DELL PRECISION | 3460 SFF | I5-13500 | 8GB DDR5 RAM | 256GB SSD | 1TB HDD | NVIDIA T1000, 4 GB GDDR6 | MOUSE. KEY | 36M PRO
Máy tính để bàn Dell Precision | 3460 SFF | Intel Core i5-13500 | 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz, SO-DIMM, Non ECC | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive | 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD | NVIDIA T1000, 4 GB GDDR6 | Mouse. Key | 36M Pro and KYHD
Precision 3460 Small Form Factor (SFF) Workstation là một sản phẩm đột phá của Dell, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ và thiết kế nhỏ gọn. Với kích thước chỉ 290 x 92.6 x 292.8 mm và trọng lượng tối thiểu 3.87 kg, sản phẩm dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc mà không làm giảm hiệu suất.
Cấu Hình Mạnh Mẽ Và Tùy Chọn Linh Hoạt
Precision 3460 SFF được trang bị các tùy chọn bộ vi xử lý từ Intel® Core™ thế hệ 12 và 13, bao gồm cả dòng vPro® dành cho doanh nghiệp. Sản phẩm hỗ trợ bộ nhớ DDR5 tốc độ cao lên đến 64 GB và nhiều tùy chọn lưu trữ như ổ cứng HDD hoặc SSD PCIe NVMe thế hệ mới nhất. Nhờ đó, mọi tác vụ từ xử lý dữ liệu nặng đến công việc đồ họa đều được thực hiện mượt mà.
Khả Năng Kết Nối Đa Dạng
Với hệ thống cổng kết nối phong phú, bao gồm các cổng USB 3.2 Gen 2, USB-C® hỗ trợ tốc độ cao, 3 DisplayPort 1.4a và cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b, VGA, hoặc USB-C với DisplayPort Alt Mode), Precision 3460 SFF giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi và màn hình độ phân giải cao.
Bảo Mật Hàng Đầu và Phần Mềm Tối Ưu Hóa
Dell tích hợp hàng loạt giải pháp bảo mật hiện đại trên Precision 3460 SFF như:
- Secure BIOS Baseline và Secured-core PC: Bảo vệ dữ liệu từ phần cứng đến hệ điều hành.
- Dell Trusted Device (SafeBIOS): Ngăn chặn các mối đe dọa xâm nhập BIOS.
- Support Assist OS Recovery: Khôi phục hệ thống nhanh chóng khi xảy ra sự cố.
Ngoài ra, phần mềm Dell Optimizer sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, đảm bảo trải nghiệm làm việc liền mạch.
Sự Bền Bỉ Được Chứng Minh
Precision 3460 SFF không chỉ đạt chuẩn hiệu suất 80 Plus Bronze và Platinum về nguồn điện, mà còn được thiết kế để tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Dell cam kết giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua các vật liệu bền vững và khả năng tái chế cao.
Hỗ Trợ Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Người dùng có thể lựa chọn các gói dịch vụ hỗ trợ từ 1 đến 5 năm với Dell ProSupport hoặc ProSupport Plus, đảm bảo dịch vụ kỹ thuật nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Dell Precision 3460 SFF Workstation – Đối Tác Lý Tưởng Cho Công Việc Hiện Đại
Với khả năng mở rộng linh hoạt, hiệu năng vượt trội và tính năng bảo mật mạnh mẽ, Precision 3460 SFF không chỉ là một sản phẩm công nghệ mà còn là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp và chuyên gia.
Hãy trải nghiệm Dell Precision 3460 Small Form Factor Workstation để nâng tầm hiệu suất và tối ưu hóa công việc của bạn ngay hôm nay!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN KHI ĐẶT HÀNG
Dell Precision 3460 Small Form Factor Workstation
Bộ xử lý (Processor):
- Thế hệ thứ 12 của Intel® Core™:
- i3-12100: 4 nhân, 8 luồng, xung nhịp 3.30 GHz - 4.30 GHz, bộ nhớ đệm 12 MB, 60 W.
