Giỏ hàng

DELL PRECISION 3680 TOWER | I9-14900 | 32GB (2X16GB) DDR5 RAM | 256GB SSD, 4TB HDD | NVIDIA T1000 8GB | NO DVD_RW | UBUNTU | BH 3 NĂM

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRECISION 3680 TOWER | I9-14900 | 32GB
64,500,000₫ 64,900,000₫

Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower | i9-14900 | 32GB (2x16GB) DDR5 RAM | 256GB SSD, 4TB HDD | NVIDIA T1000 8GB | No DVD_RW | Ubuntu | BH 3 năm (1Bộ=Máy, Chuột, Bàn phím,cáp)

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm kiếm một cỗ máy mạnh mẽ, đáng tin cậy để chinh phục mọi thử thách trong công việc? Dell Precision 3680 Tower chính là câu trả lời hoàn hảo – một workstation được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia sáng tạo, kỹ sư, nhà khoa học dữ liệu và doanh nghiệp hiện đại.

Hiệu Năng Vượt Trội Với Công Nghệ Thế Hệ Mới

Dell Precision 3680 Tower được trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 14 tiên tiến, từ i3-14100 mạnh mẽ cho các tác vụ cơ bản đến i9-14900K vPro® với 24 nhân, 32 luồng và tốc độ Turbo lên đến 6.0 GHz – sẵn sàng xử lý các dự án phức tạp nhất. Kết hợp cùng bộ nhớ DDR5 lên đến 128 GB với tốc độ tối đa 4400 MT/s, bạn sẽ trải nghiệm khả năng đa nhiệm mượt mà và hiệu suất vượt trội trong mọi tình huống.

Đồ Họa Đỉnh Cao – Sáng Tạo Không Giới Hạn

Dù bạn là nhà thiết kế đồ họa, chuyên gia dựng phim hay kỹ sư mô phỏng 3D, Precision 3680 Tower đều đáp ứng hoàn hảo với các tùy chọn card đồ họa mạnh mẽ như NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation (48 GB GDDR6) hoặc AMD Radeon™ Pro W7900 (48 GB GDDR6). Hỗ trợ khe PCI Express x16 Gen5 với công suất lên đến 450W, máy mang đến khả năng xử lý hình ảnh và video sắc nét, chân thực, giúp bạn biến ý tưởng thành hiện thực một cách nhanh chóng.

Lưu Trữ Linh Hoạt – Dung Lượng Khổng Lồ

Với dung lượng lưu trữ tối đa lên đến 28 TB, Precision 3680 Tower cung cấp các tùy chọn từ ổ HDD 7200 RPM (lên đến 8 TB) đến ổ SSD NVMe Gen 4 siêu nhanh (lên đến 4 TB). Dữ liệu của bạn không chỉ được lưu trữ an toàn mà còn truy cập tức thì, đảm bảo quy trình làm việc không bị gián đoạn.

Thiết Kế Thông Minh – Kết Nối Đa Dạng

Vỏ máy tháp hiệu suất (Performance Tower) của Dell Precision 3680 được thiết kế tối ưu với kích thước gọn gàng (372.90 mm x 173.00 mm x 420.20 mm) và trọng lượng linh hoạt (từ 7.58 kg đến 16.05 kg). Máy sở hữu hệ thống cổng kết nối hiện đại: USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® (20 Gbps) với PowerShare, DisplayPort 1.4a, Ethernet 2.5 GbE (tùy chọn), cùng các khe PCIe và M.2 hỗ trợ mở rộng tối đa. Kết nối không dây Wi-Fi 6E và Bluetooth® 5.3 đảm bảo bạn luôn kết nối nhanh chóng và ổn định.

Bảo Mật Tuyệt Đối – Hỗ Trợ Toàn Diện

Dell Precision 3680 Tower không chỉ mạnh mẽ mà còn an toàn với các giải pháp bảo mật tiên tiến như Dell Encryption, McAfee® Small Business Security (tùy chọn 36 tháng), và hỗ trợ ổ SSD tự mã hóa. Các tính năng như xóa dữ liệu qua BIOS, mật khẩu HDD, và Intel Secure Boot giúp bảo vệ thông tin quan trọng của bạn khỏi mọi nguy cơ.

