Giỏ hàng

DELL PRECISION 3680 TOWER I7-14700K |16GB (2X8GB) DDR5| 256GB SSD, 1TB 3.5"HDD| GRAPHICS 770| KB216, MS116, UBUNTU| PSU 500W| 3YR

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRECISION 3680 TOWER I7-14700K
45,990,000₫ 47,990,000₫

Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower i7-14700K |16GB (2x8GB) DDR5| 256GB SSD, 1TB 3.5"HDD| Intel UHD Graphics 770| KB216, MS116,Ubuntu| PSU 500W| 3Yr ProSupport

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Dell Precision 3680 Tower Workstation là một điểm đánh dấu mới trong thế giới của máy trạm máy tính, kết hợp hiệu suất mạnh mẽ với tính linh hoạt và tính bảo mật cao. Được thiết kế với sự cân nhắc tỉ mỉ và tính toán kỹ lưỡng, chiếc máy trạm này không chỉ đáp ứng được các nhu cầu của các chuyên gia công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, mà còn cung cấp một loạt các tính năng và tùy chọn tùy chỉnh để phù hợp với mọi nhu cầu công việc. Hãy cùng điểm qua những điểm nổi bật của Dell Precision 3680 Tower Workstation và tìm hiểu tại sao nó là một lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp và cá nhân muốn đầu tư vào một máy trạm mạnh mẽ và đáng tin cậy.

ĐÁNH GIÁ DELL PRECISION 3680 TOWER WORKSTATION

Hiệu Suất Vượt Trội Trong Thiết Kế Tháp Nhỏ Gọn.

Dell Precision 3680 Tower là dòng máy trạm nhanh nhất của Dell dành cho các tác vụ đơn luồng, được trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14 mới nhất với thời gian tăng tốc không giới hạn.

Đặc điểm và Thiết kế

Hiệu suất xuất sắc

Máy có thể xử lý công việc nặng một cách dễ dàng nhờ các cải tiến hiệu suất mới. Với Thời gian Tăng Tốc Không Giới Hạn, bộ vi xử lý có thể hoạt động ở mức công suất đáng kinh ngạc và đạt tần số tăng tốc bất cứ khi nào yêu cầu công việc của bạn (áp dụng cho CPU 125W).

Đồ họa hàng đầu

Bạn có thể cấu hình lên đến 450W đồ họa chuyên nghiệp từ NVIDIA hoặc AMD, với tùy chọn đồ họa kép cũng có sẵn.

Hiệu suất mở rộng

Máy có khả năng lưu trữ lên đến 28TB, có thể cấu hình với 3 ổ SSD M.2 và 3 ổ cứng SATA. Bộ nhớ DDR5 có thể nâng cấp lên đến 128GB.

Khả năng mở rộng vượt trội trong thiết kế mini-tower

Thiết kế với mặt trước có thể khóa và tháo rời giúp lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và dễ dàng truy cập.

Tốc độ mạng nhanh

Bạn có thể tải lên, tải xuống và truyền phát dữ liệu với Ethernet 1GbE (tùy chọn 2.5GbE) và mạng không dây M.2 Wi-Fi 6E.

Khả năng nâng cấp tích hợp

Bao gồm các giá đỡ và cáp cho việc lắp đặt ổ cứng SATA HDD một cách dễ dàng, ngay cả sau khi mua máy.

Trải nghiệm hệ thống mát mẻ và yên tĩnh hơn

Hệ thống làm mát bằng không khí cao cấp và chắn khí mới tạo ra một buồng khí mát xung quanh CPU để quản lý nhiệt độ và giữ cho máy luôn yên tĩnh, ngay cả khi hoạt động dưới tải nặng.

Sẵn sàng cho Thực tế Ảo (VR)

Tạo nội dung AR và VR hoàn toàn chân thực

Dell Precision 3680 Tower Workstation được trang bị đồ họa chuyên nghiệp thế hệ mới từ AMD Radeon PRO và NVIDIA RTX™, mang lại hiệu suất mạnh mẽ thường chỉ thấy ở các máy trạm tháp. Điều này cho phép bạn tạo ra nội dung thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) một cách hoàn hảo.

Chứng nhận của Nhà cung cấp Phần mềm Độc lập (ISV)

Máy trạm Precision đã được kiểm tra để đảm bảo rằng các ứng dụng hiệu suất cao mà bạn sử dụng hàng ngày chạy mượt mà. Đây là yếu tố quan trọng đối với các chuyên gia cần sự tin cậy và ổn định trong công việc của mình.

