Giỏ hàng

DELL PRO 14 PLUS PB14250 | ULTRA 5 235U vPRO | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 14" FHD+ | 3 CELLS | WIN 11H | 1Y PRO | MÀU BẠC | 1.4KG | PB14250-235U-16512W

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRO 14 PLUS PB14250 | ULTRA 5 235U vPRO | PB14250-235U-16512W
29,679,000₫ 30,090,000₫

Máy tính xách tay Dell Pro 14 Plus PB14250 | Intel Core Ultra 5 235U vPro | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 14" FHD+ | 3 Cells | Win 11H | 1Y Pro KYHD | MÀU BẠC | 1.4KG | PB14250-235U-16512W

Tiêu đề
Số lượng

 

💼 Dell Pro 14 Plus PB14250 – Bước Tiến Mới Trong Dòng Laptop Doanh Nghiệp Cao Cấp

Trong kỷ nguyên nơi AI trở thành trợ lý tin cậy, Dell mang đến Dell Pro 14 Plus PB14250 – chiếc laptop doanh nghiệp cao cấp kế nhiệm Latitude 5450, được thiết kế cho những người không ngừng tiến về phía trước.
PB14250 hội tụ hiệu năng mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo tiên tiếnthiết kế tinh tế, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi hành trình làm việc và sáng tạo.

Với hai phiên bản linh hoạtgập mở truyền thống2-in-1 cảm ứng xoay 360°, PB14250 thích ứng hoàn hảo với mọi phong cách sử dụng: chuyên nghiệp nơi công sở, năng động khi di chuyển hay tự do sáng tạo ở bất cứ đâu.

⚙️ Sức Mạnh Tương Lai Với Intel® Core™ Ultra Gen 2

Được trang bị Intel® Core™ Ultra 5 & Ultra 7 (200U / 200V Series), PB14250 mang đến tốc độ xử lý vượt trội lên tới 5.3GHz, cùng NPU AI TOP (48 TOPS) giúp tối ưu hiệu năng và tiết kiệm năng lượng vượt bậc.
💡 Từ công việc văn phòng đến thiết kế đồ họa hay phân tích dữ liệu phức tạp – mọi tác vụ đều được xử lý trơn tru và nhanh nhạy.

🖥️ Màn Hình Sống Động – Cảm Hứng Mở Rộng

Màn hình 14 inch tùy chọn FHD+ (1920x1200) hoặc QHD+ (2560x1600) hiển thị sắc nét, 100% sRGB và độ sáng 400 nit – mang lại hình ảnh trung thực, sống động.
Phiên bản 2-in-1 cảm ứng gập 360° hỗ trợ bút Active Pen, giúp bạn ghi chú, phác họa và sáng tạo linh hoạt ở mọi tư thế.

🚀 Bộ Nhớ & Lưu Trữ Linh Hoạt

PB14250 hỗ trợ RAM LPDDR5X lên đến 32GB hoặc 64GB DDR5 SSD PCIe NVMe tối đa 2TB, cho tốc độ xử lý cực nhanh và khả năng lưu trữ lớn.
🔒 Ổ tự mã hóa (SED) bảo vệ dữ liệu an toàn tuyệt đối – yên tâm cho mọi dự án quan trọng.

🌐 Kết Nối Toàn Diện – Làm Việc Không Giới Hạn

Trang bị Wi-Fi 7, tùy chọn 5G, cùng hai cổng Thunderbolt™ 4 (40Gbps), HDMI 2.1, USB-A, và RJ45 Ethernet, PB14250 đảm bảo kết nối ổn định, mạnh mẽ ở bất kỳ đâu.
Hỗ trợ PowerShare, cho phép sạc nhanh các thiết bị khác – tiện lợi và chủ động mọi lúc.

🧠 NPU AI – Trí Tuệ Nhân Tạo Đồng Hành

PB14250 tích hợp NPU (Neural Processing Unit) giúp xử lý các tác vụ AI trực tiếp trên máy, tăng tốc các phần mềm thông minh, tối ưu hiệu năng và kéo dài thời lượng pin.
💭 Một trợ thủ thầm lặng giúp bạn làm việc thông minh hơn, sáng tạo nhanh hơn và hiệu quả hơn.

