Giỏ hàng

DELL PRECISION 7875 TOWER AMD® | 7995WX | 512 GB, DDR5, ECC RAM| 4 TB SSD| AMD W7900, 48GB | WIN 11 PRO| POWER 1350W| 3YR PROSUPPORT

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRECISION 7875 TOWER AMD® | 7995WX |

Máy tính trạm Dell Precision 7875 Tower AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7995WX (98 MB + 393 MB cache, 96 cores, 192 threads, 2.50 GHz to 5.15 GHz, 350 W), 512 GB: 8 x 64 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC, 4 TB M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40, AMD Radeon™ Pro W7900, 48 GB GDDR6, Win 11 Pro, DVD, USB Key + Mouse, Power 1350W, 3Yr ProSupport+KYHD

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính trạm mạnh mẽ và vượt trội để xử lý các khối lượng công việc AI, đồ họa 3D, hoặc dựng phim phức tạp, Dell Precision 7875 Tower chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro mới nhất cùng các tính năng tiên tiến về bảo mật và hỗ trợ, chiếc máy tính này không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mọi yêu cầu khắt khe của người dùng chuyên nghiệp.

Hiệu Suất Vượt Trội Với Bộ Vi Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro

Dell Precision 7875 Tower được trang bị các tùy chọn bộ vi xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro với đến 96 nhân và 192 luồng, mang đến khả năng xử lý đa nhiệm đỉnh cao. Những con chip như Threadripper™ Pro 7995WX hay 7985WX có tốc độ xung nhịp lên tới 5.35 GHz, giúp bạn thực hiện các tác vụ nặng như AI, render đồ họa hay mô phỏng 3D với tốc độ và độ chính xác chưa từng có. Với các tùy chọn từ 12 đến 96 nhân, người dùng có thể tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu công việc.

Sức Mạnh Đồ Họa Đỉnh Cao

Với các lựa chọn card đồ họa NVIDIA RTX™ 6000Ada với 48 GB GDDR6 hoặc AMD Radeon™ Pro W7900 với 48 GB GDDR6, Dell Precision 7875 Tower sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu đồ họa cao cấp nhất. Cho dù bạn đang làm việc với các dự án VR, video 8K hay ứng dụng khoa học dữ liệu phức tạp, chiếc máy này sẽ đảm bảo hiệu suất đồ họa mượt mà và chính xác. Đặc biệt, Precision 7875 Tower không hỗ trợ card đồ họa tích hợp, nhằm tối ưu hóa khả năng xử lý của các GPU rời mạnh mẽ.

Khả Năng Mở Rộng Bộ Nhớ Và Lưu Trữ Ấn Tượng

Với khả năng hỗ trợ lên đến 2TB RAM DDR5 ECC với tốc độ 4800 MT/s, Precision 7875 Tower đảm bảo khả năng chạy mượt mà các ứng dụng yêu cầu bộ nhớ lớn như máy học, mô phỏng và đồ họa 3D. Ngoài ra, chiếc máy này cung cấp nhiều tùy chọn lưu trữ linh hoạt, từ ổ HDD SATA 12TB tốc độ cao đến SSD PCIe NVMe Gen4 x4 dung lượng 4TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu khổng lồ của các doanh nghiệp.

Kết Nối Toàn Diện Và Đầy Đủ Tính Năng Bảo Mật

Precision 7875 Tower được trang bị đầy đủ các cổng kết nối, bao gồm cổng USB 3.2 Gen2 Type-C, Type-A, cổng Ethernet 10 GbE, và cổng âm thanh. Điều này giúp dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi và mạng tốc độ cao, hỗ trợ hiệu quả trong công việc. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ các giải pháp bảo mật tiên tiến như McAfee® Small Business Security, Dell Encryption và Dell SafeGuard, đảm bảo an toàn dữ liệu cho doanh nghiệp.

Dịch Vụ Hỗ Trợ Đẳng Cấp Và Bảo Hành Linh Hoạt

Với các gói dịch vụ ProSupport và ProSupport Plus, người dùng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật toàn diện, đảm bảo máy luôn hoạt động ổn định. Dell cung cấp các tùy chọn bảo hành từ 3 đến 5 năm, với dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngẫu nhiên, giúp bảo vệ thiết bị trước những sự cố không mong muốn.

