Giỏ hàng

LENOVO THINKSTATION | P3 TOWER | I7-14700 | 32GB RAM | 512GB SSD | NVIDIA T400 4GB | WIFI, BT | NO OS | 3 YRS | 30GS00G4VA

Thương hiệu: Lenovo
|
Mã SP: LENOVO THINKSTATION | P3 TW | I7 | 30GS00G4VA
37,180,000₫ 38,290,000₫

Máy tính trạm Lenovo ThinkStation Workstation | P3 Tower I7-14700 (5.4Ghz) | 1x32GB RAM | 512GB SSD | NVIDIA T400 4GB | Wifi, BT | NO OS | 3 Yrs Premier Support | 30GS00G4VA

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm kiếm một cỗ máy mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu công việc chuyên sâu, từ thiết kế đồ họa, dựng phim, đến quản lý dữ liệu doanh nghiệp? LENOVO ThinkStation P3 Tower Workstation chính là câu trả lời hoàn hảo, mang đến sự kết hợp tối ưu giữa hiệu suất vượt trội, độ bền bỉ và tính bền vững.

Hiệu Năng Đỉnh Cao – Sẵn Sàng Cho Mọi Thách Thức

ThinkStation P3 Tower được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 và 14 mới nhất, từ Core i3-13100 với tốc độ tối đa 4.50 GHz cho đến Core i9-14900K với hiệu năng khủng khiếp lên tới 5.60 GHz nhờ Turbo Boost. Với tùy chọn tối đa 24 nhân, 32 luồng và bộ nhớ đệm lên đến 36 MB, đây là cỗ máy lý tưởng cho các tác vụ đa nhiệm, xử lý dữ liệu lớn hay ứng dụng chuyên sâu như AI và mô phỏng 3D.

Điểm nhấn không thể bỏ qua là card đồ họa NVIDIA® RTX™, với các lựa chọn từ RTX A2000 (12GB GDDR6) cho đến RTX 5000 Ada (32GB GDDR6). Dù bạn là nhà thiết kế đồ họa, kỹ sư hay nhà phát triển nội dung, ThinkStation P3 Tower đều mang lại khả năng xử lý hình ảnh mượt mà và chân thực đến từng chi tiết. Nếu cần tiết kiệm chi phí, đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 770 hoặc 730 cũng sẵn sàng hỗ trợ các nhu cầu cơ bản.

Khả Năng Mở Rộng Linh Hoạt

Với bộ nhớ RAM lên tới 128 GB DDR5 4400MHz và dung lượng lưu trữ khủng – tối đa 10 TB SSD M.2 PCIe Gen4 hoặc 23 TB HDD SATA Enterprise – ThinkStation P3 Tower không chỉ nhanh mà còn đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ dữ liệu khổng lồ. Bạn còn có thể tùy chọn ổ đĩa quang Slim DVD hoặc Blu-ray để tối ưu hóa công việc.

Kết Nối Đa Dạng, Bảo Mật Tuyệt Đối

ThinkStation P3 Tower được thiết kế với hệ thống cổng kết nối đa dạng: USB-A 10Gbps, USB-C, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4, cùng tùy chọn mạng Ethernet Gigabit và WiFi 6E siêu tốc. Công nghệ vPro® trên các bộ xử lý cao cấp đảm bảo quản lý từ xa an toàn và hiệu quả cho doanh nghiệp.

Về bảo mật, Lenovo tích hợp giải pháp ThinkShield với mô-đun TPM 2.0, BIOS tự phục hồi, cùng các tùy chọn khóa vật lý như Kensington Security Slot™ và E-lock, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn trước mọi nguy cơ.

Thiết Kế Bền Vững – Hướng Tới Tương Lai

Không chỉ mạnh mẽ, ThinkStation P3 Tower còn ghi điểm với thiết kế thân thiện môi trường: 95% nhựa tái chế ở viền trước và bao bì sử dụng 90% vật liệu tái chế hoặc được chứng nhận FSC. Sản phẩm đạt chuẩn ENERGY STAR® 8.0, EPEAT® Gold và TCO 9.0, thể hiện cam kết của Lenovo trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường.

Được Công Nhận Bởi Các Chuyên Gia

ThinkStation P3 Tower tự hào sở hữu chứng nhận ISV từ các tên tuổi lớn như AutoCAD®, ANSYS®, Siemens®, hay Dassault®, đảm bảo tương thích hoàn hảo với các phần mềm chuyên dụng trong ngành kỹ thuật, thiết kế và y tế.

