DELL TOWER PC | ECT1250 | ULTRA 7-265 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | WIFI, BLUETOOTH | WIN 11 HOME | 42TOWEULTRA-01
Máy tính để bàn Dell Tower | ECT1250 | Ultra 7-265 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Mouse MS116, Keyboard KB216 | Wifi, Bluetooth | Windows 11 Home | Dell Care Plus 12M | 42TOWEULTRA-01
Bạn đang cần một chiếc máy tính mạnh mẽ hay một cỗ máy có thể song hành cùng tốc độ tư duy của bạn?
Sẽ ra sao nếu một ngày bạn ngồi vào bàn làm việc, bật máy lên – và không cần chờ đợi. Không cần giới hạn. Không cần thỏa hiệp. Đó không còn là giấc mơ. Đó là Dell Tower Desktop – một hệ thống được sinh ra để biến mọi điều bạn tưởng tượng thành điều có thể.
💡 Không chỉ là một chiếc máy tính – mà là "chất xúc tác" cho mọi ý tưởng lớn
Bạn không cần phải là lập trình viên, kỹ sư hay đạo diễn để yêu cầu một cỗ máy mạnh. Bạn chỉ cần một mục tiêu đủ lớn, một ý tưởng đủ táo bạo – còn lại, Dell Tower Desktop sẽ lo.
Với dải cấu hình từ Intel® Core™ i3 đến Ultra 7 mạnh mẽ (tốc độ Turbo lên đến 5.40GHz), từ đồ họa tích hợp mượt mà đến NVIDIA® RTX™ 4060 chuyên nghiệp – Dell Tower không chỉ xử lý nhanh, mà còn mượt, ổn định và đủ sức theo kịp cả những giấc mơ đang lớn dần.
🧠 Bạn sáng tạo – máy không được phép chậm trễ
64GB RAM DDR5 tốc độ cao? Có.
2TB SSD NVMe siêu nhanh cộng thêm 2TB HDD lưu trữ dư dả? Có luôn.
Bạn mở cùng lúc 40 tab, đang render video 4K và backup ảnh gia đình? Dell Tower Desktop coi đó là việc thường ngày.
🌐 Mọi kết nối – sẵn sàng trong tích tắc
Không phải tất cả các máy đều hiểu bạn cần gì. Nhưng Dell thì hiểu.
Cổng USB-C, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.4 – tất cả được sắp xếp để bất cứ thiết bị nào bạn có, Dell đều sẵn sàng đón nhận.
🛠️ Tùy chỉnh như bạn mong muốn – vì đó là máy của bạn, không phải của ai khác
Bạn chọn:
- Windows 11 hay Ubuntu?
- RAM 16 hay 64?
- RTX hay dùng đồ họa tích hợp?
- Dịch vụ bảo hành 1 năm hay trọn gói 4 năm không lo hỏng hóc?
Mọi thứ đều có thể. Và đó là điều khiến Dell Tower khác biệt – nó không ép bạn theo khuôn, nó mở đường để bạn chọn con đường riêng.
🔒 Bảo mật không phải là tùy chọn – đó là tiêu chuẩn
Dell trang bị TPM 2.0, bảo vệ BIOS, mã hóa dữ liệu, diệt virus McAfee lên đến 3 năm – vì bạn xứng đáng được yên tâm.
💻 Nhỏ gọn, nhưng chứa cả vũ trụ sức mạnh bên trong
Chỉ cao hơn một chai nước khoáng, nặng chưa tới 6kg – nhưng chứa bên trong là sức mạnh mà nhiều PC mơ ước.
Bộ nguồn 180W hoặc 360W vận hành bền bỉ, yên tĩnh – để bạn tập trung vào điều thật sự quan trọng: ý tưởng của bạn.
🎁 Sẵn sàng từ bên trong lẫn bên ngoài
Dell Tower Desktop không để bạn lắp máy rồi ngồi cài phần mềm mệt mỏi. Nó đã sẵn sàng với:
- Microsoft Office
- CyberLink Media Suite
- Dell Command
- Hỗ trợ kỹ thuật ProSupport
- Và nhiều hơn thế…
🌟 Không phải vì đẹp mà chọn Dell. Nhưng đẹp thế này thì khó mà cưỡng lại.
