NVIDIA RTX A4000 là một lựa chọn mạnh mẽ cho các chuyên gia và nhà thiết kế đồ họa, đem đến hiệu suất vượt trội và tính năng tiên tiến trong một thiết kế đơn khe cắm. Với việc sử dụng công nghệ Ampere của NVIDIA, RTX A4000 kết hợp các yếu tố chính như Ray Tracing thời gian thực, tính toán gia tốc AI và đồ họa cao cấp, mang lại khả năng xử lý đồ họa và tính toán chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng chuyên nghiệp đòi hỏi sự tin cậy và hiệu suất cao.
ĐÁNH GIÁ NVIDIA RTX A4000
Thiết Kế Mỏng. Hiệu Suất Mạnh Mẽ.
NVIDIA RTX™ A4000 là GPU đơn khe mạnh mẽ nhất dành cho các chuyên gia, mang lại khả năng dò tia thời gian thực, tính toán tăng tốc bởi AI và đồ họa hiệu suất cao cho máy tính để bàn của bạn. Được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Ampere, RTX A4000 kết hợp 48 lõi RT thế hệ thứ hai, 192 lõi Tensor thế hệ thứ ba và 6.144 lõi CUDA® với bộ nhớ đồ họa 16GB có mã sửa lỗi (ECC), cho phép bạn đổi mới với độ chính xác và độ tin cậy tính toán không bị gián đoạn. RTX A4000 còn có dạng khe cắm PCIe đơn, tiết kiệm năng lượng và vừa vặn với nhiều loại khung máy trạm khác nhau, cho phép bạn thực hiện công việc xuất sắc mà không gặp giới hạn.
Các card đồ họa chuyên nghiệp của NVIDIA RTX được chứng nhận với nhiều ứng dụng chuyên nghiệp, được kiểm tra bởi các nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) hàng đầu và các nhà sản xuất máy trạm, và được hỗ trợ bởi một đội ngũ chuyên gia hỗ trợ toàn cầu. Hãy yên tâm tập trung vào những điều quan trọng với giải pháp máy tính hình ảnh hàng đầu dành cho doanh nghiệp quan trọng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- PCI Express Gen 4: Mang lại băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, giúp tối ưu hiệu suất của GPU.
- Bốn cổng DisplayPort 1.4a: Hỗ trợ kết nối đa màn hình, cho phép bạn thiết lập một môi trường làm việc rộng lớn và hiệu quả.
- Hỗ trợ giải mã AV1: Cung cấp khả năng giải mã video AV1, giúp giảm băng thông và tăng chất lượng video khi phát trực tuyến.
- DisplayPort với âm thanh: Hỗ trợ truyền tải âm thanh cùng với video qua cổng DisplayPort, giúp đơn giản hóa kết nối và thiết lập.
- Hỗ trợ 3D stereo với đầu nối stereo: Cung cấp khả năng hiển thị 3D chất lượng cao, lý tưởng cho các ứng dụng đồ họa và giải trí 3D.
- Hỗ trợ NVIDIA GPUDirect® for Video: Tối ưu hóa quá trình truyền dữ liệu giữa GPU và các thiết bị ngoại vi, giảm độ trễ và tăng hiệu suất cho các ứng dụng video chuyên nghiệp.
- Tương thích với NVIDIA Quadro® Sync II: Cho phép đồng bộ hóa nhiều GPU và màn hình, tạo ra trải nghiệm hiển thị mượt mà và nhất quán trên nhiều màn hình.
- NVIDIA RTX Experience™: Cung cấp một bộ công cụ và ứng dụng giúp bạn tận dụng tối đa hiệu suất của GPU, từ việc cập nhật driver đến tối ưu hóa cài đặt.
- Phần mềm NVIDIA RTX Desktop Manager: Giúp quản lý và tùy chỉnh môi trường làm việc của bạn một cách dễ dàng và hiệu quả, đặc biệt là khi làm việc với nhiều màn hình.
- Hỗ trợ NVIDIA RTX IO: Tăng tốc quá trình tải dữ liệu từ ổ cứng đến GPU, giảm thời gian chờ đợi và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.
- Hỗ trợ HDCP 2.2: Đảm bảo tính bảo mật cho việc truyền tải nội dung số có bản quyền, bảo vệ nội dung của bạn khỏi sao chép trái phép.
- Công nghệ NVIDIA Mosaic: Cho phép mở rộng màn hình trên nhiều GPU và màn hình, tạo ra một môi trường làm việc rộng lớn và liên tục.
NVIDIA RTX A4000 PHÙ HỢP CHO NHỮNG NHU CẦU CÔNG VIỆC GÌ?