Thiết Kế Hiện Đại, Kích Thước Lý Tưởng

Dell Precision 7875 Tower có thiết kế hiện đại, tối ưu hóa không gian với chiều cao 446.6 mm, chiều rộng 176.5 mm và độ sâu 487.5 mm. Trọng lượng dao động từ 18.34 kg đến 25.57 kg tùy cấu hình, phù hợp với mọi không gian làm việc, từ văn phòng đến phòng studio chuyên nghiệp.

Kết Luận

Với hiệu năng mạnh mẽ, khả năng mở rộng vượt trội và các tính năng bảo mật hàng đầu, Dell Precision 7875 Tower là lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia đồ họa, nhà nghiên cứu AI, và các doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp máy trạm đáng tin cậy. Hãy trải nghiệm ngay sự khác biệt từ chiếc máy tính trạm hàng đầu này và nâng tầm hiệu suất công việc của bạn!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÙY CHỌN KHI ĐẶT HÀNG

Bộ xử lý:

  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7995WX (bộ nhớ đệm 98 MB + 393 MB, 96 lõi, 192 luồng, tốc độ 2.50 GHz đến 5.15 GHz, công suất 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7985WX (bộ nhớ đệm 65 MB + 262 MB, 64 lõi, 128 luồng, tốc độ 3.20 GHz đến 5.35 GHz, công suất 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7975WX (bộ nhớ đệm 32 MB + 131 MB, 32 lõi, 64 luồng, tốc độ 4.0 GHz đến 5.35 GHz, công suất 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7965WX (bộ nhớ đệm 24 MB + 131 MB, 24 lõi, 48 luồng, tốc độ 4.20 GHz đến 5.35 GHz, công suất 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7955WX (bộ nhớ đệm 16 MB + 65 MB, 16 lõi, 32 luồng, tốc độ 4.50 GHz đến 5.35 GHz, công suất 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7945WX (bộ nhớ đệm 12 MB + 65 MB, 12 lõi, 24 luồng, tốc độ 4.70 GHz đến 5.35 GHz, công suất 350 W)

Hệ điều hành:

  • Windows 11 Pro [SV1], Windows 11 Pro [SV2]
  • Ubuntu® 22.04 LTS, 64-bit
  • Ubuntu® 20.04 LTS, 64-bit
  • Red Hat® Enterprise Linux® 9.3

Card đồ họa:

NVIDIA:

  • NVIDIA® RTX™ 6000Ada, 48 GB DDR6
  • NVIDIA® RTX™ 5000Ada, 24 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ 4000Ada, 20 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ 2000Ada, 12 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A6000, 48 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A4000, 16 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX™ A2000, 12 GB GDDR6
  • NVIDIA® T1000, 8 GB DDR6
  • NVIDIA® T400, 4 GB DDR6

AMD:

  • AMD Radeon™ Pro W7900, 48 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W7700, 16 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W7600, 8 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W7500, 8 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6400, 4 GB GDDR6
  • AMD Radeon™ Pro W6300, 2 GB GDDR6

Lưu ý: Precision 7875 Tower không hỗ trợ card đồ họa tích hợp.

Bộ nhớ (Memory):

Dell Precision 7875 Tower hỗ trợ dung lượng bộ nhớ mạnh mẽ, tối đa hóa hiệu suất xử lý nhờ công nghệ RAM DDR5 tiên tiến. Bạn có thể tùy chọn các cấu hình bộ nhớ như sau:

  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 128 GB: 8 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 256 GB: 8 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 256 GB: 4 x 64 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 512 GB: 8 x 64 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 512 GB: 4 x 128 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 768 GB: 6 x 128 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 1024 GB: 8 x 128 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 1024 GB: 4 x 256 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 1536 GB: 6 x 256 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 2048 GB: 8 x 256 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 8 khe DIMM: Hỗ trợ tối đa 256 GB cho mỗi khe.
  • Tốc độ tối đa: 4800 MT/s ECC và 5200 MT/s ECC (hỗ trợ với module 5600).
  • Dung lượng tối đa: 2 TB.

