Giỏ hàng

HP PROBOOK 460 G11 | ULTRA 7-155H | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 16" WUXGA | 3 CELL | WIN11 PRO 64 | SILVER | A74C4PT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP 460G11 ULTRA 7 155H ,16GB 512GB A74C4PT
29,390,000₫ 29,790,000₫

MÁY TÍNH XÁCH TAY (NB) HP Probook 460 G11 Core U7-155H/ 16G/ 512GSSD/ 16.0WUXGA/ WL/ BT/ FP/ 3C/ ALU/ W11Pro/ LEDKB/ BẠC / A74C4PT

Tiêu đề
Số lượng

 

💼 HP ProBook 460 G11 (16 inch) – Vững Vàng Dẫn Lối, Thông Minh Đồng Hành

Trong guồng quay của những bản kế hoạch, deadline và cuộc họp liên miên, đâu đó ta vẫn cần một điểm tựa – một thiết bị đủ mạnh để xử lý công việc, đủ thông minh để giữ mọi kết nối liền mạch, và đủ tinh tế để khiến mỗi ngày làm việc bớt nặng nề, thêm cảm hứng.

HP ProBook 460 16 inch G11 không phải là một chiếc laptop đơn thuần – đó là một người cộng sự âm thầm nhưng bền bỉ, một trợ lý công nghệ hiểu bạn hơn cả bảng KPI. Với màn hình lớn, hiệu suất ổn định và mức đầu tư hợp lý cho doanh nghiệp, nó không cần khoe mẽ – vì chính sự vững vàng và thực dụng của nó đã là một lời tuyên ngôn.

🌟 Hiệu Năng Vượt Trội – Linh Hoạt Trong Mọi Tình Huống

Trang bị bộ xử lý Intel Core Ultra 5 hoặc Ultra 7, HP ProBook 460 G11 mang trong mình sức mạnh vừa đủ để xử lý trơn tru mọi công việc từ văn phòng đến sáng tạo. Turbo boost đến 4.8GHz, 16 lõi, 22 luồng – lý tưởng cho người dùng doanh nghiệp đang tìm kiếm hiệu năng ổn định mà không cần trả cho những tính năng thừa.

🖥️ Màn Hình Lớn 16 inch – Rộng Rãi, Dễ Tập Trung

Khác biệt rõ rệt khi bạn chuyển từ màn hình 14 inch lên 16 inch – không gian làm việc rộng hơn, mắt đỡ mỏi hơn.
Tùy chọn WUXGA cảm ứng hoặc WQXGA độ phân giải cao (2560 x 1600), 100% sRGB
Công nghệ Low Blue Light giảm ánh sáng xanh hại mắt
Lý tưởng cho: thiết kế, kế toán, làm việc đa cửa sổ, xem bảng biểu, thuyết trình

Bộ Nhớ & Lưu Trữ – Đủ Dùng, Dễ Nâng Cấp

💾 RAM: Lên đến 32GB DDR5-5600 MT/s
💽 Ổ cứng: SSD PCIe Gen 4.0 tối đa 1TB
Tốc độ mở file, khởi động máy, chạy phần mềm đều nhanh như chớp. Với dung lượng này, bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu nội bộ, dự án khách hàng mà không cần lo mua thêm ổ rời.

🌐 Kết Nối Mọi Lúc – Mọi Nơi

Không chỉ ở văn phòng – HP ProBook 460 còn sẵn sàng cho những buổi công tác, họp di động hay làm việc hybrid.
🔌 USB-C 20Gbps, HDMI 2.1, RJ-45, USB-A đủ cả
📶 Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, tùy chọn 4G LTE Advanced Pro
👉 Dễ dàng cắm vào màn hình lớn, máy chiếu, hay kết nối internet tốc độ cao dù bạn ở bất kỳ đâu.

