Giỏ hàng

HP ELITE MINI | 800 G9 | I5 13500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | WIRELESS MOUSE & KEYBOARD | W11 PRO | 3Y ONSITE | 9H0C7PT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP ELITE MINI | 800 G9 | I5 13500 | 9H0C7PT
19,990,000₫ 20,490,000₫

Máy tính để bàn HP Elite Mini | 800 G9 | i5 13500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Wireless Mouse & Keyboard | W11 Pro | 3Y Onsite | 9H0C7PT

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu làm việc linh hoạt, máy tính văn phòng không chỉ cần mạnh mẽ mà còn phải nhỏ gọn và tiết kiệm không gian. HP Elite Mini 800 G9 chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc PC mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm diện tích, đáp ứng nhu cầu công việc văn phòng hiện đại.

Thiết Kế Mini Đột Phá

HP Elite Mini 800 G9 có thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 6.97 x 6.89 x 1.35 in (17.7 x 17.5 x 3.4 cm), giúp bạn dễ dàng bố trí trên bất kỳ bàn làm việc nào mà không chiếm quá nhiều không gian. Kích thước nhỏ không đồng nghĩa với việc hy sinh hiệu suất. Với các tùy chọn bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 12, 13 & 14, bạn sẽ luôn có được hiệu suất làm việc mượt mà, xử lý đa nhiệm hiệu quả.

Hiệu Suất Vượt Trội

HP Elite Mini 800 G9 được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ từ Intel® Core™ i3 đến Intel® Core™ i9 thế hệ 12, 13& 14, đem đến khả năng xử lý nhanh chóng mọi tác vụ, từ công việc văn phòng cơ bản đến các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao. Bên cạnh đó, hệ thống đồ họa Intel® UHD Graphics tích hợp và tùy chọn card đồ họa rời NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti (4GB GDDR6) sẽ giúp bạn xử lý các công việc đồ họa hay chơi game nhẹ mà không gặp khó khăn.

Bộ Nhớ và Lưu Trữ Ấn Tượng

Với khả năng nâng cấp bộ nhớ lên tới 64GB DDR5 và dung lượng lưu trữ 1TB HDD hoặc SSD tùy chọn, HP Elite Mini 800 G9 không chỉ mang đến khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng mà còn có không gian lưu trữ rộng rãi cho các dự án quan trọng. Các tùy chọn bộ nhớ tốc độ cao DDR5-4800 hoặc DDR5-5600 giúp tăng cường hiệu suất làm việc, đáp ứng các nhu cầu đa nhiệm hiệu quả.

Kết Nối Mượt Mà và An Toàn

HP Elite Mini 800 G9 không chỉ mạnh mẽ mà còn chú trọng đến kết nối. Với Wi-Fi 6E và Bluetooth® 5.3, việc kết nối internet và các thiết bị ngoại vi trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Máy còn hỗ trợ các cổng kết nối hiện đại như USB Type-C® 20Gbps, HDMI 2.1, và DisplayPort™ 1.4, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoài, phục vụ nhu cầu công việc đa dạng.

Bảo Mật Tối Ưu

Với các công nghệ bảo mật tiên tiến như HP Sure Start Gen7, HP Sure Click, HP Sure Sense, và HP BIOSphere Gen6, HP Elite Mini 800 G9 đảm bảo rằng dữ liệu và hệ thống của bạn luôn được bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ virus và tấn công mạng. TPM 2.0 Embedded Security Chip giúp mã hóa dữ liệu, bảo vệ thông tin nhạy cảm một cách hiệu quả.

Thân Thiện Với Môi Trường

Được chứng nhận ENERGY STAR® và EPEAT® Registered with Climate+, HP Elite Mini 800 G9 là một lựa chọn thân thiện với môi trường, giúp tiết kiệm năng lượng mà vẫn đạt hiệu suất làm việc tối đa.

Lý Do Nên Chọn HP Elite Mini 800 G9?

  • Hiệu suất vượt trội với bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ mới.
  • Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian làm việc.
  • Bảo mật tối ưu giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống.
  • Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường.

