DELL PRO 16 LAPTOP | CORE™ 7 250U | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | 16" FHD+ | CAMERA FHD | WI-FI + BT | 3 CELL 55 WHR | UBUNTU | MÀU MAGNETITE | 1Y PRO
Máy tính xách tay Dell PRO 16 LAPTOP | Core™ 7 250U | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | 16" FHD+ | Camera FHD | Intel Graphics Wi-Fi + BT | 3 cell 55 WHr | Ubuntu | Màu Magnetite | 1Y Pro
Bạn đã bao giờ mơ về một chiếc laptop không chỉ mạnh mẽ mà còn là nguồn cảm hứng, đồng hành cùng bạn chinh phục mọi thử thách? Hãy để Dell Pro 16 Laptop đưa bạn vào một hành trình khám phá đỉnh cao công nghệ, nơi sức mạnh, phong cách và sự linh hoạt hòa quyện hoàn hảo. Đây không chỉ là một thiết bị – đây là người bạn đồng hành, sẵn sàng cùng bạn viết nên những câu chuyện thành công.
🌟 Sức Mạnh Đột Phá – Thỏa Mãn Mọi Đam Mê
Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc trên một dự án lớn, chỉnh sửa video 4K, hoặc chạy các ứng dụng nặng mà không một chút giật lag. Với Dell Pro 16, điều đó hoàn toàn trong tầm tay! Được trang bị các dòng vi xử lý tiên tiến:
- Core™ Series (Magnetite, textured finish) mang đến hiệu suất mạnh mẽ với các tùy chọn như Intel® Core™ 7 250U (1.8 GHz đến 5.4 GHz Turbo).
- Core™ Ultra 200U Series (Platinum silver, metallic finish) – dòng AI PCs với Intel® Core™ Ultra 7 265U, đẩy nhanh mọi tác vụ nhờ công nghệ AI tối ưu.
Dù bạn là nhà sáng tạo nội dung, doanh nhân hay sinh viên, Dell Pro 16 luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu với tốc độ và sự mượt mà đáng kinh ngạc.
🎨 Thiết Kế Đẳng Cấp – Tỏa Sáng Cá Tính
Cầm trên tay Dell Pro 16, bạn sẽ cảm nhận ngay sự tinh tế trong từng chi tiết.
- Magnetite textured finish mang sắc đen huyền bí, mạnh mẽ, phù hợp với những ai yêu thích sự bí ẩn và phong cách.
- Platinum silver metallic finish lại toát lên vẻ sang trọng, hiện đại, như một tuyên ngôn thời thượng.
Với trọng lượng chỉ từ 1.94 kg và độ mỏng ấn tượng (18.89 mm phía trước), Dell Pro 16 không chỉ đẹp mà còn dễ dàng đồng hành cùng bạn đến bất kỳ đâu – từ văn phòng, quán cà phê, đến những chuyến công tác xa.
🖥️ Màn Hình Sống Động – Mở Ra Một Thế Giới Mới
Hãy đắm mình vào từng khung hình sắc nét trên màn hình 16 inch FHD+ (1920x1200), tỷ lệ 16:10, độ sáng 300 nit. Dù bạn chọn phiên bản cảm ứng hay không cảm ứng, công nghệ IPS chống chói sẽ mang đến trải nghiệm hình ảnh chân thực, sống động từ mọi góc nhìn. Đây là nơi ý tưởng của bạn được hiển thị rực rỡ, từ những slide thuyết trình đến những bộ phim yêu thích.
⚡ Hiệu Năng Vô Hạn – Lưu Trữ Không Giới Hạn
Bạn lo lắng về tốc độ xử lý hay dung lượng lưu trữ? Đừng bận tâm!
- Bộ nhớ RAM lên đến 64 GB DDR5 (5200 MT/s hoặc 5600 MT/s) cho phép bạn đa nhiệm mượt mà, mở hàng chục tab trình duyệt mà không hề hấn gì.
- Lưu trữ SSD lên đến 2 TB PCIe Gen4, đủ sức chứa mọi tài liệu, hình ảnh, video, và cả những giấc mơ lớn của bạn.
Chưa kể, PIN 55 Wh với công nghệ ExpressCharge™ Boost giúp bạn sạc nhanh chóng, sẵn sàng cho những ngày dài năng động mà không lo gián đoạn.