Máy trạm sẵn sàng cho AI

Dell Precision 3680 được thiết kế thông minh để hỗ trợ các sáng kiến AI mới nhất của bạn. Máy có hiệu suất mở rộng để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về đào tạo và thử nghiệm các mô hình AI tại chỗ, là một phần trong cơ sở hạ tầng và chiến lược AI của bạn.

Dell Optimizer

Dell Optimizer mang lại hiệu suất cá nhân hóa, tự động phản ứng với phong cách làm việc của bạn. Phần mềm này có các tính năng bảo mật nâng cao và AI tích hợp để tối ưu hóa âm thanh, kết nối, năng suất và khả năng cấu hình, tất cả trong một phần mềm duy nhất.

Tăng tốc thành công kinh doanh với Copilot và Windows 11 Pro

Trí tuệ nhân tạo hàng đầu. An ninh mạng mạnh mẽ. Thiết kế dành cho doanh nghiệp.

Windows 11 Pro kết hợp với Copilot mang lại khả năng đa nhiệm được hỗ trợ bởi AI, cho phép bạn làm việc theo cách mới. Với các tính năng như Copilot trong Windows, bạn có thể nhận được câu trả lời tốt hơn, phát triển kỹ năng và tối ưu hóa quy trình làm việc một cách dễ dàng. Các máy tính Dell với Windows 11 Pro cung cấp những tiến bộ mới nhất về bảo mật và AI, giúp bạn nâng cao hiệu quả, hiệu suất và an ninh ngay hôm nay, và đổi mới để đối mặt với các thách thức mới trong tương lai.

KẾT LUẬN:

Trong một thế giới công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt, việc sở hữu một máy trạm máy tính mạnh mẽ và đáng tin cậy không chỉ là một lợi thế mà còn là một yếu tố quyết định đối với sự thành công của các doanh nghiệp và cá nhân. Dell Precision 3680 Tower Workstation không chỉ đáp ứng được các tiêu chuẩn về hiệu suất và linh hoạt, mà còn đặt ra một tiêu chuẩn mới về tính bảo mật và an toàn dữ liệu. Với sự kết hợp của hiệu suất ấn tượng, tính linh hoạt và tính bảo mật cao, Dell Precision 3680 Tower Workstation không chỉ là một công cụ làm việc, mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho sự phát triển và thành công trong mọi lĩnh vực công việc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH

Bộ Vi Xử Lý

Dell Precision 3680 Tower Workstation cung cấp nhiều tùy chọn bộ vi xử lý thuộc thế hệ thứ 14 của Intel® Core™, phù hợp với các nhu cầu khác nhau từ công việc nhẹ đến các tác vụ nặng:

  • Intel® Core™ i9-14900K vPro®, bộ nhớ đệm 36 MB, 24 lõi, 32 luồng, Tốc độ 3.2 GHz đến 6.0 GHz Turbo, công suất 125W
  • Intel® Core™ i9-14900 vPro®, bộ nhớ đệm 36 MB, 24 lõi, 32 luồng, tốc độ 2.0 GHz đến 5.8 GHz Turbo, công suất 65W
  • Intel® Core™ i7-14700K vPro®, bộ nhớ đệm 33 MB, 20 lõi, 28 luồng, tốc độ 3.4 GHz đến 5.6 GHz Turbo, công suất 125W
  • Intel® Core™ i7-14700 vPro®, bộ nhớ đệm 33 MB, 20 lõi, 28 luồng, tốc độ 2.1 GHz đến 5.4 GHz Turbo, công suất 65W
  • Intel® Core™ i5-14600K vPro®, bộ nhớ đệm 24 MB, 14 lõi, 20 luồng, tốc độ 3.5 GHz đến 5.3 GHz Turbo, công suất 125W
  • Intel® Core™ i5-14600 vPro®, bộ nhớ đệm 24 MB, 14 lõi, 20 luồng, tốc độ 2.7 GHz đến 5.2 GHz Turbo, công suất 65W
  • Intel® Core™ i5-14500 vPro®, Bộ nhớ đệm 24 MB, 14 lõi, 20 luồng, tốc độ 2.6 GHz đến 5.0 GHz Turbo, công suất 65W
  • Intel® Core™ i3-14100, bộ nhớ đệm 12 MB, 4 lõi, 8 luồng, tốc độ 3.5 GHz đến 4.7 GHz Turbo, công suất 60W

Hệ Điều Hành

  • Windows 11 Home: Tùy chọn cho người dùng cá nhân.
  • Windows 11 Pro: Được khuyến nghị bởi Dell Technologies cho doanh nghiệp, cung cấp các tính năng bảo mật và quản lý cao cấp.
  • Windows 11 Pro National Education: Dành cho giáo dục quốc gia với các công cụ hỗ trợ giáo dục đặc biệt.
  • Windows 11 Pro for Workstations: Tối ưu hóa cho máy trạm với hiệu suất và độ tin cậy cao hơn.
  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS: Dành cho những người dùng yêu thích sự linh hoạt và mã nguồn mở của Linux.