Trải Nghiệm Ngay Hôm Nay!

Đi kèm hệ điều hành Windows 11 Pro hoặc Linux Ubuntu, nguồn điện hiệu suất cao (lên tới 1100W, 92% hiệu suất), cùng bàn phím và chuột USB tiện lợi, ThinkStation P3 Tower sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án. Đây không chỉ là một workstation, mà là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho sự sáng tạo và thành công của bạn.

Hãy liên hệ với HITECHPRO ngay hôm nay để khám phá ThinkStation P3 Tower Workstation – cỗ máy mạnh mẽ định hình tương lai công việc của bạn!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

LENOVO ThinkStation P3 Tower Workstation

HIỆU NĂNG (PERFORMANCE)

Bộ xử lý (Processor):
Máy hỗ trợ nhiều tùy chọn bộ xử lý Intel Core thế hệ 13 và 14, bao gồm:

  • Thế hệ 13:
    • Intel® Core™ i3-13100 (Tần số tối đa P-Core: 4.50 GHz với Turbo Boost, 4 nhân, 8 luồng, 12 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-13400 (E-Core tối đa: 3.30 GHz, P-Core tối đa: 4.60 GHz với Turbo Boost, 10 nhân, 16 luồng, 20 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-13500 với vPro® (E-Core tối đa: 3.50 GHz, P-Core tối đa: 4.80 GHz với Turbo Boost, 14 nhân, 20 luồng, 24 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-13600 với vPro® (E-Core tối đa: 3.70 GHz, P-Core tối đa: 5.00 GHz với Turbo Boost, 14 nhân, 20 luồng, 24 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-13600K với vPro® (E-Core tối đa: 3.90 GHz, P-Core tối đa: 5.10 GHz với Turbo Boost, 14 nhân, 20 luồng, 24 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i7-13700 với vPro® (E-Core tối đa: 4.10 GHz, P-Core tối đa: 5.10 GHz với Turbo Boost, 16 nhân, 24 luồng, 30 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i7-13700K với vPro® (E-Core tối đa: 4.20 GHz, P-Core tối đa: 5.30 GHz với Turbo Boost, 16 nhân, 24 luồng, 30 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i9-13900 với vPro® (E-Core tối đa: 4.20 GHz, P-Core tối đa: 5.20 GHz với Turbo Boost, 24 nhân, 32 luồng, 36 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i9-13900K với vPro® (E-Core tối đa: 4.30 GHz, P-Core tối đa: 5.40 GHz với Turbo Boost, 24 nhân, 32 luồng, 36 MB bộ nhớ đệm).
  • Thế hệ 14:
    • Intel® Core™ i3-14100 (P-Core tối đa: 4.70 GHz với Turbo Boost, 4 nhân, 8 luồng, 12 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-14400 (E-Core tối đa: 3.50 GHz, P-Core tối đa: 4.70 GHz với Turbo Boost, 10 nhân, 16 luồng, 20 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-14500 với vPro® (E-Core tối đa: 3.70 GHz, P-Core tối đa: 5.00 GHz với Turbo Boost, 14 nhân, 20 luồng, 24 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-14600 với vPro® (E-Core tối đa: 3.90 GHz, P-Core tối đa: 5.20 GHz với Turbo Boost, 14 nhân, 20 luồng, 24 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i5-14600K với vPro® (E-Core tối đa: 4.00 GHz, P-Core tối đa: 5.30 GHz với Turbo Boost, 14 nhân, 20 luồng, 24 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i7-14700 với vPro® (E-Core tối đa: 4.20 GHz, P-Core tối đa: 5.30 GHz với Turbo Boost, 20 nhân, 28 luồng, 33 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i7-14700K với vPro® (E-Core tối đa: 4.30 GHz, P-Core tối đa: 5.50 GHz với Turbo Boost, 20 nhân, 28 luồng, 33 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i9-14900 với vPro® (E-Core tối đa: 4.30 GHz, P-Core tối đa: 5.40 GHz với Turbo Boost, 24 nhân, 32 luồng, 36 MB bộ nhớ đệm).
    • Intel® Core™ i9-14900K với vPro® (E-Core tối đa: 4.40 GHz, P-Core tối đa: 5.60 GHz với Turbo Boost, 24 nhân, 32 luồng, 36 MB bộ nhớ đệm).

