Giỏ hàng

DELL PRO SLIM PC | I7 14700 VPRO® | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | INTEL® UHD GRAPHICS | M& K | LINUX | PSU 180W | 1Y PRO

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: DELL PRO SLIM PC | I7 14700 VPRO®

Máy tính để bàn Dell Pro SLIM Desktop PC | i7 14700 vPro® | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Intel® UHD Graphics | MOUSE & KEYBOARD | Fedora Linux | PSU 180W | 1Y Pro

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Bạn đang tìm kiếm một chiếc desktop nhỏ gọn nhưng đủ mạnh để theo kịp guồng quay sáng tạo và làm việc hiện đại? Hãy sẵn sàng để đón đầu công nghệ với Dell Pro Slim Desktop – chiếc máy tính để bàn thế hệ mới mang trong mình sức mạnh đột phá từ vi xử lý Intel® Core™ Ultra, khả năng xử lý AI thông minh, và thiết kế tối ưu cho mọi không gian. Không chỉ là một thiết bị – đây là "trợ thủ" công nghệ bạn đang chờ đợi bấy lâu!

🚀 Khám Phá Dell Pro Slim Desktop – Tăng Tốc Tương Lai, Bứt Phá Mọi Giới Hạn! 🌟

Bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm một cỗ máy công nghệ đỉnh cao, nơi hiệu năng mạnh mẽ hòa quyện cùng thiết kế tinh tế chưa? Hãy cùng chúng tôi khám phá Dell Pro Slim Desktop – dòng sản phẩm mới toanh từ Dell, hứa hẹn sẽ khiến bạn phải "wow" ngay từ cái nhìn đầu tiên! 🎉

🔥 Hiệu Năng Vượt Trội – Đỉnh Cao Công Nghệ!

💻 Bộ xử lý siêu mạnh: Từ Intel® 300 cho đến Intel® Core™ Ultra 7 265 vPro® với 20 nhân, 28 luồng, xung nhịp lên đến 5.4 GHz – mọi tác vụ từ công việc văn phòng đến sáng tạo nội dung hay chơi game đều được xử lý mượt mà, nhanh như chớp!

💾 Bộ nhớ và lưu trữ không giới hạn: Tùy chọn RAM DDR5 lên đến 64GB (tốc độ 6400 MT/s) và ổ SSD PCIe Gen4 NVMe 1TB, cho bạn không gian lưu trữ rộng lớn và tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh.

🎮 Card đồ họa sắc nét: Tích hợp Intel® UHD Graphics 770 hoặc AMD Radeon™ RX 6300, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động, từ chỉnh sửa video đến chiến game đỉnh cao.

🖥Thiết Kế Tinh Tế – Nhỏ Gọn Nhưng Đầy Sức Mạnh!

📏 Kích thước siêu mỏng: Với chiều cao chỉ 303.5mm và trọng lượng từ 3.9kg, Dell Pro Slim Desktop dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc, từ văn phòng hiện đại đến góc sáng tạo tại nhà.

🖤 Phong cách tối giản: Màu đen chuẩn Dell sang trọng, kết hợp cùng thiết kế tối ưu hóa không gian, tạo nên điểm nhấn hoàn hảo cho mọi setup.

🌐 Kết Nối Đa Dạng – Sẵn Sàng Cho Mọi Nhu Cầu!

🔌 Cổng kết nối hiện đại: Từ USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode đến HDMI 2.1 và DisplayPort™ 2.1, bạn có thể kết nối với mọi thiết bị ngoại vi một cách dễ dàng.

📶 Wi-Fi thế hệ mới: Tùy chọn Wi-Fi 6E hoặc Wi-Fi 7, cùng Bluetooth® 5.4, đảm bảo kết nối không dây siêu nhanh và ổn định.

🛡Bảo Mật Tối Ưu – An Tâm Tuyệt Đối!

🔒 Công nghệ bảo mật tiên tiến: Tích hợp BIOS Guard, Boot Guard, Intel® Guard Technologies, và Microsoft Windows Bitlocker, dữ liệu của bạn luôn được bảo vệ ở cấp độ cao nhất.

🛠Hỗ trợ chuyên nghiệp: Lựa chọn dịch vụ bảo hành lên đến 5 năm cùng ProSupport 4H 7x24, sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

💿 Tùy Chỉn Linh Hoạt – Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu!

🎨 Cá nhân hóa tối đa: Tùy chọn hệ điều hành từ Windows 11 Pro đến Ubuntu® Linux® 24.04 LTS, cùng hàng loạt phần mềm như Microsoft Office 2021, Adobe Acrobat, hay CyberLink® Media Suite để phục vụ công việc và sáng tạo.

