Giỏ hàng

HP ELITEBOOK 8 G1i 16” | ULTRA 7 265U | 32GB RAM | 1TB SSD | 16” WUXGA | WEBCAM | 3 CELL 62WHR | WLAN AX+BT | WIN11 HOME | SILVER

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP ELITEBOOK 8 G1i 16” | ULTRA 7 265U

Máy tính xách tay HP Elitebook 8 G1i NOTEBOOK AI PC| Ultra 7 265U | 32GB DDR5 RAM| 1TB SSD | Intel Graphics | 16" WUXGA 300 NIT | Webcam | 3 Cell 62WHr | Wlan ax+BT | Fingerprint | Win11 HOME 64 | Silver

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

HP EliteBook 8 G1i – Cỗ Máy Lãnh Đạo Giữa Kỷ Nguyên AI

💼 Khi mỗi quyết định của bạn không chỉ ảnh hưởng đến một cuộc họp, mà có thể định hình cả hướng đi của doanh nghiệp – bạn cần một thiết bị đủ tầm để đồng hành. HP EliteBook 8 G1i 16 inch không đơn thuần là một chiếc laptop. Nó là hiện thân của trí tuệ, tốc độ và sự nhạy bén – ba yếu tố không thể thiếu với người đứng đầu.

🚀 Sức mạnh sẵn sàng bứt phá

Được trang bị bộ vi xử lý Intel Core Ultra mới nhất, EliteBook 8 G1i không chỉ xử lý công việc nhanh – mà còn làm việc thông minh hơn nhờ sức mạnh AI từ 13 TOPS NPU. Phân tích dữ liệu, xử lý hàng chục ứng dụng cùng lúc, hay họp trực tuyến với độ mượt mà tuyệt đối – tất cả đều trong tầm tay.

Thêm vào đó, Intel vPro và SIPP giúp bạn duy trì sự ổn định, bảo mật và khả năng quản lý từ xa – một yếu tố sống còn với các doanh nghiệp toàn cầu.

🖼 Màn hình chuẩn tầm nhìn lãnh đạo

Một chiến lược tốt cần được trình bày trên một không gian xứng tầm. EliteBook 8 G1i cho bạn hai lựa chọn hiển thị đỉnh cao:

Màn hình 2.5K sắc nét với tần số quét 120Hz, đạt 100% DCI-P3 – lý tưởng để thuyết trình, thiết kế hay phân tích.

Màn hình WUXGA tích hợp HP Sure View – giúp bảo vệ nội dung nhạy cảm trước ánh mắt tò mò ở nơi công cộng.

Dù bạn đang trong phòng họp, quán café hay sân bay – bạn vẫn kiểm soát toàn bộ cuộc chơi.

🔐 Bảo mật như thành trì

Dẫn đầu cũng đồng nghĩa với việc trở thành mục tiêu. Đó là lý do HP trang bị cho EliteBook 8 G1i một loạt công nghệ bảo mật chủ động: HP Wolf Security, Sure Start, Sure Click, Tamper Lock và Windows Hello. Không một mối đe dọa nào có thể lách qua được hàng rào bảo vệ này – kể cả khi bạn đang offline.

🌟 Diện mạo sang trọng – phong thái rõ ràng

Chiếc máy chỉ nặng 1.69kg nhưng chứa đựng cả một hệ thống sức mạnh. Kiểu dáng thanh lịch, đường nét tinh gọn, khung nhôm bền chắc – tất cả toát lên sự chỉn chu mà một lãnh đạo hiện đại cần có. Bàn phím chống tràn, phím Copilot AI tiện lợi, đèn nền tùy chọn – mọi thao tác đều được hỗ trợ tối ưu để bạn làm việc không giới hạn không gian.

🌐 Kết nối ở bất kỳ đâu – làm chủ ở mọi nơi

EliteBook 8 G1i không để bạn chậm lại dù chỉ một giây.

  • Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4: tốc độ nhanh như ý nghĩ
  • Tùy chọn kết nối 5G: giữ bạn trực tuyến ngay cả khi di chuyển
  • Thunderbolt 4, HDMI 2.1, USB Gen 2: kết nối tức thì với bất kỳ thiết bị nào, dù ở văn phòng hay trên bục thuyết trình.

🔋 Pin lâu – không lo gián đoạn

Pin 8-cell dung lượng cao đi kèm sạc nhanh giúp bạn nạp lại 50% pin chỉ trong 30 phút. Làm việc xuyên ngày, họp liên tục hoặc bay xa – EliteBook 8 G1i luôn theo kịp nhịp độ của bạn. Bộ sạc 100W Type-C siêu gọn càng làm mọi hành trình thêm nhẹ nhàng.

