DELL PRO TOWER PLUS QBT1250 PC | ULTRA 7 265 | 64GB DDR5 RAM | 1TB SSD | KEYBOARD & MOUSE | PSU 260W | WIN 11 HOME | 1YR PRO
Máy tính để bàn Dell Pro Tower PLUS QBT1250 Desktop PC | Ultra 7 265 | 64GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Keyboard and Mouse | PSU 260W | Windows 11 Home | ProSupport 1Yr
💥 DELL PRO TOWER PLUS QBT1250 – SỨC MẠNH MỚI CHO MỘT KỶ NGUYÊN CÔNG VIỆC MỚI
Khi bạn cần một cỗ máy không chỉ “chạy tốt” mà còn “đủ thông minh” để đồng hành cùng những mục tiêu lớn – từ xử lý dữ liệu khổng lồ, thiết kế 3D, dựng phim, đến lập trình AI – thì Dell Pro Tower Plus không chỉ là lựa chọn hợp lý, mà là lựa chọn xứng đáng.

⚙️ Nền Tảng Hiệu Năng Tương Lai – CPU + GPU + NPU
Bên trong lớp vỏ nhỏ gọn là cả một tổ hợp sức mạnh:
- Intel® Core™ Ultra (Series 2) – nền tảng vi xử lý hiện đại với kiến trúc 3 lớp: CPU cho hiệu suất thuần, GPU cho đồ họa và NPU chuyên xử lý tác vụ AI.
- RAM DDR5 lên tới 128GB, tốc độ 5600 MT/s – đủ nhanh để làm bạn quên hẳn cảm giác “chờ đợi”.
👉 Phù hợp với dân sáng tạo, kỹ sư AI, lập trình viên, nhà phân tích dữ liệu, hoặc bất kỳ ai đang hướng tới tương lai số hóa thực thụ.
🧩 Mở Rộng Linh Hoạt – Tùy Biến Không Giới Hạn
Dell Pro Tower Plus không chỉ là một chiếc desktop – nó là một nền tảng mở để bạn nâng cấp theo từng giai đoạn phát triển:
- 3 khe M.2 SSD (mở rộng lên 4 với Zoom Card): Lưu trữ nhanh – rộng – siêu mượt.
- 4 khe PCIe: Không gian để thêm card đồ họa, card mạng hay bất kỳ phần cứng nào bạn cần.
- Card đồ họa tùy chọn từ Intel tích hợp đến NVIDIA GeForce RTX™ cao cấp – lý tưởng cho dựng hình, làm video hay giả lập kỹ thuật phức tạp.

🖥️ Hiển Thị Ấn Tượng – Kết Nối Đa Dạng
Biến văn phòng nhỏ của bạn thành một trung tâm điều hành chuyên nghiệp:
- Hỗ trợ tới 4 màn hình 4K qua 3 cổng DisplayPort và USB-C phía sau.
- Xuất video 8K qua HDMI hoặc DP – sẵn sàng cho cả những buổi trình chiếu mãn nhãn.
- Thunderbolt 4, USB-C, USB-A, Wi-Fi 7, 5GbE Optical Fiber – tốc độ kết nối đi trước thời đại.
🧠 Thiết Kế Thông Minh – Không Gian Tối Ưu
Đừng để vẻ ngoài nhỏ gọn đánh lừa bạn:
- Kích thước chỉ 324.3 x 154 x 293 mm, nặng từ 5.73 đến 7.17 kg – dễ bố trí ở bất kỳ đâu.
- Mặt trước và sau đều có cổng kết nối, thêm tùy chọn ổ DVD và khe SD-card – tiện lợi cho cả những công việc đòi hỏi truyền thống lẫn hiện đại.
- Nguồn điện ổn định 260W Bronze hoặc 360W Platinum, đủ sức tải các tác vụ nặng suốt cả ngày.

🔐 Bảo Mật Chủ Động – Hỗ Trợ Chủ Động Hơn
Bạn đầu tư cho công việc – Dell đầu tư cho sự an tâm của bạn:
- BIOS Guard, Memory Encryption, BitLocker, Dell Trusted Device – nhiều lớp bảo vệ cả phần cứng lẫn dữ liệu.
