DELL PRECISION | 5860 TOWER XEON® | W3-2423 | 16GB DDR5 ECC RAM | T1000, 8 GB | 512GB SSD + 1 TB SSD | WINDOWS 11 PRO FOR WORKSTATIONS (6 CORES), ENGLISH | KEYBOARD + MOUSE | 3Y
Máy tính trạm Dell Precision | 5860 Tower Xeon | W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W) | 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory | NVIDIA T1000, 8 GB GDDR6, 4 mDP to DP adapters | 512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 + 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English | Keyboard + Mouse | 3Y
Trong thế giới công nghệ ngày nay, những yêu cầu về hiệu suất và bảo mật đang ngày càng cao, đặc biệt đối với các chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, dựng video, phân tích dữ liệu và các ngành công nghiệp đòi hỏi tính toán phức tạp. Để đáp ứng những nhu cầu đó, Dell Precision 5860 Tower ra đời như một giải pháp tối ưu với những tính năng vượt trội về hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng.
Hiệu Suất Vượt Trội Với Bộ Vi Xử Lý Intel Xeon® Mạnh Mẽ
Dell Precision 5860 Tower được trang bị các tùy chọn bộ vi xử lý Intel® Xeon® thế hệ mới, bao gồm các dòng Intel® Xeon® w3, w5, w7, với số lõi lên đến 24 lõi, tốc độ xử lý tối đa lên đến 4.8GHz. Điều này giúp máy đáp ứng được mọi tác vụ yêu cầu hiệu suất cao, từ công việc tính toán nặng đến các phần mềm đồ họa chuyên sâu. Với bộ vi xử lý mạnh mẽ, Dell Precision 5860 Tower mang lại khả năng xử lý mượt mà, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
Khả Năng Lưu Trữ Linh Hoạt Và Tốc Độ Cao
Dell Precision 5860 Tower cung cấp nhiều tùy chọn lưu trữ linh hoạt, từ ổ cứng HDD dung lượng lớn cho đến các ổ SSD NVMe PCIe Gen4 tốc độ cao, giúp bạn dễ dàng lựa chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu sử dụng. Với các tùy chọn lưu trữ như ổ SSD M.2 4TB hoặc HDD 12TB, bạn có thể lưu trữ và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ mà không gặp phải bất kỳ hạn chế nào về tốc độ hay dung lượng.
Đồ Họa Mạnh Mẽ Cho Mọi Nhu Cầu
Được trang bị các card đồ họa chuyên nghiệp như NVIDIA® RTX™ A6000 với 48GB GDDR6, NVIDIA® RTX™ A5000 hay các dòng card đồ họa AMD Radeon™ Pro W6800, Dell Precision 5860 Tower đảm bảo khả năng xử lý đồ họa tuyệt vời cho mọi ứng dụng yêu cầu đồ họa nặng như thiết kế 3D, dựng video hay mô phỏng kỹ thuật. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia sáng tạo và kỹ sư cần hiệu suất đồ họa cao.
Bảo Mật Toàn Diện
Để bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp và người dùng, Dell Precision 5860 Tower tích hợp các tính năng bảo mật phần cứng hàng đầu, bao gồm TPM 2.0 và các tùy chọn mã hóa ổ đĩa như Dell Encryption. Hệ thống còn hỗ trợ các công nghệ bảo mật nâng cao như Windows Bitlocker, bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài.
Quản Lý Hệ Thống Và Dịch Vụ Hỗ Trợ Đặc Biệt
Dell Precision 5860 Tower không chỉ mạnh mẽ về phần cứng mà còn cung cấp các giải pháp quản lý hệ thống tiên tiến. Với Dell Trusted Device Agent, quản lý màu sắc Dell, và hỗ trợ cập nhật từ xa qua BIOS, bạn có thể dễ dàng quản lý và tối ưu hiệu suất hệ thống. Hơn nữa, với các dịch vụ bảo hành và hỗ trợ đa dạng từ Dell, bạn có thể yên tâm sử dụng sản phẩm trong suốt quá trình làm việc.
