HP ELITEBOOK 6 G1a 14" | AMD Ryzen 7 250 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | 14" FHD+ | AMD Radeon Graphics | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME 64| SILVER | 1.4KG
MÁY TÍNH XÁCH TAY HP ELITEBOOK 6 G1a 14" | AMD Ryzen 7 250 | 16GB DDR5 RAM | 1TB SSD | 14" FHD+ | AMD Radeon Graphics | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME 64| SILVER | 1.4KG
🌟 HP EliteBook 6 G1a: Laptop AI PC 14 inch – Khởi Đầu Mới Cho Doanh Nghiệp Tầm Trung
Bạn có từng nghĩ một chiếc laptop có thể vừa thông minh, vừa mạnh mẽ, lại vừa phù hợp với ngân sách doanh nghiệp? HP EliteBook 6 G1a 14 inch chính là lựa chọn mở đầu trong dòng EliteBook danh tiếng, được thiết kế riêng cho phân khúc doanh nghiệp. Đây là chiếc laptop lý tưởng dành cho trưởng nhóm, trưởng phòng, team leader – những người cần một công cụ đủ mạnh để dẫn dắt đội ngũ, nhưng vẫn tinh gọn, bảo mật và hiệu quả.

⚡ Hiệu Năng Chuẩn Doanh Nghiệp – Đáp Ứng Mọi Vai Trò Lãnh Đạo
Với bộ vi xử lý AMD Ryzen™ PRO Series (từ Ryzen 5 đến Ryzen 7 PRO 250, 8 nhân, tốc độ tối đa 5.1 GHz, 16 NPU TOPS), EliteBook 6 G1a mang lại hiệu suất vượt trội để quản lý dữ liệu, xử lý báo cáo, điều hành dự án. Kết hợp bộ nhớ DDR5 lên đến 64 GB, chiếc laptop này đảm bảo đa nhiệm mượt mà, thích hợp cho những người vừa lãnh đạo, vừa trực tiếp tham gia xử lý công việc.
🖥 Màn Hình Chuẩn Màu – Tối Ưu Cho Làm Việc Nhóm
Màn hình 14 inch WUXGA hoặc 2.5K 120Hz với chuẩn màu 100% sRGB/DCI-P3, độ sáng đến 800 nits. Từ việc chia sẻ báo cáo trong cuộc họp đến trình bày ý tưởng sáng tạo, mọi chi tiết đều rõ nét, sống động.

🔒 Bảo Mật Doanh Nghiệp – An Tâm Dẫn Dắt
HP EliteBook 6 G1a đi kèm HP Wolf Security for Business, cùng Windows Hello và Secured-Core PC. Đây là lớp bảo mật doanh nghiệp tiên tiến, giúp trưởng nhóm hay trưởng phòng an tâm khi quản lý dữ liệu quan trọng của đội ngũ.
🔋 Pin Bền Bỉ – Linh Hoạt Cùng Người Dẫn Đường
Thiết kế gọn nhẹ (chỉ 1.4 kg), pin hỗ trợ HP Fast Charge, EliteBook 6 G1a luôn sẵn sàng đồng hành cùng các chuyến công tác, cuộc họp, hay những ngày làm việc dài.

🌐 Kết Nối Thông Minh – Nâng Tầm Hợp Tác
Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, cùng camera 5MP IR và âm thanh Poly Studio giúp mọi cuộc họp online trở nên rõ ràng, gần gũi. Đây không chỉ là kết nối – mà còn là cách trưởng nhóm kết nối cảm xúc, khơi dậy tinh thần hợp tác trong đội ngũ.
🚀 EliteBook 6 G1a – Sự Khởi Đầu Hoàn Hảo Cho Nhà Lãnh Đạo Trẻ
Nếu bạn đang là trưởng nhóm, team leader, trưởng phòng trong doanh nghiệp và tìm kiếm một chiếc laptop đủ mạnh, đủ bảo mật nhưng vẫn tối ưu chi phí, HP EliteBook 6 G1a chính là lựa chọn đáng tin cậy. Đây không chỉ là công cụ làm việc, mà còn là nền tảng giúp bạn dẫn dắt đội ngũ vươn xa.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG
HP EliteBook 6 G1a 14 inch Notebook AI PC
📄 Tổng quan sản phẩm
- Mô tả chung: HP EliteBook 6 G1a là một chiếc laptop AI PC với các tính năng và cấu hình phần cứng, phần mềm đa dạng, tùy thuộc vào tùy chỉnh của người dùng. Đây là sản phẩm được thiết kế tối ưu cho doanh nghiệp với hiệu năng cao và nhiều tính năng bảo mật.
💻 Hệ điều hành
- Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
- 🖥 Windows 11 Pro
- 🖥 Windows 11 Pro Education
- 🖥 Windows 11 Pro (có thể nâng cấp lên Windows 11 Enterprise với Thỏa thuận Cấp phép Volume)
- 🖥 Windows 11 Home
- 🖥 Windows 11 Home Single Language
- Lưu ý:
- HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
- Không phải tất cả các tính năng đều có sẵn trên mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm hoặc cập nhật BIOS bổ sung để tận dụng tối đa tính năng của Windows.