🔊 Âm Thanh Sống Động – Camera Sắc Nét
Hãy để âm thanh từ loa stereo Waves MaxxAudio® Pro đưa bạn vào không gian sống động như trong rạp hát. Dù là cuộc họp trực tuyến hay thưởng thức âm nhạc, mọi âm thanh đều rõ nét và cuốn hút. Camera FHD 1080p (có tùy chọn hồng ngoại) kết hợp micro kép đảm bảo bạn luôn xuất hiện chuyên nghiệp, sắc nét trong mọi cuộc gọi video.
🌐 Kết Nối Tương Lai – Sẵn Sàng Cho Mọi Thách Thức
Dell Pro 16 được trang bị các cổng kết nối hiện đại, từ Thunderbolt™ 4 (40 Gbps), USB-C với DisplayPort™, đến Wi-Fi 7 (trên Core™ Ultra 200U Series). Bạn sẽ luôn kết nối nhanh chóng, truyền dữ liệu siêu tốc, và làm chủ mọi tình huống. Chưa kể, bàn phím backlit với phím Copilot giúp bạn kích hoạt trợ lý AI chỉ trong một lần chạm, mở ra cánh cửa đến hiệu suất tối ưu.
🛡️ An Tâm Tuyệt Đối – Hỗ Trợ Đỉnh Cao
Mua Dell Pro 16 không chỉ là sở hữu một chiếc laptop, mà còn là sự an tâm tuyệt đối.
- Bảo hành phần cứng lên đến 5 năm với các tùy chọn ProSupport Plus, đảm bảo dịch vụ tại chỗ nhanh chóng.
- Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection) giúp bạn yên tâm sử dụng mà không lo rủi ro.
- Phần mềm bảo mật như Intel® Boot Guard và McAfee® Small Business Security giữ dữ liệu của bạn an toàn trước mọi mối đe dọa.
💡 Tại Sao Chọn Dell Pro 16?
Đây không chỉ là một chiếc laptop – nó là nguồn cảm hứng, là công cụ giúp bạn biến ý tưởng thành hiện thực. Với Dell Pro 16, bạn không chỉ làm việc, bạn còn sáng tạo, kết nối, và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc. Hãy để sản phẩm này dẫn dắt bạn khám phá những giới hạn mới, nơi không gì là không thể.
👉 Hành Trình Của Bạn Bắt Đầu Ngay Hôm Nay!
Khám phá Dell Pro 16 Laptop tại Công ty TNHH Hitechpro. Hãy tự tay trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell Pro 16 Laptop
💻 Bộ xử lý (Processor)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- Intel® Processor U300E (8 MB cache, 5 lõi, 6 luồng, 1.1 GHz đến 4.3 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ i3-1315U thế hệ 13 (10 MB cache, 6 lõi, 8 luồng, tối đa 4.5 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ 3 100U (10 MB cache, 6 lõi, 8 luồng, 1.2 GHz đến 4.7 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ 5 120U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.4 GHz đến 5.0 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ 5 220U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.4 GHz đến 5.0 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ 7 150U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.8 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ 7 250U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.8 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 15 W)
🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic
- Intel® Core™ Ultra 5 225U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 1.5 GHz đến 4.8 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ Ultra 5 235U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.0 GHz đến 4.9 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ Ultra 7 255U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.0 GHz đến 5.2 GHz Turbo, 15 W)
- Intel® Core™ Ultra 7 265U (12 MB cache, 12 lõi, 14 luồng, 2.1 GHz đến 5.3 GHz Turbo, 15 W)
🖥️ Hệ điều hành (Operating System)
- Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Home
- Ubuntu® 24.04 LTS
Lưu ý: Windows 10 22H2 chỉ dành cho các đơn đặt hàng cấu hình đặc biệt và máy tính được người dùng hạ cấp từ Windows 11. Hỗ trợ từ Dell Technologies phụ thuộc vào kế hoạch kết thúc hỗ trợ của Microsoft Windows 10.
