DELL XPS 8960 | I7-14700| 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD + HDD 2TB | VGA RTX 3050 8GB DDR6 | POWER 460W | WIFI, NON DVDRW | WIN11 SL
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN Dell XPS 8960 14th Gen Intel(R) Core(TM) i7-14700 (20-Core, 33M Cache, 2.1GHz to 5.4GHz), 16Gb ( 2 x8Gb) DDR5 5600MT/s Upto 64Gb, SSD 512Gb PCIe NVMe + HDD 2Tb 7200rpm, VGA RTX 3050 8Gb DDR6, Power 460W, Wifi, Non DVDRW Win11 SL, 1 year warranty.
Dell XPS Desktop 8960 không chỉ là một cỗ máy mạnh mẽ, mà còn mang trong mình những công nghệ tiên tiến nhất từ Intel, giúp bạn khai phá tiềm năng vô hạn của công việc, giải trí và sáng tạo. Với thiết kế đẹp mắt, hiện đại và khả năng nâng cấp mạnh mẽ, XPS Desktop 8960 đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe của người dùng từ văn phòng, thiết kế đồ họa đến gaming cao cấp.
Hiệu suất đỉnh cao với dòng chip Intel thế hệ 14
XPS Desktop 8960 trang bị các tùy chọn bộ xử lý Intel Core thế hệ 14 mới nhất, từ Intel® Core™ i5-14600 14 nhân đến Intel® Core™ i9-14900K 24 nhân, mang đến tốc độ xử lý vượt trội lên đến 5.6GHz. Dòng chip Z690 cùng khả năng làm mát CPU tiên tiến, bao gồm làm mát bằng khí và tùy chọn làm mát bằng chất lỏng, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định trong mọi tình huống, ngay cả khi chạy các ứng dụng nặng.
Tùy chọn lưu trữ và bộ nhớ vượt trội
Được trang bị bộ nhớ DDR5 lên tới 64GB với tốc độ 5600 MT/s, XPS Desktop 8960 giúp bạn thực hiện các tác vụ đa nhiệm mượt mà và nhanh chóng. Không gian lưu trữ cũng linh hoạt với các tùy chọn từ ổ cứng SSD PCIe NVMe dung lượng từ 512GB đến 4TB, hoặc kết hợp giữa SSD và ổ cứng HDD cho khả năng lưu trữ dữ liệu cực lớn.
Đồ họa mạnh mẽ cho mọi nhu cầu
Dell XPS Desktop 8960 hỗ trợ các tùy chọn card đồ họa cao cấp nhất từ NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 đến RTX™ 4090 và AMD® Radeon™ RX 7900 XTX. Với dung lượng VRAM lên đến 24GB, hệ thống sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu đồ họa phức tạp, từ dựng hình 3D, chỉnh sửa video 4K, đến chơi các tựa game nặng nhất với hiệu suất đồ họa đỉnh cao.
Thiết kế tinh tế và mở rộng dễ dàng
Với thiết kế khung máy tối giản, sang trọng bằng chất liệu nhôm và thép, Dell XPS Desktop 8960 dễ dàng hòa hợp với mọi không gian làm việc. Kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo khả năng mở rộng, với 2 khe cắm M.2 SSD, 3 khe PCIe và 2 khoang HDD 3.5”, giúp bạn nâng cấp dễ dàng theo nhu cầu trong tương lai.
Kết nối nhanh chóng và tiện lợi
XPS Desktop 8960 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại nhất, bao gồm cổng USB Type-C, USB 3.2, HDMI, và DisplayPort. Kết nối không dây cũng không hề kém cạnh với Intel® Killer™ Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.2, giúp truy cập mạng nhanh chóng và ổn định.
Trải nghiệm âm thanh và hình ảnh sống động
Với âm thanh tích hợp Waves MaxxAudio® Pro và hỗ trợ kênh âm thanh 7.1, Dell XPS Desktop 8960 mang đến trải nghiệm âm thanh sống động, đỉnh cao. Ngoài ra, hệ thống còn có khe đọc thẻ SD, hỗ trợ người dùng chuyên nghiệp trong việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Nguồn cấp điện mạnh mẽ và bảo vệ tối đa
Được cung cấp với các tùy chọn nguồn từ 460W đến 1000W, XPS Desktop 8960 có khả năng hỗ trợ card đồ họa lên tới 450W, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định, bền bỉ trong thời gian dài. Hệ thống bảo vệ nguồn và khả năng quản lý điện năng tiên tiến giúp bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố không mong muốn.
Lựa chọn lý tưởng cho công việc và giải trí
Dell XPS Desktop 8960 là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng yêu cầu cao về hiệu suất, khả năng xử lý đa nhiệm, và đồ họa. Dù bạn là một nhà thiết kế đồ họa, lập trình viên, hay một game thủ chuyên nghiệp, XPS Desktop 8960 đều có thể đáp ứng tối đa các nhu cầu khắt khe nhất.
