DELL OPTIPLEX SFF | 7020 PLUS | I3-14100 | 8GB DDR5 RAM | 256GB SSD | POWER 260W | UBUNTU LINUX | 3Y
Máy tính bàn Dell Optiplex Small From Factor (SFF) | 7020 Plus | i3-14100 | 8GB DDR5 RAM | M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 | Intel UHD Graphics | USB Mouse & Keyboard | Power 260W | Ubuntu Linux | 3Y ProSupport and KYHD
DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020 là một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp đòi hỏi một máy tính để bàn nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất. Với khả năng tùy chỉnh cao và hiệu suất ấn tượng, DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020 mang lại trải nghiệm làm việc mượt mà, hiệu quả và bảo mật, phù hợp với nhu cầu phát triển của mọi doanh nghiệp hiện đại.
Tùy Chọn Bộ Vi Xử Lý Mạnh Mẽ
DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020 cung cấp các tùy chọn bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 14, mang lại hiệu suất xử lý vượt trội và khả năng multitasking mượt mà:
- Intel® Core™ i3-14100 (4 lõi, 8 luồng, tối đa 4.70 GHz Turbo)
- Intel® Core™ i5-14500 vPro® (14 lõi, 20 luồng, tối đa 5.00 GHz Turbo)
- Intel® Core™ i5-14600 vPro® (14 lõi, 20 luồng, tối đa 5.20 GHz Turbo)
- Intel® Core™ i7-14700 vPro® (20 lõi, 28 luồng, tối đa 5.30 GHz Turbo)
- Intel® Core™ i9-14900 vPro® (24 lõi, 32 luồng, tối đa 5.40 GHz Turbo)
Với những tùy chọn này, OptiPlex 7020 SFF đảm bảo khả năng xử lý mạnh mẽ trong mọi tác vụ, từ công việc văn phòng hàng ngày đến các ứng dụng yêu cầu phần cứng cao cấp.
Hiệu Suất Đồ Họa Ấn Tượng
DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020 hỗ trợ đồ họa tích hợp và đồ họa rời, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng:
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730 hoặc Intel® UHD Graphics 770.
- Đồ họa rời: AMD Radeon™ RX 6500 (4GB GDDR6) hoặc AMD Radeon™ RX 6300 (2GB GDDR6).
Với các tùy chọn đồ họa này, máy tính sẽ mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời cho các công việc thiết kế đồ họa cơ bản, trình chiếu, và các ứng dụng đa phương tiện.
Bộ Nhớ Mở Rộng Cho Mọi Nhu Cầu
DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020 hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 lên tới 128GB (4 x UDIMM), với nhiều cấu hình linh hoạt từ 8GB đến 128GB và tốc độ từ 3600 đến 4400 MT/s, giúp tối ưu hóa hiệu suất đa nhiệm. Bạn có thể lựa chọn cấu hình bộ nhớ phù hợp với nhu cầu công việc của mình, từ làm việc văn phòng cho đến các tác vụ nặng.
Lưu Trữ Tùy Chỉnh Linh Hoạt
Với nhiều tùy chọn lưu trữ, bao gồm SSD NVMe PCIe Gen 4 và ổ cứng HDD SATA, OptiPlex 7020 SFF cung cấp sự linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu về dung lượng và tốc độ truyền tải dữ liệu:
- SSD NVMe PCIe Gen 4 từ 256GB đến 2TB.
- Ổ cứng HDD SATA 3.5 inch với dung lượng từ 1TB đến 4TB.
- Tùy chọn SSD tự mã hóa Opal 2.0 để bảo mật tối ưu.
Kết Nối Mạng Hiện Đại
OptiPlex 7020 SFF hỗ trợ kết nối mạng Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7 với khả năng tự động chuyển đổi mạng để tối ưu tốc độ và hiệu suất. Cùng với kết nối Ethernet RJ45 10/100/1000 Mbps, máy tính này đảm bảo kết nối mạng ổn định và nhanh chóng trong mọi tình huống công việc.
Công Nghệ Dell Optimizer Tích Hợp
Với công nghệ Dell Optimizer, OptiPlex 7020 SFF mang đến những cải tiến hiệu suất đáng kể:
- Tối ưu hóa ứng dụng với AI giúp nâng cao hiệu suất và khả năng phản hồi của ứng dụng.
