Giỏ hàng

DELL PRO TOWER PC | AMD RYZEN™ 3 8300G | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | KEYBOARD AND MOUSE | PSU 180W | WIN 11 HOME | 1YR PRO

Thương hiệu: Dell
|
Mã SP: PRO TOWER DESKTOP (CHIP AMD) | AMD RYZEN™ 3 8300G

Máy tính để bàn Dell Pro Tower Desktop (CHIP AMD) PC | AMD Ryzen™ 3 8300G | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Keyboard and Mouse | PSU 180W | Windows 11 Home | ProSupport 1Yr

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Dell Technologies tự hào giới thiệu Dell Pro Tower Desktop, dòng máy tính để bàn mạnh mẽ được thiết kế để chinh phục mọi tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao và mở ra kỷ nguyên mới của năng suất với công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp, chuyên gia và người dùng sáng tạo muốn nâng tầm hiệu quả công việc.

Sức Mạnh Vượt Trội, Hiệu Suất Đỉnh Cao

Dell Pro Tower Desktop mang đến khả năng xử lý vượt trội với các bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 7 8700G và Ryzen™ 5 8600G (bao gồm cả dòng PRO), đảm bảo xử lý mượt mà từ các tác vụ văn phòng cơ bản đến các dự án đòi hỏi tài nguyên lớn như thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video hay phân tích dữ liệu. Với kiến trúc ba tầng độc đáo kết hợp CPU, GPU và NPU (Neural Processing Unit) chuyên dụng, máy mang lại hiệu suất tiết kiệm năng lượng và tốc độ vượt trội cho các ứng dụng AI.

Tăng Tốc Tương Lai Với AI

Dell Pro Tower Desktop không chỉ là một chiếc PC – đó là cánh cửa dẫn bạn đến với thế giới AI. Được trang bị Dell Pro AI Studio, bộ công cụ AI toàn diện nhất trong ngành, máy cho phép triển khai và sử dụng các ứng dụng AI ngay trên thiết bị mà không cần phụ thuộc vào đám mây tốn kém. Từ tối ưu hóa quy trình làm việc đến xử lý dữ liệu phức tạp, AI giờ đây trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.

Kết Nối Không Giới Hạn, Hiển Thị Sắc Nét

Dell Pro Tower mang đến trải nghiệm kết nối đỉnh cao với các cổng DisplayPort, HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 5K, cùng USB-C, USB-A và công nghệ Wi-Fi 7 siêu tốc. Đặc biệt, khả năng hỗ trợ tối đa 4 màn hình cùng lúc với đồ họa tích hợp giúp bạn mở rộng không gian làm việc, lý tưởng cho các chuyên gia đa nhiệm hoặc sáng tạo nội dung.

Tùy Chỉnh Linh Hoạt, Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

Dell Pro Tower Desktop cho phép bạn tùy chỉnh cấu hình để phù hợp với nhu cầu riêng:

  • Bộ vi xử lý: Lựa chọn từ AMD Ryzen™ 3 8300G đến Ryzen™ 7 8700G (hoặc dòng PRO) với tốc độ lên đến 5.10 GHz.
  • Bộ nhớ: RAM DDR5 từ 8 GB đến 64 GB với tốc độ 4800 MT/s.
  • Lưu trữ: Tùy chọn ổ SSD NVMe lên đến 1 TB hoặc HDD 2 TB.
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home/Pro, Windows 11 Pro National Education hoặc Ubuntu® Linux® 24.04 LTS.

Ngoài ra, máy hỗ trợ loạt phần mềm chuyên nghiệp như Microsoft Office 2021, Adobe Acrobat Pro, CyberLink Media Suite, cùng các giải pháp bảo mật hàng đầu như McAfee Business Protection và Dell Data Protection.

Thiết Kế Nhỏ Gọn, Vận Hành Bền Bỉ

Với kích thước tối ưu (cao 324.30 mm, rộng 154.00 mm, sâu 293.00 mm) và trọng lượng từ 6.00 kg, Dell Pro Tower Desktop dễ dàng hòa nhập vào mọi không gian làm việc. Máy đi kèm các tùy chọn nguồn điện 180 W Bronze hoặc 360 W Platinum, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong những giờ cao điểm. Dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ Bảo hành cơ bản 1-5 năm, ProSupport đến ProSupport Plus mang lại sự an tâm tuyệt đối.

