Giỏ hàng

DELL PRECISION 3590 |ULTRA 7 165H VPRO| 16 GB R5 RAM| 512GB SSD| RTX 2000 6GB| 15.6" FHD |BATTERY 4 CELL 64WHR| LINUX UBUNTU| 3YR

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRECISION 3590 |ULTRA 7 165H VPRO|
64,290,000₫ 66,190,000₫

Mobile WorkStation Dell Precision M3590 Ultra 7 165H vPro Enterprise (24 MB cache, 16 cores, 22threads, up to 5.0 GHz, 45W),16 GB, DDR5, 5600 MT,s, non-ECC,512GB, M.2 2230, Gen4 PCIe NVMe, SSD, Class 35,NVIDIA RTX 2000 Ada Generation, 6 GB GDDR6,15.6" FHD 1920x1080, 60Hz, 250 nits, Non-Touch, FHD HDR RGB Camera, Mic, WLAN, Keyboard with numeric keypad, Intel AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.4,5,6 GHz, Wi-Fi 6,6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth,10,100,1000, Battery 4 Cell, 64WHr, 130W Type C, Linux Ubuntu, 3Yr Pro Support

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Dell Precision 3590 Workstation là một sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và tính linh hoạt, thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia làm việc với các ứng dụng đồ họa cao cấp, kỹ thuật, và nhiều hơn nữa. Sở hữu các tùy chọn cấu hình tiên tiến cùng với khả năng bảo mật vượt trội, Precision 3590 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp công nghệ toàn diện, mạnh mẽ, và bền bỉ.

Hiệu Suất Đỉnh Cao Với Các Bộ Xử Lý Mới Nhất

Dell Precision 3590 được trang bị nhiều tùy chọn bộ xử lý Intel® Core™ Ultra thế hệ mới, mang đến khả năng xử lý mạnh mẽ cho mọi tác vụ:

  • Intel® Core™ Ultra 5 125U vPro® Essentials với 12 nhân và tốc độ tối đa 4.30 GHz.
  • Intel® Core™ Ultra 7 155U vPro® Essentials với 12 nhân và tốc độ tối đa 4.80 GHz.
  • Intel® Core™ Ultra 5 135H vPro® Enterprise với 14 nhân và tốc độ tối đa 4.60 GHz.
  • Intel® Core™ Ultra 7 165H vPro® Enterprise với 16 nhân và tốc độ tối đa 5 GHz.

Với các tùy chọn bộ xử lý từ Intel Core Ultra 5 đến Core Ultra 7, Dell Precision 3590 có khả năng xử lý mượt mà những ứng dụng đa nhiệm, từ thiết kế đồ họa, dựng hình 3D đến các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên CPU nặng.

Card Đồ Họa Mạnh Mẽ Cho Công Việc Chuyên Nghiệp

Để hỗ trợ các nhu cầu đồ họa chuyên sâu, Dell Precision 3590 tích hợp đồ họa Intel® Arc™ và hỗ trợ card đồ họa rời NVIDIA® RTX™ 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6. Điều này mang lại khả năng xử lý hình ảnh vượt trội, giúp cải thiện tốc độ làm việc khi xử lý các dự án kỹ thuật, thiết kế đồ họa, và sản xuất video.

Màn Hình Chất Lượng Cao

Với kích thước màn hình 15.6 inch, Dell Precision 3590 cung cấp nhiều tùy chọn hiển thị FHD 1920x1080 với các tính năng vượt trội như chống chói, độ sáng 250 nit hoặc 400 nit và độ phủ màu từ 45% NTSC đến 100% sRGB. Điều này mang đến hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực, hỗ trợ tối ưu cho các công việc yêu cầu độ chính xác màu sắc cao như chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa, và phát triển nội dung sáng tạo.

Bộ Nhớ và Lưu Trữ Lớn

Với các tùy chọn bộ nhớ RAM DDR5 lên đến 64 GB cùng tốc độ truyền tải lên đến 5600 MT/s, Dell Precision 3590 đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu xử lý nhiều tác vụ đồng thời. Các tùy chọn lưu trữ linh hoạt từ 256 GB đến 2 TB ổ cứng thể rắn PCIe NVMe Gen 4 giúp tối ưu hóa tốc độ khởi động hệ thống và truy cập dữ liệu nhanh chóng, cho phép bạn tập trung vào công việc mà không bị gián đoạn.

