Giỏ hàng

DELL PRO MICRO QCM1255 | AMD Ryzen™ 7 PRO 8700GE | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | AMD Radeon™ | NO WIFI | UBUNTU | PSU 90W AC | 1Y |

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRO MICRO QCM1255 | AMD Ryzen™ 7 PRO 8700GE |

MÁY TÍNH ĐỂ BÀN DELL PRO MICRO QCM1255 | AMD Ryzen™ 7 PRO 8700GE | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | AMD Radeon™ | NO WIFI | UBUNTU | PSU 90W AC | 1Y |

Tiêu đề
Số lượng

 

🔥 Dell Pro Micro QCM1255 Desktop – Sức Mạnh Ẩn Trong Hình Hài Tinh Gọn!

Bạn có tin rằng một chiếc máy tính nhỏ bé có thể chứa đựng sức mạnh khổng lồ, đủ để xử lý mọi công việc phức tạp lẫn giải trí đỉnh cao? Dell Pro Micro QCM1255 không chỉ là một chiếc desktop – mà còn là tuyên ngôn của công nghệ hiện đại, gọn gàng nhưng bùng nổ hiệu suất.

Hãy cùng khám phá vì sao chiếc máy này đang được cộng đồng công nghệ săn đón!

💡 Sức Mạnh Trong Từng Centimet

  • Thiết kế siêu nhỏ gọn: Cao 182 mm, rộng 36 mm, nặng chỉ 1.17 kg – vừa vặn ở bất kỳ không gian nào.
  • CPU AMD Ryzen™ PRO thế hệ mới: Từ Ryzen™ 7 PRO 8700GE (8 nhân, 16 luồng, 5.1 GHz) đến Ryzen™ 3 8300GE – mạnh mẽ cho mọi nhu cầu.
  • Đồ họa AMD Radeon™ 780M/760M/740M: Hình ảnh sắc nét, mượt mà từ công việc sáng tạo đến giải trí.

👉 Một “chiến binh tí hon” nhưng đủ sức gánh vác khối lượng công việc khổng lồ!

Hiệu Năng Linh Hoạt, Tùy Chỉnh Theo Ý Bạn

  • RAM DDR5 đến 64 GB: Đa nhiệm cực mượt, tốc độ 4800 MT/s.
  • Ổ SSD PCIe Gen4 NVMe (256 GB – 1 TB): Truy xuất dữ liệu nhanh như chớp, bảo mật với Opal 2.0.
  • Hệ điều hành đa dạng: Windows 11 Pro, Windows 11 Home hoặc Ubuntu® Linux® 24.04 LTS.

💼 Dù bạn là lập trình viên, nhà sáng tạo hay doanh nhân bận rộn – QCM1255 luôn đồng hành, biến mọi ý tưởng thành hiện thực.

🌐 Kết Nối Mọi Nơi, Không Giới Hạn

  • Kết nối mạng: Wi-Fi 7 MT7925 / Wi-Fi 6 MT7920, hỗ trợ MU-MIMO và Bluetooth® 5.4.
  • Cổng kết nối đa dạng:
    • Trước: USB-C® 10Gbps, USB 3.2, cổng tai nghe.
    • Sau: USB 3.2, USB 2.0, HDMI 2.1, DisplayPort™ 1.4a, RJ45 Ethernet, tùy chọn thêm VGA, USB-C® (DP Alt Mode), hoặc 5G Optical Fiber.

🌍 Dù bạn ở văn phòng hay di chuyển, QCM1255 vẫn giữ bạn kết nối mượt mà.

🔒 An Toàn Dữ Liệu, Trọn Vẹn Niềm Tin

  • Dell Data Protection (DDP|ESS, DDPE).
  • McAfee Business Protection & Windows Bitlocker.
  • Secure Erase & Memory Encryption: Bảo mật từ phần mềm đến phần cứng.

🛡️ Tập trung làm việc, mọi dữ liệu quan trọng đã có Dell bảo vệ.

🛠 Hỗ Trợ Lâu Dài, Đồng Hành Cùng Bạn

  • Dịch vụ bảo vệ hư hỏng do tai nạn: Tùy chọn 1 – 5 năm.
  • Phần mềm tối ưu hóa: Dell Command Suite, Dell Optimizer, Microsoft 365, Adobe, CyberLink.

🤝 Không chỉ là thiết bị, QCM1255 là người cộng sự tin cậy, luôn đồng hành cùng bạn.

💫 Lý Do Để Bạn Chọn Dell Pro Micro QCM1255

Nhỏ gọn – phù hợp mọi không gian.
Hiệu suất đỉnh cao – đáp ứng cả công việc lẫn giải trí.
Tùy chỉnh linh hoạt – tạo nên cỗ máy “chuẩn gu” của bạn.
Bảo mật & hỗ trợ hàng đầu – yên tâm làm việc dài lâu.

🎉 Sẵn Sàng Cùng Dell Pro Micro QCM1255 Bứt Phá!

