Giỏ hàng

DELL 34 PLUS USB-C CURVED MONITOR | S3425DW | 34" 3K (WQHD), 300NIT | HDMI, DISPLAYPORT, USB-C, USB-A | CABLE DP USB

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL 34 PLUS CURVED | S3425DW | 34" 3K (WQHD)

Màn hình cong máy tính Dell 34 Plus USB-C Curved Monitor | S3425DW | 34" 3K (WQHD), 300NIT | HDMI, DisplayPort, USB-C, USB-A | Cable DP USB

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm kiếm một màn hình cong đẳng cấp để nâng tầm trải nghiệm làm việc, giải trí hay sáng tạo? Dell 34 Plus USB-C Curved Monitor - S3425DW chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Với thiết kế hiện đại, hiệu năng vượt trội và khả năng kết nối linh hoạt, đây không chỉ là một màn hình, mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi nhu cầu.

Hình Ảnh Sống Động, Sắc Nét Từng Chi Tiết

S3425DW sở hữu kích thước ấn tượng 34 inch với độ phân giải Ultra Wide QHD (3440 x 1440), mang đến không gian làm việc rộng rãi và hình ảnh chi tiết đến từng điểm ảnh (109 PPI). Công nghệ tấm nền VA kết hợp tỷ lệ tương phản gốc 3,000:1 và độ sáng 300 cd/m² đem lại màu sắc sâu thẳm, sống động. Hỗ trợ dải màu rộng 95% DCI-P3 và 99% sRGB, cùng khả năng hiển thị 1.07 tỷ màu, đây là công cụ lý tưởng cho các nhà thiết kế, biên tập video hay bất kỳ ai yêu cầu độ chính xác màu sắc cao. Đặc biệt, công nghệ HDR10 nâng tầm trải nghiệm xem phim và chơi game với độ tương phản ấn tượng.

Mượt Mà, Không Giật Lag

Với tốc độ làm tươi 120 Hz và thời gian phản hồi nhanh 1 ms (Extreme Mode), kết hợp công nghệ AMD FreeSync™ Premium, S3425DW loại bỏ hiện tượng xé hình, đảm bảo mọi chuyển động đều mượt mà. Dù bạn đang chiến game đỉnh cao hay xử lý các tác vụ đa nhiệm, màn hình này luôn đáp ứng hoàn hảo.

Thiết Kế Cong Tinh Tế, Bảo Vệ Mắt Tối Ưu

Độ cong màn hình 21:9 không chỉ mang lại góc nhìn bao quát, mà còn giảm mỏi mắt khi làm việc trong thời gian dài. Công nghệ Eye Comfort và lớp phủ chống lóa giúp bảo vệ đôi mắt của bạn, trong khi viền mỏng Narrow Bezel (chỉ 0.33 inch ở hai bên và trên) tạo nên vẻ ngoài sang trọng, tối ưu không gian hiển thị.

Kết Nối Thông Minh, Đa Năng

S3425DW được trang bị cổng USB-C 5Gbps với khả năng truyền dữ liệu, hình ảnh và cung cấp năng lượng lên đến 65 W, giúp bạn sạc laptop hoặc kết nối thiết bị chỉ trong một dây cáp. Ngoài ra, màn hình còn có 2 cổng HDMI 2.1 (hỗ trợ HDR và VRR), cùng các cổng USB khác như USB Type-A và USB-C downstream (15 W), mang đến sự tiện lợi tối đa cho công việc đa nhiệm. Tính năng Picture in Picture và Picture by Picture cho phép bạn làm việc với nhiều nguồn nội dung cùng lúc một cách dễ dàng.

Âm Thanh Sống Động

Không cần loa ngoài, S3425DW tích hợp 2 loa 10 W, mang đến âm thanh rõ ràng, mạnh mẽ, đủ để đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản.

