Giỏ hàng

HP ELITE MINI 800 G9 | I5 14500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | WIRELESS MOUSE & KEYBOARD | WIN 11H | 3Y ONSITE | B6ZG2PT

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP ELITE MINI 800G9 | I5 14500 | B6ZG2PT
17,490,000₫ 17,790,000₫

Máy tính để bàn HP Elite Mini 800G9 | i5 14500 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | Wireless Mouse & Keyboard | WIN 11H | 3Y Onsite | B6ZG2PT

Tiêu đề
Hotline hỗ trợ bán hàng: 0931785577 (028) 38683834; 0931785577
|
Số lượng

 

HP Elite Mini 800 G9 – Nhỏ Gọn Là Vẻ Ngoài, Mạnh Mẽ Là Bản Chất

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính có thể “gói gọn” hiệu suất của cả một hệ thống mạnh mẽ trong lòng bàn tay? HP Elite Mini 800 G9 không chỉ là một thiết bị công nghệ, mà là tuyên ngôn cho lối sống làm việc hiện đại – gọn gàng, linh hoạt và không khoan nhượng về hiệu suất.

🔥 Hiệu Năng Lớn Trong Kích Thước Nhỏ

Đừng để vẻ ngoài nhỏ bé đánh lừa bạn. Bên trong Elite Mini 800 G9 là cả một “cỗ máy chiến đấu” với bộ vi xử lý Intel Core thế hệ 12 và 14, từ i3 tiết kiệm điện đến i9 24 nhân mạnh mẽ, tốc độ lên tới 5.4 GHz – sẵn sàng xử lý từ văn bản đơn giản đến mô phỏng phức tạp, phân tích dữ liệu hay dựng đồ họa.

Kết hợp với RAM DDR5 lên tới 64GB, mọi tác vụ đa nhiệm trở nên nhẹ nhàng như mở vài tab trình duyệt. Không chờ đợi, không độ trễ.

Lưu Trữ Nhanh & An Toàn

Công việc hiện đại không chấp nhận độ trễ. Elite Mini 800 G9 cung cấp không gian lưu trữ nhanh như chớp với SSD PCIe NVMe tối đa 2TB. Cần thêm không gian? Ổ HDD 1TB 7200 RPM sẵn sàng hỗ trợ. Và với công nghệ mã hóa OPAL2, dữ liệu quan trọng của bạn được bảo vệ như két sắt ngân hàng – vững vàng và an tâm.

🎨 Đồ Họa Linh Hoạt, Kết Nối Đa Chiều

Dù bạn là dân thiết kế, biên tập video hay chỉ đơn giản muốn làm việc trên màn hình 4K siêu nét – Elite Mini 800 G9 sẵn sàng đáp ứng. Đồ họa Intel UHD Graphics 770 tích hợp mượt mà, hoặc bạn có thể nâng cấp lên NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti để “chiến” mọi dự án sáng tạo.

Và không chỉ đẹp – mà còn tiện: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1, USB-C tốc độ 20Gbps, Thunderbolt 3 – tất cả đã có mặt để biến chiếc máy mini này thành trung tâm điều phối của mọi không gian làm việc.

🌐 Luôn Kết Nối, Dù Bạn Ở Đâu

Elite Mini 800 G9 không để bạn đợi chờ Wi-Fi. Với chuẩn Intel Wi-Fi 7 mới nhất và Bluetooth 5.4, bạn có thể kết nối nhanh, ổn định và không giật lag. Cần mạng dây? Ethernet 2.5GbE đã sẵn sàng. Tất cả đảm bảo bạn luôn kết nối, luôn liền mạch trong mọi nhịp công việc.

🛡 Bảo Vệ Từ Trong Ra Ngoài

Không chỉ mạnh – mà còn an toàn. HP trang bị cho Elite Mini 800 G9 cả một “hệ sinh thái an ninh”: HP Wolf Security, Sure Click, Sure Start, Sure Sense – bảo vệ từ BIOS đến hệ điều hành, từ dữ liệu đến phần cứng. Và nếu ai đó cố tình can thiệp? HP Tamper Lock sẽ phát hiện và cảnh báo ngay lập tức.

📐 Nhỏ Nhưng "Có Võ"

Chỉ dày chưa đến 3.5 cm và nặng khoảng 1.42 kg – bạn có thể đặt Elite Mini 800 G9 ở bất kỳ đâu: bàn làm việc, sau màn hình, thậm chí trong ba lô. Và đừng lo về nguồn – adapter công suất từ 90W đến 200W với hiệu suất năng lượng đến 89% giúp bạn vừa tiết kiệm điện, vừa luôn đạt đỉnh hiệu suất.