Card Đồ Họa

Dell Precision 3680 cung cấp nhiều tùy chọn card đồ họa mạnh mẽ, hỗ trợ các nhu cầu từ xử lý đồ họa cơ bản đến các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao:

  • Intel® UHD Graphics 730: Được hỗ trợ cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-14100.
  • Intel® UHD Graphics 770: Được hỗ trợ cho các bộ vi xử lý còn lại.

NVIDIA® RTX™ Ada Generation:

  • RTX™ 6000: 48 GB GDDR6
  • RTX™ 5000: 32 GB GDDR6
  • RTX™ 4500: 24 GB GDDR6
  • RTX™ 4000: 20 GB GDDR6

NVIDIA® T Series:

  • T1000: 8 GB hoặc 4 GB GDDR6
  • T400: 4 GB GDDR6

AMD Radeon™ Pro:

  • W7900: 48 GB GDDR6
  • W7600: 8 GB GDDR6
  • W7500: 8 GB GDDR6
  • W6400: 4 GB GDDR6
  • W6300: 2 GB GDDR6

Máy trạm này có một khe cắm PCI Express x16 Gen5 hỗ trợ các card đồ họa lên đến 450 W, cho phép người dùng cài đặt các card đồ họa cao cấp nhất để đáp ứng nhu cầu xử lý đồ họa nặng. Một số card đồ họa có thể được cấu hình dưới dạng kép, cung cấp thêm sức mạnh đồ họa cho các ứng dụng đòi hỏi cao.

Bộ Nhớ (Memory)

Dell Precision 3680 Tower Workstation cung cấp nhiều tùy chọn bộ nhớ để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của người dùng, từ các tác vụ cơ bản đến các ứng dụng chuyên sâu đòi hỏi dung lượng bộ nhớ lớn và hiệu suất cao.

Tùy chọn bộ nhớ Non-ECC (không có mã sửa lỗi):

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel, (1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s)
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel, (4 x 8 GB, DDR5, 4000 MT/s, dual-channel)
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel (4 x 16 GB, DDR5, 4000 MT/s, dual-channel)
  • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MT/s, dual-channel

Tùy chọn bộ nhớ ECC (có mã sửa lỗi):

  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, dual-channel (4 x 16 GB, DDR5, 4000 MT/s, dual-channel)
  • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MT/s, dual-channel

Tổng quan về khả năng nâng cấp bộ nhớ:

  • Số khe DIMM: 4
  • Dung lượng tối đa: Lên đến 128 GB
  • Tốc độ tối đa: Lên đến 4400 MT/s cho cả ECC và Non-ECC DDR5

Ghi chú: Tốc độ thực tế của bộ nhớ phụ thuộc vào cấu hình bộ nhớ cụ thể.

Lưu Trữ (Storage)

Dell Precision 3680 Tower Workstation cung cấp nhiều tùy chọn lưu trữ, từ các ổ cứng HDD truyền thống đến các ổ SSD hiện đại, đáp ứng nhu cầu lưu trữ đa dạng của người dùng:

Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive):

  • 1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA
  • 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA
  • 4 TB, 5400 RPM, 3.5-inch, SATA
  • 4 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, Enterprise (tùy chọn)
  • 8 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, Enterprise (tùy chọn)

Ổ cứng SSD (Solid State Drive):

  • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, Class 35
  • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40
  • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40
  • 2 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40
  • 4 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40
  • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Self-Encrypting
  • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Self-Encrypting

Tóm tắt về các tùy chọn lưu trữ:

  • HDD: Các tùy chọn từ 1 TB đến 8 TB với tốc độ quay từ 5400 RPM đến 7200 RPM, bao gồm cả các ổ đĩa doanh nghiệp với độ tin cậy cao.
  • SSD: Các tùy chọn từ 256 GB đến 4 TB với giao diện Gen 4 PCIe NVMe, mang lại tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Các tùy chọn SSD mã hóa tự động (Self-Encrypting) cũng có sẵn để tăng cường bảo mật dữ liệu.

Cổng Kết Nối (Ports)

Dell Precision 3680 Tower Workstation cung cấp một loạt các cổng kết nối đa dạng ở cả mặt trước và mặt sau, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng của người dùng.

Cổng phía trước:

  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) với PowerShare: Cổng này cho phép sạc các thiết bị ngoại vi ngay cả khi máy tính đang tắt.
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® với PowerShare: Đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu cao nhất và khả năng sạc thiết bị ngoại vi.
  • 1 cổng Universal Audio: Dành cho tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác.