- i5-12500: 6 nhân, 12 luồng, xung nhịp 3.00 GHz - 4.60 GHz, bộ nhớ đệm 18 MB, 65 W.
- i5-12600 vPro®: 6 nhân, 12 luồng, xung nhịp 3.30 GHz - 4.80 GHz, bộ nhớ đệm 18 MB, 65 W.
- i7-12700 vPro®: 12 nhân, 20 luồng, xung nhịp 2.10 GHz - 4.90 GHz, bộ nhớ đệm 25 MB, 65 W.
- i9-12900 vPro®: 16 nhân, 24 luồng, xung nhịp 2.40 GHz - 5.10 GHz, bộ nhớ đệm 30 MB, 65 W.
- Thế hệ thứ 13 của Intel® Core™:
- i3-13100: 4 nhân (4+0), xung nhịp 3.4 GHz - 4.5 GHz, bộ nhớ đệm 12 MB, 60 W.
- i5-13400: 10 nhân (6+4), xung nhịp 2.5 GHz - 4.6 GHz, bộ nhớ đệm 20 MB, 65 W.
- i5-13500: 14 nhân (6+8), xung nhịp 2.5 GHz - 4.8 GHz, bộ nhớ đệm 24 MB, 65 W.
- i5-13600: 14 nhân (6+8), xung nhịp 2.6 GHz - 5.0 GHz, bộ nhớ đệm 24 MB, 65 W.
- i7-13700: 16 nhân (8+8), xung nhịp 2.1 GHz - 5.2 GHz, bộ nhớ đệm 30 MB, 65 W.
- i9-13900 vPro®: 24 nhân (8+16), xung nhịp 2.0 GHz - 5.6 GHz, bộ nhớ đệm 36 MB, 65 W.
Hệ điều hành (Operating System):
- Windows 11 Home, 64-bit.
- Windows 11 Pro, 64-bit.
- Windows 11 Pro National Academic, 64-bit.
- Windows 11 Pro for Workstations, 64-bit.
- Ubuntu® 20.04 LTS, 64-bit.
- Ubuntu 22.04.
Card đồ họa (Video Card):
- Đồ họa tích hợp:
- Intel® UHD Graphics 730 (với bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12).
- Intel® UHD Graphics 770 (với bộ xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 thế hệ thứ 12).
- Đồ họa rời:
- NVIDIA® Quadro T400: 2 GB GDDR6, thiết kế nhỏ gọn.
- NVIDIA® Quadro T600: 4 GB GDDR6, thiết kế nhỏ gọn.
- NVIDIA® Quadro T1000: 4 GB GDDR6, thiết kế nhỏ gọn.
- NVIDIA® RTX™ A2000: 8 GB GDDR6, thiết kế nhỏ gọn.
- AMD Radeon™ Pro WX3200: 4 GB GDDR6, thiết kế nhỏ gọn.
Bộ nhớ (Memory):
- Bộ nhớ DDR5, 4800 MHz, có hỗ trợ sửa lỗi ECC:
- 8 GB (1 x 8 GB), kênh đơn.
- 16 GB (1 x 16 GB), kênh đơn.
- 16 GB (2 x 8 GB), kênh đôi.
- 32 GB (1 x 32 GB), kênh đơn.
- 32 GB (2 x 16 GB), kênh đôi.
- 64 GB (2 x 32 GB), kênh đôi.
- Bộ nhớ DDR5, 4800 MHz, không hỗ trợ sửa lỗi Non-ECC:
- 8 GB (1 x 8 GB), kênh đơn.
- 16 GB (1 x 16 GB), kênh đơn.
- 16 GB (2 x 8 GB), kênh đôi.
- 32 GB (1 x 32 GB), kênh đơn.
- 32 GB (2 x 16 GB), kênh đôi.
- 64 GB (2 x 32 GB), kênh đôi.
Lưu trữ (Storage):
- Ổ cứng HDD:
- 2.5-inch:
- 1 TB, 5400 RPM, SATA.
- 2 TB, 5400 RPM, SATA.
