HP ELITEDESK 8 SFF G1i | ULTRA 7 265 | 32GB DDR5 RAM | 1TB | WLAN AX+BT | WINDOWS 11 PRO | 3Y ONSITE
Máy tính để bàn HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC | Ultra 7 265 | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Intel Graphics | Keyboard & Mouse| No Optical | Wlan ax+BT | Windows 11 PRO | 3Y onsite
HP EliteDesk 8 SFF G1i – Nhỏ Gọn Ngoại Hình, Khổng Lồ Sức Mạnh
Bạn đang cần một cỗ máy đủ mạnh để chạy mượt mọi tác vụ, nhưng lại gọn nhẹ, tinh tế và linh hoạt để hòa mình vào bất kỳ không gian làm việc nào? HP EliteDesk 8 SFF G1i chính là chiếc máy tính bạn chưa biết mình cần – cho đến khi trải nghiệm.
💥 Hiệu Năng “Khủng” Trong Kích Thước “Nhỏ”
Đừng để vẻ ngoài nhỏ bé đánh lừa bạn. Bên trong lớp vỏ chỉ 30 cm là bộ vi xử lý Intel Core Ultra 9 285 – con “quái vật” có thể tăng tốc đến 5.6 GHz, sở hữu 24 lõi và bộ nhớ đệm 36MB L3. Dù bạn đang dựng video 4K, phân tích hàng triệu dòng dữ liệu hay vận hành mô hình AI, chiếc PC này không chỉ “chịu được tải” mà còn chạy mượt như chưa từng có giới hạn.
Bên cạnh đó, 128GB RAM DDR5 cho bạn không gian đa nhiệm thoải mái như một studio thu nhỏ – mở nhiều ứng dụng nặng cùng lúc? Không vấn đề.
🎯 Tinh Gọn – Nhưng Vẫn Sang Trọng & Linh Hoạt
EliteDesk 8 SFF không chiếm chỗ, nhưng luôn nổi bật. Thiết kế thanh lịch, hiện đại, chỉ nặng 3.74 kg – dễ dàng di chuyển, dễ dàng lắp đặt ở mọi nơi. Cổng Flexi phía trước cho phép bạn tùy biến theo cách riêng: USB-C, HDMI 2.1, Thunderbolt 4, DisplayPort 2.1… kết nối thiết bị nào cũng “nuột”.
⚡ Lưu Trữ Tốc Độ Cao – Tối Ưu Cho Công Việc Lớn
Ổ SSD PCIe NVMe lên đến 2TB là bảo chứng cho tốc độ: mở máy vài giây, truyền dữ liệu trong chớp mắt. Cần thêm không gian? HDD 2TB 7200RPM đứng sẵn – lưu trữ từ dữ liệu dự án nặng đến phim 4K không cần lo nghĩ.
🌐 Kết Nối Hiện Đại – Bảo Mật Như Pháo Đài
Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 giúp bạn thoát khỏi mọi ràng buộc về dây cáp, mang lại kết nối cực nhanh và ổn định. Ethernet 2.5GbE cho công việc cần mạng có dây tốc độ cao.
Còn bảo mật? HP Wolf Security for Business, Sure Start và Sure Click tạo thành lớp giáp vô hình bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công hiện đại. Mỗi tệp tin, mỗi thao tác, mỗi khởi động đều được giám sát và bảo vệ chặt chẽ.
🎨 Đồ Họa Mượt Mà – Hình Ảnh Đầy Cảm Hứng
Dù bạn là người làm thiết kế, dựng phim hay chỉ đơn giản thích hình ảnh sắc nét, GPU NVIDIA A1000 8GB hoặc AMD Radeon RX 6300 sẽ không làm bạn thất vọng. Cổng DisplayPort 2.1 và HDMI 2.1 giúp bạn kết nối đa màn hình dễ dàng, tận hưởng độ phân giải cao và màu sắc sống động.
✨ Vì Sao HP EliteDesk 8 SFF G1i Đáng Để Lựa Chọn?
- Sức mạnh hiệu suất chuyên sâu trong thân máy nhỏ gọn
- Thiết kế hiện đại, phù hợp mọi không gian làm việc
- Dễ nâng cấp, dễ kết nối với thiết bị ngoại vi
- An toàn tuyệt đối nhờ hệ thống bảo mật doanh nghiệp
- Sẵn sàng cho tương lai với Wi-Fi 7 và AI hỗ trợ
🚀 Trải Nghiệm Sự Khác Biệt Ngay Hôm Nay!