Đừng để giới hạn ngăn bước tiến của bạn. Hãy để Dell Pro Micro QCM1255 Desktop trở thành người bạn đồng hành công nghệ, mang đến sức mạnh và sự an tâm trên mọi hành trình.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Dell Pro Micro QCM1255 Desktop

🖥 Bộ vi xử lý (Processor)

  • AMD Ryzen™ 7 PRO 8700GE:
    • Bộ nhớ đệm: 24 MB
    • Số lõi: 8 lõi, 16 luồng
    • Tần số tối đa: Lên đến 5.1 GHz (Max Boost Clock)
    • Công suất: 35W
  • AMD Ryzen™ 5 PRO 8600GE:
    • Bộ nhớ đệm: 22 MB
    • Số lõi: 6 lõi, 12 luồng
    • Tần số tối đa: Lên đến 5.0 GHz
    • Công suất: 35W
  • AMD Ryzen™ 5 PRO 8500GE:
    • Bộ nhớ đệm: 22 MB
    • Số lõi: 6 lõi, 12 luồng
    • Tần số tối đa: Lên đến 5.0 GHz
    • Công suất: 35W
  • AMD Ryzen™ 5 8500GE:
    • Bộ nhớ đệm: 22 MB
    • Số lõi: 6 lõi, 12 luồng
    • Tần số tối đa: Lên đến 5.0 GHz
    • Công suất: 35W
  • AMD Ryzen™ 3 PRO 8300GE:
    • Bộ nhớ đệm: 12 MB
    • Số lõi: 4 lõi, 8 luồng
    • Tần số tối đa: Lên đến 4.9 GHz
    • Công suất: 35W
  • AMD Ryzen™ 3 8300GE:
    • Bộ nhớ đệm: 12 MB
    • Số lõi: 4 lõi, 8 luồng
    • Tần số tối đa: Lên đến 4.9 GHz
    • Công suất: 35W

💻 Hệ điều hành (Operating System)

(Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)

  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro National Education
  • Ubuntu® Linux® 24.04 LTS, 64-bit

🖼 Card đồ họa (Video Card)

Tích hợp (Integrated)

  • AMD Radeon™ 780M Graphics: Dành cho máy sử dụng bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 7 PRO
  • AMD Radeon™ 760M Graphics: Dành cho máy sử dụng bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 5 PRO 8600GE
  • AMD Radeon™ 740M Graphics: Dành cho máy sử dụng các bộ vi xử lý:
    • AMD Ryzen™ 5 PRO 8500GE
    • AMD Ryzen™ 5 8500GE
    • AMD Ryzen™ 3 PRO 8300GE
    • AMD Ryzen™ 3 8300GE

Rời (Discrete)

  • Không áp dụng

🧠 Bộ nhớ RAM (Memory)

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn (single-channel)
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi (dual-channel)
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi

💾 Lưu trữ (Storage)

  • 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
  • 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
  • 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 1 TB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40
  • 1 TB, M.2 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40

📚 Phần mềm Microsoft Office & Ứng dụng khác

  • Adobe Acrobat Pro
  • Adobe AI Assistant
  • Adobe Express Premium
  • Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle
  • CyberLink Media Suite Essentials
  • CyberLink® Director Suite
  • CyberLink® PhotoDirector®
  • CyberLink® PowerDirector®
  • Dell Command | Configure (DCC)
  • Dell Command | Endpoint Configure for Microsoft Intune
  • Dell Command | Integration Suite (DCIS)
  • Dell Command | Monitor (DCM)
  • Dell Command | Powershell Provider (DCPP) 2.7
  • Dell Command | Update (DCU)
  • Dell Optimizer (UUE)
  • Foxit PDF Editor
  • Activate Your Microsoft 365 For A 30 Day Trial
  • Microsoft 365 Personal, annual subscription (one user)
  • Microsoft 365 Family, annual subscription (up to 6 users)
  • Microsoft Office Home & Business 2024

🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS)
  • Dell Data Protection - Endpoint Security Suite Enterprise (DDP|ESS-E)
  • Dell Data Protection - SW Encryption (DDPE)
  • Dell SafeGuard and Response CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks
  • Dell Trusted Device
  • McAfee Business Protection
  • Memory Encryption
  • Microsoft 10 Device Guard & Credential Guard (Enterprise SKU)
  • Microsoft Windows Bitlocker
  • Secure Erase
  • Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2

🛠 Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • 1-year Accidental Damage Service
  • 2-year Accidental Damage Service
  • 3-year Accidental Damage Service
  • 4-year Accidental Damage Service
  • 5-year Accidental Damage Service

Bàn phím (Keyboard)

  • Không áp dụng

🔌 Cổng kết nối (Ports)

Mặt trước (Front)

  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 1 cổng tai nghe (kết hợp headphone và microphone)

Mặt sau (Rear)

  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
  • 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (hỗ trợ HBR3)
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 cổng RJ45 (Ethernet 10/100/1000 Mbps)
  • 1 cổng nguồn (power-adapter)
  • 1 cổng tùy chọn (optional module port):
    • HDMI 2.1
    • DisplayPort™ 1.4a (hỗ trợ HBR3)
    • VGA
    • USB Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode và Power Delivery
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 2
    • PS2 và Serial
    • Serial Module
    • 5G Optical Fiber

💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)

  • Không áp dụng

🛡 Khe cắm (Slots)

  • 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth combo
  • 2 khe M.2 2230/2280 Gen4 cho ổ SSD

📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao: 182 mm (7.17 in.)
  • Chiều rộng: 36 mm (1.41 in.)
  • Chiều sâu: 178 mm (7.01 in.)
  • Trọng lượng tối thiểu: 1.17 kg (2.57 lb)
  • Trọng lượng tối đa: 1.39 kg (3.05 lb)

🖥 Vỏ máy (Chassis)

  • Không áp dụng

📡 Kết nối không dây (Wireless)

  • MediaTek Wi-Fi 7 MT7925, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
  • MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4

⚡️ Nguồn điện (Power)

  • Bộ nguồn 65 W AC, đầu nối 4.5mm barrel
  • Bộ nguồn 90 W AC, đầu nối 4.5mm barrel

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top