- 500 GB, 7200 RPM, SATA.
- 1 TB, 7200 RPM, SATA.
- 500 GB, 7200 RPM, SATA, tự mã hóa, tiêu chuẩn Opal 2.0 và FIPS.
- 3.5-inch:
- 500 GB, 7200 RPM, SATA.
- 1 TB, 7200 RPM, SATA.
- 2 TB, 7200 RPM, SATA.
- 4 TB, 5400 RPM, SATA.
- 2.5-inch:
- Ổ cứng SSD M.2 PCIe NVMe:
- Gen 3 x4 Class 40:
- 256 GB, 512 GB, 1 TB.
- Gen 4 x4 Class 40:
- 1 TB, 2 TB, 4 TB.
- Gen 3 x4 Class 40, ổ tự mã hóa:
- 256 GB, 512 GB, 1 TB.
- Gen 3 x4 Class 50:
- 512 GB, 1 TB.
- Gen 3 x4 Class 40:
Microsoft Office:
- Microsoft Office dùng thử 30 ngày.
- Microsoft Office Professional 2021.
- Microsoft Office Home and Business 2021.
Phần mềm hỗ trợ từ Dell:
- Dell Client Command Suite (DCCS): Công cụ quản lý thiết bị đơn giản và hiệu quả dành cho doanh nghiệp.
- Dell Optimizer: Tối ưu hóa hiệu năng thiết bị với công nghệ AI, hỗ trợ hiệu suất làm việc.
- Dell Premier Color: Đảm bảo độ chính xác màu sắc cho các tác vụ liên quan đến đồ họa.
Phần mềm bảo mật (Security Software):
- Xác thực và bảo mật hệ thống:
- Xác thực dựa trên chứng chỉ (Certificate Based Authentication - CBA) hoặc giao diện BIOS đã được xác thực (ABI).
- Digital Device Identity và xác minh thành phần phần cứng bảo mật.
- Secure BIOS Baseline và Secured-core PC bảo vệ BIOS khỏi các mối đe dọa.
- Giải pháp mã hóa và bảo vệ dữ liệu từ Dell:
- Dell Encryption Personal.
- Dell Encryption Enterprise.
- Dell Encryption External Media.
- Dell Data Protection | Bitlocker Manager (DDP | BLM).
- Phần mềm bảo mật bổ sung:
- McAfee® Small Business Security (dùng thử miễn phí 30 ngày).
- Dell Trusted Device (SafeBIOS).
- Support Assist for PCs: Công cụ hỗ trợ tự động giám sát tình trạng thiết bị.
- Support Assist OS Recovery (Excalibur): Khôi phục hệ điều hành khi gặp sự cố.
Dịch vụ hỗ trợ (Support Services):
- Bảo hành cơ bản:
- 1 năm, với dịch vụ tại chỗ sau khi chuẩn đoán từ xa.
- Gia hạn bảo hành cơ bản: 2 năm, 3 năm, 4 năm, hoặc 5 năm.
- ProSupport:
- 1 năm đến 5 năm, bao gồm dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo (Next Business Day On-Site Service).
- ProSupport Plus for Client:
- Từ 1 năm đến 5 năm, với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo, cộng thêm hỗ trợ nâng cao cho các vấn đề phức tạp.
Bàn phím (Keyboard):
- Dell Premier Wireless Keyboard and Mouse - KM7321W.
Cổng kết nối (Ports):
- Phía trước:
- 1 cổng USB 2.0.
- 1 cổng USB 2.0 có PowerShare.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® hỗ trợ tốc độ cao.
- 1 jack âm thanh đa dụng.
- Phía sau:
- 1 cổng mạng RJ45 Ethernet.
- 2 cổng USB 2.0 với tính năng Smart Power On.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2.
- 3 cổng USB 3.2 Gen 1.
- 1 cổng âm thanh (có thể chuyển đổi giữa line-out và line-in).
- 3 cổng DisplayPort 1.4a.
- 1 cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4a HBR3, VGA, hoặc USB Type-C hỗ trợ DisplayPort Alt Mode).
