DELL PRO MAX SLIM PC | ULTRA 9 285 | 64GB DDR5 RAM | 1TB SSD | FEDORA LINUX | KEY & MOUSE | PSU 260W | 1Y PRO
Máy tính để bàn Dell Pro Max Slim Desktop PC | Ultra 9 285 | 64GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Fedora Linux | KEY & MOUSE | PSU 260W | 1Y Pro
Trong một thế giới công nghệ không ngừng phát triển, việc lựa chọn một chiếc máy tính phù hợp không chỉ là về hiệu suất, mà còn là sự kết hợp giữa thiết kế và khả năng đáp ứng mọi nhu cầu công việc. Dell Pro Max Slim Desktop chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự kết hợp tuyệt vời giữa sức mạnh xử lý vượt trội và một thiết kế hiện đại, gọn gàng.
💻 Bộ Vi Xử Lý Mạnh Mẽ
Dell Pro Max Slim Desktop được trang bị các bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra thế hệ mới, mang đến hiệu suất vượt trội cho mọi tác vụ từ những công việc đơn giản cho đến các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh xử lý cao. Dù bạn chọn Intel® Core™ Ultra 5, Intel® Core™ Ultra 7 hay mạnh mẽ hơn với Intel® Core™ Ultra 9, mỗi lựa chọn đều mang lại tốc độ xung nhịp ấn tượng, có thể lên tới 5.7 GHz. Với 14 đến 24 nhân và lên đến 36 MB bộ nhớ đệm, Dell Pro Max Slim giúp bạn làm việc mượt mà và hiệu quả hơn bao giờ hết. Điều đặc biệt, sản phẩm còn có sự lựa chọn chip vPro giúp cải thiện bảo mật và khả năng quản lý từ xa, phù hợp cho các môi trường doanh nghiệp yêu cầu tính ổn định và bảo mật cao.
🧠 Trải Nghiệm Mượt Mà Với Card Đồ Họa NVIDIA®
Đi kèm với sức mạnh xử lý, Dell Pro Max Slim còn được trang bị các card đồ họa NVIDIA® RTX™ A400, A1000 và đặc biệt là RTX™ 4000 SFF Ada-next. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia sáng tạo, thiết kế đồ họa hay những ai cần sức mạnh tính toán cao để xử lý các công việc đồ họa phức tạp. Với bộ nhớ GDDR6 lên đến 20 GB, bạn sẽ trải nghiệm những hình ảnh mượt mà, chi tiết và sắc nét trong mọi công việc.
💾 RAM Nâng Cấp Linh Hoạt, Lên Đến 128GB
Với Dell Pro Max Slim Desktop, bạn có thể nâng cấp RAM tối đa lên đến 128GB thông qua 4 khe cắm hỗ trợ cả RAM ECC (Error-Correcting Code) và Non-ECC. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng trong việc lựa chọn loại bộ nhớ phù hợp với nhu cầu công việc. Với RAM ECC, bạn sẽ có sự đảm bảo về độ chính xác cao hơn trong các công việc tính toán phức tạp, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp hoặc nghiên cứu. Trong khi đó, RAM Non-ECC sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ thường xuyên và yêu cầu tốc độ xử lý nhanh chóng.
🔧 Nâng Cấp Linh Hoạt, Tương Lai Sẵn Sàng
Dell Pro Max Slim Desktop không chỉ mạnh mẽ mà còn dễ dàng nâng cấp. Với 3 khe SSD M.2, bạn có thể mở rộng dung lượng lưu trữ lên đến 8.5TB để lưu trữ dữ liệu mà không lo về giới hạn không gian. Bên cạnh đó, việc trang bị các khe PCIe mở rộng giúp bạn dễ dàng thay đổi, bổ sung các linh kiện mới trong tương lai mà không cần phải thay thế toàn bộ hệ thống.
🌍 Thiết Kế Nhỏ Gọn, Sang Trọng
Không giống như những chiếc máy tính để bàn thông thường, Dell Pro Max Slim Desktop có thiết kế chỉ 8.5L, cực kỳ nhỏ gọn và dễ dàng đặt gọn gàng trong không gian làm việc của bạn. Dù có kích thước nhỏ, nhưng sức mạnh của nó lại không hề bị giới hạn, bạn sẽ có một chiếc máy tính mạnh mẽ mà lại cực kỳ tiết kiệm không gian.
