Giỏ hàng

HP ELITEBOOK 6 G1a 16" | AMD Ryzen 5 210 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 16" FHD+ | AMD Radeon Graphics | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME 64| SILVER | 1.750KG

Thương hiệu: HP Inc
|
Mã SP: HP ELITEBOOK 6 G1a 16" | AMD Ryzen 5 210 |

MÁY TÍNH XÁCH TAY HP ELITEBOOK 6 G1a 16" | AMD Ryzen 5 210 | 8GB DDR5 RAM | 512GB SSD | 16" FHD+ | AMD Radeon Graphics | 3 CELL | WLAN AX+BT | FINGERPRINT | WIN11 HOME 64| SILVER | 1.750KG

Tiêu đề
Số lượng

 

🌟 HP EliteBook 6 G1a 16 inch Notebook AI PC – Màn Hình Rộng Lớn, Hiệu Năng Đỉnh Cao!

Bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop vừa mạnh mẽ, vừa đủ thông minh để đồng hành cùng sự nghiệp? HP EliteBook 6 G1a 16” chính là lựa chọn đáng giá. Không chỉ mang DNA danh tiếng của dòng EliteBook, đây còn là cấu hình đầu tiên trong phân khúc doanh nghiệp tầm trung – nơi sức mạnh, độ bền và thiết kế tinh tế hòa quyện để tạo nên chuẩn mực mới.

💼 Với kích thước 16 inch rộng rãi, EliteBook 6 G1a mang đến không gian hiển thị tối ưu, lý tưởng cho các trưởng nhóm, trưởng phòng hay quản lý cần tầm nhìn bao quát để xử lý bảng tính lớn, đa nhiệm cửa sổ hay sáng tạo nội dung phức tạp. Nếu cần tính di động cao hơn, phiên bản 14 inch nhỏ gọn cũng luôn sẵn sàng.

🔥 Hiệu Năng Đột Phá – Dẫn Đầu Công Việc

  • Bộ xử lý AMD Ryzen 7 PRO 250 / Ryzen 5 PRO 230, tốc độ lên đến 5.1 GHz.
  • 🧠 AI tích hợp 16 NPU TOPS, tăng tốc ứng dụng AI và tối ưu đa nhiệm.
  • 🔄 Tùy chọn CPU đến 8 nhân, cache L3 16MB cho sức mạnh ổn định.

🖼Màn Hình 16” – Không Gian Trải Nghiệm Đỉnh Cao

  • 🎨 Độ phân giải WUXGA (1920x1200) hoặc 2.5K (2560x1600), tần số quét 120Hz, đạt chuẩn màu 100% sRGB hoặc DCI-P3.
  • 👁️‍🗨️ Công nghệ Low Blue Light bảo vệ mắt, cùng HP Sure View 5 chống nhìn trộm.
  • Tùy chọn cảm ứng, biến từng thao tác trên màn hình lớn thành trải nghiệm trực quan.
  • 📊 Không gian hiển thị rộng rãi giúp xử lý dữ liệu, chỉnh sửa video, hay thuyết trình trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

💾 Bộ Nhớ & Lưu Trữ – Linh Hoạt Vượt Trội

  • 🚀 RAM DDR5-5600 tối đa 64GB, xử lý mượt mà các tác vụ phức tạp.
  • 💽 SSD PCIe Gen 4.0 NVMe dung lượng lên đến 2TB, tốc độ vượt trội.
  • 🔧 Nhiều tùy chọn cấu hình, đáp ứng cả văn phòng lẫn sáng tạo chuyên sâu.

🌐 Kết Nối Hiện Đại – Luôn Sẵn Sàng

  • 🌍 Wi-Fi 7 & Bluetooth 5.4 cho tốc độ siêu nhanh, ổn định.
  • 📡 Tùy chọn 4G CAT19 WWAN, làm việc ở bất cứ đâu.
  • 🔌 Hệ thống cổng hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, USB 3.2 Gen 1 Type-A.

🔊 Âm Thanh & Hình Ảnh – Tối Ưu Giao Tiếp

  • 🎶 Loa stereo 2W chuẩn Audio by Poly Studio, âm thanh rõ ràng.
  • 📷 Camera 5MP/IR hoặc FHD kèm cửa chập bảo mật.
  • 🎤 Micro kép chống ồn, lý tưởng cho họp trực tuyến.

