NVIDIA RTX A4500 20GB – Sức mạnh đích thực cho các chuyên gia và những người sáng tạo. Với việc kết hợp giữa hiệu suất vượt trội, độ tin cậy doanh nghiệp và công nghệ RTX tiên tiến nhất, RTX A4500 không chỉ là một chiếc card đồ họa, mà là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn đạt được những thành tựu tối ưu trong thời gian thực. Dựa trên kiến trúc NVIDIA Ampere, RTX A4500 mang đến 56 nhân RT thế hệ thứ hai, 224 nhân Tensor thế hệ thứ ba và 7,168 nhân CUDA, kết hợp với bộ nhớ 20GB GDDR6 để tăng tốc quá trình dựng hình, trí tuệ nhân tạo, đồ họa và các tác vụ tính toán phức tạp.
ĐÁNH GIÁ NVIDIA RTX A4500:
Hiệu Suất Mạnh Mẽ Cho Các Chuyên Gia
- NVIDIA RTX™ A4500 kết hợp hiệu suất cao, độ tin cậy của doanh nghiệp, và công nghệ RTX mới nhất để giúp bạn đạt được công việc tốt nhất của mình trong thời gian thực. Được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Ampere, RTX A4500 tích hợp 56 nhân RT thế hệ thứ hai, 224 nhân Tensor thế hệ thứ ba, và 7,168 nhân CUDA® cùng với 20GB bộ nhớ đồ họa để tăng tốc độ xử lý các tác vụ kết xuất, AI, đồ họa và tính toán.
- Kết nối hai RTX A4500 với NVIDIA NVLink để mở rộng bộ nhớ và hiệu suất với cấu hình đa GPU, cho phép các chuyên gia xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều bộ nhớ như các mô hình lớn, kết xuất độ phân giải cực cao, và các khối lượng công việc tính toán phức tạp.
- Card đồ họa chuyên nghiệp NVIDIA RTX được chứng nhận bởi một loạt các ứng dụng chuyên nghiệp, được thử nghiệm bởi các nhà cung cấp phần mềm độc lập hàng đầu (ISV) và các nhà sản xuất máy trạm, và được hỗ trợ bởi một đội ngũ chuyên gia toàn cầu. Hãy yên tâm tập trung vào những gì quan trọng với giải pháp tính toán hình ảnh hàng đầu cho doanh nghiệp quan trọng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- PCI Express Gen 4: Tăng băng thông truyền tải dữ liệu giữa card đồ họa và bo mạch chủ, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể.
- 4 cổng DisplayPort 1.4a: Hỗ trợ kết nối đồng thời bốn màn hình với độ phân giải cao, tăng khả năng đa nhiệm và trải nghiệm hình ảnh mượt mà.
- Hỗ trợ giải mã AV1: Cải thiện hiệu suất và hiệu quả nén video, cho phép phát video chất lượng cao với băng thông thấp.
- DisplayPort với âm thanh: Truyền cả hình ảnh và âm thanh qua một kết nối duy nhất, giảm số lượng cáp cần thiết.
- Hỗ trợ 3D stereo với đầu nối stereo: Phục vụ các ứng dụng yêu cầu hiển thị 3D chân thực, đặc biệt hữu ích trong lĩnh vực thiết kế và mô phỏng.
- Hỗ trợ NVIDIA GPUDirect® for Video: Giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng video và phát sóng chuyên nghiệp.
- Tương thích với NVIDIA Quadro® Sync II: Đồng bộ hóa nhiều màn hình để tạo ra một bức tường hiển thị lớn, lý tưởng cho các ứng dụng quảng cáo và giám sát.
- Phần mềm NVIDIA RTX Experience™: Cung cấp các công cụ và tính năng giúp tối ưu hóa hiệu suất và quản lý card đồ họa dễ dàng hơn.
- Phần mềm NVIDIA RTX Desktop Manager: Quản lý và sắp xếp các ứng dụng và cửa sổ làm việc hiệu quả trên màn hình.
- Hỗ trợ NVIDIA RTX IO: Giảm thiểu thời gian tải và tăng tốc độ xử lý dữ liệu từ ổ đĩa lưu trữ, cải thiện trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng yêu cầu I/O cao.