🔊 Giao Tiếp Chuyên Nghiệp – Âm Thanh & Hình Ảnh Chuẩn Văn Phòng

🎙Mic kép lọc nhiễu, loa Poly Studio stereo 2W – đảm bảo cuộc gọi Zoom, Teams rõ ràng
📸 Camera FHD hoặc IR 5MP, tích hợp nắp che bảo mật – riêng tư và chuyên nghiệp
👉 Giúp bạn luôn xuất hiện thật chỉn chu và rõ ràng trong mọi cuộc họp trực tuyến.

🔋 Pin Lâu – Sạc Nhanh – Không Làm Gián Đoạn Dòng Ý Tưởng

Dù là buổi họp kéo dài hay chuyến công tác xa, bạn cũng không phải lo hết pin giữa chừng:
🔋 Pin 56Wh dùng tới 13 tiếng
Sạc nhanh 50% chỉ trong 30 phút
👉 Đủ pin cho cả ngày, sẵn sàng cho mọi deadline.

🔒 Bảo Mật Toàn Diện – Yên Tâm Tập Trung Làm Việc

Với HP Wolf Security, dữ liệu của bạn được bảo vệ khỏi mọi rủi ro mạng.
TPM 2.0, HP Sure Start – bảo vệ từ BIOS
HP Tamper Lock – chống truy cập trái phép vật lý
Cảm biến vân tay, Windows Hello – mở máy nhanh, an toàn

💻 Thiết Kế Gọn Gàng – Tối Ưu Cho Môi Trường Doanh Nghiệp

Chỉ nặng 1.748 kg, mỏng chỉ 1.09 cm ở cạnh trước – dễ dàng mang theo mọi nơi.
Bàn phím chống tràn, tùy chọn đèn nền, clickpad đa điểm – mang lại trải nghiệm gõ phím thoải mái, dù là khi làm việc khuya hay trình chiếu tại phòng họp.

Vì Sao HP ProBook 460 16 inch G11 Là Chọn Lựa Đáng Giá Cho Doanh Nghiệp?

  • Màn hình lớn – Làm việc dễ tập trung, tránh sai sót
  • Hiệu năng tốt – Đủ dùng cho phần lớn công việc văn phòng
  • Chi phí hợp lý – Tối ưu ngân sách đầu tư thiết bị
  • Bền bỉ, dễ bảo trì – Phù hợp cho triển khai số lượng lớn

🔑 Chốt Lại Một Lần Nữa…

Có những thiết bị công nghệ chỉ dừng lại ở chức năng. Nhưng cũng có những chiếc máy, như HP ProBook 460 G11, vượt khỏi khái niệm “cấu hình” và “giá thành” – nó trở thành một phần của guồng quay chuyên nghiệp, lặng lẽ hỗ trợ bạn bứt phá, bền bỉ cùng bạn qua từng bước trưởng thành.

Chọn ProBook 460 là chọn sự an tâm trong từng thao tác, là đầu tư vào một tương lai làm việc không chỉ hiệu quả, mà còn bền vững.
Không cần rực rỡ để nổi bật – chỉ cần vững chãi để dẫn đầu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP ProBook 460 16 inch G11 Notebook PC

📋 Chi tiết sản phẩm

  • Mô tả chung: HP ProBook 460 16 inch G11 Notebook PC là một dòng máy tính xách tay với các tính năng phần cứng và phần mềm tùy chỉnh theo cấu hình người dùng. Các đặc điểm và thành phần có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình cụ thể.