🛡Bảo Mật Doanh Nghiệp – An Tâm Tuyệt Đối

  • 🔒 HP Wolf Security for Business bảo vệ toàn diện.
  • 😊 Windows Hello đăng nhập nhanh bằng khuôn mặt/vân tay.
  • 🛑 HP Tamper Lock ngăn chặn truy cập trái phép.

🔋 Pin & Nguồn – Luôn Đồng Hành

  • Pin 48Wh/56Wh hỗ trợ sạc nhanh 50% trong 30 phút.
  • 🔌 Sạc USB-C 65W gọn nhẹ, tiện lợi.
  • 🌱 Thiết kế thân thiện môi trường, hỗ trợ Halogen Free.

⚖️ Thiết Kế 16” – Thanh Lịch & Bền Bỉ

  • 👜 Trọng lượng chỉ từ 1.75 kg, dễ dàng mang theo.
  • 📏 Kích thước 35.9 x 25.1 x 1.7 cm, cân bằng mỏng nhẹ & độ bền.
  • ⌨️ Bàn phím Durakey chống tràn, có đèn nền và phím Copilot thông minh.

💡 Vì Sao Chọn HP EliteBook 6 G1a 16”?
Đây không chỉ là laptop, mà là công cụ đắc lực cho doanh nghiệp. Với màn hình 16” rộng rãi, hiệu suất mạnh mẽ và bảo mật hàng đầu, HP EliteBook 6 G1a mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho các nhà quản lý và chuyên gia.

🌈 Hãy để HP EliteBook 6 G1a 16 inch đồng hành cùng bạn – mở rộng tầm nhìn, dẫn dắt đội ngũ và định hình tương lai công nghệ theo cách riêng!

THÔNG SỐ KY THUẬT & TÙY CHỌN CẤU HÌNH KHI ĐẶT HÀNG

HP EliteBook 6 G1a 16 inch Notebook AI PC

📋 Thông tin sản phẩm

  • Mô tả chung: HP EliteBook 6 G1a là một mẫu máy tính xách tay AI PC với các tính năng và thành phần phần cứng, phần mềm đa dạng, tùy thuộc vào cấu hình tùy chỉnh.

🖥️ Hệ điều hành

  • Hệ điều hành cài sẵn (Windows):
    • 🟢 Windows 11 Pro
    • 🟢 Windows 11 Pro Education
    • 🟢 Windows 11 Pro (Windows 11 Enterprise có sẵn với Thỏa thuận Cấp phép Số lượng lớn)
    • 🟢 Windows 11 Home
    • 🟢 Windows 11 Home Single Language
  • Lưu ý:
    • HP khuyến nghị sử dụng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
    • Không phải tất cả tính năng đều có sẵn trong mọi phiên bản Windows. Hệ thống có thể yêu cầu phần cứng, trình điều khiển, phần mềm nâng cấp hoặc cập nhật BIOS để tận dụng tối đa chức năng của Windows.
    • Cập nhật tự động của Windows luôn bật. Có thể phát sinh phí ISP và yêu cầu bổ sung theo thời gian.
    • Sản phẩm này không hỗ trợ Windows 8 hoặc Windows 7, và HP không cung cấp trình điều khiển cho Windows 8 hoặc 7 trên các sản phẩm sử dụng bộ xử lý Intel hoặc AMD thế hệ thứ 7 trở lên.
  • Hệ điều hành khác:
    • 🟢 FreeDOS

