DELL TOWER PLUS EBT2250 | ULTRA 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD + 2TB HDD | RTX 4060 8GB | UBUNTU | PSU 750W
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN Dell Tower PLUS EBT2250 | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD + 2TB HDD | RTX 4060 8GB | NO DVDRW | KB, M | NO WIFI | UBUNTU | PSU 750W | 3Y PROSUPPORT
Dell Tower Plus EBT2250 – Mở Cửa Tương Lai, Tăng Tốc Hiện Tại
Bạn không cần một chiếc máy tính – bạn cần một cỗ máy đồng hành đáng tin, đủ mạnh để xử lý mọi thử thách, đủ linh hoạt để thích nghi với mọi giai đoạn phát triển trong công việc và cuộc sống sáng tạo. Và đó chính là lúc Dell Tower Plus EBT2250 bước vào.
🔧 Bộ Não Siêu Việt – Mọi Ý Tưởng Đều Có Cơ Hội Tỏa Sáng
EBT2250 được “vũ trang” bởi bộ vi xử lý Intel® Core Ultra thế hệ mới – một thế hệ CPU không chỉ nhanh mà còn thông minh. Từ phiên bản Ultra 5 gọn gàng đến Ultra 9 đầy uy lực (24 nhân, tốc độ tối đa 5.7GHz), bạn có thể thoải mái lập trình, dựng phim, chơi game hay thiết kế kiến trúc – mà không cần thở dài vì chờ đợi. Đằng sau mỗi tác vụ là một chipset Intel Z890 đáng tin cậy, tối ưu hóa hiệu năng đến từng chu kỳ.
🎮 Đồ Họa Không Giới Hạn – Hiện Thực Mọi Thế Giới Ảo
Bạn là người làm phim, thiết kế 3D hay chỉ đơn giản là thích đắm mình trong game? Dell không bỏ qua bạn. Với tùy chọn từ NVIDIA RTX 3050 đến RTX 4090 đỉnh cao, mọi hình ảnh đều sắc nét như thật, chuyển động mượt mà như ý. Nếu bạn thiên về sự tối giản, đồ họa tích hợp Intel® vẫn có thể “gánh” cùng lúc 2 màn hình 4K – đủ để làm việc và giải trí song hành.
💾 Lưu Trữ Rộng Mở – Đủ Dài Cho Mọi Hành Trình
Khi ý tưởng đến bất ngờ, không gian lưu trữ không được phép là rào cản. EBT2250 cho bạn lựa chọn SSD NVMe lên tới 4TB hoặc cấu hình kép SSD + HDD lên đến 8TB. Dự án lớn? Thư viện phim? Tài liệu nặng? Tất cả đều có chỗ. Và bạn sẽ ngạc nhiên với tốc độ truy xuất cực nhanh – không có độ trễ nào cản trở mạch sáng tạo.
🌐 Kết Nối Linh Hoạt – Giao Tiếp Với Mọi Thứ
Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 đảm bảo tín hiệu luôn ổn định như cắm dây. Thunderbolt 4, HDMI 4K, USB 3.2 và 3 khe PCIe mở rộng biến EBT2250 thành trung tâm điều khiển toàn bộ không gian làm việc. Bạn có thể dễ dàng nâng cấp, kết nối thiết bị chuyên dụng hoặc tạo một góc studio của riêng mình – tất cả đều sẵn sàng.
🖥 Thiết Kế Có Tính – Không Chỉ Đẹp Mà Còn Thông Minh
Chiếc case 27.1L không chỉ nhỏ gọn để phù hợp mọi không gian, mà còn có mặt trước tùy chọn Graphite hoặc Platinum mang dáng vẻ hiện đại, sang trọng. Hệ thống tản nhiệt hoạt động êm ái, hiệu quả – giữ cho máy luôn mát mẻ, kể cả khi bạn “ép” cấu hình ở mức cao.
