DELL PRO MICRO PC | I3-14100T | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | FEDORA LINUX | KB216, MS116 | 90 WATT A,C ADAPTER | 1Y PRO
Máy tính để bàn Dell Pro Micro Desktop PC | i3-14100T | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Fedora Linux | KB216, MS116 | 90 Watt A,C Adapter | 1Y Pro
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp máy tính để bàn mạnh mẽ, linh hoạt nhưng không chiếm diện tích? Dell Pro Micro Desktop chính là câu trả lời hoàn hảo! Với thiết kế siêu nhỏ gọn, tích hợp công nghệ AI tiên tiến và khả năng gắn linh hoạt phía sau các màn hình Dell, sản phẩm này không chỉ nâng tầm hiệu suất làm việc mà còn mang đến sự tối ưu cho mọi không gian.
Sức Mạnh Đột Phá Với Công Nghệ AI
Dell Pro Micro Desktop mang đến hai tùy chọn cấu hình mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu:
- Intel® Core™ Ultra (Series 2): Tăng tốc các tác vụ AI, giúp bạn xử lý công việc thông minh và hiệu quả hơn.
- Intel® Core™ (Thế hệ 14): Đáp ứng hoàn hảo cho các nhiệm vụ kinh doanh hàng ngày với hiệu năng ổn định.
Nhờ kiến trúc ba tầng (CPU, GPU, và NPU chuyên dụng), các ứng dụng AI chạy mượt mà, nhanh chóng, từ phân tích dữ liệu đến sáng tạo nội dung. Với bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ Ultra 7 hoặc Core™ i7, Dell Pro Micro Desktop sẵn sàng chinh phục mọi thử thách.
Thiết Kế Siêu Nhỏ, Linh Hoạt Tối Đa
- Kích thước nhỏ gọn: Chỉ cao 182 mm, rộng 36 mm, sâu 178 mm, nặng từ 1,16 kg, dễ dàng bố trí ở bất kỳ đâu.
- Gắn linh hoạt phía sau màn hình Dell: Sử dụng các giá đỡ VESA tương thích, như Dell OptiPlex Micro All-in-One Mount dành cho màn hình E-series hoặc các giải pháp gắn tùy chỉnh, bạn có thể dễ dàng gắn máy phía sau màn hình Dell, giải phóng hoàn toàn không gian bàn làm việc và tạo nên một góc làm việc gọn gàng, chuyên nghiệp.
- Giải pháp All-in-One: Tùy chọn giá đỡ Dell Micro Form Factor All-in-One Stand MFS22 hỗ trợ gắn cả máy và màn hình, với hệ thống quản lý cáp thông minh giúp bàn làm việc luôn ngăn nắp.
- Hỗ trợ đa màn hình: Kết nối lên đến 4 màn hình đồng thời với độ phân giải tối đa 8K, mở rộng không gian làm việc và tăng năng suất.
Hiệu Năng Vượt Trội, Kết Nối Linh Hoạt
- Bộ nhớ và lưu trữ đỉnh cao: Hỗ trợ lên đến 64GB DDR5 (tốc độ tối đa 6400 MT/s) và hai khe SSD M.2 Gen 4 (dung lượng tối đa 1TB), đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ nặng.
- Kết nối tiện lợi: Đa dạng cổng như USB-C 3.2 Gen 2, USB-A, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, và tùy chọn mô-đun như 5G Optical Fiber hay VGA.
- Wi-Fi tiên tiến: Tùy chọn Wi-Fi 7 hoặc Wi-Fi 6E, cùng Bluetooth® 5.4, đảm bảo kết nối nhanh và ổn định.
Bảo Mật Đẳng Cấp, Hỗ Trợ Toàn Diện
Dell Pro Micro Desktop tích hợp các tính năng bảo mật hàng đầu:
- Phần cứng: BIOS Guard, Boot Guard, Intel Secure Key, và Memory Encryption.
- Phần mềm: Dell Data Protection, McAfee Business Protection, và Microsoft Bitlocker.
- Dịch vụ hỗ trợ linh hoạt: Bảo hành cơ bản hoặc ProSupport Plus lên đến 5 năm, cùng tùy chọn bảo vệ thiệt hại do tai nạn, mang lại sự an tâm tuyệt đối.