Với tất cả những tính năng vượt trội, HP Elite Mini 800 G9 là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân cần một chiếc máy tính mạnh mẽ, tiết kiệm không gian và hiệu quả. Đầu tư vào HP Elite Mini 800 G9, bạn sẽ không chỉ có một chiếc máy tính chất lượng mà còn nâng tầm hiệu suất làm việc của mình.

HP Elite Mini 800 G9 - Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Không Gian, Đáng Tin Cậy.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

Máy tính để bàn HP Elite Mini 800 G9

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ điều hành khả dụng:
    • Windows 11 Pro
    • Windows 11 Pro Education
    • Windows 11 Home (HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
    • Windows 11 Home Single Language (HP khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp)
    • FreeDOS
  • Dòng bộ vi xử lý:
    • Intel® Core™ thế hệ thứ 14:
      • Intel® Core™ i3
      • Intel® Core™ i5
      • Intel® Core™ i7
      • Intel® Core™ i9
    • Intel® Core™ thế hệ thứ 13:
      • Intel® Core™ i3
      • Intel® Core™ i5
      • Intel® Core™ i7
      • Intel® Core™ i9
    • Intel® Core™ thế hệ thứ 12:
      • Intel® Core™ i3
      • Intel® Core™ i5
      • Intel® Core™ i7
      • Intel® Core™ i9

Các bộ vi xử lý khả dụng cho HP Elite Mini 800 G9:

  • Intel® Core™ i3:
    • i3-12300T: Tần số cơ bản 2.3 GHz, Turbo tối đa 4.2 GHz, 12 MB L3 cache, 4 lõi P, 8 luồng.
    • i3-12100T: Tần số cơ bản 2.2 GHz, Turbo tối đa 4.1 GHz, 12 MB L3 cache, 4 lõi P, 8 luồng.
    • i3-12300: Tần số cơ bản 3.5 GHz, Turbo tối đa 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 4 lõi P, 8 luồng.
    • i3-12100: Tần số cơ bản 3.3 GHz, Turbo tối đa 4.3 GHz, 12 MB L3 cache, 4 lõi P, 8 luồng.
    • i3-13100T: Tần số cơ bản 2.5 GHz, Turbo tối đa 4.2 GHz, 12 MB L3 cache, 4 lõi P, 8 luồng.
    • i3-14100: Tần số cơ bản 3.5 GHz, Turbo tối đa 4.7 GHz, 12 MB L3 cache, 4 lõi P, 8 luồng.
  • Intel® Core™ i5:
    • i5-12500T: Tần số cơ bản 2.0 GHz, Turbo tối đa 4.4 GHz, 18 MB L3 cache, 6 lõi P, 12 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i5-12400T: Tần số cơ bản 1.8 GHz, Turbo tối đa 4.2 GHz, 18 MB L3 cache, 6 lõi P, 12 luồng.
    • i5-12600T: Tần số cơ bản 2.1 GHz, Turbo tối đa 4.6 GHz, 18 MB L3 cache, 6 lõi P, 12 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i5-12500: Tần số cơ bản 3.0 GHz, Turbo tối đa 4.6 GHz, 18 MB L3 cache, 6 lõi P, 12 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i5-12600: Tần số cơ bản 3.3 GHz, Turbo tối đa 4.8 GHz, 18 MB L3 cache, 6 lõi P, 12 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i5-13500: Tần số cơ bản 2.5 GHz, Turbo tối đa 4.8 GHz, 24 MB L3 cache, 6 lõi P và 8 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i5-13500T: Tần số cơ bản 1.6 GHz, Turbo tối đa 4.6 GHz, 24 MB L3 cache, 6 lõi P và 8 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i5-14100T: Tần số cơ bản 2.7 GHz, Turbo tối đa 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 4 lõi P, 8 luồng.
    • i5-14400T, 14500T, 14600T: Nhiều tùy chọn với xung nhịp cơ bản và Turbo, hỗ trợ vPro® và hiệu suất cao.
  • Intel® Core™ i7:
    • i7-12700: Tần số cơ bản 2.1 GHz (P-core), Turbo tối đa 4.8 GHz, 25 MB L3 cache, 8 lõi P và 4 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i7-12700T: Tần số cơ bản 1.4 GHz (P-core), Turbo tối đa 4.7 GHz, 25 MB L3 cache, 8 lõi P và 4 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i7-13700: Tần số cơ bản 2.1 GHz (P-core), Turbo tối đa 5.1 GHz, 30 MB L3 cache, 8 lõi P và 8 lõi E, 24 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i7-14700T: Tần số cơ bản 1.3 GHz (P-core), Turbo tối đa 5.0 GHz, 33 MB L3 cache, 8 lõi P và 12 lõi E, 28 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
  • Intel® Core™ i9:
    • i9-12900, 12900T: Turbo tối đa lên tới 5.1 GHz, 30 MB L3 cache, 8 lõi P và 8 lõi E, 24 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i9-13900, 13900T: Turbo tối đa 5.4 GHz, 36 MB L3 cache, 8 lõi P và 16 lõi E, 32 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
    • i9-14900, 14900T: Turbo tối đa 5.4 GHz, 36 MB L3 cache, 8 lõi P và 16 lõi E, 32 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
  • Chipset: Intel® Q670 (hỗ trợ vPro®).

