DELL PRO TOWER PLUS PC | ULTRA 5 225 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | KEYBOARD & MOUSE | PSU 260W | WIN 11 HOME | 1YR PRO
Máy tính để bàn Dell Pro Tower PLUS Desktop PC | Ultra 5 225 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Keyboard and Mouse | PSU 260W | Windows 11 Home | ProSupport 1Yr
Bạn đang tìm kiếm một cỗ máy mạnh mẽ để chinh phục mọi tác vụ công việc, từ các dự án AI phức tạp đến thiết kế đồ họa chuyên sâu? Dell Pro Tower Plus Desktop chính là câu trả lời hoàn hảo, mang đến hiệu năng vượt trội, khả năng mở rộng tối ưu và công nghệ tiên tiến nhất để đồng hành cùng bạn trên hành trình định hình tương lai.
Sức Mạnh Dẫn Đầu Với Công Nghệ AI
Dell Pro Tower Plus được trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra (Series 2) tiên tiến, kết hợp kiến trúc ba tầng độc đáo (CPU, GPU và NPU chuyên dụng). Điều này giúp máy xử lý mượt mà các khối lượng công việc AI, từ phân tích dữ liệu lớn đến chạy các ứng dụng trí tuệ nhân tạo đòi hỏi cao. Với bộ nhớ DDR5 lên đến 128GB và tốc độ 5600 MT/s, bạn sẽ trải nghiệm tốc độ xử lý nhanh như chớp, đảm bảo không có tác vụ nào là quá sức.
Khả Năng Mở Rộng Không Giới Hạn
Được thiết kế cho những người cần tối đa hóa hiệu suất, Dell Pro Tower Plus cung cấp:
- Ba khe M.2 SSD, có thể mở rộng lên bốn với Zoom card, mang lại dung lượng lưu trữ khổng lồ và tốc độ truy xuất vượt trội.
- Tùy chọn đồ họa cao cấp lên đến NVIDIA GeForce RTX™, lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung, kỹ sư và game thủ.
- Bốn khe PCIe để dễ dàng nâng cấp phần cứng, đảm bảo máy luôn sẵn sàng cho các công nghệ mới trong tương lai.
Hiển Thị Sắc Nét, Kết Nối Đỉnh Cao
Biến không gian làm việc của bạn thành trung tâm sáng tạo với khả năng hỗ trợ đến 4 màn hình 4K nhờ ba cổng DisplayPort tích hợp và cổng Type-C phía sau. Chưa dừng lại ở đó, Dell Pro Tower Plus còn sở hữu:
- Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, USB-C, USB-A, Wi-Fi 7 và 5GbE Optical Fiber, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh và ổn định.
- Hỗ trợ video 8K qua DP và HDMI, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động và chi tiết.
Thiết Kế Thông Minh, Vận Hành Bền Bỉ
Với kích thước gọn gàng (cao 324.3mm, rộng 154mm, sâu 293mm) và trọng lượng linh hoạt từ 5.73kg đến 7.17kg, Dell Pro Tower Plus dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc. Hệ thống cổng kết nối đa dạng ở cả mặt trước và sau, cùng các tùy chọn như ổ đĩa quang DVD và khe SD-card, mang lại sự tiện lợi tối đa. Nguồn điện 260W Bronze hoặc 360W Platinum đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong những tác vụ nặng nhất.
Bảo Mật Và Hỗ Trợ Đáng Tin Cậy
Dell Pro Tower Plus không chỉ mạnh mẽ mà còn an toàn với các tính năng bảo mật tiên tiến như BIOS Guard, Memory Encryption, Microsoft Windows Bitlocker và Dell Trusted Device. Ngoài ra, bạn sẽ yên tâm với các gói hỗ trợ linh hoạt:
- Bảo hành cơ bản 3 năm, có thể mở rộng lên 5 năm với dịch vụ onsite.
- ProSupport với tùy chọn hỗ trợ cùng ngày hoặc 4 giờ 7x24, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động trơn tru.
- Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn lên đến 5 năm, bao gồm cả dịch vụ chống mất cắp.
Tại Sao Chọn Dell Pro Tower Plus?
- Hiệu năng vượt trội: Đáp ứng mọi nhu cầu từ văn phòng, sáng tạo nội dung đến nghiên cứu AI.
- Tính linh hoạt: Tùy chỉnh cấu hình dễ dàng với nhiều tùy chọn bộ vi xử lý, bộ nhớ, lưu trữ và đồ họa.
- Đầu tư lâu dài: Khả năng mở rộng và công nghệ tiên tiến giúp máy luôn dẫn đầu trong nhiều năm tới.
Hành Động Ngay Hôm Nay!
Hãy để Dell Pro Tower Plus Desktop trở thành trợ thủ đắc lực, giúp bạn biến ý tưởng thành hiện thực và đạt được những thành công vượt mong đợi. Liên hệ ngay với Dell hoặc truy cập website chính thức để khám phá các ưu đãi hấp dẫn và tùy chỉnh cấu hình phù hợp với nhu cầu của bạn.
