Giỏ hàng

HP PRO TOWER 280 G9 | I5-12500 | 8GB RAM | 256G SSD | WLAN AC+BT | USB KEYBOARD & MOUSE | WIN11 HOME | AT4J5PT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP PRO TOWER 280 G9 | CORE I5-12500 | AT4J5PT
12,990,000₫ 13,290,000₫

Máy tính để bàn HP Pro Tower 280 G9 | i5-12500 | 8GB RAM | 256G SSD | Intel Graphics | Wlan ac+BT | USB Keyboard & Mouse | Win11 Home 64 | 1Y WTY | AT4J5PT

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Trong thời đại công nghệ phát triển không ngừng, HP Pro Tower 280 G9 PCI Desktop PC nổi bật như một sản phẩm đẳng cấp, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp. Với hiệu suất mạnh mẽ, tính năng bảo mật vượt trội và thiết kế tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này chính là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc hiện đại.

Thông Số Kỹ Thuật Đáng Chú Ý

  • Chip xử lý: HP Pro Tower 280 G9 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-12700 (thế hệ 12) với 12 nhân (8 nhân hiệu suất và 4 nhân tiết kiệm), cho tốc độ xử lý lên tới 4.9 GHz. Ngoài ra, người dùng có tùy chọn nâng cấp lên bộ vi xử lý Intel Core i7-13700 (thế hệ 13) hoặc Intel Core i7-14700 (thế hệ 14), đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng văn phòng cũng như các phần mềm chuyên dụng khác.
  • Bộ nhớ RAM: Với dung lượng RAM lên đến 32 GB DDR4, người dùng có thể thoải mái mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà không lo ngại về hiệu suất. Điều này rất cần thiết cho các công việc yêu cầu tài nguyên hệ thống cao như đồ họa hay lập trình.
  • Lưu trữ SSD: HP Pro Tower 280 G9 được trang bị ổ cứng SSD NVMe lên đến 1 TB, giúp bạn khởi động máy nhanh chóng và truy cập dữ liệu tức thì. Tốc độ truy xuất nhanh này làm tăng hiệu quả công việc, đặc biệt khi làm việc với các tệp lớn.

Bảo Mật Đáng Tin Cậy

HP Pro Tower 280 G9 không chỉ chú trọng đến hiệu suất mà còn bảo vệ thông tin của doanh nghiệp bạn. Thiết bị đi kèm các tính năng bảo mật vật lý như padlock loop và khóa cáp tích hợp, cùng với Trusted Platform Module (TPM) 2.0 để mã hóa dữ liệu, bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi các mối đe dọa.

Tiết Kiệm Năng Lượng và Thân Thiện Với Môi Trường

Với chứng nhận ENERGY STAR® và khả năng sử dụng nguồn cung cấp điện 80 Plus® Gold, HP Pro Tower 280 G9 giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sản phẩm được chế tạo từ 15% nhựa tái chế, thể hiện cam kết của HP đối với bảo vệ môi trường.

Tính Năng Phần Mềm Đầy Đủ

HP Pro Tower 280 G9 đi kèm với một bộ phần mềm phong phú, bao gồm HP Audio Switch, HP Documentation, HP Support Assistant, và McAfee LiveSafe™, mang đến trải nghiệm sử dụng an toàn và hiệu quả. Các dịch vụ như HP JumpStarts và Xerox® DocuShare® 90 ngày miễn phí sẽ hỗ trợ bạn trong việc quản lý tài liệu và lưu trữ thông minh.

Kết Luận

HP Pro Tower 280 G9 PCI Desktop PC không chỉ là một sản phẩm công nghệ, mà còn là một giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp của bạn. Với hiệu suất ấn tượng, tính năng bảo mật tối ưu và sự cam kết bảo vệ môi trường, đây chính là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi doanh nghiệp hiện đại.

Hãy nâng cao trải nghiệm làm việc của bạn ngay hôm nay với HP Pro Tower 280 G9 - sự đầu tư thông minh cho tương lai thành công của doanh nghiệp!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG.