🧠 Trí tuệ nhân tạo trong từng thao tác

Không chỉ là phần cứng mạnh mẽ, EliteBook 8 G1i còn là cánh tay phải đắc lực nhờ AI:

  • HP AI Companion cá nhân hóa trải nghiệm làm việc
  • Camera 5MP IR và âm thanh Poly Studio tối ưu họp video
  • Microsoft Copilot giúp bạn tóm tắt email, phân tích bảng tính, thậm chí gợi ý chiến lược – chỉ trong một vài thao tác đơn giản.

💡 Vì sao đây là laptop của lãnh đạo?

Bởi vì bạn không chỉ cần một chiếc máy – bạn cần một cỗ máy chiến lược. HP EliteBook 8 G1i là sự kết hợp giữa hiệu suất, độ tin cậy và phong cách – giúp bạn tự tin ra quyết định, kết nối nhanh chóng và truyền cảm hứng cho cả đội ngũ.

HP EliteBook 8 G1i – Không chỉ làm việc. Là dẫn dắt.

Nếu bạn đã sẵn sàng vượt qua giới hạn, hãy chọn thiết bị đồng hành xứng tầm. Đặt lịch trải nghiệm ngay hôm nay – và bước vào một kỷ nguyên lãnh đạo mới.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP EliteBook 8 G1i 16 inch Notebook AI PC

🖥 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • Windows 11 Home
    • Windows 11 Home Single Language
  • Lưu ý:
    • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Không phải tất cả tính năng đều khả dụng trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm nâng cấp hoặc cập nhật BIOS để tận dụng đầy đủ chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
    • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ hệ điều hành Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển Windows 8 hoặc Windows 7.
  • Hệ điều hành khác:
    • FreeDOS

Bộ vi xử lý

  • Các tùy chọn bộ vi xử lý:
    • Intel Core Ultra 7 265H: Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz, 13 NPU TOPS, 16 nhân, 24 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 7 265U: Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 7 255H: Tần số Turbo tối đa 5.1 GHz, 13 NPU TOPS, 16 nhân, 24 MB bộ nhớ đệm thông minh.
    • Intel Core Ultra 7 255U: Tần số Turbo tối đa 5.2 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh.
    • Intel Core Ultra 5 235H: Tần số Turbo tối đa 5.0 GHz, 13 NPU TOPS, 14 nhân, 18 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 5 235U: Tần số Turbo tối đa 4.9 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 5 225H: Tần số Turbo tối đa 4.9 GHz, 13 NPU TOPS, 14 nhân, 18 MB bộ nhớ đệm thông minh.
    • Intel Core Ultra 5 225U: Tần số Turbo tối đa 4.8 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh.
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Không phải tất cả người dùng hoặc ứng dụng đều được hưởng lợi từ công nghệ này. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số thứ tự của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
    • Tốc độ bộ vi xử lý thể hiện chế độ hiệu suất tối đa; bộ vi xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.

💾 Bộ nhớ RAM

  • Tiêu chuẩn:
    • Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi (tùy chọn).
    • 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp).
    • Hệ thống chạy ở tốc độ 6400 MT/s.
  • Cấu hình:
    • 64 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 32 GB)
    • 32 GB DDR5-6400 MT/s (2 x 16 GB)
    • 32 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 32 GB)
    • 32 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 16 GB)
    • 24 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 12 GB)
    • 16 GB DDR5-6400 MT/s (1 x 16 GB)
    • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
    • 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
    • 8 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8 GB)
  • Bộ nhớ tối đa: 64 GB

🎮 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel Graphics
    • Intel Arc Graphics
  • Lưu ý: Hỗ trợ xem hình ảnh Ultra High Definition (UHD) với nội dung UHD.
  • Hỗ trợ đồ họa:
    • HDMI 2.1
  • Hỗ trợ màn hình: Lên đến 4 màn hình (có thể cần dock).

🖼 Màn hình

  • Màn hình cảm ứng:
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, cảm ứng, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits.
  • Màn hình không cảm ứng:
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, ánh sáng xanh thấp, 800 nits, 100% sRGB với HP Sure View.
    • 40.6 cm (16.0 inch) 2.5K (2560 x 1600), LCD, 120 Hz (VRR), UWVA, chống chói, WLED, ánh sáng xanh thấp, 400 nits, Adobe 100%, DCI-P3 100%.
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, ánh sáng xanh thấp, 400 nits, tiết kiệm năng lượng, 100% sRGB.
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits, 62.5% sRGB.
  • Lưu ý:
    • Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
    • Xem hình ảnh độ nét cao (HD) với nội dung HD.
    • Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ phân giải/màu sắc.