🧠 Phần Mềm Hỗ Trợ Thông Minh

Vận hành dễ dàng với HP QuickDrop (chia sẻ dữ liệu cực nhanh), HP Support Assistant (hỗ trợ kỹ thuật 24/7), và HP Connection Optimizer (tự động tối ưu kết nối mạng). Doanh nghiệp? Có sẵn HP Image Assistant và Manageability Integration Kit – quản lý hệ thống chưa bao giờ dễ đến thế.

Vì Sao Bạn Nên Chọn HP Elite Mini 800 G9?

Vì đây không chỉ là một chiếc máy tính – mà là lời cam kết về hiệu quả, tính linh hoạt và sự bền bỉ trong một thế giới công việc đang thay đổi từng ngày. Gọn gàng, mạnh mẽ, bảo mật và dễ triển khai – HP Elite Mini 800 G9 là lựa chọn của những người dẫn đầu.

Khám phá và trải nghiệm HP Elite Mini 800 G9 – khi không gian nhỏ mang đến khả năng không giới hạn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP Elite Mini 800 G9 Desktop PC

📋 Tổng quan sản phẩm

HP Elite Mini 800 G9 Desktop PC là một máy tính để bàn nhỏ gọn với các tính năng phần cứng và phần mềm linh hoạt, tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh của người dùng.

💻 Hệ điều hành

  • Hệ điều hành Windows cài sẵn:
    • 🪟 Windows 11 Pro
    • 🪟 Windows 11 Pro Education
    • 🪟 Windows 11 Pro (hỗ trợ Windows 11 Enterprise hoặc Windows 10 Enterprise thông qua Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • 🪟 Windows 11 Home
    • 🪟 Windows 11 Home Single Language
    • Lưu ý: HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp. Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Có thể cần nâng cấp phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa tính năng của Windows. Cập nhật tự động của Windows 10 luôn được bật. Có thể phát sinh phí ISP và yêu cầu bổ sung theo thời gian cho các bản cập nhật.
  • Hệ điều hành khác:
    • 🐧 FreeDOS 1.2
    • Lưu ý: Theo chính sách hỗ trợ của Microsoft, sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel và AMD thế hệ 7 trở lên, cũng như không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7.

🧠 Bộ vi xử lý

HP Elite Mini 800 G9 hỗ trợ nhiều bộ vi xử lý Intel với các thông số sau:

  • Intel Core i9:
    • 🟡 i9-14900: 2.0 GHz (Performance-core), tối đa 5.4 GHz (Max Turbo), 36 MB L3 cache, 24 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟡 i9-14900T: 1.1 GHz (Performance-core), tối đa 5.1 GHz (Max Turbo), 36 MB L3 cache, 24 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟡 i9-13900: 2.0 GHz (Performance-core), tối đa 5.2 GHz (Max Turbo), 36 MB L3 cache, 24 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟡 i9-13900T: 1.1 GHz (Performance-core), tối đa 5.1 GHz (Max Turbo), 36 MB L3 cache, 24 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟡 i9-12900: 2.4 GHz, tối đa 5.1 GHz (Turbo Boost), 30 MB L3 cache, 16 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟡 i9-12900T: 1.4 GHz, tối đa 4.9 GHz (Turbo Boost), 30 MB L3 cache, 16 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
  • Intel Core i7:
    • 🟢 i7-14700: 2.1 GHz (Performance-core), tối đa 5.3 GHz (Max Turbo), 33 MB L3 cache, 20 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟢 i7-14700T: 1.3 GHz (Performance-core), tối đa 5.0 GHz (Max Turbo), 33 MB L3 cache, 20 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟢 i7-13700: 2.1 GHz (Performance-core), tối đa 5.1 GHz (Max Turbo), 30 MB L3 cache, 16 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟢 i7-13700T: 1.4 GHz (Performance-core), tối đa 4.8 GHz (Max Turbo), 30 MB L3 cache, 16 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟢 i7-12700: 2.1 GHz, tối đa 4.9 GHz (Turbo Boost), 25 MB L3 cache, 12 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🟢 i7-12700T: 1.4 GHz, tối đa 4.7 GHz (Turbo Boost), 25 MB L3 cache, 12 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
  • Intel Core i5:
    • 🔵 i5-14500: 2.6 GHz (Performance-core), tối đa 5.0 GHz (Max Turbo), 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-14500T: 1.7 GHz (Performance-core), tối đa 4.8 GHz (Max Turbo), 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-13600: 2.7 GHz (Performance-core), tối đa 5.0 GHz (Max Turbo), 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-13600T: 1.8 GHz (Performance-core), tối đa 4.8 GHz (Max Turbo), 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-13500: 2.5 GHz (Performance-core), tối đa 4.8 GHz (Max Turbo), 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-13500T: 1.6 GHz (Performance-core), tối đa 4.6 GHz (Max Turbo), 24 MB L3 cache, 14 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-13400: 2.5 GHz (Performance-core), tối đa 4.6 GHz (Max Turbo), 20 MB L3 cache, 10 nhân.
    • 🔵 i5-13400T: 1.3 GHz (Performance-core), tối đa 4.4 GHz (Max Turbo), 20 MB L3 cache, 10 nhân.
    • 🔵 i5-12600: 3.3 GHz, tối đa 4.8 GHz (Turbo Boost), 18 MB L3 cache, 6 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-12600T: 2.1 GHz, tối đa 4.6 GHz (Turbo Boost), 18 MB L3 cache, 6 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-12500: 3.0 GHz, tối đa 4.6 GHz (Turbo Boost), 18 MB L3 cache, 6 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-12500T: 2.0 GHz, tối đa 4.4 GHz (Turbo Boost), 18 MB L3 cache, 6 nhân, hỗ trợ Intel vPro.
    • 🔵 i5-12400: 2.5 GHz, tối đa 4.4 GHz (Turbo Boost), 18 MB L3 cache, 6 nhân.
    • 🔵 i5-12400T: 1.8 GHz, tối đa 4.2 GHz (Turbo Boost), 18 MB L3 cache, 6 nhân.
  • Intel Core i3:
    • 🟣 i3-14100: 3.5 GHz (Performance-core), tối đa 4.7 GHz (Max Turbo), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
    • 🟣 i3-14100T: 2.7 GHz (Performance-core), tối đa 4.4 GHz (Max Turbo), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
    • 🟣 i3-13100: 3.4 GHz (Performance-core), tối đa 4.5 GHz (Max Turbo), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
    • 🟣 i3-13100T: 2.5 GHz (Performance-core), tối đa 4.2 GHz (Max Turbo), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
    • 🟣 i3-12300: 3.5 GHz, tối đa 4.4 GHz (Turbo Boost), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
    • 🟣 i3-12300T: 2.3 GHz, tối đa 4.2 GHz (Turbo Boost), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
    • 🟣 i3-12100: 3.3 GHz, tối đa 4.3 GHz (Turbo Boost), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
    • 🟣 i3-12100T: 2.2 GHz, tối đa 4.1 GHz (Turbo Boost), 12 MB L3 cache, 4 nhân.
  • Chipset:
    • ⚙️ Intel Q670
    • Lưu ý: Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất của một số sản phẩm phần mềm. Hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm. Số hiệu Intel không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.

🧮 Bộ nhớ (RAM)

  • Tiêu chuẩn:
    • 🖥️ 2 khe SODIMM
    • 🖥️ DDR5-4800 SODIMM (tốc độ truyền lên đến 4800 MT/s)
    • Lưu ý: Các khe có thể truy cập hoặc nâng cấp được.
  • Dung lượng tối đa:
    • 🖥️ 64 GB
  • Cấu hình:
    • 🖥️ 8 GB (1 x 8 GB)
    • 🖥️ 16 GB (2 x 8 GB)
    • 🖥️ 16 GB (1 x 16 GB)
    • 🖥️ 32 GB (2 x 16 GB)
    • 🖥️ 32 GB (1 x 32 GB)
    • 🖥️ 64 GB (2 x 32 GB)
    • Lưu ý: Do tính chất không chuẩn của một số mô-đun bộ nhớ bên thứ ba, HP khuyến nghị sử dụng bộ nhớ thương hiệu HP để đảm bảo tương thích. Kết hợp các tốc độ bộ nhớ khác nhau sẽ khiến hệ thống hoạt động ở tốc độ bộ nhớ thấp hơn.