Kết Luận
Dell Precision 5860 Tower là lựa chọn tuyệt vời cho các chuyên gia và doanh nghiệp cần một giải pháp máy tính mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn. Với hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng và các tính năng bảo mật hàng đầu, sản phẩm này sẽ giúp bạn xử lý mọi công việc phức tạp một cách dễ dàng và nhanh chóng. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm sức mạnh của Dell Precision 5860 Tower, sản phẩm lý tưởng cho công việc và sáng tạo của bạn.
Liên hệ ngay để được tư vấn và trải nghiệm Dell Precision 5860 Tower – Giải pháp cho công việc chuyên nghiệp!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
DELL Precision 5860 Tower
Thông số kỹ thuật và tính năng nổi bật
Tùy chọn bộ xử lý:
- Intel® Xeon® w3-2423, bộ nhớ cache 15MB, 6 lõi, xung nhịp 2.1GHz đến 4.2GHz
- Intel® Xeon® w3-2425, bộ nhớ cache 15MB, 6 lõi, xung nhịp 3.0GHz đến 4.4GHz
- Intel® Xeon® w3-2435, bộ nhớ cache 22.5MB, 8 lõi, xung nhịp 3.1GHz đến 4.5GHz
- Intel® Xeon® w5-2445, bộ nhớ cache 26.25MB, 10 lõi, xung nhịp 3.1GHz đến 4.6GHz
- Intel® Xeon® w5-2455X, bộ nhớ cache 30MB, 12 lõi, xung nhịp 3.2GHz đến 4.6GHz
- Intel® Xeon® w5-2465X, bộ nhớ cache 33.75MB, 16 lõi, xung nhịp 3.1GHz đến 4.7GHz
- Intel® Xeon® w7-2475X, bộ nhớ cache 37.5MB, 20 lõi, xung nhịp 2.6GHz đến 4.8GHz
- Intel® Xeon® w7-2495X, bộ nhớ cache 45MB, 24 lõi, xung nhịp 2.5GHz đến 4.8GHz
Hệ điều hành:
- Windows 11 Pro Downgrade (Windows 10 Pro cài sẵn)
- Windows 10 CMIT Government Edition, 64-bit (chỉ dành cho Trung Quốc)
- Windows 11 Pro for Workstations
- Windows 10 Pro for Workstations Downgrade
- Ubuntu® 22.04 LTS, 64-bit
- Red Hat® Enterprise Linux® 8.6
- Sau khi ra mắt sản phẩm: NeoKylin
Tùy chọn bộ nhớ:
- 16GB, 1 x 16GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 32GB, 2 x 16GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 64GB, 4 x 16GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 96GB, 6 x 16GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 128GB, 8 x 16GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 32GB, 1 x 32GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 64GB, 2 x 32GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 128GB, 4 x 32GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 192GB, 6 x 32GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 256GB, 8 x 32GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 64GB, 1 x 64GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 128GB, 2 x 64GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 256GB, 4 x 64GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 384GB, 6 x 64GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 512GB, 8 x 64GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- Sau khi ra mắt sản phẩm:
- 128GB, 1 x 128GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 256GB, 2 x 128GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 512GB, 4 x 128GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 768GB, 6 x 128GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 1TB, 8 x 128GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 256GB, 1 x 256GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 512GB, 2 x 256GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 1TB, 4 x 256GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
- 1.5TB, 6 x 256GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
- 2TB, 8 x 256GB, DDR5 SPR, 2 DPC, 4400MHz