🎨 Thiết Kế Doanh Nhân – Sang Trọng & Bền Bỉ

Thiết kế vỏ nhôm nguyên khối, trọng lượng chỉ từ 1.4kg (laptop)1.55kg (2-in-1) – vừa nhẹ, vừa bền.
🖱️ Bàn phím êm, touchpad rộng, camera HDR cùng loa stereo Cirrus Logic mang lại trải nghiệm âm thanh – hình ảnh rõ nét, tự nhiên trong mọi cuộc họp hay buổi thuyết trình.

🔋 Pin & Phần Mềm – Năng Lượng Cho Ngày Dài

Pin 3-cell 45Wh hoặc 55Wh cùng công nghệ ExpressCharge™ Boost cho khả năng sạc nhanh và hoạt động liên tục suốt ngày dài.
💻 Hệ điều hành Windows 11 Pro, Ubuntu 24.04 hoặc Office Home & Business 2024, kèm Dell OptimizerSupportAssist – giúp máy luôn hoạt động mượt mà, thông minh và ổn định.

🛡️ An Toàn & Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

🔒 Bảo mật cấp doanh nghiệp với ổ SED, McAfee® 30-day, khe khóa hình nêm, đầu đọc thẻ thông minh.
🧰 Dịch vụ ProSupport Suite, Mail-In Service (1–5 năm)Accidental Damage Protection đảm bảo thiết bị của bạn luôn được chăm sóc toàn diện.

Dell Pro 14 Plus PB14250 – Khi Hiệu Năng Gặp Gỡ Cảm Hứng

Không chỉ là công cụ làm việc, Dell Pro 14 Plus PB14250 là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho thế hệ doanh nhân hiện đại. Dù bạn chọn phiên bản gập mở thanh lịch hay 2-in-1 xoay linh hoạt, chiếc laptop này đều mang đến trải nghiệm trọn vẹn giữa sức mạnh – trí tuệ – cảm hứng sáng tạo.

Với chip Intel® Core™ Ultra Gen 2, NPU AI TOP, cùng thiết kế tinh tế đậm chất doanh nhân, PB14250 giúp bạn làm việc thông minh hơn, sáng tạo tự do hơn và dẫn đầu xu hướng tương lai.

🔥 Dell Pro 14 Plus PB14250 – lựa chọn của những người tiên phong, sống và làm việc cùng tương lai. 🚀

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

💻 Laptop Dell Pro 14 Plus PB14250

🧠 Bộ xử lý (Processor)

  • Intel® Core™ Ultra 5 Series:
    • 💾 Ultra 5 226V: 8MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.5 GHz, NPU 40 PTOPS, đi kèm 16GB LPDDR5x.
    • 💾 Ultra 5 236V vPro®: 8MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.7 GHz, NPU 40 PTOPS, đi kèm 16GB LPDDR5x.
    • 💾 Ultra 5 238V vPro®: 8MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.7 GHz, NPU 40 PTOPS, đi kèm 32GB LPDDR5x.
  • Intel® Core™ Ultra 7 Series:
    • 💾 Ultra 7 266V vPro®: 12MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 5.0 GHz, NPU 48 PTOPS, đi kèm 16GB LPDDR5x.
    • 💾 Ultra 7 268V vPro®: 12MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 5.0 GHz, NPU 48 PTOPS, đi kèm 32GB LPDDR5x.
  • Intel® Core™ Series:
    • 💾 Core™ 3 100U: 10MB cache, 6 lõi, 8 luồng, 1.2 GHz đến 4.7 GHz Turbo, 15W.
    • 💾 Core™ 5 120U: 12MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.4 GHz đến 5.0 GHz Turbo, 15W.
    • 💾 Core™ 5 220U: 12MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.4 GHz đến 5.0 GHz Turbo, 15W.
  • Intel® Core™ Ultra 200U Series (AI PCs):
    • 💾 Ultra 5 235U: 12MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.0 GHz đến 4.9 GHz Turbo, 15W.
    • 💾 Ultra 7 255U: 12MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.0 GHz đến 5.2 GHz Turbo, 15W.
    • 💾 Ultra 7 265U: 12MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.1 GHz đến 5.3 GHz Turbo, 15W.
  • Intel® Core™ Ultra 200V Series (Copilot+ PCs):
    • 💾 Ultra 5 236V vPro®: 8MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.7 GHz, NPU 40 PTOPS, đi kèm 16GB LPDDR5x.
    • 💾 Ultra 5 238V vPro®: 8MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 4.7 GHz, NPU 40 PTOPS, đi kèm 32GB LPDDR5x.
    • 💾 Ultra 7 266V vPro®: 12MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 5.0 GHz, NPU 48 PTOPS, đi kèm 16GB LPDDR5x.
    • 💾 Ultra 7 268V vPro®: 12MB cache, 8 lõi, 8 luồng, tốc độ tối đa 5.0 GHz, NPU 48 PTOPS, đi kèm 32GB LPDDR5x.