📀 Ổ quang và khe cắm đa dạng: Tùy chọn ổ DVD+/-RW, khe PCIe x16, và M.2 cho SSD, giúp bạn mở rộng khả năng sử dụng không giới hạn.

🌍 Hành Trình Mới Đang Chờ Bạn!

Dell Pro Slim Desktop không chỉ là một chiếc máy tính, mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng, giúp bạn chinh phục mọi thử thách trong công việc, học tập và giải trí. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng vượt trội, và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, đây chính là thời điểm để bạn nâng tầm trải nghiệm công nghệ của mình!

🔚 KẾT LUẬN

🌟 Dell Pro Slim Desktop – Gọn gàng trong thiết kế, mạnh mẽ trong hiệu năng, linh hoạt trong mọi tình huống.

Dù bạn là nhà sáng tạo nội dung, chuyên viên IT, hay người dùng văn phòng năng động, Dell Pro Slim Desktop đều mang đến trải nghiệm vượt mong đợi – từ tốc độ xử lý, kết nối hiện đại, đến bảo mật vững chắc. Đã đến lúc nâng cấp không gian làm việc và mở khóa tiềm năng công nghệ của bạn!

👉 Khám phá Dell Pro Slim Desktop ngay hôm nay – vì tương lai không chờ đợi!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Dell Pro Slim Desktop

📌 Bộ xử lý (Processor)

  • 🖥️ Intel® 300 (6 MB cache, 2 nhân, 4 luồng, 3.9 GHz, 46 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ i3 14100 (12 MB cache, 4 nhân, 8 luồng, 3.5 GHz đến 4.7 GHz Turbo, 60 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ i5 14500 vPro® (24 MB cache, 14 nhân, 20 luồng, 2.6 GHz đến 5 GHz Turbo, 65 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ i5 14600 vPro® (24 MB cache, 14 nhân, 20 luồng, 2.7 GHz đến 5.2 GHz Turbo, 65 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ i7 14700 vPro® (33 MB cache, 20 nhân, 28 luồng, 2.1 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 65 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ Ultra 5 225 (20 MB cache, 10 nhân, 10 luồng, 3.3 GHz đến 4.9 GHz Turbo, 65 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ Ultra 5 235 (24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.4 GHz đến 5 GHz Turbo, 65 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ Ultra 5 245 (24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.5 GHz đến 5.1 GHz Turbo, 65 W)
  • 🖥️ Intel® Core™ Ultra 7 265 (30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, 2.4 GHz đến 5.3 GHz Turbo, 65 W)

🖱️ Hệ điều hành (Operating System)

(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)

  • 🖼️ Windows 11 Home
  • 🖼️ Windows 11 Pro
  • 🖼️ Windows 11 Pro National Education
  • 🖼️ Ubuntu® Linux® 24.04 LTS

🎮 Card đồ họa (Video Card)

Đồ họa tích hợp (Integrated Graphics):

  • 🖌️ Intel® Graphics
  • 🖌️ Intel® UHD Graphics 710
  • 🖌️ Intel® UHD Graphics 730
  • 🖌️ Intel® UHD Graphics 770

Đồ họa rời (Discrete Graphics):

  • 🖌️ AMD Radeon™ RX 6300, 2 GB GDDR6

💾 Bộ nhớ (Memory)

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ 300/i3 14100/i5 14500 vPro®:

  • 🧠 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 🧠 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 🧠 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ i5 14600 vPro®/i7 14700 vPro®:

  • 🧠 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 🧠 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 🧠 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 235 vPro®/245 vPro® hoặc Ultra 7 265 vPro®:

  • 🧠 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, tối đa 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, tối đa 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, tối đa 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 🧠 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, tối đa 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 🧠 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, tối đa 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 🧠 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, tối đa 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 🧠 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, tối đa 6400 MT/s, CUDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, tối đa 6400 MT/s, CUDIMM, kênh đơn
  • 🧠 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, tối đa 6400 MT/s, CUDIMM, kênh đôi
  • 🧠 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, tối đa 6400 MT/s, CUDIMM, kênh đơn
  • 🧠 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, tối đa 6400 MT/s, CUDIMM, kênh đôi
  • 🧠 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, tối đa 6400 MT/s, CUDIMM, kênh đôi

💿 Lưu trữ (Storage)

Ổ cứng HDD:

  • 🖴 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD

Ổ SSD:

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ 300/i3 14100/i5 14500 vPro®/i5 14600 vPro®/i7 14700 vPro®:

  • 🖴 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 35
  • 🖴 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
  • 🖴 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 35
  • 🖴 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
  • 🖴 1 TB, M.2 2230, TLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 35

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 235 vPro®/245 vPro® hoặc Ultra 7 265 vPro®:

  • 🖴 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 🖴 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
  • 🖴 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 🖴 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
  • 🖴 1 TB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35

🎨 Màu sắc (Choose your colour)

  • 🖤 Dell Standard Black

🖱️ Phần mềm Microsoft Office và các phần mềm khác

  • 📝 Adobe Acrobat
  • 📝 Adobe AI Assistant
  • 📝 Adobe Express Premium
  • 📝 Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle
  • 📝 CyberLink® Media Suite Essentials
  • 📝 CyberLink® Director Suite
  • 📝 CyberLink® PhotoDirector®
  • 📝 CyberLink® PowerDirector®
  • 📝 Dell Command | Configure (DCC)
  • 📝 Dell Command | Endpoint Configure for Microsoft Intune
  • 📝 Dell Command | Integration Suite (DCIS)
  • 📝 Dell Command | Intel vPro (DCIV)
  • 📝 Dell Command | Monitor (DCM)
  • 📝 Dell Command | Powershell Provider (DCPP)
  • 📝 Dell Command | Update (DCU)
  • 📝 Dell Optimizer (UUE)
  • 📝 Foxit® PDF Editor
  • 📝 Microsoft Office 2021
  • 📝 MS Office Home Business Non-Premium (Japan)
  • 📝 MS Office Personal Non-Premium (Japan)
  • 📝 MS Office Pro Non-Premium (Japan)
  • 📝 SupportAssist

🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • 🛡️ BIOS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
  • 🛡️ Boot Guard
  • 🛡️ Data Guard (chỉ dành cho vPro)
  • 🛡️ Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS)
  • 🛡️ Dell Data Protection - Endpoint Security Suite Enterprise (DDP|ESS-E)
  • 🛡️ Dell Data Protection - SW Encryption (DDPE)
  • 🛡️ Dell SafeGuard and Response CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks
  • 🛡️ Dell Trusted Device
  • 🛡️ Intel® Device Protection with Platform Trust
  • 🛡️ Intel® Guard Technologies and Secure Key
  • 🛡️ Intel® Runtime BIOS Resilience (Copper Point) với chứng thực sử dụng Nifty Rock + Intel® TXT
  • 🛡️ McAfee® Business Protection
  • 🛡️ Memory Encryption
  • 🛡️ Microsoft 10 Device Guard & Credential Guard (SKU Enterprise)
  • 🛡️ Microsoft Windows Bitlocker
  • 🛡️ OS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
  • 🛡️ Secure Key (chỉ dành cho i5 trở lên)
  • 🛡️ Software Guard (SGX)
  • 🛡️ Support của Absolute Persistent Module BIOS agent v2

🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • 🔧 1-5 năm Basic Warranty
  • 🔧 1-5 năm Basic Hardware Services (Onsite Service, Parts Only)
  • 🔧 1-5 năm ProSupport 4H 7x24
  • 🔧 1-5 năm ProSupport 7x11 (chỉ tại Nhật Bản)
  • 🔧 1-5 năm ProSupport 5x11 (chỉ tại Nhật Bản)
  • 🔧 1-5 năm ProSupport Next Business Day Onsite Service
  • 🔧 1-5 năm Specialized Onsite Services Onsite Diagnosis
  • 🔧 1-5 năm ProSupport for Software
  • 🔧 1-5 năm ProSupport Flex for Client
  • 🔧 1-5 năm ProSupport Flex for Client Subscriptions
  • 🔧 1-5 năm ProSupport Plus Same Business Service
  • 🔧 1-5 năm ProSupport Plus for PCs Subscriptions

🛡️ Bảo vệ thiệt hại do tai nạn (Accidental Damage Protection)

  • 🚨 1-5 năm Accidental Damage Service
  • 🚨 1-5 năm Accidental Damage with Theft Service
  • 🚨 1-5 năm Accidental Damage Protection
  • 🚨 1-5 năm Complete Care Service
  • 🚨 1-5 năm Keep-Your-HD
  • 🚨 1-5 năm Keep-Your-Component (chỉ dành cho US FED)
  • 🚨 1-5 năm TechDirect: Parts and Labor Reimbursement
  • 🚨 1-5 năm Out of Warranty Repair Onsite Service (5BD)
  • 🚨 1-5 năm Out of Warranty Repair Parts Only - Spare Parts Only
  • 🚨 1-5 năm Out of Warranty Repair via Repair Center (MIS, RTD, CIS, CAR)
  • 🚨 1-5 năm Custom Delivery Services

