DELL SLIM ECS1250 | ULTRA 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | BT | KBCOPILOT, M | W11SL | PRO | 1Y | ĐEN | 2XDYF
Máy tính để bàn DELL Slim ECS1250 | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | BT | KBCopilot, M | W11SL | Pro | 1Y | ĐEN | 2XDYF
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính để bàn vừa đủ nhỏ để tiết kiệm không gian, vừa đủ mạnh để theo kịp những ý tưởng lớn? Dell Slim Desktop chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn – một thiết bị mạnh mẽ ẩn mình sau thiết kế tối giản, mang đến hiệu suất đáng kinh ngạc, khả năng tùy biến linh hoạt và trải nghiệm mượt mà trong mọi tác vụ.
⚙️ Hiệu năng mạnh mẽ cho mọi nhu cầu
Dell Slim Desktop được trang bị các tùy chọn vi xử lý tiên tiến nhất từ Intel, phù hợp với mọi cấp độ người dùng – từ văn phòng cơ bản đến chuyên gia sáng tạo. Bạn có thể lựa chọn Intel® Core™ i3-14100 gọn nhẹ, Intel® Core™ i7-14700 với 20 nhân và 28 luồng cho hiệu suất đa nhiệm vượt trội, hoặc Intel® Core™ Ultra 7-265 tích hợp AI, tốc độ lên tới 5.30GHz – lý tưởng cho công việc dựng phim, thiết kế 3D, kỹ thuật…
Bộ nhớ RAM DDR5 lên tới 64GB (5600 MT/s) và ổ SSD PCIe Gen4 NVMe dung lượng tối đa 2TB giúp xử lý các tác vụ nặng, lưu trữ hàng trăm dự án mà không gặp độ trễ. Đây là chiếc desktop sinh ra để giải phóng hiệu suất của bạn – mạnh mẽ, nhanh, và luôn sẵn sàng cho mọi ý tưởng đột phá.
🎨 Thiết kế nhỏ gọn – tinh tế trong từng chi tiết
Dell Slim Desktop chỉ rộng 95mm và nặng khoảng 3.5kg, dễ dàng bố trí trong mọi không gian làm việc – từ bàn học nhỏ tại nhà đến văn phòng tối giản chuyên nghiệp. Dù đặt trên bàn hay dưới chân ghế, bạn gần như không cảm nhận được sự hiện diện của nó – cho đến khi bạn bật máy và nhận ra sức mạnh thực sự bên trong.
Vẻ ngoài thanh lịch, tối giản nhưng hiện đại giúp Dell Slim Desktop không chỉ là thiết bị công nghệ, mà còn là một phần của không gian sống.
🌐 Kết nối nhanh – làm việc mượt, giải trí đỉnh
Sản phẩm hỗ trợ Wi-Fi 6 hoặc Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3/5.4 giúp bạn truy cập internet nhanh, ổn định và ít bị nhiễu sóng hơn bao giờ hết. Hệ thống cổng kết nối gồm USB-C, USB-A, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4 và cổng mạng RJ-45 giúp bạn thoải mái kết nối đa thiết bị, thiết lập đa màn hình 4K, truyền dữ liệu tốc độ cao mà không bị gián đoạn.
Dù bạn đang tham gia hội nghị trực tuyến, dựng video hay chơi game, Dell Slim Desktop đều mang lại trải nghiệm liền mạch và đáng tin cậy.
🛡️ An tâm sử dụng – bảo vệ toàn diện
Dell hiểu rằng độ bền và dịch vụ hậu mãi quan trọng không kém hiệu suất. Vì thế, Dell Slim Desktop đi kèm bảo hành tận nơi lên đến 4 năm, dịch vụ hỗ trợ nhanh ProSupport Next Business Day, và tùy chọn bảo vệ hư hỏng bất ngờ Accidental Damage Protection.