🔌 Nguồn Điện Linh Hoạt – Đủ Lực Cho Mọi Cấu Hình
Nguồn 460W đủ dùng. Nguồn 1000W? Sẵn sàng cho GPU 450W hoặc bất kỳ phần cứng mạnh nào bạn muốn lắp vào. EBT2250 không chỉ là hiện tại – nó được thiết kế để trưởng thành cùng bạn, mỗi lần nâng cấp là một lần lột xác.
🔐 An Toàn Dưới Mọi Góc Độ
Dell không chỉ chăm lo sức mạnh mà còn bảo vệ mọi dữ liệu quan trọng. Với TPM 2.0, khe khóa Kensington và bộ bàn phím – chuột không dây Dell Pro KM5221W đi kèm, bạn yên tâm làm việc trong môi trường an toàn, chuyên nghiệp và gọn gàng.
✨ Vì Sao Dell Tower Plus EBT2250 Là Một Lựa Chọn Lớn?
EBT2250 không phải là một chiếc PC, mà là bệ phóng cho tham vọng. Hiệu năng vượt XPS Desktop 8960 (theo Cinebench R23, 01/2025), khả năng nâng cấp gần như không giới hạn, cấu hình mạnh mẽ, lưu trữ rộng rãi, kết nối thời thượng – tất cả trong một thiết bị duy nhất.
Dù bạn đang viết code cho một ứng dụng AI, render phim tài liệu dài tập hay thử sức với game AAA mới nhất – EBT2250 không lùi bước.
🔥 Dell Tower Plus EBT2250 – Khi Công Nghệ Không Còn Là Giới Hạn, Mà Là Bệ Phóng Cho Giấc Mơ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dell Tower Plus EBT2250
📋 Thông tin chung
- Tên model: EBT2250
🖥 Tùy chọn bộ vi xử lý (Processor Options)
- Intel® Core Ultra 5 225 (10 nhân, 42MB Tổng Cache, 2.7GHz - 4.9GHz) (ra mắt sau)
- Intel® Core Ultra 7 265 (20 nhân, 66MB Tổng Cache, 1.8GHz - 5.3GHz)
- Intel® Core Ultra 9 285 (20 nhân, 76MB Tổng Cache, 1.9GHz - 5.6GHz)
- Intel® Core Ultra 7 265K (20 nhân, 66MB Tổng Cache, 3.3GHz - 5.5GHz)
- Intel® Core Ultra 9 285K (24 nhân, 76MB Tổng Cache, 3.7GHz - 5.7GHz)
⚙ Chipset
- Intel Z890
🌡️ Tản nhiệt CPU (CPU Thermal)
- Tản nhiệt khí tiêu chuẩn (dành cho CPU 65W)
- Tản nhiệt khí nâng cao (dành cho CPU dòng K 125W)
💿 Hệ điều hành (Operating System)
- Microsoft Windows 11 Home, 64-bit
- Microsoft Windows 11 Pro, 64-bit
- Ubuntu 24.04 (chỉ hỗ trợ với đồ họa Intel® và RTX 4060)
🧠 Tùy chọn bộ nhớ (Memory Options)
- 8 GB DDR5 (1 x 8 GB) tốc độ 5200 MT/s
- 16 GB DDR5 (2 x 8 GB) tốc độ 5200 MT/s
- 16 GB DDR5 (1 x 16 GB) tốc độ 5200 MT/s
- 32 GB DDR5 (2 x 16 GB) tốc độ 5200 MT/s
- 32 GB DDR5 (1 x 32 GB) tốc độ 5200 MT/s
- 64 GB DDR5 (2 x 32 GB) tốc độ 5200 MT/s
- Hỗ trợ tối đa 64 GB, bộ nhớ bổ sung được bán riêng
💾 Tùy chọn lưu trữ (Storage Options)
- 512GB NVMe M.2 PCIe SSD
- 1TB NVMe M.2 PCIe SSD
- 2TB NVMe M.2 PCIe SSD
- 4TB NVMe M.2 PCIe SSD (ra mắt sau)
- 512GB NVMe M.2 PCIe SSD + 2TB 7200 RPM SATA HDD