🎨 Đồ họa

  • Tích hợp:
    • 🖼️ Intel UHD Graphics 730
    • 🖼️ Intel UHD Graphics 770
    • Lưu ý: Tùy thuộc vào mẫu bộ vi xử lý. Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ nét cao (HD).
  • Card đồ họa rời (tùy chọn):
    • 🖼️ NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4 GB
  • Bộ chuyển đổi và cáp:
    • 🔌 Cáp HP DisplayPort
    • 🔌 Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang HDMI True 4K
    • 🔌 Bộ chuyển đổi HP DisplayPort sang VGA
    • 🔌 Bộ chuyển đổi HP USB sang Serial Port
    • 🔌 Cáp USB Type-C 50.0 cm (hỗ trợ cấp nguồn 100 W)

💾 Lưu trữ

  • Ổ cứng (HDD):
    • 💿 1 TB 7200 RPM SATA HDD (2.5 inch)
    • Lưu ý: Storage DriveLock không hoạt động với ổ lưu trữ tự mã hóa. Ổ cứng SATA 2.5 inch chỉ có sẵn với giá đỡ HDD tháo rời và chỉ làm ổ chính.
  • Ổ SSD M.2:
    • 💾 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 💾 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 💾 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe SSD
    • 💾 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 💾 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 💾 1 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 💾 2 TB M.2 2280 PCIe NVMe TLC SSD
    • 💾 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 💾 512 GB M.2 2280 PCIe NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • Lưu ý: Với ổ cứng và SSD, 1 GB = 1 tỷ byte, 1 TB = 1 nghìn tỷ byte. Dung lượng định dạng thực tế thấp hơn. Phần mềm khôi phục hệ thống chiếm tối đa 35 GB không gian hệ thống.

🌐 Mạng và kết nối

  • Mạng không dây (WLAN):
    • 📡 Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 (hỗ trợ Intel vPro)
    • 📡 Intel Wi-Fi 7 BE200 và Bluetooth 5.4 (không hỗ trợ vPro)
    • 📡 Intel Wi-Fi 6E AX211 802.11ax (2x2) và Bluetooth 5.3 (hỗ trợ Intel vPro, tốc độ dữ liệu gigabit)
    • 📡 Intel Wi-Fi 6E AX211 802.11ax (2x2) và Bluetooth 5.3 (không hỗ trợ vPro, tốc độ dữ liệu gigabit)
    • 📡 Realtek RTL8852BE 802.11ax (2x2) Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.3
    • Lưu ý: Wi-Fi 6 tương thích ngược với các thông số 802.11 trước đó. Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet. Số lượng điểm truy cập không dây công cộng có hạn. Thông số 802.11 WLAN là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với các thiết bị WLAN khác nếu thông số cuối cùng khác biệt.
  • Ethernet (RJ-45):
    • 🌐 Intel I219-LM 1 Gigabit Network Connection LOM (hỗ trợ vPro)
    • 🌐 Intel I226V 2.5 Gigabit Network Connection LOM

🔌 Cổng, khe cắm và khoang

  • Cổng phía trước:
    • 🔄 (2) USB 3.2 Gen 2 Type-A (tốc độ 10 Gbps)
    • 🔄 (1) USB 3.2 Gen 2x2 Type-C (tốc độ 20 Gbps)
    • 🎧 (1) Giắc âm thanh đa năng hỗ trợ tai nghe CTIA
  • Cổng phía sau:
    • 🔄 (3) USB 3.2 Gen 2 Type-A (tốc độ 10 Gbps)
    • 🖥️ (2) DisplayPort 1.4a
    • 🖥️ (1) HDMI 2.1
    • 🌐 (1) RJ-45 (mạng)
    • ⚡️ (1) Cổng nguồn DC
  • Cổng nội bộ:
    • 💾 (1) Đầu nối lưu trữ SATA nội bộ (Dữ liệu và Nguồn)
    • Lưu ý: Không có giá đỡ ổ SATA. Nếu muốn sử dụng hoặc nâng cấp ổ SATA 2.5 inch, cần chọn Giá đỡ ổ DM SATA (có sẵn dưới dạng tùy chọn cấu hình tại nhà máy hoặc sau thị trường).
  • Cổng linh hoạt 1 (phía sau, chọn 1 trong các tùy chọn):
    • 🔄 (1) Dual USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ 5 Gbps)
    • 🔄 (1) USB 3.2 Gen 2 Type-C (tốc độ 10 Gbps, hỗ trợ DisplayPort 1.2 Alt Mode và cấp nguồn qua USB Type-C đến 100 W)
    • 🔄 (1) Thunderbolt 3.0 với USB 4.0
    • 🖥️ (1) DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 hoặc VGA
    • 🔌 (1) Serial (RS-232)
    • 🌐 (1) Bộ điều hợp NIC sợi quang 1 Gbps
    • 🌐 (1) Ethernet NIC 2.5 Gbps
  • Cổng linh hoạt 2 (phía sau, chọn 1 trong các tùy chọn):
    • 🔄 (2) USB 2.0 Type-A (tốc độ 480 Mbps)
    • 🔌 (1) Serial (RS-232)
    • 🖼️ (1) Card đồ họa rời
    • 📡 (1) Anten ngoài thứ hai

  • Khe cắm:
    • 💾 (1) M.2 PCIe Gen 3.0 x1 2230 (dành cho WLAN)
    • 💾 (2) M.2 PCIe Gen 4.0 x4 2280 (dành cho lưu trữ)
  • Khoang:
    • 💾 (1) Khoang lưu trữ nội bộ 2.5 inch (tùy chọn)
    • Lưu ý: Không thể chọn khoang lưu trữ nội bộ 2.5 inch nếu đã chọn card đồ họa rời.