💻 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn:
    • 🖥️ Windows 11 Pro
    • 🖥️ Windows 11 Pro Education
    • 🖥️ Windows 11 Pro (hỗ trợ Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • 🖥️ Windows 11 Home
    • 🖥️ Windows 11 Home Single Language
  • Lưu ý:
    • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể cần phần cứng, trình điều khiển, phần mềm nâng cấp hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
    • Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
    • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm có bộ xử lý Intel hoặc AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7.
  • Hệ điều hành khác:
    • 🖥️ FreeDOS

🖥️ Bộ xử lý

  • Các tùy chọn bộ xử lý:
    • 🧠 Intel Core Ultra 7 155H:
      • Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: Lên đến 4.8 GHz
      • Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
      • Số lõi: 16
      • Số luồng: 22
    • 🧠 Intel Core Ultra 5 125H:
      • Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: Lên đến 4.5 GHz
      • Bộ nhớ đệm L3: 18 MB
      • Số lõi: 14
      • Số luồng: 18
    • 🧠 Intel Core Ultra 7 155U:
      • Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: Lên đến 4.8 GHz
      • Bộ nhớ đệm L3: 12 MB
      • Số lõi: 12
      • Số luồng: 14
    • 🧠 Intel Core Ultra 5 125U:
      • Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: Lên đến 4.3 GHz
      • Bộ nhớ đệm L3: 12 MB
      • Số lõi: 12
      • Số luồng: 14
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa lõi được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm.
    • Tốc độ bộ xử lý biểu thị chế độ hiệu suất tối đa; bộ xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.

🧮 Bộ nhớ

  • Tiêu chuẩn:
    • 🧮 (2) khe SODIMM
    • Tốc độ hệ thống: 5600 MT/s
    • Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 32 GB (2 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
    • 16 GB (2 x 8 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
    • 16 GB (1 x 16 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
    • 8 GB (1 x 8 GB) DDR5-5600 MT/s RAM
  • Bộ nhớ tối đa: 32 GB

🖼️ Đồ họa

  • Tích hợp:
    • 🎨 Intel Arc Graphics: Có sẵn trên các mẫu được cấu hình với bộ xử lý Intel Core Ultra dòng H và tối thiểu 16 GB bộ nhớ trong cấu hình kênh đôi.
    • 🎨 Intel Graphics: Hỗ trợ hình ảnh Ultra High Definition (UHD).
  • Hỗ trợ đồ họa:
    • Hỗ trợ HDMI 2.1

🖥️ Màn hình

  • Tùy chọn màn hình cảm ứng:
    • 📺 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA, cong, cảm ứng, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
  • Tùy chọn màn hình không cảm ứng:
    • 📺 40.6 cm (16.0 inch) WQXGA, cong, LCD, UWVA, chống chói, LED, Ánh sáng Xanh Thấp, 400 nits, 100% sRGB (2560 x 1600)
    • 📺 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA, cong, LCD, UWVA, chống chói, WLED, Ánh sáng Xanh Thấp, 400 nits, Tiêu thụ Thấp, 100% sRGB (1920 x 1200)
    • 📺 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA, cong, LCD, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits, 45% NTSC (1920 x 1200)
  • Lưu ý:
    • Hỗ trợ hình ảnh độ nét cao (HD).
    • Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ phân giải/màu sắc.

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Tùy chọn ổ SSD chính:
    • 💽 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
    • 💽 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
    • 💽 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD

🌐 Kết nối mạng

  • LAN không dây (WLAN):
    • 📶 Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.3
    • 📶 Realtek 8852CE Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3
    • Lưu ý: Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó. Yêu cầu bộ định tuyến Wi-Fi 6E (mua riêng) để hoạt động ở băng tần 6 GHz. Điểm truy cập không dây công cộng có giới hạn.
  • WWAN:
    • 📡 HP 4000 4G LTE-Advanced Pro (tùy chọn, cần cấu hình tại nhà máy, yêu cầu kích hoạt và dịch vụ mua riêng).
    • Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
  • LPWAN:
    • 📡 Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC) (không có internet)
    • Lưu ý: Hỗ trợ HP Protect and Trace với dịch vụ Wolf Connect thông qua đăng ký, không hỗ trợ băng thông rộng di động.
  • Hỗ trợ Miracast bản địa: Có