- Cập nhật tự động của Windows luôn được bật. Có thể phát sinh phí ISP và các yêu cầu bổ sung theo thời gian.
- Sản phẩm không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7. HP không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc Windows 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ vi xử lý Intel hoặc AMD thế hệ 7 trở lên.
- Hệ điều hành khác:
- 🖥 FreeDOS
⚙️ Bộ vi xử lý
- Danh sách bộ vi xử lý:
- AMD Ryzen 7 PRO 250:
- Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
- Tốc độ tăng tối đa: 5.1 GHz
- NPU: 16 TOPS
- 8 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 7 250:
- Tốc độ cơ Basic: 3.3 GHz
- Tốc độ tăng tối đa: 5.1 GHz
- NPU: 16 TOPS
- 8 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 5 PRO 230:
- Tốc độ cơ bản: 3.5 GHz
- Tốc độ tăng tối đa: 4.9 GHz
- NPU: 16 TOPS
- 6 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 5 230:
- Tốc độ cơ bản: 3.5 GHz
- Tốc độ tăng tối đa: 4.9 GHz
- NPU: 16 TOPS
- 6 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 5 220:
- Tốc độ cơ bản: 3.2 GHz
- Tốc độ tăng tối đa: 4.9 GHz
- 6 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 5 215:
- Tốc độ cơ bản: 3.2 GHz
- Tốc độ tăng tối đa: 4.7 GHz
- 6 nhân, 16 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 5 210:
- Tốc độ cơ bản: 3.0 GHz
- Tốc độ tăng tối đa: 4.7 GHz
- 4 nhân, 8 MB bộ nhớ đệm L3
- AMD Ryzen 7 PRO 250:
- Lưu ý:
- Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu năng cho một số phần mềm nhất định, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào khối lượng công việc và cấu hình phần cứng/phần mềm.
- Tốc độ bộ vi xử lý biểu thị chế độ hiệu năng tối đa; ở chế độ tối ưu hóa pin, tốc độ sẽ thấp hơn.
🧠 Bộ nhớ (RAM)
- Tiêu chuẩn:
- Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi (Dual Channel Memory)
- 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp)
- Tốc độ hệ thống: 5600 MT/s
- Cấu hình bộ nhớ:
- 64 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 32 GB)
- 32 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 16 GB)
- 32 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 32 GB)
- 24 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 12 GB)
- 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB)
- 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
- 8 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8 GB)
- Bộ nhớ tối đa: 64 GB
🎮 Đồ họa
- Đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
- Hỗ trợ xem hình ảnh Ultra High Definition (UHD).
- Đồ họa hỗ trợ:
- HDMI 2.1
- Hỗ trợ tối đa 4 màn hình (có thể cần dock).
- Lưu ý: Tăng tốc phần cứng cho CODEC H.265/HEVC (High Efficiency Video Coding) bị vô hiệu hóa.
🖥 Màn hình
- Màn hình cảm ứng:
- Kích thước: 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200)
- Công nghệ: LCD, touchscreen, UWVA, chống lóa, WLED, Low Power
- Độ sáng: 300 nits
- Độ phủ màu: 62.5% sRGB
- Màn hình không cảm ứng:
- Loại 1: 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, Low Blue Light, 800 nits, 100% sRGB, hỗ trợ HP Sure View 5
- Loại 2: 35.6 cm (14.0 inch) 2.5K (2560 x 1600), LCD, 120 Hz (VRR), UWVA, chống lóa, WLED, Low Blue Light, 400 nits, Adobe 100%, DCI-P3 100%
- Loại 3: 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, Low Blue Light, 400 nits, Low Power, 100% sRGB
- Loại 4: 35.6 cm (14.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống lóa, WLED, Low Power, 300 nits, 62.5% sRGB
- Góc mở bản lề tối đa: 177° ± 3°
- Tỷ lệ khung hình: 16:10
- Lưu ý:
- Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ sâu màu.
- Hỗ trợ xem hình ảnh chất lượng cao (HD).
- Tính khả dụng có thể thay đổi tùy theo quốc gia/vùng.
💾 Lưu trữ
- Ổ SSD chính:
- 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
- 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
- 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 Value SSD
- 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
🌐 Kết nối mạng
- Ethernet (tùy chọn):
- RTK GBE Ethernet Controller
- Realtek RTL8111EPP 1 GbE Ethernet Controller
- Lưu ý: Thuật ngữ "10/100/1000" hoặc "Gigabit" Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng tốc độ thực tế phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng mạng. Không có sẵn ở một số quốc gia/vùng.
- Mạng không dây (WLAN):
- MediaTek MT7925 Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 AIM-T WW Wireless card
- MediaTek RZ616 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 AIM-T Wireless card
- Realtek 8852CE Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless card
- Lưu ý: Wi-Fi 7 tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó. Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm).