NVIDIA RTX A4000 là một dòng card đồ họa chuyên nghiệp, mạnh mẽ và đa dụng, phù hợp với nhiều nhu cầu công việc khác nhau. Dưới đây là các lĩnh vực và nhu cầu công việc mà RTX A4000 có thể đáp ứng tốt:
1. Đồ Họa và Thiết Kế 3D
- Thiết Kế Đồ Họa Chuyên Nghiệp: RTX A4000 với 6,144 lõi CUDA và 48 lõi RT, mang lại khả năng xử lý đồ họa 3D vượt trội, hỗ trợ tốt cho các phần mềm như Adobe Creative Cloud, AutoCAD, và CorelDRAW.
- Dựng Hình 3D: Với khả năng dò tia thời gian thực và bộ nhớ 16GB GDDR6, RTX A4000 là lựa chọn lý tưởng cho các công việc dựng hình phức tạp trong các phần mềm như Autodesk Maya, Blender, và 3ds Max.
2. Phát Triển Phần Mềm và AI
- Học Máy và Trí Tuệ Nhân Tạo: 192 lõi Tensor của RTX A4000 giúp tăng tốc quá trình huấn luyện và suy diễn mô hình AI, phù hợp với các ứng dụng như TensorFlow, PyTorch, và Caffe.
- Phát Triển Phần Mềm: Với hiệu suất tính toán đơn chính xác lên tới 19.2 TFLOPS và hỗ trợ CUDA 11.6, RTX A4000 là công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển phần mềm cần sức mạnh tính toán cao.
3. Trình Diễn Video và Hoạt Hình
- Biên Tập Video: Bộ mã hóa/giải mã AV1 và khả năng hiển thị trên nhiều màn hình độ phân giải cao giúp biên tập viên video làm việc hiệu quả với các phần mềm như Adobe Premiere Pro, Final Cut Pro, và DaVinci Resolve.
- Hoạt Hình: RTX A4000 hỗ trợ mạnh mẽ cho các công việc hoạt hình 3D, tạo hiệu ứng và kết xuất (rendering) trong các phần mềm như Autodesk MotionBuilder và Houdini.
4. Kỹ Thuật và Kiến Trúc
- Kỹ Thuật Cơ Khí và CAD: Với khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ, RTX A4000 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư làm việc với các phần mềm CAD/CAM/CAE như SolidWorks, Siemens NX, và CATIA.
- Kiến Trúc: Hỗ trợ tốt cho các ứng dụng kiến trúc và mô phỏng như Revit, ArchiCAD, và Lumion, giúp tạo ra các mô hình kiến trúc và trình diễn 3D chân thực.
5. Truyền Thông và Giải Trí
- Sản Xuất Nội Dung Số: RTX A4000 đáp ứng tốt các nhu cầu sản xuất nội dung số, từ thiết kế game, tạo mô hình 3D đến biên tập video và truyền thông số.
- Thực Tế Ảo (VR): Với khả năng sẵn sàng cho VR, RTX A4000 phù hợp cho việc phát triển và trải nghiệm các ứng dụng thực tế ảo và tăng cường thực tế (AR).
YÊU CẦU CẤU HÌNH MÁY TÍNH:
Hệ điều hành:
- Windows 10 64-bit hoặc Linux 64-bit. Đây là các hệ điều hành được khuyến nghị để tối ưu hoá sự tương thích và hiệu suất của card đồ họa.
CPU (Bộ xử lý):
- Intel Core i7 hoặc AMD Ryzen 7 trở lên. Đây là các dòng CPU mạnh mẽ và đủ khả năng để xử lý đồ họa, tính toán và các ứng dụng chuyên nghiệp.
RAM (Bộ nhớ hệ thống):
- Tối thiểu 16GB RAM
- Khuyếnn nghị: 32GB hoặc nhiều hơn để xử lý các tác vụ đòi hỏi bộ nhớ lớn như đồ họa 3D, biên tập video và mô phỏng kỹ thuật…
Khe cắm PCIe:
- Một khe cắm PCIe Gen 4.0 x16 để tối ưu hoá hiệu suất của card. RTX A4000 hỗ trợ PCIe Gen 4.0, nhưng cũng tương thích với PCIe Gen 3.0 (3.0 sẽ giới hạn băng thông).
Nguồn điện:
- Công suất nguồn: Tối thiểu 650W. Đây là công suất nguồn cần thiết để đảm bảo cung cấp đủ điện cho card đồ họa và các linh kiện khác trong hệ thống. Nên lựa chọn nguồn điện chất lượng để đảm bảo ổn định và bảo vệ hệ thống.
