Giỏ hàng

DELL AIO 7410 PLUS |23.8" FHD| I7-13700 |16GB R5 RAM| 512GB SSD| 160W PS| 3Y PRO

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL AIO 7410 PLUS |23.8" FHD| I7-13700
30,990,000₫ 31,990,000₫

Dell AIO 7410 Plus None Touch + Camera AIO 23.8" FHD Non-touch, FHD camera, UMA, 160W Bronze Power Supply,13th Gen Intel Core i7-13700 (8+8 Cores,30MB,24T,2.1GHz to 5.1GHz,65W) ,16GB (1X16GB) DDR5 Non-ECC Memory ,M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive, Mouse & Keyboard,Ubuntu Linux 22.04, 3Y Pro-KYHD,

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Trong kỷ nguyên số hiện nay, máy tính All-in-One không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn thể hiện sự sang trọng và hiệu suất vượt trội. Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus chính là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân đòi hỏi sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế và hiệu suất mạnh mẽ.

Hiệu Suất Vượt Trội

Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13, mang đến nhiều tùy chọn từ i3-13100 đến i9-13900 vPro®, giúp đáp ứng mọi nhu cầu xử lý từ cơ bản đến chuyên sâu. Máy còn tích hợp chipset Intel® Q670 để đảm bảo hiệu suất ổn định và khả năng tương thích cao.

Màn Hình Đỉnh Cao

Sở hữu màn hình 23.8-inch với độ phân giải FHD 1920 x 1080, Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus không chỉ cung cấp hình ảnh sắc nét mà còn giảm thiểu mỏi mắt với chứng nhận TUV Low Blue Light. Bạn có thể lựa chọn giữa màn hình cảm ứng hoặc không cảm ứng, với độ sáng lên tới 300 nits và khả năng hỗ trợ bút stylus cho các tác vụ sáng tạo.

Tính Năng Tùy Chọn Linh Hoạt

Với nhiều tùy chọn bộ nhớ và lưu trữ, Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus cho phép người dùng lựa chọn cấu hình tối ưu theo nhu cầu. Bộ nhớ DDR5 có sẵn từ 8 GB đến 64 GB và các tùy chọn lưu trữ SSD lên đến 2 TB đảm bảo bạn có đủ không gian và hiệu suất cần thiết cho công việc.

Kết Nối Đa Dạng

Máy tính tích hợp nhiều cổng kết nối tiện lợi, bao gồm USB 3.2 Gen 2, HDMI, DisplayPort, và cổng mạng RJ45. Các tùy chọn kết nối không dây cũng được tối ưu hóa với các thẻ Wi-Fi 6 và Bluetooth® mới nhất, đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định.

Bảo Mật Được Đảm Bảo

Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus cung cấp các giải pháp bảo mật toàn diện, bao gồm mô-đun TPM, ổ đĩa tự mã hóa và các phần mềm bảo mật mạnh mẽ như Dell SafeBIOS và McAfee Business Protection. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những doanh nghiệp cần bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

Chính Sách Bảo Hành Linh Hoạt

Với chính sách bảo hành cơ bản 3 năm và các tùy chọn gia hạn từ 1 đến 5 năm, bao gồm dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo, Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus mang đến sự an tâm và hỗ trợ toàn diện cho người dùng.

Tính Bền Vững

Sản phẩm không chỉ chú trọng đến hiệu suất mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững, với vật liệu tái chế và bao bì thân thiện với môi trường. Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus là một lựa chọn xanh cho các doanh nghiệp hiện đại.

Kết Luận

Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ, tính năng linh hoạt và bảo mật tối ưu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân đang tìm kiếm một giải pháp máy tính toàn diện và đáng tin cậy. Khám phá ngay Dell OptiPlex 7410 All-in-One Plus để nâng cao hiệu quả công việc và trải nghiệm công nghệ đỉnh cao!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN KHI ĐẶT HÀNG

Số hiệu model:
OptiPlex All-in-One Plus 7410

Tùy chọn bộ vi xử lý:

  • Intel® Core™ i3-13100 thế hệ thứ 13 (12 MB bộ nhớ đệm, 4 lõi, 8 luồng, 3.40 GHz đến 4.50 GHz turbo, 60 W)
  • Intel® Core™ i5-13400 thế hệ thứ 13 (20 MB bộ nhớ đệm, 10 lõi, 16 luồng, 2.50 GHz đến 4.60 GHz turbo, 65 W)
  • Intel® Core™ i5-13500 vPro® thế hệ thứ 13 (24 MB bộ nhớ đệm, 14 lõi, 20 luồng, 2.50 GHz đến 4.80 GHz turbo, 65 W)
  • Intel® Core™ i5-13600 vPro® thế hệ thứ 13 (24 MB bộ nhớ đệm, 14 lõi, 20 luồng, 2.70 GHz đến 5.00 GHz turbo, 65 W)
  • Intel® Core™ i7-13700 vPro® thế hệ thứ 13 (30 MB bộ nhớ đệm, 16 lõi, 24 luồng, 2.10 GHz đến 5.10 GHz turbo, 65 W)
  • Intel® Core™ i9-13900 vPro® thế hệ thứ 13 (36 MB bộ nhớ đệm, 24 lõi, 32 luồng, 2.00 GHz đến 5.20 GHz turbo, 65 W)

Chipset:
Intel® Q670

Hệ điều hành:

  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro National Academic
  • Windows 11 Pro Downgrade (hình ảnh Windows 10)
  • Windows 10 CMIT (CMGE)
  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS, 64-bit

Hệ điều hành cho Thin Client:
Dell Hybrid Client trên Ubuntu® Linux® 22.04 LTS, 64-bit

Tùy chọn bộ nhớ:

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel

Tùy chọn lưu trữ:

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, ổ tự mã hóa, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, ổ tự mã hóa, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, ổ tự mã hóa, Class 40

Đồ họa:
Tích hợp:

  • Intel® UHD Graphics 730 cho Intel® Core™ i3/i5 thế hệ thứ 13
  • Intel® UHD Graphics 770 cho Intel® Core™ i5/i7/i9 thế hệ thứ 13
  • Rời:
  • AMD Radeon™ RX 6500, 4 GB, GDDR6

Kết nối không dây:

  • Intel® AX201, 2x2, MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), thẻ không dây Bluetooth®
  • Intel® AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), thẻ không dây Bluetooth®
  • Realtek RTL8852BE, 2x2 MIMO, 1201 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), thẻ không dây Bluetooth®

Màu sắc khung máy:
Bạc

Camera:

  • 1080p ở 30 fps, camera FHD
  • 1920p ở 30 fps, camera 5MP RGB + 360p ở 30 fps, camera IR nHD

Âm thanh:

  • Bộ điều khiển âm thanh Realtek ALC3289
  • Hai loa stereo, 5 W x 2 = 10 W

Màn Hình 23.8-inch, FHD 1920 x 1080:

    • Phiên bản không cảm ứng: Màn hình chống lóa, chứng nhận TUV Low Blue Light, độ sáng 250 nits, với khả năng hiển thị màu sắc đạt 99% sRGB. Công nghệ IPS và ComfortView Plus giúp giảm mỏi mắt và bảo vệ mắt người dùng.
    • Phiên bản cảm ứng: Màn hình chống lóa, chứng nhận TUV Low Blue Light, độ sáng 300 nits, hỗ trợ bút stylus và có khả năng hiển thị màu sắc đạt 99% sRGB. Công nghệ IPS và ComfortView Plus cung cấp trải nghiệm cảm ứng chính xác và bảo vệ mắt.

Các Tùy Chọn Chân Đế

  • Chân Đế Điều Chỉnh Cao: OptiPlex Premier 24 All-in-One Height Adjustable Stand cho phép điều chỉnh độ cao để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Chân Đế Điều Chỉnh Cao với Flex Bay (Ổ Đĩa ODD): OptiPlex Premier 24 All-in-One Height Adjustable with Flex Bay (ODD Drive) Stand cung cấp khả năng điều chỉnh độ cao và tích hợp khoang mở rộng cho ổ đĩa ODD.
  • Chân Đế Cố Định: OptiPlex Premier 24 All-in-One Fixed Stand với thiết kế cố định giúp tiết kiệm không gian và ổn định.