Thiết kế linh hoạt, thân thiện môi trường

Chân đế điều chỉnh linh hoạt (cao tối đa 5.12 inch, nghiêng từ -5° đến 21°, xoay ngang ±4°) giúp bạn dễ dàng tìm góc nhìn thoải mái nhất. Sản phẩm đạt chứng nhận ENERGY STAR 8.0, không chứa PVC, thủy ngân, hay asen, thể hiện cam kết của Dell với môi trường.

Vì Sao Chọn Dell S3425DW?

Hiệu suất đỉnh cao: Đáp ứng cả công việc chuyên nghiệp và giải trí đỉnh cao.

Thiết kế hiện đại: Sang trọng, tối giản, phù hợp mọi không gian.

Độ bền và an toàn: Tương thích Dell Display Manager, khóa bảo mật và khe khóa cáp tích hợp.

Sẵn Sàng Nâng Cấp Trải Nghiệm Của Bạn!

Hãy để Dell 34 Plus USB-C Curved Monitor - S3425DW đồng hành cùng bạn trong mọi khoảnh khắc, từ công việc sáng tạo đến những phút giây thư giãn đỉnh cao. Liên hệ ngay nhà phân phối chính thức của Dell để sở hữu sản phẩm tuyệt vời này!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dell 34 Plus USB-C Curved Monitor - S3425DW

Thông tin kỹ thuật

  • Số lượng màn hình: 1
  • Loại kích thước màn hình: 34 inch
  • Kích thước màn hình khả dụng: 34 inch
  • Chế độ màn hình: UW-QHD (Ultra Wide Quad High Definition)
  • Công nghệ tấm nền: Vertical Alignment (VA - Căn chỉnh dọc)
  • Thời gian phản hồi:
    • 1 ms (Chế độ Extreme Mode)
    • 3 ms GTG (Gray to Gray - Nhanh)
    • 5 ms GTG (Gray to Gray - Bình thường)
  • Tỷ lệ khung hình: 21:9
  • Kích thước điểm ảnh: 0.23175 mm x 0.23175 mm
  • Góc nhìn ngang: 178°
  • Góc nhìn dọc: 178°
  • Kiểu lắp đặt: Gắn bảng (Panel Mount)
  • Công nghệ đèn nền: Hệ thống LED Edgelight
  • Hỗ trợ HDCP: Có
  • Chiều cao tối đa điều chỉnh được: 5.12 inch (130 mm)
  • Góc nghiêng: -5° đến 21°
  • Góc xoay ngang: -4°/4°
  • Tính năng nổi bật:
    • HDR10
    • Công nghệ bảo vệ mắt (Eye Comfort Technology)
    • Chống lóa (Anti-glare)
    • Hình trong hình (Picture in Picture)
    • Hình cạnh hình (Picture by Picture)
    • Khóa bảo mật (Security Lock)
    • Khe khóa cáp (Cable Lock Slot)
    • Không chứa BFR (Brominated Flame Retardant)
    • Viền mỏng (Narrow Bezel)
    • Không chứa PVC
    • Kính không chứa Asen (Arsenic-free Glass)
    • Không chứa thủy ngân (Mercury-free)
  • Tần số quét ngang: 25 kHz đến 200 kHz
  • Tần số quét dọc: 48 Hz đến 120 Hz
  • Chân đế điều chỉnh được: Có
  • Điều chỉnh chân đế:
    • Chiều cao
    • Độ nghiêng
    • Độ xoay ngang
  • Chân đế đi kèm: Có
  • Độ cứng kính: 3H

Video

  • Độ phân giải tối đa: 3440 x 1440
  • Tốc độ làm tươi tiêu chuẩn: 120 Hz
  • Số màu hỗ trợ: 1.07 tỷ màu
  • Tỷ lệ tương phản gốc: 3,000:1
  • Độ sáng: 300 cd/m²
  • Công nghệ chống xé hình: AMD FreeSync™ Premium
  • Dải màu:
    • 95% DCI-P3 (CIE 1976)
    • 99% sRGB (CIE 1931)
  • Độ phân giải định sẵn tối đa: 3440 x 1440 tại 120 Hz
  • Mật độ điểm ảnh (PPI): 109

