DELL LCD | SE2425HM | 23.8” FHD | VGA, HDMI | LED | ĐEN (K0FG9) | CABLE HDMI
Màn hình máy tính Dell LCD | SE2425HM | 23.8 INCH, 1920x1080, @75Hz | VGA, HDMI | LED | ĐEN (K0FG9) | Cable HDMI
Bạn đang tìm kiếm một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho công việc, học tập hay giải trí? Hãy để Dell 24 Monitor - SE2425HM, dòng màn hình phổ thông từ Dell, đưa bạn vào một hành trình trải nghiệm hình ảnh sống động, tiện nghi và đầy cảm hứng!
🌟 Hình Ảnh Sắc Nét, Chân Thực Đến Từng Chi Tiết
Với độ phân giải Full HD (1920 x 1080) và tần số làm tươi lên đến 100 Hz, SE2425HM mang đến hình ảnh mượt mà, sắc nét, sẵn sàng chinh phục mọi tác vụ từ văn phòng đến giải trí. Tấm nền IPS với góc nhìn rộng 178° cho phép bạn thưởng thức màu sắc sống động từ mọi góc độ, dù bạn đang làm việc nhóm hay đắm mình trong những bộ phim yêu thích. Dải màu 72% NTSC cùng 16.7 triệu màu đảm bảo mọi khung hình đều rực rỡ, chân thực như cuộc sống.
💡 Thoải Mái, Thân Thiện Với Đôi Mắt
Dell hiểu rằng bạn dành hàng giờ trước màn hình, vì thế SE2425HM được trang bị Công nghệ Eye Comfort giảm ánh sáng xanh, cùng lớp phủ chống lóa giúp bảo vệ đôi mắt bạn. Thiết kế viền mỏng 3 cạnh không chỉ tối ưu không gian hiển thị mà còn mang lại vẻ ngoài hiện đại, tinh tế, phù hợp với mọi không gian làm việc hay giải trí.
🔧 Linh Hoạt, Tiện Dụng Cho Mọi Nhu Cầu
Dù bạn là nhân viên văn phòng, sinh viên hay người đam mê công nghệ, SE2425HM đều đáp ứng hoàn hảo. Với khả năng nghiêng linh hoạt từ -5° đến 21°, bạn dễ dàng điều chỉnh góc nhìn lý tưởng. Kết nối đa dạng qua HDMI 1.4 và VGA, hỗ trợ lên đến FHD 100 Hz, đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Hơn nữa, chân đế chắc chắn và thiết kế gắn VESA 100x100 giúp bạn tùy chỉnh không gian làm việc theo ý muốn.
🌱 Thân Thiện Với Môi Trường, Bền Bỉ Theo Thời Gian
SE2425HM không chỉ là một sản phẩm công nghệ mà còn là lựa chọn vì môi trường. Không chứa BFR, PVC, thủy ngân, sử dụng kính không chứa asen và đạt chuẩn ENERGY STAR 8.0, màn hình này giúp bạn tiết kiệm năng lượng với mức tiêu thụ chỉ 12.8W khi hoạt động. Độ bền được đảm bảo với bảo hành 3 năm và dịch vụ trao đổi nâng cao từ Dell, mang lại sự an tâm tuyệt đối.
🔒 An Toàn Và Tiện Lợi
Tích hợp khóa an toàn và khe khóa cáp, SE2425HM giúp bạn yên tâm sử dụng ở bất kỳ môi trường nào, từ văn phòng đông đúc đến góc học tập riêng tư. Với trọng lượng nhẹ chỉ 3.47 kg (bao gồm chân đế) và kích thước gọn gàng (538.64 x 412.26 x 178.81 mm), màn hình dễ dàng di chuyển và bố trí.
Dell 24 Monitor - SE2425HM là hiện thân của sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, thiết kế và giá trị. Đây không chỉ là một màn hình phổ thông, mà là một người bạn đồng hành giúp bạn chinh phục công việc, học tập và giải trí với sự thoải mái và phong cách. Hãy để SE2425HM khơi dậy cảm hứng và cùng bạn tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ!