Thiết kế hiện đại, tinh giản, không rối rắm. Dễ phối với mọi không gian từ văn phòng sáng tạo đến góc học tập ở nhà. Không phô trương. Nhưng đủ để người khác phải ngoái nhìn.
📍 Sở hữu dễ dàng – trải nghiệm ngay tại Việt Nam
Dell Tower Desktop hiện đang được phân phối chính thức tại CÔNG TY TNHH HITECHPRO – đối tác Platinum của Dell tại Việt Nam. Bạn không chỉ mua một sản phẩm – bạn đang tiếp cận với chất lượng toàn cầu và dịch vụ bản địa hóa tuyệt vời.
Dell Tower Desktop – không phải để khoe cấu hình, mà là để chứng minh rằng bạn xứng đáng có một chiếc máy xứng tầm với khát vọng của mình.
Vì khi bạn sẵn sàng tạo nên điều khác biệt, chiếc máy bạn chọn cũng phải khác biệt.
Vậy, bạn sẵn sàng chưa?
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
🖥️ Dell Tower Desktop
⚙️ Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ i3 14100: 12 MB cache, 4 nhân, 8 luồng, tốc độ từ 3.50 GHz đến 4.70 GHz (Turbo), 60W
- Intel® Core™ i5 14400: 20 MB cache, 10 nhân, 16 luồng, tốc độ từ 2.50 GHz đến 4.70 GHz (Turbo), 65W
- Intel® Core™ i5 14400F: 20 MB cache, 10 nhân, 16 luồng, tốc độ từ 2.50 GHz đến 4.70 GHz (Turbo), 65W
- Intel® Core™ i7 14700: 33 MB cache, 20 nhân, 28 luồng, tốc độ từ 2.10 GHz đến 5.40 GHz (Turbo), 65W
- Intel® Core™ i7 14700F: 33 MB cache, 20 nhân, 28 luồng, tốc độ từ 2.10 GHz đến 5.40 GHz (Turbo), 65W
- Intel® Core™ Ultra 5 225: 20 MB cache, 10 nhân, 10 luồng, tốc độ từ 3.30 GHz đến 4.90 GHz (Turbo), 65W
- Intel® Core™ Ultra 5 225F: 20 MB cache, 10 nhân, 10 luồng, tốc độ từ 3.30 GHz đến 4.90 GHz (Turbo), 65W
- Intel® Core™ Ultra 7 265: 30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 2.40 GHz đến 5.30 GHz (Turbo), 65W
- Intel® Core™ Ultra 7 265F: 30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 2.40 GHz đến 5.30 GHz (Turbo), 65W
💻 Hệ điều hành (Operating System)
(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- 🟢 Windows 11 Home
- 🟢 Windows 11 Pro
- 🟢 Windows 11 Home National Education
- 🟢 Windows 11 Pro National Education
- 🟢 Ubuntu® Linux® 24.04 LTS
🖼️ Card đồ họa (Video Card)
Đồ họa tích hợp (Integrated Graphics):
- 🚫 Không có (None)
- 🟡 Intel® UHD Graphics 730
- 🟡 Intel® UHD Graphics 770
- 🟡 Intel® Graphics
Đồ họa rời (Discrete Graphics):
- 🚫 Không có (None)
- 🟢 NVIDIA® RTX™ 3050, 6 GB, GDDR6
- 🟢 NVIDIA® RTX™ 4060, 8 GB, GDDR6
🧠 Bộ nhớ RAM (Memory)
Ghi chú: Tùy thuộc vào loại bộ vi xử lý được trang bị.