- Bảo hành cơ bản 3 năm, tùy chọn nâng lên 5 năm, kèm dịch vụ hỗ trợ tại chỗ, hỗ trợ 24/7, và chống mất cắp, hỏng hóc ngoài ý muốn.
🚀 Tại Sao Dell Pro Tower Plus Là Khoản Đầu Tư Xứng Đáng?
✅ Mạnh mẽ từ lõi – Phù hợp cho công việc nặng, sáng tạo nội dung hay nghiên cứu AI.
✅ Linh hoạt để lớn cùng bạn – Dễ dàng nâng cấp, mở rộng, tùy chỉnh theo từng dự án.
✅ Sẵn sàng cho tương lai – Công nghệ mới, chuẩn kết nối mới, và khả năng nâng cấp dẫn đầu xu hướng.
🎯 Biến Ý Tưởng Thành Thành Quả – Bắt Đầu Từ Đây
Dell Pro Tower Plus QBT1250 không chỉ là một chiếc desktop – đó là người đồng hành vững chắc giúp bạn chinh phục mọi đỉnh cao công việc.
Dell Pro Tower Plus – Khi hiệu suất trở thành lợi thế cạnh tranh.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell Pro Tower Plus QBT1250 Desktop
Bộ vi xử lý
- Intel® Core™ Ultra 5 225 (20 MB cache, 10 nhân, 10 luồng, 3.30 GHz đến 4.90 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 5 235 (24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.40 GHz đến 5.00 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 5 245 (24 MB cache, 14 nhân, 14 luồng, 3.50 GHz đến 5.10 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 7 265 (30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, 2.40 GHz đến 5.30 GHz Turbo, 65 W).
- Intel® Core™ Ultra 9 285 (36 MB cache, 24 nhân, 24 luồng, 2.50 GHz đến 5.60 GHz Turbo, 65 W).
Hệ điều hành
(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- Windows 11 Home.
- Windows 11 Pro.
- Windows 11 Pro National Education.
- Ubuntu® Linux® 24.04 LTS.
Card đồ họa
- Tích hợp: Intel® Graphics.
- Rời:
- AMD Radeon™ RX 6300, 2 GB GDDR6.
- NVIDIA® GeForce® RTX™ 4060, 8 GB GDDR6.
Bộ nhớ
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s, UDIMM, đơn kênh.
- 16 GB: 1 x 16 GB hoặc 2 x 8 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s, UDIMM, đơn hoặc kép kênh.
- 32 GB: 1 x 32 GB, 2 x 16 GB hoặc 4 x 8 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s hoặc 4800 MT/s, UDIMM, đơn hoặc kép kênh.
- 64 GB: 2 x 32 GB hoặc 4 x 16 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s hoặc 4800 MT/s, UDIMM, kép kênh.
- 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, lên đến 4400 MT/s, UDIMM, kép kênh.
Lưu trữ
- Ổ cứng HDD:
- 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA.
- 4 TB, 5400 RPM, 3.5-inch, SATA.
- Ổ SSD:
- 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 35.
- 512 GB, M.2 2230, QLC hoặc TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 25 hoặc Class 35.
- 512 GB, M.2 2280, PCIe Gen4 NVMe, Self Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 1 TB, M.2 2230 hoặc 2280, TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 35 hoặc Self Encrypting Opal 2.0, Class 40.
- 2 TB, M.2 2280, PCIe Gen4 NVMe, Self Encrypting Opal 2.0, Class 40.
Phần mềm Microsoft Office và ứng dụng khác
- Adobe Acrobat Pro, Adobe AI Assistant, Adobe Express Premium, Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle.
- CyberLink Media Suite Essentials, Director Suite, PhotoDirector®, PowerDirector®.
- Dell Command | Configure, Endpoint Configure for Microsoft Intune, Integration Suite, Intel vPro, Monitor, Powershell Provider 2.7, Update, Optimizer (UUE).
- Foxit PDF Editor.