🔌 Cổng/Khe cắm

  • Cổng:
    • 🔌 (2) USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (tốc độ truyền 20 Gbps, hỗ trợ USB Power Delivery và DisplayPort 1.4)
    • 🔌 (2) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền 5 Gbps, cổng sạc ở bên trái)
    • 🔌 (1) Cổng Ethernet RJ-45
    • 🔌 (1) Giắc cắm tai nghe/micrô kết hợp
    • 🔌 (1) HDMI v2.1
  • Khe cắm:
    • 🛠️ (1) Khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
    • 🛠️ (1) Khe khóa bảo mật

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • 🔊 Âm thanh bởi Poly Studio
    • 🔊 (2) Loa stereo tích hợp
    • 🔊 (2) Micrô mảng kép tích hợp
  • Loa:
    • 🔊 2 Watt/4 ohm (mỗi loa)
  • Camera:
    • 📷 Camera 5MP với hồng ngoại
    • 📷 Camera FHD
    • Tính năng: Cửa chặn camera (bảo mật)

⌨️ Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng

  • Bàn phím:
    • ⌨️ Bàn phím tiêu chuẩn HP, chống tràn, DuraKeys, có bàn phím số
    • Tùy chọn: Đèn nền
  • Thiết bị trỏ:
    • 🖱️ Clickpad hỗ trợ cử chỉ đa điểm
    • Hỗ trợ Cử chỉ Chính xác của Microsoft
  • Phím chức năng:
    • 🔢 ESC: Thông tin hệ thống
    • 🔢 F1: Chuyển đổi hiển thị
    • 🔢 F2: Trống
    • 🔢 F3: Giảm độ sáng
    • 🔢 F4: Tăng độ sáng
    • 🔢 F5: Trống hoặc chuyển đổi đèn nền
    • 🔢 F6: Tắt âm thanh
    • 🔢 F7: Giảm âm lượng
    • 🔢 F8: Tăng âm lượng
    • 🔢 F9: Tắt micrô
    • 🔢 F10: Phát/tạm dừng
    • 🔢 F11: Phím lập trình HP
    • 🔢 F12: Phím Home
    • 🔢 End, Insert, Delete
    • 🔢 Nút nguồn (có LED)
    • 🔢 Microsoft Copilot (yêu cầu Windows 11 và NPU)
  • Phím chức năng ẩn:
    • 🔢 Fn + R: Break
    • 🔢 Fn + S: Yêu cầu hệ thống
    • 🔢 Fn + C: Khóa cuộn

🔐 Phần mềm/Bảo mật

  • BIOS:
    • 🔒 Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu mua giấy phép đăng ký, kiểm tra với Absolute để biết tính khả dụng ngoài Mỹ)
    • 🔒 Cập nhật BIOS qua mạng
    • 🔒 HP BIOSphere
    • 🔒 HP DriveLock và Automatic DriveLock
    • 🔒 Cảm biến vân tay HP
    • 🔒 HP Secure Erase
    • 🔒 HP Wake on WLAN
  • Phần mềm:
    • 📱 Adobe Offer
    • 📱 Tìm kiếm Bing
    • 📱 Mua Microsoft Office (bán riêng)
    • 📱 HP Connection Optimizer
    • 📱 HP Easy Clean
    • 📱 Trình điều khiển bàn phím HP Easy Clean
    • 📱 Hỗ trợ phím nóng HP
    • 📱 HP Mac Address Manager
    • 📱 Thông báo HP
    • 📱 Chẩn đoán Phần cứng PC HP UEFI
    • 📱 Chẩn đoán Phần cứng PC HP Windows
    • 📱 HP Power Manager
    • 📱 Cài đặt Bảo mật HP
    • 📱 Quét Dịch vụ HP
    • 📱 Hỗ trợ Thông minh HP
    • 📱 HSA Fusion cho Thương mại
    • 📱 Miro Offer
    • 📱 myHP
    • 📱 Poly Lens
  • Tính năng quản lý:
    • 📊 HP Client Catalog (tải xuống)
    • 📊 Thư viện Kịch bản Quản lý Máy khách HP (tải xuống)
    • 📊 HP Cloud Recovery
    • 📊 HP Connect cho Microsoft Endpoint Manager
    • 📊 Gói Trình điều khiển HP (tải xuống)
    • 📊 Trợ lý Hình ảnh HP (tải xuống)
    • 📊 Bộ Tích hợp Quản lý HP (tải xuống)
    • 📊 Trợ lý Vá HP (tải xuống)
  • Tính năng bảo mật:
    • 🔐 HP Client Security Manager
    • 🔐 HP Sure Admin
    • 🔐 HP Sure Click
    • 🔐 HP Sure Recover
    • 🔐 HP Sure Run
    • 🔐 HP Sure Sense
    • 🔐 HP Sure Start
    • 🔐 HP Tamper Lock
    • 🔐 HP Wolf Security cho Doanh nghiệp
    • 🔐 PC lõi an toàn được bật
    • 🔐 Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
  • Mô-đun Nền tảng Tin cậy (TPM):
    • 🔐 STMicroelectronics ST33HTPH2X32AHE4
    • 🔐 Nuvoton NPCT760HABYX

