Giỏ hàng

HP ELITEBOOK 8 G1i 16” | ULTRA 7 255U | 16GB RAM | 1TB SSD | 16” WUXGA | 3 CELL 62WHR | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME | SILVER

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP ELITEBOOK 8 G1i 16” | ULTRA 7 255U

Máy tính xách tay HP Elitebook 8 NOTEBOOK AI PC| Ultra 7 255U | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Intel Graphics | 16" WUXGA 300 NIT | Webcam | 3 Cell 62WHr | Wlan ax+BT | Fingerprint | Win11 HOME 64 | Silver

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

🌟 Bạn Đã Sẵn Sàng Để Dẫn Đầu Tương Lai?

Trong thế giới kinh doanh không ngừng chuyển động, nơi mỗi quyết định đều mang tính chiến lược, HP EliteBook 8 G1i 16 inch Notebook AI PC ra đời để trở thành trợ thủ đắc lực, giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp chinh phục mọi thử thách. Đây không chỉ là một chiếc laptop – đây là biểu tượng của sự tinh tế, mạnh mẽ và thông minh, được thiết kế dành riêng cho những người tiên phong.

🚀 Sức Mạnh Đỉnh Cao, Khẳng Định Vị Thế

Với bộ vi xử lý Intel Core Ultra 7 và Ultra 5, HP EliteBook 8 G1i mang đến hiệu suất vượt trội, đạt tốc độ Turbo tối đa lên đến 5.3 GHz. Công nghệ AI tích hợp với 13 NPU TOPS giúp xử lý công việc nhanh chóng, từ phân tích dữ liệu phức tạp đến quản lý đa nhiệm mượt mà. Dù là chuẩn bị báo cáo chiến lược hay tham gia các cuộc họp trực tuyến quan trọng, bạn luôn dẫn đầu với tốc độ và sự chính xác tuyệt đối.

Hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise đảm bảo tính ổn định và bảo mật cấp doanh nghiệp, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho các nhà lãnh đạo.

🖼 Màn Hình Đẳng Cấp – Tầm Nhìn Không Giới Hạn

Hãy tưởng tượng bạn đang trình bày một chiến lược đột phá trên màn hình 2.5K (2560 x 1600) với tần số quét 120 Hz, màu sắc sống động đạt 100% DCI-P3. Hoặc chọn màn hình WUXGA (1920 x 1200) với HP Sure View để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong những chuyến công tác. Mỗi chi tiết hiển thị sắc nét, từ biểu đồ tài chính đến các bản thiết kế chiến lược, giúp bạn truyền tải tầm nhìn một cách đầy thuyết phục.

🔒 Bảo Mật Tối Ưu – Lá Chắn Cho Doanh Nghiệp

Là một lãnh đạo, bạn hiểu rằng thông tin là tài sản quý giá. HP Wolf Security for Business với các tính năng như HP Sure Start, HP Sure Click, và HP Sure Sense tạo nên một pháo đài bảo mật, bảo vệ dữ liệu của bạn trước mọi mối đe dọa. Công nghệ Windows Hello Enhanced Sign-In Security và HP Tamper Lock đảm bảo chỉ bạn – và chỉ bạn – mới có quyền truy cập vào những thông tin quan trọng.

💼 Phong Cách Lãnh Đạo – Tinh Tế Trong Từng Chi Tiết

Với trọng lượng chỉ từ 1.69 kg và thiết kế mỏng nhẹ (35.9 x 25.0 x 1.55 cm), HP EliteBook 8 G1i là biểu tượng của sự sang trọng và linh hoạt. Mang theo nó đến các cuộc họp hội đồng quản trị hay những chuyến công tác quốc tế, bạn vẫn luôn nổi bật với phong thái chuyên nghiệp. Bàn phím HP Premium chống tràn, tích hợp phím Copilot thông minh và tùy chọn đèn nền, giúp bạn làm việc hiệu quả dù ở bất kỳ đâu – từ văn phòng hiện đại đến khoang hạng thương gia.