🖥️ Hệ điều hành (Operating System)

  • 📌 Khuyến nghị: Windows 11 Pro (Dell Technologies khuyến nghị cho doanh nghiệp).
  • 📌 Tùy chọn:
    • Windows 11 Home.
    • Ubuntu® Linux® 24.04.
    • Lưu ý: Windows 10 22H2 chỉ dành cho máy được người dùng hạ cấp từ Windows 11. Hỗ trợ từ Dell Technologies tuân theo kế hoạch Kết thúc Hỗ trợ Windows 10.

🎮 Card đồ họa (Video Card)

  • 🖼Tích hợp: Intel® Arc™ Graphics.

📺 Màn hình (Display)

  • Clamshell (Dạng vỏ sò):
    • 🖥️ 14 inch, không cảm ứng, FHD+ (1920x1200), 60 Hz, IPS, chống lóa, 300 nit, 45% NTSC.
    • 🖥️ 14 inch, cảm ứng, FHD+ (1920x1200), 60 Hz, IPS, chống lóa, 300 nit, 100% sRGB.
    • 🖥️ 14 inch, không cảm ứng, QHD+ (2560x1600), 90 Hz, IPS, chống lóa, 300 nit, 100% sRGB, ComfortView Plus.
    • 🖥️ 14 inch, không cảm ứng, FHD+ (1920x1200), 60 Hz, IPS, chống lóa, 400 nit, 100% sRGB, ComfortView Plus, tiết kiệm năng lượng.
  • 2-in-1 (Dạng gập):
    • 🖥️ 14 inch, cảm ứng, FHD+ (1920x1200), 60 Hz, IPS, chống phản xạ, chống bám vân tay, 300 nit, 100% sRGB, ComfortView Plus, hỗ trợ bút Active Pen.

🧮 Bộ nhớ (Memory)

  • Core™ Ultra 200V Series (Copilot+ PCs):
    • 💿 16GB: LPDDR5X, 8533 MT/s (bộ nhớ tích hợp trên bo mạch).
    • 💿 32GB: LPDDR5X, 8533 MT/s (bộ nhớ tích hợp trên bo mạch).
  • Core™ Series:
    • 💿 8GB: 1 x 8GB, DDR5, 5200 MT/s, đơn kênh.
    • 💿 16GB: 2 x 8GB hoặc 1 x 16GB, DDR5, 5200 MT/s, kép/đơn kênh.
    • 💿 32GB: 1 x 32GB hoặc 2 x 16GB, DDR5, 5200 MT/s, đơn/kép kênh.
    • 💿 64GB: 2 x 32GB, DDR5, 5200 MT/s, kép kênh.
  • Core™ Ultra 200U Series (AI PCs):
    • 💿 8GB: 1 x 8GB, DDR5, 5600 MT/s, đơn kênh.
    • 💿 16GB: 2 x 8GB hoặc 1 x 16GB, DDR5, 5600 MT/s, kép/đơn kênh.
    • 💿 32GB: 2 x 16GB hoặc 1 x 32GB, DDR5, 5600 MT/s, kép/đơn kênh.
    • 💿 64GB: 2 x 32GB, DDR5, 5600 MT/s, kép kênh.

💾 Lưu trữ (Storage)

  • 💽 2TB, M.2 2280, Gen 4 PCIe NVMe, SED (Ổ tự mã hóa).
  • 💽 1TB, M.2 2280 hoặc M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD/SED.
  • 💽 512GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD.
  • 💽 256GB, M.2 2230, Gen 4 PCIe NVMe, SSD.