👉 Khám phá ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt từ dòng màn hình phổ thông đỉnh cao của Dell!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dell LCD 24 - SE2425HM
📋 Thông tin kỹ thuật
- 🔢 Số lượng màn hình: 1
- 📏 Kích thước lớp màn hình: 24 inch
- 📐 Kích thước màn hình hiển thị: 23.8 inch
- 🎥 Chế độ màn hình: Full HD
- 🖥 Công nghệ tấm nền: Công nghệ In-plane Switching (IPS)
- ⏱ Thời gian phản hồi:
- 8ms GTG
- 5ms GTG (Chế độ nhanh)
- 📊 Tỷ lệ khung hình: 16:9
- 🔍 Độ phân giải điểm ảnh: 0.2745 mm x 0.2745 mm
- 👁 Góc nhìn ngang: 178°
- 👁 Góc nhìn dọc: 178°
- 🖼 Loại gắn kết: Gắn trên bảng điều khiển (Panel Mount)
- 💡 Công nghệ đèn nền: Hệ thống đèn viền LED (LED Edgelight System)
- 🔒 Hỗ trợ HDCP: Có
- 🔄 Góc nghiêng: Từ -5° đến 21°
- 🔐 Tính năng bảo mật:
- Khóa an toàn (Security Lock)
- Khe khóa cáp (Cable Lock Slot)
- 🌿 Tính năng thân thiện môi trường:
- Không chứa BFR
- Không chứa PVC
- Kính không chứa asen
- Không chứa thủy ngân
- 🛡 Tính năng hiển thị:
- Chống lóa (Anti-glare)
- Công nghệ thoải mái cho mắt (Eye Comfort Technology)
- Thiết kế viền mỏng 3 cạnh (3-sided Bezel Less)
- 📈 Tần số quét ngang: 30 kHz đến 82 kHz
- 📉 Tần số quét dọc:
- 50 Hz đến 76 Hz
- 50 Hz đến 100 Hz (HDMI 1.4)
- 🔧 Điều chỉnh chân đế: Nghiêng (Tilt)
- 🧰 Chân đế đi kèm: Có
- 🛡️ Độ cứng kính: 3H
- ⏰ Giờ hoạt động: 12 giờ/ngày, 7 ngày/tuần
🎞 Video
- 📺 Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080
- 🔄 Tần số làm tươi tiêu chuẩn: 100 Hz
- 🌈 Số màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu
- 🔲 Tỷ lệ tương phản gốc: 1,000:1
- 💡 Độ sáng: 250 cd/m²
- 🎨 Dải màu: 72% NTSC (CIE 1931)
- 🔍 Mật độ điểm ảnh (PPI): 93
- 📽 Độ phân giải tối đa theo chuẩn:
- VGA: 1920 x 1080 @ 60 Hz
- HDMI: 1920 x 1080 @ 100 Hz
🔌 Giao diện/Cổng kết nối
- 🔗 Cổng video:
- 1 cổng HDMI (HDCP 1.4, hỗ trợ tối đa FHD 1920 x 1080 @ 100 Hz theo chuẩn HDMI 1.4)
- 1 cổng VGA
🌡️ Điều kiện môi trường
- 🌡️ Phạm vi nhiệt độ không hoạt động: -20°C đến 60°C
- 💧 Độ ẩm hoạt động: 10% đến 80% (Không ngưng tụ)
- 💧 Độ ẩm không hoạt động: 5% đến 90% (Không ngưng tụ)
- 🗻 Độ cao hoạt động tối đa: 4.999,94 m (16.404 ft)
- 🗻 Độ cao không hoạt động tối đa: 12.192 m (40.000 ft)
⚡️ Thông số nguồn
- 🔌 Dải điện áp đầu vào: 100V AC đến 240V AC
- ⚡ Mức tiêu thụ điện khi hoạt động: 12.80 W
- 💤 Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ: 0.3 W