⚙️ Bộ xử lý

  • Các tùy chọn bộ xử lý:
    • AMD Ryzen 7 PRO 250:
      • Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
      • Tốc độ tối đa: 5.1 GHz
      • NPU: 16 TOPS
      • 8 nhân, bộ nhớ đệm L3 16 MB
    • AMD Ryzen 7 250:
      • Tốc độ cơ bản: 3.3 GHz
      • Tốc độ tối đa: 5.1 GHz
      • NPU: 16 TOPS
      • 8 nhân, bộ nhớ đệm L3 16 MB
    • AMD Ryzen 5 PRO 230:
      • Tốc độ cơ bản: 3.5 GHz
      • Tốc độ tối đa: 4.9 GHz
      • NPU: 16 TOPS
      • 6 nhân, bộ nhớ đệm L3 16 MB
    • AMD Ryzen 5 230:
      • Tốc độ cơ bản: 3.5 GHz
      • Tốc độ tối đa: 4.9 GHz
      • NPU: 16 TOPS
      • 6 nhân, bộ nhớ đệm L3 16 MB
    • AMD Ryzen 5 220:
      • Tốc độ cơ bản: 3.2 GHz
      • Tốc độ tối đa: 4.9 GHz
      • 6 nhân, bộ nhớ đệm L3 16 MB
    • AMD Ryzen 5 215:
      • Tốc độ cơ bản: 3.2 GHz
      • Tốc độ tối đa: 4.7 GHz
      • 6 nhân, bộ nhớ đệm L3 16 MB
    • AMD Ryzen 5 210:
      • Tốc độ cơ bản: 3.0 GHz
      • Tốc độ tối đa: 4.7 GHz
      • 4 nhân, bộ nhớ đệm L3 8 MB
  • Lưu ý:
    • Công nghệ đa nhân được thiết kế để cải thiện hiệu suất cho một số phần mềm nhất định, nhưng hiệu suất và tần số xung nhịp thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc ứng dụng và cấu hình phần cứng/phần mềm.
    • Số hiệu của AMD không phải là thước đo hiệu suất cao hơn.
    • Tốc độ bộ xử lý biểu thị chế độ hiệu suất tối đa; bộ xử lý chạy ở tốc độ thấp hơn trong chế độ tối ưu hóa pin.

🧠 Bộ nhớ (RAM)

  • Tiêu chuẩn:
    • Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi
    • 2 khe SODIMM (có thể truy cập/nâng cấp)
    • Hệ thống chạy ở tốc độ 5600 MT/s
  • Cấu hình:
    • 🟢 64 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 32 GB)
    • 🟢 32 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 16 GB hoặc 1 x 32 GB)
    • 🟢 24 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 12 GB)
    • 🟢 16 GB DDR5-5600 MT/s (2 x 8 GB hoặc 1 x 16 GB)
    • 🟢 8 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8 GB)
  • Bộ nhớ tối đa: 64 GB

🖼️ Đồ họa

  • Đồ họa tích hợp:
    • 🟢 AMD Radeon Graphics
    • Hỗ trợ hiển thị hình ảnh Ultra High Definition (UHD)
  • Đồ họa hỗ trợ:
    • 🟢 HDMI 2.1
    • Hỗ trợ tối đa 4 màn hình (có thể cần bộ docking)
  • Lưu ý: Tăng tốc phần cứng cho CODEC H.265/HEVC bị vô hiệu hóa.

🖥️ Màn hình

  • Màn hình cảm ứng:
    • 🟢 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, cảm ứng, UWVA, chống chói, WLED, độ sáng 300 nits, 62.5% sRGB
  • Màn hình không cảm ứng:
    • 🟢 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, Low Blue Light, độ sáng 800 nits, 100% sRGB, HP Sure View 5
    • 🟢 40.6 cm (16.0 inch) 2.5K (2560 x 1600), LCD, 120 Hz (VRR), UWVA, chống chói, WLED, Low Blue Light, độ sáng 400 nits, Adobe 100%, DCI-P3 100%
    • 🟢 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, Low Blue Light, độ sáng 400 nits, Low Power, 100% sRGB
    • 🟢 40.6 cm (16.0 inch) WUXGA (1920 x 1200), LCD, UWVA, chống chói, WLED, độ sáng 300 nits, 62.5% sRGB
  • Góc mở bản lề tối đa: 177° ± 3°
  • Tỷ lệ khung hình: 16:10
  • Lưu ý:
    • Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
    • Hỗ trợ hiển thị hình ảnh độ phân giải cao (HD).
    • Độ phân giải phụ thuộc vào khả năng của màn hình và cài đặt độ sâu màu.