- Tối ưu hóa năng lượng cho phép điều chỉnh cài đặt giữa hiệu suất và tiếng ồn của quạt.
- Âm thanh thông minh giúp khử nhiễu và nâng cao chất lượng âm thanh trong các cuộc gọi hội nghị.
- Nhận diện hiện diện giúp bảo vệ quyền riêng tư và tiết kiệm năng lượng.
Kết Nối và Mở Rộng
OptiPlex 7020 SFF cung cấp nhiều cổng kết nối và khe cắm mở rộng:
- Cổng USB: Các cổng USB 2.0, 3.2 Gen 1 và Gen 2x2 để kết nối thiết bị ngoại vi.
- Cổng DisplayPort™ 1.4a và tùy chọn HDMI 2.1 cho màn hình ngoài.
- Khe PCIe: Cho phép lắp thêm thẻ mở rộng như thẻ USB Type-C hoặc thẻ NIC 2.5 GbE.
- Ổ đĩa quang: Tùy chọn ổ đĩa DVD RW hoặc ROM.
Bảo Mật và Bảo Hành Đáng Tin Cậy
DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020 được trang bị những tính năng bảo mật tiên tiến và có chế độ bảo hành linh hoạt từ 1 đến 3 năm với dịch vụ hỗ trợ phần cứng tận nơi.
Kích Thước Và Trọng Lượng
Với thiết kế nhỏ gọn, OptiPlex 7020 SFF có kích thước:
- Chiều cao: 290 mm
- Chiều rộng: 92.6 mm
- Độ sâu: 292.8 mm
- Trọng lượng: Từ 4.28 kg đến 5.62 kg
DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020, bạn không chỉ có một máy tính để bàn nhỏ gọn mà còn sở hữu một hệ thống mạnh mẽ và linh hoạt, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn bao giờ hết. Hãy khám phá ngay để tối ưu hóa không gian làm việc và nâng cao hiệu suất công việc của bạn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
DELL OptiPlex Small Form Factor Plus 7020 SFF
- Màu sắc khung máy: Đen tiêu chuẩn của Dell.
- Tùy chọn bộ vi xử lý:
- Intel® Core™ i3-14100 (12MB bộ nhớ đệm, 4 lõi, 8 luồng, tối đa 4.70 GHz Turbo, 60W) (thế hệ 14).
- Intel® Core™ i5-14500 vPro® (24MB bộ nhớ đệm, 14 lõi, 20 luồng, tối đa 5.00 GHz Turbo, 65W) (thế hệ 14).
- Intel® Core™ i5-14600 vPro® (24MB bộ nhớ đệm, 14 lõi, 20 luồng, tối đa 5.20 GHz Turbo, 65W) (thế hệ 14).
- Intel® Core™ i7-14700 vPro® (33MB bộ nhớ đệm, 20 lõi, 28 luồng, tối đa 5.30 GHz Turbo, 65W) (thế hệ 14).
- Intel® Core™ i9-14900 vPro® (36MB bộ nhớ đệm, 24 lõi, 32 luồng, tối đa 5.40 GHz Turbo, 65W) (thế hệ 14).
- Chipset: Intel® Q670.
- Hệ điều hành:
- Windows 11 Home.
- Windows 11 Pro.
- Windows 11 Pro National Education.
- Ubuntu® Linux® 22.04 LTS.
- Đồ họa:
- Đồ họa tích hợp:
- Intel® UHD Graphics 730 cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-14100 (thế hệ 14).
- Intel® UHD Graphics 770 cho các bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-14500 vPro®, i5-14600 vPro®, i7-14700 vPro®, và i9-14900 vPro® (thế hệ 14).
- Đồ họa rời:
- AMD Radeon™ RX 6500, 4GB GDDR6.
- AMD Radeon™ RX 6300, 2GB GDDR6.
- Đồ họa tích hợp:
- Bộ nhớ: Tùy chọn lên đến 128GB RAM DDR5 với nhiều cấu hình khác nhau từ 8GB đến 128GB, tốc độ từ 3600 đến 4400 MT/s, hỗ trợ 4 x UDIMM, kênh đơn hoặc kênh đôi.
Dưới đây là mô tả bộ nhớ với các cấu hình khác nhau:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đơn.
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đơn.
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đôi.
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đơn.
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đôi.
- 32 GB: 4 x 8 GB, DDR5, 4000 MT/s, UDIMM, kênh đôi.