TÙY CHỌN LƯU TRỮ:
- Ổ cứng HDD 3.5 inch:
- 1TB, 7200 RPM, SATA
- 2TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise
- 4TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise
- 8TB, 7200 RPM, SATA, Enterprise
- 12TB, 7200 RPM, Enterprise
- Ổ cứng HDD 2.5 inch:
- 500GB, 7200 RPM, SATA
- 600GB, 15K RPM, SAS Enterprise
- 1.2TB, 10K RPM, SAS Enterprise
- 2.4TB, 10K RPM, SAS Enterprise
- Ổ cứng SSD:
- 2.5 inch: 1.92TB, SATA MU
- M.2 2230: 256GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 35
- M.2 2280:
- 512GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 1TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 2TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 4TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 512GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS
- 1TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS
CARD ĐỒ HỌA:
- NVIDIA:
- RTX™ A6000, 48GB GDDR6
- RTX™ A5500, 24GB GDDR6
- RTX™ A4500, 20GB GDDR6
- RTX™ A4000, 16GB GDDR6
- RTX™ A2000, 12GB GDDR6
- RTX™ 6000 Ada Generation
- RTX™ 5000 Ada Generation
- RTX™ 4500 Ada Generation
- RTX™ 4000 Ada Generation
- RTX™ 2000 Ada Generation
- T1000, 8GB GDDR6
- T400, 4GB GDDR6
- GV100, 32GB HBM2
- A800
- AMD:
- Radeon™ Pro W6800, 16GB GDDR6
- Radeon™ Pro W6600, 8GB GDDR6
- Radeon™ Pro W7500
- Radeon™ Pro W7600
- Radeon™ Pro W7700
- Radeon™ Pro W7900
PHẦN MỀM NĂNG SUẤT:
- Microsoft Office Home and Business Commercial
- Microsoft Office 2021 Professional Commercial
- Dell Optimizer for Precision
PHẦN MỀM BẢO MẬT:
- McAfee® Small Business Security:
- Dùng thử 30 ngày miễn phí
- Gói 12 tháng
- Gói 36 tháng
- Dell Encryption Personal
- Dell Encryption Enterprise
DỊCH VỤ BẢO HÀNH:
- Bảo hành cơ bản:
- 3 năm với dịch vụ sửa chữa phần cứng tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
- 4 năm với dịch vụ sửa chữa phần cứng tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
- 5 năm với dịch vụ sửa chữa phần cứng tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
- ProSupport:
- 3 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 4 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 5 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- ProSupport Plus:
- 3 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 4 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- 5 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
DỊCH VỤ HỖ TRỢ THIỆT HẠI NGẪU NHIÊN:
- Gói 3 năm
- Gói 4 năm
- Gói 5 năm
CỔNG KẾT NỐI:
- Mặt trước:
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ PowerShare
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 1 cổng âm thanh đa năng
- 1 khe thẻ SD
- Mặt sau:
- 3 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ Smart Power On
- 1 cổng Ethernet RJ45 1GBE
- 1 cổng Ethernet RJ45 10GBE
- 1 cổng Line-out
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
- 2 cổng PS2 (tùy chọn)
Ổ ĐĨA QUANG (TÙY CHỌN):
- Ổ DVD-ROM 9.5mm tốc độ 8x
- Ổ DVD+/-RW 9.5mm tốc độ 8x
- Ổ DVD+/-RW kích thước đầy đủ tốc độ 16x
KHE CẮM MỞ RỘNG:
- 1 khe PCIe x16 Gen5 (kích thước đầy đủ)
- 1 khe PCIe x16 Gen4 (kích thước đầy đủ)
- 2 khe PCIe x8 Gen4 (kích thước đầy đủ, hỗ trợ kết nối mở rộng)
- 1 khe PCIe x8 Gen4 (x4 điện, kích thước đầy đủ, hỗ trợ kết nối mở rộng)
- 2 khe M.2 2230/2280 dành cho SSD PCIe NVMe Gen4
- 2 khe SATA dành cho ổ HDD/SSD 2.5 hoặc 3.5 inch
- 2 khe Flexbay lưu trữ mở rộng hướng ra ngoài
KÍCH THƯỚC:
- Chiều cao:
- 414mm (16.29 inch) / 417.90mm (16.45 inch) (bao gồm chân cao su)
- Chiều rộng:
- 172.60mm (6.79 inch) / 176.50mm (6.94 inch) (bao gồm chân cao su)
- Chiều sâu:
- 429.60mm (16.90 inch) / 452.10mm (17.79 inch) (bao gồm cấu trúc khóa)
- Trọng lượng:
- Tối đa: 21.70kg (47.80lb)
- Tối thiểu: 14.40kg (31.70lb)
ÂM THANH & LOA:
- Bộ điều khiển âm thanh Realtek ALC3246-CG
- Cổng âm thanh đa năng trên bảng điều khiển trước
- Cổng Line-out trên bảng điều khiển sau
- Loa trong tích hợp
THÙNG MÁY:
- Dạng tháp trung bình
KẾT NỐI KHÔNG DÂY:
- Qualcomm® WCN6856-DBS, hỗ trợ 2x2 MIMO, tốc độ tối đa 3571MBps
- Wi-Fi 6E (Wi-Fi 802.11ax), hỗ trợ tần số 2.4GHz/5GHz/6GHz
- Bluetooth 5.3
TÙY CHỌN NGUỒN ĐIỆN:
- Nguồn bên trong 750W, chuẩn Platinum
- Nguồn bên trong 1350W, chuẩn Platinum (tùy chọn)
CHIPSET:
- Intel® PCH W790
QUY CHUẨN & MÔI TRƯỜNG:
- Thông tin an toàn sản phẩm, EMC và môi trường:
Tìm hiểu tại đây - Trang chính về tuân thủ quy chuẩn của Dell:
Tìm hiểu tại đây - Cam kết bền vững của Dell:
Tìm hiểu tại đây
BẢO MẬT PHẦN CỨNG
- Security cable slot
- Padlock loop
- Chassis lock support - Coin locker
- Chassis intrusion switch
- Lockable bezel for externally-facing storage flexbay (included with M.2 NVMe drives, optional with SATA drives)
- TPM 2.0 Discrete Hardware
QUẢN LÝ HỆ THỐNG
- Dell Trusted Device agent SW (for intrusion switch)
- Waves MaxxAudio Pro Support
- Dell Color Management and Calibration for Monitors
- Microsoft Windows Bitlocker Manager
- Support for Encryption SED HDDs (Opal FIPS and non-FIPS)
- Support eDRIVE Storage including RAID
- PBA support of smart card reader
- Local HDD data wipe via BIOS (“Secure Erase”)
- BIOS Administrative Password
- BIOS HDD password option (default off)
- Windows 10 Device Guard and Credential Guard
- BIOS Data Port On/Off - Data Port disablement
- Secure update of pre-boot password(s) via remote BIOS update
- Core Performance Boost (CPB)
- IOMMU (Input-Output Memory Management Unit)
- Single Root IO Virtualization Support (SR-IOV)
DỊCH VỤ CẤU HÌNH
- Factory image load
- BIOS customization
- Hardware customization
- Asset Tagging and Reporting
THẺ MỞ RỘNG
- Intel® Ethernet Network Adapter X710GBE NIC Card
- UltraSpeed Duo card
- UltraSpeed Quad storage card
- Wireless LAN card
- Intel i225 2.5Gb Ethernet Adapter
- Post product launch:
- USB 3.1
- Thunderbolt 4 card (PRTS)
- MegaRaid9540
- Serial card
- MegaRaid9660 (PRTS)
- USB 4.0 Type-C card (PRTS)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính trạm Dell Precision | 5860 Tower Xeon | W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W) | 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory | NVIDIA T1000, 8 GB GDDR6, 4 mDP to DP adapters | 512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 + 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English | Keyboard + Mouse | 3Y
Thông số kỹ thuật và tính năng nổi bật
Tùy chọn bộ xử lý:
- Intel® Xeon® w3-2423, bộ nhớ cache 15MB, 6 lõi, xung nhịp 2.1GHz đến 4.2GHz
Hệ điều hành:
- Windows 11 Pro for Workstations
Tùy chọn bộ nhớ:
- 16GB, 1 x 16GB, DDR5 SPR, 1 DPC, 4800MHz
TÙY CHỌN LƯU TRỮ:
- Ổ cứng SSD:
- M.2 2280:
- 512GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
- 1TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40
CARD ĐỒ HỌA:
- NVIDIA:
- T1000, 8GB GDDR6
PHẦN MỀM NĂNG SUẤT:
- Microsoft Office Home and Business Commercial
- Microsoft Office 2021 Professional Commercial
