Giỏ hàng

INTEL HÀNH TRÌNH CHINH PHỤC HIỆU NĂNG: CÁC DÒNG CHIP INTEL TỪ THẾ HỆ 11 ĐẾN CORE ULTRA SERIES 2

Trong hơn một thập kỷ qua, Intel đã không ngừng đổi mới để mang đến những bộ vi xử lý mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu từ công việc, giải trí đến sáng tạo nội dung và trí tuệ nhân tạo (AI). Từ thế hệ 11 (Rocket Lake/Tiger Lake) đến Core Ultra Series 2 (Arrow Lake/Lunar Lake) mới nhất, mỗi dòng chip là một bước tiến vượt bậc, khẳng định vị thế của Intel trong cuộc đua công nghệ toàn cầu. Hãy cùng khám phá sức mạnh và tiềm năng của những “trái tim” công nghệ này!

Thế Hệ 11 (Rocket Lake/Tiger Lake): Nền Tảng Vững Chắc

Ra mắt vào năm 2020-2021, dòng chip Intel thế hệ 11 đặt nền móng cho hiệu suất vượt trội. Intel® Core™ i9-11900K với tốc độ tối đa 5.30 GHz, 8 nhân, 16 luồng và bộ nhớ đệm 16 MB là biểu tượng của sức mạnh thời bấy giờ, lý tưởng cho chơi game và xử lý đa nhiệm. Dù chưa có kiến trúc lai, các mẫu như Core™ i5-11400 (6 nhân, 4.40 GHz) vẫn mang lại hiệu năng đáng tin cậy cho người dùng phổ thông và doanh nghiệp nhỏ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một cỗ máy ổn định, tiết kiệm chi phí.

Thế Hệ 12 (Alder Lake): Cuộc Cách Mạng Kiến Trúc Lai

Năm 2021, Intel giới thiệu kiến trúc lai với P-Core (hiệu suất cao) và E-Core (tiết kiệm năng lượng), mở ra kỷ nguyên mới. Intel® Core™ i9-12900K – với 16 nhân (8P+8E), tốc độ P-Core 5.20 GHz, E-Core 3.90 GHz và bộ nhớ đệm 30 MB – đã định nghĩa lại sức mạnh cho các tác vụ nặng như dựng phim 4K và mô phỏng 3D. Trong khi đó, Core™ i5-12400 (6 nhân, P-Core 4.40 GHz) là “ngôi sao” cho người dùng tầm trung, cân bằng giữa hiệu suất và giá trị. Alder Lake không chỉ nhanh hơn, mà còn thông minh hơn, tối ưu hóa năng lượng cho mọi nhu cầu.

Thế Hệ 13 (Raptor Lake): Tăng Tốc Vượt Giới Hạn

Tiếp nối thành công, Raptor Lake (2022) nâng cấp hiệu suất lên tầm cao mới. Intel® Core™ i9-13900K với 24 nhân (8P+16E), tốc độ P-Core 5.80 GHz và bộ nhớ đệm 36 MB trở thành “vua tốc độ”, đáp ứng hoàn hảo cho game thủ hardcore và các chuyên gia sáng tạo. Core™ i5-13600K (14 nhân, P-Core 5.10 GHz) cũng gây ấn tượng với khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đây là thế hệ của sự tinh chỉnh, mang lại hiệu suất vượt trội mà không đánh đổi độ bền.

Thế Hệ 14 (Raptor Lake Refresh): Đỉnh Cao Hiệu Suất Truyền Thống

Ra mắt năm 2023-2024, thế hệ 14 là bản nâng cấp hoàn hảo của Raptor Lake. Intel® Core™ i9-14900K đạt tốc độ P-Core 6.00 GHz, 24 nhân (8P+16E), bộ nhớ đệm 36 MB, phá vỡ mọi giới hạn cho các ứng dụng chuyên sâu như AI training và render video 8K. Core™ i5-14400 (10 nhân, P-Core 4.70 GHz) tiếp tục là lựa chọn lý tưởng cho người dùng phổ thông với hiệu năng mạnh mẽ trong tầm giá. Đây là đỉnh cao của kiến trúc truyền thống trước khi Intel bước sang kỷ nguyên Core Ultra.