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đôi.
- 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4000 MT/s, UDIMM, kênh đôi.
- 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MT/s, UDIMM, kênh đôi.
- Lưu trữ: Tùy chọn ổ cứng SSD và HDD, bao gồm:
- SSD NVMe PCIe Gen 4 dung lượng từ 256GB đến 2TB với các chuẩn Class 25, 35 và 40.
- Ổ cứng HDD SATA 3.5 inch tốc độ 7200 RPM (1TB, 2TB) và 5400 RPM (4TB).
- Tùy chọn SSD tự mã hóa Opal 2.0.
Dưới đây là mô tả tùy chọn ổ cứng với các cấu hình khác nhau
- SSD M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe:
- 512 GB, Class 25
- 1 TB, Class 25
- 2 TB, Class 25
- 256 GB, Class 35
- 512 GB, Class 35
- 1 TB, Class 35
- 256 GB, Self Encrypting Opal 2.0, Class 35
- SSD M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe:
- 512 GB, Class 40
- 1 TB, Class 40
- 2 TB, Class 40
- 512 GB, Self Encrypting Opal 2.0, Class 40
- 1 TB, Self Encrypting Opal 2.0, Class 40
- HDD SATA 3.5-inch:
- 1 TB, 7200 RPM
- 2 TB, 7200 RPM
- 4 TB, 5400 RPM
- SSD M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe:
- Kết nối không dây:
- Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3).
- Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE (2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3).
- Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4).
- Âm thanh: Bộ điều khiển âm thanh Realtek, mã ALC3246-CG, hỗ trợ Intel HDA (âm thanh độ nét cao).
- Nguồn điện:
- Bộ nguồn 260W đạt chứng nhận 80 PLUS Bronze, hiệu suất 85%.
- Bộ nguồn 300W đạt chứng nhận 80 PLUS Platinum, hiệu suất 92%.
· Cổng kết nối:
- Mặt trước:
- 1 cổng USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với PowerShare.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C®.
- 1 jack âm thanh đa dụng.
- Mặt sau:
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On.
- 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 3 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR2).
- 1 cổng âm thanh vào/ra có thể tái cấu hình.
- 1 cổng RJ45 Ethernet 10/100/1000 Mbps.
- 1 cổng Serial (tùy chọn).
- 1 cổng Video (tùy chọn: HDMI 2.1, DisplayPort™ 1.4a (HBR3), VGA, hoặc USB Type-C với DisplayPort™ Alt mode).
· Khe cắm mở rộng:
- 1 khe Gen4 PCIe x16 chiều cao nửa.
- 1 khe Gen3 PCIe x4 chiều cao nửa.
- 3 khe SATA 3.0 dành cho ổ đĩa cứng và ổ đĩa quang (ODD hỗ trợ SATA 2.0).
- 1 khe M.2 2230 cho thẻ kết nối Wi-Fi và Bluetooth.
- 2 khe M.2 2230 cho ổ cứng SSD.
- 1 khe M.2 2280 cho ổ cứng SSD.
- 1 khe SD-card 4.0 (tùy chọn).
· Thẻ mở rộng tùy chọn:
- Thẻ PCIe USB Type-C 3.2 Gen 2 (10 Gbps), chiều cao thấp.
- Thẻ PCIe USB 3.2 Gen 2, chiều cao thấp.
- Thẻ PCIe cổng Serial, chiều cao thấp.
- Thẻ PCIe cổng Parallel, chiều cao thấp.
- Thẻ PCIe I226 x1 2.5 GbE NIC.
- Thẻ cổng PS/2 và Serial, chiều cao thấp.
· Ổ đĩa quang (tùy chọn):
- Dell Slimline 8x DVD +/- RW.
- Dell Slimline 8x DVD +/- ROM.
· Kích thước và trọng lượng:
- Chiều cao: 290.00 mm (11.41 in).
- Chiều rộng: 92.60 mm (3.64 in).
- Độ sâu: 292.80 mm (11.52 in).
- Trọng lượng tối thiểu: 4.28 kg (9.43 lb).
- Trọng lượng tối đa: 5.62 kg (12.38 lb).
· Phần mềm hỗ trợ năng suất:
- Adobe Acrobat.
- Adobe Creative Cloud Photography Plan.
- Adobe Creative Cloud Lightroom.
- Adobe Photoshop Elements & Premier Elements.
