Giỏ hàng

LENOVO THINKPAD | P16V GEN 2 T | ULTRA 7 155H | 32GB RAM | 1TB SSD | NVIDIA RTX1000 6GB | 16" WUXGA AG 400NIT | NO OS | P/N 21KX0039VA

Thương hiệu: Lenovo
|
Mã SP: LENOVO THINKPAD | P16V GEN 2 T | ULTRA 7 |32G|1TB|6G|16"| 21KX0039VA
59,510,000₫ 61,290,000₫

Máy tính xách tay Lenovo ThinkPad | P16v Gen 2 T | Intel core Ultra 7 155H (4.80 GHz) | 1 x 32GB Ram | 1TB SSD | NVIDIA RTX1000 6GB | Wifi, BT, Finger Print | 16" WUXGA AG 400NIT | No OS | 3 Yrs Premier support | P/n 21KX0039VA

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy trạm di động vừa mạnh mẽ, vừa bền bỉ, lại thân thiện với môi trường? ThinkPad P16v Gen 2 (16″ Intel) chính là câu trả lời hoàn hảo – sản phẩm mới nhất từ Lenovo, nơi hiệu suất vượt trội kết hợp với thiết kế thông minh và công nghệ tiên tiến.

Hiệu Năng Đỉnh Cao – Không Giới Hạn

Được trang bị dòng vi xử lý Intel® Core™ Ultra mới nhất, ThinkPad P16v Gen 2 mang đến sức mạnh đáng kinh ngạc cho mọi tác vụ. Từ Intel® Core™ Ultra 7 155H (P-Core tối đa 4.80 GHz) đến Ultra 9 185H với vPro® (P-Core tối đa 5.10 GHz), cùng 16 nhân, 22 luồng và bộ nhớ đệm 24 MB, đây là cỗ máy lý tưởng cho các chuyên gia thiết kế đồ họa, kỹ sư và nhà phát triển phần mềm. Kết hợp với bộ nhớ RAM lên đến 96 GB DDR5 (5600MHz)ổ cứng 4TB M.2 PCIe Gen4 NVMe, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về tốc độ hay dung lượng lưu trữ.

Card đồ họa tùy chọn từ Intel® Arc™ tích hợp đến NVIDIA® RTX™ 3000 Ada 8GB giúp xử lý mượt mà các dự án 3D phức tạp, chỉnh sửa video 4K hay mô phỏng kỹ thuật. Hỗ trợ RAID 0/1 càng tăng thêm độ linh hoạt và an toàn dữ liệu cho người dùng chuyên nghiệp.

Màn Hình Đẳng Cấp – Sáng Tạo Không Giới Hạn

ThinkPad P16v Gen 2 mang đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời với màn hình 16″ đa dạng:

  • WQUXGA (3840 x 2400) IPS, độ sáng 800nit, 100% DCI-P3, hỗ trợ Dolby Vision® và DisplayHDR 400 – hoàn hảo cho các nhà sáng tạo nội dung cần độ chính xác màu sắc tối đa.
  • Các tùy chọn WUXGA (1920 x 1200) với độ sáng lên đến 400nit, 100% sRGB hoặc màn hình cảm ứng tiện lợi, tất cả đều được chứng nhận TÜV Eyesafe® giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt trong những giờ làm việc dài.

Camera Chất Lượng Cao – Giao Tiếp Chuyên Nghiệp

ThinkPad P16v Gen 2 không chỉ mạnh mẽ mà còn tối ưu cho các cuộc họp trực tuyến và giao tiếp từ xa. Camera 1080p FHD với màn trập bảo mật webcam mang lại hình ảnh sắc nét, trong khi tùy chọn 5MP RGB & hồng ngoại (IR) nâng tầm trải nghiệm với chất lượng hình ảnh vượt trội và khả năng đăng nhập bằng nhận diện khuôn mặt qua Windows Hello. Tính năng phát hiện sự hiện diện của con người (human presence detection) thông minh giúp tự động khóa máy khi bạn rời đi, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Âm Thanh Đỉnh Cao – Trải Nghiệm Sống Động