Core Ultra Series 1 (Meteor Lake): Bước Nhảy Vọt Với AI

Dành chủ yếu cho laptop, Meteor Lake (2023-2024) tích hợp NPU (Neural Processing Unit) cho AI và LP-E Core tiết kiệm năng lượng. Intel® Core™ Ultra 9 185H với 16 nhân (6P+8E+2LP-E), P-Core 5.10 GHz và bộ nhớ đệm 24 MB là “trợ thủ” đắc lực cho các chuyên gia di động, từ chỉnh sửa ảnh thời gian thực đến chạy mô hình AI. Core™ Ultra 5 125H (14 nhân, P-Core 4.50 GHz) mang lại hiệu suất ấn tượng trong thiết kế mỏng nhẹ. Đây là bước chuyển mình của Intel hướng tới tương lai thông minh.

Core Ultra Series 2 (Arrow Lake/Lunar Lake): Tương Lai Của Công Nghệ

Ra mắt cuối 2024-2025, Core Ultra Series 2 chia thành hai nhánh:

  • Arrow Lake-S (Desktop): Intel® Core™ Ultra 9 285K với 24 nhân (8P+16E), P-Core 5.70 GHz, bộ nhớ đệm 36 MB, loại bỏ Hyper-Threading để tối ưu hiệu suất đơn luồng – hoàn hảo cho game thủ và nhà phát triển phần mềm. Core™ Ultra 5 245K (14 nhân, P-Core 5.70 GHz) mang lại sức mạnh vượt trội trong tầm giá.
  • Lunar Lake (Mobile): Intel® Core™ Ultra 9 288V (8 nhân, P-Core 5.10 GHz) tập trung vào hiệu suất năng lượng, lý tưởng cho laptop siêu mỏng với thời lượng pin khủng và khả năng xử lý AI tiên tiến.

Tại Sao Chọn Chip Intel?

Từ thế hệ 11 đến Core Ultra Series 2, Intel không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn định hình lại cách chúng ta sử dụng công nghệ. Dù bạn là game thủ, nhà sáng tạo nội dung, doanh nhân hay người dùng phổ thông, luôn có một con chip Intel phù hợp. Với cam kết đổi mới, từ kiến trúc lai thông minh, tích hợp AI, đến tối ưu năng lượng, Intel mang đến sức mạnh để bạn chinh phục mọi thử thách.

Hãy khám phá dòng chip Intel mới nhất và nâng tầm trải nghiệm của bạn ngay hôm nay! Liên hệ với HITECHPRO để sở hữu “trái tim” công nghệ phù hợp nhất.

THÔNG TIN CHI TIẾT CẤU HÌNH CHI INTEL TỪ THẾ HỆ 11 ĐẾN NAY

Thế hệ 11 (11th Gen - Rocket Lake/Tiger Lake, ra mắt 2020-2021)

  • Intel® Core™ i3-11100: Tốc độ tối đa của E-Core không có (chỉ P-Core), P-Core 4.40 GHz với Turbo Boost, 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.
  • Intel® Core™ i5-11400: Tốc độ tối đa của E-Core không có (chỉ P-Core), P-Core 4.40 GHz với Turbo Boost, 6 nhân, 12 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.
  • Intel® Core™ i7-11700: Tốc độ tối đa của E-Core không có (chỉ P-Core), P-Core 4.90 GHz với Turbo Boost, 8 nhân, 16 luồng, bộ nhớ đệm 16 MB.
  • Intel® Core™ i9-11900K: Tốc độ tối đa của E-Core không có (chỉ P-Core), P-Core 5.30 GHz với Turbo Boost, 8 nhân, 16 luồng, bộ nhớ đệm 16 MB.
    Lưu ý: Thế hệ 11 chưa áp dụng kiến trúc lai (P-Core và E-Core), chỉ có P-Core.

Thế hệ 12 (12th Gen - Alder Lake, ra mắt 2021)

  • Intel® Core™ i3-12100: Tốc độ tối đa của E-Core không có (chỉ P-Core), P-Core 4.30 GHz với Turbo Boost, 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.
  • Intel® Core™ i5-12400: Tốc độ tối đa của E-Core 3.30 GHz, P-Core 4.40 GHz với Turbo Boost, 6 nhân (6P), 12 luồng, bộ nhớ đệm 18 MB.
  • Intel® Core™ i5-12600K: Tốc độ tối đa của E-Core 3.60 GHz, P-Core 4.90 GHz với Turbo Boost, 10 nhân (6P+4E), 16 luồng, bộ nhớ đệm 20 MB.
  • Intel® Core™ i7-12700: Tốc độ tối đa của E-Core 3.60 GHz, P-Core 4.90 GHz với Turbo Boost, 12 nhân (8P+4E), 20 luồng, bộ nhớ đệm 25 MB.
  • Intel® Core™ i9-12900K: Tốc độ tối đa của E-Core 3.90 GHz, P-Core 5.20 GHz với Turbo Boost, 16 nhân (8P+8E), 24 luồng, bộ nhớ đệm 30 MB.