HP EliteDesk 8 SFF G1i không đơn thuần là một chiếc máy tính – nó là nền tảng để bạn bứt phá, sáng tạo và vươn xa. Khi sức mạnh, tốc độ và sự an toàn nằm gọn trong lòng bàn tay, bạn chỉ còn việc tập trung vào điều quan trọng nhất: tiến về phía trước.
👉 Liên hệ ngay với HitechPro để đưa cỗ máy mạnh mẽ này về đội của bạn – vì hiệu suất đỉnh cao xứng đáng được đồng hành cùng những người dẫn đầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC
🖥️ Hệ điều hành
Hệ điều hành cài sẵn (Windows)
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro Education
- Windows 11 Pro (có thể sử dụng Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Home Single Language
Lưu ý:
- HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu nâng cấp phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
- Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
- Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành này.
Hệ điều hành khác
- FreeDOS 1.2
💻 Bộ vi xử lý
- Intel Core Ultra 9 Processor 285
- Tốc độ tối đa: 5.6 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max và Intel Thermal Velocity Boost
- NPU: 13 TOPS
- Bộ nhớ đệm L3: 36 MB
- Số lõi: 24 lõi
- Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
- Intel Core Ultra 7 Processor 265
- Tốc độ tối đa: 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
- NPU: 13 TOPS
- Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
- Số lõi: 20 lõi
- Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
- Intel Core Ultra 5 Processor 245
- Tốc độ tối đa: 5.1 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
- NPU: 13 TOPS
- Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
- Số lõi: 14 lõi
- Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
- Intel Core Ultra 5 Processor 235
- Tốc độ tối đa: 5.0 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
- NPU: 13 TOPS
- Bộ nhớ đệm L3: 24 MB
- Số lõi: 14 lõi
- Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
- Intel Core Ultra 5 Processor 225
- Tốc độ tối đa: 4.9 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
- NPU: 13 TOPS
- Bộ nhớ đệm L3: 20 MB
- Số lõi: 10 lõi
Chipset:
- Intel Q870
Lưu ý:
- Công nghệ đa lõi được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số phần mềm nhất định. Hiệu suất và tần số xung nhịp sẽ thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Khe cắm: 4 khe DDR5-5600 UDIMM
- Dung lượng tối đa: 128 GB
- Cấu hình bộ nhớ:
- 128 GB (4 x 32 GB)
- 64 GB (4 x 16 GB hoặc 2 x 32 GB)
- 32 GB (4 x 8 GB, 2 x 16 GB, hoặc 1 x 32 GB)
- 16 GB (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
- 8 GB (1 x 8 GB)
Lưu ý:
- Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ lên đến 5600 MT/s phụ thuộc vào tốc độ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý.
- HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Việc trộn các tốc độ bộ nhớ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp hơn.
🎨 Đồ họa
Đồ họa tích hợp
- Intel Graphics (hỗ trợ xem hình ảnh độ phân giải cao với nội dung HD)
Đồ họa rời
- NVIDIA A400 4 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 180 W)
- NVIDIA A1000 8 GB GDDR6 (không khả dụng với nguồn điện 180 W)
- AMD Radeon RX 6300 2 GB GDDR6
Bộ chuyển đổi và cáp
- Cáp HP DisplayPort
- Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang DVI-D
- Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA
- Bộ chuyển đổi HP USB sang Serial Port
- Bộ chuyển đổi HP USB-C sang HDMI
- Bộ chuyển đổi HP USB-C sang DisplayPort G2
- Cáp HP HDMI 1.8 m
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
Ổ SSD M.2
- 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
- 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
- 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
- 256 GB M.2 2280 PCIe OPAL2 NVMe SSD
Ổ cứng HDD 3.5 inch
- 2 TB 7200 RPM SATA HDD
- 1 TB 7200 RPM SATA HDD
Ổ đĩa quang (ODD)
- HP DVD-ROM 9.5 mm
- HP Slim DVD-Writer 9.5 mm
🌐 Kết nối mạng
Mạng không dây (WLAN)
- Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 Wireless Card non-vPro
- Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 Wireless Card vPro
- Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card (hỗ trợ tốc độ dữ liệu gigabit)
Lưu ý:
- Wi-Fi 6E tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
- Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Số lượng điểm truy cập không dây công cộng có giới hạn.
