DELL PRO MAX TOWER T2 PC | ULTRA 7 265 | 32GB DDR5 RAM | 256GB + 2TB SSD | NVIDIA A4500 ADA 20GB | NO DVD_RW | UBUNTU | 3Y PRO
Máy tính trạm Dell Pro Max Tower T2 Desktop PC | Ultra 7 265 | 32GB DDR5 RAM | 256GB + 2TB SSD | Nvidia A4500 ADA 20GB | No DVD_RW | Ubuntu | BH 3 năm
Trong hơn hai thập kỷ, cái tên Dell Precision luôn là biểu tượng cho độ bền, hiệu năng và sự tin cậy tuyệt đối trong giới chuyên gia. Và giờ đây, Dell Pro Max Tower T2 chính là thế hệ kế tiếp, được thừa hưởng tinh hoa từ dòng máy trạm danh tiếng ấy – nhưng mang một diện mạo hiện đại hơn, linh hoạt hơn và sẵn sàng cho những thách thức công nghệ của ngày mai.
✨ Dell Pro Max Tower T2 Desktop – Mạnh Mẽ Từ Lõi, Bứt Phá Mọi Giới Hạn
Trong thế giới công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt, bạn cần một cỗ máy không chỉ mạnh mẽ, mà còn phải linh hoạt, bền bỉ, và luôn sẵn sàng thích ứng. Đó chính là lý do Dell Pro Max Tower T2 ra đời – một chiếc máy trạm không đơn thuần chỉ để làm việc, mà là công cụ để bạn vẽ nên tương lai.
🔍 Khám Phá Hiệu Năng Đỉnh Cao – Mọi Giới Hạn Chỉ Là Khởi Đầu
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, bạn sẽ cảm nhận được sự vững chắc từ thùng máy 32L, nhưng điều đặc biệt lại nằm bên trong. Dell trang bị cho T2 những bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra thế hệ mới, với lên đến 24 nhân, turbo không giới hạn, sẵn sàng đồng hành cùng bạn qua mọi bản vẽ phức tạp, đoạn mã nặng nề hay những mô phỏng kỹ thuật tinh vi nhất.
Dù bạn là kỹ sư AI, nhà thiết kế 3D, nhà phát triển phần mềm hay chuyên gia dựng phim – Dell T2 hiểu và gánh vác mọi áp lực công việc thay bạn.
🎨 Sáng Tạo Không Biên Giới – GPU Đỉnh Cao Cho Đồ Họa Chuyên Nghiệp
Đằng sau những khung hình mượt mà và render thần tốc là sức mạnh từ các GPU NVIDIA RTX™ và AMD Radeon™ Pro. Từ A400 khiêm tốn đến RTX 6000 Ada 48GB và chuẩn bị đón đầu RTX PRO 6000 Blackwell thế hệ mới, chiếc máy này sinh ra để xử lý hình ảnh – và tỏa sáng cùng bạn trên mọi sàn diễn công nghệ.
🧠 Linh Hoạt Như Bạn Muốn – RAM Lên Đến 128GB, ECC Hoặc Non-ECC
Không còn phải bận tâm về việc chạy đa tác vụ, xử lý hàng chục ứng dụng hay dựng bản đồ dữ liệu khổng lồ. Với RAM DDR5 tốc độ cao, bạn có thể chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu, thậm chí lên đến 128GB – để mọi ý tưởng đều được thực hiện tức thì, không độ trễ.
💾 Không Gian Lưu Trữ – Dữ Liệu Lớn? Không Thành Vấn Đề
Hệ thống lưu trữ của Dell Pro Max Tower T2 là một vũ trụ mini cho dữ liệu của bạn:
- Tối đa 3 ổ M.2 SSD với dung lượng lên đến 12TB, tốc độ PCIe Gen4/Gen5 cực nhanh.
- Hỗ trợ thêm 3 ổ cứng 3.5” HDD – tổng cộng đến 24TB để bạn lưu trữ mọi dự án.