🔋 Nguồn

  • Bộ đổi nguồn:
    • 🔌 HP Slim 100 W USB Type-C
    • 🔌 HP Standard 65 W USB Type-C
    • 🔌 HP Standard 65 W USB Type-C không Halogen
    • 🔌 HP Standard 45 W USB Type-C
    • Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
  • Tùy chọn pin chính:
    • 🔋 HP Long Life 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer
    • 🔋 HP Long Life 3-cell, 48 Wh Li-ion polymer
    • Lưu ý: Dung lượng pin thực tế thay đổi so với dung lượng thiết kế. Dung lượng pin giảm tự nhiên theo thời gian, sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống (ứng dụng, tính năng, cài đặt quản lý năng lượng, không dây), và các yếu tố khác.
    • Công nghệ Sạc Nhanh HP: Sạc đến 50% trong 30 phút khi hệ thống tắt hoặc ở chế độ chờ với bộ đổi nguồn đi kèm. Tốc độ sạc trở lại bình thường sau khi đạt 50%. Thời gian sạc có thể thay đổi ±10% do dung sai hệ thống.
  • Thời lượng pin:
    • 🔋 Lên đến 13 giờ
    • Lưu ý: Thời lượng pin thay đổi tùy thuộc vào mẫu sản phẩm, cấu hình (ứng dụng, tính năng, cài đặt quản lý năng lượng, chức năng không dây), và các yếu tố khác.
  • Dây nguồn:
    • 🔌 Dây 3 chân, dài 1.0 m (3.28 ft)

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng:
    • ⚖️ Bắt đầu từ 1.748 kg (3.85 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và thành phần.
  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao):
    • 📐 35.94 x 25.10 x 1.09 cm (14.15 x 9.88 x 0.43 inch) (phía trước)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MÁY TÍNH XÁCH TAY (NB) HP Probook 460 G11 Core U7-155H/ 16G/ 512GSSD/ 16.0WUXGA/ WL/ BT/ FP/ 3C/ ALU/ W11Pro/ LEDKB/ BẠC / A74C4PT

Hệ điều hành có sẵn:

  • Windows 11 Pro

Bộ xử lý:

  • Intel® Core™ Ultra 7

Các tùy chọn bộ xử lý:

  • Intel® Core™ Ultra 7 155H: Tần số tối đa của lõi E lên đến 3.8 GHz, tần số tối đa của lõi P lên đến 4.8 GHz, bộ nhớ đệm L3 24 MB, 6 lõi P và 8 lõi E, 22 luồng