Hệ thống âm thanh của ThinkPad P16v Gen 2 được tối ưu với công nghệ Dolby Audio™ và Dolby Voice®, mang đến chất âm rõ ràng, sống động cho cả công việc và giải trí. Hai micro tầm xa (far-field mics) thu âm chính xác, loại bỏ tiếng ồn hiệu quả, giúp bạn tự tin trong mọi cuộc gọi hội nghị hay thuyết trình trực tuyến. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần giao tiếp chuyên nghiệp mà không cần thiết bị bổ sung.

Thiết Kế Thông Minh – Di Động Nhưng Vững Chắc

Với trọng lượng khởi điểm chỉ 2.22kg và độ mỏng ấn tượng (24.66mm), ThinkPad P16v Gen 2 dễ dàng đồng hành cùng bạn mọi lúc, mọi nơi. Vỏ máy sử dụng 90% magie tái chế và 30% nhựa tái chế PCC, không chỉ bền bỉ mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Chứng nhận MIL-STD 810H đảm bảo máy hoạt động ổn định trong mọi điều kiện khắc nghiệt.

Bàn phím backlit chống tràn nước, tích hợp TrackPoint đa năng và bàn phím số giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Pin 90Whr với công nghệ Rapid Charge (sạc 80% trong 60 phút) đảm bảo bạn luôn sẵn sàng cho những dự án gấp rút.

Kết Nối Tương Lai – Bảo Mật Tuyệt Đối

ThinkPad P16v Gen 2 được trang bị đầy đủ các cổng hiện đại: Thunderbolt™ 4, USB-C 40Gbps, HDMI 2.1 (hỗ trợ 4K@60Hz), Ethernet RJ45 và đầu đọc thẻ SD Express 7.0. Kết nối không dây vượt trội với WiFi 6E và Bluetooth 5.3, cùng tùy chọn 4G LTE CAT16 WWAN cho tốc độ truy cập mạng mọi lúc, mọi nơi.

Về bảo mật, công nghệ ThinkShield mang đến sự an tâm tuyệt đối với mô-đun TPM 2.0, cảm biến vân tay match-on-chip, tự phục hồi BIOS và tùy chọn nhận diện khuôn mặt qua Windows Hello. Tính năng phát hiện sự hiện diện con người bằng sóng siêu âm (ultrasonic human presence detection) càng nâng cao sự riêng tư và tiện lợi.

Cam Kết Bền Vững – Công Nghệ Xanh

Lenovo không chỉ tập trung vào hiệu năng mà còn hướng đến tương lai xanh. ThinkPad P16v Gen 2 đạt chứng nhận ENERGY STAR®, EPEAT® Gold và sử dụng bao bì không nhựa với 90% vật liệu tái chế hoặc FSC. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp và cá nhân quan tâm đến môi trường.

Được Tin Dùng Bởi Các Chuyên Gia

Với chứng nhận ISV từ các nhà cung cấp phần mềm hàng đầu như Adobe®, Autodesk®, Siemens® và Dassault®, ThinkPad P16v Gen 2 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các ngành kỹ thuật, thiết kế và sáng tạo nội dung. Phần mềm Lenovo Commercial Vantage và Performance Tuner cài sẵn giúp tối ưu hóa hiệu suất theo từng công việc.

Sẵn Sàng Cho Mọi Thách Thức

Dù bạn là nhà thiết kế đồ họa cần sức mạnh đồ họa đỉnh cao, kỹ sư đòi hỏi khả năng xử lý đa nhiệm hay doanh nhân cần một chiếc laptop bền bỉ và an toàn, ThinkPad P16v Gen 2 đều vượt qua kỳ vọng. Hệ điều hành tùy chọn như Windows 11 Pro hoặc Linux Ubuntu mang đến sự linh hoạt tối đa.