Lưu trữ (Storage):

Precision 7875 Tower cung cấp nhiều tùy chọn lưu trữ từ HDD đến SSD, giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu làm việc của mình:

  • HDD (Ổ đĩa cứng):
    • 12 TB, 7200 RPM, 3.5 inch, SATA
    • 8 TB, 7200 RPM, 3.5 inch, SATA
    • 4 TB, 7200 RPM, 3.5 inch, SATA
    • 2 TB, 7200 RPM, 3.5 inch, SATA
    • 1 TB, 7200 RPM, 3.5 inch, SATA
    • 2.4 TB, 10000 RPM, 2.5 inch, SAS Enterprise Drive
    • 1.2 TB, 10000 RPM, 2.5 inch, SAS Enterprise Drive
    • 600 GB, 15000 RPM, 2.5 inch, SAS Enterprise Drive
    • Không HDD
  • SSD (Ổ đĩa thể rắn):
    • M.2 2280, 4 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
    • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
    • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
    • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
    • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SED, Class 40
    • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SED, Class 40
    • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
    • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SED, Class 35

Với khả năng tùy biến linh hoạt cùng hiệu năng vượt trội, Dell Precision 7875 Tower là sự lựa chọn hàng đầu cho các tác vụ đòi hỏi khối lượng tính toán lớn, bao gồm cả AI và các ứng dụng chuyên nghiệp.

Cổng kết nối (Ports):

Mặt trước (Front):

  • 1 cổng âm thanh Universal (kết hợp tai nghe và micro)
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ PowerShare
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C

Mặt sau (Rear):

  • 1 cổng Serial (tùy chọn)
  • 2 cổng PS/2 (tùy chọn)
  • 1 cổng Audio Line-out
  • 1 cổng RJ45 Ethernet (1 GbE)
  • 1 cổng RJ45 Ethernet (10 GbE)
  • 3 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 2 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A hỗ trợ Smart Power On

Ổ quang (Optical Drive):

  • Không có ổ quang
  • Ổ DVD-ROM 8x, 9.5 mm
  • Ổ DVD+/-RW 8x, 9.5 mm
  • Ổ DVD+/-RW 16x, nửa chiều cao

Khe cắm mở rộng (Slots):

Mở rộng (Expansion):

  • 1 khe Gen5 PCIe x16, full-height
  • 1 khe Gen4 PCIe x16, full-height
  • 2 khe Gen4 PCIe x8, full-height
  • 1 khe Gen5 PCIe x8, full-height
  • 1 khe Gen4 PCIe x8, full-height (x4 điện)

SATA:

  • 2 khe SATA 3.0 cho ổ cứng 3.5-inch/2.5-inch
  • 2 khe SATA 3.0 cho ổ lưu trữ FlexBay hướng ra ngoài
  • 1 khe SATA 3.0 cho ổ quang

M.2:

  • 2 khe M.2 2230/2280 cho ổ PCIe NVMe Gen4
  • 2 khe M.2 2230/2280 cho ổ lưu trữ FlexBay PCIe NVMe Gen4 hướng ra ngoài
  • 1 khe cắm thẻ SD (mặt trước)

Dell Precision 7875 Tower với sự đa dạng cổng kết nối và khe cắm mở rộng mang đến khả năng tùy chỉnh và kết nối linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu về hiệu suất và lưu trữ.

Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight):

  • Chiều cao (Height): 442.70 mm (17.42 in.), Chiều cao (kèm chân đế cao su): 446.60 mm (17.58 in.)
  • Chiều rộng (Width): 172.60 mm (6.79 in.), Chiều rộng (kèm chân đế cao su): 176.50 mm (6.95 in.)
  • Chiều sâu (Depth): 465.00 mm (18.30 in.), Chiều sâu (kèm chân đế cao su): 487.50 mm (19.19 in.)
  • Trọng lượng tối thiểu (Weight minimum): 18.34 kg (40.39 lb)
  • Trọng lượng tối đa (Weight maximum): 25.57 kg (56.34 lb)

Khung máy (Chassis):

  • Dạng tower cỡ trung

Kết nối không dây (Wireless):

  • Qualcomm WCN6856-DBS, 2x2 MIMO, 3571 Mbps, 2.4 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (Wi-Fi 802.11ax), thẻ không dây Bluetooth

Nguồn điện (Power):

  • Nguồn điện bên trong 1350 W chuẩn Platinum (C20 inlet)
  • Nguồn điện bên trong 1000 W chuẩn Platinum (C14 inlet)

Dell Precision 7875 Tower không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất mà còn có thiết kế vững chắc và khả năng kết nối không dây hiện đại, cùng nguồn điện linh hoạt để xử lý các tác vụ nặng và yêu cầu kỹ thuật cao.