🔊 Âm thanh và đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • 🎵 Realtek ALC3252 tích hợp
    • 🔊 Bộ khuếch đại loa trong: Bộ khuếch đại 2 W class D mono (chỉ dành cho loa trong)
    • Lưu ý: Loa ngoài cần được cấp nguồn riêng.

⌨️ Bàn phím và chuột

  • Bàn phím:
    • ⌨️ HP Wired Desktop 320K Keyboard
    • ⌨️ HP USB Business Slim Wired SmartCard CCID Keyboard
    • ⌨️ HP 125 Wired Keyboard
    • ⌨️ HP 125 Anti-Microbial Wired Keyboard (chỉ có ở Trung Quốc)
  • Chuột:
    • 🖱️ HP Wired 320M Mouse
    • 🖱️ HP Wired 125 Mouse
    • 🖱️ HP Wired 128 Laser Mouse
    • 🖱️ HP Wired 125 Antimicrobial Mouse (chỉ có ở Trung Quốc)
  • Bộ bàn phím và chuột:
    • 🖱⌨️ HP 655 Wireless Keyboard and Mouse Combo

🔒 Phần mềm và bảo mật

  • BIOS:
    • 🔐 HP BIOSphere Gen6 (có sẵn trên một số nền tảng)
    • 🔐 HP DriveLock và HP Automatic DriveLock
    • 🔐 Cập nhật BIOS qua mạng
    • 🔐 HP Secure Erase (theo tiêu chuẩn NIST 800-88)
    • 🔐 Mô-đun Absolute Persistence (yêu cầu đăng ký dịch vụ Absolute, có sẵn theo các gói nhiều năm, kiểm tra với Absolute về tính khả dụng và bảo hành ngoài Mỹ)
  • Kết nối:
    • 🌐 HP Connection Optimizer
  • Phần mềm:
    • 🛠️ HP Easy Clean
    • 🛠️ HP QuickDrop
    • 🛠️ HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • 🛠️ HP Desktop Support Utilities
    • 🛠️ HP Privacy Settings
    • 🛠️ HP Setup Integrated OOBE
    • 🛠️ HP Support Assistant
    • 🛠️ HSA Fusion for Commercial
    • 🛠️ HSA Telemetry for Commercial
    • 🛠️ Touchpoint Customizer for Commercial
    • 🛠️ myHP
    • 🛠️ HP Notifications
    • 🛠️ HP Connection Optimizer
    • 🛠️ HP Smart Support
    • 🛠️ Microsoft Office (mua riêng)
    • 🛠️ Miro
  • Quản lý:
    • 🛠️ HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • 🛠️ HP Image Assistant Gen5 (tải xuống)
    • 🛠️ HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • 🛠️ HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • 🛠️ HP Patch Assistant (tải xuống)
    • 🛠️ HP Driver Packs (tải xuống)
    • 🛠️ HP Cloud Recovery
    • 🛠️ HP Client Catalog (tải xuống)
  • Bảo mật:
    • 🔒 HP Wolf Security for Business
    • 🔒 HP Sure Click
    • 🔒 HP Sure Sense
    • 🔒 HP Sure Run
    • 🔒 HP Sure Recover
    • 🔒 HP Sure Start
    • 🔒 HP Tamper Lock
    • 🔒 HP Sure Admin
    • 🔒 HP Client Security Manager
  • Tính năng bảo mật khác:
    • 🔒 Hỗ trợ khóa chassis và thiết bị khóa cáp

⚡️ Nguồn điện

  • Nguồn ngoài:
    • 🔌 Active PFC
    • 🔌 Hiệu suất trung bình: 88% tại 115 V và 89% tại 230 V
    • 🔌 Các tùy chọn nguồn: 90 W, 120 W, 150 W, 180 W, 200 W

 

📏 Thông số vật lý

  • Trọng lượng:
    • ⚖️ 1.42 kg (3.13 lb)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước (R x S x C):
    • 📐 177.04 x 175.0 x 34.29 mm (6.97 x 6.89 x 1.35 inch)

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top