🎮 Card đồ họa (Video Card)
- Intel® Graphics
📺 Màn hình (Display)
- 40.6cm (16"), Không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, FHD+ 1920x1200, 60Hz, IPS, Chống chói, 300 nit, 45% NTSC
- 40.6cm (16"), Cảm ứng, tỷ lệ 16:10, FHD+ 1920x1200, 60Hz, IPS, Chống chói, 300 nit, 45% NTSC
🧠 Bộ nhớ (Memory)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đôi
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đôi
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đôi
🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi
💾 Lưu trữ (Storage)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- 128 GB UFS, onboard
- 256 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 512 GB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 512 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 1 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 2 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic
- 256 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 512 GB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 512 GB SSD TLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 1 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
- 2 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
📝 Microsoft Office
- Microsoft Office bản dùng thử 30 ngày
- Microsoft Office Home & Business 2021
- Microsoft Office Professional 2021
🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)
- Intel® Boot Guard
- Intel® Bios Guard
- McAfee® Small Business Security bản dùng thử miễn phí 30 ngày
- McAfee® Small Business Security đăng ký 12 tháng
- McAfee® Small Business Security đăng ký 36 tháng
🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- Bảo hành phần cứng cơ bản 1 năm với dịch vụ gửi qua thư sau chẩn đoán từ xa
- Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 2 năm
- Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 3 năm
- Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 4 năm
- Gia hạn bảo hành phần cứng cơ bản 5 năm
- ProSupport 1 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- ProSupport 2 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- ProSupport 3 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- ProSupport 4 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- ProSupport 5 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
- ProSupport Plus 1 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
- ProSupport Plus 2 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
- ProSupport Plus 3 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
- ProSupport Plus 4 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
- ProSupport Plus 5 năm với dịch vụ tại chỗ trong cùng ngày làm việc
🛡️ Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection)
- Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 1 năm
- Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 2 năm
- Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 3 năm
- Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 4 năm
- Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn 5 năm
⌨️ Bàn phím (Keyboard)
🔹 Bàn phím có đèn nền với phím Copilot
- Arabian, Belgian, Canada (Bilingual) (MUI), Chinese (Traditional), Czech/Slovak (MUI), English International, English UK (80-key), English US, English US rubberized, French (Canadian), French (European), German, Greek, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Nordic (MUI), Portuguese (Brazil), Portuguese (Iberian), Russian, Slovenian, Spanish (Castilian), Spanish (Latin America), Swiss/European (MUI), Thai, Turkish, Turkish (F), Ukrainian
🔹 Bàn phím không có đèn nền với phím Copilot
- English International, English US, French (Canadian), French (Canadian Quebec) ACNOR, Japanese, Spanish (Latin America)
Lưu ý: Copilot trong Windows chỉ khả dụng tại các thị trường được phê duyệt.
🔌 Cổng kết nối (Ports)
- 1 cổng tai nghe toàn cầu
- 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A với PowerShare
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® với DisplayPort™ Alt mode/Power Delivery
- 1 cổng Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với Power Delivery 3.1 & DisplayPort2.1™ Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery
- 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
- 1 cổng nguồn
- 1 đầu đọc thẻ thông minh có tiếp xúc (tùy chọn, chỉ có trên Core™ Ultra 200U Series - sắp ra mắt)
💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- Không có ổ đĩa quang
🔗 Khe cắm (Slots)
- 1 khe khóa hình nêm
📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao (phía sau): 20.85 mm (0.82 in.)
- Chiều cao (phía trước): 18.89 mm (0.74 in.)
- Chiều rộng: 358.00 mm (14.09 in.)
- Chiều sâu: 251.82 mm (9.91 in.)