Cổng phía sau:

  • 2 cổng DisplayPort 1.4a HBR2: Hỗ trợ xuất hình ảnh độ phân giải cao.
  • 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower
  • 1 cổng RJ45 (1 GbE) Ethernet: Kết nối mạng dây tốc độ cao.
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps)
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®
  • 1 cổng Audio line-out: Kết nối các thiết bị âm thanh ngoài.
  • 1 cổng tùy chọn: Có thể cấu hình là VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, hoặc USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® với DP-Alt mode.
  • 1 cổng RJ45 (2.5 GbE) Ethernet (tùy chọn): Tùy chọn kết nối mạng dây tốc độ cao hơn.

 

Ổ Đĩa Quang (Optical Drive):

  • 8x DVD-ROM, 9.5 mm
  • 8x DVD+/-RW, 9.5 mm

Đầu Đọc Thẻ Thông Minh (Smart Card Reader):

  • Hỗ trợ cả thẻ tiếp xúc và không tiếp xúc (CAC/PIV)

Khe Cắm (Slots)

Dell Precision 3680 Tower Workstation được trang bị nhiều khe cắm mở rộng, cung cấp sự linh hoạt và khả năng nâng cấp cao:

Khe cắm phía trước:

  • 1 khe cắm thẻ SD: Tiện lợi cho việc đọc và ghi dữ liệu từ thẻ nhớ SD, thường được sử dụng trong máy ảnh và các thiết bị di động.

Khe cắm phía sau:

  • 1 khe cắm PCIe x16 Gen5 full-height: Hỗ trợ các card đồ họa và card mở rộng cao cấp, đảm bảo hiệu suất tối đa cho các ứng dụng đồ họa và tính toán.
  • 1 khe cắm PCIe x4 Gen3 full-height
  • 1 khe cắm PCIe x4 Gen4 full-height, open-ended: Tăng khả năng mở rộng với các thiết bị lưu trữ hoặc card mở rộng khác.
  • 1 khe cắm M.2 2230 cho WiFi và Bluetooth card: Cung cấp khả năng kết nối không dây tốc độ cao.
  • 2 khe cắm M.2 2230/2280 PCIe Gen4 cho NVMe SSD: Đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng cho các ổ SSD NVMe.
  • 1 khe cắm M.2 2280 PCIe Gen3 cho NVMe SSD
  • 5 khe cắm SATA cho HDD/ODD 3.5-inch: Hỗ trợ các ổ cứng HDD và ổ đĩa quang, cung cấp dung lượng lưu trữ lớn.

Kích Thước & Trọng Lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao: 14.68 inch (372.90 mm)
  • Chiều rộng: 6.81 inch (173.00 mm)
  • Chiều sâu: 16.54 inch (420.20 mm)
  • Trọng lượng (tối thiểu): 16.71 lb (7.58 kg)
  • Trọng lượng (tối đa): 35.38 lb (16.05 kg)

Khung Máy (Chassis)

  • Performance Tower: Thiết kế dạng tháp hiệu suất cao, phù hợp với các yêu cầu công việc chuyên nghiệp và các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn.

Kết Nối Không Dây (Wireless)

Dell Precision 3680 Tower Workstation được trang bị các tùy chọn kết nối không dây tiên tiến, đảm bảo tốc độ kết nối nhanh và ổn định:

  • Qualcomm® Wi-Fi 6E WCN6856-DBS, chuẩn: 802.11ax (Wi-Fi 6E), cấu hình: 2x2 MU-MIMO
  • Bluetooth®: 5.3
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, chuẩn: 802.11ax (Wi-Fi 6E), cấu hình: 2x2 MU-MIMO
  • Bluetooth®: 5.3

Nguồn Điện (Power)

Các tùy chọn nguồn điện cho Dell Precision 3680 Tower Workstation đều đạt chứng nhận 80PLUS Platinum, đảm bảo hiệu suất năng lượng cao:

  • 300W PSU, Platinum internal power supply unit, 80PLUS Platinum Certified
  • 500W PSU, Platinum internal power supply unit, 80PLUS Platinum Certified
  • 1000W PSU, Platinum internal power supply unit, 80PLUS Platinum Certified

Quy Định (Regulatory)

  • Dell Precision 3680 Tower Workstation tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn sản phẩm, tương thích điện từ (EMC) và môi trường:
  • Product Safety, EMC and Environmental Datasheets
  • Dell Regulatory Compliance Home Page
  • Responsible Business Alliance Policy

Tùy Chọn Màu Sắc (Choose your colour)

Dell Precision 3680 Tower Workstation chỉ có một tùy chọn màu sắc duy nhất:

  • Dell Standard Black: Màu đen tiêu chuẩn của Dell, mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp và hiện đại, phù hợp với mọi môi trường làm việc.