💾 Lưu trữ/Ổ đĩa

  • Tùy chọn ổ SSD chính:
    • 🟢 2 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 🟢 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 🟢 1 TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
    • 🟢 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe TLC SSD
    • 🟢 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 TLC SSD
    • 🟢 512 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD
    • 🟢 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Self-Encrypted OPAL2 Value SSD
    • 🟢 256 GB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Value SSD

🌐 Kết nối mạng

  • Ethernet (tùy chọn):
    • 🟢 RTK GBE Ethernet Controller
    • 🟢 Realtek RTL8111EPP 1 GbE Ethernet Controller
    • Lưu ý: Thuật ngữ “10/100/1000” hoặc “Gigabit” Ethernet tuân thủ chuẩn IEEE 802.3ab, nhưng không đảm bảo tốc độ hoạt động thực tế là 1 Gb/s. Cần kết nối với máy chủ Gigabit Ethernet và cơ sở hạ tầng mạng để đạt tốc độ cao. Không khả dụng ở tất cả các quốc gia/vùng.
  • Mạng LAN không dây (WLAN):
    • 🟢 MediaTek MT7925 Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 AIM-T WW Wireless card
    • 🟢 MediaTek RZ616 Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 AIM-T Wireless card
    • 🟢 Realtek 8852CE Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 Wireless card
    • Lưu ý: Wi-Fi 7 tương thích ngược với các chuẩn 802.11 trước đó. Yêu cầu điểm truy cập không dây và dịch vụ internet (không bao gồm). Thông số WLAN 802.11 là bản nháp và có thể ảnh hưởng đến khả năng kết nối nếu khác với thông số cuối cùng.
  • WWAN (tùy chọn):
    • 🟢 HP 4G CAT19
    • Lưu ý: Yêu cầu cấu hình tại nhà máy và hợp đồng dịch vụ riêng. Tốc độ kết nối thay đổi tùy thuộc vào vị trí, môi trường và điều kiện mạng.
  • LPWAN:
    • 🟢 Qualcomm 9205 LTE-M (CAT-M1 fSVC)
    • Lưu ý: Hỗ trợ HP Protect & Trace với dịch vụ Wolf Connect, nhưng không hỗ trợ sử dụng băng thông rộng di động.
  • NFC:
    • 🟢 NFC Mirage WNC XRAV-1
  • Miracast:
    • 🟢 Hỗ trợ Miracast nguyên bản

🔌 Cổng I/O và khe cắm

  • Cổng (bên trái):
    • 🟢 2 cổng Thunderbolt 4 với USB Type-C (tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps, USB Power Delivery 3.0, DisplayPort 1.4)
    • 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps, có cấp nguồn)
    • 🟢 1 cổng HDMI 2.1
    • 🟢 1 jack tai nghe/micro combo
  • Cổng (bên phải):
    • 🟢 1 cổng USB 3.2 Gen 1.0 Type-A (tốc độ truyền tín hiệu 5 Gbps, có cấp nguồn)
    • 🟢 1 cổng RJ-45 Ethernet (tùy chọn)
  • Khe cắm:
    • 🟢 1 đầu đọc thẻ thông minh (tùy chọn)
    • 🟢 1 khe thẻ nano SIM (tùy chọn)
    • 🟢 1 khe khóa bảo mật (tích hợp)

🔊 Âm thanh/Đa phương tiện

  • Âm thanh:
    • 🟢 Audio by Poly Studio
    • 🟢 2 loa stereo tích hợp
    • 🟢 2 micro mảng kép tích hợp
  • Loa:
    • 🟢 Công suất 2 Watt/4 ohm (mỗi loa)
  • Camera:
    • 🟢 Camera 5MP và IR
    • 🟢 Camera FHD
  • Cửa chập camera: Có

⌨️ Bàn phím/Thiết bị trỏ/Phím chức năng

  • Bàn phím:
    • 🟢 Bàn phím chuẩn HP, chống tràn, Durakey, có bàn phím số
    • 🟢 Tùy chọn đèn nền và phím bảo mật
    • 🟢 Phím Copilot
  • Thiết bị trỏ:
    • 🟢 Clickpad, hỗ trợ cử chỉ đa điểm
  • Phím chức năng:
    • 🟢 ESC: Thông tin hệ thống
    • 🟢 F1: Chuyển đổi màn hình
    • 🟢 F2: Bật/tắt Blank hoặc Sure View
    • 🟢 F3: Giảm độ sáng
    • 🟢 F4: Tăng độ sáng
    • 🟢 F5: Bật/tắt Blank hoặc đèn nền
    • 🟢 F6: Tắt âm thanh
    • 🟢 F7: Giảm âm lượng
    • 🟢 F8: Tăng âm lượng
    • 🟢 F9: Tắt micro
    • 🟢 F10: Phát/tạm dừng
    • 🟢 F11: Phím lập trình HP
    • 🟢 F12: Chụp màn hình
    • 🟢 Nút nguồn (có LED)
    • 🟢 Insert, Delete, Home, End
    • 🟢 Microsoft Copilot
  • Phím chức năng ẩn:
    • 🟢 Fn + R: Break
    • 🟢 Fn + S: Yêu cầu hệ thống
    • 🟢 Fn + C: Khóa cuộn