📦 Phần mềm Microsoft Office & Tiện ích

  • 📄 Microsoft Office:
    • Kích hoạt bản dùng thử Microsoft 365 trong 30 ngày.
    • Microsoft Office Home and Business 2024.
  • 🛠Tiện ích Dell:
    • Dell Command | Update (DCU).
    • Dell Optimizer.
    • Excalibur.
    • SupportAssist.

🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • 🛡️ McAfee® Generic Build 30-day Commercial.
  • 🛡️ McAfee® Generic Build 30-day Commercial JPN.

🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • Dịch vụ gửi bảo hành qua bưu điện (Mail-In Service):
    • 📬 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
  • Gói ProSupport Suite:
    • 📬 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
  • Dịch vụ bảo vệ dữ liệu & pin mở rộng (EBS):
    • 🔋 2 năm, 3 năm (chỉ áp dụng cho pin CRU).
  • Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection):
    • 🛠️ 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
    • 🛠️ Kèm bảo vệ mất cắp: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.

🔌 Cổng kết nối (Ports)

  • 🔌 2 cổng Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với DisplayPort™ 2.1 Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery.
  • 🔌 1 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A với PowerShare.
  • 🔌 1 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A.
  • 🔌 1 cổng HDMI 2.1.
  • 🔌 1 cổng tai nghe toàn cầu (global headset jack).
  • 🔌 1 cổng RJ45 Ethernet (1GbE, tùy chọn, không khả dụng trên cấu hình 2-in-1 hoặc với CPU Core™ Ultra 200V Series).

💿 Ổ quang (Optical Drive)

  • 🚫 Không có ổ quang.

🔲 Khe cắm (Slots)

  • 🔒 1 khe khóa hình nêm (wedge-shaped lock slot).
  • 📶 1 khe nano-SIM (tùy chọn).
  • 🃏 1 khe đọc thẻ thông minh (tùy chọn).

📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao:
    • 📏 Mặt trước: 19.78 mm (0.78 in.).
    • 📏 Mặt sau: 19.77 mm (0.78 in.).
    • 📏 Tối đa: 19.95 mm (0.79 in.).
  • Chiều sâu: 224.00 mm (8.80 in.).
  • Chiều rộng: 313.50 mm (12.30 in.).
  • Trọng lượng:
    • 💻 Laptop: Từ 1.40 kg (3.09 lb).
    • 💻 2-in-1: Từ 1.55 kg (3.43 lb).

🖱️ Bàn di chuột (Touchpad)

  • 🖱️ Bàn di chuột cảm ứng đa điểm (multi-touch gesture-enabled precision touchpad).

📸 Camera

  • 📷 1080p@30fps, FHD RGB HDR, micro mảng số.
  • 📷 1080p@30fps, FHD RGB-IR HDR, micro mảng số.
  • 📷 1440p@30fps, 5M RGB-IR HDR, micro mảng kép, cảm biến ánh sáng xung quanh, phát hiện sự hiện diện.

🔊 Âm thanh & Loa (Audio and Speakers)

  • 🔊 Loa stereo với codec Cirrus Logic, công suất 2W x 2 = 4W tổng.

🖼️ Vỏ máy (Chassis)

  • 🛠️ Laptop nhôm.
  • 🛠️ 2-in-1 nhôm.

🌐 Kết nối không dây (Wireless)

  • WLAN:
    • 📡 Intel® BE201 Wi-Fi 7 2x2, BT 5.4 (chỉ cho Core™ Ultra Series 200U và 200V).
    • 📡 Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3 (chỉ cho Core™ Series và Core™ Ultra Series 200U).
  • WWAN:
    • 📶 5G – Mediatek® T700 (DW5933e), hỗ trợ eSIM (cho Core™ Ultra Series 200U và 200V).
    • 📶 4G CAT12 – Qualcomm® Snapdragon™ X12 Global LTE-Advanced (DW5826e), hỗ trợ eSIM (cho Core™ Series và Core™ Ultra Series 200U).

🔋 Pin chính (Primary Battery)

  • 🔋 3-cell, 45 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost.
  • 🔋 3-cell, 45 Wh, vòng đời dài, ExpressCharge™.
  • 🔋 3-cell, 55 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost.
  • 🔋 3-cell, 55 Wh, vòng đời dài, ExpressCharge™.

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top