Microsoft Office

Dell Precision 3680 cung cấp nhiều tùy chọn phần mềm Microsoft Office để đáp ứng nhu cầu công việc:

  • Microsoft Office 30-day Trial: Bản dùng thử 30 ngày để trải nghiệm các tính năng của Microsoft Office.
  • Microsoft Office Home and Business 2021: Phiên bản dành cho gia đình và doanh nghiệp nhỏ, bao gồm các ứng dụng cơ bản như Word, Excel, PowerPoint, và Outlook.
  • Microsoft Office Professional 2021: Phiên bản chuyên nghiệp với đầy đủ các ứng dụng như Word, Excel, PowerPoint, Outlook, Access và Publisher.

Dell Optimizer for Precision

  • Dell Optimizer for Precision: Phần mềm AI tích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống theo thói quen làm việc của người dùng, cải thiện âm thanh, kết nối, năng suất và khả năng cấu hình.

Các Phần Mềm và Dịch Vụ Khác

  • Premier Color: Phần mềm giúp quản lý màu sắc chính xác, phù hợp với các nhu cầu thiết kế đồ họa và công việc yêu cầu độ chính xác màu cao.
  • Dell Support Assist (Exaclibur): Công cụ hỗ trợ và chẩn đoán tự động, giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề của hệ thống một cách nhanh chóng.
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment): Môi trường phục hồi do Dell phát triển, giúp khôi phục hệ thống một cách an toàn và hiệu quả.
  • Intel WiFi Direct: Công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua WiFi mà không cần đến điểm truy cập không dây.
  • Dell Support Center: Trung tâm hỗ trợ cung cấp các công cụ và tài nguyên để quản lý và khắc phục sự cố hệ thống.
  • Teradici Soft Host (Cloud) and Client Validation (CAS+): Giải pháp ảo hóa đám mây, cung cấp khả năng truy cập từ xa vào các tài nguyên hệ thống một cách an toàn và hiệu quả.

Phần Mềm Bảo Mật (Security Software)

Dell Precision 3680 Tower Workstation cung cấp một loạt các tùy chọn phần mềm bảo mật để đảm bảo an toàn cho dữ liệu và hệ thống:

  • McAfee® Small Business Security, 30-day Trial, 12-month Subscription, 36-month Subscription

Dell Data Protection | Personal Edition (DDP | E PE) hoặc Dell Encryption Personal: Bảo vệ dữ liệu cá nhân trên máy tính của bạn với các công nghệ mã hóa tiên tiến.

  • Enterprise: Bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp trên toàn bộ mạng lưới với giải pháp mã hóa mạnh mẽ.
  • Encryption External Media: Quản lý và bảo vệ dữ liệu khi truy cập từ các phương tiện lưu trữ bên ngoài.
  • Data Leakage Protection (DLP) hoặc Dell Data Guardian: Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu bằng cách quản lý và giám sát quyền truy cập dữ liệu nhạy cảm.
  • Dell Data Protection | Bitlocker Manager (DDP | BLM): Quản lý và triển khai BitLocker để bảo vệ dữ liệu trên ổ đĩa.
  • VMWare Airwatch: Giải pháp quản lý thiết bị di động và bảo mật dữ liệu trên các thiết bị di động.
  • Dell Threat Defense: Bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng và phần mềm độc hại với các công nghệ bảo vệ tiên tiến.
  • RSA SecureID và RSA NetWitness Endpoint: Cung cấp giải pháp xác thực hai yếu tố và giám sát an ninh mạng.
  • Absolute Data and Device Security: Bảo vệ dữ liệu và thiết bị trên mạng lưới hoặc offline.
  • Mozy (Cloud Backup): Sao lưu dữ liệu quan trọng lên đám mây để đảm bảo an toàn và khả dụng.
  • D-Pedigree (Secure Supply Chain Functionality): Bảo vệ chuỗi cung ứng an toàn của sản phẩm từ quá trình sản xuất đến giao hàng.
  • Microsoft Windows Bitlocker Manager: Quản lý và triển khai BitLocker cho các thiết bị chạy Windows.