Bộ nhớ tối đa: 32GB

  • 16GB RAM DDR5-5600 MT/s (Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5600 MT/s)
  • Hỗ trợ kênh kép
    • Các khe cắm bộ nhớ: 2 SODIMM

Lưu trữ nội bộ:

  • SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 512 GB

Kích thước màn hình (đường chéo, đơn vị mét):

  • 6 cm (16")

Màn hình:

  • Màn hình 40.6 cm (16") WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, độ sáng 300 nits, 45% NTSC

Đồ họa:

  • Đồ họa tích hợp: Intel® Arc™ Graphics; Intel® Graphics

Âm thanh:

  • Âm thanh bởi Poly Studio với hệ thống loa stereo kép và bộ khuếch đại riêng biệt
  • Microphone kép tích hợp

Cổng kết nối:

  • 2 cổng USB Type-C® với tốc độ truyền dữ liệu 20Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge)
  • 2 cổng USB Type-A với tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps (1 cổng sạc, 1 cổng cấp nguồn)
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 jack âm thanh kết hợp stereo headphone/microphone
  • 1 cổng RJ-45
  • (Cáp HDMI được bán riêng)

Thiết bị đầu vào:

  • Bàn phím chống nước, tùy chọn với đèn nền DuraKeys
  • Clickpad với hỗ trợ cử chỉ đa điểm
  • Touchpad Microsoft Precision

Kết nối:

  • Tương thích với các thiết bị chứng nhận Miracast
  • Thẻ mạng không dây Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth® 5.3
  • Qualcomm® 9205 LTE Cat-M1; HP 4000 4G LTE Advanced Pro

Camera:

  • Camera FHD (có sẵn trên các mẫu chọn lọc)

Các phần mềm và dịch vụ đi kèm:

  • Adobe offer: Cung cấp các ứng dụng và dịch vụ của Adobe, hỗ trợ thiết kế và chỉnh sửa chuyên nghiệp.
  • Buy Office: Tùy chọn mua bộ ứng dụng Microsoft Office cho nhu cầu làm việc văn phòng.
  • HP Connection Optimizer: Công cụ tối ưu hóa kết nối mạng để đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và nhanh chóng.
  • HP Easy Clean: Ứng dụng giúp làm sạch máy tính một cách dễ dàng và an toàn.
  • HP Easy Clean Keyboard Driver: Trình điều khiển giúp làm sạch bàn phím dễ dàng mà không cần tắt máy.
  • HP MAC Address Manager: Quản lý địa chỉ MAC của thiết bị để cải thiện bảo mật mạng.
  • Copilot in Windows with Copilot key: Tính năng hỗ trợ từ xa tích hợp vào Windows, giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng.
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ chẩn đoán phần cứng tích hợp trong UEFI để kiểm tra và xử lý các vấn đề phần cứng.
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows: Công cụ chẩn đoán phần cứng trong môi trường Windows để kiểm tra và khắc phục sự cố.
  • HP Power Manager: Ứng dụng giúp quản lý và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng của máy tính.
  • HP Privacy Settings: Cài đặt bảo mật thông tin cá nhân để bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.
  • HP Services Scan: Công cụ quét dịch vụ hỗ trợ và bảo trì cho máy tính.
  • HP Smart Support: Dịch vụ hỗ trợ thông minh giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật và bảo trì.
  • HP Support Assistant: Trợ lý hỗ trợ của HP, cung cấp hướng dẫn và công cụ để bảo trì và khắc phục sự cố.
  • HSA Fusion for Commercial: Giải pháp bảo mật và quản lý cho doanh nghiệp.
  • HSA Telemetry for Commercial: Công cụ thu thập dữ liệu để giám sát và quản lý thiết bị trong môi trường doanh nghiệp.
  • myHP: Ứng dụng cá nhân hóa từ HP, giúp quản lý và tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng máy tính.
  • Miro offer: Cung cấp các công cụ và dịch vụ của Miro để cải thiện khả năng cộng tác và làm việc nhóm.

