Giỏ hàng

HP PROBOOK 4 G1A 14" | AMD Ryzen 5 210 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 14" FHD+ | AMD Radeon | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11H | SILVER | 1.4KG

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PROBOOK 4 G1A 14" | AMD Ryzen 5 210 |

MÁY TÍNH XÁCH TAY HP PROBOOK 4 G1A 14" | AMD Ryzen 5 210 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 14" FHD+ | AMD Radeon Graphics | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT| WIN11 HOME 64| SILVER | 1.4KG

Tiêu đề
Số lượng

 

🔥 HP ProBook 4 G1a: Laptop AI Cho Doanh Nghiệp – Đầy Đủ Tính Năng, Giá Trị Vượt Mong Đợi!

Bạn cần một chiếc laptop vừa đủ mạnh mẽ để xử lý công việc hằng ngày, vừa đủ tinh gọn để đồng hành mọi lúc, lại vừa phải có giá cả hợp lý cho doanh nghiệp? HP ProBook 4 G1a 14 inch AI Notebook chính là lựa chọn tối ưu: dòng máy tính thuộc phân khúc cơ bản dành cho doanh nghiệp, được thiết kế để cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, tính bảo mật và chi phí đầu tư. Đây không chỉ là laptop – mà là giải pháp công nghệ thông minh, mang lại giá trị bền vững cho mọi môi trường doanh nghiệp.

Với thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.4kg, ProBook 4 G1a vẫn hội tụ đầy đủ tính năng cần thiết để hỗ trợ nhân viên trong công việc hàng ngày: từ xử lý văn bản, họp trực tuyến, làm báo cáo đến quản lý dữ liệu. Một thiết bị đáng tin cậy, nhưng vẫn đủ linh hoạt để đáp ứng những thay đổi nhanh chóng của môi trường doanh nghiệp.

💻 Sức Mạnh AMD Ryzen – Hiệu Suất Vừa Đủ Cho Mọi Nhu Cầu

Được trang bị AMD Ryzen 7 250, 8 nhân tốc độ 5.1 GHz và 16 NPU TOPS, ProBook 4 G1a không chỉ hỗ trợ AI mà còn đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà. Với mức giá phải chăng, doanh nghiệp dễ dàng triển khai cho nhiều nhân sự mà vẫn yên tâm về hiệu quả công việc.

🖼Màn Hình 14 Inch – Trải Nghiệm Thoải Mái Cho Công Việc Văn Phòng
Màn hình WUXGA 14 inch, 400 nits, 100% sRGB, tùy chọn cảm ứng hoặc 2.2K, mang lại hình ảnh rõ ràng và bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài. Đây là điểm cộng quan trọng cho những môi trường công sở, nơi nhân viên thường xuyên phải làm việc nhiều giờ trước màn hình.

Bộ Nhớ & Lưu Trữ – Tối Ưu Cho Nhu Cầu Doanh Nghiệp

Hỗ trợ RAM DDR5 lên đến 32GBSSD 1TB, ProBook 4 G1a có đủ sức mạnh cho công việc văn phòng và cả những tác vụ nặng hơn như phân tích dữ liệu. Đây là cấu hình linh hoạt, dễ tùy chọn theo ngân sách và nhu cầu của từng doanh nghiệp.

🌐 Kết Nối & Bảo Mật – Tính Năng Doanh Nghiệp Chuẩn Mực
Trang bị Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, 4G WWAN, cùng hệ thống cổng kết nối đa dạng, ProBook 4 G1a hỗ trợ nhân viên làm việc từ văn phòng đến công tác. Đặc biệt, HP Wolf Security bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp trước mọi rủi ro – tính năng không thể thiếu trong môi trường kinh doanh hiện đại.

🔋 Thiết Kế & Pin – Gọn Gàng, Bền Bỉ, Tiết Kiệm

Với pin 56Wh sạc nhanh 50% trong 30 phút, cùng thiết kế mỏng 1.7cm và bàn phím chống tràn, ProBook 4 G1a giúp doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí, vừa có thiết bị đủ bền để đồng hành lâu dài.