Lý Do Bạn Không Thể Bỏ Qua
Dell Pro Micro Desktop không chỉ là một chiếc máy tính – đó là công cụ giúp bạn dẫn đầu trong công việc và sáng tạo. Với khả năng gắn phía sau màn hình Dell, bạn sẽ có một không gian làm việc tối ưu, gọn gàng mà vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ. Dù bạn là doanh nhân cần hiệu suất ổn định, nhà sáng tạo đòi hỏi công nghệ AI, hay chỉ đơn giản muốn một góc làm việc chuyên nghiệp, sản phẩm này đều đáp ứng hoàn hảo.
Hãy khám phá Dell Pro Micro Desktop ngay hôm nay và trải nghiệm sức mạnh vượt trội trong thiết kế nhỏ gọn! Liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm về các tùy chọn cấu hình, giá đỡ tương thích và ưu đãi độc quyền.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Thông số kỹ thuật & Tùy chỉnh
Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ Ultra 7 265T vPro®: Bộ nhớ đệm 30 MB, 20 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 1.5 GHz đến 5.3 GHz, công suất 35 W.
- Intel® Core™ Ultra 5 245T vPro®: Bộ nhớ đệm 24 MB, 14 nhân, 14 luồng, tốc độ từ 2.2 GHz đến 5.1 GHz, công suất 35 W.
- Intel® Core™ Ultra 5 235T vPro®: Bộ nhớ đệm 24 MB, 14 nhân, 14 luồng, tốc độ từ 2.2 GHz đến 5.0 GHz, công suất 35 W.
- Intel® Core™ i7 14700T vPro®: Bộ nhớ đệm 33 MB, 20 nhân, 28 luồng, tốc độ từ 1.3 GHz đến 5.0 GHz Turbo, công suất 35 W.
- Intel® Core™ i5 14600T vPro®: Bộ nhớ đệm 24 MB, 14 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 1.8 GHz đến 5.1 GHz Turbo, công suất 35 W.
- Intel® Core™ i5 14500T vPro®: Bộ nhớ đệm 24 MB, 14 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 1.7 GHz đến 4.8 GHz Turbo, công suất 35 W.
- Intel® Core™ i3 14100T: Bộ nhớ đệm 12 MB, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ từ 2.7 GHz đến 4.4 GHz Turbo, công suất 35 W.
- Intel® Core™ 300T: Bộ nhớ đệm 6 MB, 2 nhân, 4 luồng, tốc độ tối đa 3.4 GHz, công suất 35 W.
Hệ điều hành (Operating System)
- Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Các tùy chọn:
- Windows 11 Home
- Windows 11 Enterprise
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro National Education
- Ubuntu® Linux® 24.04 LTS, 64-bit
Card đồ họa (Video Card)
- Tích hợp:
- Intel® Graphics: Dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 7 và Ultra 5.
- Intel® UHD Graphics 770: Dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 và i5.
- Intel® UHD Graphics 730: Dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i3.
- Intel® UHD Graphics 710: Dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ 300T.
Bộ nhớ (Memory)
Tùy thuộc vào bộ vi xử lý, bộ nhớ được chia thành các nhóm sau:
- Đối với Intel® Core™ 300T, i3 14100T, và i5 14500T:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi.
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn.
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi.
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đôi.
- Đối với Intel® Core™ i5 14600T và i7:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi.
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn.
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi.
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi.
- Đối với Intel® Core™ Ultra 5 và Ultra 7:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 6400 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 6400 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 6400 MT/s, kênh đôi.
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 6400 MT/s, kênh đơn.
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 6400 MT/s, kênh đôi.
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn.
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi.
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đơn.
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi.
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, kênh đôi.
Lưu trữ (Storage)
- 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25.
- 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25.
- 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35.
- 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35.
- 1 TB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35.
- 512 GB, M.2 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 1 TB, M.2 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Self-Encrypting Opal 2.0, Class 40.
