 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.3 GHz P-core Max Turbo frequency, 30 MB L3 cache, 8 P-cores and 12 E-cores, 28 threads), supports Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i5-13600HX with Intel® UHD Graphics (1.9 GHz E-core base frequency, 2.6 GHz P-core base frequency, up to 3.6 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 4.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 24 MB L3 cache, 6 P-cores and 8 E-cores, 20 threads), supports Intel® vPro® Technology
  • Intel® Core™ i9-14900HX with Intel® UHD Graphics (1.6 GHz E-core base frequency, 2.2 GHz P-core base frequency, up to 4.1 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.8 GHz P-core Max Turbo frequency, 36 MB L3 cache, 8 P-cores and 16 E-cores, 32 threads)
  • Intel® Core™ i7-14700HX with Intel® UHD Graphics (1.5 GHz E-core base frequency, 2.1 GHz P-core base frequency, up to 3.9 GHz E-core Max Turbo frequency, up to 5.5 GHz P-core Max Turbo frequency, 33 MB L3 cache, 8 P-cores and 12 E-cores, 24 threads)

CHIP SET

  • Intel® WM790

Ô CỨNG

Internal storage

  • 512 GB up to 4 TB PCIe® Gen4 x4 NVMe™ M.2 SSD
  • 512 GB up to 2 TB PCIe® NVMe™ M.2 SED SSD

Maximum storage

  • capacity Up to 16 TB

BỘ NHỚ RAM

Maximum memory

  • 128 GB DDR5-5600 ECC SODIMM;
  • 128 GB DDR5-5600 non-ECC SODIMM
  • Transfer rates up to 4000 MT/s.

Memory slots

  • 4 SODIMM
  • supports dual channel

CARD MÀN HÌNH

Integrated:

  • Intel® UHD Graphics

Discrete:

  • NVIDIA RTX™ 5000 Ada Generation Laptop GPU (16 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA RTX™ 4000 Ada Generation Laptop GPU (12 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA RTX™ 3500 Ada Generation Laptop GPU (12 GB GDDR6 dedicated
  • NVIDIA RTX™ 2000 Ada Generation Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
  • NVIDIA RTX™ 1000 Ada Generation Laptop GPU (6 GB GDDR6 dedicated)
  • (Discrete graphics options planned to be available at a later date and require factory configuration at the time of hardware purchase.)

CARD MẠNG CÓ DÂY & KHÔNG DÂY

LAN:

  • Intel® I219-LM GbE, vPro®;
  • Intel® I219-V PCIe® GbE NIC, non-vPro® ;

WLAN:

  • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) and Bluetooth® 5.4 wireless card, vPro®;
  • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) and Bluetooth® 5.4 wireless card, non-vPro® ;

WWAN:

  • HP 4000 4G LTE Advanced Pro;
  • HP 5000 5G Solution ;

LPWAN:

  • Qualcomm® 9205 LTE Cat-M1 Modem

NFC :

  • NFC;
  • NFC Mirage WNC XRAV-1

ÂM THANH & GIAO TIẾP

Camera

  • 5MP IR Camera

Audio

  • Audio by Poly Studio, dual stereo speakers, HP World Facing Microphone dual array digital microphones, functions keys for volume up and down, combo microphone/headphone jack, HD audio

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Left side:

  • 1 RJ-45;
  • 1 headphone/microphone combo;
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging);
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate ;

Right side:

  • 1 power connector;
  • 2 Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge);
  • 1 HDMI 2.1;
  • 1 Mini DisplayPort™ 1.4a

PHẦN MỀM

  • Bing Search for IE11;
  • HP Hotkey Support;
  • HP Noise Cancellation Software;
  • HP Recovery Manager;
  • HP Support Assistant ;
  • HP JumpStart;
  • HP Native Miracast Support ;
  • HP Connection Optimizer ;
  • Adobe® Creative Cloud;
  • HP Cloud Recovery ;
  • HP Admin;
  • HP Privacy Settings;
  • HP Data Science Stack ;
  • HP Easy Clean ;
  • HP PC Hardware Diagnostics;
  • HP Services Scan ;
  • Buy Office

BẢO MẬT HỆ THỐNG

  • HP Tamper Lock (select models) ;
  • Absolute persistence module ;
  • HP Device Access Manager;
  • HP Power On Authentication;
  • HP Security Manager;
  • Integrated smart card reader;
  • Master Boot Record security;
  • Preboot authentication;
  • HP Sure Click ;
  • Windows Defender;
  • HP Secure Erase ;
  • HP Manageability Integration Kit ;
  • HP Sure Sense ;
  • HP Secure Platform;
  • HP Sure Recover Gen3 ;
  • HP BIOSphere Gen6 ;
  • HP Sure Start Gen6 ;
  • HP Sure Run Gen3 ;
  • Nano Security Lock Slot ;
  • HP Client Security Suite Gen7;
  • Trusted Platform Module TPM 2.0;
  •  Windows Secured Core;
  • Camera privacy shutter

PHẦN MỀM BẢO MẬT

  • Licenses HP Wolf Pro Security Edition

NGUỒN & PIN

  • P Slim Smart 150 W External AC power adapter;
  • HP Slim Smart 200 W External AC power adapter;
  • HP Slim Smart 230 W External AC power adapter
  • Battery type HP Long Life 8-cell, 95 Wh Li-ion polymer

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Dimensions

  • 36.3 x 25.0 x 2.77 cm (WWAN);
  • 36.3 x 25.0 x 2.86 cm (WLAN);
  • 21.73 x 2.71 x 13.58 in;
  • 552 x 69 x 345 mm (Package)

Weight Starting at 5.3 lb; Starting at 2.4 kg;

  • (Weight varies by configuration and components.)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1/3Y
Facebook Youtube Zalo Top