Bên cạnh đó, bộ nguồn 180W đạt chứng nhận 80PLUS Bronze không chỉ giúp tiết kiệm điện mà còn thân thiện với môi trường – hỗ trợ bạn giảm chi phí vận hành dài hạn mà vẫn yên tâm về độ ổn định.
🔧 Tùy chỉnh theo phong cách và nhu cầu cá nhân
Dell Slim Desktop cho phép bạn chọn hệ điều hành phù hợp như Windows 11 Pro hoặc Ubuntu® Linux 24.04 LTS. Ngoài ra, bạn có thể tích hợp các phần mềm làm việc hoặc sáng tạo như Adobe® Creative Cloud, Microsoft 365, và giải pháp bảo mật McAfee® Business Protection.
Bạn không chỉ mua một chiếc máy tính – bạn đang xây dựng một hệ sinh thái công nghệ phù hợp với phong cách làm việc và lối sống của riêng mình.
🚀 Đã đến lúc hành động – Trải nghiệm Dell Slim Desktop ngay hôm nay
Đừng để thiết kế nhỏ gọn đánh lừa bạn – bên trong Dell Slim Desktop là cả một cỗ máy hiệu năng cao, sẵn sàng hỗ trợ bạn chinh phục những điều lớn lao. Đây là chiếc desktop lý tưởng cho những ai cần một thiết bị tinh gọn nhưng không chấp nhận giới hạn trong công việc hay sáng tạo.
👉 Tìm hiểu thêm tại website chính thức của Dell hoặc liên hệ Công ty TNHH Hitechpro – đối tác Platinum của Dell tại Việt Nam – để sở hữu ngay Dell Slim Desktop chính hãng, kèm dịch vụ hỗ trợ tận tâm và chính sách ưu đãi hấp dẫn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
Dell Slim Desktop
🖥 Bộ Vi Xử Lý (Processor)
- Intel® Core™ i3 14100:
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- 4 nhân, 8 luồng
- Tốc độ: 3.50 GHz đến 4.70 GHz (Turbo)
- Công suất: 60 W
- Intel® Core™ i5 14400:
- Bộ nhớ đệm: 20 MB
- 10 nhân, 16 luồng
- Tốc độ: 2.50 GHz đến 4.70 GHz (Turbo)
- Công suất: 65 W
- Intel® Core™ i7 14700:
- Bộ nhớ đệm: 33 MB
- 20 nhân, 28 luồng
- Tốc độ: 2.10 GHz đến 5.40 GHz (Turbo)
- Công suất: 65 W
- Intel® Core™ Ultra 5 225:
- Bộ nhớ đệm: 20 MB
- 10 nhân, 10 luồng
- Tốc độ: 3.30 GHz đến 4.90 GHz (Turbo)
- Công suất: 65 W
- Intel® Core™ Ultra 7 265:
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- 20 nhân, 20 luồng
- Tốc độ: 2.40 GHz đến 5.30 GHz (Turbo)
- Công suất: 65 W
💾 Hệ Điều Hành (Operating System)
(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- Windows 11 Home
- Windows 11 Pro
- Windows 11 Pro National Education
- Ubuntu® Linux® 24.04 LTS
🎮 Card Đồ Họa (Video Card)
- Cho máy sử dụng Intel® Core™ Ultra 5 225 hoặc Intel® Core™ Ultra 7 265:
- Đồ họa tích hợp: Intel® Graphics
- Cho máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100 hoặc Intel® Core™ i5 14400:
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730
- Cho máy sử dụng Intel® Core™ i7 14700:
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 770
🧠 Bộ Nhớ (Memory)
Cho máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100 hoặc Intel® Core™ i5 14400:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, đơn kênh
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, đơn kênh
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, đôi kênh
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, đơn kênh
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, đôi kênh
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, đôi kênh
Cho máy sử dụng Intel® Core™ i7 14700 vPro®, Intel® Core™ Ultra 5 225 hoặc Intel® Core™ Ultra 7 265:
- 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, đơn kênh