Phần mềm Microsoft Office và khác
- Microsoft Office:
- Microsoft Office 2021
- MS Office Home Business Non-Premium (Japan)
- MS Office Personal Non-Premium (Japan)
- MS Office Pro Non-Premium (Japan)
- Adobe:
- Adobe Acrobat
- Adobe AI Assistant
- Adobe Express Premium
- Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle
- CyberLink:
- CyberLink Media Suite Essentials
- CyberLink® Director Suite
- CyberLink® PhotoDirector®
- CyberLink® PowerDirector®
- Dell:
- Dell Command | Configure (DCC)
- Dell Command | Endpoint Configure for Microsoft Intune
- Dell Command | Integration Suite (DCIS)
- Dell Command | Intel vPro (DCIV)
- Dell Command | Monitor (DCM)
- Dell Command | Powershell Provider (DCPP)
- Dell Command | Update (DCU)
- Dell Optimizer (UUE)
- Khác:
- Foxit PDF Editor
- SupportAssist
Phần mềm bảo mật (Security Software)
- BIOS và phần cứng:
- BIOS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
- Boot Guard
- Data Guard (chỉ dành cho vPro)
- Intel Device Protection with Platform Trust
- Intel Guard Technologies and Secure Key
- Intel Runtime BIOS Resilience (Copper Point) với xác thực sử dụng Nifty Rock + Intel TXT
- Memory Encryption
- OS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
- Secure Key (chỉ dành cho i5 trở lên)
- Software Guard (SGX)
- Phần mềm:
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS)
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite Enterprise (DDP|ESS-E)
- Dell Data Protection - SW Encryption (DDPE)
- Dell SafeGuard and Response CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks
- Dell Trusted Device
- McAfee Business Protection
- Microsoft 10 Device Guard & Credential Guard (chỉ dành cho Enterprise SKU)
- Microsoft Windows Bitlocker
- Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2
Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- Bảo hành cơ bản:
- 1 năm với dịch vụ sửa chữa tại chỗ sau khi chẩn đoán từ xa.
- Gia hạn bảo hành: 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
- ProSupport:
- 1 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo.
- Gia hạn ProSupport: 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
- ProSupport Plus:
- 1 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo.
- Gia hạn ProSupport Plus: 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
- Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection):
- Dịch vụ bảo vệ: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm.
Cổng kết nối (Ports)
- Mặt trước:
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 1 cổng tai nghe (kết hợp tai nghe và micro).
- Mặt sau:
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) với SmartPower On.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR3) cho máy dùng Intel® Core™ Ultra.
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR2) cho máy dùng Intel® Core™ 300T, i3, i5, i7.
- 1 cổng HDMI 2.1.
- 1 cổng RJ45 Ethernet (10/100/1000 Mbps).
- 1 cổng nguồn.
- 1 cổng tùy chọn (HDMI 2.1 FRL/DisplayPort™ 2.1 (UHBR20)/VGA/USB Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode/2 USB-A 3.2 Gen 2/PS2 và Serial/Serial Module/5G Optical Fiber) cho máy dùng Intel® Core™ Ultra.
- 1 cổng tùy chọn (HDMI 2.1 TMDS/DisplayPort™ 1.4a (HBR3)/VGA/USB Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode/2 USB-A 3.2 Gen 2/PS2 và Serial/Serial Module/5G Optical Fiber) cho máy dùng Intel® Core™ 300T, i3, i5, i7.
Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- Không có.
Khe cắm (Slots)
- 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth kết hợp.
- 2 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD.
Kích thước và trọng lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao: 182.00 mm (7.17 in.)
- Chiều rộng: 36.00 mm (1.41 in.)
- Chiều sâu: 178.00 mm (7.01 in.)
- Trọng lượng tối thiểu: 1.16 kg (2.56 lbs)
- Trọng lượng tối đa: 1.40 kg (3.09 lbs)
Kết nối không dây (Wireless)
- Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4.
- Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3.
- MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4.
Nguồn (Power)
- Bộ chuyển đổi 65 W AC, đầu nối 4.5mm.
- Bộ chuyển đổi 90 W AC, đầu nối 4.5mm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính để bàn Dell Pro Micro Desktop PC | i3-14100T | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Fedora Linux | KB216, MS116 | 90 Watt A,C Adapter | 1Y Pro
Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ i3 14100T: Bộ nhớ đệm 12 MB, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ từ 2.7 GHz đến 4.4 GHz Turbo, công suất 35 W.