Hỗ Trợ Mã Hóa và An Toàn

Ngoài các giải pháp phần mềm, Dell Precision 3680 còn hỗ trợ nhiều tính năng an toàn cấp BIOS và phần cứng:

  • Support for Encryption SED HDD's: Hỗ trợ ổ đĩa cứng tự mã hóa với các tiêu chuẩn bảo mật Opal FIPS và non FIPS, SATA, PCIe.
  • Support eDRIVE Storage including RAID: Hỗ trợ lưu trữ eDRIVE bao gồm RAID.
  • Support UEFI-Preboot Authentication (PBA) solution for Windows 10: Xác thực trước khi khởi động dành cho Windows 10.
  • Local HDD data wipe via BIOS ("Secure Erase"): Xoá dữ liệu trên ổ đĩa cứng từ BIOS.
  • BIOS Administrative Password, BIOS Password, BIOS HDD password option (default off): Cung cấp nhiều cấp độ bảo mật tại cấp độ BIOS.
  • Windows 10 Device Guard and Credential Guard: Bảo vệ thiết bị và thông tin xác thực trong Windows 10.
  • BIOS Data Port On/Off - Data Port disablement: Vô hiệu hóa cổng dữ liệu trên BIOS để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Intel Secure Boot (TXT + TPM) - Launch control policy: Bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm không mong muốn và khởi động bằng cách sử dụng các chính sách kiểm soát khởi động của Intel.
  • Intel's Identity Protection (IPT) và Intel Guard Technologies & Secure Key: Cung cấp các công nghệ bảo mật phần cứng từ Intel.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Dell Precision 3680 Tower Workstation

BỘ VI XỬ LÝ

  • 14th Gen Intel® Core™ i9-14900K vPro® (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, 3.2 GHz to 6.0 GHz Turbo, 125W)
  • 14th Gen Intel® Core™ i9-14900 vPro® (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, 2.0 GHz to 5.8 GHz Turbo, 65W)
  • 14th Gen Intel® Core™ i7-14700K vPro® (33 MB cache, 20 cores, 28 threads, 3.4 GHz to 5.6 GHz Turbo, 125W)
  • 14th Gen Intel® Core™ i7-14700 vPro® (33 MB cache, 20 cores, 28 threads, 2.1 GHz to 5.4 GHz Turbo, 65W)
  • 14th Gen Intel® Core™ i5-14600K vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 3.5 GHz to 5.3 GHz Turbo, 125W)
  • 14th Gen Intel® Core™ i5-14600 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.7 GHz to 5.2 GHz Turbo, 65W)
  • 14th Gen Intel® Core™ i5-14500 vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.6 GHz to 5.0 GHz Turbo, 65W)
  • 14th Gen Intel® Core™ i3-14100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.5 GHz to 4.7 GHz Turbo, 60W)

Ô CỨNG

  • 1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 4 TB, 5400 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 4 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, Enterprise HDD (optional)
  • 8 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, Enterprise HDD (optional)
  • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 2 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 4 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 40
  • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Self-Encrypting
  • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Self-Encrypting

BỘ NHỚ RAM

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s, Non-ECC
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s, Non-ECC, dual-channel
  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, Non-ECC
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, Non-ECC, dual-channel
  • 32 GB: 4 x 8 GB, DDR5, 4000 MT/s, Non-ECC, dual-channel
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, Non-ECC, dual-channel
  • 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4000 MT/s, Non-ECC, dual-channel
  • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MT/s, Non-ECC, dual-channel
  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, ECC
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, ECC, dual-channel
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, ECC, dual-channel
  • 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4000 MT/s, ECC, dual-channel
  • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MT/s, ECC, dual-channel
  • 4 DIMM Slots: Up to 128 GB or up to 4400 MT/s ECC and Non-ECC DDR5
  • Maximum speed: 4400 MT/s
  • Maximum capacity: 128 GB
  • Note: Actual memory speed depends on the memory configuration.

CARD MÀN HÌNH

  • Intel® UHD Graphics 730 supported for 14th Gen Intel® Core™ i3-14100 processor
  • Intel® UHD Graphics 770 supported for remaining processors
  • NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation, 48 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ 5000 Ada Generation, 32 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ 4500 Ada Generation, 24 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ 4000 Ada Generation, 20 GB GDDR6
  • NVIDIA® T1000, 8 GB GDDR6
  • NVIDIA® T1000, 4 GB GDDR6
  • NVIDIA® T400, 4 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W7900, 48 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W7600, 8 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W7500, 8 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6400, 4 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6300, 2 GB GDDR6

Note:

  • One PCI Express x16 Gen5 slot supporting graphics cards up to 450 W (Total power available for Discrete Graphics cards)
  • Some cards are available in Dual configurations

KẾT NỐI MẠNG

  • 1 RJ45 (2.5 GbE) Ethernet port (optional)

Wireless* (optional)

  • Qualcomm® Wi-Fi 6E WCN6856-DBS, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3 wireless card
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3 wireless card

