Giỏ hàng

DELL LCD | P2425 | 24" FHD, 16:10 | CỔNG: HDMI, DP, DVI, VGA, USB-C | LED | IPS | ĐỘ SÁNG 300NIT | ĐEN

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL LCD | P2425 | 24" FHD| HDMI, DP, VGA, USB-C
5,490,000₫ 5,690,000₫

MÀN HÌNH MÁY TÍNH DELL LCD | P2425 | 24" FHD, 16:10 | HDMI, DP, DVI, VGA, USB-C | LED | IPS | ĐEN

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Màn hình Dell 24 - P2425 mang đến một trải nghiệm làm việc và giải trí tuyệt vời với những tính năng nổi bật, đặc biệt là sự khác biệt rõ rệt so với dòng sản phẩm P2425H. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc màn hình có thiết kế sang trọng, hiệu suất vượt trội và các tính năng tinh chỉnh tốt, Dell P2425 chắc chắn là sự lựa chọn lý tưởng.

Tỷ Lệ Khung Hình 16:10 – Tăng Cường Không Gian Làm Việc

Một trong những điểm khác biệt nổi bật của màn hình P2425 chính là tỷ lệ khung hình 16:10, mang lại không gian hiển thị rộng rãi hơn. Điều này rất quan trọng đối với những công việc yêu cầu nhiều không gian màn hình như thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video hay lập trình. Tỷ lệ 16:10 giúp tăng chiều dọc, cho phép người dùng dễ dàng xem nhiều thông tin hơn mà không cần phải cuộn nhiều, nâng cao hiệu quả công việc.

Trong khi đó, màn hình P2425H có tỷ lệ khung hình 16:9, phù hợp với nhu cầu giải trí và các ứng dụng văn phòng cơ bản nhưng thiếu đi chiều dọc mở rộng mà P2425 mang lại.

Độ Sáng 300 Nits – Hiển Thị Rõ Nét Trong Mọi Điều Kiện Ánh Sáng

Với độ sáng 300 nits, màn hình Dell P2425 cho phép người dùng sử dụng màn hình trong mọi điều kiện ánh sáng, ngay cả khi ánh sáng môi trường xung quanh mạnh mẽ. Điều này rất quan trọng đối với những không gian làm việc sáng, nơi bạn cần độ sáng cao để hình ảnh hiển thị rõ ràng và sắc nét.

Ngược lại, màn hình P2425H có độ sáng 250 nits, mặc dù vẫn đáp ứng tốt trong các không gian làm việc với ánh sáng tiêu chuẩn nhưng không thể sánh được với khả năng hiển thị sáng rõ của P2425.

Chất Lượng Hình Ảnh Tuyệt Vời Và Công Nghệ Tiên Tiến

Dell P2425 sử dụng công nghệ In-Plane Switching (IPS), mang đến màu sắc trung thực và góc nhìn rộng lên đến 178 độ. Độ phân giải 1920 x 1200 mang đến hình ảnh sắc nét, chi tiết vượt trội cho công việc chuyên sâu hoặc giải trí đa phương tiện. Cùng với độ phủ màu 99% sRGB, P2425 là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thiết kế đồ họa, những người cần màu sắc chính xác và ổn định.

Thiết Kế Linh Hoạt Và Dễ Dàng Sử Dụng

Màn hình Dell P2425 được thiết kế với khả năng điều chỉnh linh hoạt, bao gồm thay đổi chiều cao, góc nghiêng, xoay và xoay màn hình (pivot), giúp bạn dễ dàng điều chỉnh để có tư thế làm việc thoải mái nhất. Chế độ chống chói và công nghệ giảm nhấp nháy giúp bảo vệ mắt bạn khi sử dụng màn hình lâu dài.