💽 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Tùy chọn ổ SSD chính:
    • 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 1 TB PCIe NVMe Value SSD
    • 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 512 GB PCIe NVMe Value SSD
    • 256 GB PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 Value SSD
    • 256 GB PCIe NVMe Value SSD

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng LAN không dây (WLAN):
    • Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 vPro WW WLAN
    • Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 non-vPro WW WLAN
    • Intel AX211 Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 vPro WW WLAN
    • Intel AX211 Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 non-vPro WW WLAN
  • Lưu ý:
    • Wi-Fi 7 tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
    • Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Chỉ có số lượng điểm truy cập không dây công cộng hạn chế. Thông số kỹ thuật cho WLAN 802.11 là bản nháp và chưa hoàn thiện. Nếu thông số cuối cùng khác với bản nháp, có thể ảnh hưởng đến khả năng kết nối với các thiết bị WLAN 802.11 khác.
  • Mạng WAN (tùy chọn):
    • HP 5G Sub-6 CAT19
    • HP 4G CAT16
    • LPWAN: Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC)
  • Lưu ý: LPWAN (Mobile Narrowband) hỗ trợ dịch vụ HP Protect & Trace với Wolf Connect trong suốt thời hạn đăng ký, nhưng không hỗ trợ sử dụng băng thông rộng di động.
  • NFC: NFC Mirage WNC XRAV-1
  • Miracast: Hỗ trợ Miracast gốc

🔌 Cổng I/O và khe cắm

  • Cổng (bên trái):
    • (2) Thunderbolt 4 với cổng USB Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 2.1)
    • (1) HDMI 2.1
    • (1) Jack tai nghe/micro kết hợp
    • (1) Đầu đọc SmartCard (tùy chọn)
  • Cổng (bên phải):
    • (1) USB 3.2 Gen 2.0 x2 Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
    • (1) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps (có nguồn)
    • (1) Cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
  • Khe cắm:
    • (1) Khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
    • (1) Khe khóa bảo mật (tích hợp)

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Audio by Poly Studio
    • (2) Loa stereo tích hợp
    • Bộ khuếch đại rời
    • (2) Micro mảng kép tích hợp
  • Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
  • Camera:
    • Camera 5MP và IR
    • Camera 5MP

Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng

  • Bàn phím: HP Premium Keyboard
    • Chống tràn, bàn phím Durakey
    • Đèn nền (tùy chọn) và phím bảo mật
    • Phím Copilot
  • Thiết bị trỏ: Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm
  • Phím chức năng:
    • ESC: Thông tin hệ thống
    • F1: Chuyển đổi màn hình
    • F2: Tắt hoặc Bảo mật
    • F3: Giảm độ sáng
    • F4: Tăng độ sáng
    • F5: Tắt hoặc chuyển đổi đèn nền
    • F6: Tắt âm thanh
    • F7: Giảm âm lượng
    • F8: Tăng âm lượng
    • F9: Tắt micro
    • F10: Phát và tạm dừng
    • F11: Phím lập trình HP
    • F12: Trang chủ
    • Nút nguồn (có LED)
    • Insert, Delete, End, Page up, Page down
    • Microsoft Copilot
  • Phím chức năng ẩn:
    • Fn + R: Break
    • Fn + S: Yêu cầu hệ thống
    • Fn + C: Khóa cuộn

🛠 Phần mềm/Bảo mật

  • Phần mềm ứng dụng:
    • Mua Microsoft Office (bán riêng)
    • Edge Customization
    • HP AI Companion
    • HP Connection Optimizer
    • HP Hotkey Support
    • HP Mac Address Manager
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Smart Support
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
    • myHP
    • Poly Camera Pro
    • Poly Lens
  • Tính năng quản lý:
    • HP Client Catalog (tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Driver Packs (tải xuống)
    • HP Image Assistant (tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
  • BIOS:
    • Absolute Persistence Module
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP BIOS Recovery
    • HP BIOSphere
    • HP DriveLock & Automatic DriveLock
    • HP Secure Erase
    • HP Wake on WLAN
  • Quản lý bảo mật:
    • Hỗ trợ Secured-Core PC
    • Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
    • HP Wolf Security for Business, bao gồm:
      • HP Sure Admin
      • HP Sure Click
      • HP Sure Recover
      • HP Sure Run
      • HP Sure Sense
      • HP Sure Start
      • HP Tamper Lock