- Dell Hybrid Client (Ubuntu).
- Microsoft 365 Business.
- Microsoft Office.
- Microsoft Office 2021.
· Vật liệu bền vững:
- Nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCR) và nhựa vòng kín từ ITE - thân máy.
- Small Form Factor Plus: 39.1%.
- Small Form Factor: 38.9%.
- Thép tái chế từ công nghiệp:
- Small Form Factor Plus: 50%.
- Small Form Factor: 50%.
- Bao bì từ vật liệu tái chế hoặc tái tạo:
- Small Form Factor Plus: ít nhất 90%.
- Small Form Factor: ít nhất 90%.
· Chứng nhận sinh thái:
- EPEAT Climate+™:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
- EPEAT:
- Small Form Factor Plus: Vàng.
- Small Form Factor: Vàng.
- TCO Certified, Gen 9:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
- Energy Star 8.0:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
· Đóng gói vận chuyển nhiều sản phẩm:
- Dell Multi-pack:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
DELL OPTIMIZER (Bao gồm)
- Tối ưu hóa ứng dụng
Công nghệ học máy sử dụng các mô hình AI để cải thiện hiệu suất của các ứng dụng đang hoạt động và nâng cao khả năng phản hồi của ứng dụng, đặc biệt khi CPU đang phải xử lý nhiều tác vụ đồng thời. - Tối ưu hóa năng lượng
Cho phép tùy chỉnh các cài đặt (tối ưu hóa, làm mát, yên lặng, hiệu suất cao) để cân bằng giữa hiệu suất máy tính và tiếng ồn của quạt. Đồng thời, hệ thống sẽ cung cấp các cảnh báo và thông báo quan trọng về firmware. - Âm thanh thông minh
Công nghệ khử nhiễu dựa trên AI giúp loại bỏ các âm thanh không mong muốn, tiếng vọng và âm vang do phòng họp gây ra từ mọi bên trong cuộc gọi hội nghị. Hệ thống cũng tự động tắt mọi âm thanh nền khi không phát hiện giọng nói và cung cấp điều chỉnh âm thanh tự động để đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu. Ngoài ra, hệ thống sẽ hiển thị thông báo trên màn hình nếu chất lượng giọng nói giảm trong cuộc gọi hội nghị. - Nhận diện hiện diện
Yêu cầu tùy chọn camera hồng ngoại 5MP, chỉ khả dụng cho cấu hình OptiPlex Plus. Khi sử dụng cùng với thiết bị ngoài có cảm biến tương thích, các tính năng sẽ bao gồm:- Keep Alive: Ngăn màn hình tắt khi có người dùng trước máy.
- Walk Away Lock: Tắt màn hình và khóa hệ thống khi người dùng rời đi.
- Wake on Approach: Bật hệ thống khi người dùng tiến đến gần, giúp bảo vệ quyền riêng tư và tiết kiệm năng lượng.
- Tối ưu hóa mạng
Tự động chuyển đổi sang mạng Wi-Fi tốt nhất khi phát hiện sự tắc nghẽn và sử dụng nhiều kết nối mạng có dây hoặc không dây để tăng tốc độ tải xuống. Ngoài ra, tính năng này cũng phân bổ băng thông tối đa cho các ứng dụng hội nghị trong cuộc gọi và cho phép người dùng ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng khi mạng bị quá tải. - Hệ sinh thái thông minh
Dễ dàng truy cập Dell Peripheral Manager và Dell Display Manager để tùy chỉnh các cài đặt và kiểm soát các thiết bị ngoại vi Dell cũng như màn hình Dell, giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng toàn diện.