- Khoang lưu trữ phía trước được thiết kế dễ tháo lắp, nâng cấp, hỗ trợ RAID, mã hóa bảo mật Opal/FIPS – hoàn hảo cho cả tốc độ và an toàn dữ liệu.
🔌 Kết Nối Không Giới Hạn – Cổng Hiện Đại Cho Tương Lai
Bạn sẽ không bao giờ phải mang theo hub khi làm việc với T2. Với hệ thống cổng USB-A và USB-C tốc độ cao (lên đến 20Gbps), cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, mạng LAN 5GbE và thậm chí cả khe thẻ SD và jack âm thanh chuẩn studio – chiếc máy này như một trung tâm kết nối sáng tạo của bạn.
🔧 Sẵn Sàng Nâng Cấp – Tương Lai Nằm Trong Tay Bạn
T2 không chỉ mạnh mẽ, mà còn mở rộng linh hoạt:
- 4 khe PCIe thế hệ mới
- 3 khe M.2 SSD
- 4 khay HDD/ODD
- Cấu hình nguồn lên tới 1500W – đủ sức “gánh” cả một dàn card đồ họa khủng
🔐 An Toàn Như Pháo Đài – Bảo Mật 360 Độ
Dell T2 hiểu rằng dữ liệu là tài sản quý giá nhất. Với các công nghệ như Dell Data Protection, UEFI Preboot Authentication, xóa ổ cứng từ BIOS, BitLocker, TPM, Secure Boot và bảo mật chuỗi cung ứng D-Pedigree – bạn hoàn toàn yên tâm khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
🌿 Thiết kế vì môi trường – Và cả không gian làm việc của bạn
Với thiết kế đạt chuẩn Energy Star, RoHS, vận hành yên tĩnh, tiết kiệm điện năng thông minh và các linh kiện thân thiện môi trường, Dell T2 không chỉ là công cụ làm việc mà còn là lời cam kết của bạn với một hành tinh xanh hơn.
📐 Kích Thước Lý Tưởng – Sức Mạnh Trong Hình Dáng Gọn Gàng
- Kích thước: 387 x 187.7 x 438 mm
- Trọng lượng: Từ 8.17 kg đến tối đa 23 kg – tùy theo cấu hình
🤝 Dịch Vụ Hậu Mãi – Luôn Đồng Hành Cùng Bạn
Từ dịch vụ bảo hành cơ bản 1–5 năm, đến ProSupport tận nơi vào ngày làm việc kế tiếp, cùng các công cụ hỗ trợ như SupportAssist, Dell Optimizer, PremierColor – Dell giúp bạn an tâm vận hành, tập trung phát triển và sáng tạo.
💡 Kết Luận: Một Cỗ Máy Xứng Tầm Chuyên Gia
Dell Pro Max Tower T2 không chỉ là một chiếc máy tính. Đó là trạm sáng tạo, phòng lab mô phỏng, studio dựng phim và trung tâm dữ liệu – tất cả trong một thân máy vững chắc. Đây là công cụ dành cho những người luôn đi đầu, những bộ óc không chấp nhận giới hạn và những doanh nghiệp muốn xây dựng tương lai từ hôm nay.
Dell Pro Max Tower T2 – Khi sức mạnh, trí tuệ và sự an toàn hội tụ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell Pro Max Tower T2 Desktop
Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ Ultra 5 235: 24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.4 GHz đến 5.0 GHz, 65W.
- Intel® Core™ Ultra 5 245: 24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.5 GHz đến 5.1 GHz, 65W.
- Intel® Core™ Ultra 5 245K: 24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 4.2 GHz đến 5.2 GHz, 125W.
- Intel® Core™ Ultra 7 265: 30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, 2.4 GHz đến 5.3 GHz, 65W.
- Intel® Core™ Ultra 7 265K: 30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, 3.9 GHz đến 5.5 GHz, 125W.
- Intel® Core™ Ultra 9 285: 36 MB cache, 24 nhân, 24 luồng, 2.5 GHz đến 5.6 GHz, 65W.
- Intel® Core™ Ultra 9 285K: 36 MB cache, 24 nhân, 24 luồng, 3.7 GHz đến 5.7 GHz, 125W.