🌐 Kết Nối Vô Hạn – Thế Giới Trong Tầm Tay

Trong kỷ nguyên số, kết nối là chìa khóa. HP EliteBook 8 G1i trang bị Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4, đảm bảo tốc độ truyền tải nhanh như chớp, cùng tùy chọn 5G Sub-6 CAT19 để bạn luôn online, dù ở bất kỳ nơi đâu. Với các cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, và USB 3.2 Gen 2.0, bạn dễ dàng kết nối với mọi thiết bị, từ màn hình 4K đến máy chiếu hội nghị, giúp bạn làm chủ mọi tình huống.

🔋 Năng Lượng Bền Bỉ – Đồng Hành Cùng Thành Công

Pin HP Long Life 8-cell, 77 Wh cùng công nghệ sạc nhanh HP Fast Charge (50% trong 30 phút) đảm bảo bạn không bao giờ bị gián đoạn. Từ những ngày làm việc dài hơi đến các chuyến bay xuyên lục địa, HP EliteBook 8 G1i luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Bộ chuyển đổi nguồn 100 W Slim USB Type-C gọn nhẹ càng làm tăng tính tiện lợi cho những người luôn di chuyển.

🛠 Tăng Tốc Công Việc Với Công Nghệ AI

HP AI Companion và các phần mềm như Poly Camera Pro, Poly Lens mang đến trải nghiệm làm việc thông minh hơn bao giờ hết. Từ tối ưu hóa cuộc gọi video với hình ảnh sắc nét từ camera 5MP IR đến âm thanh sống động từ Audio by Poly Studio, bạn luôn tạo ấn tượng mạnh mẽ trong mỗi cuộc họp. Microsoft Copilot tích hợp sẵn giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, từ soạn thảo email đến phân tích dữ liệu, chỉ bằng một cú nhấp phím.

💡 Vì Sao Lãnh Đạo Chọn HP EliteBook 8 G1i?

Bởi vì bạn không chỉ cần một công cụ – bạn cần một đối tác đồng hành. HP EliteBook 8 G1i được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu của một nhà lãnh đạo: hiệu suất mạnh mẽ, bảo mật tối ưu, thiết kế đẳng cấp, và khả năng kết nối vượt trội. Đây là chiếc laptop giúp bạn biến tầm nhìn thành hiện thực, đưa doanh nghiệp của bạn vươn xa hơn.

🌟 Hãy khám phá ngay HP EliteBook 8 G1i 16 inch Notebook AI PC!

Đừng chỉ làm việc – hãy dẫn dắt, định hình tương lai, và để lại dấu ấn của bạn. Liên hệ ngay hôm nay để trải nghiệm đỉnh cao công nghệ dành riêng cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP EliteBook 8 G1i 16 inch Notebook AI PC

🖥 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • Windows 11 Home
    • Windows 11 Home Single Language
  • Lưu ý:
    • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Không phải tất cả tính năng đều khả dụng trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm nâng cấp hoặc cập nhật BIOS để tận dụng đầy đủ chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể áp dụng phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
    • Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ hệ điều hành Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển Windows 8 hoặc Windows 7.
  • Hệ điều hành khác:
    • FreeDOS

Bộ vi xử lý

  • Các tùy chọn bộ vi xử lý:
    • Intel Core Ultra 7 265H: Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz, 13 NPU TOPS, 16 nhân, 24 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 7 265U: Tần số Turbo tối đa 5.3 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 7 255H: Tần số Turbo tối đa 5.1 GHz, 13 NPU TOPS, 16 nhân, 24 MB bộ nhớ đệm thông minh.
    • Intel Core Ultra 7 255U: Tần số Turbo tối đa 5.2 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh.
    • Intel Core Ultra 5 235H: Tần số Turbo tối đa 5.0 GHz, 13 NPU TOPS, 14 nhân, 18 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 5 235U: Tần số Turbo tối đa 4.9 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh, hỗ trợ Intel SIPP/vPro Enterprise.
    • Intel Core Ultra 5 225H: Tần số Turbo tối đa 4.9 GHz, 13 NPU TOPS, 14 nhân, 18 MB bộ nhớ đệm thông minh.
    • Intel Core Ultra 5 225U: Tần số Turbo tối đa 4.8 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh.
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Không phải tất cả người dùng hoặc ứng dụng đều được hưởng lợi từ công nghệ này. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số thứ tự của Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
    • Tốc độ bộ vi xử lý thể hiện chế độ hiệu suất tối đa; bộ vi xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.