PHẦN CỨNG VÀ FIRMWARE (Bao gồm)
- Dell SafeBIOS
Xác minh tính toàn vẹn của BIOS với khả năng phát hiện can thiệp trái phép và chụp ảnh BIOS an toàn bên ngoài máy chủ, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các hành vi xâm nhập. - Dell SafeBIOS Indicators of Attack
Tính năng cảnh báo sớm, quét và phát hiện các mối đe dọa dựa trên hành vi. Có thể tích hợp với các giải pháp quản lý và bảo mật đầu cuối của bên thứ ba phổ biến như Microsoft Intune, CrowdStrike, và Splunk. - Dell SafeBIOS CVE Detection
Xác định và giải quyết các lỗ hổng và phơi nhiễm thường gặp (CVEs) đối với BIOS, cho phép cập nhật nhanh chóng các thiết bị bị ảnh hưởng. Tính năng này dự kiến có sẵn vào đầu năm 2024. - Dell Trusted Device Application
Phần mềm này tạo ra những phân tích về tình trạng bảo mật của nền tảng, giám sát các thay đổi trong thuộc tính BIOS và phát hiện các dấu hiệu can thiệp vào firmware BIOS. - Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Tích hợp mô-đun TPM rời đạt chứng nhận FIPS 140-2, cho phép phát hiện từ xa các hành vi can thiệp phần cứng và kết hợp với Dell SafeBIOS Indicators of Attack để bảo vệ tối đa hệ thống. - Công tắc cảnh báo mở nắp thùng máy
Tính năng này giúp phát hiện khi có người mở nắp máy mà không được phép, từ đó ngăn chặn các hành vi xâm phạm phần cứng. - Khe bảo mật Kensington (T-bar)
Khe khóa bảo mật này cho phép kết nối với cáp bảo mật tiêu chuẩn, giúp giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu và các hành vi không mong muốn. - Mạch phát hiện can thiệp vào SPI Flash
Bảo vệ BIOS bằng cách phát hiện và ngăn chặn hành vi can thiệp vào các chip flash SPI BIOS trên bo mạch chủ, giúp tăng cường tính toàn vẹn và bảo mật hệ thống.
PHẦN CỨNG VÀ FIRMWARE (Tùy chọn)
- Dell SafeID
Bảo vệ thông tin đăng nhập của người dùng với giải pháp bảo mật dựa trên phần cứng độc đáo để lưu trữ và xử lý thông tin xác thực người dùng. Các tùy chọn bảo mật cho thông tin xác thực có thể khác nhau tùy theo thiết bị. - Dell Secured Component Verification
Đảm bảo rằng thiết bị và các linh kiện của nó vẫn an toàn từ nhà máy đến khi khởi động lần đầu, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các rủi ro trong chuỗi cung ứng. - Bao bì có dấu hiệu chống can thiệp
Phát hiện hành vi can thiệp trái phép thông qua bao bì có dấu hiệu bảo mật, đảm bảo tính toàn vẹn của thiết bị trong quá trình vận chuyển. Chỉ có sẵn ở Mỹ và Canada. - Xóa dữ liệu ổ cứng
Khử dữ liệu trên ổ cứng theo hướng dẫn của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST), cung cấp tùy chọn bảo mật chuỗi cung ứng, chỉ có sẵn ở Mỹ và Canada. - Intel ME Verification
Xác minh tính toàn vẹn của firmware quan trọng bằng cách sử dụng nguồn đáng tin cậy bên ngoài máy chủ. Yêu cầu Intel vPro®. - Ổ đĩa OPAL / Ổ đĩa tự mã hóa (SED)
Mã hóa toàn bộ đĩa dựa trên phần cứng giúp bảo vệ dữ liệu người dùng mà không lưu trữ các khóa mã hóa trong RAM, giảm nguy cơ bị truy cập trái phép.
PHẦN MỀM BẢO MẬT (Tùy chọn)
- Dell SafeGuard & Response
Tích hợp các giải pháp CrowdStrike, VMware Carbon Black và Secureworks cho việc phát hiện mối đe dọa, phản ứng và xử lý. - Dell SafeData
Tính năng phục hồi tự động cho các điểm cuối, ứng dụng và mạng; đồng thời bảo vệ dữ liệu đám mây và mạng với Netskope. - McAfee Business Protection
Giải pháp bảo mật đơn giản, tự động, tất cả trong một, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ, giúp bảo vệ toàn diện khỏi các mối đe dọa an ninh.
GIẢI PHÁP QUẢN LÝ (Bao gồm)
- Dell Client Command Suite
Giải pháp giúp đơn giản hóa quá trình triển khai driver, cấu hình BIOS, giám sát thiết bị và quản lý các bản cập nhật. - Dell Trusted Update
Cung cấp trải nghiệm cập nhật đơn giản cho các điểm cuối với các phiên bản BIOS, driver và firmware mới nhất, giúp duy trì thiết bị ở trạng thái hoạt động tốt nhất.