Hệ điều hành (Operating System)
Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp. Các tùy chọn bao gồm:
- Windows 11 Home
- Windows 11 Home High End
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro National Academic
- Windows 11 Pro for Workstations
- Windows 11 IoT Enterprise 2024 LTSC
- Ubuntu® Linux® 24.04 LTS
- Red Hat Linux® 8.6 Enterprise
Card đồ họa (Video Card)
- NVIDIA:
- NVIDIA® RTX™ A400, 4 GB GDDR6
- NVIDIA® RTX™ A1000, 8 GB GDDR6
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 16 GB GDDR6
- NVIDIA® RTX™ 4000 Ada, 20 GB GDDR6
- NVIDIA® RTX™ 4500 Ada, 24 GB GDDR6
- NVIDIA® RTX™ 5000 Ada, 32 GB GDDR6
- NVIDIA® RTX™ 6000 Ada, 48 GB GDDR6
- AMD:
- AMD Radeon™ Pro W7500, 8 GB GDDR6
- AMD Radeon™ Pro W7600, 8 GB GDDR6
Bộ nhớ (Memory)
- Non-ECC:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- 16 GB: 2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi/đơn
- 32 GB: 2 x 16 GB hoặc 4 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s hoặc 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- 64 GB: 2 x 32 GB hoặc 4 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s hoặc 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- ECC:
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- 64 GB: 2 x 32 GB hoặc 4 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s hoặc 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 4400 MT/s, UDIMM, kênh đôi
Lưu trữ (Storage)
- Ổ SSD:
- 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen4, Class 35
- 512 GB, M.2 2230 hoặc 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 35 hoặc Class 40, hỗ trợ mã hóa Opal 2.0
- 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4 hoặc Gen5 x4, hỗ trợ mã hóa Opal 2.0, FIPS
- 2 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4 hoặc Gen5 x4, hỗ trợ mã hóa Opal 2.0, FIPS
- 4 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4, hỗ trợ mã hóa Opal 2.0, Class 40
- Ổ cứng HDD:
- 1 TB, 3.5-inch, 7200 RPM, SATA
- 2 TB, 3.5-inch, 7200 RPM, SATA
- 4 TB, 3.5-inch, 5400 RPM hoặc 7200 RPM, SATA hoặc SAS Enterprise
- 8 TB, 3.5-inch, 7200 RPM, SAS Enterprise
Microsoft Office
- Microsoft Office 30-day Trial
- Microsoft Office Home and Business 2021
- Microsoft Office Professional 2021
Phần mềm tối ưu hóa và hỗ trợ
- Dell Optimizer for Precision
- Premier Color
- Dell Support Assist (Exaclibur)
- DDRE (Dell Developed Recovery Environment)
- Intel WiFi Direct
- Dell Support Center
- Teradici Soft Host (Cloud) và Client Validation (CAS+)
Phần mềm bảo mật (Security Software)
- McAfee® Small Business Security: Thử nghiệm 30 ngày, đăng ký 12 tháng hoặc 36 tháng.
- Dell Data Protection:
- Personal Edition (DDP | E PE) hoặc Dell Encryption Personal
- Enterprise Edition (DDP | E EE) hoặc Dell Encryption Enterprise
- External Media Edition (DDP | E EME) hoặc Dell Encryption External Media
- Bitlocker Manager (DDP | BLM)
- Data Leakage Protection (DLP) hoặc Dell Data Guardian
- Endpoint Security Suite hoặc Endpoint Security Suite Pro/Enterprise
- Khác:
- VMWare Airwatch
- Mozy (Cloud Backup)
- Dell Threat Defense
- RSA SecureID
- RSA NetWitness Endpoint
- Absolute Data and Device Security
- D-Pedigree (Secure Supply Chain Functionality)
- Microsoft Windows Bitlocker Manager
- Hỗ trợ ổ cứng mã hóa SED (Opal FIPS và non-FIPS, SATA, PCIe)
- Hỗ trợ eDRIVE Storage, RAID
- UEFI-Preboot Authentication (PBA) cho Windows 10
- Xóa dữ liệu HDD qua BIOS ("Secure Erase")
- Mật khẩu BIOS, HDD, quản trị
- Windows 10 Device Guard, Credential Guard
- Tắt/mở cổng dữ liệu qua BIOS
- Intel Secure Boot (TXT + TPM), Identity Protection (IPT), Guard Technologies & Secure Key
- Cập nhật mật khẩu pre-boot từ xa qua BIOS.
Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- Bảo hành cơ bản:
- 1-5 năm với dịch vụ onsite sau chẩn đoán từ xa.
- ProSupport:
- 1-5 năm với dịch vụ onsite vào ngày làm việc tiếp theo.
- ProSupport Plus:
- 1-5 năm với dịch vụ onsite vào ngày làm việc tiếp theo.
- Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection):
- 1-5 năm.
Cổng kết nối (Ports)
- Mặt trước:
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) với PowerShare
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Type-C
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (20Gbps) Type-C với PowerShare
- 1 jack tai nghe toàn cầu
- 1 khe SD 7.0 Express-card (tùy chọn)
- Mặt sau:
- 2 cổng USB 2.0 (480Mbps) với SmartPower
- 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (20Gbps) Type-C
- 1 cổng RJ45 (1GbE) Ethernet
- 2 cổng DisplayPort 1.4a HBR3
- 1 cổng tùy chọn (TBT4 (40Gbps), USB-C (10Gbps), DP alt-mode Type-C, HDMI 2.1, DP 2.1, 5Gbe LAN, 2x USB-A 3.2 (10Gbps), VGA, 5GbE Optical)
Ổ quang (Optical Drive)
- 8x DVD-ROM 9.5mm
- 8x DVD+/-RW 9.5mm
- Đầu đọc thẻ thông minh tích hợp hỗ trợ cả tiếp xúc và không tiếp xúc (CAC/PIV)
Khe cắm (Slots)
- 4 khe SATA cho HDD 3.5-inch/ODD
- 2 khe M.2 2230/2280 PCIe Gen4
- 1 khe M.2 2230/2280 PCIe Gen5
- 1 khe PEG full-height Gen5 PCIe x16
- 1 khe full-height, half-length Gen3 x4 PCIe closed-end
- 2 khe full-height, full-length Gen4 x4 và Gen3 x4 PCIe open-end
Kích thước & Trọng lượng
- Kích thước:
- Cao: 387.00 mm (15.24 in.)
- Rộng: 187.70 mm (7.40 in.)
- Sâu: 438.00 mm (17.24 in.)
- Trọng lượng:
- Tối đa: 23 kg (50.70 lb)
- Tối thiểu: 8.17 kg (18 lb)
- Khung máy: Tháp kích thước lớn (Full-size tower)
Kết nối không dây (Wireless)
- Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MIMO, Bluetooth 5.4
- Qualcomm® Wi-Fi 7 DBS WCN7851, 2x2, 802.11be, MIMO, Bluetooth 5.4
Nguồn điện (Power)
- 360W (80PLUS Platinum Certified)
- 500W (80PLUS Platinum Certified)
- 1500W (80PLUS Platinum Certified)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính trạm Dell Pro Max Tower T2 Desktop PC | Ultra 7 265 | 32GB DDR5 RAM | 256GB + 2TB SSD | Nvidia A4500 ADA 20GB | No DVD_RW | Ubuntu | BH 3 năm
Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ Ultra 265: 30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, 2.4 GHz đến 5.3 GHz, 65W.