🔋 Nguồn

  • Bộ chuyển đổi nguồn:
    • HP 100 W Slim USB Type-C AC power adapter
    • HP 65 W Standard USB Type-C AC power adapter
    • HP 65 W USB Type-C Gallium Nitride AC power adapter
    • HP 65 W Slim USB Type-C AC power adapter
    • HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC power adapter
  • Lưu ý: Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
  • Pin chính:
    • HP Long Life 8-cell, 77 Wh Li-ion polymer
    • HP Long Life 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer
  • Lưu ý:
    • Đối với pin mới, dung lượng định mức đầy đủ (Wh) có thể khác với dung lượng thiết kế tối đa 10%, điều này là bình thường đối với pin lithium-ion.
    • Dung lượng pin thực tế (Wh) thay đổi so với dung lượng thiết kế, giảm tự nhiên theo thời gian sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống (ứng dụng, tính năng, cài đặt quản lý nguồn, không dây), và các yếu tố khác.
    • Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút).
  • Dây nguồn: Cáp 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft).

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng: Bắt đầu từ 1.69 kg (3.73 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước (R x S x C): 35.9 x 25.0 x 1.55 cm (14.13 x 9.84 x 0.61 inch) (phía sau).

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính xách tay HP Elitebook 8 G1i NOTEBOOK AI PC| Ultra 7 265U | 32GB DDR5 RAM| 1TB SSD | Intel Graphics | 16" WUXGA 300 NIT | Webcam | 3 Cell 62WHr | Wlan ax+BT | Fingerprint | Win11 HOME 64 | Silver

🖥 Hệ điều hành

    • Windows 11 Home

Bộ vi xử lý

    • Intel Core Ultra 7 265U: Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.

💾 Bộ nhớ RAM

  • Tiêu chuẩn:
    • Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi (tùy chọn).
    • 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp).
    • Hệ thống chạy ở tốc độ 6400 MT/s.
  • Cấu hình:
    • 32 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 32 GB)
  • Bộ nhớ tối đa: 64 GB

🎮 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel Graphics

🖼 Màn hình

    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits, 62.5% sRGB.

💽 Lưu trữ/Ổ đĩa

    • 1 TB PCIe NVMe Value SSD

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng LAN không dây (WLAN):
    • Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 non-vPro WW WLAN

🔌 Cổng I/O và khe cắm

  • Cổng (bên trái):
    • (2) Thunderbolt 4 với cổng USB Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 2.1)
    • (1) HDMI 2.1
    • (1) Jack tai nghe/micro kết hợp
    • (1) Đầu đọc SmartCard (tùy chọn)
  • Cổng (bên phải):
    • (1) USB 3.2 Gen 2.0 x2 Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
    • (1) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps (có nguồn)
    • (1) Cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
  • Khe cắm:
    • (1) Khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
    • (1) Khe khóa bảo mật (tích hợp)

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Audio by Poly Studio
    • (2) Loa stereo tích hợp
    • Bộ khuếch đại rời
    • (2) Micro mảng kép tích hợp
  • Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
  • Camera:
    • Camera 5MP và IR

Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng

  • Bàn phím: HP Premium Keyboard
    • Chống tràn, bàn phím Durakey
    • Đèn nền (tùy chọn) và phím bảo mật
    • Phím Copilot
  • Thiết bị trỏ: Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm

🛠 Phần mềm/Bảo mật

  • Phần mềm ứng dụng:
    • Mua Microsoft Office (bán riêng)
    • Edge Customization
    • HP AI Companion
    • HP Connection Optimizer
    • HP Hotkey Support
    • HP Mac Address Manager
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Smart Support
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
    • myHP
    • Poly Camera Pro
    • Poly Lens
  • Tính năng quản lý:
    • HP Client Catalog (tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Driver Packs (tải xuống)
    • HP Image Assistant (tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
  • BIOS:
    • Absolute Persistence Module
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP BIOS Recovery
    • HP BIOSphere
    • HP DriveLock & Automatic DriveLock
    • HP Secure Erase
    • HP Wake on WLAN
  • Quản lý bảo mật:
    • HP Sure Admin
    • HP Sure Click
    • HP Sure Recover
    • HP Sure Run
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Start
    • HP Tamper Lock
    • Hỗ trợ Secured-Core PC
    • Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
    • HP Wolf Security for Business, bao gồm:

🔋 Nguồn

  • Bộ chuyển đổi nguồn:
    • HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC power adapter
  • Pin chính:
    • HP Long Life 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer
    • Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút).
  • Dây nguồn: Cáp 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft).

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng: Bắt đầu từ 1.69 kg (3.73 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước (R x S x C): 35.9 x 25.0 x 1.55 cm (14.13 x 9.84 x 0.61 inch) (phía sau).

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top