🔒 Bảo Mật Toàn Diện, An Tâm Mỗi Ngày
Dell Pro Max Slim Desktop không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất, mà còn đi kèm với các tính năng bảo mật vượt trội. Dell Data Protection, Intel Guard Technologies và Microsoft Bitlocker sẽ bảo vệ dữ liệu của bạn một cách tối đa. Với tính năng BIOS Guard và OS Guard, bạn sẽ hoàn toàn yên tâm về sự an toàn của hệ thống và thông tin cá nhân.
🌐 Kết Nối Mạnh Mẽ, Tương Thích Với Mọi Thiết Bị
Với Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4, Dell Pro Max Slim Desktop cho phép bạn kết nối nhanh chóng và ổn định với các thiết bị khác, dù là máy tính, điện thoại hay các thiết bị ngoại vi. Bên cạnh đó, các cổng kết nối như USB 3.2, Thunderbolt™ 4, và DisplayPort™ 1.4a mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc kết nối với màn hình và các thiết bị ngoại vi khác.
🔋 Tiết Kiệm Năng Lượng, Hiệu Suất Cao
Dell Pro Max Slim không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng với các lựa chọn nguồn 260W và 360W đạt chứng nhận 80PLUS Platinum. Điều này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo vệ môi trường, đồng thời cung cấp hiệu suất ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
📦 Dịch Vụ Hỗ Trợ Và Bảo Hành Đáng Tin Cậy
Với các dịch vụ hỗ trợ như ProSupport và Accidental Damage Protection, Dell cam kết mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng. Bạn có thể yên tâm sử dụng sản phẩm trong suốt quá trình làm việc mà không phải lo lắng về các sự cố ngoài ý muốn.
Dell Pro Max Slim Desktop là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có một chiếc máy tính mạnh mẽ, nhỏ gọn, dễ nâng cấp và bảo mật toàn diện. Hãy trải nghiệm sự kết hợp tuyệt vời giữa hiệu suất và thiết kế của sản phẩm này để nâng cao năng suất và hiệu quả công việc của bạn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell Pro Max Slim Desktop PC
🧠 Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ Ultra 5 235 (24 MB bộ nhớ đệm, 14 nhân, 14 luồng, từ 3.4 GHz đến 5.0 GHz, 65W)
- Intel® Core™ Ultra 5 245 (24 MB bộ nhớ đệm, 14 nhân, 14 luồng, từ 3.5 GHz đến 5.1 GHz, 65W)
- Intel® Core™ Ultra 5 245K (24 MB bộ nhớ đệm, 14 nhân, 14 luồng, từ 4.2 GHz đến 5.2 GHz, 125W)
- Intel® Core™ Ultra 7 265 (30 MB bộ nhớ đệm, 20 nhân, 20 luồng, từ 2.4 GHz đến 5.3 GHz, 65W)
- Intel® Core™ Ultra 7 265K (30 MB bộ nhớ đệm, 20 nhân, 20 luồng, từ 3.9 GHz đến 5.5 GHz, 125W)
- Intel® Core™ Ultra 9 285 (36 MB bộ nhớ đệm, 24 nhân, 24 luồng, từ 2.5 GHz đến 5.6 GHz, 65W)
- Intel® Core™ Ultra 9 285K (36 MB bộ nhớ đệm, 24 nhân, 24 luồng, từ 3.7 GHz đến 5.7 GHz, 125W)
🪟 Hệ điều hành (Operating System)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Enterprise
- Windows 11 National Education
- Ubuntu 24.04 LTS
🎮 Đồ họa (Graphics)
- Đồ họa tích hợp Intel®
- Tùy chọn card đồ họa rời:
- NVIDIA RTX A400 (4GB GDDR6)
- NVIDIA RTX A1000 (6GB GDDR6)
- NVIDIA RTX 2000 Ada (8GB GDDR6)
- NVIDIA RTX 4000 SFF Ada-next (20GB GDDR6 ECC)
🧬 Bộ nhớ (Memory)
- Hỗ trợ RAM DDR5 4400 MT/s và 5600 MT/s
- Dung lượng tối đa: 128GB
- Hỗ trợ cả ECC và non-ECC
Non-ECC:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel.
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel.
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel.
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 32 GB: 4 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, dual-channel.
ECC:
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel.
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel.