Âm thanh

  • Số lượng loa: 2
  • Loa tích hợp: Có
  • Công suất loa: 10 W

Cổng kết nối

  • Cổng video:
    • 2 cổng HDMI (HDCP 1.4 và 2.2) (Hỗ trợ tối đa WQHD 3440 x 1440, 120 Hz, 10-bit, FRL, HDR, VRR theo chuẩn HDMI 2.1)
  • Cổng USB:
    • 1 cổng USB-C 5Gbps upstream (Chế độ DisplayPort 1.4 Alternate Mode, cung cấp năng lượng tối đa 65 W) (Hỗ trợ tối đa 3440 x 1440, 120 Hz, HDR, AdaptiveSync)
    • 1 cổng USB 5Gbps Type-A downstream
    • 1 cổng USB 5Gbps Type-A downstream với khả năng sạc pin (Battery Charging 1.2)
    • 1 cổng USB-C 5Gbps downstream (Cung cấp năng lượng tối đa 15 W)
  • USB Type-C (Cung cấp năng lượng): 65 W

Thiết bị tích hợp

  • Thiết bị tích hợp: Không có (NA)

Điều kiện môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Nhiệt độ không hoạt động: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
  • Độ ẩm hoạt động: 10% đến 80% (Không ngưng tụ)
  • Độ ẩm không hoạt động: 5% đến 90% (Không ngưng tụ)
  • Độ cao tối đa khi hoạt động: 16,400 ft (5,000 m)
  • Độ cao tối đa khi không hoạt động: 40,000 ft (12,192 m)

Thông số nguồn điện

  • Dải điện áp đầu vào: 100V AC đến 240V AC
  • Công suất hoạt động: 31.0 W
  • Công suất chế độ chờ: 0.3 W
  • Công suất khi tắt: 0.3 W
  • Tần số: 50 Hz / 60 Hz
  • Công suất tối đa: 175 W
  • Dòng điện áp: 2A

Đặc điểm vật lý

  • Tương thích giá treo VESA: Có
  • Tiêu chuẩn VESA: 100 x 100 mm
  • Kích thước:
    • Chiều cao: 14.01 inch (355.9 mm)
    • Chiều rộng: 31.78 inch (807.2 mm)
    • Chiều sâu: 4.60 inch (116.8 mm)
  • Kích thước với chân đế:
    • Chiều cao: 20.36 inch (517.1 mm)
    • Chiều rộng: 31.78 inch (807.2 mm)
    • Chiều sâu: 8.73 inch (221.7 mm)
  • Chiều cao với chân đế (nén lại): 16.20 inch (411.5 mm)
  • Chiều cao với chân đế (mở rộng): 20.36 inch (517.1 mm)
  • Độ rộng viền:
    • Trên: 0.33 inch (8.4 mm)
    • Dưới: 0.54 inch (13.7 mm)
    • Trái: 0.33 inch (8.4 mm)
    • Phải: 0.33 inch (8.4 mm)
  • Trọng lượng (xấp xỉ): 15.23 lb (6.91 kg)
  • Kích thước chân đế:
    • Chiều cao: 16.15 inch (410.2 mm)
    • Chiều rộng: 10.20 inch (259.1 mm)
    • Chiều sâu: 8.73 inch (221.7 mm)
  • Trọng lượng với chân đế (xấp xỉ): 20.68 lb (9.38 kg)