Dịch vụ hỗ trợ (Tùy chọn)
- ProSupport cho PC
Dịch vụ sửa chữa phần cứng vào ngày làm việc tiếp theo, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 tại khu vực cho các vấn đề phần cứng và phần mềm. Bao gồm quyền truy cập vào SupportAssist để giải quyết vấn đề chủ động và cung cấp các báo cáo đội ngũ dựa trên AI. - ProSupport Plus cho PC
Dịch vụ sửa chữa phần cứng vào ngày làm việc tiếp theo, hỗ trợ kỹ thuật ưu tiên 24/7 tại khu vực cho các vấn đề phần cứng và phần mềm, cùng với bảo vệ chống hư hại do tai nạn, quyền giữ ổ cứng và Quản lý Tài khoản Dịch vụ (dành cho 500 thiết bị). Bao gồm SupportAssist cho tự động hóa chủ động và dự đoán dựa trên AI. - ProSupport Flex cho PC
Tùy chọn linh hoạt bổ sung cho IT nội bộ (yêu cầu 1.000 thiết bị), sửa chữa phần cứng vào ngày làm việc tiếp theo, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 tại khu vực và Quản lý Tài khoản Dịch vụ, cùng với tùy chọn bảo vệ chống hư hại do tai nạn hoặc quyền giữ ổ cứng. Bao gồm SupportAssist cho tự động hóa chủ động và dự đoán.
Dịch vụ triển khai (Tùy chọn)
- ProDeploy Flex cho Khách hàng
Cho phép khách hàng tùy chỉnh dịch vụ triển khai để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ. - ProDeploy Essentials cho Khách hàng
Từ thiết lập PC ban đầu và chuẩn bị đến chuyển đổi dữ liệu, hỗ trợ từ xa hoặc tại chỗ, giảm thiểu gián đoạn cho người dùng cuối. - ProDeploy cho Khách hàng
Phối hợp với IT để tùy chỉnh cài đặt phần cứng và phần mềm để đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật, phần mềm và giao thức mạng. - ProDeploy Plus cho Khách hàng
Đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối, phối hợp với IT để lập kế hoạch, cấu hình và triển khai hệ thống sẵn sàng hoạt động, sử dụng các giải pháp hiện đại. - Dịch vụ thu hồi tài sản
Giúp bạn bán lại, tái chế hoặc trả lại thiết bị IT cũ một cách an toàn và bền vững, tạo ra giá trị cho các đổi mới tương lai. - Dịch vụ Logistics
Lưu trữ sản phẩm tại cơ sở của Dell trong tối đa 180 ngày và giao hàng theo lịch mà khách hàng yêu cầu. - Dịch vụ cấu hình
Cài đặt hình ảnh, gắn thẻ tài sản, tùy chỉnh BIOS, phân vùng ổ cứng, cài đặt phần mềm, khắc laser và bảo mật dữ liệu.
Dịch vụ quản lý (Tùy chọn)
- Lifecycle Hub
Kết hợp quản lý kho và tồn kho với dịch vụ cấu hình và triển khai. Bao gồm các dịch vụ hoàn trả, sửa chữa và tân trang, giúp tối ưu hóa tài nguyên IT. - Managed Detection and Response Pro Plus
Giải pháp an ninh toàn diện để ngăn ngừa mối đe dọa, phát hiện và xử lý các cuộc tấn công nhanh chóng, đồng thời hỗ trợ khôi phục môi trường IT khi cần thiết.
Bảo hành
- Bảo hành cơ bản 1-3 năm với dịch vụ phần cứng tận nơi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Máy tính bàn Dell Optiplex Small From Factor (SFF) | 7020 Plus | i3-14100 | 8GB DDR5 RAM | M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 | Intel UHD Graphics | USB Mouse & Keyboard | Power 260W | Ubuntu Linux | 3Y ProSupport and KYHD
- Màu sắc khung máy: Đen tiêu chuẩn của Dell.
- Tùy chọn bộ vi xử lý:
-
- Intel® Core™ i3-14100 (4 lõi, 8 luồng, tối đa 4.70 GHz Turbo.
- Chipset: Intel® Q670.
- Hệ điều hành:
- Ubuntu® Linux® 22.04 LTS.
- Đồ họa:
- Intel® UHD Graphics 730 cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-14100 (thế hệ 14).
- Intel® UHD Graphics 770 cho các bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-14500 vPro®, i5-14600 vPro®, i7-14700 vPro®, và i9-14900 vPro® (thế hệ 14).