Hệ Sinh Thái Phụ Kiện

  • Màn Hình Dell 24 - P2423D
  • Màn Hình Dell UltraSharp 24 - U2422H
  • Bàn Phím và Chuột Không Dây Đa Thiết Bị Dell Premier - KM7321W
  • Bàn Phím và Chuột Hợp Tác Dell Premier - KM900
  • Tai Nghe Không Dây ANC Dell Premier - Blazer - WL7022

Nguồn Điện

  • Bộ Nguồn 160 W: Đơn vị nguồn điện nội bộ, hiệu suất 85%, chứng nhận 80 Plus Bronze.
  • Bộ Nguồn 240 W: Đơn vị nguồn điện nội bộ, hiệu suất 92%, chứng nhận 80 Plus Platinum.

Cổng Kết Nối

  • Bên Phải:
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 với PowerShare
  • Bên Trái:
    • 1 cổng âm thanh đa năng
  • Dưới Màn Hình:
    • 1 khe cắm thẻ SD 4.0
    • 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C®
  • Mặt Sau:
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 2
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 1 với Smart Power On
    • 1 cổng audio line-out, có thể tái cấu hình
    • 1 cổng DisplayPort++ 1.4a/HDCP 2.3, hỗ trợ độ phân giải lên đến 5120 x 3200 @ 60Hz
    • 1 cổng HDMI-in 1.4b/HDCP 1.4, hỗ trợ độ phân giải lên đến 1920 x 1080 @ 60Hz
    • 1 cổng HDMI-out 2.1/HDCP 2.3, hỗ trợ độ phân giải lên đến 4096 x 2160 @ 60Hz
    • 1 cổng RJ45 Ethernet 10/100/1000 Mbps

Khe Cắm

  • 1 khe cắm M.2 2230 cho thẻ WiFi và Bluetooth kết hợp
  • 2 khe cắm M.2 2230/2280 cho ổ SSD PCIe

Kích Thước

    • Chiều cao (Trước): 354.3 mm (13.95 in.)
    • Chiều cao (Sau): 354.3 mm (13.95 in.)
    • Chiều rộng: 540 mm (21.26 in.)
    • Độ sâu: 57.90 mm (2.28 in.)
    • Trọng lượng khởi điểm, có chân đế: 8.23 kg (18.13 lb)
    • Trọng lượng tối đa, có chân đế: 9.63 kg (21.22 lb)
    • Trọng lượng khởi điểm, không có chân đế: 6.33 kg (13.95 lb)
    • Trọng lượng tối đa, không có chân đế: 6.76 kg (14.90 lb)

PHẦN MỀM HỖ TRỢ

  • Dell Command Suite: Bộ công cụ quản lý hiệu suất và phần mềm của Dell, giúp tự động hóa việc quản lý hệ thống và cài đặt phần mềm.
  • Dell Digital Delivery: Phần mềm cho phép tải và cài đặt các ứng dụng đã mua trên thiết bị Dell.
  • Dell Optimizer: Ứng dụng tối ưu hóa hệ thống, giúp điều chỉnh và cải thiện hiệu suất máy tính theo nhu cầu sử dụng.
  • Excalibur: Ứng dụng quản lý tài nguyên và hiệu suất hệ thống.
  • Support Assist: Phần mềm hỗ trợ tự động phát hiện và xử lý các sự cố hệ thống.
  • Microsoft Office: Bộ công cụ văn phòng bao gồm Word, Excel, PowerPoint, và Outlook.
  • Adobe Acrobat: Ứng dụng chỉnh sửa và tạo file PDF chuyên nghiệp.
  • Adobe Photography Plan: Gói phần mềm dành cho nhiếp ảnh gia với Adobe Photoshop và Lightroom.
  • Adobe Lightroom: Công cụ chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.
  • Adobe Photoshop Elements & Premiere Elements: Gói phần mềm chỉnh sửa ảnh và video.
  • Cyberlink Power DVD: Phần mềm phát video và DVD chất lượng cao.
  • Cyberlink Power/ Photo Director: Phần mềm chỉnh sửa ảnh và video.
  • Cyberlink 365: Gói phần mềm sáng tạo đa phương tiện từ Cyberlink.
  • Foxit PDF Editor Pro: Ứng dụng chỉnh sửa và quản lý file PDF chuyên nghiệp.
  • Foxit PDF Editor: Phần mềm chỉnh sửa PDF thân thiện với người dùng.
  • Workspace ONE: Nền tảng quản lý thiết bị và ứng dụng di động doanh nghiệp.