🔌 Cổng kết nối (Ports)

Mặt trước (Front):

  • 🔗 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
  • 🔗 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 🔗 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C®
  • 🔗 1 jack tai nghe toàn cầu

Mặt sau (Rear) - Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ 300/i3 14100/i5 14500 vPro®/i5 14600 vPro®/i7 14700 vPro®:

  • 🔗 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
  • 🔗 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 🔗 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR2)
  • 🔗 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)

Mặt sau (Rear) - Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 235 vPro®/245 vPro® hoặc Ultra 7 265 vPro®:

  • 🔗 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
  • 🔗 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 🔗 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR3)
  • 🔗 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)

Mặt sau (mở rộng, các tùy chọn loại trừ lẫn nhau):

  • 🔗 1 cổng VGA (tùy chọn)
  • 🔗 1 cổng Serial (tùy chọn)
  • 🔗 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) (tùy chọn)
  • 🔗 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode (tùy chọn)

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ 300/i3 14100/i5 14500 vPro®/i5 14600 vPro®/i7 14700 vPro®:

  • 🔗 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS) (tùy chọn)
  • 🔗 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR3) (tùy chọn)

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 5 235 vPro®/245 vPro® hoặc Ultra 7 265 vPro®:

  • 🔗 1 cổng HDMI 2.1 (FRL) (tùy chọn)
  • 🔗 1 cổng DisplayPort™ 2.1 (UHBR20) (tùy chọn)

💿 Ổ quang (Optical Drive)

  • 📀 Dell Slimline 8x DVD +/- RW (tùy chọn)
  • 📀 Dell Slimline 8x DVD +/- ROM (tùy chọn)

🔩 Khe cắm (Slots)

  • 🛠️ 1 khe PCIe x16 Gen3 nửa chiều cao
  • 🛠️ 2 khe PCIe x1 Gen3 nửa chiều cao
  • 🛠️ 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth combo
  • 🛠️ 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
  • 🛠️ 1 khe SATA 3.0 cho ổ cứng 3.5-inch
  • 🛠️ 1 khe SATA 3.0 cho ổ quang mỏng
  • 🛠️ 1 khe khóa bảo mật (cho khóa Kensington)
  • 🛠️ 1 vòng khóa padlock

📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • 📐 Chiều cao: 303.50 mm (11.95 in.)
  • 📐 Chiều rộng: 95 mm (3.74 in.)
  • 📐 Chiều sâu: 293 mm (11.54 in.)
  • ⚖️ Trọng lượng tối thiểu: 3.90 kg (8.61 lb)
  • ⚖️ Trọng lượng tối đa: 5.89 kg (12.99 lb)

🖥️ Khung máy (Chassis)

  • 🔲 Không có thông tin (N/A)

📶 Kết nối không dây (Wireless)

  • 📡 Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
  • 📡 Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
  • 📡 MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4

🔋 Nguồn điện (Power)

  • ⚡️ Bộ nguồn nội bộ 180W Bronze
  • ⚡️ Bộ nguồn nội bộ 360W Platinum

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn Dell Pro SLIM Desktop PC | i7 14700 vPro® | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Intel® UHD Graphics | MOUSE & KEYBOARD | Fedora Linux | PSU 180W | 1Y Pro

📌 Bộ xử lý (Processor)

  • 🖥️ Intel® Core™ i7 14700 vPro® (33 MB cache, 20 nhân, 28 luồng, 2.1 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 65 W)

🖱️ Hệ điều hành (Operating System)

  • 🖼️ Ubuntu® Linux® 24.04 LTS

🎮 Card đồ họa (Video Card)

Đồ họa tích hợp (Integrated Graphics):

  • 🖌️ Intel® UHD Graphics

Đồ họa rời (Discrete Graphics):

  • 🖌️ KHÔNG CÓ (N/A)

💾 Bộ nhớ (Memory)

  • 🧠 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn

💿 Lưu trữ (Storage)

Ổ cứng HDD:

  • 🖴 KHÔNG CÓ (N/A)

Ổ SSD:

  • 🖴 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 35

🎨 Màu sắc (Choose your colour)

