Giỏ hàng

DELL PRO 16 PLUS PB16255 | RYZEN™ AI 9 PRO 370 | 64GB LPDDR5x RAM | 2TB SSD | 16" FHD+ | AMD RDNA™ | WI-FI + BT | 3 CELL 55 WHR | WIN 11 PRO | Màu Platinum Silver

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRO 16 PLUS PB16255 | RYZEN™ AI 9 PRO 30 |

MÁY TÍNH XÁCH TAY DELL PRO 16 PLUS PB16255 | RYZEN™ AI 9 PRO 370 | 64GB LPDDR5x RAM | 2TB SSD | 16" FHD+ | AMD RDNA™ | WI-FI + BT | 3 CELL 55 WHR | WIN 11 PRO | Màu Platinum Silver

Tiêu đề
Số lượng

 

🚀 Dell Pro 16 Plus PB16255 – Bước Tiến Vượt Thời Gian Của Công Nghệ

Bạn có từng mơ về một chiếc laptop không chỉ để làm việc, mà còn khơi mở cảm hứng và mở ra những giới hạn mới? Dell Pro 16 Plus PB16255 chính là câu trả lời. Đây không đơn thuần là một thiết bị, mà là cánh cửa đưa bạn đến với một thế giới nơi hiệu năng, thiết kế và trải nghiệm hòa quyện thành một tuyệt tác công nghệ. Hãy để chúng tôi cùng bạn bắt đầu hành trình khám phá chiếc laptop sẽ thay đổi cách bạn làm việc, sáng tạo và tận hưởng cuộc sống số!

🔥 Sức Mạnh Đột Phá Với Bộ Vi Xử Lý AMD Ryzen™

Dell Pro 16 Plus PB16255 được trang bị những con chip AMD Ryzen™ hiện đại, từ Ryzen™ 3 210 tốc độ 4.7 GHz đến Ryzen™ AI 9 HX PRO 370 với 12 nhân – 24 luồng, tốc độ tối đa 5.1 GHz. Mọi ý tưởng của bạn sẽ được xử lý tức thì, cho dù bạn là nhà sáng tạo nội dung, lập trình viên hay doanh nhân đang chạy đua với thời gian.

🖼 Không Gian Hình Ảnh Trọn Vẹn – Từng Khung Hình Là Một Trải Nghiệm
Màn hình 16 inch, tỷ lệ 16:10 mang đến tầm nhìn rộng mở. Bạn có thể lựa chọn FHD+ 1920x1200 chống chói, 300 nit hoặc QHD+ 2560x1600, 120Hz, 100% sRGB. Hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực cùng công nghệ giảm ánh sáng xanh giúp đôi mắt bạn luôn thoải mái khi làm việc dài giờ.

Hiệu Năng Mượt Mà – Lưu Trữ An Toàn
Với RAM LPDDR5X tối đa 64GB tốc độ 7500 MT/s, đa nhiệm sẽ nhẹ nhàng như một giai điệu. Ổ cứng SSD PCIe Gen4 NVMe 256GB – 2TB (tùy chọn mã hóa SED) giúp dữ liệu luôn an toàn và sẵn sàng chỉ sau tích tắc.

🌐 Kết Nối Không Biên Giới

Sẵn sàng kết nối mọi lúc mọi nơi với Wi-Fi 7 tốc độ 2882 Mbps, Bluetooth® 5.4 cùng hệ thống cổng hiện đại: Thunderbolt™ 4.0, HDMI 2.1, USB 3.2 Gen 1, RJ45 Ethernet. Thêm tùy chọn 4G CAT12 với eSIM để bạn không bao giờ bị bỏ lại phía sau.

🎨 Thiết Kế Đẳng Cấp – Thể Hiện Bản Lĩnh
Chiếc laptop không chỉ mạnh mẽ mà còn sang trọng. Bạn có thể chọn Magnetite nhám tinh tế (Ryzen 200 Series) hoặc Platinum Silver kim loại sáng bóng (Ryzen AI 300 Series). Trọng lượng chỉ 1.87 kg, mang theo cả thế giới công nghệ trong chiếc balo gọn nhẹ.

🎥 Âm Thanh – Hình Ảnh Sống Động Như Đời Thực
Camera FHD HDR 1080p hỗ trợ công nghệ giảm nhiễu và màn trập bảo mật. Hệ thống loa stereo Realtek ALC3329 công suất 4W mang lại âm thanh rõ ràng và đầy cảm xúc.