ThinkPad P16v Gen 2 – Đồng Hành Cùng Thành Công Của Bạn

Hãy nâng tầm công việc của bạn với ThinkPad P16v Gen 2 – sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, thiết kế và trách nhiệm xã hội. Liên hệ ngay với Hitechpro Co.,LTD  để sở hữu cỗ máy trạm di động này và trải nghiệm sự khác biệt!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

ThinkPad P16v Gen 2 (16″ Intel) Mobile Workstation

Hiệu năng (Performance)

  • Bộ vi xử lý (Processor):
    • Intel® Core™ Ultra 7 155H: Tần số tối đa E-Core 3.80 GHz, P-Core 4.80 GHz (với Turbo Boost), 16 nhân, 22 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
    • Intel® Core™ Ultra 7 165H với vPro®: Tần số tối đa E-Core 3.80 GHz, P-Core 5.00 GHz (với Turbo Boost), 16 nhân, 22 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
    • Intel® Core™ Ultra 9 185H với vPro®: Tần số tối đa E-Core 3.80 GHz, P-Core 5.10 GHz (với Turbo Boost), 16 nhân, 22 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
  • Hệ điều hành (Operating System):
    • Windows 11 Pro (Lenovo khuyên dùng cho doanh nghiệp).
    • Windows 11 Home.
    • Linux Ubuntu.
  • Đồ họa (Graphics):
    • Tích hợp Intel® Arc™ GPU* (yêu cầu kênh RAM đôi).
    • Tích hợp Intel® Graphics.
    • NVIDIA® RTX™ 3000 Ada 8GB.
    • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB.
    • NVIDIA® RTX™ 1000 Ada 6GB.
    • NVIDIA® RTX™ 500 Ada 4GB.
  • Bộ nhớ (Memory):
    • Hỗ trợ tối đa 96 GB DDR5 (tần số 5600MHz).
    • Tần số bộ nhớ được liệt kê; tần số hỗ trợ thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình.
  • Lưu trữ (Storage):
    • Hỗ trợ tối đa 4TB M.2 PCIe Gen4 NVMe Performance SSD.
    • Hỗ trợ RAID 0/1.
  • Pin (Battery):
    • Dung lượng 90Whr.
    • Công nghệ Rapid Charge: Sạc 60 phút đạt 80% dung lượng với bộ sạc 135W (dành cho Intel® Arc™ Graphics) hoặc 170W (dành cho NVIDIA® RTX™ 3000/2000/1000/500 Ada).
  • Âm thanh (Audio):
    • Dolby Audio™.
    • Dolby Voice®.
    • 2 micro tầm xa (far-field mics).
  • Camera:
    • 1080p FHD với màn trập bảo mật webcam.
    • Tùy chọn: 5MP RGB & hồng ngoại (IR) với màn trập bảo mật webcam và tính năng phát hiện sự hiện diện của con người (human presence detection).

Kết nối (Connectivity)

  • Cổng và khe cắm (Ports/Slots):
    • USB-A (USB 5Gbps, luôn bật).
    • 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4, USB 40Gbps) với tính năng cấp nguồn (power delivery) và DisplayPort 2.1.
    • Ethernet (RJ45).
    • Đầu đọc thẻ SD Express 7.0.
    • HDMI® 2.1 (hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K@60Hz).
    • Jack tai nghe/mic kết hợp.
    • Tùy chọn: Đầu đọc thẻ thông minh (Smartcard reader).
    • Lưu ý: Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng USB là gần đúng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động; tốc độ thực tế có thể thấp hơn dự kiến.

Không dây (Wireless):

    • Intel® WiFi 6E* AX211 802.11AX (2 x 2).
    • Bluetooth® 5.3.
    • 4G LTE CAT16 WWAN** (tùy chọn).
    • Tùy chọn: Giao tiếp trường gần (NFC).
    • *WiFi 6E băng tần 6GHz phụ thuộc vào hệ điều hành, router/AP/gateway hỗ trợ WiFi 6E, chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ.
    • **WWAN tùy chọn, khả dụng khác nhau tùy khu vực, phải được cấu hình khi mua và yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ mạng.
  • Dock hỗ trợ (Supported Docking):
    • Dock Thunderbolt™ 4.
    • Dock USB-C®.

