Cạc màn hình NVIDIA T1000 4GB
NVIDIA T1000 4G - Giải pháp đồ họa hoàn hảo cho các chuyên gia. Với kiến trúc GPU Turing™ tiên tiến, card đồ họa này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và hiệu suất trong một thiết kế nhỏ gọn. Được trang bị 896 lõi CUDA và bộ nhớ GDDR6 4GB, T1000 4G không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa các yêu cầu của các ứng dụng chuyên nghiệp từ mô hình 3D, chỉnh sửa video đến thiết kế CAD/CAM. Sẵn sàng nâng cao hiệu suất làm việc của bạn với khả năng hỗ trợ lên đến bốn màn hình 5K, T1000 4G là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một công cụ mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Các card đồ họa chuyên nghiệp NVIDIA RTX™ được chứng nhận với nhiều ứng dụng chuyên nghiệp, được thử nghiệm bởi các nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) hàng đầu và các nhà sản xuất máy trạm, và được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia toàn cầu. Hãy yên tâm tập trung vào những điều quan trọng nhất với nền tảng tính toán hình ảnh hàng đầu cho các doanh nghiệp quan trọng.
TÍNH NĂNG
Bốn Cổng Mini Displayport 1.4 Với Cơ Chế Khóa: Card đồ họa NVIDIA T1000 được trang bị bốn cổng Mini DisplayPort 1.4, mỗi cổng đều có cơ chế khóa, giúp kết nối chắc chắn và đáng tin cậy.
Displayport Hỗ Trợ Âm Thanh: Tính năng DisplayPort không chỉ hỗ trợ hình ảnh mà còn cả âm thanh, mang lại trải nghiệm đa phương tiện toàn diện cho người dùng.
Phần Mềm NVIDIA RTX Desktop Manager: Với phần mềm này, người dùng có thể quản lý màn hình và không gian làm việc một cách hiệu quả, tối ưu hóa quá trình làm việc với các ứng dụng chuyên nghiệp.
Trải Nghiệm NVIDIA RTX: NVIDIA RTX Experience mang đến cho người dùng những tính năng và cập nhật mới nhất, đồng thời cung cấp công cụ tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất làm việc.
Công Nghệ NVIDIA Mosaic: Công nghệ NVIDIA Mosaic cho phép ghép nhiều màn hình lại với nhau thành một màn hình lớn, giúp tạo ra không gian làm việc rộng rãi và liền mạch.
Hỗ Trợ HDCP 2.2: Hỗ trợ HDCP 2.2 đảm bảo khả năng bảo vệ nội dung số, giúp bạn yên tâm khi làm việc với các nội dung bản quyền.
NVIDIA T1000 4G không chỉ mang lại sức mạnh và hiệu suất vượt trội trong một thiết kế nhỏ gọn mà còn tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc chuyên nghiệp của người dùng. Với các tính năng nổi bật như trên, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp đồ họa mạnh mẽ và đáng tin cậy.
DÒNG CARD PHÙ HỢP VỚI CÁC NHU CẦU CÔNG VIỆC SAU
Thiết Kế Đồ Họa Và Mô Hình 3D:
Card T1000 4G với 896 lõi CUDA và bộ nhớ GDDR6 4GB cho phép xử lý các phần mềm thiết kế đồ họa và mô hình 3D như Autodesk 3ds Max, Maya, và Blender một cách mượt mà. Khả năng tính toán mạnh mẽ giúp giảm thời gian render và tăng tốc độ làm việc, giúp các nhà thiết kế tạo ra các mô hình phức tạp và chi tiết.
Chỉnh Sửa Video Và Sản Xuất Nội Dung Đa Phương Tiện:
Khả năng hỗ trợ đa màn hình và hiệu suất cao của T1000 4G giúp cải thiện quy trình làm việc trong các phần mềm chỉnh sửa video như Adobe Premiere Pro, DaVinci Resolve, và Final Cut Pro. Tốc độ xử lý nhanh và băng thông bộ nhớ lớn giúp biên tập viên làm việc với các tệp video độ phân giải cao mà không gặp trục trặc.