- 1 cổng Serial/PS2 tùy chọn.
Ổ đĩa quang (Optical Drive):
- Ổ đĩa DVD±RW Slimline 9.5 mm, tốc độ 8x (tùy chọn).
Khe cắm mở rộng (Slots):
- 1 khe cắm thẻ SD (tùy chọn).
- 1 khe Gen 4 PCIe x16 nửa chiều cao.
- 1 khe Gen 3 PCIe x4 nửa chiều cao.
- 1 khe M.2 2230 dành cho thẻ Wi-Fi và Bluetooth.
- 1 khe M.2 2280 dành cho ổ SSD.
- 2 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD bổ sung.
- 3 khe SATA 3.0 dành cho ổ cứng 2.5/3.5-inch và ổ quang mỏng.
- 1 công tắc chống mở khung máy (chassis intrusion switch).
- 1 khe khóa cáp bảo mật Kensington.
- 1 vòng khóa móc padlock.
Kích thước và trọng lượng (Dimensions & Weight):
- Chiều cao: 290.00 mm (11.42 in).
- Chiều rộng: 92.60 mm (3.65 in).
- Chiều sâu: 292.80 mm (11.53 in).
- Trọng lượng:
- Tối thiểu: 3.87 kg (8.52 lbs).
- Tối đa: 5.38 kg (11.86 lbs).
Kết nối không dây (Wireless):
- Qualcomm WCN6856: Hỗ trợ 2x2, chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax), MU-MIMO, Bluetooth®.
- Intel® Wi-Fi 6E AX211: Hỗ trợ 2x2, chuẩn Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth®.
Nguồn điện (Power):
- Nguồn nội bộ 260 W, hiệu suất 85%, đạt chuẩn 80 Plus Bronze.
- Nguồn nội bộ 300 W, hiệu suất 92%, đạt chuẩn 80 Plus Platinum.
Tuân thủ quy định và môi trường (Regulatory):
- Bảng dữ liệu an toàn sản phẩm và môi trường.
- Trang chủ tuân thủ quy định của Dell.
- Cam kết bảo vệ môi trường của Dell.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính để bàn Dell Precision | 3460 SFF | Intel Core i5-13500 | 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz, SO-DIMM, Non ECC | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 Solid State Drive | 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD | NVIDIA T1000, 4 GB GDDR6 | Mouse. Key | 36M Pro and KYHD
Bộ xử lý (Processor):
- i5-13500: 14 nhân (6+8), xung nhịp 2.5 GHz - 4.8 GHz, bộ nhớ đệm 24 MB, 65 W.
Hệ điều hành (Operating System):
- Ubuntu 22.04.
Card đồ họa (Video Card):
- Đồ họa tích hợp:
- Intel® UHD Graphics 730 (với bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12).
- Intel® UHD Graphics 770 (với bộ xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 thế hệ thứ 12).
- Đồ họa rời:
- NVIDIA® Quadro T400: 4 GB GDDR6, thiết kế nhỏ gọn.
Bộ nhớ (Memory): (Tối đa 64GB)
- Bộ nhớ DDR5, 4800 MHz, không hỗ trợ sửa lỗi Non-ECC:
- 8 GB (1 x 8 GB), kênh đơn.
Lưu trữ (Storage):
- Ổ cứng HDD:
- 3.5-inch:
- 1 TB, 7200 RPM, SATA.
- Ổ cứng SSD M.2 PCIe NVMe:
- Gen 3 x4 Class 35:
- 256 GB.
Microsoft Office:
- Microsoft Office dùng thử 30 ngày.
- Microsoft Office Professional 2021.
- Microsoft Office Home and Business 2021.
Phần mềm hỗ trợ từ Dell:
- Dell Client Command Suite (DCCS): Công cụ quản lý thiết bị đơn giản và hiệu quả dành cho doanh nghiệp.
- Dell Optimizer: Tối ưu hóa hiệu năng thiết bị với công nghệ AI, hỗ trợ hiệu suất làm việc.