- Trọng lượng (tối thiểu): 1.94 kg (4.27 lb)
🖱️ Bàn di chuột (Touchpad)
- Bàn di chuột chính xác hỗ trợ cử chỉ đa điểm với tích hợp cuộn
📸 Máy ảnh (Camera)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- Camera HD 720p tại 30 fps, micro kép
- Camera FHD 1080p tại 30 fps, micro kép
- Camera FHD + IR 1080p tại 30 fps, micro kép
🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic
- Camera FHD 1080p tại 30 fps, micro kép
- Camera FHD + IR 1080p tại 30 fps, micro kép
🔊 Âm thanh và Loa (Audio and Speakers)
- Loa stereo với Waves MaxxAudio® Pro, Intelligo, 2 W x 2 = tổng 4 W
🖌️ Vỏ máy (Chassis)
- Màu Magnetite, bề mặt textured (Core™ Series)
- Màu Platinum silver, bề mặt metallic (Core™ Ultra 200U Series, AI PCs)
📶 Kết nối không dây (Wireless)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- WLAN:
- MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
- Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
🔹 Core™ Ultra 200U Series, AI PCs – Màu Platinum silver, bề mặt metallic
- WLAN:
- MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
- Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
- Intel® Wi-Fi 7 BE202, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
🔋 Pin chính (Primary Battery)
- Pin 3-cell, 45 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost
- Pin 3-cell, 45 Wh, ExpressCharge™, Chu kỳ sử dụng dài
- Pin 3-cell, 55 Wh, ExpressCharge™, Hỗ trợ ExpressCharge™ Boost
- Pin 3-cell, 55 Wh, ExpressCharge™, Chu kỳ sử dụng dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính xách tay Dell PRO 16 LAPTOP | Core™ 7 250U | 32GB DDR5 RAM | 1TB SSD | 16" FHD+ | Camera FHD | Intel Graphics Wi-Fi + BT | 3 cell 55 WHr | Ubuntu | Màu Magnetite | 1Y Pro
💻 Bộ xử lý (Processor)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- Intel® Core™ 7 250U (12 MB cache, 10 lõi, 12 luồng, 1.8 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 15 W)
🖥️ Hệ điều hành (Operating System)
- Ubuntu® 24.04 LTS
Lưu ý: Windows 10 22H2 chỉ dành cho các đơn đặt hàng cấu hình đặc biệt và máy tính được người dùng hạ cấp từ Windows 11. Hỗ trợ từ Dell Technologies phụ thuộc vào kế hoạch kết thúc hỗ trợ của Microsoft Windows 10.
🎮 Card đồ họa (Video Card)
- Intel® Graphics
📺 Màn hình (Display)
- 40.6cm (16"), Không cảm ứng, tỷ lệ 16:10, FHD+ 1920x1200, 60Hz, IPS, Chống chói, 300 nit, 45% NTSC
🧠 Bộ nhớ (Memory)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5200 MT/s, kênh đơn
💾 Lưu trữ (Storage)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- 1 TB SSD QLC M.2 2230, PCIe Gen4
📝 Microsoft Office
- Microsoft Office bản dùng thử 30 ngày
- Microsoft Office Home & Business 2021
- Microsoft Office Professional 2021
🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)
- Intel® Boot Guard
- Intel® Bios Guard
- McAfee® Small Business Security bản dùng thử miễn phí 30 ngày
- McAfee® Small Business Security đăng ký 12 tháng
- McAfee® Small Business Security đăng ký 36 tháng
🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- ProSupport 1 năm với dịch vụ tại chỗ ngày làm việc tiếp theo
⌨️ Bàn phím (Keyboard)
🔹 Bàn phím không có đèn nền với phím Copilot
- English International.
Lưu ý: Copilot trong Windows chỉ khả dụng tại các thị trường được phê duyệt.
🔌 Cổng kết nối (Ports)
- 1 cổng tai nghe toàn cầu
- 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A với PowerShare
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® với DisplayPort™ Alt mode/Power Delivery
- 1 cổng Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với Power Delivery 3.1 & DisplayPort2.1™ Alt Mode/USB Type-C®/USB4/Power Delivery
- 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
- 1 cổng nguồn
- 1 đầu đọc thẻ thông minh có tiếp xúc (tùy chọn, chỉ có trên Core™ Ultra 200U Series - sắp ra mắt)
💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- Không có ổ đĩa quang
🔗 Khe cắm (Slots)
- 1 khe khóa hình nêm
📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao (phía sau): 20.85 mm (0.82 in.)
- Chiều cao (phía trước): 18.89 mm (0.74 in.)
- Chiều rộng: 358.00 mm (14.09 in.)
- Chiều sâu: 251.82 mm (9.91 in.)
- Trọng lượng (tối thiểu): 1.94 kg (4.27 lb)
🖱️ Bàn di chuột (Touchpad)
- Bàn di chuột chính xác hỗ trợ cử chỉ đa điểm với tích hợp cuộn
📸 Máy ảnh (Camera)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- Camera FHD 1080p tại 30 fps, micro kép
🔊 Âm thanh và Loa (Audio and Speakers)
- Loa stereo với Waves MaxxAudio® Pro, Intelligo, 2 W x 2 = tổng 4 W
🖌️ Vỏ máy (Chassis)
- Màu Magnetite, bề mặt textured (Core™ Series)
📶 Kết nối không dây (Wireless)
🔹 Core™ Series – Màu Magnetite, bề mặt textured
- WLAN:
- MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
🔋 Pin chính (Primary Battery)
- Pin 3-cell, 55 Wh, ExpressCharge™, Hỗ trợ ExpressCharge™ Boost