Với máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100/i5 14400/i5 14400F:
- 🟢 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn (single-channel)
- 🟢 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- 🟢 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi (dual-channel)
- 🟢 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- 🟢 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- 🟢 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 4800 MT/s, UDIMM, kênh đôi
Với máy sử dụng Intel® Core™ i7 14700/i7 14700F hoặc Intel® Core™ Ultra 5 225/225F hoặc Ultra 7 265/265F:
- 🟢 8 GB: 1 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- 🟢 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- 🟢 16 GB: 2 x 8 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- 🟢 32 GB: 1 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
- 🟢 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
- 🟢 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đôi
💾 Bộ nhớ lưu trữ (Storage)
Ổ cứng HDD:
- 🟢 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
Ổ SSD:
Với máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100/i5 14400/i5 14400F/i7 14700/i7 14700F:
- 🟢 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 35
- 🟢 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
- 🟢 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
- 🟢 2 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen3 NVMe, SSD, Class 25
Với máy sử dụng Intel® Core™ Ultra 5 225/225F hoặc Ultra 7 265/265F:
- 🟢 256 GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 35
- 🟢 512 GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
- 🟢 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
- 🟢 2 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
📦 Phần mềm Microsoft Office & Ứng dụng khác
- 🟢 Dell Update
- 🟢 SmartByte
- 🟢 Dell Digital Delivery
- 🟢 Dell Mobile Connect
- 🟢 Dell SupportAssist OS Recovery Plugin
- 🟢 My Dell
- 🟢 OTB Survey (Dell Customer Connect)
- 🟢 Dell Cinema Guide (chỉ ở Mỹ/Canada)
- 🟢 China Qiyi Streaming
- 🟢 FuboTV (chỉ ở Mỹ)
- 🟢 Foxit® PhantomPDF™ 30-day trial
- 🟢 Foxit® PhantomPDF™ Standard
- 🟢 Foxit® PhantomPDF™ Editor
- 🟢 Adobe® PEPE 2021
- 🟢 Adobe® Acrobat® Standard
- 🟢 Adobe® Acrobat® Professional
- 🟢 Microsoft Office 30-day trial
- 🟢 Microsoft 365 Business Basic
- 🟢 Microsoft 365 Business Premium
- 🟢 Microsoft 365 Family
- 🟢 Microsoft 365 Personal
- 🟢 Microsoft Office Home & Student 2021
- 🟢 Microsoft Office Home & Business 2024
- 🟢 Microsoft Office Professional 2021
- 🟢 CyberLink Media Suite Essentials
- 🟢 CyberLink® PowerDirector® 17 Ultra
- 🟢 CyberLink® PhotoDirector® 10 Ultra
- 🟢 CyberLink® Media Player with PowerDVD® 19
🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)
- 🟢 Trusted Platform Module (TPM) 2.0 Security
- 🟢 McAfee® LiveSafe™ 12-month Subscription
- 🟢 McAfee® LiveSafe™ 24-month Subscription
- 🟢 McAfee® LiveSafe™ 36-month Subscription
- 🟢 McAfee® COF
- 🟢 McAfee® Small Business Security 12-month Subscription
- 🟢 McAfee® Small Business Security 24-month Subscription
- 🟢 McAfee® Small Business Security 36-month Subscription
🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- 🟢 1 năm bảo hành cơ bản: Dịch vụ tại chỗ/Thay thế linh kiện/Kênh phân phối: SKU mở rộng thời gian (cộng thêm 3 tháng) & Hỗ trợ đối tác/Retail SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 2 năm bảo hành cơ bản: Dịch vụ tại chỗ/Thay thế linh kiện/Kênh phân phối: SKU mở rộng thời gian (cộng thêm 3 tháng) & Hỗ trợ đối tác/Retail SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 3 năm bảo hành cơ bản: Dịch vụ tại chỗ/Thay thế linh kiện/Kênh phân phối: SKU mở rộng thời gian (cộng thêm 3 tháng) & Hỗ trợ đối tác/Retail SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 4 năm bảo hành cơ bản: Dịch vụ tại chỗ/Thay thế linh kiện/Kênh phân phối: SKU mở rộng thời gian (cộng thêm 3 tháng) & Hỗ trợ đối tác/Retail SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 1 năm Dell Care Plus