PHẦN MỀM BẢO MẬT

  • Dell Trusted Device: Ứng dụng bảo mật dữ liệu và thiết bị của Dell.
  • Absolute Visibility (Standard): Giải pháp giám sát và quản lý an ninh hệ thống cơ bản.
  • Absolute Control (Professional): Phiên bản mở rộng với khả năng kiểm soát và bảo vệ dữ liệu nâng cao.
  • Absolute Resilience (Premium): Gói bảo mật cao cấp với khả năng khôi phục và giám sát an ninh toàn diện.
  • McAfee Business Protection: Giải pháp bảo mật mạng và bảo vệ doanh nghiệp từ McAfee.

PHẦN CỨNG BẢO MẬT

  • Khe cắm bảo mật cáp Kensington: Cho phép gắn cáp khóa chống trộm.
  • Công tắc phát hiện xâm nhập khung máy: Tự động cảnh báo khi có sự xâm nhập vào khung máy.
  • Mô-đun TPM (Trusted Platform Module): Cung cấp bảo mật dựa trên phần cứng với TPM tích hợp.
  • Ổ đĩa tự mã hóa (Self-Encrypting Drives - SED): Bảo vệ dữ liệu bằng tính năng mã hóa tự động.
  • Dell SafeBIOS: Bảo mật BIOS với khả năng phát hiện các thay đổi trái phép.
  • Dell SafeID: Cung cấp xác thực người dùng an toàn.
  • Dell SafeSupply Chain: Giải pháp bảo mật trong chuỗi cung ứng của Dell.

VẬT LIỆU BỀN VỮNG

  • Sản xuất với nhựa tái chế sau tiêu dùng.
  • Bao bì làm từ vật liệu tái chế hoặc có thể tái tạo.
  • Cấu hình đạt chứng nhận EPEAT.
  • Cấu hình đạt tiêu chuẩn ENERGY STAR.
  • Cấu hình đạt chứng nhận TCO 9.0.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn US CEC MEPS.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn MEPS tại Úc và New Zealand.
  • CEL, WEEE, Japan Energy Law, South Korea E-standby, EU RoHS, China RoHS: Các tiêu chuẩn về năng lượng và môi trường.

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

  • Bảo hành cơ bản 3 năm: Bao gồm dịch vụ hỗ trợ phần cứng tại chỗ sau khi chẩn đoán từ xa.
  • Gia hạn bảo hành cơ bản từ 2-5 năm: Người dùng có thể tùy chọn gia hạn bảo hành lên đến 5 năm để bảo đảm thêm sự an tâm trong quá trình sử dụng.
  • ProSupport từ 1-5 năm: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp với bảo hành tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo.
  • ProSupport Plus cho Client từ 1-5 năm: Dịch vụ hỗ trợ cao cấp với bảo hành tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo, cùng với các tính năng bổ sung như hỗ trợ chủ động và bảo vệ chống hư hỏng do tai nạn.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Dell OptiPlex 7410 plus All-in-One

MÀN HÌNH

  • 23.8-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, TUV Low Blue Light certified non-touch panel, 99% sRGB, 250 nits, IPS, ComfortView Plus
  • 23.8-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, TUV Low Blue Light certified touch panel, 99% sRGB, 300 nits, IPS, stylus support, ComfortView Plus

BỘ VI XỬ LÝ

  • 13th Generation Intel® core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.40 GHz to 4.50 GHz turbo, 60 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i5-13400 (20 MB cache, 10 cores, 16 threads, 2.50 GHz to 4.60 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i5-13500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i5-13600 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.70 GHz to 5.00 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i7-13700 vPro® (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 5.10 GHz turbo, 65 W)
  • 13th Generation Intel® core™ i9-13900 vPro® (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, 2.00 Ghz to 5.20 GHz turbo, 65 W)

CHIPSET

  • Intel® Q670

BỘ NHỚ RAM

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel
  • 32 GB, 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, dual-channel

Ổ CỨNG

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe,Self-Encrypting drive, Class 35
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, self-encrypting drive, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe, SSD, self-encrypting drive, Class 40

