Giỏ hàng

DELL PRO 16 PC16250 | CORE™ 7 150U | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 16" FHD+ | CAMERA FHD | WI-FI + BT | 3 CELL 55 WHR | UBUNTU | MÀU MAGNETITE | 1Y PRO

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRO 16 PC16250 LAPTOP | CORE™ 7 150U

Máy tính xách tay Dell PRO 16 PC16250 LAPTOP | Core™ 7 150U | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 16" FHD+ | Camera FHD | Intel Graphics Wi-Fi + BT | 3 cell 55 WHr | Ubuntu | Màu Magnetite | 1Y Pro

Tiêu đề
Số lượng

 

💼 Dell Pro 16 PC16250 Laptop – Khơi Mở Mọi Tiềm Năng, Chinh Phục Từng Khoảnh Khắc

Bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop không chỉ mạnh mẽ để xử lý công việc, mà còn đủ tinh tế để truyền cảm hứng mỗi ngày? Dell Pro 16 PC16250 không đơn thuần là một thiết bị – nó là người bạn đồng hành tin cậy, nơi sức mạnh hiệu năng, phong cách thiết kế và công nghệ AI hiện đại hội tụ. Cùng Dell Pro 16, mỗi khoảnh khắc làm việc hay sáng tạo đều trở nên đáng giá hơn bao giờ hết.

🚀 Hiệu Năng Vượt Trội – Xử Lý Mọi Tác Vụ Mượt Mà

Dù bạn đang dựng video 4K, chạy phần mềm kỹ thuật hay thiết kế đồ họa, Dell Pro 16 luôn đủ sức đồng hành:

🔹 Intel® Core™ 7 250U (1.8GHz – 5.4GHz Turbo) – hiệu năng mạnh mẽ trong phiên bản Magnetite đầy cá tính.

🔹 Intel® Core™ Ultra 7 265U – sức mạnh của AI thế hệ mới, tối ưu hóa mọi tác vụ, có mặt trên phiên bản Platinum Silver sang trọng.

Không còn giới hạn. Không còn độ trễ. Chỉ còn sự mượt mà, ổn định và tốc độ trong từng thao tác.

🎨 Thiết Kế Gọn Nhẹ – Lịch Lãm Trong Từng Đường Nét

Dell Pro 16 PC16250 vừa đủ mạnh mẽ, vừa đủ thanh lịch để theo bạn đến bất cứ đâu:

🌑 Magnetite với lớp phủ vân nhám, đậm chất chuyên nghiệp và cá tính.

🌟 Platinum Silver – ánh bạc kim loại tinh tế, hiện đại và đậm chất thời trang.

Với trọng lượng chỉ 1.94kg và độ mỏng chỉ 18.89mm, Dell Pro 16 là lựa chọn lý tưởng cho người dùng hiện đại – từ văn phòng đến sân bay, từ bàn họp đến quán cà phê.

🖥Màn Hình FHD+ 16" – Mở Rộng Tầm Nhìn, Nâng Tầm Cảm Hứng

Thế giới hình ảnh của bạn sẽ trở nên sống động hơn bao giờ hết trên màn hình:

🔸 Kích thước lớn 16 inch, độ phân giải FHD+ (1920x1200), tỷ lệ vàng 16:10.

🔸 Tùy chọn cảm ứng hoặc không cảm ứng.

🔸 Tấm nền IPS chống chói, độ sáng 300 nits – đảm bảo trải nghiệm sắc nét từ mọi góc nhìn.

Cho dù là bản vẽ thiết kế, bản trình chiếu hay bộ phim yêu thích – tất cả đều rực rỡ, chân thực như thật.

Cấu Hình Linh Hoạt – Lưu Trữ Lớn, Tốc Độ Cao

Dell Pro 16 PC16250 được thiết kế để bắt kịp nhịp sống nhanh và linh hoạt:

💾 RAM lên tới 64GB DDR5 (5200/5600MT/s) – xử lý đa nhiệm không giới hạn.

💽 Ổ cứng SSD tối đa 2TB PCIe Gen4 – mở máy, truy xuất dữ liệu chỉ trong tích tắc.

🔋 Pin 55Wh kèm ExpressCharge™ Boost – sạc nhanh, hoạt động cả ngày dài.

Không chỉ là máy tính, đây là một trạm làm việc di động thực thụ.

