DELL OPTIPLEX TOWER 7020 | I3-14100 | 8GB DDR4 RAM | 256GB SSD | INTEL UHD GRAPHICS | KEYBOARD, USB MOUSE-MS116 | LINUX | 3YEAR
Máy tính bàn Dell OptiPlex Tower 7020 | i3-14100 | 8GB DDR5 RAM | 256GB PCIe NVMe SSD | Intel UHD Graphics| Keyboard, USB Mouse-MS116 | Ubuntu Linux 20.04 | 3Year ProSupport
Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh ngày nay, việc trang bị hệ thống máy tính mạnh mẽ là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc. Dell OptiPlex Tower 7020 là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một sản phẩm không chỉ mạnh mẽ mà còn ổn định và dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu.
Hiệu Năng Mạnh Mẽ Với Bộ Vi Xử Lý Intel Thế Hệ 14
Dell OptiPlex Tower 7020 được trang bị các bộ vi xử lý Intel® thế hệ 14, cung cấp nhiều tùy chọn từ Intel Core™ i3-14100 với tốc độ lên đến 4.70 GHz, cho đến Intel Core™ i5-14600 vPro®, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ với 14 lõi và tốc độ tối đa lên tới 5.20 GHz. Nhờ công nghệ vPro®, hệ thống đảm bảo bảo mật cao cấp và khả năng quản lý từ xa, giúp tối ưu hóa vận hành trong môi trường doanh nghiệp.
Đồ Họa Sắc Nét Với Tùy Chọn Card Đồ Họa Tích Hợp và Rời
Dell OptiPlex Tower 7020 hỗ trợ các tùy chọn đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 770, phù hợp cho các tác vụ văn phòng hàng ngày và xử lý đồ họa nhẹ nhàng. Đối với những nhu cầu cao hơn về đồ họa, người dùng có thể lựa chọn các card đồ họa rời như AMD Radeon™ RX 6300 (2 GB GDDR6) hoặc AMD Radeon™ RX 6500 (4 GB GDDR6), giúp tăng cường hiệu suất cho các ứng dụng yêu cầu xử lý đồ họa cao như thiết kế, dựng phim, và chơi game.
Bộ Nhớ Đa Dạng, Tốc Độ Cao
Với bộ nhớ DDR5 tốc độ cao, Dell OptiPlex Tower 7020 mang đến nhiều lựa chọn cấu hình từ 8GB đến 64GB, đáp ứng mọi nhu cầu về hiệu suất và dung lượng lưu trữ. Tốc độ RAM lên đến 5600 MT/s giúp hệ thống vận hành mượt mà, xử lý đa nhiệm hiệu quả và không bị gián đoạn trong quá trình làm việc.
Lưu Trữ Linh Hoạt, An Toàn
Sản phẩm đi kèm với nhiều tùy chọn lưu trữ từ SSD tốc độ cao như M.2 2280 PCIe NVMe với dung lượng lên đến 2TB, đến ổ cứng HDD truyền thống dung lượng lớn. Đặc biệt, Dell còn tích hợp các ổ SSD hỗ trợ mã hóa Opal 2.0 nhằm đảm bảo dữ liệu của doanh nghiệp luôn an toàn tuyệt đối.
Kết Nối Linh Hoạt Với Các Cổng Kết Nối Hiện Đại
Dell OptiPlex Tower 7020 được trang bị đa dạng cổng kết nối, bao gồm USB 3.2 Gen 1 Type-C®, DisplayPort™ 1.4a, và RJ-45 Ethernet 1 Gbps, giúp kết nối nhanh chóng với các thiết bị ngoại vi và mạng internet. Ngoài ra, các cổng USB 2.0 với SmartPower On giúp khởi động các thiết bị ngoại vi nhanh chóng, nâng cao hiệu quả công việc.
Thiết Kế Gọn Nhẹ, Bền Bỉ
Với kích thước 12.77 inch x 6.06 inch x 11.50 inch và trọng lượng tối đa chỉ 6.37 kg, Dell OptiPlex Tower 7020 sở hữu thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ. Sản phẩm dễ dàng lắp đặt ở mọi không gian làm việc, từ văn phòng nhỏ đến môi trường doanh nghiệp lớn.