- 🟢 2 năm Dell Care Plus
- 🟢 3 năm Dell Care Plus
- 🟢 4 năm Dell Care Plus
- 🟢 1 năm Dell Care Premium
- 🟢 2 năm Dell Care Premium
- 🟢 3 năm Dell Care Premium
- 🟢 4 năm Dell Care Premium
- 🟢 Dell Software Support
- 🟢 1 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
- 🟢 2 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
- 🟢 3 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
- 🟢 4 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
- 🟢 1 năm ProSupport Channel Extended SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 2 năm ProSupport Channel Extended SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 3 năm ProSupport Channel Extended SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 4 năm ProSupport Channel Extended SKU (cộng thêm 3 tháng)
- 🟢 1 năm ProSupport Plus cho khách hàng
- 🟢 2 năm ProSupport Plus cho khách hàng
- 🟢 3 năm ProSupport Plus cho khách hàng
- 🟢 4 năm ProSupport Plus cho khách hàng
🛡️ Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn (Accidental Damage Protection)
- 🟢 1 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 2 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 3 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 4 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 1 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn kèm chống trộm
- 🟢 2 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn kèm chống trộm
- 🟢 3 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn kèm chống trộm
- 🟢 4 năm Dịch vụ bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn kèm chống trộm
- 🟢 1 năm Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 2 năm Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 3 năm Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 4 năm Bảo vệ thiệt hại ngoài ý muốn
- 🟢 1 năm Dịch vụ chăm sóc toàn diện (Complete Care Service)
- 🟢 2 năm Dịch vụ chăm sóc toàn diện
- 🟢 3 năm Dịch vụ chăm sóc toàn diện
- 🟢 4 năm Dịch vụ chăm sóc toàn diện
- 🟢 1 năm Giữ ổ cứng của bạn (Keep Your Hard Drive)
- 🟢 2 năm Giữ ổ cứng của bạn
- 🟢 3 năm Giữ ổ cứng của bạn
- 🟢 4 năm Giữ ổ cứng của bạn
🔌 Cổng kết nối (Ports)
Mặt trước:
- 🟢 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
- 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C®
- 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 🟢 1 giắc tai nghe toàn cầu
Mặt sau:
Với máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100/i5 14400/i5 14400F/i7 14700/i7 14700F:
- 🟢 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On
- 🟢 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 🟢 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
- 🟢 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)
- 🟢 1 cổng DisplayPort™ 1.4 (HBR2)
- 🟢 1 cổng serial cổ điển (tùy chọn)
Với máy sử dụng Intel® Core™ Ultra 5 225/225F hoặc Ultra 7 265/265F:
- 🟢 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On
- 🟢 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 🟢 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
- 🟢 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)
- 🟢 1 cổng DisplayPort™ 1.4 (HBR3)
- 🟢 1 cổng serial cổ điển (tùy chọn)
💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- 🚫 Không có (N/A)
🧩 Khe cắm mở rộng (Slots)
Với máy sử dụng Intel® Core™ i3 14100/i5 14400/i5 14400F/i7 14700/i7 14700F:
- 🟢 2 khe PCIe x1 Gen3 chiều cao đầy đủ
- 🟢 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 🟢 1 khe PCIe x16 Gen3 chiều cao đầy đủ
- 🟢 1 khe M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth
- 🟢 1 khe thẻ SD 3.0 (tùy chọn)
- 🟢 1 khe khóa bảo mật (Kensington lock)
Với máy sử dụng Intel® Core™ Ultra 5 225/225F hoặc Ultra 7 265/265F:
- 🟢 2 khe PCIe x1 Gen4 chiều cao đầy đủ
- 🟢 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 🟢 1 khe PCIe x16 Gen4 chiều cao đầy đủ
- 🟢 1 khe M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth
- 🟢 1 khe thẻ SD 3.0 (tùy chọn)
- 🟢 1 khe khóa bảo mật (Kensington lock)
📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)
- 🟢 Chiều cao: 324.3 mm (12.76 inch)
- 🟢 Chiều rộng: 154 mm (6.06 inch)
- 🟢 Chiều sâu: 293 mm (11.53 inch)
- 🟢 Trọng lượng tối thiểu: 5.45 kg (12.02 lb)
📡 Kết nối không dây (Wireless)
- 🟢 Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
- 🟢 MediaTek Wi-Fi 6 MT7920, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.4
🔋 Nguồn điện (Power)
- 🟢 Bộ nguồn nội bộ 180W Bronze
- 🟢 Bộ nguồn nội bộ 360W Platinum
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
🖥️ Dell Tower | ECT1250 | Ultra 7-265 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | Mouse MS116, Keyboard KB216 | Wifi, Bluetooth | Windows 11 Home | Dell Care Plus 12M | 42TOWEULTRA-01
⚙️ Bộ vi xử lý (Processor)
- Intel® Core™ Ultra 7 265: 30 MB cache, 20 nhân, 20 luồng, tốc độ từ 2.40 GHz đến 5.30 GHz (Turbo), 65W
💻 Hệ điều hành (Operating System)
(Dell Technologies khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
- 🟢 Windows 11 Home
🖼️ Card đồ họa (Video Card)
Đồ họa tích hợp (Integrated Graphics):
- 🟡 Intel® UHD Graphics 770
Đồ họa rời (Discrete Graphics):
- 🚫 Không có (None)
🧠 Bộ nhớ RAM (Memory)
Ghi chú: Tùy thuộc vào loại bộ vi xử lý được trang bị, dung lượng tối đa 64GB với 2 khe căm UDIMM.
- 🟢 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, UDIMM, kênh đơn
💾 Bộ nhớ lưu trữ (Storage)
Ổ cứng HDD:
- 🚫 Không có (None)
Ổ SSD:
- 🟢 1 TB, M.2 2230, QLC PCIe Gen4 NVMe, SSD, Class 25
📦 Phần mềm Microsoft Office & Ứng dụng khác
- 🟢 Dell Update
- 🟢 SmartByte
- 🟢 Dell Digital Delivery
- 🟢 Dell Mobile Connect
- 🟢 Dell SupportAssist OS Recovery Plugin
- 🟢 My Dell
- 🟢 OTB Survey (Dell Customer Connect)
🔒 Phần mềm bảo mật (Security Software)
- 🟢 Trusted Platform Module (TPM) 2.0 Security
🛠️ Dịch vụ hỗ trợ (Support Services)
- 🟢 1 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
🔌 Cổng kết nối (Ports)
Mặt trước:
- 🟢 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps)
- 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C®
- 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 🟢 1 giắc tai nghe toàn cầu
Mặt sau:
- 🟢 2 cổng USB 2.0 (480 Mbps) với SmartPower On
- 🟢 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps)
- 🟢 1 cổng RJ45 (1 Gbps) Ethernet
- 🟢 1 cổng HDMI 2.1 (TMDS)
- 🟢 1 cổng DisplayPort™ 1.4 (HBR3)
- 🟢 1 cổng serial cổ điển (tùy chọn)
💿 Ổ đĩa quang (Optical Drive)
- 🚫 Không có (N/A)
🧩 Khe cắm mở rộng (Slots)
- 🟢 2 khe PCIe x1 Gen4 chiều cao đầy đủ
- 🟢 1 khe M.2 2230/2280 cho ổ SSD
- 🟢 1 khe PCIe x16 Gen4 chiều cao đầy đủ
- 🟢 1 khe M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth
- 🟢 1 khe thẻ SD 3.0 (tùy chọn)
- 🟢 1 khe khóa bảo mật (Kensington lock)
📏 Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)
- 🟢 Chiều cao: 324.3 mm (12.76 inch)
- 🟢 Chiều rộng: 154 mm (6.06 inch)
- 🟢 Chiều sâu: 293 mm (11.53 inch)
- 🟢 Trọng lượng tối thiểu: 5.45 kg (12.02 lb)
📡 Kết nối không dây (Wireless)
- 🟢 Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO, Bluetooth® 5.3
🔋 Nguồn điện (Power)
- 🟢 Bộ nguồn nội bộ 180W Bronze