🔊 Giải Trí & Giao Tiếp – Sống Động Mọi Giây Phút

🎧 Âm thanh Waves MaxxAudio® Pro từ loa stereo – thưởng thức âm nhạc, hội họp hay giải trí đều sống động như thật.

📸 Camera FHD 1080p, có tùy chọn IR (hồng ngoại) – đảm bảo hình ảnh sắc nét và bảo mật khuôn mặt chuẩn xác.

🎤 Micro kép chống ồn – truyền tải giọng nói rõ ràng, chuyên nghiệp trong mọi cuộc họp trực tuyến.

🌐 Kết Nối Siêu Tốc – Sẵn Sàng Cho Mọi Tình Huống

Được trang bị những chuẩn kết nối hiện đại nhất:

🔌 Thunderbolt™ 4, USB-C với DisplayPort™, HDMI, RJ45, khe thẻ nhớ...

📶 Kết nối Wi-Fi 7 tốc độ cao (trên dòng Ultra 200U).

️ Bàn phím có đèn nền với phím tắt Copilot – truy cập nhanh trợ lý AI, tối ưu công việc chỉ với một chạm.

🔐 Bảo Mật & Hỗ Trợ – Yên Tâm Mỗi Ngày

Sự an toàn luôn được Dell đặt lên hàng đầu:

🛡️ Tích hợp các công nghệ bảo mật cao cấp: Intel® Boot Guard, TPM 2.0, McAfee® Small Business Security...

🔧 Bảo hành tận nơi lên đến 5 năm, kèm ProSupport Plus.

💥 Tùy chọn Accidental Damage Protection – bảo vệ thiết bị khỏi các rủi ro ngoài ý muốn.

💡 Dell Pro 16 PC16250 – Không Chỉ Là Laptop, Mà Là Người Đồng Hành

Với Dell Pro 16, bạn không chỉ làm việc – bạn kiến tạo. Bạn không chỉ kết nối – bạn tạo ra giá trị. Dù bạn là doanh nhân, nhà sáng tạo hay sinh viên đam mê công nghệ, đây chính là thiết bị giúp bạn sống trọn từng khoảnh khắc và bứt phá mọi giới hạn.

👉 Khám Phá Ngay Tại Hitechpro

Trải nghiệm và đặt mua Dell Pro 16 PC16250 Laptop chính hãng tại Công ty TNHH Hitechpro – nơi công nghệ hội tụ, hiệu quả bắt đầu.

🔗 Truy cập website Hitechpro để biết thêm chi tiết và các ưu đãi mới nhất!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Dell Pro 16 PC16250 Laptop

💻 Bộ xử lý (Processor)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • Intel® Processor U300E (8 MB cache, 5 lõi, 6 luồng, 1.1 GHz đến 4.3 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ i3-1315U thế hệ 13 (10 MB cache, 6 lõi, 8 luồng, tối đa 4.5 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ 3 100U (10 MB cache, 6 lõi, 8 luồng, 1.2 GHz đến 4.7 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ 5 120U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.4 GHz đến 5.0 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ 5 220U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.4 GHz đến 5.0 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ 7 150U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.8 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ 7 250U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.8 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 15 W)

🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic

  • Intel® Core™ Ultra 5 225U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 1.5 GHz đến 4.8 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ Ultra 5 235U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.0 GHz đến 4.9 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.0 GHz đến 5.2 GHz Turbo, 15 W)
  • Intel® Core™ Ultra 7 265U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.1 GHz đến 5.3 GHz Turbo, 15 W)

🖥️ Hệ điều hành (Operating System)

  • Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Home
  • Ubuntu® 24.04 LTS

Lưu ý: Windows 10 22H2 chỉ dành cho các đơn đặt hàng cấu hình đặc biệt và máy tính được người dùng hạ cấp từ Windows 11. Hỗ trợ từ Dell Technologies phụ thuộc vào kế hoạch kết thúc hỗ trợ của Microsoft Windows 10.