HP Pro Tower 280 G9 PCI Desktop PC

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành khả dụng

  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Home – HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • FreeDOS

Dòng vi xử lý

  • Bộ vi xử lý Intel® Pentium®
  • Bộ vi xử lý Intel® Celeron®
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 13
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 13
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 13
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 12
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 14
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 14
  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 14

Các vi xử lý khả dụng

  • Intel® Pentium® Gold G7400: Tần số cơ bản 3.7 GHz, bộ nhớ cache L3 6 MB, 2 P-core, 4 luồng.
  • Intel® Celeron® G6900: Tần số cơ bản 3.4 GHz, bộ nhớ cache L3 4 MB, 2 P-core, 2 luồng.
  • Intel® Core™ i5-12500: Tần số cơ bản 3.0 GHz, tối đa 4.6 GHz, bộ nhớ cache L3 18 MB, 6 P-core, 12 luồng; hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
  • Intel® Core™ i5-12400: Tần số cơ bản 2.5 GHz, tối đa 4.4 GHz, bộ nhớ cache L3 18 MB, 6 P-core, 12 luồng.
  • Intel® Core™ i3-12100: Tần số cơ bản 3.3 GHz, tối đa 4.3 GHz, bộ nhớ cache L3 12 MB, 4 P-core, 8 luồng.
  • Intel® Core™ i7-12700: Tần số cơ bản 1.6 GHz E-core, 2.1 GHz P-core, tối đa 4.8 GHz P-core, 25 MB L3 cache, 8 P-core, 4 E-core, 20 luồng; hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
  • Intel® Core™ i3-14100: Tần số cơ bản 3.5 GHz, tối đa 4.7 GHz, bộ nhớ cache L3 12 MB, 4 P-core, 0 E-core, 8 luồng.
  • Intel® Pentium® 300: Tần số cơ bản 3.9 GHz, bộ nhớ cache L3 6 MB, 1 core, 4 luồng.
  • Intel® Core™ i7-14700: Tần số cơ bản 1.5 GHz E-core, 2.1 GHz P-core, tối đa 5.3 GHz P-core, 33 MB L3 cache, 8 P-core, 12 E-core, 28 luồng; hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
  • Intel® Core™ i5-14500: Tần số cơ bản 1.9 GHz E-core, 2.6 GHz P-core, tối đa 5.0 GHz P-core, 24 MB L3 cache, 6 P-core, 8 E-core, 20 luồng; hỗ trợ Intel® vPro® Technology.
  • Intel® Core™ i5-14400: Tần số cơ bản 1.8 GHz E-core, 2.5 GHz P-core, tối đa 4.7 GHz P-core, 20 MB L3 cache, 6 P-core, 4 E-core, 16 luồng.
  • Intel® Core™ i3-13100: Tần số cơ bản 3.4 GHz, tối đa 4.5 GHz, bộ nhớ cache L3 12 MB, 4 P-core, 0 E-core, 8 luồng.
  • Intel® Core™ i5-13400: Tần số cơ bản 1.8 GHz E-core, 2.5 GHz P-core, tối đa 4.6 GHz P-core, 20 MB L3 cache, 6 P-core, 4 E-core, 16 luồng.
  • Intel® Core™ i5-13500: Tần số cơ bản 1.8 GHz E-core, 2.5 GHz P-core, tối đa 4.8 GHz P-core, 24 MB L3 cache, 6 P-core, 8 E-core, 20 luồng; hỗ trợ Intel® vPro® Technology.

Chipset

  • Intel® H670; Intel® H770

Kiểu dáng

  • Tower

Bộ nhớ tối đa

  • 64 GB DDR4-3200 SDRAM; 64 GB DDR5-5600 SDRAM; Tốc độ truyền lên tới 3200 MT/s; Tốc độ truyền lên tới 5600 MT/s.