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

Integrated:

  • Intel® UHD Graphics 730 with 13th Generation Intel® core™ i3/i5
  • Intel® UHD Graphics 770 with 13th Generation Intel® core™ i5/i7/i9

Discrete:

  • AMD Radeon™ RX 6500, 4 GB, GDDR6

CARD MẠNG KHÔNG DÂY

  • Intel® AX201, 2x2, MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth® wireless card
  • Intel® AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth® wireless card
  • Realtek RTL8852BE, 2x2 MIMO, 1201 Mbps, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth® wireless card

CAMERA

  • 1080p at 30 fps FHD camera
  • 1920p at 30 fps 5MP RGB camera + 360p at 30 fps nHD IR camera

BÀN PHÍM + CHUỘT

  • Dell Premier Multi-Device Wireless Keyboard and Mouse - KM7321W
  • Dell Premier Collaboration Keyboard and Mouse - KM900
  • Dell Premier Wireless ANC Headset - Blazer - WL7022

KHE CẮM

  • 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card
  • 2 M.2 2230/2280 slots for PCIe solid-state drive

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Right:

  • 1 USB 3.2 Gen 2 port with PowerShare
  • Left:
  • 1 Universal audio port

Below Display:

  • 1 SD 4.0 card slot
  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port

Back panel:

  • 2 USB 3.2 Gen 2 ports
  • 2 USB 3.2 Gen 1 ports with Smart Power On
  • 1 audio line-out port, retaskable
  • 1 DisplayPort++ 1.4a/HDCP 2.3 port, up to 5120 x 3200 @ 60Hz
  • 1 HDMI-in 1.4b/HDCP 1.4 port, up to 1920 x 1080 @ 60Hz
  • 1 HDMI-out 2.1/HDCP 2.3 port, up to 4096 x 2160 @ 60Hz
  • 1 RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps port

NGUỒN

  • 160 W internal power supply unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze
  • 240 W internal power supply unit (PSU), 92% Efficient, 80 Plus Platinum

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height (Front): 354.3 mm (13.95 in.)
  • Height (Rear): 354.3 mm (13.95 in.)
  • Width: 540 mm (21.26 in.)
  • Depth: 57.90 mm (2.28 in.)
  • Starting weight, with stand: 8.23 kg (18.13 lb)
  • Weight (maximum), with stand: 9.63 kg (21.22 lb)
  • Starting weight, without stand: 6.33 kg (13.95 lb)
  • Weight (maximum), without stand: 6.76 kg (14.90 lb)

MÀU SẮC

  • Silver (Bạc)

ÂM THANH

  • Realtek Audio Controller, ALC3289
  • Two stereo speakers, 5 W x 2 = 10 W

PHẦN MỀM HỖ TRỢ

  • Dell Command Suite
  • Dell Digital Delivery
  • Dell Optimizer
  • Excalibur
  • Support Assist
  • Microsoft Office
  • Adobe Acrobat
  • Adobe Photography Plan
  • Adobe Lightroom
  • Adobe Photoshop Elements & Premiere Elements
  • Cyberlink Power DVD
  • Cyberlink Power/ Photo Director
  • Cyberlink 365
  • Foxit PDF Editor Pro
  • Foxit PDF Editor
  • Workspace ONE

PHẦN MỀM BẢO MẬT

  • Dell Trusted Device
  • Absolute Visibility (Standard)
  • Absolute Control (Professional)
  • Absolute Resilience (Premium)
  • McAfee Business Protection

PHẦN CỨNG BẢO MẬT

  • Kensington security-cable slot
  • Chassis intrusion switch
  • Trusted Platform Module (Discrete TPM Enabled)
  • Self-Encrypting Drives (SED)
  • Dell SafeBIOS
  • Dell SafeID
  • Dell SafeSupply Chain

BẢO HÀNH

  • 3-year ProSupport with Next Business Day on-site service

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Dell AIO 7410 Plus None Touch + Camera AIO 23.8" FHD Non-touch, FHD camera, UMA, 160W Bronze Power Supply,13th Gen Intel Core i7-13700 (8+8 Cores,30MB,24T,2.1GHz to 5.1GHz,65W) ,16GB (1X16GB) DDR5 Non-ECC Memory ,M.2 512GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive,  Mouse & Keyboard,Ubuntu Linux 22.04, 3Y Pro-KYHD,