- Dell Optimizer for Precision
PHẦN MỀM BẢO MẬT:
- McAfee® Small Business Security:
- Dùng thử 30 ngày miễn phí
- Gói 12 tháng
- Gói 36 tháng
- Dell Encryption Personal
- Dell Encryption Enterprise
DỊCH VỤ BẢO HÀNH:
- ProSupport:
- 3 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
CỔNG KẾT NỐI:
- Mặt trước:
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ PowerShare
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 1 cổng âm thanh đa năng
- 1 khe thẻ SD
- Mặt sau:
- 3 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 2 cổng USB 3.2 Gen 1
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ Smart Power On
- 1 cổng Ethernet RJ45 1GBE
- 1 cổng Ethernet RJ45 10GBE
- 1 cổng Line-out
- 1 cổng Serial (tùy chọn)
- 2 cổng PS2 (tùy chọn)
Ổ ĐĨA QUANG (TÙY CHỌN):
- N/A
KHE CẮM MỞ RỘNG:
- 1 khe PCIe x16 Gen5 (kích thước đầy đủ)
- 1 khe PCIe x16 Gen4 (kích thước đầy đủ)
- 2 khe PCIe x8 Gen4 (kích thước đầy đủ, hỗ trợ kết nối mở rộng)
- 1 khe PCIe x8 Gen4 (x4 điện, kích thước đầy đủ, hỗ trợ kết nối mở rộng)
- 2 khe M.2 2230/2280 dành cho SSD PCIe NVMe Gen4
- 2 khe SATA dành cho ổ HDD/SSD 2.5 hoặc 3.5 inch
- 2 khe Flexbay lưu trữ mở rộng hướng ra ngoài
KÍCH THƯỚC:
- Chiều cao:
- 414mm (16.29 inch) / 417.90mm (16.45 inch) (bao gồm chân cao su)
- Chiều rộng:
- 172.60mm (6.79 inch) / 176.50mm (6.94 inch) (bao gồm chân cao su)
- Chiều sâu:
- 429.60mm (16.90 inch) / 452.10mm (17.79 inch) (bao gồm cấu trúc khóa)
- Trọng lượng:
- Tối đa: 21.70kg (47.80lb)
- Tối thiểu: 14.40kg (31.70lb)
ÂM THANH & LOA:
- Bộ điều khiển âm thanh Realtek ALC3246-CG
- Cổng âm thanh đa năng trên bảng điều khiển trước
- Cổng Line-out trên bảng điều khiển sau
THÙNG MÁY:
- Dạng tháp trung bình
KẾT NỐI KHÔNG DÂY:
- N/A
TÙY CHỌN NGUỒN ĐIỆN:
- Nguồn bên trong 750W, chuẩn Platinum
CHIPSET:
- Intel® PCH W790
QUY CHUẨN & MÔI TRƯỜNG:
- Thông tin an toàn sản phẩm, EMC và môi trường:
Tìm hiểu tại đây - Trang chính về tuân thủ quy chuẩn của Dell:
Tìm hiểu tại đây - Cam kết bền vững của Dell:
Tìm hiểu tại đây
BẢO MẬT PHẦN CỨNG
- Security cable slot
- Padlock loop
- Chassis lock support - Coin locker
- Chassis intrusion switch
- Lockable bezel for externally-facing storage flexbay (included with M.2 NVMe drives, optional with SATA drives)
- TPM 2.0 Discrete Hardware
QUẢN LÝ HỆ THỐNG
- Dell Trusted Device agent SW (for intrusion switch)
- Waves MaxxAudio Pro Support
- Dell Color Management and Calibration for Monitors
- Microsoft Windows Bitlocker Manager
- Support for Encryption SED HDDs (Opal FIPS and non-FIPS)
- Support eDRIVE Storage including RAID
- PBA support of smart card reader
- Local HDD data wipe via BIOS (“Secure Erase”)
- BIOS Administrative Password
- BIOS HDD password option (default off)
- Windows 10 Device Guard and Credential Guard
- BIOS Data Port On/Off - Data Port disablement
- Secure update of pre-boot password(s) via remote BIOS update
- Core Performance Boost (CPB)
- IOMMU (Input-Output Memory Management Unit)
- Single Root IO Virtualization Support (SR-IOV)
DỊCH VỤ CẤU HÌNH
- Factory image load
- BIOS customization
- Hardware customization
- Asset Tagging and Reporting
THẺ MỞ RỘNG
- Intel® Ethernet Network Adapter X710GBE NIC Card
- UltraSpeed Duo card
- UltraSpeed Quad storage card
- Wireless LAN card
- Intel i225 2.5Gb Ethernet Adapter
- Post product launch:
- USB 3.1
- Thunderbolt 4 card (PRTS)
- MegaRaid9540
- Serial card
- MegaRaid9660 (PRTS)
- USB 4.0 Type-C card (PRTS)