Không gian trong case:
- Đảm bảo không gian đủ lớn để lắp đặt card (kích thước 4.4” H x 9.5” L, đơn khe cắm).
Đồ họa và Màn hình:
- Các đầu ra DisplayPort 1.4a để kết nối với màn hình chuyên nghiệp. Card hỗ trợ độ phân giải cao và số lượng màn hình đa dạng, vì vậy hãy đảm bảo máy tính có đủ cổng kết nối và hỗ trợ độ phân giải phù hợp với nhu cầu sử dụng.
KẾT LUẬN:
Với các tính năng vượt trội và khả năng tính toán mạnh mẽ, NVIDIA RTX A4000 là một sự đầu tư đáng giá cho các chuyên gia trong lĩnh vực đồ họa, thiết kế, phát triển phần mềm và nhiều lĩnh vực công nghệ khác. Thiết kế đơn khe cắm, hỗ trợ các ứng dụng chuyên dụng và khả năng tương thích rộng rãi làm cho RTX A4000 trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trên thị trường card đồ họa chuyên nghiệp hiện nay. Với sự cam kết vào sự đổi mới và hiệu suất, RTX A4000 hứa hẹn nâng cao hiệu quả làm việc và sáng tạo của người dùng trong các dự án đòi hỏi sự chính xác và đáng tin cậy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
- Bộ nhớ GPU: 16GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- Băng thông bộ nhớ: 448 GB/s
- Mã sửa lỗi (ECC): Có
- Kiến trúc NVIDIA Ampere:
- Lõi CUDA: 6,144
- Lõi Tensor thế hệ thứ ba: 192
- Lõi RT thế hệ thứ hai: 48
- Hiệu suất tính toán đơn chính xác: 19.2 TFLOPS
- Hiệu suất RT Core: 37.4 TFLOPS
- Hiệu suất Tensor: 153.4 TFLOPS
- Giao diện hệ thống: PCIe 4.0 x16
- Tiêu thụ điện năng: Tổng công suất bảng: 140 W
- Giải pháp nhiệt: Chủ động
- Hình dạng: 4.4” H x 9.5” L, đơn khe cắm
- Cổng kết nối hiển thị: 4x DisplayPort 1.4a
- Số màn hình tối đa:
- 4x 4096 x 2160 @ 120 Hz
- 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz
- 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz
- Đầu nối nguồn: 1x 6-pin PCIe
- Bộ mã hóa/giải mã: 1x mã hóa, 1x giải mã (+AV1 giải mã)
- Sẵn sàng cho VR: Có
- Các API đồ họa: DirectX 12 Ultimate, Shader Model 6.6, OpenGL 4.6, Vulkan 1.3
- Các API tính toán: CUDA 11.6, DirectCompute, OpenCL 3.0
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY |
· NVIDIA RTX A4000︱A4000 16GB |
BỘ NHỚ GPU |
· 16GB GDDR6 |
GIAO DIỆN BỘ NHỚ |
· 256-bit |
BĂNG THÔNG BỘ NHỚ |
· 448 GB/s |
MÃ SỬA LỖI ECC |
· Có |
NHÂN CUDA |
· 6,144 |
NHÂN TENSOR |
· 192 |
NHÂN RT |
· 48 |
HIỆU NĂNG XỬ LÝ |
· Hiệu suất tính toán đơn chính xác: 19.2 TFLOPS · Hiệu suất RT Core: 37.4 TFLOPS · Hiệu suất Tensor: 153.4 TFLOPS |
GIAO DIỆN HỆ THỐNG |
· PCIe 4.0 x16 |
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG TỐI ĐA |
· 140 W |
GIẢI PHÁP TẢN NHIỆT |
· Chủ động |
KÍCH THƯỚC |
· 4.4” H x 9.5” L, đơn khe cắm |
CỔNG KẾT NỐI MÀN HÌNH |
· 4x DisplayPort 1.4a |
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA HỖ TRỢ ĐỒNG THỜI |
· 4x 4096 x 2160 @ 120 Hz · 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz · 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz |
ĐẤU NỐI NGUỒN |
· 1 x 6-pin PCIe |
BỘ MÃ HÓA GIẢI MÃ |
· 1x mã hóa, 1x giải mã (+AV1 giải mã) |
SẴN SÀNG CHO VR |
· Có |
APIS ĐỒ HỌA |
· DirectX 12 Ultimate, · Shader Model 6.6, · OpenGL 4.6, · Vulkan 1.3 |
APIS TÍNH TOÁN |
· CUDA 11.6, · DirectCompute, · OpenCL 3.0 |
BẢO HÀNH |
· 3Y |