Thế hệ 13 (13th Gen - Raptor Lake, ra mắt 2022)

  • Intel® Core™ i3-13100: Tốc độ tối đa của E-Core không có (chỉ P-Core), P-Core 4.50 GHz với Turbo Boost, 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.
  • Intel® Core™ i5-13400: Tốc độ tối đa của E-Core 3.30 GHz, P-Core 4.60 GHz với Turbo Boost, 10 nhân (6P+4E), 16 luồng, bộ nhớ đệm 20 MB.
  • Intel® Core™ i5-13600K: Tốc độ tối đa của E-Core 3.90 GHz, P-Core 5.10 GHz với Turbo Boost, 14 nhân (6P+8E), 20 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
  • Intel® Core™ i7-13700: Tốc độ tối đa của E-Core 4.10 GHz, P-Core 5.20 GHz với Turbo Boost, 16 nhân (8P+8E), 24 luồng, bộ nhớ đệm 30 MB.
  • Intel® Core™ i9-13900K: Tốc độ tối đa của E-Core 4.30 GHz, P-Core 5.80 GHz với Turbo Boost, 24 nhân (8P+16E), 32 luồng, bộ nhớ đệm 36 MB.

Thế hệ 14 (14th Gen - Raptor Lake Refresh, ra mắt 2023-2024)

  • Intel® Core™ i3-14100: Tốc độ tối đa của E-Core không có (chỉ P-Core), P-Core 4.70 GHz với Turbo Boost, 4 nhân, 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.
  • Intel® Core™ i5-14400: Tốc độ tối đa của E-Core 3.50 GHz, P-Core 4.70 GHz với Turbo Boost, 10 nhân (6P+4E), 16 luồng, bộ nhớ đệm 20 MB.
  • Intel® Core™ i5-14600K: Tốc độ tối đa của E-Core 4.00 GHz, P-Core 5.30 GHz với Turbo Boost, 14 nhân (6P+8E), 20 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
  • Intel® Core™ i7-14700K: Tốc độ tối đa của E-Core 4.30 GHz, P-Core 5.60 GHz với Turbo Boost, 20 nhân (8P+12E), 28 luồng, bộ nhớ đệm 33 MB.
  • Intel® Core™ i9-14900K: Tốc độ tối đa của E-Core 4.40 GHz, P-Core 6.00 GHz với Turbo Boost, 24 nhân (8P+16E), 32 luồng, bộ nhớ đệm 36 MB.

Core Ultra Series 1 (Meteor Lake, ra mắt 2023-2024, chủ yếu cho laptop)

  • Intel® Core™ Ultra 5 125H: Tốc độ tối đa của E-Core 3.60 GHz, P-Core 4.50 GHz với Turbo Boost, 14 nhân (4P+8E+2LP-E), 18 luồng, bộ nhớ đệm 18 MB.
  • Intel® Core™ Ultra 7 155H: Tốc độ tối đa của E-Core 3.80 GHz, P-Core 4.80 GHz với Turbo Boost, 16 nhân (6P+8E+2LP-E), 22 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
  • Intel® Core™ Ultra 9 185H: Tốc độ tối đa của E-Core 3.80 GHz, P-Core 5.10 GHz với Turbo Boost, 16 nhân (6P+8E+2LP-E), 22 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
    Lưu ý: Core Ultra Series 1 giới thiệu kiến trúc mới với LP-E (Low Power Efficient Core) và NPU cho AI.

Core Ultra Series 2 (Arrow Lake/Lunar Lake, ra mắt 2024-2025)

Arrow Lake-S (Desktop)

  • Intel® Core™ Ultra 5 245K: Tốc độ tối đa của E-Core 4.60 GHz, P-Core 5.70 GHz với Turbo Boost, 14 nhân (6P+8E), 14 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
  • Intel® Core™ Ultra 7 265K: Tốc độ tối đa của E-Core 4.60 GHz, P-Core 5.50 GHz với Turbo Boost, 20 nhân (8P+12E), 20 luồng, bộ nhớ đệm 30 MB.
  • Intel® Core™ Ultra 9 285K: Tốc độ tối đa của E-Core 4.60 GHz, P-Core 5.70 GHz với Turbo Boost, 24 nhân (8P+16E), 24 luồng, bộ nhớ đệm 36 MB.
    Lưu ý: Arrow Lake loại bỏ Hyper-Threading, số luồng bằng số nhân.