🌟 Giải Pháp Công Nghệ Tối Ưu Cho Doanh Nghiệp
HP ProBook 4 G1a không chỉ mạnh mẽ, mà còn kinh tế và thực tiễn, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn trang bị thiết bị tiêu chuẩn cho đội ngũ nhân viên. Đây là sự cân bằng giữa hiệu suất, tính năng và giá cả, mang đến lợi ích rõ ràng cho mọi tổ chức.

👉 Đầu tư cho ProBook 4 G1a là đầu tư cho sự ổn định và hiệu quả của doanh nghiệp bạn – liên hệ ngay để sở hữu dòng laptop AI doanh nghiệp với giá trị vượt mong đợi!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP ProBook 4 G1a 14 inch Notebook AI PC

Dưới đây là các thông tin chi tiết về phần cứng và phần mềm của HP ProBook 4 G1a 14 inch Notebook AI PC. Các tính năng và thành phần có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh.

🖥️ Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • 🟢 Windows 11 Pro
    • 🟢 Windows 11 Pro Education
    • 🟢 Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise khả dụng với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • 🟢 Windows 11 Home
    • 🟢 Windows 11 Home Single Language
    • Lưu ý: HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Lưu ý: Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trên mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS được nâng cấp hoặc mua riêng để tận dụng tối đa chức năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể phát sinh phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
    • Lưu ý: Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ hệ điều hành Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel hoặc AMD thế hệ thứ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7.
  • Hệ điều hành khác:
    • 🟢 FreeDOS

💻 Bộ vi xử lý

  • Các tùy chọn bộ vi xử lý:
    • AMD Ryzen 7 250
      • 🕒 Tần số cơ bản: 3.3 GHz, tối đa 5.1 GHz (boost clock)
      • 🧠 16 NPU TOPS
      • ⚙️ 8 nhân (cores), 16 MB bộ nhớ đệm L3
    • AMD Ryzen 5 230
      • 🕒 Tần số cơ bản: 3.5 GHz, tối đa 4.9 GHz (boost clock)
      • 🧠 16 NPU TOPS
      • ⚙️ 6 nhân (cores), 16 MB bộ nhớ đệm L3
    • AMD Ryzen 5 220
      • 🕒 Tần số cơ bản: 3.2 GHz, tối đa 4.9 GHz (boost clock)
      • ⚙️ 6 nhân (cores), 16 MB bộ nhớ đệm L3
    • AMD Ryzen 5 210
      • 🕒 Tần số cơ bản: 3.0 GHz, tối đa 4.7 GHz (boost clock)
      • ⚙️ 4 nhân (cores), 8 MB bộ nhớ đệm L3
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Tuy nhiên, hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng cũng như cấu hình phần cứng và phần mềm.
    • Số hiệu của AMD không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
    • Tốc độ bộ vi xử lý thể hiện chế độ hiệu suất tối đa; ở chế độ tối ưu hóa pin, bộ vi xử lý hoạt động ở tốc độ thấp hơn.

🧮 Bộ nhớ (RAM)

  • Tiêu chuẩn:
    • 🟡 Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi (Dual Channel Memory)
    • 🟡 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp)
    • 🟡 Tốc độ hệ thống: 5600 MT/s
  • Cấu hình bộ nhớ:
    • 🟢 32 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 16 GB)
    • 🟢 24 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 12 GB)
    • 🟢 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
    • 🟢 8 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8 GB)
  • Dung lượng tối đa:
    • 🟢 32 GB

🎨 Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • 🟢 AMD Radeon Graphics
    • Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh Ultra High Definition (UHD).
  • Đồ họa hỗ trợ:
    • 🟢 HDMI 2.1
    • 🟢 Hỗ trợ tối đa 4 màn hình (có thể cần dock).
  • Lưu ý:
    • Tăng tốc phần cứng cho CODEC H.265/HEVC (High Efficiency Video Coding) bị vô hiệu hóa.