Hãy trải nghiệm ngay Dell XPS Desktop 8960 để nâng tầm hiệu suất và tận hưởng công nghệ đỉnh cao!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH ĐẶT HÀNG
Mã sản phẩm: 8960
Tùy chọn bộ vi xử lý:
- Intel® Core™ i5-14600 thế hệ thứ 14 (14 nhân, bộ nhớ đệm 20MB, tối đa 5.2 GHz)
- Intel® Core™ i7-14700 thế hệ thứ 14 (20 nhân, bộ nhớ đệm 32MB, tối đa 5.6 GHz)
- Intel® Core™ i7-14700K thế hệ thứ 14 (20 nhân, bộ nhớ đệm 28MB, tối đa 5.5 GHz)
- Intel® Core™ i9-14900 thế hệ thứ 14 (24 nhân, bộ nhớ đệm 28MB, tối đa 5.4 GHz)
- Intel® Core™ i9-14900K thế hệ thứ 14 (24 nhân, bộ nhớ đệm 32MB, tối đa 5.6 GHz)
Chipset: Z690
Tản nhiệt CPU:
- Tản nhiệt khí tiêu chuẩn cho CPU (dành cho CPU 65W)
- Tản nhiệt khí nâng cao (dành cho CPU dòng K 125W)
- Tùy chọn tản nhiệt bằng chất lỏng hiệu suất cao (cho CPU dòng K 125W và CPU 65W)
Hệ điều hành:
- Microsoft Windows 11 Home 64-bit
- Microsoft Windows 11 Pro 64-bit
Tùy chọn bộ nhớ:
- 8GB DDR5 (1 x 8GB) tốc độ 5600 MT/s
- 16GB DDR5 (2 x 8GB) tốc độ 5600 MT/s
- 16GB DDR5 (1 x 16GB) tốc độ 5600 MT/s
- 32GB DDR5 (2 x 16GB) tốc độ 5600 MT/s
- 32GB DDR5 (1 x 32GB) tốc độ 5600 MT/s
- 64GB DDR5 (2 x 32GB) tốc độ 5600 MT/s
- *Hỗ trợ tối đa 64GB, nâng cấp bộ nhớ bán riêng.
Tùy chọn lưu trữ:
- SSD NVMe M.2 PCIe 512GB
- SSD NVMe M.2 PCIe 1TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 2TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 4TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 512GB + HDD SATA 7200 RPM 1TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 512GB + HDD SATA 7200 RPM 2TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 1TB + HDD SATA 7200 RPM 2TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 1TB + SSD NVMe M.2 PCIe 1TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 2TB + SSD NVMe M.2 PCIe 2TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 2TB + SSD NVMe M.2 PCIe 4TB
- SSD NVMe M.2 PCIe 4TB + SSD NVMe M.2 PCIe 4TB
Card đồ họa:
- Intel® UHD Graphics 730 (chia sẻ bộ nhớ đồ họa)
- Intel® UHD Graphics 770 (chia sẻ bộ nhớ đồ họa)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 12GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060Ti 8GB GDDR6
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 12GB GDDR6X
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4070Ti 12GB GDDR6X
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB GDDR6X
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 24GB GDDR6X
- AMD® Radeon™ RX 7900 XTX 24GB GDDR6X
Thiết kế:
- Dạng máy tính để bàn (27.1L)
- Khung nhôm màu Graphite và thép
- Khung nhôm màu Platinum và thép
Đa phương tiện:
- Âm thanh tích hợp 7.1 kênh với Waves MaxxAudio® Pro
- Đầu đọc thẻ SD (SD, SDHC, SDXC)
Cổng kết nối và khe cắm:
- Phía trước:
- (3) USB 3.2 Type-A Gen 1,
- (1) USB 3.2 Type-C™ Gen 2 (không hỗ trợ video/âm thanh), Jack tai nghe, Khe cắm thẻ SD
- Phía sau:
- (2) USB 2.0 Type-A,
- (2) USB 3.2 Type-A Gen 1,
- (1) USB 3.2 Type-C™ Gen 2x2 (không hỗ trợ video/âm thanh),
- (1) DisplayPort 1.4 (chỉ UMA),
- (1) Ethernet Gigabit,
- (1) 7.1 kênh âm thanh với 6 cổng audio kết nối lại;
- (2) cổng SMA ăng-ten cho WiFi ngoài
Kích thước và trọng lượng:
- Chiều cao: 372.9mm (14.68”)
- Chiều rộng: 173mm (6.81”)
- Chiều sâu: 426.9mm (16.8”)
- Trọng lượng khởi điểm (tối thiểu): 8.62kg (19lbs)
- Trọng lượng tối đa: 13.34kg (29.4lbs)
Khe cắm mở rộng:
- 2 khe M.2 SSD, 2 khay HDD 3.5”, (1 khe M.2 dùng cho card không dây)
- 3 khe PCIe mở rộng (x4, x4, x16)