MÀN HÌNH

·        23.8-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, TUV Low Blue Light certified non-touch panel, 99% sRGB, 250 nits, IPS, ComfortView Plus

BỘ VI XỬ LÝ

·        13th Generation Intel® core™ i7-13700 vPro® (30 MB cache, 16 cores, 24 threads, 2.10 GHz to 5.10 GHz turbo, 65 W)

CHIPSET

·        Intel® Q670

BỘ NHỚ RAM

·        16 GB, 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, single-channel

Ổ CỨNG

·        M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe, SSD, Class 35

CARD MÀN HÌNH TÍCH HỢP

Integrated:

·        Intel® UHD Graphics 730 with 13th Generation Intel® core™ i3/i5

·        Intel® UHD Graphics 770 with 13th Generation Intel® core™ i5/i7/i9

CARD MẠNG KHÔNG DÂY

·        N/A

CAMERA

·        1080p at 30 fps FHD camera

·        1920p at 30 fps 5MP RGB camera + 360p at 30 fps nHD IR camera

BÀN PHÍM + CHUỘT

·        Dell Premier Multi-Device Wireless Keyboard and Mouse - KM7321W

·        Dell Premier Collaboration Keyboard and Mouse - KM900

·        Dell Premier Wireless ANC Headset - Blazer - WL7022

KHE CẮM

·        1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card

·        2 M.2 2230/2280 slots for PCIe solid-state drive

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Right:

·        1 USB 3.2 Gen 2 port with PowerShare

·        Left:

·        1 Universal audio port

Below Display:

·        1 SD 4.0 card slot

·        1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® port

Back panel:

·        2 USB 3.2 Gen 2 ports

·        2 USB 3.2 Gen 1 ports with Smart Power On

·        1 audio line-out port, retaskable

·        1 DisplayPort++ 1.4a/HDCP 2.3 port, up to 5120 x 3200 @ 60Hz

·        1 HDMI-in 1.4b/HDCP 1.4 port, up to 1920 x 1080 @ 60Hz

·        1 HDMI-out 2.1/HDCP 2.3 port, up to 4096 x 2160 @ 60Hz

·        1 RJ45 Ethernet Port 10/100/1000 Mbps port

NGUỒN

·        160 W internal power supply unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·        Height (Front): 354.3 mm (13.95 in.)

·        Height (Rear): 354.3 mm (13.95 in.)

·        Width: 540 mm (21.26 in.)

·        Depth: 57.90 mm (2.28 in.)

·        Starting weight, with stand: 8.23 kg (18.13 lb)

·        Weight (maximum), with stand: 9.63 kg (21.22 lb)

·        Starting weight, without stand: 6.33 kg (13.95 lb)

·        Weight (maximum), without stand: 6.76 kg (14.90 lb)

MÀU SẮC

·        Silver (Bạc)

ÂM THANH

·        Realtek Audio Controller, ALC3289

·        Two stereo speakers, 5 W x 2 = 10 W

PHẦN MỀM HỖ TRỢ

·        Dell Command Suite

·        Dell Digital Delivery

·        Dell Optimizer

·        Excalibur

·        Support Assist

·        Microsoft Office

·        Adobe Acrobat

·        Adobe Photography Plan

·        Adobe Lightroom

·        Adobe Photoshop Elements & Premiere Elements

·        Cyberlink Power DVD

·        Cyberlink Power/ Photo Director

·        Cyberlink 365

·        Foxit PDF Editor Pro

·        Foxit PDF Editor

·        Workspace ONE

PHẦN MỀM BẢO MẬT

·        Dell Trusted Device

·        Absolute Visibility (Standard)

·        Absolute Control (Professional)

·        Absolute Resilience (Premium)

·        McAfee Business Protection

PHẦN CỨNG BẢO MẬT

·        Kensington security-cable slot

·        Chassis intrusion switch

·        Trusted Platform Module (Discrete TPM Enabled)

·        Self-Encrypting Drives (SED)

·        Dell SafeBIOS

·        Dell SafeID

·        Dell SafeSupply Chain

BẢO HÀNH

·        3-year ProSupport with Next Business Day on-site service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top