Hệ điều hành (Operating System):

  • Windows 11 Pro
  • Linux Ubuntu

Đồ họa (Graphics):
Máy hỗ trợ nhiều tùy chọn card đồ họa NVIDIA® RTX™ và đồ họa tích hợp Intel®:

  • NVIDIA® RTX™ 5000 Ada (32GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ 4500 Ada (24GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ 4000 Ada (20GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ A5000 (24GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ A5500 (24GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ A4500 (20GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ A4000 (16GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ A2000 (12GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ A400 (4GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ A1000 (8GB GDDR6)
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada Generation (16GB GDDR6)
  • NVIDIA® T1000 (8GB GDDR6)
  • NVIDIA® T400 (4GB GDDR6)
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770* hoặc Intel® UHD Graphics 730* (*Tùy thuộc vào bộ xử lý).

Bộ nhớ (Memory):

  • Hỗ trợ tối đa 128 GB DDR5 4400MHz (*Tốc độ tối đa, tùy thuộc vào cấu hình).

Lưu trữ (Storage):

  • SSD: Tối đa 10 TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 Performance TLC Opal.
  • HDD:
    • Tối đa 3 TB (1TB x 3) 7200rpm HDD 2.5" SATA 7mm FIPS.
    • Tối đa 23TB (7.68TB x 3) 7200rpm HDD 3.5" SATA Enterprise.

Ổ đĩa quang (Optical Drive):

  • Tùy chọn: Ổ ghi DVD mỏng (Slim DVD writer).
  • Tùy chọn: Ổ ghi Blu-ray mỏng (Slim Blu-ray writer).

RAID:

  • M.2: Hỗ trợ RAID 0 / 1.
  • SATA: Hỗ trợ RAID 0 / 1 / 10 / 5.

Âm thanh (Audio):

  • Realtek®.

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)

Cổng và khe cắm (Ports / Slots):

  • Mặt trước:
    • 2 x USB-A (5Gbps).
    • 2 x USB-A (10Gbps).
    • 1 x USB-C® (10Gbps).
    • Cổng kết hợp tai nghe/mic (Headphone/mic combo).
    • Cổng mic riêng.
  • Mặt sau:
    • 1 x HDMI 2.1 TMDS.
    • 2 x DisplayPort™ 1.4.
    • 4 x USB-A (5Gbps, trong đó 1 cổng hỗ trợ Smart Power On).
    • Ethernet (RJ45, Gigabit).
    • Cổng Line out.
  • Tùy chọn mặt sau:
    • Cổng Serial.
    • 2 x PS/2.
    • Thẻ mở rộng (Expansion card).
      Lưu ý: Tốc độ truyền USB phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động; tốc độ thực tế có thể thấp hơn dự kiến.

Mạng (Networking):

  • Ethernet tích hợp: Intel® Ethernet I219-LM.
  • Tùy chọn:
    • Intel® I210-T1 (1 cổng Gigabit Ethernet).
    • Intel® I350-T2 (2 cổng Gigabit Ethernet).
    • Broadcom BCM5719 (4 cổng Gigabit Ethernet).
    • Broadcom BCM5720 (2 cổng Gigabit Ethernet).
    • Aquantia 10G Ethernet Adapter Full Height.
  • WLAN:
    • Intel® WiFi 6E* AX211 802.11AX (2 x 2).
    • Bluetooth® 5.3 (*Có thể chạy ở mức thấp hơn do giới hạn hệ điều hành).
    • vPro®: Có trên các bộ xử lý hỗ trợ vPro®.
      Lưu ý: WiFi 6E băng tần 6GHz phụ thuộc vào hệ điều hành, router/AP/gateway hỗ trợ WiFi 6E, chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ tần.

THIẾT KẾ (DESIGN)

Kích thước (H x W x D):

  • 415mm x 180mm x 370mm (16.3″ x 7.1″ x 14.6″).

Trọng lượng (Weight):

  • Khởi điểm từ 13.61kg (30.0lbs).

Màu sắc (Color):

  • Đen (Black).