- 2 khe DIMM (hỗ trợ tối đa 64GB DDR5 tốc độ 5600 MT/s)
Công suất card đồ họa: Hỗ trợ tối đa 450W (yêu cầu nguồn 1000W)
Nguồn điện:
- 460W Bronze
- 750W Platinum
- 1000W Platinum (hiệu suất nguồn tùy thuộc theo quy định vùng miền)
Khe lắp ổ đĩa: Hỗ trợ tối đa 4 (2 khe HDD + 2 khe SSD, các khe SSD M.2 hỗ trợ định dạng 2230 hoặc 2280)
Kết nối:
- Intel® Killer™ Wi-Fi 6E 1675i (2x2) 802.11ax WiFi + Bluetooth 5.2
- Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1650i (2x2) 802.11ax WiFi + Bluetooth 5.2
- Killer E3100G Ethernet (10/100/1000)
Bàn phím và chuột:
- Bàn phím đa phương tiện Dell KB216
- Chuột quang Dell MS116
TÊN | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LOẠI MÁY | DELL XPS DESKTOP 8960 |
BỘ VI XỬ LÝ |
|
CHIPSET |
|
Ô CỨNG |
|
BỘ NHỚ RAM |
|
CARD MÀN HÌNH |
GRAPHICS POWER Max support 450W graphics (requires 1000W power supply) |
KẾT NỐI MẠNG |
|
CHUỘT & PHÍM |
|
AUDIO |
|
CỔNG KẾT NỐI NGOẠI VI | Front:
Rear:
* Video ports differ with graphics cards options |
KHE CẮM |
|
MÀU SẮC |
|
NGUỒN ĐIỆN |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Ổ ĐĨA |
|
DỊCH VỤ BẢO HÀNH |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DELL XPS 8960
Mã sản phẩm:
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN DELL XPS 8960 | I7-14700| 16GB DDR5 RAM | 512GB SSD + HDD 2TB | VGA RTX 3050 8GB DDR6 | POWER 460W | WIFI, NON DVDRW | WIN11 SL
Tùy chọn bộ vi xử lý:
- Intel® Core™ i7-14700 thế hệ thứ 14 (20 nhân, bộ nhớ đệm 32MB, tối đa 5.6 GHz)
Chipset: Z690
Tản nhiệt CPU:
- Tản nhiệt khí tiêu chuẩn cho CPU (dành cho CPU 65W)
Hệ điều hành:
- Microsoft Windows 11 Home 64-bit
Tùy chọn bộ nhớ:
- 16GB DDR5 (2 x 8GB) tốc độ 5600 MT/s
- *Hỗ trợ tối đa 64GB, nâng cấp bộ nhớ bán riêng.
Tùy chọn lưu trữ:
- SSD NVMe M.2 PCIe 512GB + HDD SATA 7200 RPM 2TB
Card đồ họa:
- Intel® UHD Graphics 770 (chia sẻ bộ nhớ đồ họa)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 8GB GDDR6
Thiết kế:
- Dạng máy tính để bàn (27.1L)
- Khung nhôm màu Graphite và thép
- Khung nhôm màu Platinum và thép
Đa phương tiện:
- Âm thanh tích hợp 7.1 kênh với Waves MaxxAudio® Pro
- Đầu đọc thẻ SD (SD, SDHC, SDXC)
Cổng kết nối và khe cắm:
- Phía trước:
- (3) USB 3.2 Type-A Gen 1,
- (1) USB 3.2 Type-C™ Gen 2 (không hỗ trợ video/âm thanh), Jack tai nghe, Khe cắm thẻ SD
- Phía sau:
- (2) USB 2.0 Type-A,
- (2) USB 3.2 Type-A Gen 1,
- (1) USB 3.2 Type-C™ Gen 2x2 (không hỗ trợ video/âm thanh),
- (1) DisplayPort 1.4 (chỉ UMA),
- (1) Ethernet Gigabit,
- (1) 7.1 kênh âm thanh với 6 cổng audio kết nối lại;
- (2) cổng SMA ăng-ten cho WiFi ngoài
Kích thước và trọng lượng:
- Chiều cao: 372.9mm (14.68”)
- Chiều rộng: 173mm (6.81”)
- Chiều sâu: 426.9mm (16.8”)
- Trọng lượng khởi điểm (tối thiểu): 8.62kg (19lbs)
- Trọng lượng tối đa: 13.34kg (29.4lbs)
Khe cắm mở rộng:
- 2 khe M.2 SSD, 2 khay HDD 3.5”, (1 khe M.2 dùng cho card không dây)
- 3 khe PCIe mở rộng (x4, x4, x16)
- 2 khe DIMM (hỗ trợ tối đa 64GB DDR5 tốc độ 5600 MT/s)
Công suất card đồ họa: Hỗ trợ tối đa 450W (yêu cầu nguồn 1000W)
Nguồn điện:
- 460W Bronze
Khe lắp ổ đĩa: Hỗ trợ tối đa 4 (2 khe HDD + 2 khe SSD, các khe SSD M.2 hỗ trợ định dạng 2230 hoặc 2280)
Kết nối:
- Intel® Killer™ Wi-Fi 6E 1675i (2x2) 802.11ax WiFi + Bluetooth 5.2
- Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1650i (2x2) 802.11ax WiFi + Bluetooth 5.2
- Killer E3100G Ethernet (10/100/1000)
Bàn phím và chuột:
- Bàn phím đa phương tiện Dell KB216
- Chuột quang Dell MS116