Hệ Điều Hành và Dịch Vụ Linh Hoạt

Máy hỗ trợ nhiều hệ điều hành như Windows 11 Pro (khuyến nghị cho doanh nghiệp), Ubuntu® Linux® 22.04 LTS, cùng các tùy chọn Microsoft Office 2021. Dịch vụ hỗ trợ của Dell cũng rất đa dạng, từ bảo hành cơ bản 1-5 năm, ProSupport với dịch vụ onsite ngày làm việc tiếp theo, đến bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection) lên đến 5 năm – tất cả nhằm mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho bạn.

Tại Sao Chọn Dell Precision 3680 Tower?

  • Hiệu suất vượt trội: Đáp ứng mọi nhu cầu từ thiết kế, lập trình đến phân tích dữ liệu.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Lựa chọn cấu hình phù hợp với công việc của bạn.
  • Độ bền và tin cậy: Được chứng nhận 80PLUS Platinum với nguồn điện 300W, 500W hoặc 1000W.
  • Phong cách chuyên nghiệp: Màu đen tiêu chuẩn của Dell, phù hợp với mọi không gian làm việc.

Đưa Công Việc Lên Tầm Cao Mới

Hãy để Dell Precision 3680 Tower trở thành người bạn đồng hành lý tưởng trong hành trình chinh phục thành công. Đây không chỉ là một chiếc máy tính – đây là công cụ giúp bạn hiện thực hóa mọi ý tưởng, vượt qua mọi giới hạn. Liên hệ ngay với HITECHPRO để sở hữu cỗ máy mạnh mẽ này và trải nghiệm sự khác biệt!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Dell Precision 3680 Tower

Bộ vi xử lý (Processor)

Máy hỗ trợ nhiều tùy chọn CPU Intel thế hệ 14, bao gồm:

  • Intel® Core™ i9-14900K vPro®: 36 MB bộ nhớ đệm, 24 nhân, 32 luồng, tốc độ từ 3.2 GHz đến 6.0 GHz (Turbo), công suất 125W.
  • Intel® Core™ i9-14900 vPro®: 36 MB bộ nhớ đệm, 24 nhân, 32 luồng, tốc độ từ 2.0 GHz đến 5.8 GHz (Turbo), công suất 65W.
  • Intel® Core™ i7-14700K vPro®: 33 MB bộ nhớ đệm, 20 nhân, 28 luồng, tốc độ từ 3.4 GHz đến 5.6 GHz (Turbo), công suất 125W.
  • Intel® Core™ i7-14700 vPro®: 33 MB bộ nhớ đệm, 20 nhân, 28 luồng, tốc độ từ 2.1 GHz đến 5.4 GHz (Turbo), công suất 65W.
  • Intel® Core™ i5-14600K vPro®: 24 MB bộ nhớ đệm, 14 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 3.5 GHz đến 5.3 GHz (Turbo), công suất 125W.
  • Intel® Core™ i5-14600 vPro®: 24 MB bộ nhớ đệm, 14 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 2.7 GHz đến 5.2 GHz (Turbo), công suất 65W.
  • Intel® Core™ i5-14500 vPro®: 24 MB bộ nhớ đệm, 14 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 2.6 GHz đến 5.0 GHz (Turbo), công suất 65W.
  • Intel® Core™ i3-14100: 12 MB bộ nhớ đệm, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ từ 3.5 GHz đến 4.7 GHz (Turbo), công suất 60W.

Hệ điều hành (Operating System)

Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp. Các tùy chọn bao gồm:

  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro National Education
  • Windows 11 Pro for Workstations
  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS

Card đồ họa (Video Card)

  • Tích hợp:
    • Intel® UHD Graphics 730 (dành cho CPU i3-14100).
    • Intel® UHD Graphics 770 (dành cho các CPU còn lại).
  • Rời:
    • NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation, 48 GB GDDR6.
    • NVIDIA® RTX™ 5000 Ada Generation, 32 GB GDDR6.
    • NVIDIA® RTX™ 4500 Ada Generation, 24 GB GDDR6.
    • NVIDIA® RTX™ 4000 Ada Generation, 20 GB GDDR6.
    • NVIDIA® T1000, 8 GB hoặc 4 GB GDDR6.
    • NVIDIA® T400, 4 GB GDDR6.
    • AMD Radeon™ Pro W7900, 48 GB GDDR6.
    • AMD Radeon™ Pro W7600, 8 GB GDDR6.
    • AMD Radeon™ Pro W7500, 8 GB GDDR6.
    • AMD Radeon™ Pro W6400, 4 GB GDDR6.
    • AMD Radeon™ Pro W6300, 2 GB GDDR6.
  • Ghi chú:
    • Một khe PCI Express x16 Gen5 hỗ trợ card đồ họa lên đến 450W (tổng công suất khả dụng cho card đồ họa rời).
    • Một số card hỗ trợ cấu hình Dual (kép).