🛡️ Phần mềm/Bảo mật

  • Phần mềm ứng dụng:
    • 🟢 Microsoft Office (mua riêng)
    • 🟢 Edge Customization
    • 🟢 HP AI Companion
    • 🟢 HP Connection Optimizer
    • 🟢 HP Hotkey Support
    • 🟢 HP Mac Address Manager
    • 🟢 HP Notifications
    • 🟢 HP PC Hardware Diagnostics UEFI
    • 🟢 HP PC Hardware Diagnostics Windows
    • 🟢 HP Privacy Settings
    • 🟢 HP Services Scan
    • 🟢 HP Smart Support
    • 🟢 HSA Fusion for Commercial
    • 🟢 HSA Telemetry for Commercial
    • 🟢 myHP
    • 🟢 Poly Camera Pro
    • 🟢 Poly Lens
  • Tính năng quản lý:
    • 🟢 HP Client Catalog (tải xuống)
    • 🟢 HP Client Management Script Library (tải xuống)
    • 🟢 HP Cloud Recovery
    • 🟢 HP Connect for Microsoft Endpoint Manager
    • 🟢 HP Driver Packs (tải xuống)
    • 🟢 HP Image Assistant (tải xuống)
    • 🟢 HP Manageability Integration Kit (tải xuống)
    • 🟢 HP Power Manager with Battery Health Manager (tải xuống)
  • BIOS:
    • 🟢 Absolute Persistence Module
    • 🟢 Cập nhật BIOS qua mạng
    • 🟢 HP BIOS Recovery
    • 🟢 HP BIOSphere
    • 🟢 HP DriveLock & Automatic DriveLock
    • 🟢 HP Secure Erase
    • 🟢 HP Wake on WLAN
  • Quản lý bảo mật:
    • 🟢 Hỗ trợ Secured-Core PC
    • 🟢 Windows Hello Enhanced Sign-In Security (ESS)
    • 🟢 HP Wolf Security for Business, bao gồm:
      • HP Sure Admin
      • HP Sure Click
      • HP Sure Recover
      • HP Sure Run
      • HP Sure Sense
      • HP Sure Start
      • HP Tamper Lock

🔋 Nguồn

  • Bộ chuyển đổi nguồn:
    • 🟢 HP 65 W USB Type-C AC tiêu chuẩn
    • 🟢 HP 65 W USB Type-C Halogen Free AC
    • Lưu ý: Tính sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia/vùng.
  • Pin chính:
    • 🟢 Pin HP Long Life 3-cell, 56 Wh Li-ion polymer
    • 🟢 Pin HP Long Life 3-cell, 48 Wh Li-ion polymer
    • Lưu ý: Dung lượng định mức của pin mới có thể chênh lệch tối đa 10% so với dung lượng thiết kế. Dung lượng pin giảm tự nhiên theo thời gian, cách sử dụng, môi trường, nhiệt độ, cấu hình hệ thống và các yếu tố khác.
    • Hỗ trợ sạc nhanh HP Fast Charge (khoảng 50% trong 30 phút)
  • Dây nguồn:
    • 🟢 Dây 3 chân, dài 1.0 m (3.28 ft)

⚖️ Thông số vật lý

  • Trọng lượng:
    • 🟢 Bắt đầu từ 1.75 kg (3.86 lb) (với pin 56 Wh)
    • Lưu ý: Trọng lượng thay đổi tùy thuộc vào cấu hình và linh kiện.
  • Kích thước (R x S x C):
    • 🟢 35.9 x 25.1 x 1.7 cm (14.15 x 9.88 x 0.67 inch) (phần sau)

 

Sản phẩm đã xem

0₫ 0₫
Facebook Youtube Zalo Top