🎮 Card đồ họa (Video Card)

  • Intel® Graphics

📺 Màn hình (Display)

  • 40.6cm (16"), Không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, FHD+ 1920x1200, 60Hz, IPS, Chống chói, 300 nit, 45% NTSC
  • 40.6cm (16"), Cảm ứng, tỷ lệ 16:10, FHD+ 1920x1200, 60Hz, IPS, Chống chói, 300 nit, 45% NTSC

🧠 Bộ nhớ (Memory)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đôi
  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn
  • 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đôi
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đôi

🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi
  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi
  • 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi

💾 Lưu trữ (Storage)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • 128 GB UFS, onboard
  • 256 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 512 GB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 512 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 1 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 2 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4

🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic

  • 256 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 512 GB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 512 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 1 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
  • 2 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4

📝 Microsoft Office

  • Microsoft Office bản dùng thử 30 ngày
  • Microsoft Office Home & Business 2021
  • Microsoft Office Professional 2021

🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • Intel® Boot Guard
  • Intel® Bios Guard
  • McAfee® Small Business Security bản dùng thử miễn phí 30 ngày
  • McAfee® Small Business Security đăng ký 12 tháng
  • McAfee® Small Business Security đăng ký 36 tháng

🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • Bảo hành phần cứng cơ bản 1 năm với dịch vụ gửi qua thư sau chẩn đoán từ xa
  • Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 2 năm
  • Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 3 năm
  • Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 4 năm
  • Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 5 năm
  • ProSupport 1 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport 2 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport 3 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport 4 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport 5 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport Plus 1 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
  • ProSupport Plus 2 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
  • ProSupport Plus 3 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
  • ProSupport Plus 4 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
  • ProSupport Plus 5 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc

🛡️ Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection)

  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 1 năm
  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 2 năm
  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 3 năm
  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 4 năm
  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 5 năm

⌨️ Bàn phím (Keyboard)

🔹 Bàn phím có đèn nền với phím Copilot

  • Arabian, Belgian, Canada (Bilingual) (MUI), Chinese (Traditional), Czech/Slovak (MUI), English International, English UK (80-key), English US, English US rubberized, French (Canadian), French (European), German, Greek, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Nordic (MUI), Portuguese (Brazil), Portuguese (Iberian), Russian, Slovenian, Spanish (Castilian), Spanish (Latin America), Swiss/European (MUI), Thai, Turkish, Turkish (F), Ukrainian

🔹 Bàn phím không có đèn nền với phím Copilot

  • English International, English US, French (Canadian), French (Canadian Quebec) ACNOR, Japanese, Spanish (Latin America)

Lưu ý: Copilot trong Windows chỉ khả dụng tại các thị trường được phê duyệt.

🔌 Cổng kết nối (Ports)

  • 1 cổng tai nghe toàn cầu
  • 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A với PowerShare
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® với DisplayPort™ Alt mode/Power Delivery
  • 1 cổng Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với Power Delivery 3.1 & DisplayPort2.1™ Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery
  • 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
  • 1 cổng nguồn
  • 1 đầu đọc thẻ thông minh có tiếp xúc (tùy chọn, chỉ có trên Core™ Ultra 200U Series - sắp ra mắt)

💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)

  • Không có ổ đĩa quang

🔗 Khe cắm (Slots)

  • 1 khe khóa hình nêm

📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao (phía sau): 20.85 mm (0.82 in.)
  • Chiều cao (phía trước): 18.89 mm (0.74 in.)
  • Chiều rộng: 358.00 mm (14.09 in.)
  • Chiều sâu: 251.82 mm (9.91 in.)
  • Trọng lượng (tối thiểu): 1.94 kg (4.27 lb)

🖱️ Bàn di chuột (Touchpad)

  • Bàn di chuột chính xác hỗ trợ cử chỉ đa điểm với tích hợp cuộn

📸 Máy ảnh (Camera)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • Camera HD 720p tại 30 fps, micro kép
  • Camera FHD 1080p tại 30 fps, micro kép
  • Camera FHD + IR 1080p tại 30 fps, micro kép

🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic

  • Camera FHD 1080p tại 30 fps, micro kép
  • Camera FHD + IR 1080p tại 30 fps, micro kép

🔊 Âm thanh và Loa (Audio and Speakers)

  • Loa stereo với Waves MaxxAudio® Pro, Intelligo, 2 W x 2 = tổng 4 W

🖌️ Vỏ máy (Chassis)

  • Màu Magnetite, bề mặt textured (Core™ Series)
  • Màu Platinum silver, bề mặt metallic (Core™ Ultra 200U Series, AI PCs)