Lunar Lake (Mobile)

  • Intel® Core™ Ultra 5 225: Tốc độ tối đa của E-Core 3.40 GHz, P-Core 4.50 GHz với Turbo Boost, 8 nhân (4P+4E), 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.
  • Intel® Core™ Ultra 7 255: Tốc độ tối đa của E-Core 3.60 GHz, P-Core 4.70 GHz với Turbo Boost, 8 nhân (4P+4E), 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.
  • Intel® Core™ Ultra 9 288V: Tốc độ tối đa của E-Core 3.70 GHz, P-Core 5.10 GHz với Turbo Boost, 8 nhân (4P+4E), 8 luồng, bộ nhớ đệm 12 MB.

Ghi chú chung

  • Thế hệ 11: Chỉ có P-Core, chưa áp dụng kiến trúc lai.
  • Thế hệ 12-14: Kiến trúc lai với P-Core và E-Core, Hyper-Threading trên P-Core.
  • Core Ultra Series 1: Thêm LP-E Core và NPU, tập trung laptop.
  • Core Ultra Series 2: Arrow Lake (desktop) bỏ Hyper-Threading, Lunar Lake (mobile) tối ưu hiệu suất năng lượng.
  • Các thông số trên là tiêu biểu, có thể thay đổi tùy phiên bản (ví dụ: K, F, H, U).

Ý nghĩa các hậu tố phổ biến của Intel

  • K: Hiệu suất cao, mở khóa ép xung (dành cho desktop).
  • F: Không có GPU tích hợp (yêu cầu card đồ họa rời, dành cho desktop).
  • H: Hiệu suất cao cho laptop (thường dùng trong laptop gaming hoặc workstation di động).
  • U: Tiết kiệm năng lượng (dành cho laptop mỏng nhẹ, tiêu thụ điện thấp).
  • T: Tiêu thụ điện thấp hơn, thường dùng cho desktop nhỏ gọn hoặc all-in-one.

Thế hệ 11 (11th Gen - Rocket Lake/Tiger Lake, 2020-2021)

Core™ i3-11100 (Desktop, không hậu tố)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.40 GHz với Turbo Boost, không E-Core.
  • Nhân/Luồng: 4 nhân, 8 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Intel UHD 730.
  • Công suất: 65W.

Core™ i5-11400F (Desktop, không GPU)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.40 GHz với Turbo Boost, không E-Core.
  • Nhân/Luồng: 6 nhân, 12 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Không có (yêu cầu card rời).
  • Công suất: 65W.

Core™ i7-11700K (Desktop, ép xung)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.00 GHz với Turbo Boost, không E-Core.
  • Nhân/Luồng: 8 nhân, 16 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB.
  • GPU: Intel UHD 750.
  • Công suất: 125W.

Core™ i7-1165G7 (Tiger Lake, Laptop, U-series)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.70 GHz với Turbo Boost, không E-Core.
  • Nhân/Luồng: 4 nhân, 8 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Intel Iris Xe.
  • Công suất: 28W.

Thế hệ 12 (12th Gen - Alder Lake, 2021)

Core™ i3-12100 (Desktop, không hậu tố)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.30 GHz với Turbo Boost, không E-Core.
  • Nhân/Luồng: 4 nhân, 8 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Intel UHD 730.
  • Công suất: 60W.

Core™ i5-12400F (Desktop, không GPU)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.40 GHz với Turbo Boost, không E-Core (chỉ 6P).
  • Nhân/Luồng: 6 nhân, 12 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 18 MB.
  • GPU: Không có.
  • Công suất: 65W.

Core™ i5-12600K (Desktop, ép xung)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.90 GHz, E-Core 3.60 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 10 nhân (6P+4E), 16 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB.
  • GPU: Intel UHD 770.
  • Công suất: 125W.

Core™ i7-12700H (Laptop, hiệu suất cao)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.70 GHz, E-Core 3.50 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 14 nhân (6P+8E), 20 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB.
  • GPU: Intel Iris Xe.
  • Công suất: 45W.

Core™ i5-1235U (Laptop, tiết kiệm năng lượng)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.40 GHz, E-Core 3.30 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 10 nhân (2P+8E), 12 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Intel Iris Xe.
  • Công suất: 15W.

Thế hệ 13 (13th Gen - Raptor Lake, 2022)

Core™ i3-13100F (Desktop, không GPU)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.50 GHz với Turbo Boost, không E-Core.
  • Nhân/Luồng: 4 nhân, 8 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Không có.
  • Công suất: 58W.