- Thông số kỹ thuật cho 802.11 WLAN là bản nháp và có thể thay đổi, ảnh hưởng đến khả năng kết nối với các thiết bị WLAN khác.
Ethernet (RJ-45)
- Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (vPro)
- Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter
Lưu ý:
- Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân theo chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ và hạ tầng mạng Gigabit Ethernet để đạt tốc độ cao.
🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ
Cổng phía trước
- 2 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 20 Gbps)
- 4 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
- 1 jack tai nghe/micrô kết hợp
- 1 khay ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)
Cổng phía sau
- 3 cổng USB 2.0
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
- 2 cổng Dual-Mode DisplayPort 2.1 (DP++)
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 cổng RJ-45 Ethernet
- 1 cổng âm thanh Line-out (có thể dùng làm Line-in)
- 1 khe khóa tiêu chuẩn
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
- Cổng dây nguồn
Cổng Flexi 1 (lựa chọn một trong các loại)
- 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
- 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps, hỗ trợ nguồn ra 15W)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
- 1 cổng Thunderbolt 4.0
- 1 cổng DisplayPort 2.1, HDMI 2.1 hoặc VGA
- 1 cổng Serial
- 1 cổng Fiber NIC
- 1 cổng RJ-45 Ethernet
Cổng Flexi 2 (lựa chọn một trong các loại)
- 1 cổng Dual USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
- 1 cổng Serial
Khe cắm nội bộ
- 1 khe PCI Express 4.0 x16
- 1 khe PCI Express 3.0 x4
- 3 cổng SATA 6.0
- 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (dành cho WLAN)
- 3 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (dành cho lưu trữ)
Vùng lưu trữ (tùy chọn)
- 1 khay ODD ngoài mỏng 9.5 mm
- 1 khay HDD nội bộ 3.5 inch
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh: Realtek ALC 3252
- Bộ khuếch đại loa nội bộ: Bộ khuếch đại mono class-D 2 W (chỉ dành cho loa nội bộ)
- Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn riêng.
⌨️ Bàn phím/Chuột
Bàn phím
- HP USB Business Slim v2 Wired SmartCard CCID Keyboard
- HP 125 v2 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ tại Trung Quốc)
- HP 320K v2 Wired Desktop Keyboard
- HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard
- HP 125 v2 Wired Keyboard
Chuột
- HP Wired Desktop 320M Mouse
- HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ tại Trung Quốc)
- HP Wired 128 Laser Mouse
- HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Mouse
- HP Wired 125 Mouse
Bộ combo
- HP 725 Multi-Device Rechargeable Wireless Keyboard and Mouse Combo
Lưu ý: Các bàn phím v2 có phím tắt Copilot.
🔒 Phần mềm/Bảo mật
BIOS
- HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
- HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
- Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép sử dụng Absolute, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Hoa Kỳ)
Kết nối/Giao tiếp
- HP Connection Optimizer
Phần mềm
- Mua Microsoft Office
- Edge Customization
- HP Connection Optimizer
- HP Desktop Support Utilities
- HP Documentation
- HP Hotkey Support
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Setup Integrated OOBE
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
Quản lý
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Image Assistant (có thể tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
- HP Client Management Script Library (có thể tải xuống)
- HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
- HP Driver Packs (có thể tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Client Catalog (có thể tải xuống)
Bảo mật
- HP Wolf Security for Business
- HP Sure Click
- HP Sure Sense
- HP Sure Run
- HP Sure Recover
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
- HP Sure Admin
Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác
- Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
- Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
- Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
- Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện tháo rời
- Mật khẩu bật nguồn (qua BIOS)
- Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)
🔋 Nguồn điện
- Nguồn điện nội bộ (có PFC hoạt động):
- 400 W (80 PLUS Platinum)
- 280 W (80 PLUS Gold)