- Microsoft Office 2021, MS Office Home Business/ Personal/ Pro Non-Premium (Japan).
- SupportAssist.
Phần mềm bảo mật
- BIOS Guard, Boot Guard, Data Guard (vPro only).
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS), Enterprise (DDP|ESS-E), SW Encryption (DDPE).
- Dell SafeGuard and Response (CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks).
- Dell Trusted Device.
- Intel Device Protection with Platform Trust, Guard Technologies, Secure Key, Runtime BIOS Resilience (Copper Point).
- McAfee Business Protection.
- Memory Encryption, Microsoft Windows Bitlocker, Device Guard & Credential Guard (Enterprise SKU).
- OS Guard, Software Guard (SGX), Secure Key (i5 trở lên).
- Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2.
Dịch vụ hỗ trợ
- Bảo hành cơ bản: 3 năm, dịch vụ onsite/ chỉ cung cấp linh kiện, hỗ trợ kênh đối tác (thêm 3 tháng), tối đa 5 năm.
- ProSupport:
- Cùng ngày làm việc, 4 giờ 7x24, 7x11 hoặc 5x11 (chỉ Nhật Bản), tối đa 5 năm.
- Ngày làm việc tiếp theo onsite, tối đa 5 năm.
- Dịch vụ chẩn đoán onsite chuyên biệt, tối đa 5 năm.
- Hỗ trợ phần mềm, tối đa 5 năm.
- ProSupport Flex cho Client/Subscriptions, tối đa 5 năm.
- ProSupport Plus: Cùng ngày làm việc, 4 giờ 7x24, 7x11 hoặc 5x11 (chỉ Nhật Bản), tối đa 5 năm.
Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn, bao gồm mất cắp, Complete Care, giữ ổ cứng, giữ linh kiện (chỉ FED Mỹ), TechDirect, tối đa 5 năm.
Cổng kết nối
- Mặt trước:
- 1 USB 2.0 (480 Mbps) với PowerShare.
- 1 USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C®.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 jack tai nghe toàn cầu.
- Mặt sau:
- 3 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 3 DisplayPort™ 1.4a (HBR3).
- 2 USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
- 1 RJ45 (1 Gbps) Ethernet.
- 1 cổng serial truyền thống (tùy chọn).
- Mở rộng phía sau (tùy chọn, loại trừ lẫn nhau):
- 1 VGA, 1 HDMI 2.1 (FRL), 1 DisplayPort™ 2.1 (UHBR20).
- 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) + 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 LC (5GbE) Fiber optic, 1 RJ45 (5GbE) Ethernet.
Ổ đĩa quang
- Dell Slimline 8x DVD +/- RW (tùy chọn).
- Dell Slimline 8x DVD +/- ROM (tùy chọn).
Khe cắm
- 1 SATA 3.0 HDD, 1 SATA 3.0 ODD.
- 1 Full-height Gen4 PCIe x16.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 open-end.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x1.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 (bảng mở rộng).
- 1 M.2 2230 SSD, 2 M.2 2230/2280 SSD.
- 1 M.2 2230 cho WiFi và Bluetooth combo.
- 1 SD-card 4.0 (tùy chọn).
- 1 khe khóa bảo mật (Kensington).
Kích thước và trọng lượng
- Chiều cao: 324.30 mm (12.77 inch).
- Chiều rộng: 154.00 mm (6.06 inch).
- Chiều sâu: 293.00 mm (11.54 inch).
- Trọng lượng: Tối thiểu 5.73 kg (12.63 lb), tối đa 7.17 kg (15.81 lb).
Kết nối không dây
- Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3.
- Intel® Wi-Fi 7 BE200, 2x2, 802.11be, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4.
- MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4.
Nguồn điện
- 260 W Bronze PSU.
- 360 W Platinum PSU.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DELL PRO TOWER PLUS QBT1250 DESKTOP PC | ULTRA 7 265 | 64GB DDR5 RAM | 1TB SSD | KEYBOARD & MOUSE | PSU 260W | WIN 11 HOME | 1YR PRO
Bộ vi xử lý
- Intel® Core™ Ultra 7 265 (30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, 2.40 GHz đến 5.30 GHz Turbo, 65 W).