- 1TB NVMe M.2 PCIe SSD + 2TB 7200 RPM SATA HDD
- 1TB NVMe M.2 PCIe SSD + 1TB NVMe M.2 PCIe SSD
- 2TB NVMe M.2 PCIe SSD + 2TB NVMe M.2 PCIe SSD
- 2TB NVMe M.2 PCIe SSD + 4TB NVMe M.2 PCIe SSD (ra mắt sau)
- 4TB NVMe M.2 PCIe SSD + 4TB NVMe M.2 PCIe SSD (ra mắt sau)
🎮 Đồ họa (Graphics)
- Intel® Graphics với bộ nhớ đồ họa chia sẻ
- NVIDIA® GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX 4060Ti 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX 4090 24GB GDDR6x
🖼 Vỏ máy (Chassis)
- Thùng máy dạng Desktop (dung tích 27.1L)
- Mặt trước màu Graphite hoặc Platinum
🔊 Đa phương tiện (Multimedia)
- 2x Âm thanh Stereo
- Đầu đọc thẻ SD (hỗ trợ SD, SDHC, SDXC)
🔌 Cổng và khe cắm (Ports and Slots)
- Mặt trước:
- 3 x USB 3.2 Type-A Gen 1
- 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2 (không hỗ trợ xuất video/âm thanh)
- Giắc tai nghe
- Khe thẻ SD
- Mặt sau:
- 4 x USB 2.0 Type-A
- 2 x USB 3.2 Type-A Gen 1
- 1 x Thunderbolt 4 (hỗ trợ xuất video 4K)
- 1 x HDMI (hỗ trợ xuất video 4K)
- 1 x Gigabit Ethernet
- 1 x 2 x Âm thanh Stereo (Line In / Line Out)
- 1 x S/PDIF Optical
- 1 x Khe khóa Kensington
- Lưu ý: Cổng video thay đổi tùy thuộc vào tùy chọn card đồ họa; Đồ họa Intel® hỗ trợ hai màn hình 4K
📏 Kích thước và trọng lượng (Dimensions and Weights)
- Chiều cao: 372.9 mm (14.68 inch)
- Chiều rộng: 173 mm (6.81 inch)
- Chiều sâu: 426.9 mm (16.8 inch)
- Trọng lượng khởi điểm (tối thiểu): 8.62 kg (19 lbs)
- Trọng lượng tối đa: 12.94 kg (28.5 lbs)
🔧 Khe mở rộng (Expansion Slots)
- 2 x M.2 SSD
- 2 x khoang HDD 3.5”
- 1 x M.2 bổ sung (bị chiếm bởi card không dây)
- 3 khe PCIe (x4, x4, x16); 2 khe PCIe x4 bị che khi lắp card đồ họa
- 2 khe DIMM (hỗ trợ tối đa 64GB DDR5 5600)
⚡ Nguồn đồ họa (Graphics Power)
- Hỗ trợ tối đa 450W đồ họa (yêu cầu nguồn 1000W)
🔋 Tùy chọn nguồn (Power Supply Options)
- 460W Bronze
- 750W Platinum
- 1000W Platinum
- Hiệu suất nguồn thay đổi tùy theo quy định khu vực
🗄 Khoang lưu trữ (Bays)
- Tối đa 4 khoang: 2 x HDD + 2 x SSD
- Khe M.2 SSD hỗ trợ định dạng 2230 hoặc 2280
🌐 Kết nối (Connectivity)
- Intel® Wi-Fi 7 BE200 (2x2) 802.11be WiFi + Bluetooth 5.4
- Killer E3100G Ethernet (10/100/1000/2500)
⌨ Bàn phím và chuột (Keyboard and Mouse)
- Bộ bàn phím và chuột không dây Dell Pro KM5221W
🔒 Bảo mật (Security)
- TPM phần cứng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN Dell Tower PLUS EBT2250 | Ultra 7 265 | 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD + 2TB HDD | RTX 4060 8GB | NO DVDRW | KB, M | NO WIFI | UBUNTU | PSU 750W | 3Y PROSUPPORT