Dell Pro Tower Plus – Sức mạnh không giới hạn, tương lai trong tầm tay!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell Pro Tower Plus Desktop
Bộ vi xử lý
- Intel® Core™ Ultra 5 225 (20 MB cache, 10 nhân, 10 luồng, 3.30 GHz đến 4.90 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 5 235 (24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.40 GHz đến 5.00 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 5 245 (24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.50 GHz đến 5.10 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 7 265 (30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, 2.40 GHz đến 5.30 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 9 285 (36 MB cache, 24 nhân, 24 luồng, 2.50 GHz đến 5.60 GHz Turbo, 65 W).
Hệ điều hành
(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- Windows 11 Home.
- Windows 11 Pro.
- Windows 11 Pro National Education.
- Ubuntu® Linux® 24.04 LTS.
Card đồ họa
- Tích hợp: Intel® Graphics.
- Rời:
- AMD Radeon™ RX 6300, 2 GB GDDR6.
- NVIDIA® GeForce® RTX™ 4060, 8 GB GDDR6.
Bộ nhớ
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s, UDIMM, đơn kênh.
- 16 GB: 1 x 16 GB hoặc 2 x 8 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s, UDIMM, đơn hoặc kép kênh.
- 32 GB: 1 x 32 GB, 2 x 16 GB hoặc 4 x 8 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s hoặc 4800 MT/s, UDIMM, đơn hoặc kép kênh.
- 64 GB: 2 x 32 GB hoặc 4 x 16 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s hoặc 4800 MT/s, UDIMM, kép kênh.
- 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, lên đến 4400 MT/s, UDIMM, kép kênh.
Lưu trữ
- Ổ cứng HDD:
- 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA.
- 4 TB, 5400 RPM, 3.5-inch, SATA.
- Ổ SSD:
- 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 35.
- 512 GB, M.2 2230, QLC hoặc TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 25 hoặc Class 35.
- 512 GB, M.2 2280, PCIe Gen4 NVMe, Self Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 1 TB, M.2 2230 hoặc 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 35 hoặc Self Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 2 TB, M.2 2280, PCIe Gen4 NVMe, Self Encrypting Opal 2.0, Class 40.
Phần mềm Microsoft Office và ứng dụng khác
- Adobe Acrobat Pro, Adobe AI Assistant, Adobe Express Premium, Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle.
- CyberLink Media Suite Essentials, Director Suite, PhotoDirector®, PowerDirector®.
- Dell Command | Configure, Endpoint Configure for Microsoft Intune, Integration Suite, Intel vPro, Monitor, Powershell Provider 2.7, Update, Optimizer (UUE).
- Foxit PDF Editor.
- Microsoft Office 2021, MS Office Home Business/ Personal/ Pro Non-Premium (Japan).
- SupportAssist.
Phần mềm bảo mật
- BIOS Guard, Boot Guard, Data Guard (vPro only).
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS), Enterprise (DDP|ESS-E), SW Encryption (DDPE).
- Dell SafeGuard and Response (CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks).
- Dell Trusted Device.
- Intel Device Protection with Platform Trust, Guard Technologies, Secure Key, Runtime BIOS Resilience (Copper Point).
- McAfee Business Protection.
- Memory Encryption, Microsoft Windows Bitlocker, Device Guard & Credential Guard (Enterprise SKU).
- OS Guard, Software Guard (SGX), Secure Key (i5 trở lên).
- Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2.
Dịch vụ hỗ trợ
- Bảo hành cơ bản: 3 năm, dịch vụ onsite/ chỉ cung cấp linh kiện, hỗ trợ kênh đối tác (thêm 3 tháng), tối đa 5 năm.
- ProSupport:
- Cùng ngày làm việc, 4 giờ 7x24, 7x11 hoặc 5x11 (chỉ Nhật Bản), tối đa 5 năm.
- Ngày làm việc tiếp theo onsite, tối đa 5 năm.
- Dịch vụ chẩn đoán onsite chuyên biệt, tối đa 5 năm.
- Hỗ trợ phần mềm, tối đa 5 năm.
- ProSupport Flex cho Client/Subscriptions, tối đa 5 năm.
- ProSupport Plus: Cùng ngày làm việc, 4 giờ 7x24, 7x11 hoặc 5x11 (chỉ Nhật Bản), tối đa 5 năm.
Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn, bao gồm mất cắp, Complete Care, giữ ổ cứng, giữ linh kiện (chỉ FED Mỹ), TechDirect, tối đa 5 năm.
Cổng kết nối
- Mặt trước:
- 1 USB 2.0 (480 Mbps) với PowerShare.
- 1 USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C®.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 jack tai nghe toàn cầu.
- Mặt sau:
- 3 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 3 DisplayPort™ 1.4a (HBR3).
- 2 USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
- 1 RJ45 (1 Gbps) Ethernet.
- 1 cổng serial truyền thống (tùy chọn).
- Mở rộng phía sau (tùy chọn, loại trừ lẫn nhau):
- 1 VGA, 1 HDMI 2.1 (FRL), 1 DisplayPort™ 2.1 (UHBR20).