Kiểu dáng:

  • Form factor: Mini.

Bộ nhớ (RAM):

  • Hỗ trợ tối đa: 64 GB DDR5.
  • Loại RAM: DDR5-4800 hoặc DDR5-5600 SDRAM.
  • Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 4800 MT/s hoặc 5600 MT/s.
  • Khe cắm RAM: 2 khe SODIMM.

Lưu trữ:

  • HDD: 1 TB (7200 rpm SATA).
  • Khe cắm mở rộng lưu trữ: 2 khe M.2 2280.

Đồ họa:

  • Tích hợp:
    • Intel® UHD Graphics 730.
    • Intel® UHD Graphics 770.
  • Rời: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti (4 GB GDDR6).

Âm thanh:

  • Codec âm thanh: Realtek ALC3252.
  • Hỗ trợ jack âm thanh đa năng (chuẩn CTIA và OMTP).

Kết nối không dây:

  • Wi-Fi:
    • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (vPro® và không vPro®).
    • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE.
    • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (vPro® và không vPro®).
  • Bluetooth®:
    • Bluetooth® 5.3 (với Wi-Fi 6E).
    • Bluetooth® 5.4 (với Wi-Fi 7).

Khe mở rộng:

  • 1 khe M.2 2230 (dành cho WLAN).
  • 2 khe M.2 2280 (dành cho lưu trữ).

Cổng kết nối:

  • Phía trước:
    • 1 cổng tai nghe.
    • 2 cổng SuperSpeed USB Type-A (10Gbps, 1 cổng hỗ trợ sạc).
    • 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® (20Gbps).
  • Phía sau:
    • 1 cổng gắn anten ngoài.
    • 1 cổng nguồn.
    • 1 cổng RJ-45.
    • 3 cổng SuperSpeed USB Type-A (10Gbps).
    • 2 cổng DisplayPort™ 1.4.
    • 1 cổng HDMI 2.1.
  • Cổng tùy chọn Flex IO:
    • Flex IO port 1: Có thể chọn VGA, DisplayPort™ 1.4, HDMI 2.1, USB Type-C® 10Gbps (100W Power Intake), hoặc Thunderbolt™ 3 với USB 4.0.
    • Flex IO port 2: Có thể chọn cổng USB 2.0 Type-A, cổng nối tiếp (serial), hoặc anten ngoài thứ hai.

Thiết bị nhập:

  • Bàn phím:
    • HP USB Business Slim SmartCard CCID Keyboard.
    • HP 125 Wired Keyboard (có tùy chọn chống khuẩn).
    • HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo.
    • HP USB 320K Keyboard.
  • Chuột:
    • HP Wired Desktop 320M Mouse.
    • HP 125 Wired Mouse (có tùy chọn chống khuẩn).
    • HP 128 Laser Wired Mouse.

Giao tiếp:

  • LAN: Intel® I219LM GbE LOM tích hợp.

Khay ổ đĩa:

  • 1 khay dành cho HDD 2.5".