BỀN VỮNG (SUSTAINABILITY)

Vật liệu (Material):

  • Hệ thống: Viền trước sử dụng 95% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC).
  • Bao bì:
    • Hộp carton: 90% nội dung tái chế và/hoặc được chứng nhận FSC*.
    • Đệm: 90% EPE tái chế.
      Bao bì được làm từ vật liệu tái chế, sinh học và/hoặc từ nguồn rừng bền vững.

Chứng nhận (Certifications / Registries):

  • ENERGY STAR® 8.0.
  • EPEAT® Gold (nếu áp dụng, xem trạng thái đăng ký tại www.epeat.net theo quốc gia).
  • TCO 9.0.
  • Tuân thủ RoHS.

THÔNG TIN KHÁC (OTHER INFORMATION)

Bảo mật ThinkShield (ThinkShield Security):

  • Mô-đun nền tảng tin cậy rời (dTPM) 2.0, được chứng nhận TCG.
  • Tùy chọn: Công tắc phát hiện xâm nhập vỏ máy (Chassis intrusion switch).
  • Mật khẩu quản trị viên BIOS.
  • Mật khẩu khởi động BIOS.
  • UEFI Secure Boot.
  • BIOS tự phục hồi (Self-healing BIOS).
  • Tùy chọn: Khóa cáp (Cable lock), khóa điện tử (E-lock).
  • Khe bảo mật Kensington (Kensington Security Slot™).
  • Vòng khóa (Padlock Loop).

Nguồn điện (Power Supply):

  • 500W (hiệu suất 92%).
  • 750W (hiệu suất 92%).
  • 1100W (hiệu suất 92%).

Chứng nhận ISV (ISV Certifications):
Hỗ trợ phần mềm từ các nhà cung cấp như: Altair®, ANSYS®, ArcGIS®, AutoCAD®, AVID®, Barco®, Bentley®, Dassault®, McKesson®, Nemetschek®, PTC®, Siemens®, Schlumberger®. (Xem danh sách đầy đủ chứng nhận ISV).

Phần mềm cài sẵn (Preloaded Software):

  • Lenovo Commercial Vantage (chỉ với Windows OS).
  • Office 365 bản dùng thử (chỉ với Windows OS).

Nội dung hộp (What’s in the Box):

  • ThinkStation P3 Tower.
  • Bàn phím USB.
  • Chuột USB.
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh (Quick Start Guide).

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Lenovo ThinkStation Workstation | P3 Tower | I7-14700 (5.4Ghz)| 1x32GB RAM | 512GB SSD | NVIDIA T400 4GB | Wifi, BT | NO OS | 3 Yrs Premier Support | 30GS00G4VA

HIỆU NĂNG (PERFORMANCE)

Bộ xử lý (Processor):

    • Intel® Core™ i7-14700 với vPro® (E-Core tối đa: 4.20 GHz, P-Core tối đa: 5.30 GHz với Turbo Boost, 20 nhân, 28 luồng, 33 MB bộ nhớ đệm).

Hệ điều hành (Operating System):

  • Linux Ubuntu

Đồ họa (Graphics):

  • NVIDIA® T400 (4GB GDDR6).

Bộ nhớ (Memory):

  • 32GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 128 GB DDR5 4400MHz (*Tốc độ tối đa, tùy thuộc vào cấu hình)).

Lưu trữ (Storage):

  • SSD: 512GB SSD (Tối đa 10 TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 Performance TLC Opal.)
  • HDD: N/A
    • Tối đa 3 TB (1TB x 3) 7200rpm HDD 2.5" SATA 7mm FIPS.
    • Tối đa 23TB (7.68TB x 3) 7200rpm HDD 3.5" SATA Enterprise.

Ổ đĩa quang (Optical Drive): N/A

  • Tùy chọn: Ổ ghi DVD mỏng (Slim DVD writer).
  • Tùy chọn: Ổ ghi Blu-ray mỏng (Slim Blu-ray writer).

RAID:

  • M.2: Hỗ trợ RAID 0 / 1.
  • SATA: Hỗ trợ RAID 0 / 1 / 10 / 5.

Âm thanh (Audio):

  • Realtek®.