Bộ nhớ (Memory)

  • Không ECC (Non-ECC):
    • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s.
    • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MT/s, kênh đôi.
    • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s.
    • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, kênh đôi.
    • 32 GB: 4 x 8 GB, DDR5, 4000 MT/s, kênh đôi.
    • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, kênh đôi.
    • 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4000 MT/s, kênh đôi.
    • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MT/s, kênh đôi.
  • ECC:
    • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s.
    • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, kênh đôi.
    • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, kênh đôi.
    • 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4000 MT/s, kênh đôi.
    • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 3600 MT/s, kênh đôi.
  • Thông tin bổ sung:
    • 4 khe DIMM, hỗ trợ tối đa 128 GB hoặc tốc độ tối đa 4400 MT/s (ECC và Non-ECC DDR5).
    • Tốc độ thực tế phụ thuộc vào cấu hình bộ nhớ.

Lưu trữ (Storage)

  • Ổ cứng HDD:
    • 1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA.
    • 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA.
    • 4 TB, 5400 RPM, 3.5-inch, SATA.
    • 4 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, Enterprise HDD (tùy chọn).
    • 8 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, Enterprise HDD (tùy chọn).
  • Ổ SSD:
    • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, Class 35.
    • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40.
    • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40.
    • 2 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40.
    • 4 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Class 40.
    • 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Self-Encrypting.
    • 1 TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, Self-Encrypting.
  • Dung lượng tối đa: 28 TB.

Màu sắc (Colour)

  • Dell Standard Black (Đen tiêu chuẩn của Dell).

Microsoft Office

  • Microsoft Office 30-day Trial (Dùng thử 30 ngày).
  • Microsoft Office Home and Business 2021.
  • Microsoft Office Professional 2021.

Phần mềm hỗ trợ của Dell

  • Dell Optimizer for Precision.
  • Premier Color.
  • Dell Support Assist (Excalibur).
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment).
  • Intel WiFi Direct.
  • Dell Support Center.
  • Teradici Soft Host (Cloud) và Client Validation (CAS+).

Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • McAfee®:
    • Small Business Security 30-day Trial.
    • Small Business Security 12-month Subscription.
    • Small Business Security 36-month Subscription.
  • Dell Data Protection:
    • Personal Edition (DDP | E PE) hoặc Dell Encryption Personal.
    • Enterprise Edition (DDP | E EE) hoặc Dell Encryption Enterprise.
    • External Media Edition (DDP | E EME) hoặc Dell Encryption External Media.
    • Data Leakage Protection (DLP) hoặc Dell Data Guardian.
    • Bitlocker Manager (DDP | BLM).
  • Khác:
    • VMWare Airwatch.
    • Endpoint Security Suite hoặc Suite Pro/Enterprise.
    • Mozy (Cloud Backup).
    • Dell Threat Defense.
    • RSA SecureID, RSA NetWitness Endpoint.
    • Absolute Data and Device Security.
    • D-Pedigree (Secure Supply Chain).
    • Microsoft Windows Bitlocker Manager.
    • Hỗ trợ ổ SED HDD (Opal FIPS và non-FIPS, SATA, PCIe).
    • Hỗ trợ eDRIVE Storage (bao gồm RAID).
    • UEFI-Preboot Authentication (PBA) cho Windows 10.
    • Xóa dữ liệu HDD qua BIOS ("Secure Erase").
    • Mật khẩu BIOS/HDD, tắt cổng dữ liệu, Intel Secure Boot, v.v.

Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • Bảo hành cơ bản: 1-5 năm với dịch vụ onsite sau chẩn đoán từ xa.
  • ProSupport: 1-5 năm với dịch vụ onsite ngày làm việc tiếp theo.
  • ProSupport Plus: 1-5 năm với dịch vụ onsite ngày làm việc tiếp theo.
  • Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection): 1-5 năm.