Khả Năng Kết Nối Linh Hoạt

Precision 3590 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt™ 4, HDMI 2.1, cổng USB 3.2 Gen 1 với PowerShare, và Ethernet RJ45. Điều này giúp người dùng dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi khác nhau, từ màn hình, máy in đến các thiết bị mạng, mang lại sự linh hoạt trong công việc và tăng cường hiệu quả làm việc nhóm.

PIN Bền Bỉ Với Công Nghệ ExpressCharge™

Precision 3590 không chỉ nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ mà còn gây ấn tượng bởi thời lượng pin bền bỉ. Với các tùy chọn pin 4-cell 42 Wh hoặc 64 Wh, máy hỗ trợ công nghệ ExpressCharge™ và ExpressCharge™ Boost, cho phép sạc nhanh đến 80% chỉ trong vòng 60 phút. Điều này giúp người dùng luôn duy trì hiệu suất làm việc tối đa trong suốt cả ngày dài, ngay cả khi không có nguồn điện gần kề.

Thiết Kế Gọn Nhẹ Với Kích Thước Tối Ưu

Precision 3590 được thiết kế với kiểu dáng mỏng nhẹ nhưng vô cùng chắc chắn. Với chiều cao từ 20.80 mm đến 22.80 mm, chiều rộng 357.80 mm, và trọng lượng chỉ từ 1.62 kg, chiếc máy này mang lại sự tiện lợi cho những người thường xuyên di chuyển. Đồng thời, vỏ máy Titan Gray sang trọng không chỉ tạo nên vẻ ngoài hiện đại mà còn tăng cường độ bền bỉ cho máy trong mọi môi trường làm việc.

Âm Thanh Chất Lượng Cao và Camera Tiên Tiến

Precision 3590 được trang bị loa stereo với công nghệ Realtek Waves MaxxAudio® 13.0, mang lại chất lượng âm thanh sống động, phù hợp cho các cuộc họp trực tuyến hoặc giải trí cá nhân. Camera RGB-IR FHD với độ phân giải 1080p tích hợp tính năng đăng nhập nhanh với Presence Detection và Intelligent Privacy, đảm bảo tính bảo mật cao và sự thuận tiện trong công việc hàng ngày.

Phần mềm hỗ trợ tối ưu công việc

Dell Precision 3590 đi kèm với bộ phần mềm tiên tiến, như Dell Optimizer để tối ưu hóa hiệu năng dựa trên cách bạn sử dụng máy, giúp tiết kiệm pin và tăng tốc độ làm việc. SupportAssist hỗ trợ người dùng dễ dàng chẩn đoán và giải quyết các sự cố phần cứng.

Bảo Hành và Dịch Vụ Hỗ Trợ

Dell Precision 3590 được hỗ trợ dịch vụ SupportAssist, giúp tự động chẩn đoán và giải quyết các sự cố phần cứng, đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động mượt mà. Với các tùy chọn bảo hành từ Dell, người dùng có thể yên tâm sử dụng thiết bị trong thời gian dài mà không lo ngại về các vấn đề kỹ thuật.

Kết Luận

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, khả năng kết nối, và tính linh hoạt trong thiết kế, Dell Precision 3590 là giải pháp lý tưởng cho các chuyên gia đòi hỏi công nghệ mạnh mẽ để giải quyết những dự án phức tạp. Không chỉ là một chiếc máy tính xách tay, Precision 3590 còn là công cụ hỗ trợ bạn đạt đến những tầm cao mới trong công việc và sáng tạo. 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÙY CHỌN KHI ĐẶT HÀNG

Bộ Xử Lý

  • Intel® Core™ Ultra 5 125U vPro® Essentials (bộ nhớ cache 12 MB, 12 nhân, lên đến 4.30 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 7 155U vPro® Essentials (bộ nhớ cache 12 MB, 12 nhân, lên đến 4.80 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 5 125H vPro® Essentials (bộ nhớ cache 18 MB, 14 nhân, lên đến 4.50 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 5 135H vPro® Enterprise (bộ nhớ cache 18 MB, 14 nhân, lên đến 4.60 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 7 155H vPro® Essentials (bộ nhớ cache 24 MB, 16 nhân, lên đến 4.80 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 7 165H vPro® Enterprise (bộ nhớ cache 24 MB, 16 nhân, lên đến 5 GHz)