Vì Sao Chọn Dell Pro Tower Desktop?

  • Hiệu suất AI vượt trội: Tăng tốc các ứng dụng AI với NPU chuyên dụng.
  • Đa nhiệm mượt mà: Hỗ trợ đa màn hình và kết nối siêu nhanh.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Phù hợp cho mọi ngành nghề, từ doanh nghiệp đến sáng tạo.
  • Độ tin cậy cao: Được bảo vệ bởi các giải pháp bảo mật tiên tiến và dịch vụ hỗ trợ hàng đầu của Dell.

Hãy Nâng Tầm Công Việc Của Bạn Ngay Hôm Nay!

Dell Pro Tower Desktop không chỉ là một thiết bị – đó là chìa khóa để mở ra tiềm năng vô hạn trong công việc và sáng tạo. Hãy khám phá sản phẩm ngay hôm nay tại HITECHPRO để trải nghiệm sức mạnh của công nghệ AI trong tầm tay.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Dell Pro Tower Desktop with chip AMD

Bộ vi xử lý

  • AMD Ryzen™ 3 8300G: 12 MB cache, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ 3.45 GHz đến 4.90 GHz (Max Boost), 65 W
  • AMD Ryzen™ 3 PRO 8300G: 12 MB cache, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ 3.45 GHz đến 4.90 GHz (Max Boost), 65 W
  • AMD Ryzen™ 5 8500G: 22 MB cache, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ 3.55 GHz đến 5.00 GHz (Max Boost), 65 W
  • AMD Ryzen™ 5 PRO 8500G: 22 MB cache, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ 3.55 GHz đến 5.00 GHz (Max Boost), 65 W
  • AMD Ryzen™ 5 8600G: 22 MB cache, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ 4.35 GHz đến 5.00 GHz (Max Boost), 65 W
  • AMD Ryzen™ 5 PRO 8600G: 22 MB cache, 6 nhân, 12 luồng, tốc độ 4.35 GHz đến 5.00 GHz (Max Boost), 65 W
  • AMD Ryzen™ 7 8700G: 24 MB cache, 8 nhân, 16 luồng, tốc độ 4.20 GHz đến 5.10 GHz (Max Boost), 65 W
  • AMD Ryzen™ 7 PRO 8700G: 24 MB cache, 8 nhân, 16 luồng, tốc độ 4.20 GHz đến 5.10 GHz (Max Boost), 65 W

Hệ điều hành

(Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)

  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro
  • Windows 11 Pro National Education
  • Ubuntu® Linux® 24.04 LTS

Card đồ họa

Tích hợp:

  • AMD Radeon™ 740M Graphics
  • AMD Radeon™ 760M Graphics
  • AMD Radeon™ 780M Graphics

Rời:

  • Không có

*Bộ nhớ (RAM) **

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn
  • 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
  • 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi

Lưu trữ

Ổ cứng (HDD):

  • 2 TB, 7200 RPM, 3.5 inch, SATA

Ổ SSD:

  • 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
  • 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 1 TB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
  • 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25

Phần mềm Microsoft Office và các phần mềm khác

  • Adobe Acrobat Pro
  • Adobe AI Assistant
  • Adobe Express Premium
  • Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle
  • CyberLink Media Suite Essentials
  • CyberLink® Director Suite
  • CyberLink® PhotoDirector®
  • CyberLink® PowerDirector®
  • Dell Command | Configure (DCC)
  • Dell Command | Endpoint Configure for Microsoft Intune
  • Dell Command | Integration Suite (DCIS)
  • Dell Command | Monitor (DCM)
  • Dell Command | Powershell Provider (DCPP) 2.7
  • Dell Command | Update (DCU)
  • Dell Optimizer (UUE)
  • Foxit PDF Editor
  • Microsoft Office 2021
  • MS Office Home Business Non-Premium (Nhật Bản)
  • MS Office Personal Non-Premium (Nhật Bản)
  • MS Office Pro Non-Premium (Nhật Bản)
  • SupportAssist