- 💤 Mức tiêu thụ điện ở chế độ tắt: 0.3 W
- 📊 Tần số nguồn: 50 Hz, 60 Hz
- ⚡ Mức tiêu thụ điện tối đa: 28.50 W
- 🔋 Dòng điện áp: 700 mA
- 🌱 Lớp hiệu suất năng lượng: D
📏 Đặc điểm vật lý
- 🔩 Tương thích gắn VESA: Có
- 📏 Chuẩn gắn VESA: 100 x 100 mm
- 📐 Kích thước (không tính chân đế):
- Chiều cao: 324.21 mm
- Chiều rộng: 538.64 mm
- Chiều sâu: 47.70 mm
- 📐 Kích thước (có chân đế):
- Chiều cao: 412.26 mm
- Chiều rộng: 538.64 mm
- Chiều sâu: 178.81 mm
- 🖼 Độ rộng viền:
- Viền trên: 5.80 mm
- Viền dưới: 17.43 mm
- Viền trái: 5.80 mm
- Viền phải: 5.80 mm
- ⚖️ Trọng lượng (xấp xỉ): 2.80 kg
- 📏 Kích thước chân đế:
- Chiều cao: 173.93 mm
- Chiều rộng: 240.42 mm
- Chiều sâu: 178.81 mm
- ⚖️ Trọng lượng (có chân đế, xấp xỉ): 3.47 kg
📦 Thông tin khác
- 📦 Nội dung đóng gói:
- Màn hình
- Chân đế
- Thẻ QR
- Thông tin an toàn
- 🌟 Chứng nhận Energy Star: Có (ENERGY STAR 8.0)
- 🌍 Xuất xứ: Trung Quốc/Ấn Độ
- 🔌 Loại cáp đi kèm:
- Cáp nguồn
- 1 cáp HDMI (1.80 m)
- 🌱 Tuân thủ hiệu suất năng lượng:
- Chỉ thị sản phẩm liên quan đến năng lượng Lot 5 (ErP Lot 5)
- 🌱 Tuân thủ môi trường:
- Hạn chế các chất độc hại (RoHS)
🛠 Bảo hành
- 🛡️ Bảo hành giới hạn: 3 năm
- 📜 Thông tin bảo hành bổ sung: Dịch vụ phần cứng giới hạn 3 năm và Dịch vụ trao đổi nâng cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dell LCD 24 - SE2425HM
📋 Thông tin kỹ thuật
- 🔢 Số lượng màn hình: 1
- 📏 Kích thước lớp màn hình: 24 inch
- 📐 Kích thước màn hình hiển thị: 23.8 inch
- 🎥 Chế độ màn hình: Full HD
- 🖥 Công nghệ tấm nền: Công nghệ In-plane Switching (IPS)
- ⏱ Thời gian phản hồi:
- 8ms GTG
- 5ms GTG (Chế độ nhanh)
- 📊 Tỷ lệ khung hình: 16:9
- 🔍 Độ phân giải điểm ảnh: 0.2745 mm x 0.2745 mm
- 👁 Góc nhìn ngang: 178°
- 👁 Góc nhìn dọc: 178°
- 🖼 Loại gắn kết: Gắn trên bảng điều khiển (Panel Mount)
- 💡 Công nghệ đèn nền: Hệ thống đèn viền LED (LED Edgelight System)
- 🔒 Hỗ trợ HDCP: Có
- 🔄 Góc nghiêng: Từ -5° đến 21°
- 🔐 Tính năng bảo mật:
- Khóa an toàn (Security Lock)
- Khe khóa cáp (Cable Lock Slot)
- 🌿 Tính năng thân thiện môi trường:
- Không chứa BFR
- Không chứa PVC
- Kính không chứa asen
- Không chứa thủy ngân
- 🛡 Tính năng hiển thị:
- Chống lóa (Anti-glare)
- Công nghệ thoải mái cho mắt (Eye Comfort Technology)
- Thiết kế viền mỏng 3 cạnh (3-sided Bezel Less)
- 📈 Tần số quét ngang: 30 kHz đến 82 kHz
- 📉 Tần số quét dọc:
- 50 Hz đến 76 Hz
- 50 Hz đến 100 Hz (HDMI 1.4)