📶 Kết nối không dây (Wireless)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • WLAN:
    • MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
    • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3

🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic

  • WLAN:
    • MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
    • Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
    • Intel® Wi-Fi 7 BE202, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4

🔋 Pin chính (Primary Battery)

  • Pin 3-cell, 45 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost
  • Pin 3-cell, 45 Wh, ExpressCharge™, Chu kỳ sử dụng dài
  • Pin 3-cell, 55 Wh, ExpressCharge™, Hỗ trợ ExpressCharge™ Boost
  • Pin 3-cell, 55 Wh, ExpressCharge™, Chu kỳ sử dụng dài

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính xách tay Dell PRO 16 PC16250 LAPTOP | Core™ 7 150U | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 16" FHD+ | Camera FHD | Intel Graphics Wi-Fi + BT | 3 cell 55 WHr | Ubuntu | Màu Magnetite | 1Y Pro

💻 Bộ xử lý (Processor)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • Intel® Core™ 7 150U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.8 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 15 W)

🖥️ Hệ điều hành (Operating System)

  • Ubuntu® 24.04 LTS

Lưu ý: Windows 10 22H2 chỉ dành cho các đơn đặt hàng cấu hình đặc biệt và máy tính được người dùng hạ cấp từ Windows 11. Hỗ trợ từ Dell Technologies phụ thuộc vào kế hoạch kết thúc hỗ trợ của Microsoft Windows 10.

🎮 Card đồ họa (Video Card)

  • Intel® Graphics

📺 Màn hình (Display)

  • 40.6cm (16"), Không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, FHD+ 1920x1200, 60Hz, IPS, Chống chói, 300 nit, 45% NTSC

🧠 Bộ nhớ (Memory)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn

💾 Lưu trữ (Storage)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • 512 GB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4

📝 Microsoft Office

  • Microsoft Office bản dùng thử 30 ngày
  • Microsoft Office Home & Business 2021
  • Microsoft Office Professional 2021

🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • Intel® Boot Guard
  • Intel® Bios Guard
  • McAfee® Small Business Security bản dùng thử miễn phí 30 ngày
  • McAfee® Small Business Security đăng ký 12 tháng
  • McAfee® Small Business Security đăng ký 36 tháng

🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • ProSupport 1 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo

⌨️ Bàn phím (Keyboard)

🔹 Bàn phím không có đèn nền với phím Copilot

  • English International.

Lưu ý: Copilot trong Windows chỉ khả dụng tại các thị trường được phê duyệt.

🔌 Cổng kết nối (Ports)

  • 1 cổng tai nghe toàn cầu
  • 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A với PowerShare
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® với DisplayPort™ Alt mode/Power Delivery
  • 1 cổng Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với Power Delivery 3.1 & DisplayPort2.1™ Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery
  • 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
  • 1 cổng nguồn
  • 1 đầu đọc thẻ thông minh có tiếp xúc (tùy chọn, chỉ có trên Core™ Ultra 200U Series - sắp ra mắt)

💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)

  • Không có ổ đĩa quang

🔗 Khe cắm (Slots)

  • 1 khe khóa hình nêm

📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • Chiều cao (phía sau): 20.85 mm (0.82 in.)
  • Chiều cao (phía trước): 18.89 mm (0.74 in.)
  • Chiều rộng: 358.00 mm (14.09 in.)
  • Chiều sâu: 251.82 mm (9.91 in.)
  • Trọng lượng (tối thiểu): 1.94 kg (4.27 lb)

🖱️ Bàn di chuột (Touchpad)

  • Bàn di chuột chính xác hỗ trợ cử chỉ đa điểm với tích hợp cuộn

📸 Máy ảnh (Camera)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • Camera FHD 1080p tại 30 fps, micro kép

🔊 Âm thanh và Loa (Audio and Speakers)

  • Loa stereo với Waves MaxxAudio® Pro, Intelligo, 2 W x 2 = tổng 4 W

🖌️ Vỏ máy (Chassis)

  • Màu Magnetite, bề mặt textured (Core™ Series)

📶 Kết nối không dây (Wireless)

🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured

  • WLAN:
    • MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4

🔋 Pin chính (Primary Battery)

  • Pin 3-cell, 55 Wh, ExpressCharge™, Hỗ trợ ExpressCharge™ Boost

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top