- Hỗ trợ HDCP 2.2: Đảm bảo an ninh cho nội dung số được truyền tải, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng phát sóng và giải trí.
- Công nghệ NVIDIA Mosaic: Cho phép mở rộng không gian làm việc qua nhiều màn hình, tạo ra trải nghiệm hình ảnh liền mạch.
- Công nghệ NVIDIA NVLink: Kết nối nhiều GPU để mở rộng bộ nhớ và hiệu suất, hỗ trợ các tác vụ phức tạp và nặng nề hơn.
NVIDIA RTX A4500 20GB PHÙ HỢP VƠI NHỮNG NHU CẦU CÔNG VIỆC GÌ?
NVIDIA RTX A4500 20GB là một card đồ họa mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều nhu cầu công việc chuyên nghiệp, đặc biệt là những lĩnh vực yêu cầu hiệu suất đồ họa cao và tính toán phức tạp. Dưới đây là các nhu cầu công việc mà RTX A4500 có thể đáp ứng hiệu quả:
1. Đồ Họa và Thiết Kế 3D
- Thiết Kế CAD/CAM: RTX A4500 phù hợp cho các kỹ sư và nhà thiết kế làm việc với các phần mềm CAD/CAM như AutoCAD, SolidWorks, và CATIA. Với khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ, nó giúp tạo và chỉnh sửa các mô hình 3D phức tạp một cách mượt mà.
- Đồ Họa Động và Hoạt Hình: Các nhà thiết kế đồ họa và hoạt hình có thể sử dụng RTX A4500 để làm việc với phần mềm như Adobe After Effects, Blender, và Maya, mang lại hiệu suất cao trong việc render và xử lý hình ảnh động.
2. Xử Lý Video và Hiệu Ứng
- Biên Tập Video Chuyên Nghiệp: Với khả năng mã hóa/giải mã video tiên tiến, bao gồm hỗ trợ giải mã AV1, RTX A4500 là lựa chọn lý tưởng cho các nhà biên tập video sử dụng Adobe Premiere Pro, DaVinci Resolve, và các phần mềm biên tập video khác.
- Hiệu Ứng Đặc Biệt (VFX): Các chuyên gia VFX có thể tận dụng sức mạnh của RTX A4500 trong việc tạo hiệu ứng đặc biệt và chỉnh sửa video với các phần mềm như Nuke và Houdini.
3. Trí Tuệ Nhân Tạo và Học Máy
- Mô Hình Học Máy: Với 224 nhân Tensor thế hệ thứ ba và 56 nhân RT thế hệ thứ hai, RTX A4500 cung cấp hiệu suất tính toán cao cho các mô hình học sâu và học máy, hỗ trợ các nhà khoa học dữ liệu và nhà nghiên cứu trong việc đào tạo và triển khai mô hình AI.
- Xử Lý Dữ Liệu Lớn: Khả năng xử lý song song mạnh mẽ của RTX A4500 giúp tăng tốc độ phân tích và xử lý dữ liệu lớn, phù hợp cho các nhà phân tích dữ liệu và các ứng dụng yêu cầu tính toán hiệu suất cao.
4. Mô Phỏng và Tính Toán Kỹ Thuật
- Mô Phỏng Kỹ Thuật: Các nhà khoa học và kỹ sư làm việc với mô phỏng kỹ thuật (CFD, FEM) trong các phần mềm như ANSYS, COMSOL, và Abaqus có thể tận dụng khả năng xử lý tính toán của RTX A4500 để tăng tốc độ và độ chính xác của các mô phỏng.
- Mô Phỏng Khoa Học: Các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, như vật lý, hóa học, và sinh học, cũng được hưởng lợi từ hiệu suất tính toán của RTX A4500 trong việc mô phỏng các hiện tượng và phân tích dữ liệu khoa học.
5. Thực Tế Ảo (VR)
- Phát Triển Ứng Dụng VR: RTX A4500 hỗ trợ VR, giúp các nhà phát triển tạo và kiểm tra các ứng dụng VR với chất lượng hình ảnh cao và hiệu suất mượt mà, phù hợp cho các lĩnh vực như giải trí, giáo dục, và y tế.