💾 Bộ nhớ RAM

  • Tiêu chuẩn:
    • Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi (tùy chọn).
    • 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp).
    • Hệ thống chạy ở tốc độ 6400 MT/s.
  • Cấu hình:
    • 64 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 32 GB)
    • 32 GB DDR5-6400 MT/s (2 x 16 GB)
    • 32 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 32 GB)
    • 32 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 16 GB)
    • 24 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 12 GB)
    • 16 GB DDR5-6400 MT/s (1 x 16 GB)
    • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
    • 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
    • 8 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8 GB)
  • Bộ nhớ tối đa: 64 GB

🎮 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel Graphics
    • Intel Arc Graphics
  • Lưu ý: Hỗ trợ xem hình ảnh Ultra High Definition (UHD) với nội dung UHD.
  • Hỗ trợ đồ họa:
    • HDMI 2.1
  • Hỗ trợ màn hình: Lên đến 4 màn hình (có thể cần dock).

🖼 Màn hình

  • Màn hình cảm ứng:
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, cảm ứng, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits.
  • Màn hình không cảm ứng:
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, ánh sáng xanh thấp, 800 nits, 100% sRGB với HP Sure View.
    • 40.6 cm (16.0 inch) 2.5K (2560 x 1600), LCD, 120 Hz (VRR), UWVA, chống chói, WLED, ánh sáng xanh thấp, 400 nits, Adobe 100%, DCI-P3 100%.
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, ánh sáng xanh thấp, 400 nits, tiết kiệm năng lượng, 100% sRGB.
    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits, 62.5% sRGB.
  • Lưu ý:
    • Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
    • Xem hình ảnh độ nét cao (HD) với nội dung HD.
    • Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ phân giải/màu sắc.

💽 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Tùy chọn ổ SSD chính:
    • 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 1 TB PCIe NVMe Value SSD
    • 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 512 GB PCIe NVMe Value SSD
    • 256 GB PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 Value SSD
    • 256 GB PCIe NVMe Value SSD

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng LAN không dây (WLAN):
    • Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 vPro WW WLAN
    • Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 non-vPro WW WLAN
    • Intel AX211 Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 vPro WW WLAN
    • Intel AX211 Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 non-vPro WW WLAN
  • Lưu ý:
    • Wi-Fi 7 tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó.
    • Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Chỉ có số lượng điểm truy cập không dây công cộng hạn chế. Thông số kỹ thuật cho WLAN 802.11 là bản nháp và chưa hoàn thiện. Nếu thông số cuối cùng khác với bản nháp, có thể ảnh hưởng đến khả năng kết nối với các thiết bị WLAN 802.11 khác.
  • Mạng WAN (tùy chọn):
    • HP 5G Sub-6 CAT19
    • HP 4G CAT16
    • LPWAN: Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC)
  • Lưu ý: LPWAN (Mobile Narrowband) hỗ trợ dịch vụ HP Protect & Trace với Wolf Connect trong suốt thời hạn đăng ký, nhưng không hỗ trợ sử dụng băng thông rộng di động.
  • NFC: NFC Mirage WNC XRAV-1
  • Miracast: Hỗ trợ Miracast gốc

🔌 Cổng I/O và khe cắm

  • Cổng (bên trái):
    • (2) Thunderbolt 4 với cổng USB Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 2.1)
    • (1) HDMI 2.1
    • (1) Jack tai nghe/micro kết hợp
    • (1) Đầu đọc SmartCard (tùy chọn)
  • Cổng (bên phải):
    • (1) USB 3.2 Gen 2.0 x2 Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
    • (1) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps (có nguồn)
    • (1) Cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
  • Khe cắm:
    • (1) Khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
    • (1) Khe khóa bảo mật (tích hợp)