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, dual-channel.
- 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, dual-channel.
💾 Lưu trữ (Storage)
- Tối đa 3 khe SSD M.2 PCIe Gen4 (2230/2280)
- Hỗ trợ tối đa 8.5TB SSD
- Tùy chọn ổ HDD 3.5" SATA hoặc SAS (512GB – 8TB)
- Có thể cấu hình RAID
- Hỗ trợ mã hóa dữ liệu (SED)
Ổ SSD (Solid-state drives):
- 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen4, SSD, Class 35.
- 512 GB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen4, SSD, Class 35.
- 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 2 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 4 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40.
Ổ cứng (Hard drives):
- 512 GB, 3.5-inch, 7200 RPM, SATA, HDD.
- 2 TB, 3.5-inch, 7200 RPM, SATA, HDD.
- 4 TB, 3.5-inch, 5400 RPM, SATA, HDD.
- 4 TB, 3.5-inch, 7200 RPM, SAS, Enterprise HDD.
- 8 TB, 3.5-inch, 7200 RPM, SAS, Enterprise HDD.
🧩 Phần mềm & Bộ công cụ (Software & Utilities)
- Microsoft Office, Adobe, CyberLink
- Dell Command Suite
- Dell Optimizer with AI
- SupportAssist
- Intel Unison
- Dell PremierColor
- Dell Display Manager
- Dell Trusted Device & Client Command
🔐 Bảo mật (Security)
- TPM 2.0
- Intel Boot Guard
- Intel Total Memory Encryption
- Microsoft BitLocker
- Dell BIOS Guard, OS Guard
- Dell Data Protection
- Absolute Persistence
- McAfee Business Protection
- Tùy chọn khóa Kensington
- Hỗ trợ đăng nhập an toàn qua BIOS/hệ điều hành
🛡️ Dịch vụ & Bảo hành (Warranty & Support)
- Bảo hành cơ bản: 3 năm, 4 năm, 5 năm với dịch vụ onsite sau chẩn đoán từ xa.
- ProSupport: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm với dịch vụ onsite Next Business Day.
- ProSupport Plus: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm với dịch vụ onsite Next Business Day.
⌨️ Bàn phím & Chuột (Keyboard & Mouse)
- Tùy chọn Dell KM900 (bộ bàn phím & chuột không dây chuyên nghiệp cho cộng tác)
- Hỗ trợ nhiều layout bàn phím, có đèn nền
🔌 Cổng kết nối (Ports & Slots)
- Phía trước:
- 2 x USB-A 3.2 Gen1
- 1 x USB-C 3.2 Gen2x2
- 1 x Audio combo jack
- Phía sau:
- 2 x DisplayPort 1.4a
- 2 x USB-A 3.2 Gen2
- 2 x USB-A 2.0
- 1 x RJ-45 Ethernet
- 1 x Audio line-out
- 1 x Optional Serial
- 1 x Optional VGA
- 1 x Optional HDMI 2.1
- 1 x Optional Thunderbolt 4
- 1 x Optional 5GbE LAN
- 1 x Optional 5G module
💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- Tùy chọn:
- DVD±RW
- DVD-ROM
- Blu-ray Writer 9.5mm
- Gắn trong hoặc qua USB rời
🧱 Khe cắm mở rộng (Expansion Slots)
- 3 khe PCIe (Gen4 và Gen3):
- 1 x PCIe Gen4 x16
- 1 x PCIe Gen3 x4
- 1 x PCIe Gen3 x1
- 3 khe M.2:
- 2 x M.2 SSD
- 1 x M.2 Wi-Fi/Bluetooth
- 1 x khe SATA cho HDD 3.5"
- Khe cắm thẻ SD (tuỳ chọn)
📐 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao: 303.50 mm (11.95 in.).
- Chiều rộng: 95.00 mm (3.74 in.).
- Chiều sâu: 293.00 mm (11.53 in.).
- Trọng lượng khởi điểm: 3.97 kg (8.75 lb).