6. Xây Dựng Hệ Thống Đa Màn Hình
- Trình Chiếu và Giám Sát: Với khả năng hỗ trợ tối đa bốn màn hình đồng thời và công nghệ NVIDIA Mosaic, RTX A4500 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống trình chiếu, giám sát an ninh, và các bức tường hiển thị lớn trong các trung tâm điều khiển.
YÊU CẦU CẤU HÌNH MÁY TÍNH
Để đảm bảo hệ thống của bạn có thể tận dụng tối đa sức mạnh của card đồ họa NVIDIA RTX A4500 20GB, cần chú ý đến một số yêu cầu tối thiểu về cấu hình phần cứng. Dưới đây là các yêu cầu cấu hình tối thiểu để gắn và sử dụng card RTX A4500 20GB một cách hiệu quả:
1. Bo Mạch Chủ (Motherboard)
- Khe cắm PCIe: Bo mạch chủ cần có ít nhất một khe cắm PCIe 4.0 x16 để tận dụng hết băng thông của card đồ họa. Tuy nhiên, card này vẫn tương thích với khe cắm PCIe 3.0 x16 nhưng với băng thông giảm.
- Không gian khe cắm: Cần đảm bảo bo mạch chủ có đủ không gian để lắp đặt card đồ họa chiếm hai khe cắm (dual slot).
2. Bộ Nguồn (Power Supply Unit - PSU)
- Công suất nguồn: PSU cần có công suất tối thiểu 650W để đảm bảo đủ điện năng cho toàn bộ hệ thống và card đồ họa RTX A4500, đặc biệt là khi hệ thống còn sử dụng thêm các thành phần khác như CPU mạnh, ổ cứng, và RAM.
- Đầu nối nguồn: Cần có ít nhất một đầu nối PCIe 8-pin để cấp nguồn cho card đồ họa.
3. CPU
- Hiệu suất cao: Sử dụng CPU có hiệu suất cao để tránh hiện tượng "bottleneck" khi card đồ họa hoạt động. Các CPU như Intel Core i7/i9 thế hệ mới hoặc AMD Ryzen 7/9 là lựa chọn phù hợp.
- Số nhân và luồng: CPU với ít nhất 6 nhân và 12 luồng là tối thiểu để đảm bảo hiệu suất đồng bộ với card đồ họa.
4. Bộ Nhớ (RAM)
- Dung lượng: Tối thiểu 32GB RAM để hỗ trợ các tác vụ đồ họa, thiết kế, và tính toán phức tạp mà RTX A4500 hướng đến.
- Tốc độ: RAM với tốc độ cao (ít nhất 3200 MHz đối với DDR4 hoặc tương đương) để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
5. Lưu Trữ
- Ổ cứng: Sử dụng ổ cứng SSD NVMe để đảm bảo tốc độ đọc/ghi cao, giúp tăng tốc độ khởi động hệ điều hành và các ứng dụng. Dung lượng tối thiểu nên là 512GB để đáp ứng nhu cầu lưu trữ cơ bản.
- Dung lượng bổ sung: Nếu cần lưu trữ nhiều dữ liệu hoặc ứng dụng, có thể sử dụng thêm ổ HDD dung lượng lớn (ít nhất 2TB).
6. Hệ Thống Tản Nhiệt
- Tản nhiệt CPU: Sử dụng hệ thống tản nhiệt tốt cho CPU, có thể là tản nhiệt khí hiệu suất cao hoặc tản nhiệt nước để đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định.
- Tản nhiệt cho toàn bộ hệ thống: Đảm bảo case máy tính có hệ thống tản nhiệt tốt với quạt thông gió và khả năng luân chuyển không khí hiệu quả.
7. Vỏ Máy (Case)
- Kích thước và không gian: Case cần đủ lớn để chứa bo mạch chủ, card đồ họa và các thành phần khác một cách thoải mái. Case mid-tower hoặc full-tower thường là lựa chọn tốt.
8. Hệ Điều Hành
- Phiên bản hệ điều hành: Hệ điều hành Windows 10 64-bit hoặc Windows 11 để đảm bảo khả năng tương thích với các driver và phần mềm mới nhất của NVIDIA.