Kết Nối Không Dây Hiện Đại
Dell OptiPlex Tower 7020 tích hợp các giải pháp kết nối không dây mới nhất như Intel® Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth® 5.3, mang đến tốc độ truyền tải nhanh, ổn định, cùng khả năng kết nối với nhiều thiết bị thông minh khác, giúp doanh nghiệp luôn dẫn đầu về công nghệ.
Nguồn Điện Tiết Kiệm Năng Lượng
Hệ thống được trang bị các tùy chọn nguồn điện từ 180W đến 300W đạt chứng nhận 80 PLUS Bronze và 80 PLUS Platinum, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành vượt trội.
Dịch Vụ Hỗ Trợ Tận Tâm
Dell OptiPlex Tower 7020 đi kèm với các tùy chọn dịch vụ hỗ trợ ProSupport từ 1 đến 5 năm. Dịch vụ này cam kết hỗ trợ kỹ thuật ngay ngày làm việc tiếp theo, giúp doanh nghiệp yên tâm về sự ổn định và hiệu suất lâu dài của hệ thống.
Kết Luận
Với những ưu điểm vượt trội về cấu hình, khả năng tùy chỉnh linh hoạt và các tính năng bảo mật tiên tiến, Dell OptiPlex Tower 7020 là giải pháp máy tính để bàn tối ưu dành cho các doanh nghiệp hiện đại. Hãy nâng cấp ngay hệ thống làm việc của bạn với Dell OptiPlex Tower 7020 để tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ và dẫn đầu trong kỷ nguyên số.
THÔNG SÔ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell OptiPlex Tower 7020
Bộ vi xử lý
- Intel® 300 (bộ nhớ đệm 6 MB, 2 nhân, 4 luồng, 3,90 GHz, 46W)
- Intel® Core™ i3-14100 thế hệ 14 (bộ nhớ đệm 12 MB, 4 nhân, 8 luồng, 3.50 GHz lên đến 4.70 GHz Turbo, 60W)
- Intel® Core™ i5-14500 vPro® thế hệ 14 (bộ nhớ đệm 24 MB, 14 nhân, 20 luồng, 2.60 GHz lên đến 5.00 GHz Turbo, 65W)
- Intel® Core™ i5-14600 vPro® thế hệ 14 (bộ nhớ đệm 24 MB, 14 nhân, 20 luồng, 2.70 GHz lên đến 5.20 GHz Turbo, 65W)
Hệ điều hành
(Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro National Education
- Ubuntu® Linux® 22.04 LTS
Card đồ họa
Card đồ họa tích hợp:
- Intel® UHD Graphics 710 cho bộ vi xử lý Intel® 300
- Intel® UHD Graphics 730 cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-14100 thế hệ 14
- Intel® UHD Graphics 770 cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-14500 và i5-14600 thế hệ 14
Card đồ họa rời:
- AMD Radeon™ RX 6300, 2 GB GDDR6
- AMD Radeon™ RX 6500, 4 GB GDDR6
Bộ nhớ
Dành cho bộ vi xử lý Intel® 300 hoặc Intel® Core™ i3-14100/i5-14500 vPro® thế hệ 14:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, single-channel
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, single-channel
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, dual-channel
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, single-channel
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, dual-channel
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, dual-channel
Dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-14600 vPro® thế hệ 14:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel
Lưu trữ
- 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 25
- 1 TB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 25
- 2 TB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 25
- 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
- 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
- 1 TB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
- 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, tự mã hóa Opal 2.0, Class 35
- 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
- 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
- 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, tự mã hóa Opal 2.0, Class 40
- 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, tự mã hóa Opal 2.0, Class 40
- 1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
- 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
Chọn màu sắc
- Màu đen tiêu chuẩn Dell
Phần mềm:
- Microsoft Office: Bộ phần mềm văn phòng phổ biến, cung cấp các công cụ như Word, Excel, và PowerPoint giúp tạo tài liệu, bảng tính và bài thuyết trình.
- Absolute Resilience: Giải pháp bảo mật giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý thiết bị từ xa, ngăn chặn các mối đe dọa an ninh.