- Đồ họa tích hợp:
- Bộ nhớ: Tùy chọn lên đến 128GB RAM DDR5 với nhiều cấu hình khác nhau từ 8GB đến 128GB, tốc độ từ 3600 đến 4400 MT/s, hỗ trợ 4 x UDIMM, kênh đơn hoặc kênh đôi.
-
- 8 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đơn.
- Lưu trữ: Tùy chọn ổ cứng SSD và HDD, bao gồm:
- SSD M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe:
- 256 GB, Class 35
- SSD M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe:
- Kết nối không dây: N/A
- Âm thanh: Bộ điều khiển âm thanh Realtek, mã ALC3246-CG, hỗ trợ Intel HDA (âm thanh độ nét cao).
- Nguồn điện:
- Bộ nguồn 260W đạt chứng nhận 80 PLUS Bronze, hiệu suất 85%.
- Cổng kết nối:
- Mặt trước:
- 1 cổng USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với PowerShare.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C®.
- 1 jack âm thanh đa dụng.
- Mặt sau:
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On.
- 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 3 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR2).
- 1 cổng âm thanh vào/ra có thể tái cấu hình.
- 1 cổng RJ45 Ethernet 10/100/1000 Mbps.
- 1 cổng Serial (tùy chọn).
- 1 cổng Video (tùy chọn: HDMI 2.1, DisplayPort™ 1.4a (HBR3), VGA, hoặc USB Type-C với DisplayPort™ Alt mode).
- Khe cắm mở rộng:
- 1 khe Gen4 PCIe x16 chiều cao nửa.
- 1 khe Gen3 PCIe x4 chiều cao nửa.
- 3 khe SATA 3.0 dành cho ổ đĩa cứng và ổ đĩa quang (ODD hỗ trợ SATA 2.0).
- 1 khe M.2 2230 cho thẻ kết nối Wi-Fi và Bluetooth.
- 2 khe M.2 2230 cho ổ cứng SSD.
- 1 khe M.2 2280 cho ổ cứng SSD.
- 1 khe SD-card 4.0 (tùy chọn).
- Ổ đĩa quang (tùy chọn): N/A
- Kích thước và trọng lượng:
- Chiều cao: 290.00 mm (11.41 in).
- Chiều rộng: 92.60 mm (3.64 in).
- Độ sâu: 292.80 mm (11.52 in).
- Trọng lượng tối thiểu: 4.28 kg (9.43 lb).
- Trọng lượng tối đa: 5.62 kg (12.38 lb).
- Phần mềm hỗ trợ năng suất:
- Adobe Acrobat.
- Adobe Creative Cloud Photography Plan.
- Adobe Creative Cloud Lightroom.
- Adobe Photoshop Elements & Premier Elements.
- Dell Hybrid Client (Ubuntu).
- Microsoft 365 Business.
- Microsoft Office.
- Microsoft Office 2021.
- Vật liệu bền vững:
- Nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCR) và nhựa vòng kín từ ITE - thân máy.
- Small Form Factor Plus: 39.1%.
- Small Form Factor: 38.9%.
- Thép tái chế từ công nghiệp:
- Small Form Factor Plus: 50%.
- Small Form Factor: 50%.
- Bao bì từ vật liệu tái chế hoặc tái tạo:
- Small Form Factor Plus: ít nhất 90%.
- Small Form Factor: ít nhất 90%.
- Chứng nhận sinh thái:
- EPEAT Climate+™:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
- EPEAT:
- Small Form Factor Plus: Vàng.
- Small Form Factor: Vàng.
- TCO Certified, Gen 9:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
- Energy Star 8.0:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
- Đóng gói vận chuyển nhiều sản phẩm:
- Dell Multi-pack:
- Small Form Factor Plus: Có.
- Small Form Factor: Có.