Tiết Kiệm Năng Lượng Và Bảo Vệ Môi Trường

Dell P2425 không chỉ mạnh mẽ trong hiệu suất mà còn thân thiện với môi trường. Màn hình này đạt chứng nhận ENERGY STAR và EPEAT GOLD, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tác động đến môi trường. Ngoài ra, màn hình không chứa các chất độc hại như BFR/PVC và thủy ngân, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và môi trường.

Kết Nối Mạnh Mẽ Và Bảo Mật Cao

P2425 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối, bao gồm HDMI 1.4, DisplayPort 1.2, VGA và cổng USB 3.2 Gen1, hỗ trợ kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi. Bạn cũng có thể sạc nhanh thiết bị của mình qua cổng USB-C với công suất lên đến 15W.

Với khe khóa bảo mật Kensington Security Slot™, Dell P2425 bảo vệ thiết bị của bạn khỏi rủi ro mất mát trong môi trường văn phòng hoặc công cộng.

Bảo Hành Và Dịch Vụ Hoàn Hảo

Màn hình Dell P2425 được bảo hành 3 năm với dịch vụ thay thế nâng cao và thay thế màn hình cao cấp, mang đến sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng trong suốt quá trình sử dụng.

Màn hình Dell 24 - P2425 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một màn hình có hiệu suất vượt trội, thiết kế linh hoạt và khả năng hiển thị chất lượng cao. Với tỷ lệ khung hình 16:10 và độ sáng 300 nits, P2425 mang đến trải nghiệm vượt trội mà dòng P2425H không thể có, giúp nâng cao hiệu quả công việc và sự thoải mái khi sử dụng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình Dell 24 - P2425

Thông tin kỹ thuật:

  • Kích thước màn hình (đường chéo): 24,07 inch (610,91 mm)
  • Diện tích hiển thị đã cài sẵn (Ngang x Dọc): 518,4 mm x 324,0 mm (20,41 inch x 12,76 inch)
  • Diện tích hiển thị: 167.961,60 mm² (260,34 inch²)
  • Loại panel: Công nghệ In-Plane Switching (IPS)
  • Lớp phủ màn hình: Chống chói với độ cứng 3H
  • Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200
  • Tần số quét: 100 Hz
  • Góc nhìn: 178° theo chiều dọc và 178° theo chiều ngang
  • Khoảng cách điểm ảnh: 0,2700 mm x 0,2700 mm
  • Mật độ điểm ảnh (PPI): 94,07
  • Tỷ lệ tương phản: 1.500:1 (mặc định)
  • Tỉ lệ khung hình: 16:10
  • Công nghệ đèn nền: Hệ thống đèn LED edgelight
  • Độ sáng: 300 cd/m² (mặc định)
  • Thời gian phản hồi:
    • 5ms (chuyển từ xám sang xám) (Chế độ nhanh)
    • 8ms (chuyển từ xám sang xám) (Chế độ bình thường)
  • Hỗ trợ màu sắc: Lên đến 16,7 triệu màu
  • Dải màu: 99% sRGB
  • Chứng nhận TÜV Eye Comfort: Có, 4 sao
  • Chống nhấp nháy (Flicker Free): Có

Cổng kết nối:

  • 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Hỗ trợ WUXGA 1920 x 1200 100Hz TMDS theo tiêu chuẩn HDMI 1.4)
  • 1x DP 1.2 (HDCP 1.4)
  • 1x VGA
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-B (upstream)
  • 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A (downstream)
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (downstream) với hỗ trợ PD 15W (chỉ dữ liệu)
  • Loa tích hợp: Không

Cung cấp năng lượng qua USB

  • Có, lên đến 15W qua cổng USB-C (downstream)

Điều chỉnh độ cao và góc nhìn

  • Chiều cao: Lên đến 150 mm (5,9 inch)
  • Góc nghiêng: -5° đến +21°
  • Xoay: -45° đến +45°
  • Xoay màn hình (Pivot): -90° đến +90°

Tương thích với Dell Display Manager

  • Có, hỗ trợ Easy Arrange

Quản lý tài sản từ xa

Yêu cầu điện áp

  • 100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (mặc định)