KHUNG MÁY

  • Performance Tower

KHE CẮM MỞ RỘNG

Front:

  • 1 SD-card slot

Rear:

  • 1 full-height Gen5 PCIe x16 slot
  • 1 full-height Gen3 PCIe x4 slot
  • 1 full-height Gen4 PCIe x4 open-ended slot
  • 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
  • 2 M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD
  • 1 M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD
  • 5 SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

  • 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port
  • 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare
  • 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® port
  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® port with PowerShare
  • 1 Universal Audio port

Rear:

  • 2 DisplayPort 1.4a HBR2 ports
  • 2 USB 2.0 (480 Mbps) ports with SmartPower
  • 1 RJ45 (1 GbE) Ethernet port
  • 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports
  • 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® ports
  • 1 Audio line-out
  • 1 Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with DP-Alt mode)
  • 1 RJ45 (2.5 GbE) Ethernet port (optional)

Ổ ĐĨA QUANG

  • 8x DVD-ROM, 9.5 mm
  • 8x DVD+/-RW, 9.5 mm
  • Integrated Smart Card Reader with Contact and Contactless Support (CAC/PIV)

NGUỒN

  • 300W Platinum internal power supply unit (80PLUS Platinum Certified)
  • 500W Platinum internal power supply unit (80PLUS Platinum Certified)
  • 1000W Platinum internal power supply unit (80PLUS Platinum Certified)

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 14.68 in. (372.90 mm)
  • Width: 6.81 in. (173.00 mm)
  • Depth: 16.54 in. (420.20 mm)
  • Weight (minimum): 16.71 lb (7.58kg)
  • Weight (maximum): 35.38 lb (16.05 kg)

PHẦN MỀM

  • Microsoft Office 30-day Trial
  • Microsoft Office Home and Business 2021
  • Microsoft Office Professional 2021
  • Dell Optimizer for Precision
  • Premier Color
  • Dell Support Assist (Exaclibur)
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment )
  • Intel WiFi Direct
  • Dell Support Center
  • Teradici Soft Host (Cloud) and Client Validation (CAS+)

PHẦN MỀM BẢO MẬT

  • McAfee® Small Business Security 30-day Trial
  • McAfee® Small Business Security 12-month Subscription
  • McAfee® Small Business Security 36-month Subscription
  • Security software per software functional plan/cycle list
  • Dell Data Protection | Personal Edition (DDP | E PE) or Dell Encryption Personal (Future Name)
  • Dell Data Protection | Enterprise Edition (DDP | E EE) or Dell Encryption Enterprise (Future Name)
  • Dell Data Protection | External Media Edition (DDP | E EME) or Dell Encryption External Media (Future Name)
  • Data Leakage Protection (DLP) or Dell Data Guardian (new name)
  • Dell Data Protection | Bitlocker Manager (DDP | BLM)
  • VMWare Airwatch
  • Dell Data Protection | Endpoint Security Suite or Dell Endpoint Security Suite Pro
  • Dell Data Protection | Endpoint Security Suite Enterprise or Dell Endpoint Security Suite Enterprise
  • Mozy (Cloud Backup)
  • Dell Threat Defense
  • RSA SecureID
  • RSA NetWitness Endpoint
  • Absolute Data and Device Security
  • D-Pedigree (Secure Supply Chain Functionality)
  • Microsoft Windows Bitlocker Manager
  • Support for Encryption SED HDD's (Opal FIPS and non FIPS, SATA, PCIe)
  • Support eDRIVE Storage including RAID
  • Support UEFI-Preboot Authentication (PBA) solution for Windows 10
  • Local HDD data wipe via BIOS ("Secure Erase")
  • BIOS Administrative Password
  • BIOS Password
  • BIOS HDD password option (default off)
  • Windows 10 Device Guard and Credential Guard
  • BIOS Data Port On/Off - Data Port disablement
  • Intel Secure Boot (TXT + TPM) - Launch control policy
  • Intel's Identity Protection (IPT)
  • Intel Guard Technologies & Secure Key
  • Secure update of pre-boot password(s) via remote BIOS update

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 1,3,5 years ProSupport with Next Business Day on-site service

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower i7-14700K |16GB (2x8GB) DDR5| 256GB SSD, 1TB 3.5"HDD| Intel UHD Graphics 770| KB216, MS116,Ubuntu| PSU 500W| 3Yr ProSupport

BỘ VI XỬ LÝ

·         14th Gen Intel® Core™ i7-14700K vPro® (33 MB cache, 20 cores, 28 threads, 3.4 GHz to 5.6 GHz Turbo, 125W)

Ô CỨNG

·         1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD

·         256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD, Class 35

BỘ NHỚ RAM

·         16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s, Non-ECC, dual-channel

·         Maximum speed: 4400 MT/s

·         Maximum capacity: 128 GB

·         Note: Actual memory speed depends on the memory configuration.