Core™ i5-13600K (Desktop, ép xung)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.10 GHz, E-Core 3.90 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 14 nhân (6P+8E), 20 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB.
  • GPU: Intel UHD 770.
  • Công suất: 125W.

Core™ i7-13700 (Desktop, không ép xung)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.20 GHz, E-Core 4.10 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 16 nhân (8P+8E), 24 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB.
  • GPU: Intel UHD 770.
  • Công suất: 65W (turbo 219W).

Core™ i9-13900H (Laptop, hiệu suất cao)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.40 GHz, E-Core 4.10 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 14 nhân (6P+8E), 20 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB.
  • GPU: Intel Iris Xe.
  • Công suất: 45W.

Thế hệ 14 (14th Gen - Raptor Lake Refresh, 2023-2024)

Core™ i3-14100 (Desktop, không hậu tố)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.70 GHz với Turbo Boost, không E-Core.
  • Nhân/Luồng: 4 nhân, 8 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Intel UHD 730.
  • Công suất: 60W.

Core™ i5-14400F (Desktop, không GPU)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.70 GHz, E-Core 3.50 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 10 nhân (6P+4E), 16 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB.
  • GPU: Không có.
  • Công suất: 65W.

Core™ i7-14700K (Desktop, ép xung)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.60 GHz, E-Core 4.30 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 20 nhân (8P+12E), 28 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 33 MB.
  • GPU: Intel UHD 770.
  • Công suất: 125W.

Core™ i5-14500 (Desktop, doanh nghiệp, vPro)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.00 GHz, E-Core 3.70 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 14 nhân (6P+8E), 20 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB.
  • GPU: Intel UHD 770.
  • Công suất: 65W.

Core™ i7-14650HX (Laptop, hiệu suất cực cao)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.20 GHz, E-Core 3.70 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 16 nhân (8P+8E), 24 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB.
  • GPU: Intel UHD (thế hệ 14).
  • Công suất: 55W.

Core Ultra Series 1 (Meteor Lake, 2023-2024, chủ yếu Laptop)

Core™ Ultra 5 125U (Laptop, tiết kiệm năng lượng)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.30 GHz, E-Core 3.60 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 12 nhân (2P+8E+2LP-E), 14 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Intel Graphics (Arc-based).
  • Công suất: 15W.

Core™ Ultra 7 155H (Laptop, hiệu suất cao)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.80 GHz, E-Core 3.80 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 16 nhân (6P+8E+2LP-E), 22 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB.
  • GPU: Intel Arc Graphics.
  • Công suất: 28W.

Core™ Ultra 9 185H (Laptop, cao cấp)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.10 GHz, E-Core 3.80 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 16 nhân (6P+8E+2LP-E), 22 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB.
  • GPU: Intel Arc Graphics.
  • Công suất: 45W.

Core Ultra Series 2 (Arrow Lake/Lunar Lake, 2024-2025)

Core™ Ultra 5 245K (Arrow Lake-S, Desktop, ép xung)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.70 GHz, E-Core 4.60 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 14 nhân (6P+8E), 14 luồng (không Hyper-Threading).
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB.
  • GPU: Intel Graphics (Arc-based).
  • Công suất: 125W.

Core™ Ultra 7 265KF (Arrow Lake-S, Desktop, không GPU)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.50 GHz, E-Core 4.60 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 20 nhân (8P+12E), 20 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB.
  • GPU: Không có.
  • Công suất: 125W.

Core™ Ultra 9 285K (Arrow Lake-S, Desktop, cao cấp)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 5.70 GHz, E-Core 4.60 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 24 nhân (8P+16E), 24 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB.
  • GPU: Intel Graphics (Arc-based).
  • Công suất: 125W.

Core™ Ultra 7 255 (Lunar Lake, Laptop, tiết kiệm năng lượng)

  • Tốc độ tối đa: P-Core 4.70 GHz, E-Core 3.60 GHz với Turbo Boost.
  • Nhân/Luồng: 8 nhân (4P+4E), 8 luồng.
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB.
  • GPU: Intel Graphics (Arc-based).
  • Công suất: 15W.

Ghi chú

  • Công suất (TDP): Các phiên bản K/H có TDP cao hơn (125W/45W-55W), trong khi U-series tiết kiệm năng lượng (15W-28W).
  • GPU tích hợp: F-series không có GPU, trong khi các dòng khác thường dùng UHD hoặc Iris Xe (thế hệ 11-14) và Intel Arc (Core Ultra).
  • Hyper-Threading: Core Ultra Series 2 (Arrow Lake) loại bỏ Hyper-Threading, số luồng bằng số nhân.
Facebook Youtube Zalo Top