Tiêu thụ điện năng (khi hoạt động)

  • 0,3 W (Chế độ tắt)
  • 0,3 W (Chế độ chờ)
  • 13,6 W (Chế độ bật)
  • 74 W (Tối đa)
  • 12,2 W (Pon)
  • 38,5 kWh (TEC)

Đầu ra âm thanh

  • Loa thanh âm (tùy chọn, bán riêng)

Bảo mật

  • Khe khóa bảo mật (theo tiêu chuẩn Kensington Security Slot™)

Tiêu chuẩn tuân thủ

  • Màn hình được chứng nhận ENERGY STAR
  • EPEAT GOLD
  • EPEAT Climate+
  • Chứng nhận TCO Displays
  • Chứng nhận TCO Edge
  • Tuân thủ RoHS
  • Màn hình không chứa BFR/PVC (trừ cáp ngoài)
  • Kính không chứa arsenic và màn hình không chứa thủy ngân

Giao diện gắn màn hình phẳng

  • VESA (100 mm x 100 mm)

Dải nhiệt độ hoạt động

  • Khi hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Không hoạt động: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)

Dải độ ẩm

  • Khi hoạt động: 10% đến 80% (không ngưng tụ)
  • Không hoạt động: 5% đến 90% (không ngưng tụ)

Độ cao hoạt động

  • Khi hoạt động: tối đa 5.000 m (16.404 ft)
  • Không hoạt động: tối đa 12.192 m (40.000 ft)

Các thành phần đi kèm

  • 1x Màn hình
  • 1x Chân đế và cơ sở
  • 1x Hướng dẫn cài đặt nhanh
  • 1x Thông tin an toàn, môi trường và quy định

Cáp đi kèm

  • 1x Dây nguồn
  • 1x Cáp DP-to-DP dài 1,8m
  • 1x Cáp USB 3.2 Gen 1 Type A-to-B (upstream) dài 1,8m

Đặc điểm vật lý

  • Chiều cao với chân đế (Thu gọn ~ Mở rộng): 364,5 mm ~ 511,5 mm
  • Chiều rộng với chân đế: 532,5 mm
  • Độ sâu với chân đế: 182,5 mm
  • Chiều cao không có chân đế: 343,0 mm
  • Chiều rộng không có chân đế: 532,5 mm
  • Độ sâu không có chân đế: 50,0 mm
  • Trọng lượng (chỉ màn hình - cho gắn VESA): 3,15 kg
  • Trọng lượng (có bao bì): 6,75 kg

Bảo hành

  • Bảo hành phần cứng có giới hạn 3 năm với Dịch vụ thay thế nâng cao và Thay thế màn hình cao cấp.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màn hình Dell 24 - P2425

Thông tin kỹ thuật:

  • Kích thước màn hình (đường chéo): 24,07 inch (610,91 mm)
  • Diện tích hiển thị đã cài sẵn (Ngang x Dọc): 518,4 mm x 324,0 mm (20,41 inch x 12,76 inch)
  • Diện tích hiển thị: 167.961,60 mm² (260,34 inch²)
  • Loại panel: Công nghệ In-Plane Switching (IPS)
  • Lớp phủ màn hình: Chống chói với độ cứng 3H
  • Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200
  • Tần số quét: 100 Hz
  • Góc nhìn: 178° theo chiều dọc và 178° theo chiều ngang
  • Khoảng cách điểm ảnh: 0,2700 mm x 0,2700 mm
  • Mật độ điểm ảnh (PPI): 94,07
  • Tỷ lệ tương phản: 1.500:1 (mặc định)
  • Tỉ lệ khung hình: 16:10
  • Công nghệ đèn nền: Hệ thống đèn LED edgelight
  • Độ sáng: 300 cd/m² (mặc định)
  • Thời gian phản hồi:
    • 5ms (chuyển từ xám sang xám) (Chế độ nhanh)
    • 8ms (chuyển từ xám sang xám) (Chế độ bình thường)
  • Hỗ trợ màu sắc: Lên đến 16,7 triệu màu
  • Dải màu: 99% sRGB
  • Chứng nhận TÜV Eye Comfort: Có, 4 sao
  • Chống nhấp nháy (Flicker Free): Có