CARD MÀN HÌNH

·         Intel® UHD Graphics 770 supported for remaining processors

KẾT NỐI MẠNG

·         1 RJ45 (2.5 GbE) Ethernet port (optional)

Wireless* (optional)

·         Qualcomm® Wi-Fi 6E WCN6856-DBS, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3 wireless card

·         Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3 wireless card

KHUNG MÁY

·         Performance Tower

KHE CẮM MỞ RỘNG

Front:

·         1 SD-card slot

Rear:

·         1 full-height Gen5 PCIe x16 slot

·         1 full-height Gen3 PCIe x4 slot

·         1 full-height Gen4 PCIe x4 open-ended slot

·         1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card

·         2 M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD

·         1 M.2 2280 PCIe Gen 3 for NVMe SSD

·         5 SATA slots for 3.5-inch HDD/ODD

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Front:

·         1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port

·         1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare

·         1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® port

·         1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® port with PowerShare

·         1 Universal Audio port

Rear:

·         2 DisplayPort 1.4a HBR2 ports

·         2 USB 2.0 (480 Mbps) ports with SmartPower

·         1 RJ45 (1 GbE) Ethernet port

·         2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports

·         2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® ports

·         1 Audio line-out

·         1 Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® with DP-Alt mode)

·         1 RJ45 (2.5 GbE) Ethernet port (optional)

Ổ ĐĨA QUANG

·         8x DVD-ROM, 9.5 mm

·         8x DVD+/-RW, 9.5 mm

·         Integrated Smart Card Reader with Contact and Contactless Support (CAC/PIV)

NGUỒN

·         300W Platinum internal power supply unit (80PLUS Platinum Certified)

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

·         Height: 14.68 in. (372.90 mm)

·         Width: 6.81 in. (173.00 mm)

·         Depth: 16.54 in. (420.20 mm)

·         Weight (minimum): 16.71 lb (7.58kg)

·         Weight (maximum): 35.38 lb (16.05 kg)

PHẦN MỀM

·         Microsoft Office 30-day Trial

·         Microsoft Office Home and Business 2021

·         Microsoft Office Professional 2021

·         Dell Optimizer for Precision

·         Premier Color

·         Dell Support Assist (Exaclibur)

·         DDRE (Dell Developed Recovery Environment )

·         Intel WiFi Direct

·         Dell Support Center

·         Teradici Soft Host (Cloud) and Client Validation (CAS+)

PHẦN MỀM BẢO MẬT

·         McAfee® Small Business Security 30-day Trial

·         McAfee® Small Business Security 12-month Subscription

·         McAfee® Small Business Security 36-month Subscription

·         Security software per software functional plan/cycle list

·         Dell Data Protection | Personal Edition (DDP | E PE) or Dell Encryption Personal (Future Name)

·         Dell Data Protection | Enterprise Edition (DDP | E EE) or Dell Encryption Enterprise (Future Name)

·         Dell Data Protection | External Media Edition (DDP | E EME) or Dell Encryption External Media (Future Name)

·         Data Leakage Protection (DLP) or Dell Data Guardian (new name)

·         Dell Data Protection | Bitlocker Manager (DDP | BLM)

·         VMWare Airwatch

·         Dell Data Protection | Endpoint Security Suite or Dell Endpoint Security Suite Pro

·         Dell Data Protection | Endpoint Security Suite Enterprise or Dell Endpoint Security Suite Enterprise

·         Mozy (Cloud Backup)

·         Dell Threat Defense

·         RSA SecureID

·         RSA NetWitness Endpoint

·         Absolute Data and Device Security

·         D-Pedigree (Secure Supply Chain Functionality)

·         Microsoft Windows Bitlocker Manager

·         Support for Encryption SED HDD's (Opal FIPS and non FIPS, SATA, PCIe)

·         Support eDRIVE Storage including RAID

·         Support UEFI-Preboot Authentication (PBA) solution for Windows 10

·         Local HDD data wipe via BIOS ("Secure Erase")

·         BIOS Administrative Password

·         BIOS Password

·         BIOS HDD password option (default off)

·         Windows 10 Device Guard and Credential Guard

·         BIOS Data Port On/Off - Data Port disablement

·         Intel Secure Boot (TXT + TPM) - Launch control policy

·         Intel's Identity Protection (IPT)

·         Intel Guard Technologies & Secure Key

·         Secure update of pre-boot password(s) via remote BIOS update

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3 years ProSupport with Next Business Day on-site service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top