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, đơn kênh
- 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, đôi kênh
- 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, đơn kênh
- 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, đôi kênh
- 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, đôi kênh
💽 Lưu Trữ (Storage)
Ổ Cứng HDD:
- 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
Ổ SSD:
Cho máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100, Intel® Core™ i5 14400 hoặc Intel® Core™ i7 14700:
- 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 35
- 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
- 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
- 2 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
Cho máy sử dụng Intel® Core™ Ultra 5 225 hoặc Intel® Core™ Ultra 7 265:
- 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
- 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
- 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
- 2 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
📊 Phần Mềm Microsoft Office & Phần Mềm Khác
- Microsoft Office:
- Microsoft Office Home & Business 2024
- Microsoft 365 Personal, thuê bao hàng năm (1 người dùng)
- Microsoft 365 Family, thuê bao hàng năm (tối đa 6 người dùng)
- Kích hoạt thử Microsoft 365 trong 30 ngày
- Adobe®:
- Adobe® Acrobat®
- Adobe® Creative Cloud Photography Plan
- Adobe® Creative Cloud Lightroom
- Adobe® Photoshop Elements & Premier Elements
- CyberLink®:
- CyberLink® Director Suite
- CyberLink® PhotoDirector®
- CyberLink® PowerDirector®
- CyberLink® PowerDVD®
- Khác:
- Dell Digital Delivery
- Dell Optimizer
- Foxit® PDF Editor
🔒 Phần Mềm Bảo Mật (Security Software)
- Dell Safe Data: Absolute, bao gồm các sản phẩm Endpoint và Network Security
- Dell Trusted Device
- McAfee® Business Protection
🛠 Dịch Vụ Hỗ Trợ (Support Services)
Bảo Hành Cơ Bản:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
Dịch Vụ Phần Cứng Cơ Bản:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
Dell Care Plus:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
Dell Care Premium:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
ProSupport Next Business Day Onsite Service:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
ProSupport Channel Extended SKU (Thêm 3 tháng):
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
ProSupport Plus for Client:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
🛡️ Bảo Vệ Thiệt Hại Do Tai Nạn (Accidental Damage Protection)
Dịch Vụ Thiệt Hại Do Tai Nạn:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
Dịch Vụ Thiệt Hại Do Tai Nạn Kèm Chống Trộm:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
Bảo Vệ Thiệt Hại Do Tai Nạn:
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
Giữ Ổ Cứng (Keep-your-HD):
- 1 năm, 2 năm, 3 năm, 4 năm
🔌 Cổng Kết Nối (Ports)
Mặt Trước:
- 2 cổng USB 2.0 Type-A
- 1 cổng USB 3.2 Type-A
- 1 cổng USB 3.2 Type-C
- 1 jack tai nghe
- 1 nút nguồn
Mặt Sau:
- 2 cổng USB 2.0 Type-A
- 2 cổng USB 3.2 Type-A
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
- 1 cổng nguồn
- 1 đèn báo nguồn
- 1 khe khóa Kensington
- 1 vòng khóa padlock
💿 Ổ Đĩa Quang (Optical Drive)
- Không có (N/A)
🛠 Khe Cắm (Slots)