Slots bộ nhớ

  • 2 DIMM

Lưu trữ nội bộ

  • Tối đa 2 TB HDD SATA 7200 rpm
  • 256 GB tới 1 TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • 128 GB tới 1 TB PCIe® NVMe™ TLC M.2 SSD

Ổ quang

  • HP 9.5 mm Slim DVD-Writer; HP 9.5 mm Slim DVD-ROM

Đồ họa khả dụng

  • Tích hợp: Intel® UHD Graphics 730; Intel® UHD Graphics 770; Intel® UHD Graphics 710
  • Rời: NVIDIA® T400 4 GB; AMD Radeon™ RX 6400 (4 GB GDDR6); AMD Radeon™ RX 6600 XT (8 GB GDDR6); NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 (8 GB GDDR6); Intel® Arc™ A380 (6 GB GDDR6); AMD Radeon™ RX 6300 (2 GB GDDR6); NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 (8 GB GDDR6).

Âm thanh

  • Codec Realtek ALC3867, jack âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng ra âm thanh phía sau (3.5 mm), khả năng đa luồng.

Cổng mở rộng

  • 1 PCI chiều cao đầy đủ; 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 (1 khe M.2 cho WLAN và 1 khe M.2 2242/2280 cho lưu trữ).

Cổng và kết nối

  • Phía trước: 2 USB Type-A tốc độ 10Gbps, 4 USB Type-A tốc độ 5Gbps, 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12); 2 USB Type-A tốc độ 10Gbps, 2 USB Type-A tốc độ 5Gbps, 1 USB Type-C, 1 USB 2.0 Type-A, 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13); 2 USB Type-A tốc độ 10Gbps, 3 USB Type-A tốc độ 5Gbps, 1 USB Type-C, 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14).
  • Phía sau: 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 DisplayPort™, 1 RJ-45, 1 cổng nguồn, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng vào âm thanh, 1 cổng ra âm thanh (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13); 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 DisplayPort™, 1 VGA, 1 RJ-45, 1 cổng nguồn, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng vào âm thanh, 1 cổng ra âm thanh (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14); 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45, 1 cổng nguồn, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng vào âm thanh, 1 cổng ra âm thanh (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12 và 13).
  • Cổng tùy chọn: 1 cổng nối tiếp 4x; 1 cổng song song; 1 PS/2; 2 USB 2.0 Type-A; 1 đầu đọc thẻ SD 3-trong-1.

Thiết bị đầu vào

  • Bàn phím HP Wired Desktop 320K; Bàn phím HP PS/2 Business Slim;

Tính Năng Phần Mềm

  • HP Audio Switch: Giúp người dùng dễ dàng quản lý âm thanh, cho phép chuyển đổi giữa các thiết bị đầu ra âm thanh.
  • HP Documentation: Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng và hỗ trợ cho sản phẩm.
  • HP Setup Integrated OOBE Win10: Hỗ trợ cài đặt hệ điều hành Windows 10 một cách nhanh chóng và dễ dàng, với trải nghiệm khởi động ra ngoài hộp (OOBE) tích hợp.
  • HP Support Assistant: Công cụ hỗ trợ tự động giúp người dùng quản lý và bảo trì máy tính của họ, bao gồm các cập nhật phần mềm và sửa lỗi.
  • HP System Event Utility: Cung cấp thông tin về các sự kiện hệ thống và thông báo cho người dùng về các thay đổi và sự cố.
  • McAfee LiveSafe™: Giải pháp bảo mật toàn diện bảo vệ dữ liệu và thiết bị khỏi virus, malware, và các mối đe dọa trực tuyến khác.
  • Buy Office (sold separately): Tùy chọn mua bộ ứng dụng Microsoft Office riêng biệt để hỗ trợ công việc văn phòng.
  • HP JumpStarts: Hướng dẫn và trợ giúp khởi động nhanh cho người dùng mới.
  • Xerox® DocuShare® 90 ngày dùng thử: Cung cấp quyền truy cập vào dịch vụ lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến trong 90 ngày.