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Audio by Poly Studio
    • (2) Loa stereo tích hợp
    • Bộ khuếch đại rời
    • (2) Micro mảng kép tích hợp
  • Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
  • Camera:
    • Camera 5MP và IR
    • Camera 5MP

Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng

  • Bàn phím: HP Premium Keyboard
    • Chống tràn, bàn phím Durakey
    • Đèn nền (tùy chọn) và phím bảo mật
    • Phím Copilot
  • Thiết bị trỏ: Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm
  • Phím chức năng:
    • ESC: Thông tin hệ thống
    • F1: Chuyển đổi màn hình
    • F2: Tắt hoặc Bảo mật
    • F3: Giảm độ sáng
    • F4: Tăng độ sáng
    • F5: Tắt hoặc chuyển đổi đèn nền
    • F6: Tắt âm thanh
    • F7: Giảm âm lượng
    • F8: Tăng âm lượng
    • F9: Tắt micro
    • F10: Phát và tạm dừng
    • F11: Phím lập trình HP
    • F12: Trang chủ
    • Nút nguồn (có LED)
    • Insert, Delete, End, Page up, Page down
    • Microsoft Copilot
  • Phím chức năng ẩn:
    • Fn + R: Break
    • Fn + S: Yêu cầu hệ thống
    • Fn + C: Khóa cuộn

🛠 Phần mềm/Bảo mật

  • Phần mềm ứng dụng:
    • Mua Microsoft Office (bán riêng)
    • Edge Customization
    • HP AI Companion
    • HP Connection Optimizer
    • HP Hotkey Support
    • HP Mac Address Manager
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Smart Support
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
    • myHP
    • Poly Camera Pro
    • Poly Lens
  • Tính năng quản lý:
    • HP Client Catalog (tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Driver Packs (tải xuống)
    • HP Image Assistant (tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
  • BIOS:
    • Absolute Persistence Module
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP BIOS Recovery
    • HP BIOSphere
    • HP DriveLock & Automatic DriveLock
    • HP Secure Erase
    • HP Wake on WLAN
  • Quản lý bảo mật:
    • Hỗ trợ Secured-Core PC
    • Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
    • HP Wolf Security for Business, bao gồm:
      • HP Sure Admin
      • HP Sure Click
      • HP Sure Recover
      • HP Sure Run
      • HP Sure Sense
      • HP Sure Start
      • HP Tamper Lock

🔋 Nguồn

  • Bộ chuyển đổi nguồn:
    • HP 100 W Slim USB Type-C AC power adapter
    • HP 65 W Standard USB Type-C AC power adapter
    • HP 65 W USB Type-C Gallium Nitride AC power adapter
    • HP 65 W Slim USB Type-C AC power adapter
    • HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC power adapter
  • Lưu ý: Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
  • Pin chính:
    • HP Long Life 8-cell, 77 Wh Li-ion polymer
    • HP Long Life 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer
  • Lưu ý:
    • Đối với pin mới, dung lượng định mức đầy đủ (Wh) có thể khác với dung lượng thiết kế tối đa 10%, điều này là bình thường đối với pin lithium-ion.
    • Dung lượng pin thực tế (Wh) thay đổi so với dung lượng thiết kế, giảm tự nhiên theo thời gian sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống (ứng dụng, tính năng, cài đặt quản lý nguồn, không dây), và các yếu tố khác.
    • Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút).
  • Dây nguồn: Cáp 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft).

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng: Bắt đầu từ 1.69 kg (3.73 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước (R x S x C): 35.9 x 25.0 x 1.55 cm (14.13 x 9.84 x 0.61 inch) (phía sau).

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính xách tay HP Elitebook 8 NOTEBOOK AI PC| Ultra 7 255U | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Intel Graphics |  16" WUXGA 300 NIT | Webcam | 3 Cell 62WHr | Wlan ax+BT | Fingerprint | Win11 HOME 64 | Silver

🖥 Hệ điều hành

    • Windows 11 Home

Bộ vi xử lý

    • Intel Core Ultra 7 255U: Tần số Turbo tối đa 5.2 GHz, 12 NPU TOPS, 12 nhân, 12 MB bộ nhớ đệm thông minh.