Hệ Điều Hành

  • (Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro
  • Ubuntu® 22.04 LTS

Card Đồ Họa

Đồ họa tích hợp:

  • Intel® Arc™ Graphics (dành cho các bộ xử lý Intel® Core™ H và yêu cầu bộ nhớ 128 bit (dual-channel) với tối thiểu 16 GB bộ nhớ)
  • Intel® Graphics

Đồ họa riêng biệt:

  • NVIDIA® RTX™ 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6

Màn Hình

  • 15.6", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Chống chói, 250 nit, 45% NTSC
  • 15.6", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Cảm ứng, Chống chói, 250 nit, 45% NTSC
  • 15.6", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Chống chói, 400 nit, 100% sRGB, Ánh sáng xanh thấp, siêu tiết kiệm năng lượng

Bộ Nhớ*

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh kép
  • 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh kép
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh kép

Lưu Trữ

  • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, Ổ cứng thể rắn, Lớp 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, Ổ cứng thể rắn, Lớp 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, Ổ cứng thể rắn tự mật khẩu, Lớp 35
  • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Ổ cứng thể rắn, Lớp 40
  • 1 TB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, Ổ cứng thể rắn, Lớp 35
  • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Ổ cứng thể rắn, Lớp 40
  • 2 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Ổ cứng thể rắn, Lớp 40

Màu Sắc

  • Màu Titan Gray

Phần Mềm

  • Dell Command | Update (DCU): Công cụ tự động cập nhật phần mềm của Dell, giúp người dùng duy trì phiên bản mới nhất của các trình điều khiển và firmware.
  • Dell Digital Delivery - Cirrus Client: Giao diện cho phép người dùng tải xuống và cài đặt phần mềm đã mua từ Dell Digital Delivery.
  • Dell Optimizer: Phần mềm tự động điều chỉnh cấu hình hệ thống dựa trên cách người dùng sử dụng máy tính, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm pin.
  • Excalibur: Có thể là một ứng dụng hoặc một tính năng của Dell, nhưng thông tin cụ thể không rõ.
  • Microsoft 365 Personal và Microsoft 365 Family: Dịch vụ đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm của Microsoft cung cấp truy cập vào các ứng dụng Office và dịch vụ bổ sung như lưu trữ đám mây và email.
  • Microsoft Office Home & Business 2021 và Microsoft Office Professional 2021: Phiên bản cài đặt của Microsoft Office được cung cấp với các tính năng và ứng dụng cao cấp hơn so với phiên bản tiêu chuẩn.
  • SupportAssist: Công cụ tự động chẩn đoán và giải quyết sự cố phần cứng và phần mềm của máy tính Dell, giúp người dùng duy trì và sửa chữa máy tính của họ.

Cổng Kết Nối

  • Cổng Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với Chế độ Hiển thị DisplayPort™/USB Type-C/USB4/Power Delivery
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 với PowerShare
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 cổng âm thanh đa năng
  • 1 cổng Ethernet RJ45

Ổ Đĩa Quang

  • Không có ổ đĩa quang

Khe Cắm

  • 1 khe cắm thẻ microSD
  • 1 khe cắm khóa hình chữ nhật
  • 1 khe cắm thẻ nano-SIM (tùy chọn)
  • 1 khe đọc thẻ thông minh (tùy chọn)

Kích Thước & Trọng Lượng

  • Chiều cao (phần sau): 22.80 mm (0.90 in.)
  • Chiều cao (phần trước): 20.80 mm (0.82 in.)
  • Chiều rộng: 357.80 mm (14.09 in.)
  • Chiều sâu: 233.30 mm (9.19 in.)
  • Trọng lượng bắt đầu (tối thiểu): 1.62 kg (3.58 lb)

Touchpad

  • Touchpad đa điểm cho phép cử chỉ, nút tích hợp kính mịn

Camera

  • 1080p tại 30 fps, camera RGB FHD HDR, Micro nhiều hình dạng
  • 1080p tại 30 fps, camera RGB-IR FHD, Micro nhiều hình dạng
  • 1080p tại 30 fps, camera RGB-IR FHD, Micro nhiều hình dạng, Cảm biến ánh sáng môi trường, Đăng nhập nhanh với Presence Detection và Intelligent Privacy