Ứng dụng Microsoft Office:

  • Microsoft Office Home & Business 2021
  • Microsoft Office Professional 2021
  • Dell Optimizer for Precision

Phần mềm bảo mật (Security Software):

  • McAfee® Small Business Security dùng thử 30 ngày miễn phí
  • McAfee® Small Business Security gói đăng ký 12 tháng
  • McAfee® Small Business Security gói đăng ký 36 tháng
  • Dell Encryption Personal
  • Dell Encryption Enterprise
  • Dell Encryption External Media
  • Dell Bitlocker Manager
  • Dell SafeGuard và Response VMW Carbonblack Endpoint Standard
  • SafeBIOS
  • Chuỗi cung ứng an toàn (Secure Supply Chain) (tên trước đây là D-Pedigree)

Dịch vụ hỗ trợ (Support Services):

  • Bảo hành cơ bản 3 năm với dịch vụ phần cứng tại chỗ hoặc tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
  • Bảo hành cơ bản 4 năm với dịch vụ phần cứng tại chỗ hoặc tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
  • Bảo hành cơ bản 5 năm với dịch vụ phần cứng tại chỗ hoặc tại nhà sau khi chẩn đoán từ xa
  • ProSupport 3 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport 4 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport 5 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport Plus 3 năm cho khách hàng với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport Plus 4 năm cho khách hàng với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport Plus 5 năm cho khách hàng với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo

Dịch vụ bảo vệ chống thiệt hại (Accidental Damage Protection):

  • Dịch vụ bảo vệ chống thiệt hại 3 năm
  • Dịch vụ bảo vệ chống thiệt hại 4 năm
  • Dịch vụ bảo vệ chống thiệt hại 5 năm

Với các tùy chọn phần mềm bảo mật và gói hỗ trợ đa dạng, Dell Precision 7875 Tower đảm bảo an toàn dữ liệu và cung cấp sự hỗ trợ toàn diện, giúp doanh nghiệp an tâm trong quá trình sử dụng.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

DELL Precision 7875 Tower

BỘ VI XỬ LÝ

  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7995WX (98 MB + 393 MB cache, 96 cores, 192 threads, 2.50 GHz to 5.15 GHz, 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7985WX (65 MB + 262 MB cache, 64 cores, 128 threads, 3.20 GHz to 5.35 GHz, 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7975WX (32 MB + 131 MB cache, 32 cores, 64 threads, 4.0 GHz to 5.35 GHz, 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7965WX (24 MB + 131 MB cache, 24 cores, 48 threads, 4.20 GHz to 5.35 GHz, 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7955WX (16 MB + 65 MB cache, 16 cores, 32 threads, 4.50 GHz to 5.35 GHz, 350 W)
  • AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7945WX (12 MB + 65 MB cache, 12 cores, 24 threads, 4.70 GHz to 5.35 GHz, 350 W)

Ô CỨNG

Storage

  • 12 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 8 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 4 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
  • 2.4 TB, 10000 RPM, 2.5-inch, SAS Enterprise Drive, HDD
  • 1.2 TB, 10000 RPM, 2.5-inch, SAS Enterprise Drive, HDD
  • 600 GB, 15000 RPM, 2.5-inch, SAS Enterprise Drive, HDD
  • No HDD
  • M.2 2280, 4 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen 4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SED, Class 40
  • M.2 2280, 512GB, PCIe NVMe Gen 4 x4, SED, Class 40
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 35
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SED, Class 35

BỘ NHỚ RAM

Memory*

  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 128 GB: 8 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 256 GB: 8 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 256 GB: 4 x 64 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 512 GB: 8 x 64 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 512 GB: 4 x 128 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 768 GB: 6 x 128 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 1024 GB: 8 x 128 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 1024 GB: 4 x 256 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 1536 GB: 6 x 256 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 2048 GB: 8 x 256 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC
  • 8 DIMM Slots: Up to 256 GB per slot
  • Maximum speed: 4800 MT/s, ECC and 5200 MT/s, ECC (Supported with 5600 module)
  • Maximum capacity: 2 TB