💾 Bộ nhớ RAM

  • Tiêu chuẩn:
    • Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi (tùy chọn).
    • 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp).
    • Hệ thống chạy ở tốc độ 6400 MT/s.
  • Cấu hình:
    • 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
  • Bộ nhớ tối đa: 64 GB

🎮 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • Intel Graphics

🖼 Màn hình

    • 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, 300 nits, 62.5% sRGB.

💽 Lưu trữ/Ổ đĩa

    • 1 TB PCIe NVMe Value SSD

🌐 Kết nối mạng

  • Mạng LAN không dây (WLAN):
    • Intel BE201 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 non-vPro WW WLAN

🔌 Cổng I/O và khe cắm

  • Cổng (bên trái):
    • (2) Thunderbolt 4 với cổng USB Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 2.1)
    • (1) HDMI 2.1
    • (1) Jack tai nghe/micro kết hợp
    • (1) Đầu đọc SmartCard (tùy chọn)
  • Cổng (bên phải):
    • (1) USB 3.2 Gen 2.0 x2 Type-C; tốc độ truyền tín hiệu 20 Gbps (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
    • (1) USB 3.2 Gen 1.0 Type-A; tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps (có nguồn)
    • (1) Cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
  • Khe cắm:
    • (1) Khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
    • (1) Khe khóa bảo mật (tích hợp)

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh: Audio by Poly Studio
    • (2) Loa stereo tích hợp
    • Bộ khuếch đại rời
    • (2) Micro mảng kép tích hợp
  • Loa: 1 Watt/8 ohm (mỗi loa)
  • Camera:
    • Camera 5MP và IR

Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng

  • Bàn phím: HP Premium Keyboard
    • Chống tràn, bàn phím Durakey
    • Đèn nền (tùy chọn) và phím bảo mật
    • Phím Copilot
  • Thiết bị trỏ: Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm

🛠 Phần mềm/Bảo mật

  • Phần mềm ứng dụng:
    • Mua Microsoft Office (bán riêng)
    • Edge Customization
    • HP AI Companion
    • HP Connection Optimizer
    • HP Hotkey Support
    • HP Mac Address Manager
    • HP Notifications
    • HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • HP Privacy Settings
    • HP Services Scan
    • HP Smart Support
    • HP Support Assistant
    • HSA Fusion for Commercial
    • HSA Telemetry for Commercial
    • myHP
    • Poly Camera Pro
    • Poly Lens
  • Tính năng quản lý:
    • HP Client Catalog (tải xuống)
    • HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • HP Cloud Recovery
    • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • HP Driver Packs (tải xuống)
    • HP Image Assistant (tải xuống)
    • HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
  • BIOS:
    • Absolute Persistence Module
    • Cập nhật BIOS qua mạng
    • HP BIOS Recovery
    • HP BIOSphere
    • HP DriveLock & Automatic DriveLock
    • HP Secure Erase
    • HP Wake on WLAN
  • Quản lý bảo mật:
    • HP Sure Admin
    • HP Sure Click
    • HP Sure Recover
    • HP Sure Run
    • HP Sure Sense
    • HP Sure Start
    • HP Tamper Lock
    • Hỗ trợ Secured-Core PC
    • Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
    • HP Wolf Security for Business, bao gồm:

🔋 Nguồn

  • Bộ chuyển đổi nguồn:
    • HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC power adapter
  • Pin chính:
    • HP Long Life 3-cell, 62 Wh Li-ion polymer
    • Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút).
  • Dây nguồn: Cáp 3 dây, dài 1.0 m (3.28 ft).

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng: Bắt đầu từ 1.69 kg (3.73 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước (R x S x C): 35.9 x 25.0 x 1.55 cm (14.13 x 9.84 x 0.61 inch) (phía sau).

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top