Thiết kế (Design)

  • Màn hình (Display):
    • 16″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, tỷ lệ 16:10, độ sáng 800nit, chống chói, 100% DCI-P3, DisplayHDR 400, Dolby Vision®, hiệu chuẩn màu X-Rite tại nhà máy, chứng nhận TÜV Eyesafe® giảm ánh sáng xanh.
    • 16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỷ lệ 16:10, độ sáng 300nit, chống chói, 45% NTSC.
    • 16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỷ lệ 16:10, độ sáng 300nit, chống chói, 45% NTSC, chứng nhận TÜV Eyesafe® giảm ánh sáng xanh, cảm ứng.
    • 16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỷ lệ 16:10, độ sáng 400nit, chống chói, 100% sRGB, giảm ánh sáng xanh.
  • Kích thước (Dimensions - H x W x D):
    • 24.66mm x 365.00mm x 262.00mm / 0.97″ x 14.37″ x 10.32″.
  • Trọng lượng (Weight):
    • Khởi điểm từ 2.22kg / 4.90lbs.
  • Bàn phím (Keyboard):
    • Bàn phím có đèn nền (backlit).
    • TrackPoint đa chức năng: Điều hướng con trỏ hoặc nhấn đúp để mở menu nhanh TrackPoint.
    • Bàn phím số (numeric keypad).
    • Chống tràn nước (spill-resistant).
    • TrackPad với 3 nút (kích thước 115mm / 4.53″).
  • Màu sắc (Color):
    • Đen (Black).

Tính bền vững (Sustainability)

  • Vật liệu (Material):
    • Nắp C bằng 90% magie tái chế.
    • Nắp D chứa 30% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC).
    • Bộ sạc Slim 135W chứa 30% nhựa tái chế PCC.
    • Bộ sạc Slim 170W chứa 30% nhựa tái chế PCC.
    • Mô-đun cảm biến vân tay, TrackPad.
    • Bao bì không nhựa với 90% vật liệu tái chế và/hoặc chứng nhận Forest Stewardship Council® (FSC)*.
    • *Bao bì sản phẩm chứa trung bình tối thiểu 90% trọng lượng từ các vật liệu: nội dung tái chế, nhựa sinh học, vật liệu sợi không gỗ sinh học, và/hoặc vật liệu rừng bền vững.
  • Chứng nhận (Certifications/Registries):
    • ENERGY STAR®.
    • EPEAT® Gold* (*có trên một số mẫu, kiểm tra trạng thái đăng ký tại www.epeat.net theo quốc gia).
    • MIL-STD 810H.
    • Tuân thủ RoHS.
    • TCO 9.0.

Thông tin khác

  • Bảo mật ThinkShield (ThinkShield Security):
    • Mô-đun Nền tảng Tin cậy Riêng (dTPM) 2.0.
    • Cảm biến vân tay tích hợp với nút nguồn (match-on-chip).
    • Khe khóa Kensington Nano Security Slot™.
    • Chế độ Modern Standby.
    • Tùy chọn: Đăng nhập nhận diện khuôn mặt qua Windows Hello (yêu cầu camera IR).
    • Tùy chọn: Bảo mật nền tảng Intel vPro®.
    • BIOS tự phục hồi (self-healing).
    • Phát hiện sự hiện diện của con người bằng sóng siêu âm (ultrasonic human presence detection, yêu cầu camera IR)*.
    • Màn trập bảo mật webcam.
    • *Có trên một số mẫu.
  • Chứng nhận ISV (ISV Certifications):
    • Adobe®, Altair®, ANSYS®, Autodesk®, AVID®, Barco®, Bentley®, Dassault®, Nemetschek®, PTC®, Siemens® (xem danh sách đầy đủ).
  • Phần mềm cài sẵn (Preloaded Software):
    • Lenovo Commercial Vantage.
    • Lenovo Performance Tuner.
    • Lenovo View.
    • Office 365 (bản dùng thử).
  • Nội dung hộp (What’s in the Box):
    • ThinkPad P16v Gen 2 (16″ Intel) Mobile Workstation.
    • Bộ sạc slim tip hình chữ nhật 135W hoặc 170W (cho mẫu có đồ họa rời), cả hai hỗ trợ sạc nhanh.
    • Pin bên trong.
    • Hướng dẫn bắt đầu nhanh (Quick Start Guide).