🔋 Pin Dẻo Dai – Sạc Nhanh Chống Gián Đoạn

Pin 3-cell 45 Wh hoặc 55 Wh kết hợp ExpressCharge™ Boost giúp bạn nạp năng lượng nhanh chóng. Tùy chọn pin Long Life Cycle giữ độ bền lâu dài, đồng hành cùng bạn suốt ngày dài.

🛡Bảo Mật Và Hậu Thuẫn Toàn Diện
Bạn hoàn toàn yên tâm với McAfee® Generic Build bản dùng thử 30 ngày và các gói hỗ trợ 1 – 5 năm, bao gồm ProSupport SuiteAccidental Damage Protection. Dell luôn ở bên bạn, bảo vệ dữ liệu và thiết bị khỏi mọi rủi ro.

🌟 Dell Pro 16 Plus PB16255 – Nâng Tầm Trải Nghiệm, Chạm Đến Tương Lai
Đây không chỉ là một chiếc laptop – mà là người bạn đồng hành, nguồn cảm hứng và trợ thủ đắc lực giúp bạn biến mọi ý tưởng thành hiện thực. Với sức mạnh vượt trội, thiết kế tinh tế và sự linh hoạt trong từng chi tiết, Dell Pro 16 Plus PB16255 chính là lựa chọn hoàn hảo để cùng bạn chinh phục mọi giới hạn công nghệ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Dell Pro 16 Plus PB16255 Laptop

🖥 Bộ vi xử lý (Processor)

  • AMD Ryzen™ 3 210: 12 MB bộ nhớ đệm, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.7 GHz (Max Boost Clock).
  • AMD Ryzen™ 5 220: 22 MB bộ nhớ đệm, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.9 GHz.
  • AMD Ryzen™ 5 PRO 220: 22 MB bộ nhớ đệm, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.9 GHz.
  • AMD Ryzen™ 5 PRO 230: 22 MB bộ nhớ đệm, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.9 GHz.
  • AMD Ryzen™ 7 PRO 250: 24 MB bộ nhớ đệm, 8 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa 5.1 GHz.
  • AMD Ryzen™ AI 5 PRO 340: 22 MB bộ nhớ đệm, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ tối đa 4.8 GHz.
  • AMD Ryzen™ AI 7 PRO 350: 24 MB bộ nhớ đệm, 8 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa 5.0 GHz.
  • AMD Ryzen™ AI 9 HX PRO 370: 36 MB bộ nhớ đệm, 12 nhân, 24 luồng, tốc độ tối đa 5.1 GHz.

💻 Hệ điều hành (Operating System)

  • Khuyến nghị: Windows 11 Pro (Dell Technologies khuyến nghị cho doanh nghiệp).
  • Tùy chọn:
    • Windows 11 Home.
    • Ubuntu® Linux® 24.04.
  • Lưu ý: Windows 10 22H2 chỉ được hỗ trợ cho các máy hạ cấp từ Windows 11 bởi người dùng cuối. Hỗ trợ của Dell Technologies tuân theo kế hoạch kết thúc hỗ trợ Windows 10.

🎮 Card đồ họa (Video Card)

  • Tích hợp (Integrated Graphics): AMD RDNA™.

🖼 Màn hình (Display)

  • Kích thước: 40.6 cm (16 inch), tỷ lệ 16:10.
  • Tùy chọn:
    • Không cảm ứng: FHD+ 1920x1200, 60Hz, tấm nền IPS, chống lóa, độ sáng 300 nit, 45% NTSC.
    • Cảm ứng: FHD+ 1920x1200, 60Hz, tấm nền IPS, chống lóa, độ sáng 300 nit, 45% sRGB.
    • Không cảm ứng: QHD+ 2560x1600, 120Hz, tấm nền IPS, chống lóa, độ sáng 300 nit, 100% sRGB, công nghệ giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light).

🧠 Bộ nhớ RAM (Memory)

  • Tùy chọn (onboard, không nâng cấp được):
    • 16 GB LPDDR5X, tốc độ 7500 MT/s.
    • 32 GB LPDDR5X, tốc độ 7500 MT/s.
    • 64 GB LPDDR5X, tốc độ 7500 MT/s.

💾 Lưu trữ (Storage)

  • Tùy chọn:
    • 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD.
    • 512 GB, M.2 2230, PCIe Gen4 NVMe, SSD.
    • 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD.
    • 1 TB, M.2 2230, PCIe Gen4 NVMe, SSD.
    • 1 TB, M.2 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, SED (ổ đĩa tự mã hóa).
    • 2 TB, M.2 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, SED (ổ đĩa tự mã hóa).