Điều kiện hoạt động:

  • Nhiệt độ: 10°C đến 35°C.
  • Độ ẩm: 10% đến 90% RH.

Phần mềm tích hợp:

  • HP Notifications: Hệ thống thông báo từ HP.
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ kiểm tra phần cứng trước khi khởi động hệ điều hành.
  • HP Support Assistant: Hỗ trợ quản lý và cập nhật phần mềm.
  • HP Connection Optimizer: Tối ưu hóa kết nối mạng.
  • HP Privacy Settings: Cài đặt bảo mật riêng tư.
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows: Công cụ chẩn đoán phần cứng trong hệ điều hành Windows.
  • HP Desktop Support Utilities: Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn.
  • MyHP: Trung tâm quản lý trải nghiệm người dùng.
  • HP Easy Clean: Hỗ trợ vệ sinh thiết bị an toàn mà không ảnh hưởng đến hoạt động.
  • Touchpoint Customizer for Commercial: Tùy chỉnh giao diện và các tính năng cho doanh nghiệp.
  • HP Easy Clean Keyboard Driver: Trình điều khiển bàn phím hỗ trợ vệ sinh an toàn.
  • HSA Fusion for CommercialHSA Telemetry for Commercial: Hỗ trợ phân tích và tối ưu hóa dữ liệu doanh nghiệp.

Phần mềm khả dụng:

  • HP Smart Support: Dịch vụ hỗ trợ thông minh từ HP.

Quản lý bảo mật:

  • HP Secure Erase: Xóa dữ liệu an toàn.
  • HP Sure Click: Bảo vệ thiết bị trước các mối đe dọa khi duyệt web.
  • HP Sure Sense: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện và ngăn chặn phần mềm độc hại.
  • Absolute Persistence Module: Hỗ trợ quản lý và bảo vệ từ xa.
  • HP Sure Admin: Quản lý firmware an toàn.
  • HP BIOSphere Gen6: Tăng cường bảo mật BIOS.
  • HP Client Security Manager Gen7: Bộ công cụ bảo mật toàn diện.
  • HP Tamper Lock: Ngăn chặn các truy cập trái phép vào phần cứng.
  • HP Sure Start Gen7: Tự động phục hồi BIOS khi bị tấn công.
  • HP Sure Run Gen5: Duy trì các tiến trình quan trọng khi bị tấn công.
  • HP Sure Recover Gen5: Phục hồi hệ điều hành từ xa.
  • Trusted Platform Module (TPM) 2.0 Embedded Security Chip: Chip bảo mật đạt chuẩn EAL4+ và FIPS 140-2 cấp độ 2.

Giấy phép bảo mật:

  • HP Wolf Pro Security Edition: Bộ giải pháp bảo mật nâng cao từ HP.

Tính năng quản lý:

  • HP Client Catalog (tải xuống): Quản lý dữ liệu thiết bị của HP.
  • HP Driver Packs (tải xuống): Gói driver đầy đủ.
  • HP Image Assistant (tải xuống): Công cụ quản lý và tạo ảnh hệ điều hành.
  • HP Client Management Script Library (tải xuống): Thư viện kịch bản hỗ trợ quản lý thiết bị.
  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager: Hỗ trợ quản lý với Microsoft Endpoint Manager.
  • HP Manageability Integration Kit (tải xuống): Bộ công cụ tích hợp quản lý thiết bị.
  • HP Patch Assistant (tải xuống): Hỗ trợ cập nhật và vá lỗi phần mềm.

Nguồn điện:

  • Adapter 120 W: Hiệu suất lên đến 89%, hỗ trợ chức năng PFC chủ động.
  • Adapter 180 W: Hiệu suất lên đến 89%, hỗ trợ chức năng PFC chủ động.
  • Adapter 90 W: Hiệu suất lên đến 89%.

Kích thước:

  • Máy (không bao bì):
    • 6.97 x 6.89 x 1.35 in (17.7 x 17.5 x 3.4 cm).
  • Máy (đóng gói):
    • 19.6 x 5.2 x 9.3 in (49.8 x 13.2 x 23.5 cm).

Trọng lượng:

  • 3.13 lb (~1.42 kg).
  • (Trọng lượng cụ thể tùy thuộc vào cấu hình.)