Hệ điều hành
(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- Windows 11 Home.
Card đồ họa
- Tích hợp: Intel® Graphics.
- Rời:
- N/A
Bộ nhớ tối đa 128 GB DDR5
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, lên đến 5600 MT/s, UDIMM, kênh kép.
Lưu trữ
- Ổ cứng HDD:
- N/A.
- Ổ SSD:
- 1TB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, Class 25 hoặc Class 35.
Phần mềm Microsoft Office và ứng dụng khác
- Adobe Acrobat Pro, Adobe AI Assistant, Adobe Express Premium, Adobe Photoshop Elements 2023 & Premier Elements 2023 Bundle.
- CyberLink Media Suite Essentials, Director Suite, PhotoDirector®, PowerDirector®.
- Dell Command | Configure, Endpoint Configure for Microsoft Intune, Integration Suite, Intel vPro, Monitor, Powershell Provider 2.7, Update, Optimizer (UUE).
- Foxit PDF Editor.
- Microsoft Office 2021, MS Office Home Business/ Personal/ Pro Non-Premium (Japan).
- SupportAssist.
Phần mềm bảo mật
- BIOS Guard, Boot Guard, Data Guard (vPro only).
- Dell Data Protection - Endpoint Security Suite (DDP|ESS), Enterprise (DDP|ESS-E), SW Encryption (DDPE).
- Dell SafeGuard and Response (CrowdStrike, VMware Carbon Black, Secureworks).
- Dell Trusted Device.
- Intel Device Protection with Platform Trust, Guard Technologies, Secure Key, Runtime BIOS Resilience (Copper Point).
- McAfee Business Protection.
- Memory Encryption, Microsoft Windows Bitlocker, Device Guard & Credential Guard (Enterprise SKU).
- OS Guard, Software Guard (SGX), Secure Key (i5 trở lên).
- Support of Absolute Persistent Module BIOS agent v2.
Dịch vụ hỗ trợ
- ProSupport:
- Ngày làm việc tiếp theo onsite, 1 năm.
Cổng kết nối
- Mặt trước:
- 1 USB 2.0 (480 Mbps) với PowerShare.
- 1 USB 2.0 (480 Mbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2x2 (20 Gbps) Type-C®.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 jack tai nghe toàn cầu.
- Mặt sau:
- 3 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps).
- 3 DisplayPort™ 1.4a (HBR3).
- 2 USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On.
- 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®.
- 1 RJ45 (1 Gbps) Ethernet.
- 1 cổng serial truyền thống (tùy chọn).
- Mở rộng phía sau (tùy chọn, loại trừ lẫn nhau):
- 1 VGA, 1 HDMI 2.1 (FRL), 1 DisplayPort™ 2.1 (UHBR20).
- 2 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps).
- 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) + 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® với DisplayPort™ Alt Mode.
- 1 LC (5GbE) Fiber optic, 1 RJ45 (5GbE) Ethernet.
Ổ đĩa quang
- N/A
Khe cắm
- 1 SATA 3.0 HDD, 1 SATA 3.0 ODD.
- 1 Full-height Gen4 PCIe x16.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 open-end.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x1.
- 1 Full-height Gen3 PCIe x4 (bảng mở rộng).
- 1 M.2 2230 SSD, 2 M.2 2230/2280 SSD.
- 1 M.2 2230 cho WiFi và Bluetooth combo.
- 1 SD-card 4.0 (tùy chọn).
- 1 khe khóa bảo mật (Kensington).
Kích thước và trọng lượng
- Chiều cao: 324.30 mm (12.77 inch).
- Chiều rộng: 154.00 mm (6.06 inch).
- Chiều sâu: 293.00 mm (11.54 inch).
- Trọng lượng: Tối thiểu 5.73 kg (12.63 lb), tối đa 7.17 kg (15.81 lb).
Kết nối không dây
- N/A.
Nguồn điện
- 260 W Bronze PSU.