KẾT LUẬN:
Với các tính năng như hỗ trợ NVIDIA NVLink cho khả năng mở rộng bộ nhớ và hiệu suất, sự tương thích với các ứng dụng chuyên nghiệp đã được chứng nhận và bảo hành toàn cầu, NVIDIA RTX A4500 không chỉ là một lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia mà còn là một giải pháp toàn diện cho các nhu cầu tính toán và đồ họa khó tính nhất. Hãy để RTX A4500 trở thành đối tác đắc lực, giúp bạn tập trung vào những gì quan trọng nhất trong công việc sáng tạo của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Bộ nhớ GPU: 20GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 320-bit
- Băng thông bộ nhớ: 640 GB/s
- Mã sửa lỗi (ECC): Có
- Số nhân CUDA (kiến trúc NVIDIA Ampere): 7,168
- Nhân Tensor thế hệ thứ ba của NVIDIA: 224
- Nhân RT thế hệ thứ hai của NVIDIA: 56
- Hiệu suất tính toán chính xác đơn: 23.7 TFLOPS
- Hiệu suất RT Core: 46.2 TFLOPS
- Hiệu suất Tensor: 189.2 TFLOPS
- NVIDIA NVLink: Các cầu nối low profile kết nối hai GPU NVIDIA RTX A4500
- Băng thông NVIDIA NVLink: 112.5 GB/s (hai chiều)
- Giao diện hệ thống: PCIe 4.0 x16
- Tiêu thụ điện năng: Tổng điện năng: 200 W
- Giải pháp tản nhiệt: Chủ động
- Hình dạng: Cao 4.4”, Dài 10.5”, hai khe cắm, chiều cao đầy đủ
- Cổng kết nối hiển thị: 4x DisplayPort 1.4
- Số màn hình tối đa đồng thời:
- 4x 4096 x 2160 @ 120 Hz
- 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz
- 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz
- Đầu nối nguồn: 1x 8-pin PCIe
- Bộ mã hóa/giải mã: 1x mã hóa, 1x giải mã (+giải mã AV1)
- Sẵn sàng cho VR: Có
- API đồ họa: DirectX 12 Ultimate, Shader Model 6.6, OpenGL 4.6, Vulkan 1.3
- API tính toán: CUDA 11.6, DirectCompute, OpenCL 3.0
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY |
· NVIDIA RTX A4000︱A4000 20GB |
BỘ NHỚ GPU |
· 20GB GDDR6 |
GIAO DIỆN BỘ NHỚ |
· 320-bit |
BĂNG THÔNG BỘ NHỚ |
· 640 GB/s |
MÃ SỬA LỖI ECC |
· Có |
NHÂN CUDA |
· 7,168 |
NHÂN TENSOR |
· 224 |
NHÂN RT |
· 56 |
HIỆU NĂNG XỬ LÝ |
· Hiệu suất tính toán đơn chính xác: 23.7 TFLOPS · Hiệu suất RT Core: 46.2 TFLOPS · Hiệu suất Tensor: 189.2 TFLOPS |
NVIDIA NVLink |
· Low profile bridges connect two NVIDIA RTX A4500 GPUs1 |
NVIDIA NVLink bandwidth |
· 112.5 GB/s (bidirectional) |
GIAO DIỆN HỆ THỐNG |
· PCIe 4.0 x16 |
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG TỐI ĐA |
· Total board power: 200 W |
GIẢI PHÁP TẢN NHIỆT |
· Chủ động |
KÍCH THƯỚC |
· 4.4” H x 10.5” L, dual slot, full height |
CỔNG KẾT NỐI MÀN HÌNH |
· 4x DisplayPort 1.4a |
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA HỖ TRỢ ĐỒNG THỜI |
· 4x 4096 x 2160 @ 120 Hz · 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz · 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz |
ĐẤU NỐI NGUỒN |
· 1x 8-pin PCIe |
BỘ MÃ HÓA GIẢI MÃ |
· 1 x mã hóa, 1 x giải mã (+AV1 giải mã) |
SẴN SÀNG CHO VR |
· Có |
APIS ĐỒ HỌA |
· DirectX 12 Ultimate, · Shader Model 6.6, · OpenGL 4.6, · Vulkan 1.3 |
APIS TÍNH TOÁN |
· CUDA 11.6 · DirectCompute, · OpenCL 3.0 |
BẢO HÀNH |
· 3Y |