- Absolute Visibility: Cung cấp khả năng giám sát toàn diện cho các thiết bị, giúp phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các vấn đề bảo mật.
- Adobe Acrobat Pro: Phần mềm chỉnh sửa, xem và tạo tài liệu PDF với các tính năng nâng cao như chỉnh sửa văn bản và hình ảnh trực tiếp trên file PDF.
- Adobe Acrobat Standard: Phiên bản cơ bản hơn của Acrobat Pro, cung cấp các tính năng quản lý PDF cơ bản như tạo, chỉnh sửa và ký tài liệu.
- Adobe Acrobat Std Perpetua: Phiên bản Acrobat được mua một lần sử dụng vĩnh viễn.
- Adobe Creative Cloud: Gói phần mềm sáng tạo bao gồm Photoshop, Illustrator, Premiere Pro, và các công cụ khác phục vụ cho thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video, và nhiếp ảnh.
- Adobe Lightroom: Công cụ chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp, giúp quản lý và chỉnh sửa ảnh kỹ thuật số với các tính năng chỉnh màu, ánh sáng.
- Adobe Photoshop Elements: Phiên bản đơn giản của Photoshop, cung cấp các tính năng chỉnh sửa ảnh cơ bản, phù hợp với người dùng không chuyên.
- Base Enhanced Maint: Gói bảo trì mở rộng cơ bản, cung cấp dịch vụ hỗ trợ và cập nhật phần mềm.
- CyberLink® Media Suite Essentials: Bộ phần mềm đa phương tiện cung cấp các công cụ chỉnh sửa và quản lý video, hình ảnh và âm thanh.
- CyberLink® PhotoDirector®: Phần mềm chỉnh sửa ảnh với các tính năng mạnh mẽ về quản lý và tinh chỉnh hình ảnh.
- CyberLink® PowerDirector®: Công cụ chỉnh sửa video chuyên nghiệp với các tính năng tạo video chất lượng cao.
- CyberLink® PowerDVD®: Phần mềm phát DVD và các định dạng video khác, cung cấp trải nghiệm xem phim chất lượng cao.
- DCM: Công cụ quản lý dữ liệu, giúp giám sát và quản lý các thiết bị trong hệ thống mạng doanh nghiệp.
- Dell Command | Configure (DCC): Giải pháp cấu hình hệ thống Dell, giúp quản lý và tùy chỉnh các cài đặt của hệ thống từ xa.
- Dell Command | Integration Suite (DCIS): Tích hợp các công cụ quản lý hệ thống cho doanh nghiệp, giúp quản lý các thiết bị Dell dễ dàng hơn.
- Dell Command | Intel vPro (DCIV): Công cụ quản lý dựa trên công nghệ Intel vPro, cho phép quản lý từ xa và bảo mật dữ liệu hiệu quả.
- Dell Command | Powershell Provider (DCPP): Công cụ giúp quản lý và tự động hóa cấu hình hệ thống Dell thông qua PowerShell.
- Dell Command | Update Application: Ứng dụng giúp tự động cập nhật các driver và firmware cho hệ thống Dell.
- Dell Hybrid Client 1.6 (optional): Giải pháp máy khách kết hợp, cung cấp trải nghiệm làm việc trên nhiều nền tảng từ thiết bị đầu cuối.
- Dell Hybrid Client (Ubuntu): Phiên bản Dell Hybrid Client dành cho hệ điều hành Ubuntu, cung cấp môi trường làm việc đa nền tảng.
- Dell Optimizer 3.0: Phần mềm tối ưu hóa hệ thống Dell, giúp cải thiện hiệu suất làm việc bằng cách tự động điều chỉnh các cài đặt hệ thống.
- Dell SW Token: Công cụ quản lý bản quyền phần mềm của Dell, đảm bảo việc sử dụng phần mềm hợp pháp.
- Foxit® PDF Editor: Phần mềm chỉnh sửa PDF, cung cấp các công cụ chỉnh sửa văn bản, hình ảnh và tạo chữ ký điện tử.