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

LENOVO THINKPAD | P16V GEN 2 T | ULTRA 7 155H | 32GB RAM | 1TB SSD | NVIDIA RTX1000 6GB | 16" WUXGA AG 400NIT | NO OS | P/N 21KX0039VA

Hiệu năng (Performance)

  • Bộ vi xử lý (Processor):
    • Intel® Core™ Ultra 7 155H: Tần số tối đa E-Core 3.80 GHz, P-Core 4.80 GHz (với Turbo Boost), 16 nhân, 22 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB.
  • Hệ điều hành (Operating System):
    • Linux Ubuntu.
  • Đồ họa (Graphics):
    • Tích hợp Intel® Arc™ GPU* (yêu cầu kênh RAM đôi).
    • Tích hợp Intel® Graphics.
    • NVIDIA® RTX™ 1000 Ada 6GB.
  • Bộ nhớ (Memory):
    • 32GB (Hỗ trợ tối đa 96 GB DDR5 (tần số 5600MHz)).
    • Tần số bộ nhớ được liệt kê; tần số hỗ trợ thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình.
  • Lưu trữ (Storage):
    • 1TB SSD (Hỗ trợ tối đa 4TB M.2 PCIe Gen4 NVMe Performance SSD.)
    • Hỗ trợ RAID 0/1.
  • Pin (Battery):
    • Dung lượng 90Whr.
    • Công nghệ Rapid Charge: Sạc 60 phút đạt 80% dung lượng với bộ sạc 135W (dành cho Intel® Arc™ Graphics) hoặc 170W (dành cho NVIDIA® RTX™ 3000/2000/1000/500 Ada).
  • Âm thanh (Audio):
    • Dolby Audio™.
    • Dolby Voice®.
    • 2 micro tầm xa (far-field mics).
  • Camera:
    • 1080p FHD với màn trập bảo mật webcam.
    • Tùy chọn: 5MP RGB & hồng ngoại (IR) với màn trập bảo mật webcam và tính năng phát hiện sự hiện diện của con người (human presence detection).

Kết nối (Connectivity)

  • Cổng và khe cắm (Ports/Slots):
    • USB-A (USB 5Gbps, luôn bật).
    • 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4, USB 40Gbps) với tính năng cấp nguồn (power delivery) và DisplayPort 2.1.
    • Ethernet (RJ45).
    • Đầu đọc thẻ SD Express 7.0.
    • HDMI® 2.1 (hỗ trợ độ phân giải tối đa 4K@60Hz).
    • Jack tai nghe/mic kết hợp.
    • Tùy chọn: Đầu đọc thẻ thông minh (Smartcard reader).
    • Lưu ý: Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng USB là gần đúng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động; tốc độ thực tế có thể thấp hơn dự kiến.
  • Không dây (Wireless):
    • Intel® WiFi 6E* AX211 802.11AX (2 x 2).
    • Bluetooth® 5.3.
    • 4G LTE CAT16 WWAN** (tùy chọn).
    • Tùy chọn: Giao tiếp trường gần (NFC).
    • *WiFi 6E băng tần 6GHz phụ thuộc vào hệ điều hành, router/AP/gateway hỗ trợ WiFi 6E, chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ.
    • **WWAN tùy chọn, khả dụng khác nhau tùy khu vực, phải được cấu hình khi mua và yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ mạng.
  • Dock hỗ trợ (Supported Docking):
    • Dock Thunderbolt™ 4.
    • Dock USB-C®.