Môi Trường Làm Việc CAD/CAM:
Các kỹ sư và nhà thiết kế trong lĩnh vực CAD/CAM sẽ thấy T1000 4G rất hữu ích khi làm việc với các phần mềm như AutoCAD, SolidWorks, và CATIA. Khả năng tính toán chính xác và hỗ trợ nhiều màn hình giúp người dùng xử lý các bản vẽ kỹ thuật và mô hình cơ khí phức tạp hiệu quả hơn.
Phát Triển Và Thử Nghiệm Phần Mềm:
Đối với các nhà phát triển phần mềm, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy, card T1000 4G cung cấp nền tảng tính toán mạnh mẽ để chạy các mô hình học sâu và thuật toán phức tạp. Hỗ trợ CUDA và OpenCL™ cho phép tối ưu hóa mã nguồn để tận dụng tối đa sức mạnh của GPU.
Trình Bày Và Quản Lý Dữ Liệu:
Khả năng hiển thị đa màn hình và hỗ trợ độ phân giải cao của T1000 4G giúp các nhà phân tích dữ liệu và chuyên gia trình bày làm việc hiệu quả hơn với các công cụ như Tableau, Power BI, và các ứng dụng trực quan hóa dữ liệu khác. Điều này cho phép hiển thị rõ ràng các biểu đồ, đồ thị và báo cáo trên nhiều màn hình lớn cùng một lúc.
Y Tế Và Khoa Học Đời Sống:
Trong lĩnh vực y tế, card T1000 4G hỗ trợ các phần mềm phân tích hình ảnh y tế như MRI, CT scan, và các ứng dụng hình ảnh y học khác. Hiệu suất đồ họa cao giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu phân tích hình ảnh chi tiết và chính xác hơn.
NVIDIA T1000 4G không chỉ mang lại hiệu suất cao và tính năng mạnh mẽ trong một thiết kế nhỏ gọn mà còn là công cụ lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng chuyên nghiệp khác nhau. Với khả năng xử lý đồ họa và tính toán mạnh mẽ, T1000 4G đáp ứng tốt các nhu cầu làm việc đa dạng và phức tạp của người dùng.
KẾT LUẬN
NVIDIA T1000 4G không chỉ đơn thuần là một card đồ họa, mà còn là một trợ thủ đắc lực cho các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video, phát triển phần mềm đến y tế và khoa học đời sống, T1000 4G mang đến khả năng xử lý mạnh mẽ và ổn định. Với sự hỗ trợ của các công nghệ tiên tiến và phần mềm tối ưu, bạn có thể yên tâm tập trung vào công việc quan trọng nhất của mình. Đầu tư vào NVIDIA T1000 4G là đầu tư vào tương lai của công việc chuyên nghiệp, đảm bảo bạn luôn dẫn đầu trong mọi thử thách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ nhớ GPU: 4 GB GDDR6
- Bộ nhớ GDDR6 4GB cung cấp băng thông cao và hiệu suất ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu của các ứng dụng đồ họa và tính toán chuyên nghiệp.
Giao Diện Bộ Nhớ: 128-bit
- Với giao diện bộ nhớ 128-bit, card T1000 đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
Băng Thông Bộ Nhớ: Lên đến 160 GB/s
- Băng thông bộ nhớ cao giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng, cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Số Lõi CUDA Của NVIDIA: 896
- 896 lõi CUDA giúp tối ưu hóa khả năng xử lý đồ họa và các tác vụ tính toán nặng.
Hiệu Suất Tính Toán Đơn: Lên đến 2.5 TFLOPs
- Hiệu suất tính toán lên đến 2.5 TFLOPs giúp xử lý các ứng dụng yêu cầu cao một cách mượt mà.
Giao Diện Hệ Thống: PCI Express 3.0 x 16
- Giao diện PCI Express 3.0 x 16 đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cao giữa card đồ họa và hệ thống.