- Foxit® Sign Commercial: Giải pháp ký điện tử, giúp người dùng ký và quản lý các tài liệu số an toàn.
- Russia SW Compliance: Công cụ đảm bảo tuân thủ các quy định về phần mềm của Nga.
- Workspace ONE: Giải pháp quản lý thiết bị di động và ứng dụng, giúp bảo mật và quản lý từ xa các thiết bị trong doanh nghiệp.
Phần mềm bảo mật:
- Black and Secureworks: Dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp, cung cấp khả năng phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa an ninh mạng.
- Dell Encryption: Giải pháp mã hóa dữ liệu, bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
- Dell Endpoint Security Suite Enterprise: Gói bảo mật toàn diện cho các điểm cuối, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
- Emergency Incident Response: Dịch vụ phản ứng nhanh trong các sự cố bảo mật khẩn cấp.
- Endpoint Detection and Response (EDR): Giải pháp phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa tại các điểm cuối trong hệ thống.
- Incident Management Retainer: Dịch vụ quản lý sự cố, giúp giải quyết nhanh chóng các vấn đề bảo mật.
- Intel Guard Technologies & Secure Key: Bộ công nghệ bảo mật của Intel bao gồm Software Guard (SGX), Data Guard, Boot Guard, BIOS Guard, OS Guard và Secure Key, bảo vệ dữ liệu và hệ điều hành.
- Intel Runtime BIOS Resilience (Copper Point): Công nghệ bảo vệ BIOS, cung cấp khả năng xác thực và bảo mật thời gian thực.
- Managed Endpoint Detection and Response: Giải pháp quản lý và phát hiện mối đe dọa cho các điểm cuối được giám sát.
- McAfee® Small Business Security 30-day free trial: Phiên bản dùng thử 30 ngày của McAfee cho doanh nghiệp nhỏ.
- McAfee® Small Business Security 12-month Subscription: Gói bảo mật McAfee cho doanh nghiệp nhỏ với thời hạn 12 tháng.
- McAfee® Small Business Security 36-month Subscription: Gói bảo mật McAfee cho doanh nghiệp nhỏ với thời hạn 36 tháng.
- Next Generation Antivirus (NGAV): Giải pháp chống virus thế hệ mới, cung cấp khả năng bảo vệ trước các mối đe dọa tiên tiến.
- OpenXT validation required: Yêu cầu xác thực OpenXT để đảm bảo an toàn hệ thống.
- SafeData: Giải pháp bảo mật dữ liệu, đảm bảo dữ liệu người dùng được bảo vệ an toàn.
- SafeGuard and Response, powered by VMware Carbon: Giải pháp bảo vệ và phản ứng trước các mối đe dọa, được hỗ trợ bởi VMware Carbon.
- Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2: Hỗ trợ mô-đun Absolute Persistent, cung cấp khả năng theo dõi và quản lý thiết bị từ xa.
- Threat Detection and Response (TDR): Giải pháp phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa an ninh mạng.
Dịch vụ hỗ trợ bảo hành:
- 1Y ProSupport Next Business Day Onsite Service: Dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo trong 1 năm.
- 2Y ProSupport Next Business Day Onsite Service: Dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo trong 2 năm.
- 3Y ProSupport Next Business Day Onsite Service: Dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo trong 3 năm.
- 4Y ProSupport Next Business Day Onsite Service: Dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo trong 4 năm.
- 5Y ProSupport Next Business Day Onsite Service: Dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo trong 5 năm.
Cổng kết nối:
- Mặt trước:
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (10 Gbps) Type-C®
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 1 jack âm thanh đa dụng
- Mặt sau:
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4a
- 1 cổng Ethernet RJ-45 (1 Gbps)
- 1 cổng video (VGA/DisplayPort™ 1.4a/HDMI 2.1) (tùy chọn)
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
Ổ đĩa quang (Optical Drive):
- Dell Slimline 8x DVD -/+ RW (tùy chọn): Ổ đĩa quang hỗ trợ đọc và ghi DVD tốc độ 8x.