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng hệ thống: 3.74 kg (8.25 lb)
Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện. - Kích thước hệ thống: 30.35 x 30.8 x 10 cm (11.95 x 12.13 x 3.94 inch)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính để bàn HP EliteDesk 8 SFF G1i Desktop AI PC | Ultra 7 265 | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Intel Graphics | Keyboard & Mouse| No Optical | Wlan ax+BT | Windows 11 PRO | 3Y onsite
🖥️ Hệ điều hành
- Windows 11 Pro
💻 Bộ vi xử lý
- Intel Core Ultra 7 Processor 265
- Tốc độ tối đa: 5.3 GHz với Công nghệ Intel Turbo Boost Max
- NPU: 13 TOPS
- Bộ nhớ đệm L3: 30 MB
- Số lõi: 20 lõi
- Hỗ trợ công nghệ Intel vPro
- Intel Q870
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Khe cắm: 4 khe DDR5-5600 UDIMM
- Dung lượng tối đa: 128 GB
- Cấu hình bộ nhớ:
- 32 GB (2 x 16 GB)
🎨 Đồ họa
Đồ họa tích hợp
- Intel Graphics
Đồ họa rời
- KHÔNG CÓ
💾 Lưu trữ/Ổ đĩa
Ổ SSD M.2
- 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
Ổ cứng HDD 3.5 inch
- KHÔNG CÓ
Ổ đĩa quang (ODD)
- KHÔNG CÓ
🌐 Kết nối mạng
Mạng không dây (WLAN)
- Realtek RTL8852CE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless Card (hỗ trợ tốc độ dữ liệu gigabit)
Ethernet (RJ-45)
- Intel I226-T1 2.5GbE Ethernet Network Adapter
🔌 Cổng/Khe cắm/Vùng lưu trữ
Cổng phía trước
- 2 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 20 Gbps)
- 4 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 10 Gbps)
- 1 jack tai nghe/micrô kết hợp
- 1 khay ổ đĩa quang mỏng (tùy chọn)
Cổng phía sau
- 3 cổng USB 2.0
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps)
- 2 cổng Dual-Mode DisplayPort 2.1 (DP++)
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 cổng RJ-45 Ethernet
- 1 cổng âm thanh Line-out (có thể dùng làm Line-in)
- 1 khe khóa tiêu chuẩn
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
- Cổng dây nguồn
Khe cắm nội bộ
- 1 khe PCI Express 4.0 x16
- 1 khe PCI Express 3.0 x4
- 3 cổng SATA 6.0
- 1 khe M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (dành cho WLAN)
- 3 khe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (dành cho lưu trữ)
Vùng lưu trữ (tùy chọn)
- 1 khay ODD ngoài mỏng 9.5 mm
- 1 khay HDD nội bộ 3.5 inch
🔊 Âm thanh/Đa phương tiện
- Âm thanh: Realtek ALC 3252
- Bộ khuếch đại loa nội bộ: Bộ khuếch đại mono class-D 2 W (chỉ dành cho loa nội bộ)
- Lưu ý: Loa ngoài phải được cấp nguồn riêng.
⌨️ Bàn phím/Chuột
Bàn phím
- HP 125 v2 Wired Keyboard
Chuột
- HP Wired 125 Mouse
🔒 Phần mềm/Bảo mật
BIOS
- HP BIOSphere (có sẵn trên một số nền tảng)
- HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP Secure Erase (theo phương pháp trong Tài liệu Đặc biệt 800-88 của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia)
- Absolute Persistence Module (yêu cầu mua giấy phép sử dụng Absolute, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Hoa Kỳ)
Kết nối/Giao tiếp
- HP Connection Optimizer
Phần mềm
- Mua Microsoft Office
- Edge Customization
- HP Connection Optimizer
- HP Desktop Support Utilities
- HP Documentation
- HP Hotkey Support
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Setup Integrated OOBE
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
Quản lý
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Image Assistant (có thể tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (có thể tải xuống)
- HP Client Management Script Library (có thể tải xuống)
- HP Patch Assistant (có thể tải xuống)
- HP Driver Packs (có thể tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Client Catalog (có thể tải xuống)
Bảo mật
- HP Wolf Security for Business
- HP Sure Click
- HP Sure Sense
- HP Sure Run
- HP Sure Recover
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
- HP Sure Admin
Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn khác
- Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp
- Vô hiệu hóa cổng SATA (qua BIOS)
- Bật/tắt Serial, USB (qua BIOS)
- Công nghệ Bảo vệ Nhận dạng Intel (IPT)
- Kiểm soát ghi/khởi động từ phương tiện tháo rời
- Mật khẩu bật nguồn (qua BIOS)
- Mật khẩu thiết lập (qua BIOS)
🔋 Nguồn điện
- Nguồn điện nội bộ (có PFC hoạt động):
- 400 W (80 PLUS Platinum)
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng hệ thống: 3.74 kg (8.25 lb)
Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện. - Kích thước hệ thống: 30.35 x 30.8 x 10 cm (11.95 x 12.13 x 3.94 inch)