Cổng kết nối:

  • 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Hỗ trợ WUXGA 1920 x 1200 100Hz TMDS theo tiêu chuẩn HDMI 1.4)
  • 1x DP 1.2 (HDCP 1.4)
  • 1x VGA
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-B (upstream)
  • 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A (downstream)
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C (downstream) với hỗ trợ PD 15W (chỉ dữ liệu)
  • Loa tích hợp: Không

Cung cấp năng lượng qua USB

  • Có, lên đến 15W qua cổng USB-C (downstream)

Điều chỉnh độ cao và góc nhìn

  • Chiều cao: Lên đến 150 mm (5,9 inch)
  • Góc nghiêng: -5° đến +21°
  • Xoay: -45° đến +45°
  • Xoay màn hình (Pivot): -90° đến +90°

Tương thích với Dell Display Manager

  • Có, hỗ trợ Easy Arrange

Quản lý tài sản từ xa

Yêu cầu điện áp

  • 100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (mặc định)

Tiêu thụ điện năng (khi hoạt động)

  • 0,3 W (Chế độ tắt)
  • 0,3 W (Chế độ chờ)
  • 13,6 W (Chế độ bật)
  • 74 W (Tối đa)
  • 12,2 W (Pon)
  • 38,5 kWh (TEC)

Đầu ra âm thanh

  • Loa thanh âm (tùy chọn, bán riêng)

Bảo mật

  • Khe khóa bảo mật (theo tiêu chuẩn Kensington Security Slot™)

Tiêu chuẩn tuân thủ

  • Màn hình được chứng nhận ENERGY STAR
  • EPEAT GOLD
  • EPEAT Climate+
  • Chứng nhận TCO Displays
  • Chứng nhận TCO Edge
  • Tuân thủ RoHS
  • Màn hình không chứa BFR/PVC (trừ cáp ngoài)
  • Kính không chứa arsenic và màn hình không chứa thủy ngân

Giao diện gắn màn hình phẳng

  • VESA (100 mm x 100 mm)

Dải nhiệt độ hoạt động

  • Khi hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Không hoạt động: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)

Dải độ ẩm

  • Khi hoạt động: 10% đến 80% (không ngưng tụ)
  • Không hoạt động: 5% đến 90% (không ngưng tụ)

Độ cao hoạt động

  • Khi hoạt động: tối đa 5.000 m (16.404 ft)
  • Không hoạt động: tối đa 12.192 m (40.000 ft)

Các thành phần đi kèm

  • 1x Màn hình
  • 1x Chân đế và cơ sở
  • 1x Hướng dẫn cài đặt nhanh
  • 1x Thông tin an toàn, môi trường và quy định

Cáp đi kèm

  • 1x Dây nguồn
  • 1x Cáp DP-to-DP dài 1,8m
  • 1x Cáp USB 3.2 Gen 1 Type A-to-B (upstream) dài 1,8m

Đặc điểm vật lý

  • Chiều cao với chân đế (Thu gọn ~ Mở rộng): 364,5 mm ~ 511,5 mm
  • Chiều rộng với chân đế: 532,5 mm
  • Độ sâu với chân đế: 182,5 mm
  • Chiều cao không có chân đế: 343,0 mm
  • Chiều rộng không có chân đế: 532,5 mm
  • Độ sâu không có chân đế: 50,0 mm
  • Trọng lượng (chỉ màn hình - cho gắn VESA): 3,15 kg
  • Trọng lượng (có bao bì): 6,75 kg

Bảo hành

  • Bảo hành phần cứng có giới hạn 3 năm với Dịch vụ thay thế nâng cao và Thay thế màn hình cao cấp.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top