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)

Cổng và khe cắm (Ports / Slots):

  • Mặt trước:
    • 2 x USB-A (5Gbps).
    • 2 x USB-A (10Gbps).
    • 1 x USB-C® (10Gbps).
    • Cổng kết hợp tai nghe/mic (Headphone/mic combo).
    • Cổng mic riêng.
  • Mặt sau:
    • 1 x HDMI 2.1 TMDS.
    • 2 x DisplayPort™ 1.4.
    • 4 x USB-A (5Gbps, trong đó 1 cổng hỗ trợ Smart Power On).
    • Ethernet (RJ45, Gigabit).
    • Cổng Line out.
  • Tùy chọn mặt sau:
    • Cổng Serial.
    • 2 x PS/2.
    • Thẻ mở rộng (Expansion card).
      Lưu ý: Tốc độ truyền USB phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động; tốc độ thực tế có thể thấp hơn dự kiến.

Mạng (Networking):

  • Ethernet tích hợp: Intel® Ethernet I219-LM.
  • Tùy chọn:
    • Intel® I210-T1 (1 cổng Gigabit Ethernet).
    • Intel® I350-T2 (2 cổng Gigabit Ethernet).
    • Broadcom BCM5719 (4 cổng Gigabit Ethernet).
    • Broadcom BCM5720 (2 cổng Gigabit Ethernet).
    • Aquantia 10G Ethernet Adapter Full Height.
  • WLAN:
    • Intel® WiFi 6E* AX211 802.11AX (2 x 2).
    • Bluetooth® 5.3 (*Có thể chạy ở mức thấp hơn do giới hạn hệ điều hành).
    • vPro®: Có trên các bộ xử lý hỗ trợ vPro®.
      Lưu ý: WiFi 6E băng tần 6GHz phụ thuộc vào hệ điều hành, router/AP/gateway hỗ trợ WiFi 6E, chứng nhận quy định khu vực và phân bổ phổ tần.

THIẾT KẾ (DESIGN)

Kích thước (H x W x D):

  • 415mm x 180mm x 370mm (16.3″ x 7.1″ x 14.6″).

Trọng lượng (Weight):

  • Khởi điểm từ 13.61kg (30.0lbs).

Màu sắc (Color):

  • Đen (Black).

BỀN VỮNG (SUSTAINABILITY)

Vật liệu (Material):

  • Hệ thống: Viền trước sử dụng 95% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC).
  • Bao bì:
    • Hộp carton: 90% nội dung tái chế và/hoặc được chứng nhận FSC*.
    • Đệm: 90% EPE tái chế.
      Bao bì được làm từ vật liệu tái chế, sinh học và/hoặc từ nguồn rừng bền vững.

Chứng nhận (Certifications / Registries):

  • ENERGY STAR® 8.0.
  • EPEAT® Gold (nếu áp dụng, xem trạng thái đăng ký tại www.epeat.net theo quốc gia).
  • TCO 9.0.
  • Tuân thủ RoHS.

THÔNG TIN KHÁC (OTHER INFORMATION)

Bảo mật ThinkShield (ThinkShield Security):

  • Mô-đun nền tảng tin cậy rời (dTPM) 2.0, được chứng nhận TCG.
  • Tùy chọn: Công tắc phát hiện xâm nhập vỏ máy (Chassis intrusion switch).
  • Mật khẩu quản trị viên BIOS.
  • Mật khẩu khởi động BIOS.
  • UEFI Secure Boot.
  • BIOS tự phục hồi (Self-healing BIOS).
  • Tùy chọn: Khóa cáp (Cable lock), khóa điện tử (E-lock).
  • Khe bảo mật Kensington (Kensington Security Slot™).
  • Vòng khóa (Padlock Loop).

Nguồn điện (Power Supply):

  • 500W (hiệu suất 92%).
  • 750W (hiệu suất 92%).
  • 1100W (hiệu suất 92%).

Chứng nhận ISV (ISV Certifications):
Hỗ trợ phần mềm từ các nhà cung cấp như: Altair®, ANSYS®, ArcGIS®, AutoCAD®, AVID®, Barco®, Bentley®, Dassault®, McKesson®, Nemetschek®, PTC®, Siemens®, Schlumberger®. (Xem danh sách đầy đủ chứng nhận ISV).

Phần mềm cài sẵn (Preloaded Software):

  • Lenovo Commercial Vantage (chỉ với Windows OS).
  • Office 365 bản dùng thử (chỉ với Windows OS).

Nội dung hộp (What’s in the Box):

  • ThinkStation P3 Tower.
  • Bàn phím USB.
  • Chuột USB.
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh (Quick Start Guide).

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top