📚 Phần mềm Microsoft Office và tiện ích Dell

  • Microsoft Office: Tùy chọn cài đặt sẵn.
  • Tiện ích Dell:
    • Dell Command | Update (DCU).
    • Excalibur.
    • SupportAssist.

🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • McAfee® Generic Build: Bản dùng thử 30 ngày cho khách hàng thương mại.
  • McAfee® Generic Build JPN: Bản dùng thử 30 ngày cho thị trường Nhật Bản.

🛠 Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • Dịch vụ gửi qua bưu điện (Mail-In Service): 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
  • Gói ProSupport Suite: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
  • Dịch vụ bảo vệ dữ liệu và pin mở rộng (Data and Protective Services Extended Battery Services - EBS):
    • 2 năm (chỉ pin CRU).
    • 3 năm (chỉ pin CRU).

🛡️ Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection)

  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn kèm chống trộm: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
  • Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection): 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.

🔌 Cổng kết nối (Ports)

  • Dòng AMD Ryzen™ 200 Series:
    • 2 x USB Type-C Thunderbolt™ 4.0 với Power Delivery 3.1 & DisplayPort™ 1.4a.
  • Dòng AMD Ryzen™ AI 300 Series:
    • 2 x USB Type-C Thunderbolt™ 4.0 với Power Delivery 3.1 & DisplayPort™ 2.1.
  • Cổng chung:
    • 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) với PowerShare.
    • 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
    • 1 x HDMI 2.1.
    • 1 x RJ45 (1 Gbps) Ethernet.
    • 1 x jack tai nghe toàn cầu (Global headset jack).

💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)

  • Không có ổ đĩa quang.

🔍 Khe cắm (Slots)

  • 1 khe khóa hình nêm (wedge-shaped lock slot).
  • 1 khe thẻ nano-SIM (tùy chọn).
  • 1 khe đọc thẻ thông minh (smart card reader, tùy chọn).
  • 1 khe thẻ microSD.

📏 Kích thước và trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao:
    • Phía sau: 20.55 mm (0.81").
    • Phía trước: 19.85 mm (0.78").
    • Cao nhất: 21.35 mm (0.84").
  • Chiều rộng: 358.00 mm (14.09").
  • Chiều sâu: 251.40 mm (9.90").
  • Trọng lượng khởi điểm: 1.87 kg (4.12 lb).

🖱 Bàn di chuột (Touchpad)

  • Bàn di chuột chính xác hỗ trợ cử chỉ đa điểm (Multi-touch gesture-enabled precision touchpad).

📸 Camera

  • Tùy chọn:
    • Camera FHD RGB HDR 1080p@30fps, giảm nhiễu tạm thời (Temporal Noise Reduction), có màn trập camera.
    • Camera FHD + IR HDR 1080p@30fps, giảm nhiễu tạm thời, có màn trập camera.

🔊 Âm thanh và loa (Audio and Speakers)

  • Loa stereo với Realtek ALC3329, công suất 2 W x 2 = 4 W tổng.

🎨 Vỏ máy (Chassis)

  • Dòng Ryzen 200 Series: Màu Magnetite, bề mặt nhám, chất liệu nhựa.
  • Dòng Ryzen AI 300 Series (Copilot+ PC): Màu bạc bạch kim (Platinum Silver), bề mặt kim loại, chất liệu nhựa.

🌐 Kết nối không dây (Wireless)

  • WLAN: MediaTek Wi-Fi 7 MT7925, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, tốc độ 2882 Mbps, Bluetooth® 5.4.
  • WWAN: 4G CAT12 - Qualcomm® Snapdragon™ SDX12 LTE (DW5826e), hỗ trợ eSIM.

🔋 Pin chính (Primary Battery)

  • Tùy chọn:
    • 3-cell, 45 Wh, Lithium Ion, ExpressCharge™ Boost.
    • 3-cell, 45 Wh, Lithium Ion, ExpressCharge™ Boost, tuổi thọ dài (Long Life Cycle).
    • 3-cell, 55 Wh, Lithium Ion, ExpressCharge™ Boost.
    • 3-cell, 55 Wh, Lithium Ion, ExpressCharge™ Boost, tuổi thọ dài.

📜 Thông tin quy định (Regulatory)

  • Tài liệu an toàn sản phẩm, EMC và môi trường (Product Safety, EMC and Environmental Datasheets).
  • Trang chủ tuân thủ quy định của Dell.
  • Chính sách Liên minh Doanh nghiệp có trách nhiệm (Responsible Business Alliance Policy).

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top