Âm Thanh Và Loa

  • Loa stereo với Realtek Waves MaxxAudio® 13.0, 2W x 2 = Tổng cộng 4W

Kết Nối Không Dây*

WLAN:

  • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card

WWAN:

  • 4G CAT12 - Qualcomm® Snapdragon™ SDX12 Global LTE-Advanced (DW5825e), eSIM
  • 5G - Qualcomm® Snapdragon™ X62 Global 5G (DW5932e), khả năng eSIM
  • 5G - Qualcomm® Snapdragon™ X62 Global 5G (DW5932e), không có eSIM

PIN Chính

  • 3-cell, 42 Wh, ExpressCharge™, khả năng ExpressCharge™ Boost
  • 3-cell, 42 Wh, Vòng đời Pin Dài, ExpressCharge™
  • 3-cell, 54 Wh, ExpressCharge™, khả năng ExpressCharge™ Boost
  • 3-cell, 54 Wh, Vòng đời Pin Dài, ExpressCharge™

Quy Định

  • Tài liệu An toàn Sản phẩm, EMC và Môi trường
  • Trang chủ Tuân thủ Quy định của Dell
  • Chính sách của Liên minh Doanh nghiệp Trách nhiệm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT.

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Precision 3590 Workstation

MÀN HÌNH

  • 15.6", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare, 250 nit, 45% NTSC
  • 15.6", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Touch, Anti-Glare, 250 nit, 45% NTSC
  • 15.6", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare, 400 nit, 100% sRGB, Low Blue Light, super low power

BỘ VI XỬ LÝ

  • Intel® Core™ Ultra 5 125U vPro® Essentials (12 MB cache, 12 cores, up to 4.30 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 7 155U vPro® Essentials (12 MB cache, 12 cores, up to 4.80 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 5 125H vPro® Essentials (18 MB cache, 14 cores, up to 4.50 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 5 135H vPro® Enterprise (18 MB cache, 14 cores, up to 4.60 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 7 155H vPro® Essentials (24 MB cache, 16 cores, up to 4.80 GHz)
  • Intel® Core™ Ultra 7 165H vPro® Enterprise (24 MB cache, 16 cores, up to 5 GHz)

Ô CỨNG

  • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SED, Class 35
  • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 1 TB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 2 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40

BỘ NHỚ RAM

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, single-channel
  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, single-channel
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, dual-channel
  • 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, single-channel
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, dual-channel
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, dual-channel

CARD MÀN HÌNH

Integrated Graphics:

  • Intel® Arc™ Graphics (for Intel® Core™ H processors and requires 128-bit (dual-channel) memory with minimum of 16 GB memory)
  • Intel® Graphics

Discrete Graphics:

  • NVIDIA® RTX™ 500 Ada Generation, 4 GB, GDDR6

KẾT NỐI MẠNG

WLAN:

  • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card

WWAN:

  • 4G CAT12 - Qualcomm® Snapdragon™ SDX12 Global LTE-Advanced (DW5825e), eSIM
  • 5G - Qualcomm® Snapdragon™ X62 Global 5G (DW5932e), eSIM capable
  • 5G - Qualcomm® Snapdragon™ X62 Global 5G (DW5932e), no eSIM

CAMERA

  • 1080p at 30 fps, FHD RGB camera HDR, Dual-array microphones
  • 1080p at 30 fps, FHD RGB-IR camera, Dual-array microphones
  • 1080p at 30 fps, FHD RGB-IR camera, Dual-array microphones, Ambient light sensor, Express Sign-In™ with Presence Detection and Intelligent Privacy

AUDIO

  • Stereo speakers with Realtek Waves MaxxAudio® 13.0, 2W x 2 = 4W total

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

  • 2 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port
  • 1 HDMI 2.1 port
  • 1 universal audio port
  • 1 RJ45 Ethernet port

KHE CẮM

  • 1 microSD-card slot
  • 1 wedge-shaped lock slot
  • 1 nano-SIM card slot (optional)
  • 1 Smart card reader slot (optional)

MÀU SẮC

  • Titan Gray

NGUỒN & PIN

  • 3-cell, 42 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost capable
  • 3-cell, 42 Wh, Long Life Cycle, ExpressCharge™
  • 3-cell, 54 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost capable
  • 3-cell, 54 Wh, Long Life Life, ExpressCharge™

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height (rear): 22.80 mm (0.90 in.)
  • Height (front): 20.80 mm (0.82 in.)
  • Width: 357.80 mm (14.09 in.)
  • Depth: 233.30 mm (9.19 in.)