Chứng nhận môi trường:

  • EPEAT® Registered with Climate+: Đạt chuẩn EPEAT cho tính bền vững.
  • Energy Star Certified: Được chứng nhận hiệu quả năng lượng ENERGY STAR®.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy tính để bàn HP Elite Mini | 800 G9 | i5 13500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Wireless Mouse & Keyboard | W11 Pro | 3Y Onsite | 9H0C7PT

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ điều hành khả dụng:
    • Windows 11 Pro
  • Dòng bộ vi xử lý:
      • Intel® Core™ i5

Các bộ vi xử lý khả dụng cho HP Elite Mini 800 G9:

    • i5-13500: Tần số cơ bản 2.5 GHz, Turbo tối đa 4.8 GHz, 24 MB L3 cache, 6 lõi P và 8 lõi E, 20 luồng, hỗ trợ Intel® vPro®.
  • Chipset: Intel® Q670 (hỗ trợ vPro®).

Kiểu dáng:

  • Form factor: Mini.

Bộ nhớ (RAM): 8GB

  • Hỗ trợ tối đa: 64 GB DDR5.
  • Loại RAM: DDR5-4800 hoặc DDR5-5600 SDRAM.
  • Tốc độ truyền dữ liệu: Lên đến 4800 MT/s hoặc 5600 MT/s.
  • Khe cắm RAM: 2 khe SODIMM.

Lưu trữ: 512GB SSD

Đồ họa:

  • Tích hợp:
    • Intel® UHD Graphics 730.
    • Intel® UHD Graphics 770.

Âm thanh:

  • Codec âm thanh: Realtek ALC3252.
  • Hỗ trợ jack âm thanh đa năng (chuẩn CTIA và OMTP).

Kết nối không dây:

  • Wi-Fi:
    • Intel® Wi-Fi 6E AX211 (vPro® và không vPro®).
    • Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE.
    • Intel® Wi-Fi 7 BE200 (vPro® và không vPro®).
  • Bluetooth®:
    • Bluetooth® 5.3 (với Wi-Fi 6E).
    • Bluetooth® 5.4 (với Wi-Fi 7).

Khe mở rộng:

  • 1 khe M.2 2230 (dành cho WLAN).
  • 2 khe M.2 2280 (dành cho lưu trữ).

Cổng kết nối:

  • Phía trước:
    • 1 cổng tai nghe.
    • 2 cổng SuperSpeed USB Type-A (10Gbps, 1 cổng hỗ trợ sạc).
    • 1 cổng SuperSpeed USB Type-C® (20Gbps).
  • Phía sau:
    • 1 cổng gắn anten ngoài.
    • 1 cổng nguồn.
    • 1 cổng RJ-45.
    • 3 cổng SuperSpeed USB Type-A (10Gbps).
    • 2 cổng DisplayPort™ 1.4.
    • 1 cổng HDMI 2.1.
  • Cổng tùy chọn Flex IO:
    • Flex IO port 1: Có thể chọn VGA, DisplayPort™ 1.4, HDMI 2.1, USB Type-C® 10Gbps (100W Power Intake), hoặc Thunderbolt™ 3 với USB 4.0.
    • Flex IO port 2: Có thể chọn cổng USB 2.0 Type-A, cổng nối tiếp (serial), hoặc anten ngoài thứ hai.

Thiết bị nhập:

  • Bàn phím:
    • HP 125 Wired Keyboard (có tùy chọn chống khuẩn).
  • Chuột:
    • HP 125 Wired Mouse (có tùy chọn chống khuẩn).

Giao tiếp:

  • LAN: Intel® I219LM GbE LOM tích hợp.

Khay ổ đĩa:

  • 1 khay dành cho HDD 2.5".

Điều kiện hoạt động:

  • Nhiệt độ: 10°C đến 35°C.
  • Độ ẩm: 10% đến 90% RH.