Phần mềm bảo mật

  • Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS)
  • Dell Data Protection - Endpoint Security Suite Enterprise (DDP|ESS-E)
  • Dell Data Protection - SW Encryption (DDPE)
  • Dell SafeGuard and Response CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks
  • Dell Trusted Device
  • McAfee Business Protection
  • Memory Encryption
  • Microsoft 10 Device Guard & Credential Guard (Enterprise SKU)
  • Microsoft Windows Bitlocker
  • Hỗ trợ Absolute Persistent Module BIOS agent v2

Dịch vụ hỗ trợ

  • Bảo hành cơ bản: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm với dịch vụ sửa chữa tại chỗ sau khi chẩn đoán từ xa
  • ProSupport: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm với dịch vụ sửa chữa tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
  • ProSupport Plus: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm với dịch vụ sửa chữa tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo

Bảo vệ thiệt hại do tai nạn

  • Dịch vụ bảo vệ thiệt hại do tai nạn: 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm, 5 năm

Ổ quang

  • Dell Slimline 8x DVD +/- RW (tùy chọn)
  • Dell Slimline 8x DVD +/- ROM (tùy chọn)

Khe cắm mở rộng

  • 1 khe SATA 3.0 HDD
  • 1 khe SATA 3.0 ODD
  • 2 khe full-height Gen3 PCIe x1
  • 1 khe full-height Gen4 PCIe x16 (cấu hình như x8)
  • 1 khe M.2 2230/2280 SSD
  • 1 khe M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth combo

Kích thước & Trọng lượng

  • Chiều cao: 324.30 mm (12.77 inch)
  • Chiều rộng: 154.00 mm (6.06 inch)
  • Chiều sâu: 293.00 mm (11.54 inch)
  • Trọng lượng tối thiểu: 6.00 kg (13.23 lb)
  • Trọng lượng tối đa: 6.76 kg (14.91 lb)

Cổng kết nối (Ports)

Mặt trước:

  • Nút nguồn tích hợp đèn LED chẩn đoán
  • Cổng tai nghe toàn cầu
  • Ổ đĩa quang (tùy chọn)
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C

Mặt sau:

  • Cổng DisplayPort 1.4a, hỗ trợ độ phân giải tối đa 5120 x 3200 @60Hz
  • Cổng Serial (tùy chọn)
  • Cổng HDMI 2.1, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @60Hz
  • Cổng tùy chọn (chọn 1 trong các loại sau):
    • HDMI 2.1, hỗ trợ tối đa 5120 x 3200 @60Hz
    • DisplayPort 1.4a, hỗ trợ tối đa 5120 x 3200 @60Hz
    • VGA, hỗ trợ tối đa 1920 x 1200 @60Hz
    • USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C với chế độ DisplayPort Alt Mode, hỗ trợ tối đa 5120 x 3200 @60Hz
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A với tính năng SmartPower On
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A với tính năng SmartPower On
  • Vòng khóa padlock
  • Cổng Ethernet RJ-45 (1 Gbps)
  • Ba khe mở rộng:
    • Một khe PCIe x1 kích thước đầy đủ
    • Một khe PCIe x1 kích thước đầy đủ
    • Một khe PCIe x16 kích thước đầy đủ
  • Khe khóa bảo mật Kensington
  • Cổng kết nối dây nguồn
  • Đèn chẩn đoán nguồn điện

*Kết nối không dây **

  • MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
  • MediaTek Wi-Fi 7 MT7925, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4

Nguồn điện

  • Bộ nguồn nội bộ 180 W Bronze
  • Bộ nguồn nội bộ 360 W Platinum

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DELL PRO TOWER DESKTOP (CHIP AMD) PC | AMD RYZEN™ 3 8300G | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | KEYBOARD AND MOUSE | PSU 180W | WIN 11 HOME | 1YR PRO

Bộ vi xử lý

  • AMD Ryzen™ 3 8300G: 12 MB cache, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ 3.45 GHz đến 4.90 GHz (Max Boost), 65 W

Hệ điều hành

(Dell Technologies khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)

  • Windows 11 Home

Card đồ họa

Tích hợp:

  • AMD Radeon™ 740M Graphics

Rời:

  • Không có

*Bộ nhớ (RAM) ** Tối đa 64 GB: DDR5, 4800 MT/s, UDIMM

  • 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn

Lưu trữ

Ổ cứng (HDD):