Hệ điều hành (Operating System)
Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp. Các tùy chọn bao gồm:
- Ubuntu® Linux® 24.04 LTS
Card đồ họa (Video Card)
- NVIDIA:
- NVIDIA® RTX™ 4500 Ada, 20GB GDDR6
- AMD:
- N/A
Bộ nhớ (Memory)
- Non-ECC:
- 32 GB DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- ECC:
- N/A
Lưu trữ (Storage)
- Ổ SSD:
- 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe Gen4, Class 35
- 2 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen4 x4
- Ổ cứng HDD:
- N/A
Microsoft Office
- Microsoft Office 30-day Trial
- Microsoft Office Home and Business 2021
- Microsoft Office Professional 2021
Phần mềm tối ưu hóa và hỗ trợ
- Dell Optimizer for Precision
- Premier Color
- Dell Support Assist (Exaclibur)
- DDRE (Dell Developed Recovery Environment)
- Intel WiFi Direct
- Dell Support Center
- Teradici Soft Host (Cloud) và Client Validation (CAS+)
Phần mềm bảo mật (Security Software)
- McAfee® Small Business Security: Thử nghiệm 30 ngày, đăng ký 12 tháng hoặc 36 tháng.
- Dell Data Protection:
- Personal Edition (DDP | E PE) hoặc Dell Encryption Personal
- Enterprise Edition (DDP | E EE) hoặc Dell Encryption Enterprise
- External Media Edition (DDP | E EME) hoặc Dell Encryption External Media
- Bitlocker Manager (DDP | BLM)
- Data Leakage Protection (DLP) hoặc Dell Data Guardian
- Endpoint Security Suite hoặc Endpoint Security Suite Pro/Enterprise
- Khác:
- VMWare Airwatch
- Mozy (Cloud Backup)
- Dell Threat Defense
- RSA SecureID
- RSA NetWitness Endpoint
- Absolute Data and Device Security
- D-Pedigree (Secure Supply Chain Functionality)
- Microsoft Windows Bitlocker Manager
- Hỗ trợ ổ cứng mã hóa SED (Opal FIPS và non-FIPS, SATA, PCIe)
- Hỗ trợ eDRIVE Storage, RAID
- UEFI-Preboot Authentication (PBA) cho Windows 10
- Xóa dữ liệu HDD qua BIOS ("Secure Erase")
- Mật khẩu BIOS, HDD, quản trị
- Windows 10 Device Guard, Credential Guard
- Tắt/mở cổng dữ liệu qua BIOS
- Intel Secure Boot (TXT + TPM), Identity Protection (IPT), Guard Technologies & Secure Key
- Cập nhật mật khẩu pre-boot từ xa qua BIOS.
Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- ProSupport:
- 3 năm với dịch vụ onsite vào ngày làm việc tiếp theo.
Cổng kết nối (Ports)
- Mặt trước:
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) với PowerShare
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Type-C
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (20Gbps) Type-C với PowerShare
- 1 jack tai nghe toàn cầu
- 1 khe SD 7.0 Express-card (tùy chọn)
- Mặt sau:
- 2 cổng USB 2.0 (480Mbps) với SmartPower
- 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10Gbps)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (20Gbps) Type-C
- 1 cổng RJ45 (1GbE) Ethernet
- 2 cổng DisplayPort 1.4a HBR3
- 1 cổng tùy chọn (TBT4 (40Gbps), USB-C (10Gbps), DP alt-mode Type-C, HDMI 2.1, DP 2.1, 5Gbe LAN, 2x USB-A 3.2 (10Gbps), VGA, 5GbE Optical)
Ổ quang (Optical Drive)
- N/A
Khe cắm (Slots)
- 4 khe SATA cho HDD 3.5-inch/ODD
- 2 khe M.2 2230/2280 PCIe Gen4
- 1 khe M.2 2230/2280 PCIe Gen5
- 1 khe PEG full-height Gen5 PCIe x16
- 1 khe full-height, half-length Gen3 x4 PCIe closed-end
- 2 khe full-height, full-length Gen4 x4 và Gen3 x4 PCIe open-end
Kích thước & Trọng lượng
- Kích thước:
- Cao: 387.00 mm (15.24 in.)
- Rộng: 187.70 mm (7.40 in.)
- Sâu: 438.00 mm (17.24 in.)
- Trọng lượng:
- Tối đa: 23 kg (50.70 lb)
- Tối thiểu: 8.17 kg (18 lb)
- Khung máy: Tháp kích thước lớn (Full-size tower)
Kết nối không dây (Wireless)
- N/A
Nguồn điện (Power)
- 500W (80PLUS Platinum Certified)