- 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) + 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 LC (5GbE) Fiber optic, 1 RJ45 (5GbE) Ethernet.
Ổ đĩa quang
- Dell Slimline 8x DVD +/- RW (tùy chọn).
- Dell Slimline 8x DVD +/- ROM (tùy chọn).
Khe cắm
- 1 SATA 3.0 HDD, 1 SATA 3.0 ODD.
- 1 Full-height Gen4 PCIe x16.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 open-end.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x1.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 (bảng mở rộng).
- 1 M.2 2230 SSD, 2 M.2 2230/2280 SSD.
- 1 M.2 2230 cho WiFi và Bluetooth combo.
- 1 SD-card 4.0 (tùy chọn).
- 1 khe khóa bảo mật (Kensington).
Kích thước và trọng lượng
- Chiều cao: 324.30 mm (12.77 inch).
- Chiều rộng: 154.00 mm (6.06 inch).
- Chiều sâu: 293.00 mm (11.54 inch).
- Trọng lượng: Tối thiểu 5.73 kg (12.63 lb), tối đa 7.17 kg (15.81 lb).
Kết nối không dây
- Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3.
- Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4.
- MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4.
Nguồn điện
- 260 W Bronze PSU.
- 360 W Platinum PSU.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DELL PRO TOWER PLUS DESKTOP PC | ULTRA 5 225 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | KEYBOARD & MOUSE | PSU 260W | WIN 11 HOME | 1YR PRO
Bộ vi xử lý
- Intel® Core™ Ultra 5 225 (20 MB cache, 10 nhân, 10 luồng, 3.30 GHz đến 4.90 GHz Turbo, 65 W).
Hệ điều hành
(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- Windows 11 Home.
Card đồ họa
- Tích hợp: Intel® Graphics.
- Rời:
- N/A
Bộ nhớ tối đa 128 GB DDR5
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s, UDIMM, đơn kênh.
Lưu trữ
- Ổ cứng HDD:
- N/A.
- Ổ SSD:
- 512 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 25 hoặc Class 35.
Phần mềm Microsoft Office và ứng dụng khác
- Adobe Acrobat Pro, Adobe AI Assistant, Adobe Express Premium, Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle.
- CyberLink Media Suite Essentials, Director Suite, PhotoDirector®, PowerDirector®.
- Dell Command | Configure, Endpoint Configure for Microsoft Intune, Integration Suite, Intel vPro, Monitor, Powershell Provider 2.7, Update, Optimizer (UUE).
- Foxit PDF Editor.
- Microsoft Office 2021, MS Office Home Business/ Personal/ Pro Non-Premium (Japan).
- SupportAssist.
Phần mềm bảo mật
- BIOS Guard, Boot Guard, Data Guard (vPro only).
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS), Enterprise (DDP|ESS-E), SW Encryption (DDPE).
- Dell SafeGuard and Response (CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks).
- Dell Trusted Device.
- Intel Device Protection with Platform Trust, Guard Technologies, Secure Key, Runtime BIOS Resilience (Copper Point).
- McAfee Business Protection.
- Memory Encryption, Microsoft Windows Bitlocker, Device Guard & Credential Guard (Enterprise SKU).
- OS Guard, Software Guard (SGX), Secure Key (i5 trở lên).
- Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2.
Dịch vụ hỗ trợ
- ProSupport:
- Ngày làm việc tiếp theo onsite, 1 năm.
Cổng kết nối
- Mặt trước:
- 1 USB 2.0 (480 Mbps) với PowerShare.
- 1 USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C®.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 jack tai nghe toàn cầu.
- Mặt sau:
- 3 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 3 DisplayPort™ 1.4a (HBR3).
- 2 USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
- 1 RJ45 (1 Gbps) Ethernet.
- 1 cổng serial truyền thống (tùy chọn).
- Mở rộng phía sau (tùy chọn, loại trừ lẫn nhau):
- 1 VGA, 1 HDMI 2.1 (FRL), 1 DisplayPort™ 2.1 (UHBR20).
- 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) + 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 LC (5GbE) Fiber optic, 1 RJ45 (5GbE) Ethernet.
Ổ đĩa quang
- N/A
Khe cắm
- 1 SATA 3.0 HDD, 1 SATA 3.0 ODD.
- 1 Full-height Gen4 PCIe x16.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 open-end.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x1.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 (bảng mở rộng).
- 1 M.2 2230 SSD, 2 M.2 2230/2280 SSD.
- 1 M.2 2230 cho WiFi và Bluetooth combo.
- 1 SD-card 4.0 (tùy chọn).
- 1 khe khóa bảo mật (Kensington).
Kích thước và trọng lượng
- Chiều cao: 324.30 mm (12.77 inch).
- Chiều rộng: 154.00 mm (6.06 inch).
- Chiều sâu: 293.00 mm (11.54 inch).
- Trọng lượng: Tối thiểu 5.73 kg (12.63 lb), tối đa 7.17 kg (15.81 lb).
Kết nối không dây
- N/A.
Nguồn điện
- 260 W Bronze PSU.