- Dell Premier Color: Đảm bảo độ chính xác màu sắc cho các tác vụ liên quan đến đồ họa.
Phần mềm bảo mật (Security Software):
- Xác thực và bảo mật hệ thống:
- Xác thực dựa trên chứng chỉ (Certificate Based Authentication - CBA) hoặc giao diện BIOS đã được xác thực (ABI).
- Digital Device Identity và xác minh thành phần phần cứng bảo mật.
- Secure BIOS Baseline và Secured-core PC bảo vệ BIOS khỏi các mối đe dọa.
- Giải pháp mã hóa và bảo vệ dữ liệu từ Dell:
- Dell Encryption Personal.
- Dell Encryption Enterprise.
- Dell Encryption External Media.
- Dell Data Protection | Bitlocker Manager (DDP | BLM).
- Phần mềm bảo mật bổ sung:
- McAfee® Small Business Security (dùng thử miễn phí 30 ngày).
- Dell Trusted Device (SafeBIOS).
- Support Assist for PCs: Công cụ hỗ trợ tự động giám sát tình trạng thiết bị.
- Support Assist OS Recovery (Excalibur): Khôi phục hệ điều hành khi gặp sự cố.
Dịch vụ hỗ trợ (Support Services):
- ProSupport:
- 3 năm, bao gồm dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo (Next Business Day On-Site Service).
Bàn phím (Keyboard):
- Dell Premier Wireless Keyboard and Mouse - KM7321W.
Cổng kết nối (Ports):
- Phía trước:
- 1 cổng USB 2.0.
- 1 cổng USB 2.0 có PowerShare.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® hỗ trợ tốc độ cao.
- 1 jack âm thanh đa dụng.
- Phía sau:
- 1 cổng mạng RJ45 Ethernet.
- 2 cổng USB 2.0 với tính năng Smart Power On.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2.
- 3 cổng USB 3.2 Gen 1.
- 1 cổng âm thanh (có thể chuyển đổi giữa line-out và line-in).
- 3 cổng DisplayPort 1.4a.
- 1 cổng video tùy chọn (HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4a HBR3, VGA, hoặc USB Type-C hỗ trợ DisplayPort Alt Mode).
- 1 cổng Serial/PS2 tùy chọn.
Ổ đĩa quang (Optical Drive):
- N/A
Khe cắm mở rộng (Slots):
- 1 khe Gen 4 PCIe x16 nửa chiều cao.
- 1 khe Gen 3 PCIe x4 nửa chiều cao.
- 1 khe M.2 2230 dành cho thẻ Wi-Fi và Bluetooth.
- 1 khe M.2 2280 dành cho ổ SSD.
- 2 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD bổ sung.
- 3 khe SATA 3.0 dành cho ổ cứng 2.5/3.5-inch và ổ quang mỏng.
- 1 công tắc chống mở khung máy (chassis intrusion switch).
- 1 khe khóa cáp bảo mật Kensington.
- 1 vòng khóa móc padlock.
Kích thước và trọng lượng (Dimensions & Weight):
- Chiều cao: 290.00 mm (11.42 in).
- Chiều rộng: 92.60 mm (3.65 in).
- Chiều sâu: 292.80 mm (11.53 in).
- Trọng lượng:
- Tối thiểu: 3.87 kg (8.52 lbs).
- Tối đa: 5.38 kg (11.86 lbs).
Kết nối không dây (Wireless):
- Qualcomm WCN6856: Hỗ trợ 2x2, chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax), MU-MIMO, Bluetooth®.
- Intel® Wi-Fi 6E AX211: Hỗ trợ 2x2, chuẩn Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth®.
Nguồn điện (Power):
- Nguồn nội bộ 260 W, hiệu suất 85%, đạt chuẩn 80 Plus Bronze.
Tuân thủ quy định và môi trường (Regulatory):
- Bảng dữ liệu an toàn sản phẩm và môi trường.
- Trang chủ tuân thủ quy định của Dell.
- Cam kết bảo vệ môi trường của Dell.