Quản Lý Bảo Mật

  • Padlock Loop: Tính năng bảo mật vật lý cho phép người dùng khóa thiết bị vào một vị trí cố định để ngăn ngừa trộm cắp.
  • Trusted Platform Module (TPM) 2.0: Vi xử lý bảo mật giúp mã hóa dữ liệu và bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • Khóa cáp tích hợp: Giúp người dùng dễ dàng khóa thiết bị với cáp bảo mật.
  • Slim Cable Lock: Tăng cường bảo mật cho các thiết bị kết nối bên ngoài.

Nguồn Điện

  • Bộ nguồn bên ngoài 180W: Đạt hiệu suất lên đến 90% với PFC chủ động, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho máy tính.
  • Bộ nguồn nội bộ 260W: Hiệu suất lên đến 92%, đảm bảo năng lượng cho các linh kiện bên trong.
  • Bộ nguồn nội bộ 500W: Đạt hiệu suất lên đến 90%, phù hợp cho các cấu hình cao cấp.
  • Bộ nguồn nội bộ 350W: Cũng có hiệu suất lên đến 90%, đảm bảo hoạt động ổn định.

Kích Thước

  • Kích thước hệ thống: 15.5 x 30.3 x 33.7 cm (có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và sản xuất).
  • Kích thước bao bì: 28.7 x 40 x 49.9 cm.

Trọng Lượng

  • Trọng lượng: 4.7 kg (trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình).

Chứng Nhận và Ảnh Hưởng Bền Vững

  • Chứng nhận Ecolabels: CECP; EPEAT® đăng ký; SEPA.
  • Chứng nhận ENERGY STAR®: Đảm bảo sản phẩm tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
  • Thành phần tái chế: Sản phẩm sử dụng 15% nhựa tái chế từ người tiêu dùng, đồng thời có sẵn nguồn cung cấp điện 80 Plus® Gold.

HP Pro Tower 280 G9 PCI Desktop PC không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho công việc hàng ngày mà còn chú trọng đến bảo mật và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các văn phòng hiện đại.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP Pro Tower 280 G9 | i5-12500 | 8GB RAM | 256G SSD | Intel Graphics | Wlan ac+BT | USB Keyboard & Mouse | Win11 Home 64 | 1Y WTY | AT4J5PT

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành khả dụng

  • Windows 11 Home

Dòng vi xử lý

  • Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 12

Các vi xử lý khả dụng

  • Intel® Core™ i5-12500: Tần số cơ bản 3.0 GHz, tối đa 4.6 GHz, bộ nhớ cache L3 18 MB, 6 P-core, 12 luồng; hỗ trợ Intel® vPro® Technology.

Chipset

  • Intel® H670; Intel® H770

Kiểu dáng

  • Tower

Bộ nhớ tối đa 64GB

  • 8GB DDR4-3200 SDRAM; Tốc độ truyền lên tới 3200 MT/s; Tốc độ truyền lên tới 5600 MT/s.

Slots bộ nhớ

  • 2 DIMM

Lưu trữ nội bộ

  • 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD

Ổ quang

  • N/A

Đồ họa khả dụng

  • Tích hợp: Intel® UHD Graphics 770

Âm thanh

  • Codec Realtek ALC3867, jack âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA, cổng ra âm thanh phía sau (3.5 mm), khả năng đa luồng.

Cổng mở rộng

  • 1 PCI chiều cao đầy đủ; 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 (1 khe M.2 cho WLAN và 1 khe M.2 2242/2280 cho lưu trữ).