Thiết kế (Design)

  • Màn hình (Display):
    • 16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỷ lệ 16:10, độ sáng 400nit, chống chói, 100% sRGB, giảm ánh sáng xanh.
  • Kích thước (Dimensions - H x W x D):
    • 24.66mm x 365.00mm x 262.00mm / 0.97″ x 14.37″ x 10.32″.
  • Trọng lượng (Weight):
    • Khởi điểm từ 2.22kg / 4.90lbs.
  • Bàn phím (Keyboard):
    • Bàn phím có đèn nền (backlit).
    • TrackPoint đa chức năng: Điều hướng con trỏ hoặc nhấn đúp để mở menu nhanh TrackPoint.
    • Bàn phím số (numeric keypad).
    • Chống tràn nước (spill-resistant).
    • TrackPad với 3 nút (kích thước 115mm / 4.53″).
  • Màu sắc (Color):
    • Đen (Black).

Tính bền vững (Sustainability)

  • Vật liệu (Material):
    • Nắp C bằng 90% magie tái chế.
    • Nắp D chứa 30% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC).
    • Bộ sạc Slim 135W chứa 30% nhựa tái chế PCC.
    • Bộ sạc Slim 170W chứa 30% nhựa tái chế PCC.
    • Mô-đun cảm biến vân tay, TrackPad.
    • Bao bì không nhựa với 90% vật liệu tái chế và/hoặc chứng nhận Forest Stewardship Council® (FSC)*.
    • *Bao bì sản phẩm chứa trung bình tối thiểu 90% trọng lượng từ các vật liệu: nội dung tái chế, nhựa sinh học, vật liệu sợi không gỗ sinh học, và/hoặc vật liệu rừng bền vững.
  • Chứng nhận (Certifications/Registries):
    • ENERGY STAR®.
    • EPEAT® Gold* (*có trên một số mẫu, kiểm tra trạng thái đăng ký tại www.epeat.net theo quốc gia).
    • MIL-STD 810H.
    • Tuân thủ RoHS.
    • TCO 9.0.

Thông tin khác

  • Bảo mật ThinkShield (ThinkShield Security):
    • Mô-đun Nền tảng Tin cậy Riêng (dTPM) 2.0.
    • Cảm biến vân tay tích hợp với nút nguồn (match-on-chip).
    • Khe khóa Kensington Nano Security Slot™.
    • Chế độ Modern Standby.
    • Tùy chọn: Đăng nhập nhận diện khuôn mặt qua Windows Hello (yêu cầu camera IR).
    • Tùy chọn: Bảo mật nền tảng Intel vPro®.
    • BIOS tự phục hồi (self-healing).
    • Phát hiện sự hiện diện của con người bằng sóng siêu âm (ultrasonic human presence detection, yêu cầu camera IR)*.
    • Màn trập bảo mật webcam.
    • *Có trên một số mẫu.
  • Chứng nhận ISV (ISV Certifications):
    • Adobe®, Altair®, ANSYS®, Autodesk®, AVID®, Barco®, Bentley®, Dassault®, Nemetschek®, PTC®, Siemens® (xem danh sách đầy đủ).
  • Phần mềm cài sẵn (Preloaded Software):
    • Lenovo Commercial Vantage.
    • Lenovo Performance Tuner.
    • Lenovo View.
    • Office 365 (bản dùng thử).
  • Nội dung hộp (What’s in the Box):
    • ThinkPad P16v Gen 2 (16″ Intel) Mobile Workstation.
    • Bộ sạc slim tip hình chữ nhật 135W hoặc 170W (cho mẫu có đồ họa rời), cả hai hỗ trợ sạc nhanh.
    • Pin bên trong.
    • Hướng dẫn bắt đầu nhanh (Quick Start Guide).

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top