Khe cắm (Slots):
- 2 khe cắm SATA 3.0 cho ổ cứng
- 2 khe PCIe Gen3 x1 full-height
- 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 1 khe PCIe Gen3 x16 full-height
- 1 khe SATA 2.0 cho ổ đĩa quang mỏng
- 1 khe M.2 2230 cho thẻ kết hợp WiFi và Bluetooth
Kích thước và trọng lượng:
- Chiều cao: 12.77 inch (324.30 mm)
- Chiều rộng: 6.06 inch (154.00 mm)
- Chiều sâu: 11.50 inch (292.20 mm)
- Trọng lượng tối thiểu: 11.42 lb (5.18 kg)
- Trọng lượng tối đa: 14.04 lb (6.37 kg)
Kết nối không dây:
- Intel® Wi-Fi 6E AX211: Thẻ không dây 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
- Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE: Thẻ không dây 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
- Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE: Thẻ không dây 1x1, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
Nguồn điện:
- Bộ nguồn 180W: Đạt chứng nhận 80 PLUS Bronze
- Bộ nguồn 300W: Đạt chứng nhận 80 PLUS Platinum
Quy định:
- Bảng dữ liệu an toàn sản phẩm, EMC và môi trường
- Trang chủ tuân thủ quy định của Dell
- Chính sách Liên minh Kinh doanh Có trách nhiệm
THÔNG SÔ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Máy tính bàn Dell OptiPlex Tower 7020 | i3-14100 | 8GB DDR5 RAM | 256GB PCIe NVMe SSD | Intel UHD Graphics| Keyboard, USB Mouse-MS116 | Ubuntu Linux 20.04 | 3Year ProSupport
Bộ vi xử lý
- Intel® Core™ i3-14100 thế hệ 14 (bộ nhớ đệm 12 MB, 4 nhân, 8 luồng, 3.50 GHz lên đến 4.70 GHz Turbo, 60W)
Hệ điều hành
(Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- Ubuntu® Linux® 22.04 LTS
Card đồ họa
Card đồ họa tích hợp:
- Intel® UHD Graphics 770 cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-14500 và i5-14600 thế hệ 14
Bộ nhớ
Dành cho bộ vi xử lý Intel® 300 hoặc Intel® Core™ i3-14100/i5-14500 vPro® thế hệ 14:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, single-channel
Lưu trữ
- 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
Chọn màu sắc
- Màu đen tiêu chuẩn Dell
Dịch vụ hỗ trợ bảo hành:
- 3Y ProSupport Next Business Day Onsite Service: Dịch vụ hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo trong 3 năm.
Cổng kết nối:
- Mặt trước:
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (10 Gbps) Type-C®
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 1 jack âm thanh đa dụng
- Mặt sau:
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4a
- 1 cổng Ethernet RJ-45 (1 Gbps)
- 1 cổng video (VGA/DisplayPort™ 1.4a/HDMI 2.1) (tùy chọn)
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
Ổ đĩa quang (Optical Drive):
- Dell Slimline 8x DVD -/+ RW (tùy chọn): N/A
Khe cắm (Slots):
- 2 khe cắm SATA 3.0 cho ổ cứng
- 2 khe PCIe Gen3 x1 full-height
- 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 1 khe PCIe Gen3 x16 full-height
- 1 khe SATA 2.0 cho ổ đĩa quang mỏng
- 1 khe M.2 2230 cho thẻ kết hợp WiFi và Bluetooth
Kích thước và trọng lượng:
- Chiều cao: 12.77 inch (324.30 mm)
- Chiều rộng: 6.06 inch (154.00 mm)
- Chiều sâu: 11.50 inch (292.20 mm)
- Trọng lượng tối thiểu: 11.42 lb (5.18 kg)
- Trọng lượng tối đa: 14.04 lb (6.37 kg)
Kết nối không dây:
- Intel® Wi-Fi 6E AX211: Thẻ không dây 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
- Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE: Thẻ không dây 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
- Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE: Thẻ không dây 1x1, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
Nguồn điện:
- Bộ nguồn 180W: Đạt chứng nhận 80 PLUS Bronze
Quy định:
- Bảng dữ liệu an toàn sản phẩm, EMC và môi trường
- Trang chủ tuân thủ quy định của Dell
- Chính sách Liên minh Kinh doanh Có trách nhiệm