Cho máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100, Intel® Core™ i5 14400 hoặc Intel® Core™ i7 14700:
- 1 khe PCIe x16 Gen3 nửa chiều cao
- 2 khe PCIe x1 Gen3 nửa chiều cao
- 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth
- 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 1 khe thẻ SD (tùy chọn)
- 1 khe SATA 3.0 cho ổ cứng 3.5-inch
Cho máy sử dụng Intel® Core™ Ultra 5 225 hoặc Intel® Core™ Ultra 7 265:
- 1 khe PCIe x16 Gen4 nửa chiều cao
- 2 khe PCIe x1 Gen4 nửa chiều cao
- 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth
- 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 1 khe thẻ SD (tùy chọn)
- 1 khe SATA 3.0 cho ổ cứng 3.5-inch
📏 Kích Thước & Trọng Lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao: 303.50 mm (11.95 inch)
- Chiều rộng: 95 mm (3.74 inch)
- Chiều sâu: 293 mm (11.54 inch)
- Trọng lượng khởi điểm: 3.49 kg (7.69 lb)
📡 Kết Nối Không Dây (Wireless)
- Intel® Wi-Fi 6E AX211:
- 2x2, 802.11ax, MU-MIMO
- Bluetooth® 5.3
- MediaTek Wi-Fi 6 MT7920:
- 2x2, 802.11ax, MU-MIMO
- Bluetooth® 5.4
⚡️ Nguồn Điện (Power)
- Bộ nguồn nội bộ 180 W Bronze
- Hiệu suất 85% (Chứng nhận 80PLUS Bronze)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy tính để bàn DELL Slim ECS1250 | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | BT | KBCopilot, M | W11SL | Pro | 1Y | ĐEN | 2XDYF
🖥 Bộ Vi Xử Lý (Processor)
- Intel® Core™ Ultra 7 265:
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- 20 nhân, 20 luồng
- Tốc độ: 2.40 GHz đến 5.30 GHz (Turbo)
- Công suất: 65 W
💾 Hệ Điều Hành (Operating System)
- Windows 11 Home
🎮 Card Đồ Họa (Video Card)
- Đồ họa tích hợp: Intel® Graphics
🧠 Bộ Nhớ (Memory) tối đa 64GB DDR5 với 2 khe cắm UDIMM
- 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, đơn kênh
💽 Lưu Trữ (Storage)
Ổ Cứng HDD:
- Không có sẵn
Ổ SSD:
- 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
📊 Phần Mềm Microsoft Office & Phần Mềm Khác
- Khác:
- Dell Digital Delivery
- Dell Optimizer
- Foxit® PDF Editor
🔒 Phần Mềm Bảo Mật (Security Software)
- Dell Safe Data: Absolute, bao gồm các sản phẩm Endpoint và Network Security
- Dell Trusted Device
- McAfee® Business Protection
🛠 Dịch Vụ Hỗ Trợ (Support Services)
ProSupport Plus for Client:
- 1 năm
🔌 Cổng Kết Nối (Ports)
Mặt Trước:
- 2 cổng USB 2.0 Type-A
- 1 cổng USB 3.2 Type-A
- 1 cổng USB 3.2 Type-C
- 1 jack tai nghe
- 1 nút nguồn
Mặt Sau:
- 2 cổng USB 2.0 Type-A
- 2 cổng USB 3.2 Type-A
- 1 cổng DisplayPort™ 1.4
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
- 1 cổng nguồn
- 1 đèn báo nguồn
- 1 khe khóa Kensington
- 1 vòng khóa padlock
💿 Ổ Đĩa Quang (Optical Drive)
- Không có (N/A)
🛠 Khe Cắm (Slots)
- 1 khe PCIe x16 Gen4 nửa chiều cao
- 2 khe PCIe x1 Gen4 nửa chiều cao
- 1 khe M.2 2230 cho card Wi-Fi và Bluetooth
- 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 1 khe thẻ SD (tùy chọn)
- 1 khe SATA 3.0 cho ổ cứng 3.5-inch
📏 Kích Thước & Trọng Lượng (Dimensions & Weight)
- Chiều cao: 303.50 mm (11.95 inch)
- Chiều rộng: 95 mm (3.74 inch)
- Chiều sâu: 293 mm (11.54 inch)
- Trọng lượng khởi điểm: 3.49 kg (7.69 lb)
📡 Kết Nối Không Dây (Wireless)
- Intel® Wi-Fi 6E AX211:
- 2x2, 802.11ax, MU-MIMO
- Bluetooth® 5.3
⚡️ Nguồn Điện (Power)
- Bộ nguồn nội bộ 180 W Bronze
- Hiệu suất 85% (Chứng nhận 80PLUS Bronze)