CARD MÀN HÌNH

Video Card

  • NVIDIA:
    • NVIDIA® RTX™ 6000Ada, 48 GB DDR6
    • NVIDIA® RTX™ 5000Ada, 24 GB GDDR6
    • NVIDIA® RTX™ 4000Ada, 20 GB GDDR6
    • NVIDIA® RTX™ 2000Ada, 12GB GDDR6
    • NVIDIA® RTX™ A6000, 48 GB GDDR6
    • NVIDIA® RTX™ A4000, 16 GB GDDR6
    • NVIDIA® RTX™ A2000, 12 GB GDDR6
    • NVIDIA® T1000, 8 GB DDR6
    • NVIDIA® T400, 4 GB DDR6
  • AMD:
    • AMD Radeon™ Pro W7900, 48 GB GDDR6
    • AMD Radeon™ Pro W7700, 16 GB GDDR6
    • AMD Radeon™ Pro W7600, 8 GB GDDR6
    • AMD Radeon™ Pro W7500, 8 GB GDDR6
    • AMD Radeon™ Pro W6400, 4 GB GDDR6
    • AMD Radeon™ Pro W6300, 2 GB GDDR6
  • Note: Precision 7875 Tower does not support integrated graphic card.

KẾT NỐI MẠNG

  • 1 RJ45 Ethernet port (1 GbE)
  • 1 RJ45 Ethernet port (10 GbE)

Wireless*

  • Qualcomm WCN6856-DBS, 2x2 MIMO, 3571 Mbps, 2.4 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (Wi-Fi 802.11ax), Bluetooth wireless card

Ổ QUANG

Optical Drive

  • No optical drive
  • 8x DVD-ROM 9.5 mm optical drive
  • 8x DVD+/-RW 9.5 mm optical drive
  • 16x DVD+/-RW half-height optical drive

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Ports

  • Front:
    • 1 Universal audio (headphone and microphone combo) port
    • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
    • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with PowerShare
    • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port
  • Rear:
    • 1 Serial port (optional)
    • 2 PS/2 ports (optional)
    • 1 Audio Line-out port
    • 1 RJ45 Ethernet port (1 GbE)
    • 1 RJ45 Ethernet port (10 GbE)
    • 3 USB 3.2 Gen 2 Type-C ports
    • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
    • 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with Smart Power On

KHE CẮM

Slots

  • Expansion:
    • 1 full-height Gen5 PCIe x16 slot
    • 1 full-height Gen4 PCIe x16 slot
    • 2 full-height Gen4 PCIe x8 slots
    • 1 full-height Gen5 PCIe x8 slot
    • 1 full-height Gen4 PCIe x8 slot (x4 electrical)
  • SATA:
    • 2 SATA 3.0 slots for 3.5-inch/2.5-inch hard drive
    • 2 SATA 3.0 slots for externally facing storage flexbay
    • 1 SATA 3.0 slot for optical drive
    • M.2:
    • 2 M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 solid-state drive
    • 2 M.2 2230/2280 slots for externally facing PCIe NVMe Gen4 storage flexbays
  • 1 SD-card slot (front)

KIỂU MÁY

Chassis

  • Full-size (i.e. medium-size) tower

NGUỒN

Power

  • 1350 W Platinum internal power supply unit (C20 inlet)
  • 1000 W Platinum internal power supply unit (C14 inlet)

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Dimensions & Weight

  • Height: 442.70 mm (17.42 in.), Height (with rubber foot protruding): 446.60 mm (17.58 in.)
  • Width: 172.60 mm (6.79 in.), Width (with rubber foot protruding): 176.50 mm (6.95 in.)
  • Depth: 465.00 mm (18.30 in.), Depth (with rubber foot protruding): 487.50 mm (19.19 in.)
  • Weight minimum: 18.34 kg (40.39 lb)
  • Weight maximum: 25.57 kg (56.34 lb)

PHẦN MỀM

Security Software

  • McAfee® Small Business Security 30-day free trial
  • McAfee® Small Business Security 12-month subscription
  • McAfee® Small Business Security 36-month subscription
  • Dell Encryption Personal
  • Dell Encryption Enterprise
  • Dell Encryption External Media
  • Dell Bitlocker Manager
  • Dell SafeGuard and Response VMW Carbonblack Endpoint Standard
  • SafeBIOS
  • Secure Supply Chain (former D-Pedigree)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