Cổng kết nối (Ports)

  • Mặt trước:
    • 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
    • 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) với PowerShare.
    • 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
    • 1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® với PowerShare.
    • 1 cổng âm thanh đa năng.
  • Mặt sau:
    • 2 DisplayPort 1.4a HBR2.
    • 2 USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower.
    • 1 RJ45 (1 GbE) Ethernet.
    • 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
    • 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
    • 1 cổng âm thanh line-out.
    • 1 cổng tùy chọn (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB-C với DP-Alt mode).
    • 1 RJ45 (2.5 GbE) Ethernet (tùy chọn).

Ổ đĩa quang (Optical Drive)

  • 8x DVD-ROM, 9.5 mm.
  • 8x DVD+/-RW, 9.5 mm.
  • Đầu đọc thẻ thông minh tích hợp (hỗ trợ CAC/PIV).

Khe cắm (Slots)

  • Mặt trước: 1 khe thẻ SD.
  • Mặt sau:
    • 1 khe Gen5 PCIe x16 full-height.
    • 1 khe Gen3 PCIe x4 full-height.
    • 1 khe Gen4 PCIe x4 full-height (mở).
    • 1 khe M.2 2230 cho WiFi/Bluetooth.
    • 2 khe M.2 2230/2280 PCIe Gen4 cho SSD NVMe.
    • 1 khe M.2 2280 PCIe Gen3 cho SSD NVMe.
    • 5 khe SATA cho HDD/ODD 3.5-inch.

Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao: 372.90 mm (14.68 in).
  • Chiều rộng: 173.00 mm (6.81 in).
  • Chiều sâu: 420.20 mm (16.54 in).
  • Trọng lượng tối thiểu: 7.58 kg (16.71 lb).
  • Trọng lượng tối đa: 16.05 kg (35.38 lb).

Vỏ máy (Chassis)

  • Tháp hiệu suất (Performance Tower).

Kết nối không dây (Wireless)

  • Qualcomm® Wi-Fi 6E WCN6856-DBS, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3.
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3.

Nguồn điện (Power)

  • 300W, 500W, hoặc 1000W Platinum (80PLUS Platinum Certified).

Tiêu chuẩn quy định (Regulatory)

  • An toàn sản phẩm, EMC, và dữ liệu môi trường.
  • Trang chủ tuân thủ quy định của Dell.
  • Chính sách của Responsible Business Alliance.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dell Precision 3680 Tower | i9-14900 | 32GB (2x16GB) DDR5 RAM | 256GB SSD, 4TB HDD | NVIDIA T1000 8GB | No DVD_RW | Ubuntu | 3Yr ProSupport

Bộ vi xử lý (Processor)

  • Intel® Core™ i9-14900: 36 MB bộ nhớ đệm, 24 nhân, 32 luồng, tốc độ từ 2.0 GHz đến 5.8 GHz (Turbo), công suất 65W.

Hệ điều hành (Operating System)

Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp. Các tùy chọn bao gồm:

  • Ubuntu® Linux® 22.04 LTS

Card đồ họa (Video Card)

  • Tích hợp:
    • Intel® UHD Graphics 770 (dành cho các CPU còn lại).
  • Rời:
    • NVIDIA® T1000, 8 GB GDDR6.
  • Ghi chú:
    • Một khe PCI Express x16 Gen5 hỗ trợ card đồ họa lên đến 450W (tổng công suất khả dụng cho card đồ họa rời).
    • Một số card hỗ trợ cấu hình Dual (kép).

Bộ nhớ (Memory)

  • Không ECC (Non-ECC):
    • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4400 MT/s, kênh đôi.
  • Thông tin bổ sung:
    • 4 khe DIMM, hỗ trợ tối đa 128 GB hoặc tốc độ tối đa 4400 MT/s (ECC và Non-ECC DDR5).
    • Tốc độ thực tế phụ thuộc vào cấu hình bộ nhớ.

Lưu trữ (Storage)

  • Ổ cứng HDD:
    • 4 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA.
  • Ổ SSD:
    • 256 GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, Class 35.
  • Dung lượng tối đa: 28 TB.