Cổng và kết nối

  • Phía trước: 2 USB Type-A tốc độ 10Gbps, 4 USB Type-A tốc độ 5Gbps, 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12); 2 USB Type-A tốc độ 10Gbps, 2 USB Type-A tốc độ 5Gbps, 1 USB Type-C, 1 USB 2.0 Type-A, 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13); 2 USB Type-A tốc độ 10Gbps, 3 USB Type-A tốc độ 5Gbps, 1 USB Type-C, 1 cổng kết hợp tai nghe/microphone (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14).
  • Phía sau: 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 DisplayPort™, 1 RJ-45, 1 cổng nguồn, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng vào âm thanh, 1 cổng ra âm thanh (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13); 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 DisplayPort™, 1 VGA, 1 RJ-45, 1 cổng nguồn, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng vào âm thanh, 1 cổng ra âm thanh (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14); 2 USB 2.0 Type-A, 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45, 1 cổng nguồn, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng vào âm thanh, 1 cổng ra âm thanh (hệ thống sử dụng vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12 và 13).
  • Cổng tùy chọn: 1 cổng nối tiếp 4x; 1 cổng song song; 1 PS/2; 2 USB 2.0 Type-A; 1 đầu đọc thẻ SD 3-trong-1.

Thiết bị đầu vào

  • Bàn phím HP Wired Desktop 320K

Tính Năng Phần Mềm

  • HP Audio Switch: Giúp người dùng dễ dàng quản lý âm thanh, cho phép chuyển đổi giữa các thiết bị đầu ra âm thanh.
  • HP Documentation: Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng và hỗ trợ cho sản phẩm.
  • HP Setup Integrated OOBE Win10: Hỗ trợ cài đặt hệ điều hành Windows 10 một cách nhanh chóng và dễ dàng, với trải nghiệm khởi động ra ngoài hộp (OOBE) tích hợp.
  • HP Support Assistant: Công cụ hỗ trợ tự động giúp người dùng quản lý và bảo trì máy tính của họ, bao gồm các cập nhật phần mềm và sửa lỗi.
  • HP System Event Utility: Cung cấp thông tin về các sự kiện hệ thống và thông báo cho người dùng về các thay đổi và sự cố.
  • McAfee LiveSafe™: Giải pháp bảo mật toàn diện bảo vệ dữ liệu và thiết bị khỏi virus, malware, và các mối đe dọa trực tuyến khác.
  • Buy Office (sold separately): Tùy chọn mua bộ ứng dụng Microsoft Office riêng biệt để hỗ trợ công việc văn phòng.
  • HP JumpStarts: Hướng dẫn và trợ giúp khởi động nhanh cho người dùng mới.
  • Xerox® DocuShare® 90 ngày dùng thử: Cung cấp quyền truy cập vào dịch vụ lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến trong 90 ngày.

Quản Lý Bảo Mật

  • Padlock Loop: Tính năng bảo mật vật lý cho phép người dùng khóa thiết bị vào một vị trí cố định để ngăn ngừa trộm cắp.
  • Trusted Platform Module (TPM) 2.0: Vi xử lý bảo mật giúp mã hóa dữ liệu và bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • Khóa cáp tích hợp: Giúp người dùng dễ dàng khóa thiết bị với cáp bảo mật.
  • Slim Cable Lock: Tăng cường bảo mật cho các thiết bị kết nối bên ngoài.

Nguồn Điện

  • Bộ nguồn bên ngoài 180W: Đạt hiệu suất lên đến 90% với PFC chủ động, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho máy tính.

Kích Thước

  • Kích thước hệ thống: 15.5 x 30.3 x 33.7 cm (có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và sản xuất).
  • Kích thước bao bì: 28.7 x 40 x 49.9 cm.

Trọng Lượng

  • Trọng lượng: 4.7 kg (trọng lượng chính xác phụ thuộc vào cấu hình).

Chứng Nhận và Ảnh Hưởng Bền Vững

  • Chứng nhận Ecolabels: CECP; EPEAT® đăng ký; SEPA.
  • Chứng nhận ENERGY STAR®: Đảm bảo sản phẩm tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
  • Thành phần tái chế: Sản phẩm sử dụng 15% nhựa tái chế từ người tiêu dùng, đồng thời có sẵn nguồn cung cấp điện 80 Plus® Gold.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top