📋 Thông tin chung
- Tên model: EBT2250
🖥 Tùy chọn bộ vi xử lý (Processor Options)
- Intel® Core Ultra 7 265 (20 nhân, 66MB Tổng Cache, 1.8GHz - 5.3GHz)
⚙ Chipset
- Intel Z890
🌡️ Tản nhiệt CPU (CPU Thermal)
- Tản nhiệt khí tiêu chuẩn (dành cho CPU 65W)
- Tản nhiệt khí nâng cao (dành cho CPU dòng K 125W)
💿 Hệ điều hành (Operating System)
- Ubuntu 24.04 (chỉ hỗ trợ với đồ họa Intel® và RTX 4060)
🧠 Tùy chọn bộ nhớ (Memory Options)
- 16 GB DDR5 (1 x 16 GB) tốc độ 5200 MT/s
- Hỗ trợ tối đa 64 GB, bộ nhớ bổ sung được bán riêng
💾 Tùy chọn lưu trữ (Storage Options)
- 512GB NVMe M.2 PCIe SSD + 2TB 7200 RPM SATA HDD
🎮 Đồ họa (Graphics)
- NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
🖼 Vỏ máy (Chassis)
- Thùng máy dạng Desktop (dung tích 27.1L)
- Mặt trước màu Graphite hoặc Platinum
🔊 Đa phương tiện (Multimedia)
- 2x Âm thanh Stereo
- Đầu đọc thẻ SD (hỗ trợ SD, SDHC, SDXC)
🔌 Cổng và khe cắm (Ports and Slots)
- Mặt trước:
- 3 x USB 3.2 Type-A Gen 1
- 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2 (không hỗ trợ xuất video/âm thanh)
- Giắc tai nghe
- Khe thẻ SD
- Mặt sau:
- 4 x USB 2.0 Type-A
- 2 x USB 3.2 Type-A Gen 1
- 1 x Thunderbolt 4 (hỗ trợ xuất video 4K)
- 1 x HDMI (hỗ trợ xuất video 4K)
- 1 x Gigabit Ethernet
- 1 x 2 x Âm thanh Stereo (Line In / Line Out)
- 1 x S/PDIF Optical
- 1 x Khe khóa Kensington
- Lưu ý: Cổng video thay đổi tùy thuộc vào tùy chọn card đồ họa; Đồ họa Intel® hỗ trợ hai màn hình 4K
📏 Kích thước và trọng lượng (Dimensions and Weights)
- Chiều cao: 372.9 mm (14.68 inch)
- Chiều rộng: 173 mm (6.81 inch)
- Chiều sâu: 426.9 mm (16.8 inch)
- Trọng lượng khởi điểm (tối thiểu): 8.62 kg (19 lbs)
- Trọng lượng tối đa: 12.94 kg (28.5 lbs)
🔧 Khe mở rộng (Expansion Slots)
- 2 x M.2 SSD
- 2 x khoang HDD 3.5”
- 1 x M.2 bổ sung (bị chiếm bởi card không dây)
- 3 khe PCIe (x4, x4, x16); 2 khe PCIe x4 bị che khi lắp card đồ họa
- 2 khe DIMM (hỗ trợ tối đa 64GB DDR5 5600)
⚡ Nguồn đồ họa (Graphics Power)
- Hỗ trợ tối đa 450W đồ họa (yêu cầu nguồn 1000W)
🔋 Tùy chọn nguồn (Power Supply Options)
- 750W Platinum
🗄 Khoang lưu trữ (Bays)
- Tối đa 4 khoang: 2 x HDD + 2 x SSD
- Khe M.2 SSD hỗ trợ định dạng 2230 hoặc 2280
🌐 Kết nối (Connectivity)
- Killer E3100G Ethernet (10/100/1000/2500)
⌨ Bàn phím và chuột (Keyboard and Mouse)
- Bộ bàn phím và chuột không dây Dell Pro KM5221W
🔒 Bảo mật (Security)
- TPM phần cứng