- WWAN (tùy chọn):
- HP 4G CAT19
- Lưu ý: Yêu cầu cấu hình tại nhà máy và hợp đồng dịch vụ riêng. Tốc độ kết nối phụ thuộc vào vị trí, môi trường và điều kiện mạng.
- LPWAN:
- Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC)
- Lưu ý: Hỗ trợ HP Protect & Trace với dịch vụ Wolf Connect, nhưng không hỗ trợ sử dụng băng thông rộng di động.
- NFC: NFC Mirage WNC XRAV-1
- Miracast: Hỗ trợ Miracast gốc
🔌 Cổng và khe cắm
- Cổng bên trái:
- 2 cổng Thunderbolt 4 với USB Type-C (tốc độ tín hiệu 40 Gbps, hỗ trợ USB Power Delivery 3.0, DisplayPort 1.4)
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps, có nguồn)
- 1 cổng HDMI 2.1
- 1 jack tai nghe/micro combo
- Cổng bên phải:
- 1 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ tín hiệu 5 Gbps, có nguồn)
- 1 cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
- Khe cắm:
- 1 khe đọc thẻ SmartCard (tùy chọn)
- 1 khe thẻ Nano SIM (tùy chọn)
- 1 khe khóa bảo mật (tích hợp)
🔊 Âm thanh và đa phương tiện
- Âm thanh: Audio by Poly Studio
- 2 loa stereo tích hợp
- 2 micro mảng kép tích hợp
- Công suất loa: 2 Watt/4 ohm (mỗi loa)
- Camera:
- Camera 5MP và IR
- Camera FHD
- Cửa chập camera: Có
⌨️ Bàn phím và thiết bị trỏ
- Bàn phím: Bàn phím chuẩn HP
- Chống tràn, Durakey
- Tùy chọn đèn nền và phím bảo mật
- Phím Copilot
- Thiết bị trỏ: Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm
- Phím chức năng:
- ESC: Thông tin hệ thống
- F1: Chuyển đổi màn hình
- F2: Bật/tắt chế độ trống hoặc Sure View
- F3: Giảm độ sáng
- F4: Tăng độ sáng
- F5: Bật/tắt đèn nền hoặc chế độ trống
- F6: Tắt âm thanh
- F7: Giảm âm lượng
- F8: Tăng âm lượng
- F9: Tắt micro
- F10: Phát/tạm dừng
- F11: Phím lập trình HP
- F12: Trang chủ
- Nút nguồn (có LED)
- Insert, Delete, End
- Phím Copilot
- Phím chức năng ẩn:
- Fn + R: Break
- Fn + S: Yêu cầu hệ thống
- Fn + C: Khóa cuộn
🛠 Phần mềm và bảo mật
- Phần mềm ứng dụng:
- Microsoft Office (mua riêng)
- Edge Customization
- HP AI Companion
- HP Connection Optimizer
- HP Hotkey Support
- HP Mac Address Manager
- HP Notifications
- HP PC Hardware Diagnostics UEFI
- HP PC Hardware Diagnostics Windows
- HP Privacy Settings
- HP Services Scan
- HP Smart Support
- HSA Fusion for Commercial
- HSA Telemetry for Commercial
- myHP
- Poly Camera Pro
- Poly Lens
- Tính năng quản lý:
- HP Client Catalog (tải xuống)
- HP Client Management Script Library (tải xuống)
- HP Cloud Recovery
- HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
- HP Driver Packs (tải xuống)
- HP Image Assistant (tải xuống)
- HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
- HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
- BIOS:
- Absolute Persistence Module
- Cập nhật BIOS qua mạng
- HP BIOS Recovery
- HP BIOSphere
- HP DriveLock & Automatic DriveLock
- HP Secure Erase
- HP Wake on WLAN
- Quản lý bảo mật:
- Hỗ trợ Secured-Core PC
- Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
- HP Wolf Security for Business, bao gồm:
- HP Sure Admin
- HP Sure Click
- HP Sure Recover
- HP Sure Run
- HP Sure Sense
- HP Sure Start
- HP Tamper Lock
🔋 Nguồn
- Bộ đổi nguồn:
- HP 65 W Standard USB Type-C AC power adapter
- HP 65 W Standard USB Type-C Halogen Free AC power adapter
- Lưu ý: Tính khả dụng có thể thay đổi tùy theo quốc gia/vùng.
- Pin chính:
- Pin HP Long Life 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer
- Pin HP Long Life 3-cell, 48 Wh Li-ion polymer
- Lưu ý: Dung lượng định mức của pin có thể chênh lệch đến 10% so với thiết kế, điều này là bình thường đối với pin lithium-ion. Dung lượng pin giảm tự nhiên theo thời gian, môi trường, nhiệt độ, và cấu hình hệ thống.
- Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút)
- Dây nguồn: Cáp 3 chân, dài 1.0 m (3.28 ft)
📏 Thông số vật lý
- Trọng lượng: Bắt đầu từ 1.40 kg (3.09 lb) (với pin 56 Wh)
- Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và linh kiện.
- Kích thước (R x S x C): 31.86 x 22.43 x 1.7 cm (12.54 x 8.83 x 0.67 inch) (phía sau)