  • N/A

Ổ SSD:

  • 512 GB, M.2 2230, PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25

Phần mềm Microsoft Office và các phần mềm khác

  • Adobe Acrobat Pro
  • Adobe AI Assistant
  • Adobe Express Premium
  • Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle
  • CyberLink Media Suite Essentials
  • CyberLink® Director Suite
  • CyberLink® PhotoDirector®
  • CyberLink® PowerDirector®
  • Dell Command | Configure (DCC)
  • Dell Command | Endpoint Configure for Microsoft Intune
  • Dell Command | Integration Suite (DCIS)
  • Dell Command | Monitor (DCM)
  • Dell Command | Powershell Provider (DCPP) 2.7
  • Dell Command | Update (DCU)
  • Dell Optimizer (UUE)
  • Foxit PDF Editor
  • Microsoft Office 2021
  • MS Office Home Business Non-Premium (Nhật Bản)
  • MS Office Personal Non-Premium (Nhật Bản)
  • MS Office Pro Non-Premium (Nhật Bản)
  • SupportAssist

Phần mềm bảo mật

  • Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS)
  • Dell Data Protection - Endpoint Security Suite Enterprise (DDP|ESS-E)
  • Dell Data Protection - SW Encryption (DDPE)
  • Dell SafeGuard and Response CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks
  • Dell Trusted Device
  • McAfee Business Protection
  • Memory Encryption
  • Microsoft 10 Device Guard & Credential Guard (Enterprise SKU)
  • Microsoft Windows Bitlocker
  • Hỗ trợ Absolute Persistent Module BIOS agent v2

Dịch vụ hỗ trợ

  • ProSupport: 1 năm

Ổ quang

  • N/A

Khe cắm mở rộng

  • 1 khe SATA 3.0 HDD
  • 1 khe SATA 3.0 ODD
  • 2 khe full-height Gen3 PCIe x1
  • 1 khe full-height Gen4 PCIe x16 (cấu hình như x8)
  • 1 khe M.2 2230/2280 SSD
  • 1 khe M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth combo

Kích thước & Trọng lượng

  • Chiều cao: 324.30 mm (12.77 inch)
  • Chiều rộng: 154.00 mm (6.06 inch)
  • Chiều sâu: 293.00 mm (11.54 inch)
  • Trọng lượng tối thiểu: 6.00 kg (13.23 lb)
  • Trọng lượng tối đa: 6.76 kg (14.91 lb)

Cổng kết nối (Ports)

Mặt trước:

  • Nút nguồn tích hợp đèn LED chẩn đoán
  • Cổng tai nghe toàn cầu
  • Ổ đĩa quang (tùy chọn)
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C

Mặt sau:

  • Cổng DisplayPort 1.4a, hỗ trợ độ phân giải tối đa 5120 x 3200 @60Hz
  • Cổng Serial (tùy chọn)
  • Cổng HDMI 2.1, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @60Hz
  • Cổng tùy chọn (chọn 1 trong các loại sau):
    • HDMI 2.1, hỗ trợ tối đa 5120 x 3200 @60Hz
    • DisplayPort 1.4a, hỗ trợ tối đa 5120 x 3200 @60Hz
    • VGA, hỗ trợ tối đa 1920 x 1200 @60Hz
    • USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C với chế độ DisplayPort Alt Mode, hỗ trợ tối đa 5120 x 3200 @60Hz
    • 2 cổng USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-A
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A với tính năng SmartPower On
  • Cổng USB 2.0 (480 Mbps) Type-A với tính năng SmartPower On
  • Vòng khóa padlock
  • Cổng Ethernet RJ-45 (1 Gbps)
  • Ba khe mở rộng:
    • Một khe PCIe x1 kích thước đầy đủ
    • Một khe PCIe x1 kích thước đầy đủ
    • Một khe PCIe x16 kích thước đầy đủ
  • Khe khóa bảo mật Kensington
  • Cổng kết nối dây nguồn
  • Đèn chẩn đoán nguồn điện

*Kết nối không dây **

  • N/A

Nguồn điện

  • Bộ nguồn nội bộ 180 W Bronze

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top