  • 3-year ProSupport with Next Business Day on-site service

 

TÊN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LOẠI MÁY

Máy tính trạm Dell Precision 7875 Tower AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7995WX (98 MB + 393 MB cache, 96 cores, 192 threads, 2.50 GHz to 5.15 GHz, 350 W), 512 GB: 8 x 64 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC, 4 TB M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40,  AMD Radeon™ Pro W7900, 48 GB GDDR6, Win 11 Pro, DVD, USB Key + Mouse, Power 1350W, 3Yr ProSupport+KYHD

BỘ VI XỬ LÝ

·         AMD® Ryzen™ Threadripper™ Pro 7995WX (98 MB + 393 MB cache, 96 cores, 192 threads, 2.50 GHz to 5.15 GHz, 350 W)

Ô CỨNG

Storage

·         M.2 2280, 4 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40

BỘ NHỚ RAM

Memory*

·         512 GB: 4 x 128 GB, DDR5, 4800 MT/s, ECC

·         8 DIMM Slots: Up to 256 GB per slot

·         Maximum speed: 4800 MT/s, ECC and 5200 MT/s, ECC (Supported with 5600 module)

·         Maximum capacity: 2 TB

CARD MÀN HÌNH

Video Card

·         AMD:

o   AMD Radeon™ Pro W7900, 48 GB GDDR6

·         Note: Precision 7875 Tower does not support integrated graphic card.

KẾT NỐI MẠNG

·         1 RJ45 Ethernet port (1 GbE)

Ổ QUANG

Optical Drive

·         8x DVD+/-RW 9.5 mm optical drive

CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI

Ports

·         Front:

o   1 Universal audio (headphone and microphone combo) port

o   2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports

o   1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with PowerShare

o   1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port

·         Rear:

o   1 Serial port (optional)

o   2 PS/2 ports (optional)

o   1 Audio Line-out port

o   1 RJ45 Ethernet port (1 GbE)

o   1 RJ45 Ethernet port (10 GbE)

o   3 USB 3.2 Gen 2 Type-C ports

o   2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports

o   1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port with Smart Power On

KHE CẮM

Slots

·         Expansion:

o   1 full-height Gen5 PCIe x16 slot

o   1 full-height Gen4 PCIe x16 slot

o   2 full-height Gen4 PCIe x8 slots

o   1 full-height Gen5 PCIe x8 slot

o   1 full-height Gen4 PCIe x8 slot (x4 electrical)

·         SATA:

o   2 SATA 3.0 slots for 3.5-inch/2.5-inch hard drive

o   2 SATA 3.0 slots for externally facing storage flexbay

o   1 SATA 3.0 slot for optical drive

o   M.2:

o   2 M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 solid-state drive

o   2 M.2 2230/2280 slots for externally facing PCIe NVMe Gen4 storage flexbays

·         1 SD-card slot (front)

KIỂU MÁY

Chassis

·         Full-size (i.e. medium-size) tower

NGUỒN

Power

·         1350 W Platinum internal power supply unit (C20 inlet)

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

Dimensions & Weight

·         Height: 442.70 mm (17.42 in.), Height (with rubber foot protruding): 446.60 mm (17.58 in.)

·         Width: 172.60 mm (6.79 in.), Width (with rubber foot protruding): 176.50 mm (6.95 in.)

·         Depth: 465.00 mm (18.30 in.), Depth (with rubber foot protruding): 487.50 mm (19.19 in.)

·         Weight minimum: 18.34 kg (40.39 lb)

·         Weight maximum: 25.57 kg (56.34 lb)

PHẦN MỀM

Security Software

·         McAfee® Small Business Security 30-day free trial

·         McAfee® Small Business Security 12-month subscription

·         McAfee® Small Business Security 36-month subscription

·         Dell Encryption Personal

·         Dell Encryption Enterprise

·         Dell Encryption External Media

·         Dell Bitlocker Manager

·         Dell SafeGuard and Response VMW Carbonblack Endpoint Standard

·         SafeBIOS

·         Secure Supply Chain (former D-Pedigree)

DỊCH VỤ BẢO HÀNH

·         3-year ProSupport with Next Business Day on-site service

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top