Phần mềm tích hợp:

  • HP Notifications: Hệ thống thông báo từ HP.
  • HP PC Hardware Diagnostics UEFI: Công cụ kiểm tra phần cứng trước khi khởi động hệ điều hành.
  • HP Support Assistant: Hỗ trợ quản lý và cập nhật phần mềm.
  • HP Connection Optimizer: Tối ưu hóa kết nối mạng.
  • HP Privacy Settings: Cài đặt bảo mật riêng tư.
  • HP PC Hardware Diagnostics Windows: Công cụ chẩn đoán phần cứng trong hệ điều hành Windows.
  • HP Desktop Support Utilities: Tiện ích hỗ trợ máy tính để bàn.
  • MyHP: Trung tâm quản lý trải nghiệm người dùng.
  • HP Easy Clean: Hỗ trợ vệ sinh thiết bị an toàn mà không ảnh hưởng đến hoạt động.
  • Touchpoint Customizer for Commercial: Tùy chỉnh giao diện và các tính năng cho doanh nghiệp.
  • HP Easy Clean Keyboard Driver: Trình điều khiển bàn phím hỗ trợ vệ sinh an toàn.
  • HSA Fusion for CommercialHSA Telemetry for Commercial: Hỗ trợ phân tích và tối ưu hóa dữ liệu doanh nghiệp.

Phần mềm khả dụng:

  • HP Smart Support: Dịch vụ hỗ trợ thông minh từ HP.

Quản lý bảo mật:

  • HP Secure Erase: Xóa dữ liệu an toàn.
  • HP Sure Click: Bảo vệ thiết bị trước các mối đe dọa khi duyệt web.
  • HP Sure Sense: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện và ngăn chặn phần mềm độc hại.
  • Absolute Persistence Module: Hỗ trợ quản lý và bảo vệ từ xa.
  • HP Sure Admin: Quản lý firmware an toàn.
  • HP BIOSphere Gen6: Tăng cường bảo mật BIOS.
  • HP Client Security Manager Gen7: Bộ công cụ bảo mật toàn diện.
  • HP Tamper Lock: Ngăn chặn các truy cập trái phép vào phần cứng.
  • HP Sure Start Gen7: Tự động phục hồi BIOS khi bị tấn công.
  • HP Sure Run Gen5: Duy trì các tiến trình quan trọng khi bị tấn công.
  • HP Sure Recover Gen5: Phục hồi hệ điều hành từ xa.
  • Trusted Platform Module (TPM) 2.0 Embedded Security Chip: Chip bảo mật đạt chuẩn EAL4+ và FIPS 140-2 cấp độ 2.

Giấy phép bảo mật:

  • HP Wolf Pro Security Edition: Bộ giải pháp bảo mật nâng cao từ HP.

Tính năng quản lý:

  • HP Client Catalog (tải xuống): Quản lý dữ liệu thiết bị của HP.
  • HP Driver Packs (tải xuống): Gói driver đầy đủ.
  • HP Image Assistant (tải xuống): Công cụ quản lý và tạo ảnh hệ điều hành.
  • HP Client Management Script Library (tải xuống): Thư viện kịch bản hỗ trợ quản lý thiết bị.
  • HP Connect for Microsoft Endpoint Manager: Hỗ trợ quản lý với Microsoft Endpoint Manager.
  • HP Manageability Integration Kit (tải xuống): Bộ công cụ tích hợp quản lý thiết bị.
  • HP Patch Assistant (tải xuống): Hỗ trợ cập nhật và vá lỗi phần mềm.

Nguồn điện:

  • Adapter 180 W: Hiệu suất lên đến 89%, hỗ trợ chức năng PFC chủ động.

Kích thước:

  • Máy (không bao bì):
    • 6.97 x 6.89 x 1.35 in (17.7 x 17.5 x 3.4 cm).
  • Máy (đóng gói):
    • 19.6 x 5.2 x 9.3 in (49.8 x 13.2 x 23.5 cm).

Trọng lượng:

  • 3.13 lb (~1.42 kg).
  • (Trọng lượng cụ thể tùy thuộc vào cấu hình.)

Chứng nhận môi trường:

  • EPEAT® Registered with Climate+: Đạt chuẩn EPEAT cho tính bền vững.
  • Energy Star Certified: Được chứng nhận hiệu quả năng lượng ENERGY STAR®.

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top