Các giải pháp và tính năng bảo mật:

  • HP Client Security Manager: Phần mềm quản lý bảo mật toàn diện, bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa và truy cập trái phép.
  • HP Sure Admin: Quản lý bảo mật và cấu hình các cài đặt hệ thống từ xa để đảm bảo tính an toàn của thiết bị.
  • HP Sure Click: Tính năng bảo mật duyệt web giúp bảo vệ thiết bị khỏi phần mềm độc hại và các mối đe dọa trực tuyến.
  • HP Sure Recover Gen6: Giải pháp khôi phục hệ điều hành và dữ liệu nhanh chóng và an toàn khi xảy ra sự cố.
  • HP Sure Run Gen5: Công cụ bảo vệ các ứng dụng quan trọng khỏi việc bị tắt hoặc ngừng hoạt động bất thường.
  • HP Sure Sense: Tính năng bảo mật tiên tiến sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện và ngăn chặn các phần mềm độc hại.
  • HP Sure Start Gen7: Công nghệ bảo vệ BIOS để ngăn chặn các cuộc tấn công vào firmware của máy tính.
  • HP Tamper Lock: Tính năng bảo vệ phần cứng chống lại các hành động can thiệp hoặc sửa đổi trái phép.
  • Secured-Core PC Enable: Tính năng giúp tăng cường bảo mật phần cứng, ngăn chặn các cuộc tấn công ở mức cơ bản nhất.
  • TPM 2.0 Embedded Security Chip: Chip bảo mật nhúng với chứng nhận Common Criteria EAL4+ và FIPS 140-2 Level 2, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mật khẩu.
  • Absolute Persistence Module: Giải pháp bảo mật cung cấp khả năng phục hồi và quản lý thiết bị từ xa, ngay cả khi hệ điều hành không khởi động.
  • BIOS Update via Network: Cập nhật BIOS qua mạng để đảm bảo hệ thống luôn được bảo mật với các bản vá mới nhất.
  • HP BIOSphere Gen6: Công nghệ bảo mật BIOS tích hợp giúp bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công và lỗ hổng bảo mật.
  • HP DriveLock and Automatic DriveLock: Tính năng khóa ổ đĩa và tự động khóa ổ đĩa khi thiết bị không sử dụng để bảo vệ dữ liệu.
  • HP Secure Erase: Công cụ xóa dữ liệu an toàn, đảm bảo không còn dữ liệu có thể phục hồi khi thiết bị được bán hoặc thanh lý.
  • HP Wake on WLAN: Tính năng cho phép máy tính được đánh thức từ trạng thái ngủ qua mạng không dây.
  • Windows Hello Enhanced Sign-in Security (ESS) Enable: Bảo mật đăng nhập cải tiến với các tính năng như nhận diện khuôn mặt và cảm biến vân tay.
  • Security lock slot: Cổng khóa bảo mật giúp bảo vệ thiết bị khỏi bị trộm cắp.
  • HP Endpoint Security Controller (ESC-5): Bộ điều khiển bảo mật điểm cuối cung cấp các giải pháp bảo mật cho các thiết bị đầu cuối.

Giấy phép phần mềm bảo mật:

  • HP Wolf Pro Security Edition: Phiên bản phần mềm bảo mật toàn diện từ HP cung cấp bảo vệ nâng cao cho doanh nghiệp.

Đọc vân tay:

  • Fingerprint sensor: Cảm biến vân tay (có sẵn trên các mẫu chọn lọc) giúp bảo vệ thiết bị bằng cách yêu cầu xác thực sinh trắc học.