Thông tin khác

  • Nội dung đóng gói:
    • Màn hình
    • Chân đế
    • Nắp che I/O bên hông
    • Thẻ QR
    • Thông tin an toàn, môi trường và quy định
  • Chứng nhận Energy Star: Có (ENERGY STAR 8.0)
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tương thích Dell Display Manager: Có
  • Quản lý tài sản từ xa: Dell Command
  • Cáp đi kèm:
    • Cáp nguồn
    • 1 cáp USB-C sang USB-C 10Gbps, 100 W, dài 1.00 m
  • Chứng nhận hiệu quả năng lượng:
    • ENERGY STAR 8.0
    • Tuân thủ Chỉ thị Sản phẩm liên quan đến năng lượng Lot 5 (ErP Lot 5)
  • Tuân thủ môi trường: Restriction of Hazardous Substances (RoHS)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dell 34 Plus USB-C Curved Monitor - S3425DW

Thông tin kỹ thuật

  • Số lượng màn hình: 1
  • Loại kích thước màn hình: 34 inch
  • Kích thước màn hình khả dụng: 34 inch
  • Chế độ màn hình: UW-QHD (Ultra Wide Quad High Definition)
  • Công nghệ tấm nền: Vertical Alignment (VA - Căn chỉnh dọc)
  • Thời gian phản hồi:
    • 1 ms (Chế độ Extreme Mode)
    • 3 ms GTG (Gray to Gray - Nhanh)
    • 5 ms GTG (Gray to Gray - Bình thường)
  • Tỷ lệ khung hình: 21:9
  • Kích thước điểm ảnh: 0.23175 mm x 0.23175 mm
  • Góc nhìn ngang: 178°
  • Góc nhìn dọc: 178°
  • Kiểu lắp đặt: Gắn bảng (Panel Mount)
  • Công nghệ đèn nền: Hệ thống LED Edgelight
  • Hỗ trợ HDCP: Có
  • Chiều cao tối đa điều chỉnh được: 5.12 inch (130 mm)
  • Góc nghiêng: -5° đến 21°
  • Góc xoay ngang: -4°/4°
  • Tính năng nổi bật:
    • HDR10
    • Công nghệ bảo vệ mắt (Eye Comfort Technology)
    • Chống lóa (Anti-glare)
    • Hình trong hình (Picture in Picture)
    • Hình cạnh hình (Picture by Picture)
    • Khóa bảo mật (Security Lock)
    • Khe khóa cáp (Cable Lock Slot)
    • Không chứa BFR (Brominated Flame Retardant)
    • Viền mỏng (Narrow Bezel)
    • Không chứa PVC
    • Kính không chứa Asen (Arsenic-free Glass)
    • Không chứa thủy ngân (Mercury-free)
  • Tần số quét ngang: 25 kHz đến 200 kHz
  • Tần số quét dọc: 48 Hz đến 120 Hz
  • Chân đế điều chỉnh được: Có
  • Điều chỉnh chân đế:
    • Chiều cao
    • Độ nghiêng
    • Độ xoay ngang
  • Chân đế đi kèm: Có
  • Độ cứng kính: 3H

Video

  • Độ phân giải tối đa: 3440 x 1440
  • Tốc độ làm tươi tiêu chuẩn: 120 Hz
  • Số màu hỗ trợ: 1.07 tỷ màu
  • Tỷ lệ tương phản gốc: 3,000:1
  • Độ sáng: 300 cd/m²
  • Công nghệ chống xé hình: AMD FreeSync™ Premium
  • Dải màu:
    • 95% DCI-P3 (CIE 1976)
    • 99% sRGB (CIE 1931)
  • Độ phân giải định sẵn tối đa: 3440 x 1440 tại 120 Hz
  • Mật độ điểm ảnh (PPI): 109