DELL OPTIMIZER (Bao gồm)
- Tối ưu hóa ứng dụng
Công nghệ học máy sử dụng các mô hình AI để cải thiện hiệu suất của các ứng dụng đang hoạt động và nâng cao khả năng phản hồi của ứng dụng, đặc biệt khi CPU đang phải xử lý nhiều tác vụ đồng thời. - Tối ưu hóa năng lượng
Cho phép tùy chỉnh các cài đặt (tối ưu hóa, làm mát, yên lặng, hiệu suất cao) để cân bằng giữa hiệu suất máy tính và tiếng ồn của quạt. Đồng thời, hệ thống sẽ cung cấp các cảnh báo và thông báo quan trọng về firmware. - Âm thanh thông minh
Công nghệ khử nhiễu dựa trên AI giúp loại bỏ các âm thanh không mong muốn, tiếng vọng và âm vang do phòng họp gây ra từ mọi bên trong cuộc gọi hội nghị. Hệ thống cũng tự động tắt mọi âm thanh nền khi không phát hiện giọng nói và cung cấp điều chỉnh âm thanh tự động để đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu. Ngoài ra, hệ thống sẽ hiển thị thông báo trên màn hình nếu chất lượng giọng nói giảm trong cuộc gọi hội nghị. - Nhận diện hiện diện
Yêu cầu tùy chọn camera hồng ngoại 5MP, chỉ khả dụng cho cấu hình OptiPlex Plus. Khi sử dụng cùng với thiết bị ngoài có cảm biến tương thích, các tính năng sẽ bao gồm: - Keep Alive: Ngăn màn hình tắt khi có người dùng trước máy.
- Walk Away Lock: Tắt màn hình và khóa hệ thống khi người dùng rời đi.
- Wake on Approach: Bật hệ thống khi người dùng tiến đến gần, giúp bảo vệ quyền riêng tư và tiết kiệm năng lượng.
- Tối ưu hóa mạng
Tự động chuyển đổi sang mạng Wi-Fi tốt nhất khi phát hiện sự tắc nghẽn và sử dụng nhiều kết nối mạng có dây hoặc không dây để tăng tốc độ tải xuống. Ngoài ra, tính năng này cũng phân bổ băng thông tối đa cho các ứng dụng hội nghị trong cuộc gọi và cho phép người dùng ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng khi mạng bị quá tải. - Hệ sinh thái thông minh
Dễ dàng truy cập Dell Peripheral Manager và Dell Display Manager để tùy chỉnh các cài đặt và kiểm soát các thiết bị ngoại vi Dell cũng như màn hình Dell, giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng toàn diện.
PHẦN CỨNG VÀ FIRMWARE (Bao gồm)
- Dell SafeBIOS
Xác minh tính toàn vẹn của BIOS với khả năng phát hiện can thiệp trái phép và chụp ảnh BIOS an toàn bên ngoài máy chủ, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các hành vi xâm nhập. - Dell SafeBIOS Indicators of Attack
Tính năng cảnh báo sớm, quét và phát hiện các mối đe dọa dựa trên hành vi. Có thể tích hợp với các giải pháp quản lý và bảo mật đầu cuối của bên thứ ba phổ biến như Microsoft Intune, CrowdStrike, và Splunk. - Dell SafeBIOS CVE Detection
Xác định và giải quyết các lỗ hổng và phơi nhiễm thường gặp (CVEs) đối với BIOS, cho phép cập nhật nhanh chóng các thiết bị bị ảnh hưởng. Tính năng này dự kiến có sẵn vào đầu năm 2024. - Dell Trusted Device Application
Phần mềm này tạo ra những phân tích về tình trạng bảo mật của nền tảng, giám sát các thay đổi trong thuộc tính BIOS và phát hiện các dấu hiệu can thiệp vào firmware BIOS. - Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Tích hợp mô-đun TPM rời đạt chứng nhận FIPS 140-2, cho phép phát hiện từ xa các hành vi can thiệp phần cứng và kết hợp với Dell SafeBIOS Indicators of Attack để bảo vệ tối đa hệ thống. - Công tắc cảnh báo mở nắp thùng máy
Tính năng này giúp phát hiện khi có người mở nắp máy mà không được phép, từ đó ngăn chặn các hành vi xâm phạm phần cứng. - Khe bảo mật Kensington (T-bar)
Khe khóa bảo mật này cho phép kết nối với cáp bảo mật tiêu chuẩn, giúp giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu và các hành vi không mong muốn. - Mạch phát hiện can thiệp vào SPI Flash
Bảo vệ BIOS bằng cách phát hiện và ngăn chặn hành vi can thiệp vào các chip flash SPI BIOS trên bo mạch chủ, giúp tăng cường tính toàn vẹn và bảo mật hệ thống.
Bảo hành
- Bảo hành cơ bản 1-3 năm với dịch vụ phần cứng tận nơi.