Starting weight (minimum):

  • 1.62 kg (3.58 lb)

PHẦN MỀM

  • Dell Command | Update (DCU)
  • Dell Digital Delivery - Cirrus Client
  • Dell Optimizer
  • Excalibur
  • Microsoft 365 Personal
  • Microsoft 365 Family
  • Microsoft Office Home & Business 2021
  • Microsoft Office Professional 2021
  • SupportAssist

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,3-year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Mobile WorkStation Dell Precision M3590 Ultra 7 165H vPro Enterprise (24 MB cache, 16 cores, 22threads, up to 5.0 GHz, 45W),16 GB, DDR5, 5600 MT,s, non-ECC,512GB, M.2 2230, Gen4 PCIe NVMe, SSD, Class 35,NVIDIA RTX 2000 Ada Generation, 6 GB GDDR6,15.6" FHD 1920x1080, 60Hz, 250 nits, Non-Touch, FHD HDR RGB Camera, Mic, WLAN, Keyboard with numeric keypad, Intel AX211, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.4,5,6 GHz, Wi-Fi 6,6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth,10,100,1000, Battery 4 Cell, 64WHr, 130W Type C, Linux Ubuntu, 3Yr Pro Support

MÀN HÌNH

·         15.6", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-touch, Anti-Glare, 250 nit, 45% NTSC

BỘ VI XỬ LÝ

·         Intel® Core™ Ultra 7 165H vPro® Enterprise (24 MB cache, 16 cores, up to 5 GHz)

Ô CỨNG

·         512 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35

BỘ NHỚ RAM

·         16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, single-channel

CARD MÀN HÌNH

Integrated Graphics:

·         Intel® Arc™ Graphics (for Intel® Core™ H processors and requires 128-bit (dual-channel) memory with minimum of 16 GB memory)

·         Intel® Graphics

Discrete Graphics:

·         NVIDIA® RTX™ 2000 Ada Generation, 6 GB, GDDR6

KẾT NỐI MẠNG

WLAN:

·         Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card

·         Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card

WWAN:

·         4G CAT12 - Qualcomm® Snapdragon™ SDX12 Global LTE-Advanced (DW5825e), eSIM

·         5G - Qualcomm® Snapdragon™ X62 Global 5G (DW5932e), eSIM capable

·         5G - Qualcomm® Snapdragon™ X62 Global 5G (DW5932e), no eSIM

CAMERA

·         1080p at 30 fps, FHD RGB camera HDR, Dual-array microphones

AUDIO

·         Stereo speakers with Realtek Waves MaxxAudio® 13.0, 2W x 2 = 4W total

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

·         2 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery

·         1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare

·         1 USB 3.2 Gen 1 port

·         1 HDMI 2.1 port

·         1 universal audio port

·         1 RJ45 Ethernet port

KHE CẮM

·         1 microSD-card slot

·         1 wedge-shaped lock slot

·         1 nano-SIM card slot (optional)

·         1 Smart card reader slot (optional)

MÀU SẮC

·         Titan Gray

NGUỒN & PIN

·         4-cell, 64 Wh, Long Life Life, ExpressCharge™

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         Height (rear): 22.80 mm (0.90 in.)

·         Height (front): 20.80 mm (0.82 in.)

·         Width: 357.80 mm (14.09 in.)

·         Depth: 233.30 mm (9.19 in.)

Starting weight (minimum):

·         1.62 kg (3.58 lb)

PHẦN MỀM

·         Dell Command | Update (DCU)

·         Dell Digital Delivery - Cirrus Client

·         Dell Optimizer

·         Excalibur

·         Microsoft 365 Personal

·         Microsoft 365 Family

·         Microsoft Office Home & Business 2021

·         Microsoft Office Professional 2021

·         SupportAssist

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3-year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top