Hệ điều hành (Operating System)
- Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Các tùy chọn:
- Ubuntu® Linux® 24.04 LTS, 64-bit
Card đồ họa (Video Card)
- Tích hợp:
- Intel® UHD Graphics 730: Dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ i3.
Bộ nhớ (Memory)
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, kênh đơn.
Lưu trữ (Storage)
- 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25.
Phần mềm Microsoft Office và khác
- Microsoft Office:
- Microsoft Office 2021
- MS Office Home Business Non-Premium (Japan)
- MS Office Personal Non-Premium (Japan)
- MS Office Pro Non-Premium (Japan)
- Adobe:
- Adobe Acrobat
- Adobe AI Assistant
- Adobe Express Premium
- Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle
- CyberLink:
- CyberLink Media Suite Essentials
- CyberLink® Director Suite
- CyberLink® PhotoDirector®
- CyberLink® PowerDirector®
- Dell:
- Dell Command | Configure (DCC)
- Dell Command | Endpoint Configure for Microsoft Intune
- Dell Command | Integration Suite (DCIS)
- Dell Command | Intel vPro (DCIV)
- Dell Command | Monitor (DCM)
- Dell Command | Powershell Provider (DCPP)
- Dell Command | Update (DCU)
- Dell Optimizer (UUE)
- Khác:
- Foxit PDF Editor
- SupportAssist
Phần mềm bảo mật (Security Software)
- BIOS và phần cứng:
- BIOS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
- Boot Guard
- Data Guard (chỉ dành cho vPro)
- Intel Device Protection with Platform Trust
- Intel Guard Technologies and Secure Key
- Intel Runtime BIOS Resilience (Copper Point) với xác thực sử dụng Nifty Rock + Intel TXT
- Memory Encryption
- OS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
- Secure Key (chỉ dành cho i5 trở lên)
- Software Guard (SGX)
- Phần mềm:
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS)
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite Enterprise (DDP|ESS-E)
- Dell Data Protection - SW Encryption (DDPE)
- Dell SafeGuard and Response CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks
- Dell Trusted Device
- McAfee Business Protection
- Microsoft 10 Device Guard & Credential Guard (chỉ dành cho Enterprise SKU)
- Microsoft Windows Bitlocker
- Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2
Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- ProSupport:
- 1 năm với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo.
Cổng kết nối (Ports)
- Mặt trước:
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 1 cổng tai nghe (kết hợp tai nghe và micro).
- Mặt sau:
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) với SmartPower On.
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR3) cho máy dùng Intel® Core™ Ultra.
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR2) cho máy dùng Intel® Core™ 300T, i3, i5, i7.
- 1 cổng HDMI 2.1.
- 1 cổng RJ45 Ethernet (10/100/1000 Mbps).
- 1 cổng nguồn.
- 1 cổng tùy chọn (HDMI 2.1 FRL/DisplayPort™ 2.1 (UHBR20)/VGA/USB Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode/2 USB-A 3.2 Gen 2/PS2 và Serial/Serial Module/5G Optical Fiber) cho máy dùng Intel® Core™ Ultra.
- 1 cổng tùy chọn (HDMI 2.1 TMDS/DisplayPort™ 1.4a (HBR3)/VGA/USB Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode/2 USB-A 3.2 Gen 2/PS2 và Serial/Serial Module/5G Optical Fiber) cho máy dùng Intel® Core™ 300T, i3, i5, i7.
Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- Không có.
Khe cắm (Slots)
- 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth kết hợp.
- 2 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD.
Kích thước và trọng lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao: 182.00 mm (7.17 in.)
- Chiều rộng: 36.00 mm (1.41 in.)
- Chiều sâu: 178.00 mm (7.01 in.)
- Trọng lượng tối thiểu: 1.16 kg (2.56 lbs)
- Trọng lượng tối đa: 1.40 kg (3.09 lbs)
Kết nối không dây (Wireless)
- N/A
Nguồn (Power)
- Bộ chuyển đổi 90 W AC, đầu nối 4.5mm.