Mức Tiêu Thụ Điện Tối Đa: 50 W
- Mức tiêu thụ điện thấp giúp tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Giải Pháp Nhiệt: Quạt chủ động
- Hệ thống làm mát chủ động giúp duy trì nhiệt độ ổn định và hiệu suất tối ưu cho card đồ họa.
Kích Thước: 2.713 inches H x 6.137 inches L, chiếm 1 khe cắm
- Thiết kế nhỏ gọn, chỉ chiếm 1 khe cắm, dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống máy tính có không gian hạn chế.
Cổng Kết Nối Màn Hình: 4 x mDP 1.4 với cơ chế khóa
- Bốn cổng Mini DisplayPort 1.4 với cơ chế khóa đảm bảo kết nối ổn định và đáng tin cậy với các màn hình độ phân giải cao.
Số Màn Hình Tối Đa:
- 4 màn hình 3840 x 2160 @ 120Hz
- 4 màn hình 5120 x 2880 @ 60Hz
- 2 màn hình 7680 x 4320 @ 60Hz
- Hỗ trợ nhiều màn hình cùng lúc giúp mở rộng không gian làm việc và nâng cao hiệu suất làm việc.
Các API Đồ Họa: DirectX 12.074, Shader Model 5.174, OpenGL 4.685, Vulkan 1.25
- Hỗ trợ các API đồ họa tiên tiến đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất cao với các ứng dụng đồ họa hiện đại.
Các API Tính Toán: CUDA, DirectCompute, OpenCL™
- Hỗ trợ các API tính toán giúp tối ưu hóa khả năng xử lý và tính toán của GPU trong các ứng dụng chuyên nghiệp.
Với các thông số kỹ thuật mạnh mẽ và nhiều tính năng tiên tiến, NVIDIA T1000 4G là một giải pháp lý tưởng cho những người dùng chuyên nghiệp cần một card đồ họa nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.
TÊN | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY |
|
BỘ NHỚ GPU |
|
GIAO DIỆN BỘ NHỚ |
|
BĂNG THÔNG BỘ NHỚ |
|
SỐ LÕI NVIDIA CUDA |
|
HIỆU SUẤT ĐƠN CHÍNH XÁC |
|
GIAO DIỆN HỆ THỐNG |
|
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG TỐI ĐA |
|
GIẢI PHÁP TẢN NHIỆT |
|
KÍCH THƯỚC |
|
CỔNG KẾT NỐI MÀN HÌNH |
|
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA HỖ TRỢ ĐỒNG THỜI |
|
APIS ĐỒ HỌA |
|
APIS TÍNH TOÁN |
|
BẢO HÀNH |
|
TÊN |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY |
· NVIDIA T1000︱T1000 4GB |
BỘ NHỚ GPU |
· 4 GB GDDR6 |
GIAO DIỆN BỘ NHỚ |
· 128-bit |
BĂNG THÔNG BỘ NHỚ |
· Lên tới 160 GB/s |
SỐ LÕI NVIDIA CUDA |
· 896 |
HIỆU SUẤT ĐƠN CHÍNH XÁC |
· Lên tới 2.5 TFLOPs3 |
GIAO DIỆN HỆ THỐNG |
· PCI Express 3.0 x 16 |
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG TỐI ĐA |
· 50 W |
GIẢI PHÁP TẢN NHIỆT |
· Tản nhiệt chủ động |
KÍCH THƯỚC |
· 2.713 inches H x 6.137 inches L, khe đơn (single slot) |
CỔNG KẾT NỐI MÀN HÌNH |
· 4 cổng Mini DisplayPort 1.4 với cơ chế khóa |
SỐ MÀN HÌNH TỐI ĐA HỖ TRỢ ĐỒNG THỜI |
· 4 màn hình 3840 x 2160 @ 120Hz hoặc · 4 màn hình 5120 x 2880 @ 60Hz hoặc · 2 màn hình 7680 x 4320 @ 60Hz |
APIS ĐỒ HỌA |
· DirectX 12.074, Shader Model 5.174, OpenGL 4.685, Vulkan 1.25 |
APIS TÍNH TOÁN |
· CUDA, DirectCompute, OpenCL |
BẢO HÀNH |
· 3Y |