- 🔧 Điều chỉnh chân đế: Nghiêng (Tilt)
- 🧰 Chân đế đi kèm: Có
- 🛡️ Độ cứng kính: 3H
- ⏰ Giờ hoạt động: 12 giờ/ngày, 7 ngày/tuần
🎞 Video
- 📺 Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080
- 🔄 Tần số làm tươi tiêu chuẩn: 100 Hz
- 🌈 Số màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu
- 🔲 Tỷ lệ tương phản gốc: 1,000:1
- 💡 Độ sáng: 250 cd/m²
- 🎨 Dải màu: 72% NTSC (CIE 1931)
- 🔍 Mật độ điểm ảnh (PPI): 93
- 📽 Độ phân giải tối đa theo chuẩn:
- VGA: 1920 x 1080 @ 60 Hz
- HDMI: 1920 x 1080 @ 100 Hz
🔌 Giao diện/Cổng kết nối
- 🔗 Cổng video:
- 1 cổng HDMI (HDCP 1.4, hỗ trợ tối đa FHD 1920 x 1080 @ 100 Hz theo chuẩn HDMI 1.4)
- 1 cổng VGA
🌡️ Điều kiện môi trường
- 🌡️ Phạm vi nhiệt độ không hoạt động: -20°C đến 60°C
- 💧 Độ ẩm hoạt động: 10% đến 80% (Không ngưng tụ)
- 💧 Độ ẩm không hoạt động: 5% đến 90% (Không ngưng tụ)
- 🗻 Độ cao hoạt động tối đa: 4.999,94 m (16.404 ft)
- 🗻 Độ cao không hoạt động tối đa: 12.192 m (40.000 ft)
⚡️ Thông số nguồn
- 🔌 Dải điện áp đầu vào: 100V AC đến 240V AC
- ⚡ Mức tiêu thụ điện khi hoạt động: 12.80 W
- 💤 Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ: 0.3 W
- 💤 Mức tiêu thụ điện ở chế độ tắt: 0.3 W
- 📊 Tần số nguồn: 50 Hz, 60 Hz
- ⚡ Mức tiêu thụ điện tối đa: 28.50 W
- 🔋 Dòng điện áp: 700 mA
- 🌱 Lớp hiệu suất năng lượng: D
📏 Đặc điểm vật lý
- 🔩 Tương thích gắn VESA: Có
- 📏 Chuẩn gắn VESA: 100 x 100 mm
- 📐 Kích thước (không tính chân đế):
- Chiều cao: 324.21 mm
- Chiều rộng: 538.64 mm
- Chiều sâu: 47.70 mm
- 📐 Kích thước (có chân đế):
- Chiều cao: 412.26 mm
- Chiều rộng: 538.64 mm
- Chiều sâu: 178.81 mm
- 🖼 Độ rộng viền:
- Viền trên: 5.80 mm
- Viền dưới: 17.43 mm
- Viền trái: 5.80 mm
- Viền phải: 5.80 mm
- ⚖️ Trọng lượng (xấp xỉ): 2.80 kg
- 📏 Kích thước chân đế:
- Chiều cao: 173.93 mm
- Chiều rộng: 240.42 mm
- Chiều sâu: 178.81 mm
- ⚖️ Trọng lượng (có chân đế, xấp xỉ): 3.47 kg
📦 Thông tin khác
- 📦 Nội dung đóng gói:
- Màn hình
- Chân đế
- Thẻ QR
- Thông tin an toàn
- 🌟 Chứng nhận Energy Star: Có (ENERGY STAR 8.0)
- 🌍 Xuất xứ: Trung Quốc/Ấn Độ
- 🔌 Loại cáp đi kèm:
- Cáp nguồn
- 1 cáp HDMI (1.80 m)
- 🌱 Tuân thủ hiệu suất năng lượng:
- Chỉ thị sản phẩm liên quan đến năng lượng Lot 5 (ErP Lot 5)
- 🌱 Tuân thủ môi trường:
- Hạn chế các chất độc hại (RoHS)
🛠 Bảo hành
- 🛡️ Bảo hành giới hạn: 3 năm
- 📜 Thông tin bảo hành bổ sung: Dịch vụ phần cứng giới hạn 3 năm và Dịch vụ trao đổi nâng cao