Màu sắc (Colour)

  • Dell Standard Black (Đen tiêu chuẩn của Dell).

Microsoft Office

  • Microsoft Office 30-day Trial (Dùng thử 30 ngày).
  • Microsoft Office Home and Business 2021.
  • Microsoft Office Professional 2021.

Phần mềm hỗ trợ của Dell

  • Dell Optimizer for Precision.
  • Premier Color.
  • Dell Support Assist (Excalibur).
  • DDRE (Dell Developed Recovery Environment).
  • Intel WiFi Direct.
  • Dell Support Center.
  • Teradici Soft Host (Cloud) và Client Validation (CAS+).

Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • McAfee®:
    • Small Business Security 30-day Trial.
    • Small Business Security 12-month Subscription.
    • Small Business Security 36-month Subscription.
  • Dell Data Protection:
    • Personal Edition (DDP | E PE) hoặc Dell Encryption Personal.
    • Enterprise Edition (DDP | E EE) hoặc Dell Encryption Enterprise.
    • External Media Edition (DDP | E EME) hoặc Dell Encryption External Media.
    • Data Leakage Protection (DLP) hoặc Dell Data Guardian.
    • Bitlocker Manager (DDP | BLM).
  • Khác:
    • VMWare Airwatch.
    • Endpoint Security Suite hoặc Suite Pro/Enterprise.
    • Mozy (Cloud Backup).
    • Dell Threat Defense.
    • RSA SecureID, RSA NetWitness Endpoint.
    • Absolute Data and Device Security.
    • D-Pedigree (Secure Supply Chain).
    • Microsoft Windows Bitlocker Manager.
    • Hỗ trợ ổ SED HDD (Opal FIPS và non-FIPS, SATA, PCIe).
    • Hỗ trợ eDRIVE Storage (bao gồm RAID).
    • UEFI-Preboot Authentication (PBA) cho Windows 10.
    • Xóa dữ liệu HDD qua BIOS ("Secure Erase").
    • Mật khẩu BIOS/HDD, tắt cổng dữ liệu, Intel Secure Boot, v.v.

Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • ProSupport: 3 năm với dịch vụ onsite ngày làm việc tiếp theo.

Cổng kết nối (Ports)

  • Mặt trước:
    • 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
    • 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) với PowerShare.
    • 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
    • 1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C® với PowerShare.
    • 1 cổng âm thanh đa năng.
  • Mặt sau:
    • 2 DisplayPort 1.4a HBR2.
    • 2 USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower.
    • 1 RJ45 (1 GbE) Ethernet.
    • 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
    • 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
    • 1 cổng âm thanh line-out.
    • 1 cổng tùy chọn (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.4a HB3, USB-C với DP-Alt mode).
    • 1 RJ45 (2.5 GbE) Ethernet (tùy chọn).

Ổ đĩa quang (Optical Drive)

  • N/A.

Khe cắm (Slots)

  • Mặt trước: 1 khe thẻ SD.
  • Mặt sau:
    • 1 khe Gen5 PCIe x16 full-height.
    • 1 khe Gen3 PCIe x4 full-height.
    • 1 khe Gen4 PCIe x4 full-height (mở).
    • 1 khe M.2 2230 cho WiFi/Bluetooth.
    • 2 khe M.2 2230/2280 PCIe Gen4 cho SSD NVMe.
    • 1 khe M.2 2280 PCIe Gen3 cho SSD NVMe.
    • 5 khe SATA cho HDD/ODD 3.5-inch.

Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao: 372.90 mm (14.68 in).
  • Chiều rộng: 173.00 mm (6.81 in).
  • Chiều sâu: 420.20 mm (16.54 in).
  • Trọng lượng tối thiểu: 7.58 kg (16.71 lb).
  • Trọng lượng tối đa: 16.05 kg (35.38 lb).

Vỏ máy (Chassis)

  • Tháp hiệu suất (Performance Tower).

Kết nối không dây (Wireless)

  • N/A.

Nguồn điện (Power)

  • 500W Platinum (80PLUS Platinum Certified).

Tiêu chuẩn quy định (Regulatory)

  • An toàn sản phẩm, EMC, và dữ liệu môi trường.
  • Trang chủ tuân thủ quy định của Dell.
  • Chính sách của Responsible Business Alliance.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top