Âm thanh

  • Số lượng loa: 2
  • Loa tích hợp: Có
  • Công suất loa: 10 W

Cổng kết nối

  • Cổng video:
    • 2 cổng HDMI (HDCP 1.4 và 2.2) (Hỗ trợ tối đa WQHD 3440 x 1440, 120 Hz, 10-bit, FRL, HDR, VRR theo chuẩn HDMI 2.1)
  • Cổng USB:
    • 1 cổng USB-C 5Gbps upstream (Chế độ DisplayPort 1.4 Alternate Mode, cung cấp năng lượng tối đa 65 W) (Hỗ trợ tối đa 3440 x 1440, 120 Hz, HDR, AdaptiveSync)
    • 1 cổng USB 5Gbps Type-A downstream
    • 1 cổng USB 5Gbps Type-A downstream với khả năng sạc pin (Battery Charging 1.2)
    • 1 cổng USB-C 5Gbps downstream (Cung cấp năng lượng tối đa 15 W)
  • USB Type-C (Cung cấp năng lượng): 65 W

Thiết bị tích hợp

  • Thiết bị tích hợp: Không có (NA)

Điều kiện môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Nhiệt độ không hoạt động: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
  • Độ ẩm hoạt động: 10% đến 80% (Không ngưng tụ)
  • Độ ẩm không hoạt động: 5% đến 90% (Không ngưng tụ)
  • Độ cao tối đa khi hoạt động: 16,400 ft (5,000 m)
  • Độ cao tối đa khi không hoạt động: 40,000 ft (12,192 m)

Thông số nguồn điện

  • Dải điện áp đầu vào: 100V AC đến 240V AC
  • Công suất hoạt động: 31.0 W
  • Công suất chế độ chờ: 0.3 W
  • Công suất khi tắt: 0.3 W
  • Tần số: 50 Hz / 60 Hz
  • Công suất tối đa: 175 W
  • Dòng điện áp: 2A

Đặc điểm vật lý

  • Tương thích giá treo VESA: Có
  • Tiêu chuẩn VESA: 100 x 100 mm
  • Kích thước:
    • Chiều cao: 14.01 inch (355.9 mm)
    • Chiều rộng: 31.78 inch (807.2 mm)
    • Chiều sâu: 4.60 inch (116.8 mm)
  • Kích thước với chân đế:
    • Chiều cao: 20.36 inch (517.1 mm)
    • Chiều rộng: 31.78 inch (807.2 mm)
    • Chiều sâu: 8.73 inch (221.7 mm)
  • Chiều cao với chân đế (nén lại): 16.20 inch (411.5 mm)
  • Chiều cao với chân đế (mở rộng): 20.36 inch (517.1 mm)
  • Độ rộng viền:
    • Trên: 0.33 inch (8.4 mm)
    • Dưới: 0.54 inch (13.7 mm)
    • Trái: 0.33 inch (8.4 mm)
    • Phải: 0.33 inch (8.4 mm)
  • Trọng lượng (xấp xỉ): 15.23 lb (6.91 kg)
  • Kích thước chân đế:
    • Chiều cao: 16.15 inch (410.2 mm)
    • Chiều rộng: 10.20 inch (259.1 mm)
    • Chiều sâu: 8.73 inch (221.7 mm)
  • Trọng lượng với chân đế (xấp xỉ): 20.68 lb (9.38 kg)

Thông tin khác

  • Nội dung đóng gói:
    • Màn hình
    • Chân đế
    • Nắp che I/O bên hông
    • Thẻ QR
    • Thông tin an toàn, môi trường và quy định
  • Chứng nhận Energy Star: Có (ENERGY STAR 8.0)
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tương thích Dell Display Manager: Có
  • Quản lý tài sản từ xa: Dell Command
  • Cáp đi kèm:
    • Cáp nguồn
    • 1 cáp USB-C sang USB-C 10Gbps, 100 W, dài 1.00 m
  • Chứng nhận hiệu quả năng lượng:
    • ENERGY STAR 8.0
    • Tuân thủ Chỉ thị Sản phẩm liên quan đến năng lượng Lot 5 (ErP Lot 5)
  • Tuân thủ môi trường: Restriction of Hazardous Substances (RoHS)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top