- Thể tích: 8.5L
📶 Kết nối không dây (Wireless Connectivity)
- Tùy chọn Wi-Fi:
- Intel® BE200 (Wi-Fi 7)
- Qualcomm® FastConnect 7800 (Wi-Fi 7)
- Bluetooth 5.3 hoặc 5.4
- Hỗ trợ mô-đun WWAN (5G) tùy cấu hình
🔋 Nguồn điện (Power Supply Unit)
- Tùy chọn:
- PSU 260W (80PLUS Bronze)
- PSU 360W (80PLUS Platinum)
- Hệ thống làm mát tối ưu, phù hợp với hiệu năng cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính để bàn Dell Pro Max Slim Desktop PC | Ultra 9 285 | 64GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Fedora Linux | KEY & MOUSE | PSU 260W | 1Y Pro
🧠 Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ Ultra 9 285 (36 MB bộ nhớ đệm, 24 nhân, 24 luồng, từ 2.5 GHz đến 5.6 GHz, 65W)
🪟 Hệ điều hành (Operating System)
- Ubuntu 24.04 LTS
🎮 Đồ họa (Graphics)
- Đồ họa tích hợp Intel®
🧬 Bộ nhớ (Memory)
- Hỗ trợ RAM DDR5 4400 MT/s và 5600 MT/s
- Dung lượng tối đa: 128GB
- Hỗ trợ cả ECC và non-ECC
Non-ECC:
- 64 GB: 1 x 64 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, single-channel.
💾 Lưu trữ (Storage)
- Tối đa 3 khe SSD M.2 PCIe Gen4 (2230/2280)
- Hỗ trợ tối đa 8.5TB SSD
- Tùy chọn ổ HDD 3.5" SATA hoặc SAS (512GB – 8TB)
- Có thể cấu hình RAID
- Hỗ trợ mã hóa dữ liệu (SED)
Ổ SSD (Solid-state drives):
- 1 TB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen4, SSD, Class 35.
Ổ cứng (Hard drives):
- N/A.
🧩 Phần mềm & Bộ công cụ (Software & Utilities)
- Microsoft Office, Adobe, CyberLink
- Dell Command Suite
- Dell Optimizer with AI
- SupportAssist
- Intel Unison
- Dell PremierColor
- Dell Display Manager
- Dell Trusted Device & Client Command
🔐 Bảo mật (Security)
- TPM 2.0
- Intel Boot Guard
- Intel Total Memory Encryption
- Microsoft BitLocker
- Dell BIOS Guard, OS Guard
- Dell Data Protection
- Absolute Persistence
- McAfee Business Protection
- Tùy chọn khóa Kensington
- Hỗ trợ đăng nhập an toàn qua BIOS/hệ điều hành
🛡️ Dịch vụ & Bảo hành (Warranty & Support)
- ProSupport: 1 năm.
⌨️ Bàn phím & Chuột (Keyboard & Mouse)
- Tùy chọn Dell KM900 (bộ bàn phím & chuột không dây chuyên nghiệp cho cộng tác)
- Hỗ trợ nhiều layout bàn phím, có đèn nền
🔌 Cổng kết nối (Ports & Slots)
- Phía trước:
- 2 x USB-A 3.2 Gen1
- 1 x USB-C 3.2 Gen2x2
- 1 x Audio combo jack
- Phía sau:
- 2 x DisplayPort 1.4a
- 2 x USB-A 3.2 Gen2
- 2 x USB-A 2.0
- 1 x RJ-45 Ethernet
- 1 x Audio line-out
- 1 x Optional Serial
- 1 x Optional VGA
- 1 x Optional HDMI 2.1
- 1 x Optional Thunderbolt 4
- 1 x Optional 5GbE LAN
- 1 x Optional 5G module
💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- N/A
🧱 Khe cắm mở rộng (Expansion Slots)
- 3 khe PCIe (Gen4 và Gen3):
- 1 x PCIe Gen4 x16
- 1 x PCIe Gen3 x4
- 1 x PCIe Gen3 x1
- 3 khe M.2:
- 2 x M.2 SSD
- 1 x M.2 Wi-Fi/Bluetooth
- 1 x khe SATA cho HDD 3.5"
- Khe cắm thẻ SD (tuỳ chọn)
📐 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao: 303.50 mm (11.95 in.).
- Chiều rộng: 95.00 mm (3.74 in.).
- Chiều sâu: 293.00 mm (11.53 in.).
- Trọng lượng khởi điểm: 3.97 kg (8.75 lb).
- Thể tích: 8.5L
📶 Kết nối không dây (Wireless Connectivity)
- N/A
🔋 Nguồn điện (Power Supply Unit)
- PSU 260W (80PLUS Bronze)