🖼️ Màn hình

  • Màn hình cảm ứng:
    • 🟢 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, cảm ứng, UWVA, chống chói, WLED, tiết kiệm điện, độ sáng 300 nits, 62.5% sRGB
  • Màn hình không cảm ứng:
    • 🟢 35.6 cm (14.0 inch) 2.2K (2240 x 1400), LCD, 60 Hz (VRR), UWVA, chống chói, Low Blue Light, độ sáng 400 nits, 100% sRGB
    • 🟢 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, Low Blue Light, độ sáng 400 nits, tiết kiệm điện, 100% sRGB
    • 🟢 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, tiết kiệm điện, độ sáng 300 nits, 62.5% sRGB
  • Thông số khác:
    • 🟢 Góc mở bản lề tối đa: 177° ± 3°
    • 🟢 Tỷ lệ khung hình: 16:10
    • Lưu ý: Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ phân giải cao (HD). Độ phân giải và độ sâu màu phụ thuộc vào khả năng của màn hình. Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.

💾 Lưu trữ

  • Ổ SSD chính:
    • 🟢 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
    • 🟢 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
    • 🟢 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
  • Ổ SSD phụ (tùy chọn):
    • 🟢 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
  • Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.

🌐 Kết nối mạng

  • Ethernet (tùy chọn):
    • 🟢 RTK GBE Ethernet Controller
    • 🟢 Realtek RTL8111EPP 1 GbE Ethernet Controller
    • Lưu ý: Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao.
    • Lưu ý: Không khả dụng ở tất cả các quốc gia/vùng.
  • Mạng không dây (WLAN):
    • 🟢 MediaTek MT7925 Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 AIM-T WW Wireless card
    • 🟢 MediaTek RZ616 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 AIM-T Wireless card
    • 🟢 Realtek 8852CE Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless card
    • Lưu ý: Wi-Fi 7 tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó. Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Chỉ có số lượng điểm truy cập không dây công cộng hạn chế. Thông số kỹ thuật cho 802.11 WLAN là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác nếu thông số cuối cùng khác với bản nháp.
  • WWAN (tùy chọn):
    • 🟢 HP 4G CAT19
    • Lưu ý: Yêu cầu cấu hình nhà máy và hợp đồng dịch vụ mua riêng. Tốc độ kết nối thay đổi tùy thuộc vào vị trí, môi trường, điều kiện mạng và các yếu tố khác.
  • Miracast:
    • 🟢 Hỗ trợ Miracast gốc

🔌 Cổng kết nối và khe cắm

  • Cổng kết nối:
    • Bên trái:
      • 🟢 2 cổng USB 3.2 Gen 2.0 Type-C (tốc độ tín hiệu 10 Gbps, hỗ trợ USB Power Delivery 3.0, DisplayPort 1.4)
      • 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps, có nguồn)
      • 🟢 1 cổng HDMI 2.1
      • 🟢 1 giắc tai nghe/micrô kết hợp
    • Bên phải:
      • 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps, có nguồn)
      • 🟢 1 cổng RJ-45 Ethernet
  • Khe cắm:
    • 🟢 1 khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
    • 🟢 1 khe khóa bảo mật (tích hợp)

🎧 Âm thanh và đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • 🟢 Âm thanh bởi Poly Studio
    • 🟢 2 loa stereo tích hợp
    • 🟢 2 micrô mảng kép tích hợp
    • 🟢 Loa: 2 Watt/4 ohm (mỗi loa)
  • Camera:
    • 🟢 Camera 5MP và IR
    • 🟢 Camera FHD
    • 🟢 Cửa trập camera