  • 🖤 Dell Standard Black

🖱️ Phần mềm Microsoft Office và các phần mềm khác

  • 📝 Adobe Acrobat
  • 📝 Adobe AI Assistant
  • 📝 Adobe Express Premium
  • 📝 Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle
  • 📝 CyberLink® Media Suite Essentials
  • 📝 CyberLink® Director Suite
  • 📝 CyberLink® PhotoDirector®
  • 📝 CyberLink® PowerDirector®
  • 📝 Dell Command | Configure (DCC)
  • 📝 Dell Command | Endpoint Configure for Microsoft Intune
  • 📝 Dell Command | Integration Suite (DCIS)
  • 📝 Dell Command | Intel vPro (DCIV)
  • 📝 Dell Command | Monitor (DCM)
  • 📝 Dell Command | Powershell Provider (DCPP)
  • 📝 Dell Command | Update (DCU)
  • 📝 Dell Optimizer (UUE)
  • 📝 Foxit® PDF Editor
  • 📝 Microsoft Office 2021
  • 📝 SupportAssist

🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)

  • 🛡️ BIOS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
  • 🛡️ Boot Guard
  • 🛡️ Data Guard (chỉ dành cho vPro)
  • 🛡️ Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS)
  • 🛡️ Dell Data Protection - Endpoint Security Suite Enterprise (DDP|ESS-E)
  • 🛡️ Dell Data Protection - SW Encryption (DDPE)
  • 🛡️ Dell SafeGuard and Response CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks
  • 🛡️ Dell Trusted Device
  • 🛡️ Intel® Device Protection with Platform Trust
  • 🛡️ Intel® Guard Technologies and Secure Key
  • 🛡️ Intel® Runtime BIOS Resilience (Copper Point) với chứng thực sử dụng Nifty Rock + Intel® TXT
  • 🛡️ McAfee® Business Protection
  • 🛡️ Memory Encryption
  • 🛡️ Microsoft 10 Device Guard & Credential Guard (SKU Enterprise)
  • 🛡️ Microsoft Windows Bitlocker
  • 🛡️ OS Guard (chỉ dành cho CPU Core)
  • 🛡️ Secure Key (chỉ dành cho i5 trở lên)
  • 🛡️ Software Guard (SGX)
  • 🛡️ Support của Absolute Persistent Module BIOS agent v2

🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)

  • 🔧 1 năm ProSupport Next Business Day Onsite Service

🔌 Cổng kết nối (Ports)

Mặt trước (Front):

  • 🔗 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
  • 🔗 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 🔗 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C®
  • 🔗 1 jack tai nghe toàn cầu

Mặt sau (Rear) - Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ 300/i3 14100/i5 14500 vPro®/i5 14600 vPro®/i7 14700 vPro®:

  • 🔗 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
  • 🔗 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
  • 🔗 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR2)
  • 🔗 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)

Mặt sau (mở rộng, các tùy chọn loại trừ lẫn nhau):

  • 🔗 1 cổng VGA (tùy chọn)
  • 🔗 1 cổng Serial (tùy chọn)
  • 🔗 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) (tùy chọn)
  • 🔗 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode (tùy chọn)

Đối với máy tính sử dụng bộ xử lý Intel® Core™ 300/i3 14100/i5 14500 vPro®/i5 14600 vPro®/i7 14700 vPro®:

  • 🔗 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS) (tùy chọn)
  • 🔗 1 cổng DisplayPort™ 1.4a (HBR3) (tùy chọn)

💿 Ổ quang (Optical Drive)

  • 📀 KHÔNG CÓ (N/A)

🔩 Khe cắm (Slots)

  • 🛠️ 1 khe PCIe x16 Gen3 nửa chiều cao
  • 🛠️ 2 khe PCIe x1 Gen3 nửa chiều cao
  • 🛠️ 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth combo
  • 🛠️ 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
  • 🛠️ 1 khe SATA 3.0 cho ổ cứng 3.5-inch
  • 🛠️ 1 khe SATA 3.0 cho ổ quang mỏng
  • 🛠️ 1 khe khóa bảo mật (cho khóa Kensington)
  • 🛠️ 1 vòng khóa padlock

📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

  • 📐 Chiều cao: 303.50 mm (11.95 in.)
  • 📐 Chiều rộng: 95 mm (3.74 in.)
  • 📐 Chiều sâu: 293 mm (11.54 in.)
  • ⚖️ Trọng lượng tối thiểu: 3.90 kg (8.61 lb)
  • ⚖️ Trọng lượng tối đa: 5.89 kg (12.99 lb)

🖥️ Khung máy (Chassis)

  • 🔲 Không có thông tin (N/A)

📶 Kết nối không dây (Wireless)

  • KHÔNG CÓ (N/A)

🔋 Nguồn điện (Power)

  • ⚡️ Bộ nguồn nội bộ 180W Bronze

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top