Tính năng quản lý:

  • HP Client Catalog (tải xuống): Thư viện tài nguyên và công cụ quản lý cho các thiết bị HP.
  • HP Cloud Recovery: Giải pháp khôi phục hệ điều hành từ đám mây, giúp phục hồi hệ thống nhanh chóng và dễ dàng.
  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager: Tích hợp với Microsoft Endpoint Manager để quản lý thiết bị và chính sách từ xa.
  • HP Client Management Script Library (tải xuống): Bộ sưu tập các tập lệnh quản lý thiết bị HP để tự động hóa các tác vụ.
  • HP Driver Packs (tải xuống): Gói trình điều khiển giúp cài đặt và cập nhật phần mềm cho thiết bị.
  • HP Image Assistant (tải xuống): Công cụ hỗ trợ quản lý và triển khai hình ảnh hệ điều hành.
  • HP Manageability Integration Kit (tải xuống): Bộ công cụ tích hợp cho phép quản lý thiết bị HP một cách hiệu quả.
  • HP Patch Assistant (tải xuống): Công cụ hỗ trợ quản lý và triển khai các bản vá bảo mật và cập nhật.

Nguồn điện:

  • 65 W USB Type-C® adapter: Bộ chuyển đổi USB Type-C® 65W.

PIN:

  • Loại pin: HP Long Life 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer.
  • Tính năng: Pin bên trong, không thể thay thế bởi người dùng, bảo trì theo bảo hành. Sạc nhanh 50% trong 30 phút.

Kích thước:

  • Kích thước máy: 35.94 x 25.11 x 1.09 cm (trước); 35.94 x 25.11 x 1.7 cm (sau)
  • Kích thước đóng gói: 6.9 x 48.3 x 30.5 cm (2.71 x 19.01 x 12 in)

Trọng lượng:

  • Trọng lượng khởi điểm: 1.74 kg (trọng lượng có thể thay đổi tùy vào cấu hình. Không bao gồm bộ chuyển đổi nguồn.)

Chứng nhận và tiêu chuẩn:

  • Ecolabels: Các cấu hình đạt chứng nhận EPEAT®;
  • Cấu hình đạt chứng nhận TCO; Được chứng nhận EPEAT® Gold tại Hoa Kỳ.
  • Energy star certified: Đạt chứng nhận ENERGY STAR®.

Chứng nhận và tuân thủ:

Chứng nhận:

  • GS Mark;
  • CSA/UL 62368-1;
  • FCC/ICES/CISPR/VCCI;
  • CE Marking;
  • China CCC/SRRC;
  • Taiwan BSMI/NCC;
  • Korea KCC/KC/KES;
  • Ukraine NSoC/TEC;
  • EAEU Compliance;
  • Saudi Arabian Compliance.
  • Ánh sáng xanh thấp: Chứng nhận giảm ánh sáng xanh.

WW RoHS: Tuân thủ RoHS toàn cầu.

Tác động bền vững:

  • Chất lượng bền vững
  • Ít halogen; Bao bì số lượng lớn có sẵn;
  • Đệm giấy nén trong hộp hoàn toàn được nguồn gốc bền vững và có thể tái chế;
  • Bao bì bên ngoài và đệm sóng hoàn toàn được nguồn gốc bền vững và có thể tái chế;
  • 20% nhựa tái chế sau tiêu dùng; Nhựa biển trong vỏ loa và quạt hệ thống;
  • 50% kim loại tái chế.

Bảo hành:

  • Bảo hành: 1 năm bảo hành phần cứng và 90 ngày bảo hành phần mềm, tùy thuộc vào quốc gia. Pin có bảo hành một năm. Dịch vụ tại chỗ và bảo hiểm mở rộng cũng có sẵn. Dịch vụ HPCare Pack là hợp đồng dịch vụ mở rộng tùy chọn, vượt qua bảo hành tiêu chuẩn. Để chọn mức dịch vụ phù hợp cho sản phẩm HP của bạn, hãy sử dụng Công cụ Tìm kiếm Dịch vụ HPCare Pack tại HP Care Pack Services Lookup Tool.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top