⌨️ Bàn phím, thiết bị trỏ và phím chức năng

  • Bàn phím:
    • 🟢 Bàn phím tiêu chuẩn HP
    • 🟢 Chống tràn, công nghệ Durakey
    • 🟢 Tùy chọn đèn nền
    • 🟢 Phím Copilot
  • Thiết bị trỏ:
    • 🟢 Clickpad
    • 🟢 Hỗ trợ cử chỉ đa điểm
  • Phím chức năng:
    • 🟢 ESC: Thông tin hệ thống
    • 🟢 F1: Chuyển đổi màn hình
    • 🟢 F2: Trống
    • 🟢 F3: Giảm độ sáng
    • 🟢 F4: Tăng độ sáng
    • 🟢 F5: Trống hoặc chuyển đổi đèn nền
    • 🟢 F6: Tắt âm thanh
    • 🟢 F7: Giảm âm lượng
    • 🟢 F8: Tăng âm lượng
    • 🟢 F9: Tắt micrô
    • 🟢 F10: Phát/tạm dừng
    • 🟢 F11: Phím lập trình HP
    • 🟢 F12: Trang chủ
    • 🟢 Insert, Delete, End
    • 🟢 Nút nguồn (có LED)
    • 🟢 Microsoft Copilot
  • Phím chức năng ẩn:
    • 🟢 Fn + R: Break
    • 🟢 Fn + S: Yêu cầu hệ thống
    • 🟢 Fn + C: Khóa cuộn

🛠️ Phần mềm và bảo mật

  • Phần mềm ứng dụng:
    • 🟢 Microsoft Office (mua riêng)
    • 🟢 Edge Customization
    • 🟢 HP AI Companion
    • 🟢 HP Connection Optimizer
    • 🟢 HP Hotkey Support
    • 🟢 HP Mac Address Manager
    • 🟢 HP Notifications
    • 🟢 HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • 🟢 HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • 🟢 HP Privacy Settings
    • 🟢 HP Services Scan
    • 🟢 HP Smart Support
    • 🟢 HSA Fusion for Commercial
    • 🟢 HSA Telemetry for Commercial
    • 🟢 myHP
    • 🟢 Poly Camera Pro
    • 🟢 Poly Lens
  • Tính năng quản lý:
    • 🟢 HP Client Catalog (tải xuống)
    • 🟢 HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • 🟢 HP Cloud Recovery
    • 🟢 HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • 🟢 HP Driver Packs (tải xuống)
    • 🟢 HP Image Assistant (tải xuống)
    • 🟢 HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • 🟢 HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
  • BIOS:
    • 🟢 Absolute Persistence Module
    • 🟢 BIOS Update via Network
    • 🟢 HP BIOS Recovery
    • 🟢 HP BIOSphere
    • 🟢 HP DriveLock & Automatic DriveLock
    • 🟢 HP Secure Erase
    • 🟢 HP Wake on WLAN
  • Quản lý bảo mật:
    • 🟢 Secured-Core PC Enable
    • 🟢 Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
    • 🟢 HP Wolf Security for Business, bao gồm:
      • HP Sure Admin
      • HP Sure Click
      • HP Sure Recover
      • HP Sure Run
      • HP Sure Sense
      • HP Sure Start
      • HP Tamper Lock

🔋 Nguồn điện

  • Bộ đổi nguồn:
    • 🟢 HP 100 W Slim USB Type-C AC power adapter
    • 🟢 HP 65 W Standard USB Type-C AC power adapter
    • 🟢 HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC power adapter
    • Lưu ý: Tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
  • Pin chính:
    • 🟢 HP Long Life 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer
    • 🟢 HP Long Life 3-cell, 48 Wh Li-ion polymer
    • Lưu ý: Dung lượng định mức của pin mới có thể chênh lệch đến 10% so với dung lượng thiết kế, điều này là bình thường với pin lithium-ion.
    • Lưu ý: Dung lượng pin thực tế thay đổi tùy thuộc vào thời gian sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống (ứng dụng, tính năng, cài đặt quản lý nguồn, không dây), và các yếu tố khác.
    • 🟢 Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút).
  • Dây nguồn:
    • 🟢 Cáp 3 chân, dài 1.0 m (3.28 ft)

📏 Thông số vật lý

  • Khối lượng:
    • 🟢 Bắt đầu từ 1.40 kg (3.09 lb) (với pin 56 Wh)
    • Lưu ý: Khối lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và thành phần.
  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao):
    • 🟢 31.86 x 22.43 x 1.7 cm (12.54 x 8.83 x 0.67 inch) (phần sau)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top